Bidding package No. 01: Additional medical supplies (2nd time); Includes 47 items;

      Watching
Tender ID
Bidding method
Direct bidding
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Bidding package No. 01: Additional medical supplies (2nd time); Includes 47 items;
Contractor Selection Type
Direct shopping
Tender value
9.281.158.960 VND
Contract Type
According to fixed unit price
Publication date
08:44 01/02/2024
Type of contract
Fixed unit price
Bidding Procedure
Direct shopping
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Domestic/ International
International
E-HSDT Evaluation Report
BCDG G1.pdf
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Approval ID
138/QĐ-BVĐKĐN
Approval Entity
Dong Nai General Hospital
Approval date
25/01/2024
Approval Entity
Dong Nai General Hospital
Approval date
25/01/2024
Tendering result
There is a winning contractor

Part/lot information

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0103808261 GOLDEN GROWTH BIOTECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 519.750.000 519.750.000 1 See details
2 vn0100109699 HANOI PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY 8.152.000 8.152.000 1 See details
3 vn0305127353 SUN TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 486.760.000 486.760.000 3 See details
4 vn0310185015 PHUC HUNG IMPORT EXPORT SX TM CORPORATION 1.820.000.000 1.820.000.000 2 See details
5 vn0303445745 GOLDENGATE MEDICAL SUPPLIES JOINT STOCK COMPANY 82.543.600 86.441.200 6 See details
6 vn0313041685 TRONG MINH MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION 430.000.000 430.000.000 1 See details
7 vn0300978079 CPT SUTURES COMPANY LIMITED 39.522.000 39.522.000 3 See details
8 vn0102637711 THANG LONG INTERNATIONAL INVESTMENT AND TRADE COMPANY LIMITED 622.760.000 622.760.000 2 See details
9 vn0301171961 Không 165.000.000 165.000.000 1 See details
10 vn0301428254 DAN LE MEDICINE COMPANY LIMITED 343.168.000 343.168.000 5 See details
11 vn0305088954 PHƯƠNG PHƯƠNG PHARMACEUTICS CO., LTD 1.335.000.000 1.335.000.000 2 See details
12 vn0312989533 HILIFE COMPANY LIMITED 171.990.000 171.990.000 1 See details
13 vn0104746593 TRUONG THUY MANUFACTURING AND TRADING COMPANY LIMITED 27.000.000 27.000.000 1 See details
14 vn0312268965 PINNACLE HEALTH EQUIPMENT COMPANY LIMITED 48.582.210 48.582.210 1 See details
15 vn0310520947 ETC MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 408.144.000 408.144.000 3 See details
16 vn0310441075 MINH NHI MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 75.600.000 75.600.000 1 See details
17 vn0101088272 THE EASTERN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 968.000.000 968.000.000 2 See details
18 vn0101841390 THIEN Y MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 842.900.000 842.900.000 2 See details
