Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0103808261 | GOLDEN GROWTH BIOTECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | 519.750.000 | 519.750.000 | 1 | See details |
2 | vn0100109699 | HANOI PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY | 8.152.000 | 8.152.000 | 1 | See details |
3 | vn0305127353 | SUN TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | 486.760.000 | 486.760.000 | 3 | See details |
4 | vn0310185015 | PHUC HUNG IMPORT EXPORT SX TM CORPORATION | 1.820.000.000 | 1.820.000.000 | 2 | See details |
5 | vn0303445745 | GOLDENGATE MEDICAL SUPPLIES JOINT STOCK COMPANY | 82.543.600 | 86.441.200 | 6 | See details |
6 | vn0313041685 | TRONG MINH MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION | 430.000.000 | 430.000.000 | 1 | See details |
7 | vn0300978079 | CPT SUTURES COMPANY LIMITED | 39.522.000 | 39.522.000 | 3 | See details |
8 | vn0102637711 | THANG LONG INTERNATIONAL INVESTMENT AND TRADE COMPANY LIMITED | 622.760.000 | 622.760.000 | 2 | See details |
9 | vn0301171961 | Không | 165.000.000 | 165.000.000 | 1 | See details |
10 | vn0301428254 | DAN LE MEDICINE COMPANY LIMITED | 343.168.000 | 343.168.000 | 5 | See details |
11 | vn0305088954 | PHƯƠNG PHƯƠNG PHARMACEUTICS CO., LTD | 1.335.000.000 | 1.335.000.000 | 2 | See details |
12 | vn0312989533 | HILIFE COMPANY LIMITED | 171.990.000 | 171.990.000 | 1 | See details |
13 | vn0104746593 | TRUONG THUY MANUFACTURING AND TRADING COMPANY LIMITED | 27.000.000 | 27.000.000 | 1 | See details |
14 | vn0312268965 | PINNACLE HEALTH EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 48.582.210 | 48.582.210 | 1 | See details |
15 | vn0310520947 | ETC MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 408.144.000 | 408.144.000 | 3 | See details |
16 | vn0310441075 | MINH NHI MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 75.600.000 | 75.600.000 | 1 | See details |
17 | vn0101088272 | THE EASTERN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 968.000.000 | 968.000.000 | 2 | See details |
18 | vn0101841390 | THIEN Y MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 842.900.000 | 842.900.000 | 2 | See details |
19 | vn0310073590 | AN PHA TECHNOLOGY TRADING COMPANY LIMITED | 194.670.000 | 194.670.000 | 1 | See details |
20 | vn0308613665 | AN PHA HEALTH EQUIPMENT TRADING COMPANY LIMITED | 74.340.000 | 74.340.000 | 2 | See details |
21 | vn0309110047 | PHUC TIN TRADING AND SERVICE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | 230.000.000 | 230.000.000 | 1 | See details |
22 | vn0303244037 | HOANG ANH DUONG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD | 215.832.800 | 215.832.800 | 2 | See details |
23 | vn0303669801 | XUAN VY CO., LTD | 30.275.000 | 36.296.750 | 2 | See details |
Total: 23 contractors | 9.139.989.610 | 9.149.908.960 | 46 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ống thông(dây đốt) tĩnh mạch Corona 360 |
