Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107842351 | GREEN ACADEMY JOINT STOCK COMPANY |
456.993.630 VND | 456.993.630 VND | 150 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn2600196929 | CÔNG TY THƯƠNG MẠI KIM CƯƠNG TNHH | Contractors are not invited to compare the E-Bidding Documents | |
2 | vn2902140954 | Công ty TNHH Travel OCOP Hoàng Phan | Contractors are not invited to compare the E-Bidding Documents | |
3 | vn2600203213 | Liên doanh Công ty TNHH Thương Mại & Đầu Tư Việt Hà và Công ty TNHH thương mại du lịch Á Đông | VIỆT HÀ TRADING & INVESTMENT COMPANY LIMITED | The contractor's technical proposal does not meet the requirements of the E-HSMT |
4 | vn2600277991 | Liên doanh Công ty TNHH Thương Mại & Đầu Tư Việt Hà và Công ty TNHH thương mại du lịch Á Đông | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DU LỊCH Á ĐÔNG | The contractor's technical proposal does not meet the requirements of the E-HSMT |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tổ chức tập huấn cho 30 cán bộ khoa SKSS của 13 trung tâm Y tế huyện về cung cấp dịch vụ SKSS thân thiện với vị thành niên – 01 lớp |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Văn phòng phẩm (Giấy, bút, mực) |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 16.500 | ||
3 | In ấn tài liệu (Phục vụ công tác tập huấn) |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
4 | Giải khát cho học viên và giảng viên |
|
128 | Suất | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
5 | Thuê hội trường, thiết bị giảng dạy, loa đài khánh tiết |
|
2 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
6 | Tổ chức tập huấn đào tạo cho 50 cán bộ y tế xã/ Phường làm công tác cung cấp dịch vụ CSSKSS về dự phòng và sàng lọc ung thư CTC tại cộng đồng – 01 lớp |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
7 | Văn phòng phẩm (Giấy, bút, mực) |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 16.500 | ||
8 | In ấn tài liệu (Phục vụ công tác tập huấn) |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
9 | Giải khát cho học viên và giảng viên |
|
208 | Suất | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
10 | Thuê hội trường, thiết bị giảng dạy, loa đài khánh tiết |
|
2 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 3.500.000 | ||
11 | Tổ chức tập huấn cho 50 cán bộ cán bộ y tế xã/ phường làm công tác cung cấp dịch vụ CSSKSS về Dự phòng lây truyền HIV, Viêm gan B, Giang mai từ mẹ sang con – 01 lớp |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
12 | Văn phòng phẩm (Giấy, bút, mực) |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 16.500 | ||
13 | In ấn tài liệu (Phục vụ công tác tập huấn) |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 30.000 | ||
14 | Giải khát cho học viên và giảng viên |
|
208 | Suất | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
15 | Thuê hội trường, thiết bị giảng dạy, loa đài khánh tiết |
|
2 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 3.500.000 | ||
16 | Tập huấn Y tế trường học năm 2024 – 01 lớp |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
17 | Văn phòng phẩm (Giấy, bút, mực) |
|
54 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 16.500 | ||
18 | In ấn tài liệu (Phục vụ công tác tập huấn) |
|
54 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
19 | Giải khát cho học viên và giảng viên |
|
112 | Suất | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
20 | Thuê hội trường, thiết bị giảng dạy, loa đài khánh tiết |
|
1 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 4.000.000 | ||
21 | Tập huấn nâng cao năng lực phòng chống SXH cho cán bộ tuyến xã thuộc các huyện nguy cơ (Thanh Sơn, Thanh Ba, Đoan Hùng – 03 lớp |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
22 | Văn phòng phẩm (Giấy, bút, mực) |
|
120 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 16.500 | ||
23 | In ấn tài liệu (Phục vụ công tác tập huấn) |
|
120 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 30.000 | ||
24 | Giải khát cho học viên và giảng viên |
|
246 | Suất | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
25 | Thuê hội trường, thiết bị giảng dạy, loa đài khánh tiết |
|
3 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
26 | Tập huấn nâng cao năng lực cho cán bộ y tế tuyến xã về phòng chống bệnh Sốt rét phòng sốt rét quay trở lại các xã thuộc huyện nguy cơ: Cẩm Khê, Yên Lập và Tân Sơn (01 lớp) x 45 học viên/lớp tại Việt Trì) – 01 lớp |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
27 | Văn phòng phẩm (Giấy, bút, mực) |
|
45 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 16.500 | ||
28 | In ấn tài liệu (Phục vụ công tác tập huấn) |
|
45 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 30.000 | ||
29 | Giải khát cho học viên và giảng viên |
|
92 | Suất | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