19 vn0310073590 AN PHA TECHNOLOGY TRADING COMPANY LIMITED 194.670.000 194.670.000 1 See details
20 vn0308613665 AN PHA HEALTH EQUIPMENT TRADING COMPANY LIMITED 74.340.000 74.340.000 2 See details
21 vn0309110047 PHUC TIN TRADING AND SERVICE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 230.000.000 230.000.000 1 See details
22 vn0303244037 HOANG ANH DUONG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD 215.832.800 215.832.800 2 See details
23 vn0303669801 XUAN VY CO., LTD 30.275.000 36.296.750 2 See details
Total: 23 contractors 9.139.989.610 9.149.908.960 46

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price Note
1 Ống thông(dây đốt) tĩnh mạch Corona 360
OF99019; OF99024
50 Cái Ống thông (dây đốt) dùng trong điều trị suy giãn tĩnh mạch * Đầu đốt phát xạ năng lượng tỏa tròn, vòng phát tia tạo góc 60 độ so với trục dây. - Chiều dài dây: 2,5 m - Đường kính dây 400µm, 600µm - Đư G.N.S.NeoLaserLtd 10.395.000
2 Que chỉ thị hóa học STERRAD
14100
4.000 Que - Que thử có chỉ thị hóa học nhận dạng H2O2, chuyển từ đỏ sang vàng/màu biểu thị trên thanh đối chứng (hoặc sáng hơn) khi tiếp xúc với H2O2 - Tương thích với các dòng máy tiệt khuẩn STERRAD - Đ Indilab, Inc. 2.038
3 Bộ thắt tĩnh mạch thực quản
SLK-6
51 Bộ Đầu thắt tĩnh mạch thực quản 6 vòng thắt, loại 2 dây giúp việc cân chỉnh được thuận lợi. - Đầu thắt được làm bằng chất liệu Latex. - Đóng gói chống tia UV hạn sử dụng 24 tháng - Đường kính đầu ống: 8, Intelligent Endoscopy, LLC 3.300.000
4 Đầu thắt tĩnh mạch thực quản
SLP-6
194 Cái Đầu thắt tĩnh mạch thực quản 6 vòng thắt, loại 2 dây giúp việc cân chỉnh được thuận lợi. - Đầu thắt được làm bằng chất liệu Latex. - Đóng gói chống tia UV hạn sử dụng 24 tháng - Đường kính đầu ống: 8, Intelligent Endoscopy, LLC 1.390.000
5 Kim tiêm cầm máu dạ dầy, đại tràng
NET2522-G4
61 Cái 1. Chất liệu: Đầu kim loại 2. Thông số kỹ thuật: Đường kính 2,3mm Chiều dài: 230cm Dài kim: 4mm. Đường kính kim: 0,7mm 3. Đặc tính, tính năng kỹ thuật: Kim chích cầm máu NET vỏ ngoài trong suốt, phần Endo-Flex GmbH 800.000
6 Tay dao hàn mạch dùng trong mổ mở loại Cool Jaw
LF2019
40 Cái -    Ngàm dao được phủ lớp chống dính nano-coated, Hàn mạch/chia, Chiều dài dụng cụ 21 cm,Hàm thon mịn , - Kích hoạt tay hoặc chân, - Hình dạng ngàm cong: 40 độ, - Chiều dài ngàm: 21.6 mm, - Chiều dài Covidien 24.500.000
7 Tay dao mổ nội soi Ligasure 37cm
LF1937
40 Cái -    Tương thích với ForceTriadTM, ValleylabTM FT10 và ValleylabTM LS10, - Hàn mạch/cắt, Ngàm dao được phủ lớp chống dính nano-coated, - Đường kính 5mm, - Chiều dài 37cm (14.6 in), - Trục xoay đầu da Covidien 21.000.000
8 Miếng dán Bioincise dùng trong phẫu thuật cỡ 30cm x 30cm
BI3030
64 Miếng Miếng dán Bioincise dùng trong phẫu thuậtcỡ 30cm x 30cm. một loại băng dính phẫu thuật thành phần màng polyurethane (8-15%). Nó hoạt động như bảo vệ vết thương và ngăn cản các tác nhân bên ngoài khác Bio Sud Medical Sytems s.r.l 92.400
