Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0103756535 | PHUC HIEP JOINT STOCK COMPANY |
1.454.222.000 VND | 180 day | 04/08/2023 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nắp ống giấy |
NOG
|
12.385 | Cái | - Kích thước: + Đường kính trong Φ91-0,22 +Đường kính ngoài Φ99-0,14 - Vật liệu chế tạo: Thép không gỉ SUS430, bề mặt vật liệu nhẵn, phẳng, không rỗ gỉ, lõm sâu quá dung sai chiều dày. - Ký hiệu dập nổi trên nắp dập nổi theo hướng K, chiều rộng và sâu của nét chữ 0,5...1 mm. + Đối với nắp PG ONGLP OG-9 CT Lô – 202 -VTPTN - Bản vẽ chi tiết: Theo BV do bên A cung cấp đã được Thủ trưởng Tổng cục CNQP phê duyệt | VN | 38.500 | |
2 | Đáy ống giấy |
ĐOG
|
12.385 | Cái | - Kích thước: + Đường kính trong Φ91-0,22 +Đường kính ngoài Φ99-0,14 - Vật liệu chế tạo: Thép không gỉ SUS430, bề mặt vật liệu nhẵn, phẳng, không rỗ gỉ, lõm sâu quá dung sai chiều dày. - Bản vẽ chi tiết: Theo bản vẽ do bên A cung cấp đã được Thủ trưởng Tổng cục CNQP phê duyệt | VN | 38.500 | |
3 | Vành miệng ống giấy |
VMOG
|
12.385 | Cái | - Kích thước: + ĐK trong Φ84,6-0,22 +ĐK ngoài Φ91-0,14 - Vật liệu chế tạo: Thép không gỉ SUS430, bề mặt vật liệu nhẵn, phẳng, không rỗ gỉ, lõm sâu quá dung sai chiều dày. - Sản phẩm sau khi dập định hình các méo không bị nhăn, không rách, đường biên tròn đếu, rõ nét. - Bản vẽ chi tiết: Theo bản vẽ do bên A cung cấp đã được Thủ trưởng Tổng cục CNQP phê duyệt | VN | 24.200 | |
4 | Trục cuốn vỏ |
TCV
|
2 | Cái | - Vật liệu chế tạo: Theo bản vẽ thiết kế - Kích thước: Theo bản vẽ thiết kế | VN | 9.900.000 | |
5 | Trục cuốn lõi |
TCL
|
2 | Cái | - Vật liệu chế tạo: Theo bản vẽ thiết kế - Kích thước: Theo bản vẽ thiết kế | VN | 9.900.000 | |
6 | Trục cuốn, đồ gá cắt vỏ ống |
TCDGCV
|
2 | Cái | - Vật liệu chế tạo: Theo bản vẽ thiết kế - Kích thước: Theo bản vẽ thiết kế | VN | 5.500.000 | |
7 | Trục cuốn, đồ gá cắt lõi ống |
TCDGCL
|
2 | Cái | - Vật liệu chế tạo: Theo bản vẽ thiết kế - Kích thước: Theo bản vẽ thiết kế | VN | 5.500.000 | |
8 | Trục pha xẻ giấy |
TPXG
|
2 | Cái | - Vật liệu chế tạo: Theo bản vẽ thiết kế - Kích thước: Theo bản vẽ thiết kế | VN | 5.500.000 | |
9 | Dao xẻ giấy |
DXG
|
20 | Cái | - Vật liệu chế tạo: Theo bản vẽ thiết kế - Kích thước: Theo bản vẽ thiết kế | VN | 385.000 | |
10 | Dao cắt ống |
DCO
|
20 | Cái | - Vật liệu chế tạo: Theo bản vẽ thiết kế - Kích thước: Theo bản vẽ thiết kế | VN | 385.000 | |
11 | Đai quấn ống |
ĐQO
|
2 | Cái | - Vật liệu chế tạo: Theo bản vẽ thiết kế - Kích thước: Theo bản vẽ thiết kế | VN | 4.620.000 | |
12 | Đồ gá viền tấm nắp, tấm đáy |
ĐGVNĐ
|
2 | Bộ | - Vật liệu chế tạo: Theo bản vẽ thiết kế - Kích thước: Theo bản vẽ thiết kế | VN | 23.100.000 | |
13 | Đồ gá viền tấm viền miệng |
ĐGVM
|
2 | Bộ | - Vật liệu chế tạo: Theo bản vẽ thiết kế - Kích thước: Theo bản vẽ thiết kế | VN | 10.450.000 | |
14 | Khuôn dập chữ |
KDC
|
2 | Bộ | - Vật liệu chế tạo: Theo bản vẽ thiết kế - Kích thước: Theo bản vẽ thiết kế | VN | 6.050.000 | |
15 | Đồ gá sơn |
ĐGS
|
2 | Bộ | - Vật liệu chế tạo: Theo bản vẽ thiết kế - Kích thước: Theo bản vẽ thiết kế | VN | 3.850.000 | |
16 | Khuôn dập đệm nỉ |
KDN
|
2 | Bộ | - Vật liệu chế tạo: Theo bản vẽ thiết kế - Kích thước: Theo bản vẽ thiết kế | VN | 4.180.000 | |
17 | Khuôn dập chữ lô |
KDC
|
2 | Bộ | - Vật liệu chế tạo: Theo bản vẽ thiết kế - Kích thước: Theo bản vẽ thiết kế | VN | 4.180.000 |