OF99019; OF99024
|
50 | Cái | Ống thông (dây đốt) dùng trong điều trị suy giãn tĩnh mạch * Đầu đốt phát xạ năng lượng tỏa tròn, vòng phát tia tạo góc 60 độ so với trục dây. - Chiều dài dây: 2,5 m - Đường kính dây 400µm, 600µm - Đư | G.N.S.NeoLaserLtd | 10.395.000 | |
2 | Que chỉ thị hóa học STERRAD |
14100
|
4.000 | Que | - Que thử có chỉ thị hóa học nhận dạng H2O2, chuyển từ đỏ sang vàng/màu biểu thị trên thanh đối chứng (hoặc sáng hơn) khi tiếp xúc với H2O2 - Tương thích với các dòng máy tiệt khuẩn STERRAD - Đ | Indilab, Inc. | 2.038 | |
3 | Bộ thắt tĩnh mạch thực quản |
SLK-6
|
51 | Bộ | Đầu thắt tĩnh mạch thực quản 6 vòng thắt, loại 2 dây giúp việc cân chỉnh được thuận lợi. - Đầu thắt được làm bằng chất liệu Latex. - Đóng gói chống tia UV hạn sử dụng 24 tháng - Đường kính đầu ống: 8, | Intelligent Endoscopy, LLC | 3.300.000 | |
4 | Đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
SLP-6
|
194 | Cái | Đầu thắt tĩnh mạch thực quản 6 vòng thắt, loại 2 dây giúp việc cân chỉnh được thuận lợi. - Đầu thắt được làm bằng chất liệu Latex. - Đóng gói chống tia UV hạn sử dụng 24 tháng - Đường kính đầu ống: 8, | Intelligent Endoscopy, LLC | 1.390.000 | |
5 | Kim tiêm cầm máu dạ dầy, đại tràng |
NET2522-G4
|
61 | Cái | 1. Chất liệu: Đầu kim loại 2. Thông số kỹ thuật: Đường kính 2,3mm Chiều dài: 230cm Dài kim: 4mm. Đường kính kim: 0,7mm 3. Đặc tính, tính năng kỹ thuật: Kim chích cầm máu NET vỏ ngoài trong suốt, phần | Endo-Flex GmbH | 800.000 | |
6 | Tay dao hàn mạch dùng trong mổ mở loại Cool Jaw |
LF2019
|
40 | Cái | - Ngàm dao được phủ lớp chống dính nano-coated, Hàn mạch/chia, Chiều dài dụng cụ 21 cm,Hàm thon mịn , - Kích hoạt tay hoặc chân, - Hình dạng ngàm cong: 40 độ, - Chiều dài ngàm: 21.6 mm, - Chiều dài | Covidien | 24.500.000 | |
7 | Tay dao mổ nội soi Ligasure 37cm |
LF1937
|
40 | Cái | - Tương thích với ForceTriadTM, ValleylabTM FT10 và ValleylabTM LS10, - Hàn mạch/cắt, Ngàm dao được phủ lớp chống dính nano-coated, - Đường kính 5mm, - Chiều dài 37cm (14.6 in), - Trục xoay đầu da | Covidien | 21.000.000 | |
8 | Miếng dán Bioincise dùng trong phẫu thuật cỡ 30cm x 30cm |
BI3030
|
64 | Miếng | Miếng dán Bioincise dùng trong phẫu thuậtcỡ 30cm x 30cm. một loại băng dính phẫu thuật thành phần màng polyurethane (8-15%). Nó hoạt động như bảo vệ vết thương và ngăn cản các tác nhân bên ngoài khác | Bio Sud Medical Sytems s.r.l | 92.400 | |
9 | Miếng dán phẫu thuật Bioincise 20cm x 30cm |
BI2030
|
64 | Miếng | Miếng dán Bioincise dùng trong phẫu thuậtcỡ 20cm x 30cm. một loại băng dính phẫu thuật thành phần màng polyurethane (8-15%). Nó hoạt động như bảo vệ vết thương và ngăn cản các tác nhân bên ngoài khác | Bio Sud Medical Sytems s.r.l | 68.250 | |
10 | Miếng dán phẫu thuật Bioincise 30cm x 40cm |
BI3040
|
