Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107641912 | Liên danh Hoa Mai - Phú Tiến | HOA MAI ELECTRICAL ENGINEERING CONSTRUCTION INSTALLATION COMPANY LIMITED |
16.818.430.200 VND | 16.818.430.200 VND | 80 day | ||
2 | vn0106850913 | Liên danh Hoa Mai - Phú Tiến | PHU TIEN INVESTMENT AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
16.818.430.200 VND | 16.818.430.200 VND | 80 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lăng phun chữa cháy DN65/19 |
80 | Cái | Việt nam | 721.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cuộn vòi chữa cháy DN65; L=20m |
80 | Cuộn | Việt nam | 1.905.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Tủ chữa cháy ngoài nhà |
40 | Cái | Việt nam | 6.309.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Họng chữa cháy 2 cửa DN65 |
26 | Cái | Việt nam | 6.589.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Lăng phun chữa cháy DN65/19 |
52 | Cái | Việt nam | 721.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cuộn vòi chữa cháy DN65; L=20m |
52 | Cuộn | Việt nam | 1.905.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Tủ chữa cháy ngoài nhà |
26 | Cái | Việt nam | 6.309.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bể nước chữa cháy 1 (dạng lắp ghép) |
1 | Bể | Việt nam | 643.556.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bể nước chữa cháy 2 (dạng lắp ghép) |
1 | Bể | Việt nam | 416.419.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Ống thép mạ kẽm DN200 |
6 | M | Việt nam | 1.867.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Ống thép mạ kẽm DN150 |
1980 | M | Việt nam | 1.547.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Ống thép mạ kẽm DN100 |
1039 | M | Việt nam | 950.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Ống thép mạ kẽm DN65 |
6 | M | Việt nam | 788.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Ống thép mạ kẽm DN50 |
6 | M | Việt nam | 641.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Ống thép mạ kẽm DN32 |
1102 | M | Việt nam | 526.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Ống thép đen DN40 |
529 | M | Việt nam | 435.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Ống xoắn HDPE D65/85 |
580 | M | Việt nam | 84.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Ống xoắn HDPE D25/32 |
8668 | M | Việt nam | 52.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Ống ghen cứng D20 |
3064 | M | Việt nam | 34.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Ống thép mạ kẽm DN200 |
537 | M | Việt nam | 1.867.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Ống thép mạ kẽm DN100 |
1112 | M | Việt nam | 950.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Ống thép đen DN40 |
414 | M | Việt nam | 435.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Ống xoắn HDPE D25/32 |
8046 | M | Việt nam | 52.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Ống ghen cứng D20 |
1185 | M | Việt nam | 34.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Van chặn cổng ty chìm tay quay DN200 |
2 | Cái | Việt nam | 25.379.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Van chặn cổng ty chìm tay quay DN150 |
7 | Cái | Việt nam | 21.142.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Van chặn cổng ty chìm tay gạt DN100 |
45 | Cái | Việt nam | 15.531.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Van chặn DN65 |
1 | Cái | Việt nam | 12.303.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Van chặn DN50 |
1 | Cái | Việt nam | 6.417.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Van chặn DN32 |
28 | Cái | Việt nam | 1.716.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Van phao DN100 |
1 | Cái | Việt nam | 14.482.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Van phao DN65 |
2 | Cái | Việt nam | 9.623.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Van an toàn DN100 |
1 | Cái | Việt nam | 28.083.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Alarm van DN150 |
2 | Cái | Việt nam | 28.083.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Van 1 chiều DN150 (lò xo) |
2 | Cái | Việt nam | 18.366.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Van 1 chiều DN150 (lá lật) |
1 | Cái | Việt nam | 18.365.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Van 1 chiều DN50 (lò xo) |
1 | Cái | Việt nam | 7.111.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Y lọc DN200 |
2 | Cái | Việt nam | 22.624.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Y lọc DN65 |
