Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107595198 | LIÊN DANH BB - ĐHSPTN GV GÓI TÍCH HỢP NA | BIG BEN EDUCATION DEVELOPMENT AND INVESTMENT COMPANY LIMITED |
4.410.413.693,4 VND | 4.410.413.000 VND | 70 day | 13/11/2023 | |
2 | vn4600399979 | LIÊN DANH BB - ĐHSPTN GV GÓI TÍCH HỢP NA | THAI NGUYEN UNIVERSITY OF EDUCATION |
4.410.413.693,4 VND | 4.410.413.000 VND | 70 day | 13/11/2023 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chi tạo lập mới hoặc thuê hệ thống quản lý học tập trực tuyến: Thực hiện theo quy định của pháp luật có liên quan về mua sắm, đấu thầu, chứng từ, hóa đơn, các quy định về chi phí thuê dịch vụ công nghệ thông tin để tổ chức thực hiện. |
|
12 | Tài khoản | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
2 | + Chủ nhiệm nhiệm vụ: 1 người x 16 ngày |
|
16 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
3 | + Thành viên thực hiện chính: 6 người x 16 ngày |
|
96 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
4 | + Thư ký: 1 người x 16 ngày |
|
16 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
5 | + Thành viên thực hiện: 3 người x 12 ngày |
|
36 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
6 | + Chủ nhiệm nhiệm vụ: 1 người x 10 ngày |
|
10 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
7 | + Thành viên thực hiện chính: 4 người x 10 ngày |
|
40 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
8 | + Thư ký: 1 người x 10 ngày |
|
10 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
9 | + Thành viên thực hiện: 2 người x 8 ngày |
|
16 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
10 | + Tổ trưởng tổ thẩm định: 1 người x 7 ngày |
|
7 | Nhiệm vụ | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
11 | + Thành viên tổ thẩm định: 9 người x 7 ngày |
|
63 | Nhiệm vụ | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
12 | + Thư ký tổ thẩm định: 1 người x 7 ngày |
|
7 | Nhiệm vụ | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
13 | + Đại biểu mời tham dự: 03 người x 2 ngày |
|
6 | Nhiệm vụ | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
14 | + Tổ trưởng tổ thẩm định: 1 người x 3 ngày |
|
9 | Nhiệm vụ | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
15 | + Thành viên tổ thẩm định: 5 người x 3 ngày |
|
15 | Nhiệm vụ | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
16 | + Thư ký tổ thẩm định: 03 người x 3 ngày |
|
9 | Nhiệm vụ | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
17 | + Đại biểu mời tham dự: 07 người x 2 ngày |
|
14 | Nhiệm vụ | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
18 | - Giảng viên, báo cáo viên là Phó Giáo sư; Tiến sỹ; Giảng viên chính 60% của 3648 tiết |
|
547 | Buổi | Theo quy định tại Chương V | 1.650.000 | ||
19 | - Giảng viên, báo cáo viên là Thạc sĩ, cán bộ, công chức, viên chức công tác tại các đơn vị cấp tỉnh (ngoài quy định ở trên) = 40% của 1140 tiết |
|
365 | Buổi | Theo quy định tại Chương V | 1.650.000 | ||
20 | - Đối tượng A: (7 lớp x 2 GV x 34 ngày) |
|
476 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
21 | - Đối tượng C, D: (6 lớp x 2 GV x 19 ngày) |
|
228 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
22 | Tiền tàu xe cho giảng viên; báo cáo viên; trợ giảng: Thanh toán lượt đi và lượt về (7 lớp x 7 chuyên đề+ 6 lớp x 6 chuyên đề) mỗi chuyên đề 01 lượt đi và 01 lượt về |
|
170 | Lượt | Theo quy định tại Chương V | 3.150.000 | ||
23 | Tiền ngủ giảng viên, trợ giảng: Đối tượng A: 07 lớp x 2 GV x 34 ngày; đối tượng C, D: 6lớp x 2 GV x19 ngày |
|
704 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
24 | Lớp đối tượng A (34 ngày): (350 học viên + 7 lớp x 2 GV) |
|
23.800 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
25 | Lớp đối tượng C, D (19 ngày): (300 học viên + 6 lớp x 2 GV) |
|
11.400 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
26 | - Chi ra đề (chính thức + dự phòng) đối tượng A (36 tín chỉ): 3 người x 4 ngày x 2 đề |
|
24 | Người/ngày | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
27 | - Chi ra đề (chính thức + dự phòng) đối tượng C (20 tín chỉ): 2 người x 3 ngày x 2 đề |
|
12 | Người/ngày | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
28 | Chi coi thi 13 phòng x 2 giám thị x 2 ngày |
|
52 | Người/ngày | Theo quy định tại Chương V | 275.000 | ||
29 | Chấm bài đánh giá sản phẩm học tập cuối khóa (20 bài/ ngày) |
|
33 | Người/ngày | Theo quy định tại Chương V | 260.000 | ||
30 | In chứng chỉ học viên |
|
650 | Người | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
31 | Chi mua, in ấn giáo trình, tài liệu bắt buộc theo nội dung chương trình khóa tập huấn, bồi dưỡng cho học viên tham dự: 350HV x 300 HV |
|
650 | Bộ tài liệu | Theo quy định tại Chương V | 194.500 | ||
32 | Chi thuê hội trường, phòng học, thiết bị phục vụ tập huấn, tiền điện, nước sinh hoạt...; thuê thiết bị công nghệ thông tin, thuê đường truyền, thuê tài khoản trực tuyến cho học viên (nếu có) các chi phí trực tiếp khác về công nghệ thông tin đối với hình thức tập huấn, bồi dưỡng trực tuyến |
|
352 | Phòng | Theo quy định tại Chương V | 2.200.000 | ||
33 | - Giấy A4: 1/2 Ram/lớp/ngày |
|
176 | Ram | Theo quy định tại Chương V | 78.000 | ||
34 | - Giấy A0: 10 tờ/lớp/ngày |
|
3.520 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 13.000 | ||
35 | - Bút dạ: 02 cái/lớp/ngày |
|
704 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 15.000 | ||
36 | - Nam châm dính bảng từ: 01 hộp/Lớp |
|
13 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | 90.000 | ||
37 | - Túy đựng tài liệu (clear) |
|
650 | Túi | Theo quy định tại Chương V | 6.000 | ||
38 | Chi hoạt động quản lý trực tiếp các lớp tập huấn, bồi dưỡng: Chi công tác phí cho cán bộ quản lý lớp của cơ sở đào tạo bồi dưỡng; chi làm thêm giờ của cán bộ quản lý lớp và các khoản chi khác để phục vụ quản lý, điều hành lớp học: tối đa 10% trên tổng kinh phí của mỗi lớp học. |
|
1 | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 272.578.224 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.