64 | Miếng | Miếng dán Bioincise dùng trong phẫu thuậtcỡ 30cm x 40cm. một loại băng dính phẫu thuật thành phần màng polyurethane (8-15%). Nó hoạt động như bảo vệ vết thương và ngăn cản các tác nhân bên ngoài khác | Bio Sud Medical Sytems s.r.l | 89.250 | |
11 | Vi ống thông can thiệp loại Bishop |
MC16-xxxxxx
|
50 | Cái | Dây dẫn thuôn dài, thiết kế đặc biệt hình dạng đầu vát bút chì, marker tại vị trí đầu xa. Độ cản quang cao. Độ cứng dây dẫn thay đổi từ phần thân cứng đến đầu tip mềm, với 10 độ cứng khác nhau, giúp t | Piolax Medical Devices,INC. | 8.600.000 | |
12 | Kẹp titan túi phình mạch máu não dạng thẳng các loại các cỡ 20.657.40T, 20.657.50T- Anton Hipp |
20.657.40T;
20.657.50T
|
6 | Cái | Độ dài hàm kẹp 3; 4; 5; 7; 9; 12 mm Độ mở rộng hàm tối thiểu 6,2 mm lực kẹp tối thiểu 150 gms Hàm kẹp thẳng Loại có lỗ tròn đường kính 5,0 mm Có chốt chống kẹt mạch máu vào góc hàm clip, bề mặt clip | Anton Hipp GmbH | 6.050.000 | |
13 | Kẹp titan túi phình mạch máu não dạng gập góc/ cong các cỡ 20.656.44T, 20.656.54T Anton Hipp |
20.656.44T;
20.656.54T
|
3 | Cái | Độ dài hàm kẹp 5; 7; 9; 11 mm. Độ mở rộng hàm 4,9 và 5,5 mm lực kẹp tối thiểu 150 gms Loại có lỗ tròn đường kính 5,0 mm Hàm kẹp cong nhẹ/ cong mạnh/ gập góc 90 độ Có chốt chống kẹt mạch máu vào góc | Anton Hipp GmbH | 6.050.000 | |
14 | Kẹp titan túi phình mạch máu não hình lưỡi lê các cỡ -20.657.48T, 20.657.59T Anton Hipp |
20.657.48T;
20.657.59T
|
2 | Cái | Hàm kẹp dài từ 7,0 mm. Độ mở rộng hàm từ 7,9 mm Lực kẹp 200 gms Hàm kẹp loại lưỡi lê (bayonet) Có chốt chống kẹt mạch máu vào góc hàm clip, bề mặt clip có rãng chéo tăng ma sát, chất liệu titanium. | Anton Hipp GmbH | 6.050.000 | |
15 | Chỉ Trustilene (Polypropylene) số 2/0, dài 90 cm, 2 kim tròn, dài 26 mm, PP30AA26L90 |
PP30AA26L90
|
385 | Tép | Chỉ không tan tổng hợp polypropylene số 2/0, dài 90 cm, 2 kim tròn 1/2c, dài 26 mm. Kim thép 302 phủ silicon XtraCoat, mũi kim UltraGlyde. Đóng gói bằng giấy tiệt trùng 80gsm (100 micron) độ bền cao, | CPT | 75.600 | |
16 | Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0, kim tam giác, dài 24 mm, S30E24 |
S30E24
|
310 | Tép | Chỉ không tan tự nhiên silk số 2/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 24 mm. Kim thép 302 phủ silicon XtraCoat, mũi kim UltraGlyde. Đóng gói bằng giấy tiệt trùng 80gsm (100 micron) độ bền cao, ngăn kh | CPT | 18.900 | |
17 | Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0, kim tròn, dài 26 mm, S30A26 |
S30A26
|
310 | Tép | Chỉ không tan tự nhiên silk số 2/0, dài 75 cm, kim tròn 1/2c, dài 26 mm. Kim thép 302 phủ silicon XtraCoat, mũi kim UltraGlyde. Đóng gói bằng giấy tiệt trùng 80gsm (100 micron) độ bền cao, ngăn khuẩn | CPT | 14.700 | |
18 | Ống Soi Mềm |
PU3022A
|
10 | Cái | * Kênh làm việc: 3.6 Fr * Góc uốn: - 285 độ; + 285 độ * Độ phân giải: 400 x 400 pixels * Trường nhìn: 90 độ * Đường ngắm: 0 độ * Vùng khả kiến: 3 - 50 mm * Chiều dài làm việc khoảng 650mm * Độ rộng củ | Zhuhai Pusen Medical Technology Co., Ltd | 28.000.000 | |
