Bidding package No. 02: Medical supplies, medical gases, testing chemicals

      Watching
Tender ID
Bidding method
Direct bidding
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Bidding package No. 02: Medical supplies, medical gases, testing chemicals
Contractor Selection Type
Direct shopping
Tender value
2.792.119.160 VND
Contract Type
All in one
Publication date
18:25 10/07/2024
Type of contract
All in One
Bidding Procedure
Direct shopping
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Domestic/ International
International
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Approval ID
1748/QĐ-BVĐKVĐ
Approval Entity
Van Dinh General Hospital
Approval date
08/07/2024
Approval Entity
Van Dinh General Hospital
Approval date
08/07/2024
Tendering result
There is a winning contractor

Part/lot information

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0103637859 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH 347.913.000 347.913.000 17 See details
2 vn0106150742 Y KHOA INSTRUMENT AND EQUIPMENT COMPANY LIMITED 453.854.400 453.854.400 32 See details
3 vn0106606464 THONG NHAT SERVICE AND TECHNOLOGY TRADING COMPANY LIMITED 111.750.000 111.750.000 1 See details
4 vn0105171059 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHƯƠNG LINH VIỆT NAM 417.500.000 417.500.000 2 See details
5 vn0100103016 VIETNAM INDUSTRIAL GAS JOINT STOCK COMPANY 73.120.000 73.120.000 2 See details
6 vn0106577044 VIET NAM PLASMA TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 45.000.000 45.000.000 1 See details
7 vn0104233640 THIEN BINH SERVICE DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY 606.662.900 606.662.900 14 See details
8 vn0103360438 AN VIET EQUIPMENT COMPANY LIMITED 187.800.000 187.800.000 3 See details
9 vn0101242005 CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN HIỆP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NÔNG THÔN VIỆT NAM 197.647.860 197.647.860 6 See details
10 vn0101088272 THE EASTERN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 112.660.000 112.660.000 6 See details
11 vn0107396731 KLM MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 47.250.000 47.250.000 1 See details
Total: 11 contractors 2.601.158.160 2.601.158.160 85

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price Note
1 Dung dịch hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch
11662970122
14 Hộp Dung dịch rửa hệ thống miễn dịch. Hộp ≥ 6 x 380 ml Germany 1.712.061
2 Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch
11662988122
13 Hộp Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy xét nghiệm miễn dịch. Hộp ≥ 6 x 380 ml Germany 1.712.061
3 Thuốc thử xét nghiệm Troponin T
09315322190
14 Hộp Hóa chất xét nghiệm định lượng Troponin T. Hộp ≥ 200 Test Germany 9.240.000
4 Máu chuẩn QC máy mức cao
3DH6
