Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107366529 | CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG TOÀN PHÁT |
7.752.974.108 VND | 7.752.974.108 VND | 15 day | 02/02/2024 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bản in lưới |
40 | Bộ | Việt Nam | 49.676 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Hướng dẫn sử dụng A4 |
4 | Bộ | Việt Nam | 9.713 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Hướng dẫn sử dụng, lý lịch sản phẩm |
3958 | Bộ | Việt Nam | 1.947 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Phiếu bao gói |
16 | Bộ | Việt Nam | 968 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Phiếu bao gói A6 |
306 | Cái | Việt Nam | 484 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | HDSD, phiếu bao gói, lý lịch sản phẩm |
400 | Bộ | Việt Nam | 1.947 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Băng dính màu trắng B50 |
5614 | Cuộn | Việt Nam | 39.963 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Nhám dính PE B25 |
1267 | m² | Việt Nam | 243.001 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Băng dính nền Polyeste B50 |
6332 | Cuộn | Việt Nam | 38.335 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Chất keo tụ A101 |
334 | Kg | Việt Nam | 77.759 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Dầu nhớt DP5 |
90 | Lít | Việt Nam | 53.999 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Dầu HD40 |
792 | Lít | Việt Nam | 53.999 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Dầu thủy lực 46 |
155 | Lít | Việt Nam | 60.478 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Mỡ trục máy CN |
56 | Kg | Việt Nam | 93.962 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Tinh màu vàng sắt |
1425 | Kg | Việt Nam | 250.558 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Thuốc ngâm tẩm gỗ LN5 |
795 | Kg | Việt Nam | 102.597 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bộ tô vít đóng L=165 |
9 | Bộ | Việt Nam | 367.202 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Búa đinh 0,5kg |
48 | Cái | Việt Nam | 49.676 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bản lề hòm |
850 | Bộ | Việt Nam | 8.096 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bàn ren M10 |
8 | Bộ | Việt Nam | 269.995 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bàn ren M12 |
8 | Bộ | Việt Nam | 313.203 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bánh xe tự lựa D125 |
12 | Cái | Việt Nam | 755.997 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bép hàn MIG |
18 | Cái | Hàn Quốc | 64.801 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Dao băm nhựa |
1 | Cái | Việt Nam | 140.404 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Dao cắt D120 |
56 | Cái | Việt Nam | 107.998 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Dao phay mộng D120 |
8 | Bộ | Trung Quốc | 755.997 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Dao tiện cắt T15K6 |
8 | Cái | Việt Nam | 53.999 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Dao tiện lỗ T15K6 |
8 | Cái | Việt Nam | 53.999 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Dao tiện ngoài T15K6 |
12 | Cái | Việt Nam | 53.999 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Dây đai B17 |
22 | Cái | Việt Nam | 32.395 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Dây đai B100x2.800 |
10 | Cái | Việt Nam | 4.482.005 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Dây đai B50 |
16 | Cái | Việt Nam | 62.634 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Dây đai B60 |
1 | Cái | Việt Nam | 66.957 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Dây đai B70 |
16 | Cái | Việt Nam | 75.603 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Ke dây 30x 105x 70 |
1672 | Cái | Việt Nam | 3.234 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Ke góc 130x 50x 50 |
1672 | Cái | Việt Nam | 8.635 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Ke vuông 90° |
6 | Cái | Việt Nam | 97.196 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Tấm viền miệng ống D100 (inox 304) |
79148 | Cái | Việt Nam | 21.604 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Nắp ống 57 (inox 304) |
79148 | Cái | Việt Nam | 21.065 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Đáy ống 57 (inox 304) |
79148 | Cái | Việt Nam | 21.065 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Khay đựng sản phẩm, kt: 500x300x200 |
2 | Cái | Việt Nam | 248.402 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Khay inox đựng sản phẩm 600x400x150 |
28 | Cái | Việt Nam | 367.202 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Khóa hòm |
850 | Bộ | Việt Nam | 12.958 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Tuy ô thủy lực D16 |
5 | Cái | Việt Nam | 896.401 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Tuy ô thủy lực D22 |
5 | Cái | Việt Nam | 1.188.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Ca nhựa 1 lít |
16 | Cái | Việt Nam | 15.125 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Cần bẩy đinh L=460 |
14 | Cái | Việt Nam | 194.403 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Cân điện tử 1 Kg |
12 | Cái | Việt Nam | 4.967.996 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Cân điện tử 3 Kg |
8 | Cái | Việt Nam | 5.399.999 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Clê tuýp khẩu 8-32 |
9 | Bộ | Việt Nam | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Chậu nhựa D800 |
12 | Cái | Việt Nam | 102.597 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Chỉ nilon số 3 |
127 | Cuộn | Việt Nam | 97.196 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Chổi quét sơn B70 |