1 | Cái | Việt nam | 4.576.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Giảm rung DN200 |
2 | Cái | Việt nam | 8.051.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Giảm rung DN150 |
2 | Cái | Việt nam | 7.169.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Giảm rung DN65 |
1 | Cái | Việt nam | 5.701.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Giảm rung DN50 |
1 | Cái | Việt nam | 2.885.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Tê thép hàn DN150 |
7 | Cái | Trung Quốc | 1.257.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Tê thép hàn thu DN150/100 |
30 | Cái | Trung Quốc | 1.257.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Tê thép hàn DN100 |
13 | Cái | Trung Quốc | 1.020.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Cút thép hàn 90º DN200 |
4 | Cái | Trung Quốc | 1.579.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Cút thép hàn 90º DN150 |
28 | Cái | Trung Quốc | 1.257.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Cút thép hàn 90º DN100 |
59 | Cái | Trung Quốc | 1.020.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Cút thép hàn 90º DN65 |
4 | Cái | Trung Quốc | 634.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Cút thép hàn 90º DN50 |
4 | Cái | Trung Quốc | 537.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Cút thép hàn 45º DN150 |
38 | Cái | Trung Quốc | 1.257.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Cút thép hàn 45º DN100 |
26 | Cái | Trung Quốc | 1.020.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Côn thu lệch tâm DN200/80 |
2 | Cái | Trung Quốc | 1.579.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Côn thu lệch tâm DN150/65 |
2 | Cái | Trung Quốc | 1.257.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Côn thu lệch tâm DN65/32 |
1 | Cái | Trung Quốc | 634.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Côn thu lệch tâm DN50/32 |
1 | Cái | Trung Quốc | 537.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bích thép rỗng DN200 |
18 | Cái | Trung Quốc | 808.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bích thép rỗng DN150 |
30 | Cái | Trung Quốc | 644.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Bích thép rỗng DN100 |
126 | Cái | Trung Quốc | 462.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Bích thép rỗng DN65 |
6 | Cái | Trung Quốc | 280.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Bích thép rỗng DN50 |
6 | Cái | Trung Quốc | 269.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Thép hình U100 |
120 | M | Việt nam | 100.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Ecu + bulong + long đen M20x85mm |
456 | Bộ | Việt nam | 73.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Ecu + bulong + long đen M16x50mm |
1056 | Bộ | Việt nam | 56.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Hộp đấu nối 110*110*50mm |
20 | Cái | Việt nam | 215.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Kẹp giữ ống D20 |
2376 | Cái | Việt nam | 20.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Nối trơn D20 |
1782 | Cái | Việt nam | 13.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Van chặn cổng ty chìm tay quay DN100 |
26 | Cái | Việt nam | 15.531.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bích thép rỗng DN100 |
78 | Cái | Trung Quốc | 462.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Cút thép hàn 90º DN200 |
40 | Cái | Trung Quốc | 1.579.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Cút thép hàn 90º DN100 |
56 | Cái | Trung Quốc | 1.020.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Cút thép hàn 45º DN200 |
22 | Cái | Trung Quốc | 1.579.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Cút thép hàn 45º DN100 |
35 | Cái | Trung Quốc | 1.020.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Tê thép hàn DN250/200 |
3 | Cái | Trung Quốc | 1.875.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Tê thép hàn DN250/100 |
10 | Cái | Trung Quốc | 1.875.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Tê thép hàn DN200/100 |
6 | Cái | Trung Quốc | 1.579.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Tê thép hàn DN100 |
6 | Cái | Trung Quốc | 1.020.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Côn thu hàn DN250/200 |
1 | Cái | Trung Quốc | 1.875.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Ecu + bulong + long đen M16x50mm |
624 | Bộ | Việt nam | 56.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Hộp đấu nối 110*110*50mm |