8 Lọ Dùng để kiểm chuẩn máy phân tích huyết học Trạng thái vật lí: chất lỏng Màu: đỏ sẫm Độ pH: 7.0 tới 9.0 Tính tan: tan trong nước Thành phần: Hồng cầu người, bạch cầu bị kích thích và tiểu cầu của động vật có vú Nhiệt độ bảo quản: 2 đến 8°C Độ ổn định sau khi mở nắp: 14 ngày Nước sản xuất: Hoa Kỳ; Nước chủ sở hữu: Nhật Bản 2.500.000
5 Máu chuẩn QC máy mức thấp
3DL6
8 Lọ Dùng để kiểm chuẩn máy phân tích huyết học Trạng thái vật lí: chất lỏng Màu: đỏ sẫm Độ pH: 7.0 tới 9.0 Tính tan: tan trong nước Thành phần: Hồng cầu người, bạch cầu bị kích thích và tiểu cầu của động vật có vú Nhiệt độ bảo quản: 2 đến 8°C Độ ổn định sau khi mở nắp: 14 ngày Nước sản xuất: Hoa Kỳ; Nước chủ sở hữu: Nhật Bản 2.500.000
6 Máu chuẩn QC máy mức thường
3DN12
8 Lọ Dùng để kiểm chuẩn máy phân tích huyết học Trạng thái vật lí: chất lỏng Màu: đỏ sẫm Độ pH: 7.0 tới 9.0 Tính tan: tan trong nước Thành phần: Hồng cầu người, bạch cầu bị kích thích và tiểu cầu của động vật có vú Nhiệt độ bảo quản: 2 đến 8°C Độ ổn định sau khi mở nắp: 14 ngày Nước sản xuất: Hoa Kỳ; Nước chủ sở hữu: Nhật Bản 2.500.000
7 Dung dịch pha loãng
T436D
10 Thùng Dùng làm chất pha loãng cho máy phân tích huyết học Trạng thái vật lí: chất lỏng Màu: không Mùi: không Độ pH: 7.35 đến 7.55 Tính tan: tan trong nước Thành phần: Sodium chloride 0.44%, Sodium sulphate anhydrous 0.97% Nhiệt độ bảo quản: 1 đến 30°C Độ ổn định sau khi mở nắp: 60 ngày Nước sản xuất: Nhật Bản; Nước chủ sở hữu: Nhật Bản 2.600.000
8 Dung dịch phá hồng cầu
T498
6 Can Dùng làm chất ly giải cho máy phân tích huyết học Trạng thái vật lí: chất lỏng Màu: không Mùi: nhẹ Độ pH: 4 đến 7 Tính tan: tan trong nước Thành phần: Muối amoni bậc 4 3.7% Nhiệt độ bảo quản: 1 đến 30°C Độ ổn định sau khi mở nắp: 90 ngày Nước sản xuất: Nhật Bản; Nước chủ sở hữu: Nhật Bản 2.710.000
9 Dây bơm máy huyết học
T462
5 Cái Dây bơm dùng cho máy phân tích huyết học Nước sản xuất: Nhật Bản; Nước chủ sở hữu: Nhật Bản 2.080.000
10 Test thử nước tiểu 10 thông số
U031-101
25.000 Test Dùng cho máy Mission U500. Phương pháp đo Bằng các máy phân tích nước tiểu cùng dòng Mission, có bước sóng 525 nm và 635 nm, có thể đọc bằng mắt. Dạng que. Trung Quốc 1.890
11 Băng xô cuộn
BCYT 5mx10cm
1.000 Cuộn Nguyên liệu gạc hút nước 100% cotton và có độ thấm hút cao. Kích thước 5m x 10cm Việt Nam 1.750
12 Bông y tế thấm nước
BYT1KG
100 Kg Bông y tế thấm nước 100% bông xơ thiên nhiên. Việt Nam 168.000
13 Băng dính
696852
1.000 Cuộn Chất liệu bằng vải lụa Taffeta đảm bảo xé được bằng tay, số sợi 44x19,5 sợi/cm, được phủ keo oxyd kẽm có lực dính tối thiểu 1,8 N/cm. Kích thước 5cm x 5m Thái Lan 43.000
14 Băng keo cá nhân
696614
1.020 Miếng Kích thước: 20 x 60mm. Thành phần: sợi nền miếng gạc bằng Viscose có phủ lớp chống dính polyethylene đảm bảo an toàn cho vết thương và sợi nền miếng băng bằng vải polyamide phủ keo oxid kẽm đảm bảo lực dính tối thiểu 2,2 N/cm. Thái Lan 600