48 | Cái | Việt Nam | 19.437 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Dao dọc giấy |
32 | Cái | Việt Nam | 32.395 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Dầu thực vật |
65 | Lít | Việt Nam | 53.999 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Dây đai nhựa PP, kt: 20x1 |
792 | Kg | Việt Nam | 53.999 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Dây nilon 30x1,2 |
11081 | m | Việt Nam | 10.373 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Dây sợi bông D1 |
26970 | m | Việt Nam | 649 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Đá mài D100 |
80 | Viên | Việt Nam | 11.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Đá mài D125 |
8 | Viên | Trung Quốc | 73.436 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Đá mài từ D250 |
10 | Viên | Việt Nam | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Đầu bắn vít 4 cạnh |
8 | Cái | Việt Nam | 17.281 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Đinh 3cm |
665 | Kg | Việt Nam | 24.838 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Đinh 5cm |
131 | Kg | Việt Nam | 24.838 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Gang tay cao su chịu axit L=650 |
224 | Đôi | Việt Nam | 18.359 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Găng tay sợi tráng nhựa |
2760 | Đôi | Việt Nam | 7.018 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Găng tay vải bạt |
3047 | Đôi | Việt Nam | 7.557 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Ghim chữ D |
1016 | Cái | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Giầy bảo hộ |
68 | Đôi | Trung Quốc | 70.202 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Giẻ lau |
2788 | Kg | Việt Nam | 9.724 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Kẹp inox 250 |
40 | Cái | Việt Nam | 48.598 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Kìm xiết đai |
1 | Cái | Việt Nam | 518.397 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Kính bảo hộ |
668 | Cái | Việt Nam | 12.958 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Khẩu trang hoạt tính |
2692 | Cái | Việt Nam | 18.359 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Khung in lưới 500x400x30 |
407 | Cái | Việt Nam | 302.401 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Lực kế Max 50Kg |
2 | Cái | Việt Nam | 3.456.002 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Lưỡi bào cuốn MKT 306 |
16 | Bộ | Việt Nam | 1.349.997 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Lưỡi bào thẳm hợp kim L350 |
16 | Bộ | Việt Nam | 1.036.805 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Lưỡi cưa hợp kim D350 |
12 | Cái | Việt Nam | 809.996 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Mỏ lết 450 |
5 | Bộ | Việt Nam | 135.003 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Mũi khoan D10,2 |
8 | Cái | Việt Nam | 64.801 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Mũi khoan D12 |
8 | Cái | Việt Nam | 102.597 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Mũi khoan D14 |
8 | Cái | Việt Nam | 107.998 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Ống dẫn khí D12,5 |
320 | m | Việt Nam | 27.005 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Panme 0÷25 |
1 | Cái | Việt Nam | 1.447.204 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Que hàn D2,5 N46 VT |
48 | Kg | Việt Nam | 26.455 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Sọt nhựa D520 |
24 | Cái | Việt Nam | 172.799 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Súng phun sơn |
46 | Bộ | Trung Quốc | 345.598 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Ta rô M10 |
8 | Bộ | Việt Nam | 237.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Ta rô M12 |
8 | Bộ | Việt Nam | 259.204 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Tô vít 2 cạnh D6,5x300 |
24 | Cái | Việt Nam | 43.197 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Tô vít 4 cạnh D6,5x300 |
24 | Cái | Việt Nam | 43.197 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Than hoạt tính |
341 | Kg | Việt Nam | 39.963 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Thước cặp 1/20 |
4 | Cái | Việt Nam | 647.999 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Thước cặp 1/50 |
4 | Cái | Việt Nam | 863.995 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Thước dây 5m |
16 | Cái | Việt Nam | 28.083 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Thước lá 1m |
6 | Cái | Việt Nam | 107.998 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Thước nhôm 3m |
6 | Cái | Việt Nam | 140.404 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Ủng cao su chịu axit |
120 | Đôi | Việt Nam | 161.997 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Vải ráp A150, K100 |
8 | m | Hàn Quốc | 24.838 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Vải ráp A200, K100 |
8 | m | Hàn Quốc | 24.838 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Vải ráp A60, K100 |
330 | m | Hàn Quốc | 24.838 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Viên chì niêm phong |
510 | Viên | Việt Nam | 539 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Vít D4x20 |
16990 | Cái | Việt Nam | 110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Vít D4x30 |
13070 | Cái | Việt Nam | 110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Vòng bi 6200 |
12 | Cái | Thụy Điển | 135.003 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Vòng bi 6204 |
48 | Cái | Thụy Điển | 135.003 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Vòng dây chì D65 |
79318 | Vòng | Việt Nam | 6.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Xà phòng bột |
369 | Kg | Việt Nam | 38.885 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.