30 | Cái | Việt nam | 215.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Kẹp giữ ống D20 |
946 | Cái | Việt nam | 20.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Nối trơn D20 |
682 | Cái | Việt nam | 13.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Trung tâm báo cháy địa chỉ 4 loop |
1 | Cái | Anh | 88.331.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Bộ nguồn phụ |
1 | Cái | Mỹ | 31.546.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Nút ấn báo cháy địa chỉ |
40 | Cái | Mỹ | 5.501.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Chuông báo cháy |
40 | Cái | Nhật Bản | 4.496.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Đèn báo cháy |
40 | Cái | Nhật Bản | 1.930.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Modul đầu ra/đầu vào |
20 | Cái | Mỹ | 4.204.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Tủ tổ hợp chuông đèn |
40 | Cái | Việt nam | 1.451.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Dây tín hiệu chôn ngầm, chống nhiễu 2*1.5mm |
13166 | M | Việt nam | 47.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Dây cấp nguồn chuông đèn 2*2.5mm |
2979 | M | Việt nam | 47.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Tủ đấu nối ngoài trời 300*200*150 |
25 | Cái | Việt nam | 720.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Tủ cắt lọc sét sơ cấp và thứ cấp 1 pha |
1 | Cái | Việt nam | 145.115.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Cọc đồng tiếp địa M16x2400mm |
18 | Cái | Ấn Độ | 1.261.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Dây đồng trần 1x50mm2 |
300 | M | Việt nam | 247.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Trung tâm báo cháy địa chỉ 2 loop |
1 | Cái | Anh | 71.926.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Bộ nguồn phụ |
1 | Cái | Mỹ | 31.546.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Nút ấn báo cháy địa chỉ |
30 | Cái | Mỹ | 5.501.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Chuông báo cháy |
30 | Cái | Nhật Bản | 4.496.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Đèn báo cháy |
30 | Cái | Nhật Bản | 1.930.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Modul đầu ra/đầu vào |
15 | Cái | Mỹ | 4.204.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Dây tín hiệu chôn ngầm, chống nhiễu 2*1.5mm |
5546 | M | Việt nam | 47.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Dây cấp nguồn 24V 2*2.5mm |
3068 | M | Việt nam | 48.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Tủ nối đấu nối ngoài trời 300*200*150mm |
6 | Cái | Việt nam | 720.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Tủ tổ hợp chuông đèn |
30 | Cái | Việt nam | 1.451.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Tủ cắt lọc sét sơ cấp và thứ cấp 1 pha |
1 | Cái | Việt nam | 145.115.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Cọc đồng tiếp địa M16x2400mm |
12 | Cái | Ấn Độ | 1.261.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Dây đồng trần 1x50mm2 |
50 | M | Việt nam | 247.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Máy bơm nước chữa cháy động cơ diesel |
2 | Cái | Đầu bơm Versar/Malaysia Động cơ Sman/Malaysia | 164.043.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Máy bơm bù áp động cơ điện |
1 | Cái | Malaysia | 50.475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Máy bơm động cơ điện |
1 | Cái | Italy | 82.021.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Máy bơm cấp nước lên bể nước chữa cháy (bơm chìm giếng khoan) |
1 | Cái | Italy | 63.093.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Bình tích áp 200l |
1 | Cái | Italy | 15.142.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Tủ điều khiển bơm chữa cháy |
1 | Cái | Việt nam | 29.023.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Tủ điều khiển bơm giếng khoan, bơm cấp nước lên bể |
1 | Cái | Việt nam | 13.880.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Cáp cấp nguồn bơm bù áp 4x4mm2 |
150 | M | Việt nam | 254.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Dây tín hiệu công tắc áp lực 2x1,5mm2 |
900 | M | Việt nam | 37.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Công tắc áp lực (2 ngưỡng tác động) |
3 | Cái | Hàn Quốc | 4.097.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Đồng hồ đo áp lực |
5 | Cái | Hàn Quốc | 4.470.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Họng chữa cháy 2 cửa DN65 |
40 | Cái | Việt nam | 6.589.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.