19 | Sonde JJ |
U05A09xxxx
|
1.558 | Cái | * Dùng để dẫn lưu nước tiểu từ thận xuống bàng quang * Kích thước: 5Fr, 6Fr, 7Fr, 8Fr * Chất liệu: PU * Dài: 26cm, gồm JJ dạng pigtail và cây đẩy | Well Lead Medical Co., Ltd | 220.000 | |
20 | Urgotul Ag/Silver 10cm x 12cm |
Urgotul Ag/Silver
|
3.000 | Miếng | Gạc lưới lipido-colloid, Polyester, TLC-Ag, bạc sulphat 0.5 +/- 0.12mg/cm2, vô trùng, tạo gel khi tiếp xúc với vết thương, thay băng không đau, tiêu chuẩn CE | Laboratoires Urgo | 55.000 | |
21 | Băng keo cá nhân Goodgo |
GOODGO
|
900.000 | Miếng | Vải Viscose, Polyamide co giãn, độ dính cao. Kích thước 1.9 x 6.0 cm. | Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú | 188 | |
22 | Chỉ Polypropylene (2/0) dài 90 cm, 2 kim tròn |
Polypropylene (2/0) dài 90 cm, 2 kim tròn
|
400 | Tép | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0, dài 90cm, kim tròn 25 mm 3/8C | SMI AG | 43.850 | |
23 | Chỉ Polypropylene (4/0) dài 90cm, 2 kim tròn |
Polypropylene (4/0) dài 90cm, 2 kim tròn
|
700 | Tép | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene, số 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn 20 mm 1/2C | SMI AG | 40.450 | |
24 | Chỉ Surgicryl 910 (3/0) |
Surgicryl 910 (3/0)
|
640 | Tép | Chỉ tan đa sợi bện Lactomer Polyglycolide 9-1số 3/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C | SMI AG | 40.450 | |
25 | Túi cho ăn 1.000ml- 1.200ml |
AN PHÚ ENTERAL FEEDING BAG FOR GRAVITY
|
5.000 | Cái | Chất liệu PVC, túi có nắp đậy, có dây nối với khóa điều chỉnh lượng thức ăn | Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú | 20.445 | |
26 | 05888662200 Accu-Chek Safe-T-Pro Uno 200 |
05888662200
|
150.000 | Cái | Kim lấy máu thử đường huyết tại giường - Đầu kim 3 mặt cắt dễ dàng đâm qua da, đường kính kim 0.36mm (28G), độ đâm sâu 1.5mm, đầu kim phủ silicon - Kim đâm với tốc độ cao theo đường thẳng đứng: 3/1.0 | HTL-Strefa S.A | 2.000 | |
27 | 07453744020 ACCU-CHEK GUIDE TEST STRIP 100CT APAC |
07453744020
|
150.000 | Que | Que thử đường huyết nhanh tại giường - Sử dụng men thử FAD GHD không bị ảnh hưởng bởi đường Maltose - Phạm vi đo Glucose là 10 - 600 mg/dL, hoặc 0,6 - 33,3mmol/L - Giới hạn hematocrite là 10 - 65%, - | Roche Diabetes Care Inc., | 6.900 | |
28 | Bộ catheter động mạch (ARTERIOFIX ARTEY ) |
5206316,
5206324
|
500 | Bộ | Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch đo huyết áp động mạch xâm lấn và lấy mẫu máu theo phương pháp Seldinger. - Gồm: Kim làm bằng thép không gỉ. Đường kính 20 G và 22G; dài 50 mm. - Catheter bằng Fluori | Aesculap Chifa Sp. z o.o. - Ba Lan | 343.980 | |
29 | Bộ cảm biến đo huyết áp động mạch và bộ phận cảm biến nhiệt |
PV8215
|