9 Miếng dán phẫu thuật Bioincise 20cm x 30cm
BI2030
64 Miếng Miếng dán Bioincise dùng trong phẫu thuậtcỡ 20cm x 30cm. một loại băng dính phẫu thuật thành phần màng polyurethane (8-15%). Nó hoạt động như bảo vệ vết thương và ngăn cản các tác nhân bên ngoài khác Bio Sud Medical Sytems s.r.l 68.250
10 Miếng dán phẫu thuật Bioincise 30cm x 40cm
BI3040
64 Miếng Miếng dán Bioincise dùng trong phẫu thuậtcỡ 30cm x 40cm. một loại băng dính phẫu thuật thành phần màng polyurethane (8-15%). Nó hoạt động như bảo vệ vết thương và ngăn cản các tác nhân bên ngoài khác Bio Sud Medical Sytems s.r.l 89.250
11 Vi ống thông can thiệp loại Bishop
MC16-xxxxxx
50 Cái Dây dẫn thuôn dài, thiết kế đặc biệt hình dạng đầu vát bút chì, marker tại vị trí đầu xa. Độ cản quang cao. Độ cứng dây dẫn thay đổi từ phần thân cứng đến đầu tip mềm, với 10 độ cứng khác nhau, giúp t Piolax Medical Devices,INC. 8.600.000
12 Kẹp titan túi phình mạch máu não dạng thẳng các loại các cỡ 20.657.40T, 20.657.50T- Anton Hipp
20.657.40T; 20.657.50T
6 Cái Độ dài hàm kẹp 3; 4; 5; 7; 9; 12 mm Độ mở rộng hàm tối thiểu 6,2 mm lực kẹp tối thiểu 150 gms Hàm kẹp thẳng Loại có lỗ tròn đường kính 5,0 mm Có chốt chống kẹt mạch máu vào góc hàm clip, bề mặt clip Anton Hipp GmbH 6.050.000
13 Kẹp titan túi phình mạch máu não dạng gập góc/ cong các cỡ 20.656.44T, 20.656.54T Anton Hipp
20.656.44T; 20.656.54T
3 Cái Độ dài hàm kẹp 5; 7; 9; 11 mm. Độ mở rộng hàm 4,9 và 5,5 mm lực kẹp tối thiểu 150 gms Loại có lỗ tròn đường kính 5,0 mm Hàm kẹp cong nhẹ/ cong mạnh/ gập góc 90 độ Có chốt chống kẹt mạch máu vào góc Anton Hipp GmbH 6.050.000
14 Kẹp titan túi phình mạch máu não hình lưỡi lê các cỡ -20.657.48T, 20.657.59T Anton Hipp
20.657.48T; 20.657.59T
2 Cái Hàm kẹp dài từ 7,0 mm. Độ mở rộng hàm từ 7,9 mm Lực kẹp 200 gms Hàm kẹp loại lưỡi lê (bayonet) Có chốt chống kẹt mạch máu vào góc hàm clip, bề mặt clip có rãng chéo tăng ma sát, chất liệu titanium. Anton Hipp GmbH 6.050.000
15 Chỉ Trustilene (Polypropylene) số 2/0, dài 90 cm, 2 kim tròn, dài 26 mm, PP30AA26L90
PP30AA26L90
385 Tép Chỉ không tan tổng hợp polypropylene số 2/0, dài 90 cm, 2 kim tròn 1/2c, dài 26 mm. Kim thép 302 phủ silicon XtraCoat, mũi kim UltraGlyde. Đóng gói bằng giấy tiệt trùng 80gsm (100 micron) độ bền cao, CPT 75.600
16 Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0, kim tam giác, dài 24 mm, S30E24
S30E24
310 Tép Chỉ không tan tự nhiên silk số 2/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 24 mm. Kim thép 302 phủ silicon XtraCoat, mũi kim UltraGlyde. Đóng gói bằng giấy tiệt trùng 80gsm (100 micron) độ bền cao, ngăn kh CPT 18.900
17 Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0, kim tròn, dài 26 mm, S30A26
S30A26
310 Tép Chỉ không tan tự nhiên silk số 2/0, dài 75 cm, kim tròn 1/2c, dài 26 mm. Kim thép 302 phủ silicon XtraCoat, mũi kim UltraGlyde. Đóng gói bằng giấy tiệt trùng 80gsm (100 micron) độ bền cao, ngăn khuẩn CPT 14.700