15 Khoá ba chạc không dây nối
9000
900 Cái Khóa 3 chạc chống nứt gãy, rò rỉ khi truyền. Tiệt trùng bằng khí EO Ấn Độ 5.000
16 Bơm tiêm 1ml
BT1.VHK
2.200 Cái Bơm tiêm nhựa y tế , dung tích 1ml, Cỡ kim 26G x 1/2'' Việt Nam 630
17 Bơm tiêm 5ml
BT5.VHK
75.000 Cái Bơm tiêm 5ml, khử trùng bằng khí E.O , vô trùng, không độc, không gây sốt. Việt Nam 650
18 Bơm tiêm 10ml
BT10.VHK
18.000 Cái Bơm tiêm 10ml, khử trùng bằng khí E.O , vô trùng, không độc, không gây sốt Việt Nam 1.000
19 Bơm tiêm 20 ml
BT20-KT-VH
15.000 Cái Bơm tiêm nhựa liền kim, dung tích 20ml, cỡ kim 23G x l", đầu kim vát 3 cạnh giúp tiêm sắc ngọt. Khử trùng bằng khí EO. Việt Nam 2.100
20 Bơm tiêm 50ml
BT50.VHK
2.500 Cái Bơm tiêm 50ml, khử trùng bằng khí E.O, không độc, không gây sốt. Việt Nam 4.000
21 Bơm tiêm 100 ml 
100109, 100109B
70 Cái Xi lanh tiêm thuốc cản quang: 100 ml. Khử khuẩn bằng khí EO Trung Quốc 250.000
22 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng
FV-2726
50 Bộ Bộ kit bao gồm: - Catheter( ống thông) tĩnh mạch trung tâm - Dây dẫn hướng - Que nong - Kim dẫn đường - Kẹp - Kẹp catheter - Bộ lọc Trung Quốc 289.500
23 Chất hàn tạm
Caviton #Pink/ Caviton #White
4 Lọ Vật liệu hàn tạm, hộp 30g Nhật Bản 315.000
24 Cồn 70°
Cồn 70°
200 Lít Cồn 70 độ. Đóng can từ 20 đến 30 lít. Việt Nam 30.000
25 Dây thở oxy kính 2 nhánh các số
GM-001-003
1.300 Cái Làm từ nhựa PVC nguyên sinh tráng silicon y tế an toàn, tiệt khuẩn, không độc hại. Tiệt trùng bằng khí EO Trung Quốc 5.600
26 Dây truyền dịch
GM-004-0032
30.000 Bộ Dây dẫn cấu tạo từ chất liệu nhựa PVC nguyên sinh, mềm dẻo, dai, độ đàn hồi cao, không gãy gập khi bảo quản và sử dụng; Độ dài dây dẫn ≥ 1500mm. Trung Quốc 4.100
27 Dây nối chịu áp lực
2042
300 Cái Chất liệu nhựa PVC, không chứa Latex, không chứa DEHP, dây mềm, chịu đựoc áp lực cao. Độ dài dây 75 cm, đường kính dây ID/OD 3.0/4.0mm, 1.0mm/2.5mm Ấn Độ 7.000
28 Dây truyền máu
TB*U800B; TB*U800L;
150 Bộ Dây dài 180cm, màng lọc siêu nhỏ với kích thước lỗ lọc từ 175- 210µm. Tốc độ dòng chảy: 20 giọt/mL. Nhật Bản 27.500
29 Chỉ nilon số 3/0
C0935352
864 Sợi Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/6.6, số 3/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 24mm Tây Ban Nha 24.000
30 Chỉ Nylon đơn sợi số 5-0
C0935123
180 Sợi Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/6.6, số 5/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 16m Tây Ban Nha 26.000
31 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
15400140
300 Sợi Kim tròn 1/2C, kim 40 mm, kim phủ silicon, sợi chỉ dài 90 cm. Bỉ 48.000
32 Mask Thở Ôxy Người Lớn + Trẻ Em
MS01-L-2.0, MS01-M-2.0, MS01-S-2.0
50 Cái Mặt nạ thở oxy sử dụng 1 lần. Chất liệu nhựa y tế, 100% không chứa cao su. Trung Quốc 9.500
33 Ống nghe
AK2-0811