30 | Thuê hội trường, thiết bị giảng dạy, loa đài khánh tiết |
|
1 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 3.500.000 | ||
31 | Tập huấn nâng cao năng lực sử dụng phần mềm Hệ thống Thông tin tiêm chủng Quốc gia + Quản lý dây truyền lạnh và thống kê báo cáo cho cán bộ y tế tuyến xã, 15 lớp x 30 học viên/lớp, mỗi lớp 01 ngày tại TP Việt Trì- 15 lớp |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
32 | Văn phòng phẩm (Giấy, bút, mực) |
|
450 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 16.500 | ||
33 | In ấn tài liệu (Phục vụ công tác tập huấn) |
|
450 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 30.000 | ||
34 | Giải khát cho học viên và giảng viên |
|
930 | Suất | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
35 | Thuê hội trường, thiết bị giảng dạy, loa đài khánh tiết |
|
15 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 8.500.000 | ||
36 | Tập huấn cập nhật kiến thức điều trị cai nghiện (CB các cơ sở điều trị và điểm uống MMT) (1 lớp x 2 ngày x 3 cơ sở điều trị x 3 người/cơ sở + 11 điểm uống x 2 người/điểm) – 01 lớp |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
37 | Văn phòng phẩm (Giấy, bút, mực) |
|
31 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 16.500 | ||
38 | In ấn tài liệu (Phục vụ công tác tập huấn) |
|
31 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 30.000 | ||
39 | Giải khát cho học viên và giảng viên |
|
132 | Suất | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
40 | Thuê hội trường, thiết bị giảng dạy, loa đài khánh tiết |
|
2 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
41 | Tập huấn giám sát cho cán bộ tuyến huyện (1 lớp/2 ngày x 50 người/lớp) chương trình HIV/AIDS – 01 lớp |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
42 | Văn phòng phẩm (Giấy, bút, mực) |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 16.500 | ||
43 | In ấn tài liệu (Phục vụ công tác tập huấn) |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 30.000 | ||
44 | Giải khát cho học viên và giảng viên |
|
208 | Suất | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
45 | Thuê hội trường, thiết bị giảng dạy, loa đài khánh tiết |
|
2 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 3.500.000 | ||
46 | Tập huấn giám sát cho cán bộ tuyến xã (1 lớp/ngày x 56 người/lớp) chương trình HIV/AIDS – 04 lớp |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
47 | Văn phòng phẩm (Giấy, bút, mực) |
|
224 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 16.500 | ||
48 | In ấn tài liệu (Phục vụ công tác tập huấn) |
|
224 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 30.000 | ||
49 | Giải khát cho học viên và giảng viên |
|
464 | Suất | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
50 | Thuê hội trường, thiết bị giảng dạy, loa đài khánh tiết |
|
4 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 4.000.000 | ||
51 | Tập huấn cập nhập kiến thức, chính sách mới, nâng cao kỹ năng truyền thông về HIV/AIDS (3 lớp mỗi lớp 50 người X 2 ngày/ lớp) cho cộng tác viên và nhân viên Y tế thôn bản. (đối tượng không hưởng lương) 03 lớp |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
52 | Văn phòng phẩm (Giấy, bút, mực) |
|
153 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 16.500 | ||
53 | In ấn tài liệu (Phục vụ công tác tập huấn) |
|
153 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 30.000 | ||
54 | Giải khát cho học viên và giảng viên |
|
624 | Suất | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
55 | Thuê hội trường, thiết bị giảng dạy, loa đài khánh tiết |
|
6 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 3.500.000 | ||
56 | Hỗ trợ Tiền ngủ đối tượng không hưởng lương (50 người/ lớp X 1 ngày/ lớp X 3 lớp) |
|
150 | Người | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
57 | Tập huấn quản lý chăm sóc, điều trị HIV/AIDS và kết nối chuyển gửi bệnh nhân điều trị (01 lớp x 2 ngày x 50 người) cho cán bộ Y, Bác sỹ (đối tượng hưởng lương)-01 lớp |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
58 | Văn phòng phẩm (Giấy, bút, mực) |
|
51 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 16.500 | ||
59 | In ấn tài liệu (Phục vụ công tác tập huấn) |
|
51 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 30.000 | ||
60 | Giải khát cho học viên và giảng viên |
|
208 | Suất | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
61 | Thuê hội trường, thiết bị giảng dạy, loa đài khánh tiết |
|
2 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 3.500.000 | ||
62 | Đào tạo, tập huấn về bệnh phong cho cán bộ thuộc ban chỉ đạo CSSK ban đầu tuyến huyện, tuyến xã; cán bộ y tế tuyến huyện, xã (Tổ chức tại Việt Trì) – 01 lớp |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
63 | Văn phòng phẩm (Giấy, bút, mực) |
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 16.500 | ||