18 Ống Soi Mềm
PU3022A
10 Cái * Kênh làm việc: 3.6 Fr * Góc uốn: - 285 độ; + 285 độ * Độ phân giải: 400 x 400 pixels * Trường nhìn: 90 độ * Đường ngắm: 0 độ * Vùng khả kiến: 3 - 50 mm * Chiều dài làm việc khoảng 650mm * Độ rộng củ Zhuhai Pusen Medical Technology Co., Ltd 28.000.000
19 Sonde JJ
U05A09xxxx
1.558 Cái * Dùng để dẫn lưu nước tiểu từ thận xuống bàng quang * Kích thước: 5Fr, 6Fr, 7Fr, 8Fr * Chất liệu: PU * Dài: 26cm, gồm JJ dạng pigtail và cây đẩy Well Lead Medical Co., Ltd 220.000
20 Urgotul Ag/Silver 10cm x 12cm
Urgotul Ag/Silver
3.000 Miếng Gạc lưới lipido-colloid, Polyester, TLC-Ag, bạc sulphat 0.5 +/- 0.12mg/cm2, vô trùng, tạo gel khi tiếp xúc với vết thương, thay băng không đau, tiêu chuẩn CE Laboratoires Urgo 55.000
21 Băng keo cá nhân Goodgo
GOODGO
900.000 Miếng Vải Viscose, Polyamide co giãn, độ dính cao. Kích thước 1.9 x 6.0 cm. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú 188
22 Chỉ Polypropylene (2/0) dài 90 cm, 2 kim tròn
Polypropylene (2/0) dài 90 cm, 2 kim tròn
400 Tép Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0, dài 90cm, kim tròn 25 mm 3/8C SMI AG 43.850
23 Chỉ Polypropylene (4/0) dài 90cm, 2 kim tròn
Polypropylene (4/0) dài 90cm, 2 kim tròn
700 Tép Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene, số 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn 20 mm 1/2C SMI AG 40.450
24 Chỉ Surgicryl 910 (3/0)
Surgicryl 910 (3/0)
640 Tép Chỉ tan đa sợi bện Lactomer Polyglycolide 9-1số 3/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C SMI AG 40.450
25 Túi cho ăn 1.000ml- 1.200ml
AN PHÚ ENTERAL FEEDING BAG FOR GRAVITY
5.000 Cái Chất liệu PVC, túi có nắp đậy, có dây nối với khóa điều chỉnh lượng thức ăn Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú 20.445
26 05888662200 Accu-Chek Safe-T-Pro Uno 200
05888662200
150.000 Cái Kim lấy máu thử đường huyết tại giường - Đầu kim 3 mặt cắt dễ dàng đâm qua da, đường kính kim 0.36mm (28G), độ đâm sâu 1.5mm, đầu kim phủ silicon - Kim đâm với tốc độ cao theo đường thẳng đứng: 3/1.0 HTL-Strefa S.A 2.000
27 07453744020 ACCU-CHEK GUIDE TEST STRIP 100CT APAC
07453744020
150.000 Que Que thử đường huyết nhanh tại giường - Sử dụng men thử FAD GHD không bị ảnh hưởng bởi đường Maltose - Phạm vi đo Glucose là 10 - 600 mg/dL, hoặc 0,6 - 33,3mmol/L - Giới hạn hematocrite là 10 - 65%, - Roche Diabetes Care Inc., 6.900
28 Bộ catheter động mạch (ARTERIOFIX ARTEY )
5206316, 5206324
500 Bộ Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch đo huyết áp động mạch xâm lấn và lấy mẫu máu theo phương pháp Seldinger. - Gồm: Kim làm bằng thép không gỉ. Đường kính 20 G và 22G; dài 50 mm. - Catheter bằng Fluori Aesculap Chifa Sp. z o.o. - Ba Lan 343.980
29 Bộ cảm biến đo huyết áp động mạch và bộ phận cảm biến nhiệt
PV8215