7 Cái Ống nghe có hệ thống dây dẫn khí làm bằng chất liệu cao su chống oxy hóa. Tai nghe có độ khuyếch đại lớn, nghe êm không đau tai. Dây chữ Y bằng PVC. Trung Quốc 120.000
34 Mũ giấy y tế tiệt trùng
MPT
5.000 Cái Mũ phẫu thuật vô trùng Việt Nam 810
35 Sonde dẫn lưu ổ bụng
DR0507-M-01C, DR0507-M-01CH, DR0507-M-01C-2, DR0507-M-01C-3, DR0507-M-01C-4, DR0710-M-01C, DR0710-M-01CH, DR0710-M-01C-2
200 Cái Chất liệu nhựa PVC, mềm dẻo sử dụng để dẫn lưu ổ bụng các cỡ. Được tiệt trùng. Việt Nam 9.400
36 Ống nội khí quản
YM-A018
500 Cái Được sản xuất từ nhựa PVC không độc hại, không chứa DEHP, trong suốt, mềm và mịn Trung Quốc 12.500
37 Ống nghiệm lấy máu Heparin
HL-012
48.500 Ống Ống làm bằng nhựa PP, kích thước 12 x 75mm, nắp nhựa kín. Chứa chất chống đông Heparin. Việt Nam 769
38 Ống nghiệm nhựa EDTA K2
E2-012
44.100 Ống *Kích thước 12x75mm. Nắp xanh dương. * Hóa chất bên trong là Ethylenediaminetetra Acid (EDTA) dùng kháng đông cho 2ml. Việt Nam 650
39 Ống nghiệm EDTAK2 nắp cao su
E2-022
2.600 Ống Ống làm bằng nhựa PP, kích thước 12 x 75mm, nắp cao xu màu xanh dương. Bên trong ống có chứa chất EDTA K2 kháng đông 2ml máu. Việt Nam 1.054
40 Ống nghiệm serum
SH-012
300 Ống Ống làm bằng nhựa PP, kích thước 12 x 75mm, có nắp nhựa kín. Bên trong có hạt dùng để tách huyết tương nhanh có vạch định mức lấy mẫu Việt Nam 705
41 Cóng bệnh phẩm có nắp
HDCT02
2.000 Cái - Ống làm bằng nhựa PP, có nắp đậy liền thân - Có vạch chia thể tích tối đa đến 1.5ml. Trung Quốc 130
42 Sonde dạ dày số 6, số 8
HS - CA01
200 Cái Chất liệu: PVC y tế. Kích thước: Số 6, 8, 10, 14, 16, 18.Chỉ sử dụng 1 lần, Tiệt trùng bằng khí EO. Chiều dài từ 500mm -1250mm. Việt Nam 3.850
43 Sonde dạ dày các số
SM0800-3; SM1000-03; SM1200-3, SM1400-3, SM1600-3, SM1800-3; SM2000-03
300 Cái Chất liệu PVC y tế, dây mềm, dẻo, trơn giảm tổn thương niêm mạc. Có đầy đủ các số, có đường cản quang chạy dọc thân ống. Thái Lan 26.000
44 Sáp Parafin
Fully - Refined Parafin Wax
200 Kg Bao 50 kg. Dạng sáp. Trung Quốc 55.000
45 Sonde Folley 2 Nhánh
2 Way 12Fr, 14Fr, 16Fr; 18Fr; 20Fr, 22Fr, 24Fr; 26Fr
500 Cái Ống thông tiểu 2 nhánh có tráng silicon trong lòng ống, được tiệt trùng. Bóng dung tích công suất bóng 5cc-10cc-30cc . Van bằng nhựa Các cỡ 12-26Fr. Trung Quốc 7.600
46 Túi camera
TCMR
100 Bộ Kích thước Ống nylon 18 x 230 cm Túi nylon 9 x 14 cm Việt Nam 6.000
47 Điện cực tim nhỏ lắp Holter điện tim
F-TB1
1.000 Cái Kích thước 50x55mm ,dạng hình OVAL Áo 2.250
48 Găng tay sử dụng trong thăm khám
Y KHOA SAFE PLUS
50.000 Đôi Găng tay được sản xuất từ nguyên liệu cao su tự nhiên Malaysia 1.200
49 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số
GPT
18.000 Đôi Sản xuất từ cao su thiên nhiên. Găng có phủ bột chống dính. Được tiệt trùng. Việt Nam 3.800
50 Gel siêu âm
APM -GS1
10 Can Gel siêu âm trong suốt. Can 5 Lít Việt Nam 90.000