64 | In ấn tài liệu (Phục vụ công tác tập huấn) |
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
65 | Giải khát cho học viên và giảng viên |
|
168 | Suất | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
66 | Thuê hội trường, thiết bị giảng dạy, loa đài khánh tiết |
|
2 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
67 | Hội nghị công nhận loại trừ bệnh phong quy mô cấp huyện (Tổ chức tại Việt Trì) – 01 lớp |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
68 | Văn phòng phẩm (Giấy, bút, mực) |
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 9.000 | ||
69 | In ấn tài liệu (Phục vụ công tác tập huấn) |
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
70 | Giải khát cho học viên và giảng viên |
|
40 | Suất | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
71 | Thuê hội trường, thiết bị giảng dạy, loa đài khánh tiết |
|
0.5 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 6.000.000 | ||
72 | Xây dựng và triển khai hoạt động dinh dưỡng trong CTMTQG giảm nghèo bền vững năm 2024 – 01 lớp |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
73 | Văn phòng phẩm (Giấy, bút, mực) |
|
52 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 9.000 | ||
74 | In ấn tài liệu (Phục vụ công tác tập huấn) |
|
52 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
75 | Giải khát cho học viên và giảng viên |
|
212 | Suất | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
76 | Thuê hội trường, thiết bị giảng dạy, loa đài khánh tiết |
|
2 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 4.000.000 | ||
77 | Truyền thông thay đổi hành vi, chăm sóc dinh dưỡng và tăng cường hoạt động thể lực tại trường học – 01 lớp |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
78 | Văn phòng phẩm (Giấy, bút, mực) |
|
52 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 9.000 | ||
79 | In ấn tài liệu (Phục vụ công tác tập huấn) |
|
52 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
80 | Giải khát cho học viên và giảng viên |
|
212 | Suất | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
81 | Thuê hội trường, thiết bị giảng dạy, loa đài khánh tiết |
|
2 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 4.000.000 | ||
82 | Quản lý và điều trị SDD cấp tỉnh tại cộng đồng – 01 lớp |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
83 | Văn phòng phẩm (Giấy, bút, mực) |
|
52 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 9.000 | ||
84 | In ấn tài liệu (Phục vụ công tác tập huấn) |
|
52 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
85 | Giải khát cho học viên và giảng viên |
|
212 | Suất | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
86 | Thuê hội trường, thiết bị giảng dạy, loa đài khánh tiết |
|
2 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 4.000.000 | ||
87 | Tập huấn nâng cao năng lực, cập nhật kiến thức cho cán bộ y tế tuyến huyện, cán bộ phụ trách chương trình, cán bộ y tế xã triển khai mô hình dinh dưỡng (02 lớp, 02 ngày/lớp, 30 học viên/ lớp- 02 lớp |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
88 | Văn phòng phẩm (Giấy, bút, mực) |
|
60 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 9.000 | ||
89 | In ấn tài liệu (Phục vụ công tác tập huấn) |
|
60 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
90 | Giải khát cho học viên và giảng viên |
|
248 | Suất | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
91 | Thuê hội trường, thiết bị giảng dạy, loa đài khánh tiết |
|
4 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
92 | Tổ chức 01 lớp cho 45 cán bộ y tế về dự phòng lây truyền HIV, viêm gan B, giang mai từ mẹ sang con (02 ngày/1 lớp) – 01 lớp |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
93 | Văn phòng phẩm (Giấy, bút, mực) |
|
45 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 16.500 | ||
94 | In ấn tài liệu (Phục vụ công tác tập huấn) |
|
45 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 30.000 | ||
95 | Giải khát cho học viên và giảng viên |
|
180 | Suất | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
96 | Thuê hội trường, thiết bị giảng dạy, loa đài khánh tiết |
|
2 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 3.500.000 | ||
97 | Tổ chức 01 lớp cho 45 cán bộ y tế về chăm sóc, trong và sau sinh (02 ngày/1 lớp) – 01 lớp |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
98 | Văn phòng phẩm (Giấy, bút, mực) |
|
45 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 16.500 | ||
99 | In ấn tài liệu (Phục vụ công tác tập huấn) |
|
45 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 30.000 | ||
100 | Giải khát cho học viên và giảng viên |
|
180 | Suất | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
101 | Thuê hội trường, thiết bị giảng dạy, loa đài khánh tiết |
|
2 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 3.500.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.