9 Bộ "- Theo dõi huyết áp động mạch đáng tin cậy - Cảm biến áp lực được thiết kế trong suốt dễ dàng kiểm tra - Theo dõi cung lượng tim chính xác cùng với catheter PiCCO - Chất liệu: Polycarbonate (PC), Pol Pulsion Medical Systems SE 3.000.000
30 Chỉ phẫu thuật Sterilon 1 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 40mm
SFN3933C
3.890 Tép Chỉ không tan đơn sợi polyamide 6.6 (Nylon) số 1 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 40mm. Đóng gói bằng giấy thân thiện môi trường, bền dai, chống rách, ngăn ngừa nhiễm khuẩn và tiệt trùng bằng Ethylene Oxid Peters Surgical India 12.489
31 Dây dẫn hướng (dùng trong nội soi đường mật)- 0,035 inch
00 39 46
50 Cái Chất liệu nitinol, chống gập Loại đầu 50mm phủ hydrophilic. Loại màu cuộn: vàng - đen. Đường kính 0,035inch, dài 460cm. Tiêu chuẩn CE, ISO 13485 MTW - Endoskopie W.Haag KG 3.870.000
32 Stent nhựa đường mật Advanix
M0053xxxx
233 Cái Với thiết kế thành mỏng cho đường kính trong tối đa - suốt chiều dài của stent. Stent thẳng có đoạn giữa hơi cong (center bend) hoặc loại cong 2 đầu (double pigtail). Stent màu xanh & đầu stent có 1 đ Boston Scientific Corporation 840.000
33 Thòng lọng cắt Polyp sử dụng 1 lần
99 05 20 11 21 2; 99 05 20 11 23 2
38 Cái Hình oval. Dây xoắn, độ mở 10-15-20-25-30mm. Đường kính dây dẫn 2,3mm dài 230cm. Tiêu chuẩn CE, ISO 13485 MTW - Endoskopie W.Haag KG 498.000
34 Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa Blue Rhexis, 1ml
Blue Rhexis
600 Lọ Thuốc nhuộm bao Trypan Blue 0.06%, Lọ 1ml. Dung dịch màu xanh chứa trong lọ thủy tinh, tiệt trùng. Contacare Ophthalmics & Diagnostics 126.000
35 Bộ quả lọc máu liên tục Prismaflex M100
106697
100 Bộ Quả lọc máu liên tục kèm bộ dây dẫn: Chất liệu: - Sợi lọc AN69 HF: Acrylonitrile và sodium methallyl sulfonate copolymer - Vỏ và đầu quả lọc: Polycarbonate - Ống dẫn: PVC - Cartridge: PETG P Gambro Industries 7.300.000
36 Bộ quả lọc trao đổi huyết tương Prismaflex TPE2000
107144
20 Bộ Quả lọc trao đổi huyết tương được kết nối sẵn với bộ dây dẫn: - Thể tích máu của cả bộ quả lọc: 127 ml ±10% - Diện tích màng hiệu dụng: 0,35 m2 - Chất liệu màng lọc dạng sợi rỗng: Polypropylene Gambro Industries 11.900.000
37 Nẹp xương sườn 12 lỗ
76-2602
73 Cái Chất liệu titan, nẹp 12 lỗ, dày 1.6mm, màu xanh, uốn sẵn, bán kính cong trong mặt phẳng 30cm, bán kính cong ngoài mặt phẳng 20cm. lỗ bắt vít có ren chìm. Biomet Microfixation 5.300.000
38 Vít xương sườn
76-2407;76-2408;76-2410;76-2412;76-2414;76-2416
380 Cái Chất liệu titan, loại tự khoan, cỡ 2.4mm thiết kế vít có khóa cho nẹp xương sườn, màu xanh, dài từ 7-16mm. Biomet Microfixation 1.200.000
39 Băng cố định 3M Tegaderm CHG I.V. Securement Dressing 10cm x 12cm
1658R
1.200 miếng Miếng dán sát khuẩn có chứa Chlorhexidine Gluconate 2% dùng cố định catheter tĩnh mạch trung tâm - Màng film Polyurethane, phủ lớp keo Acrylate ≤ 15%; chính giữa có Gel CHG kháng khuẩn 35 - 45%, kích 3M Company 162.225