51 Giấy điện tim
112 * 90 * 300
320 Tập Kích thước 112mmx90mmx300sh Trung Quốc 55.000
52 Kim cánh bướm 23G
Scalp Vein set
10.000 Cái Kim truyền tĩnh mạch 23G. Chất liệu: Nhựa PVC hoặc tương đương. Đã tiệt trùng. Trung Quốc 1.100
53 Kim châm cứu
Hwato
80.000 Cái Kim châm cứu vô trùng dùng 1 lần Trung Quốc 305
54 Kim lấy thuốc
KT**.TNP
15.000 Cái Kim các số, Vỉ đựng kim có chỉ thị màu phân biệt các cỡ kim. Việt Nam 315
55 Bộ đặt nội khí quản người lớn
3-150; 3-160
6 Bộ Chất liệu thép không gỉ. Gồm 3 hoặc 4 lưỡi Pakistan 950.000
56 Kim luồn số 24G
Introcan Safety® 4254503-03
2.000 Cái Có đầu bảo vệ bằng kim loại dạng lò xo gồm 2 cánh tay đòn bắt chéo nhau. Đầu kim 3 mặt vát. Malaysia 18.900
57 Dây nối bơm tiêm điện
M5
2.000 Cái Dài 140cm, đường kính dây 0,9mm. Đã tiệt trùng Việt Nam 7.500
58 Sonde JJ
SOT-xxx
100 Cái Ống thông dùng cho niệu quản làm chất liệu Polyurethane hoặc tương đương, đường kính 4-8Fr, dài 16-30cm. Thuỵ Sỹ 320.000
59 Rọ lấy sỏi
SE-x-xxxx
10 Cái Sử dụng lấy sỏi niệu quản, chất liệu PTFE, đầu rọ làm bằng nitinol, đường kính: 3-4fr, dài khoảng 70cm hoặc 120cm. Thuỵ Sỹ 2.350.000
60 Dụng cụ ghim khâu cố định lưới thoát vị
174006
15 Chiếc Dụng cụ giúp cố định lưới thoát vị có tối thiểu 30 ghim hình xoắn ốc, chất liệu Titanium, chiều cao ghim 3.8mm, đường kính ghim 4mm Hoa Kỳ 7.450.000
61 Phim X Quang số hóa 20cmX25cm
DI-HL
20.000 Tờ Phim khô Laser cỡ 20x25cm Nhật Bản 13.000
62 Phim X Quang 35 x 43cm
DI-HL
4.500 Tờ Phim khô Laser cỡ 35x43 cm Nhật Bản 35.000
63 Khí Oxy lỏng
.
20.000 Kg Tiêu chuẩn: y tế (chất lượng ≥99,6%), Dạng lỏng, Vận chuyển bằng bồn chuyên dụng Việt Nam 3.456
64 Khí oxy y tế (bình 40 lít)
.
50 Bình Khí Oxy y tế (OXY), chất lượng ≥ 99,5%, , nén trong chai dung tích 40 lít Việt Nam 80.000
65 Khí sử dụng cho máy phát tia Plasma lạnh
.
15 Bình * Thành phần: - Bao gồm Argon độ tinh khiết 99% - H2O < 3 ppm; N2 < 5 ppm; Oxygen < 2ppm * Bình chứa: - Bình hợp kim nhôm dung tích 8 lít - Kích thước: 159 x 8 x 615 (mm) Việt Nam 3.000.000
66 Thuốc thử xét nghiệm Total Protein
557-412
2 Hộp Dùng trong xét nghiệm chẩn đoán in vitro để xác định định lượng Protein total trong huyết thanh. Thành phần chính: Potassium iodide; Potassium sodium tartrate; Copper sulphate; Sodium hydroxide. Hộp 5x66 ml Đức 2.200.000
67 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatine kinase – MB (CK-MB)
557-152
12 Hộp Thuốc thử dùng trong xét nghiệm chẩn đoán Invitro để xét nghiệm định lượng CK-MB trong huyết thanh người. Thành phần chính: Buffer; Imidazole buffer pH 6.7; Mg-acetat; Glucose; N-acetyl-cysteine; NADP; G6P-DH; HK; Diadenosine pentaphosphate; CK-M-antibody; creatine phosphate; ADP; AMP; Adenosine Hộp 2x67ml + 2x17ml Đức 8.565.900
68 Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatine kinase trong huyết thanh.