9 | Bộ | "- Theo dõi huyết áp động mạch đáng tin cậy - Cảm biến áp lực được thiết kế trong suốt dễ dàng kiểm tra - Theo dõi cung lượng tim chính xác cùng với catheter PiCCO - Chất liệu: Polycarbonate (PC), Pol | Pulsion Medical Systems SE | 3.000.000 | |
30 | Chỉ phẫu thuật Sterilon 1 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 40mm |
SFN3933C
|
3.890 | Tép | Chỉ không tan đơn sợi polyamide 6.6 (Nylon) số 1 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 40mm. Đóng gói bằng giấy thân thiện môi trường, bền dai, chống rách, ngăn ngừa nhiễm khuẩn và tiệt trùng bằng Ethylene Oxid | Peters Surgical India | 12.489 | |
31 | Dây dẫn hướng (dùng trong nội soi đường mật)- 0,035 inch |
00 39 46
|
50 | Cái | Chất liệu nitinol, chống gập Loại đầu 50mm phủ hydrophilic. Loại màu cuộn: vàng - đen. Đường kính 0,035inch, dài 460cm. Tiêu chuẩn CE, ISO 13485 | MTW - Endoskopie W.Haag KG | 3.870.000 | |
32 | Stent nhựa đường mật Advanix |
M0053xxxx
|
233 | Cái | Với thiết kế thành mỏng cho đường kính trong tối đa - suốt chiều dài của stent. Stent thẳng có đoạn giữa hơi cong (center bend) hoặc loại cong 2 đầu (double pigtail). Stent màu xanh & đầu stent có 1 đ | Boston Scientific Corporation | 840.000 | |
33 | Thòng lọng cắt Polyp sử dụng 1 lần |
99 05 20 11 21 2; 99 05 20 11 23 2
|
38 | Cái | Hình oval. Dây xoắn, độ mở 10-15-20-25-30mm. Đường kính dây dẫn 2,3mm dài 230cm. Tiêu chuẩn CE, ISO 13485 | MTW - Endoskopie W.Haag KG | 498.000 | |
34 | Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa Blue Rhexis, 1ml |
Blue Rhexis
|
600 | Lọ | Thuốc nhuộm bao Trypan Blue 0.06%, Lọ 1ml. Dung dịch màu xanh chứa trong lọ thủy tinh, tiệt trùng. | Contacare Ophthalmics & Diagnostics | 126.000 | |
35 | Bộ quả lọc máu liên tục Prismaflex M100 |
106697
|
100 | Bộ | Quả lọc máu liên tục kèm bộ dây dẫn: Chất liệu: - Sợi lọc AN69 HF: Acrylonitrile và sodium methallyl sulfonate copolymer - Vỏ và đầu quả lọc: Polycarbonate - Ống dẫn: PVC - Cartridge: PETG P | Gambro Industries | 7.300.000 | |
36 | Bộ quả lọc trao đổi huyết tương Prismaflex TPE2000 |
107144
|
20 | Bộ | Quả lọc trao đổi huyết tương được kết nối sẵn với bộ dây dẫn: - Thể tích máu của cả bộ quả lọc: 127 ml ±10% - Diện tích màng hiệu dụng: 0,35 m2 - Chất liệu màng lọc dạng sợi rỗng: Polypropylene | Gambro Industries | 11.900.000 | |
37 | Nẹp xương sườn 12 lỗ |
76-2602
|
73 | Cái | Chất liệu titan, nẹp 12 lỗ, dày 1.6mm, màu xanh, uốn sẵn, bán kính cong trong mặt phẳng 30cm, bán kính cong ngoài mặt phẳng 20cm. lỗ bắt vít có ren chìm. | Biomet Microfixation | 5.300.000 | |
38 | Vít xương sườn |
76-2407;76-2408;76-2410;76-2412;76-2414;76-2416
|
380 | Cái | Chất liệu titan, loại tự khoan, cỡ 2.4mm thiết kế vít có khóa cho nẹp xương sườn, màu xanh, dài từ 7-16mm. | Biomet Microfixation | 1.200.000 | |
39 | Băng cố định 3M Tegaderm CHG I.V. Securement Dressing 10cm x 12cm |
1658R
|