40 Cannula hút tim DLP
12112
20 Cái "Ống hút mềm trực tiếp trong tim - Chất liệu: chất liệu PVC và silicon, - Kích thước: * 12Fr (4mm) với 10 lỗ hút ở đầu hút, chiều dài 12'' (30.5cm) * 20Fr (6.7mm) chiều dài 15'' (38.1cm) - Đầu nối Medtronic Perfusion Systems/ Viant Medical, Inc. 1.260.000
41 Bộ ống mẫu cho máy đo độ đông máu ACT
402-03
400 cái "Ống mẫu sử dụng đo độ đông máu trong tuần hoàn ngoài cơ thể - Chất liệu/thành phần: có 2 kênh xác định thời gian đông máu và thay đổi Heparin, với dung dịch hỗn hợp có chứa Kaolin giúp hợp nhất với m Medtronic Perfusion Systems 122.850
42 Bóng nong mạch máu thần kinh pITA Dilatation Balloon Catheter
PITA-125-10
20 Cái -Bóng điều trị hẹp nội sọ hệ thống RX, chiều dài ống 160 cm, tiết diện đầu tip 0.016inch, tiết diện thâm nhập 0.023-0.026inch. - X ray marker thuôn sát với ống. - Bóng áp lực cao đường kính 1.25 - 1.5 Phenox GmbH 11.500.000
43 Khóa ba ngã chống nứt gãy (DISCOFIX C, 3WSC,BLUE,25CM TUBE)
16520C
6.840 Cái - Chống nứt gãy, rò rỉ khi truyền với nhũ dịch béo hay các loại thuốc - Kết nối dễ dàng và nhanh chóng với kim luồn tĩnh mạch ngoại biên hay trung tâm, hay một hệ thống truyền tĩnh mạch khác - Chịu đư B. Braun Medical AG 22.420
44 Kim luồn tĩnh mạch an toàn (VASOFIX SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1.3X45MM-AP) Kim luồn tĩnh mạch an toàn (VASOFIX SAFETY FEP 20G,1.25 IN.,1.1X33MM-AP) Kim luồn tĩnh mạch an toàn (VASOFIX SAFETY FEP 22G,1 IN.,0.9X25MM-AP)
4268130S-03 4268113S-03 4268091S-03
4.000 Cái * Có đầu bảo vệ bằng kim loại và cơ chế kích hoạt tự động - Đầu kim có một mặt vát trước và 2 mặt vát sau, tạo độ bén tối đa - Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm. - Vật liệu FEP-Teflon. - Kim l B. Braun 15.620
45 Băng dinh vô trùng vải không dệt, có gạc DECOMED (size 200 x90mm)
DEC-NWDP2009
2.450 Miếng Băng dính vô trùng được làm từ vải không dệt, co dãn tốt. - Kích thước 200x90mm. - Gạc thấm hút tốt với lớp phủ Polyethylene không gây dính vào vết thương khi tháo băng. - Keo dán Acrylic không gây k công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare-Việt nam 4.500
46 Băng dinh vô trùng vải không dệt, có gạc DECOMED (size 250x90mm)
DEC-NWDP2509
3.500 Miếng Băng dính vô trùng được làm từ vải không dệt, co dãn tốt. - Kích thước 250x90mm. - Gạc thấm hút tốt với lớp phủ Polyethylene không gây dính vào vết thương khi tháo băng. - Keo dán Acrylic không gây k công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare-Việt nam 5.500
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8533 Projects are waiting for contractors
  • 450 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 451 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24889 Tender notices posted in the past month
  • 38664 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second