1.200 | miếng | Miếng dán sát khuẩn có chứa Chlorhexidine Gluconate 2% dùng cố định catheter tĩnh mạch trung tâm - Màng film Polyurethane, phủ lớp keo Acrylate ≤ 15%; chính giữa có Gel CHG kháng khuẩn 35 - 45%, kích | 3M Company | 162.225 | |
40 | Cannula hút tim DLP |
12112
|
20 | Cái | "Ống hút mềm trực tiếp trong tim - Chất liệu: chất liệu PVC và silicon, - Kích thước: * 12Fr (4mm) với 10 lỗ hút ở đầu hút, chiều dài 12'' (30.5cm) * 20Fr (6.7mm) chiều dài 15'' (38.1cm) - Đầu nối | Medtronic Perfusion Systems/ Viant Medical, Inc. | 1.260.000 | |
41 | Bộ ống mẫu cho máy đo độ đông máu ACT |
402-03
|
400 | cái | "Ống mẫu sử dụng đo độ đông máu trong tuần hoàn ngoài cơ thể - Chất liệu/thành phần: có 2 kênh xác định thời gian đông máu và thay đổi Heparin, với dung dịch hỗn hợp có chứa Kaolin giúp hợp nhất với m | Medtronic Perfusion Systems | 122.850 | |
42 | Bóng nong mạch máu thần kinh pITA Dilatation Balloon Catheter |
PITA-125-10
|
20 | Cái | -Bóng điều trị hẹp nội sọ hệ thống RX, chiều dài ống 160 cm, tiết diện đầu tip 0.016inch, tiết diện thâm nhập 0.023-0.026inch. - X ray marker thuôn sát với ống. - Bóng áp lực cao đường kính 1.25 - 1.5 | Phenox GmbH | 11.500.000 | |
43 | Khóa ba ngã chống nứt gãy (DISCOFIX C, 3WSC,BLUE,25CM TUBE) |
16520C
|
6.840 | Cái | - Chống nứt gãy, rò rỉ khi truyền với nhũ dịch béo hay các loại thuốc - Kết nối dễ dàng và nhanh chóng với kim luồn tĩnh mạch ngoại biên hay trung tâm, hay một hệ thống truyền tĩnh mạch khác - Chịu đư | B. Braun Medical AG | 22.420 | |
44 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn (VASOFIX SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1.3X45MM-AP) Kim luồn tĩnh mạch an toàn (VASOFIX SAFETY FEP 20G,1.25 IN.,1.1X33MM-AP) Kim luồn tĩnh mạch an toàn (VASOFIX SAFETY FEP 22G,1 IN.,0.9X25MM-AP) |
4268130S-03
4268113S-03
4268091S-03
|
4.000 | Cái | * Có đầu bảo vệ bằng kim loại và cơ chế kích hoạt tự động - Đầu kim có một mặt vát trước và 2 mặt vát sau, tạo độ bén tối đa - Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm. - Vật liệu FEP-Teflon. - Kim l | B. Braun | 15.620 | |
45 | Băng dinh vô trùng vải không dệt, có gạc DECOMED (size 200 x90mm) |
DEC-NWDP2009
|
2.450 | Miếng | Băng dính vô trùng được làm từ vải không dệt, co dãn tốt. - Kích thước 200x90mm. - Gạc thấm hút tốt với lớp phủ Polyethylene không gây dính vào vết thương khi tháo băng. - Keo dán Acrylic không gây k | công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare-Việt nam | 4.500 | |
46 | Băng dinh vô trùng vải không dệt, có gạc DECOMED (size 250x90mm) |
DEC-NWDP2509
|
3.500 | Miếng | Băng dính vô trùng được làm từ vải không dệt, co dãn tốt. - Kích thước 250x90mm. - Gạc thấm hút tốt với lớp phủ Polyethylene không gây dính vào vết thương khi tháo băng. - Keo dán Acrylic không gây k | công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare-Việt nam | 5.500 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.