557-164
8 Hộp Thuốc thử dùng trong xét nghiệm chẩn đoán Invitro để xét nghiệm định lượng CK-NAC trong huyết thanh người. Thành phần chính: Buffer: Imidazole buffer pH 6.7; Mg-acetat; Glucose; N-acetyl-cysteine ; NADP; G6P-DH; HK; EDTA ; substrate: creatine phosphate; ADP; AMP; Adenosine. Hộp 2x60ml + 2x15ml Đức 4.608.450
69 Thuốc thử xét nghiệm định lượng C - reactive protein (CRP)
100B-130V
25 Hộp Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP trong huyết thanh người. Thành phần chính: Latex; Glycine buffer (pH 8.42); Rabbit anti-human CRP sensitized latex (0.20%). Sodium azide Buffer; Sodium chloride (9 g/L); Detergent; Sodium azide (0.95 g/L) Hộp 2x50ml + 2x10ml Đức 7.550.000
70 Chất kiểm tra chất lượng CRP mức cao
100-135
10 Hộp Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm C - reactive protein (CRP) mức cao. Hộp 1x1ml Đức 990.000
71 Chất kiểm tra chất lượng CRP mức thấp
100-133
10 Hộp Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm C - reactive protein (CRP) mức thấp. Hộp 1x1ml Đức 990.000
72 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Calcium
557-104
5 Hộp Dùng để xét nghiệm chẩn đoán in vitro để định lượng Calcium trong huyết thanh hoặc huyết tương. Thành phần chính: Phosphate buffer pH 7.5; 8-Hydroxyquinoline-5-sulfonic acid ; Arsenazo III; Standard: 10 mg/dL (2.5 mmol/L) Hộp 3x60ml Đức 2.225.000
73 Thuốc thử xét nghiệm α-Amylase
557-048
2 Hộp Thuốc thử dùng trong xét nghiệm chẩn đoán invitro để định lượng hoạt tính amylase. Thành phần chính: MES buffer, pH 6.0; NaCl; Ca-Acetate; Potassium thiocyanate; CNP-G3; Stabilizers and detergents > 0.1 % Hộp 3x60ml Đức 5.000.000
74 Cuvette dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa
315-614V
1 Bộ Cóng phản ứng Đức 12.242.500
75 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm huyết học
315-802V7
6 Lọ Thành phần chính: Máu động vật có vú khoẻ mạnh (lợn), chất bảo quản và chất ổn định tế bào. Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485:2016 Đức 3.755.000
76 Hoá chất dùng cho máy phân tích huyết học
315-960
5 Thùng Thành phần chính: Sodium chloride < 0.9% Potassium chloride < 0.06% Buffer < 0.3% Preservative < 0.1% Thùng 20 lít Đức 2.959.000
77 Thuốc thử xét nghiệm định lượng đa thông số điện giải (K, Na, Cl, Ca, pH)
204-122V
20 Hộp Thành phần chính: Ammonium molybdate 0.4 mmol/l Sulphuric acid 100 mmol/l Hydrochloric acid 100 mmol/l Hộp ( 650ml + 200ml) Đức 8.405.000
78 Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng (Na, K, Cl, Ca, pH)
204-123V3
4 Hộp Thành phần chính: KCl, NaCl, NaAc, CaCl2, LiCl, pH buffer, surface active agent, preservative agent. Hộp: 10x1ml Đức 2.323.000
79 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích điện giải
204-131V4
6 Hộp Thành phần chính: Sodium hypochlorite (NaClO) 0.4% - 0.5% Hộp: 10x5ml Đức 2.153.000
80 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích điện giải
204-128V1
6 Hộp Thành phần chính: Enzyme: Pepsin. Dilutor: KCl, NaCl, Hydrochloride acid. Hộp: 3x2ml Đức 1.512.000
81 Vật tư dùng cho máy xét nghiệm
557-248V
2 Chiếc Dây bơm dùng cho máy xét nghiệm Đức 1.890.000
82 Cartridge IQM hoặc tương đương khí máu, điện giải, Glu, Lac và Hct 150 test
00026315089
6 Hộp Đo các thông số: pH. PCO2. pO2. Hct. Na+. K+. Ca++. Glucose và Lactate. Hộp 150 test Mỹ 28.000.000
83 Chất kiểm tra chất lượng các xét nghiệm miễn dịch: AFP, total PSA, free PSA, CEA, CA 125, CA 15-3, CA 19-9, CA 72-4, Cyfra 21-1, Ferritin
11776452122
1 Hộp Dùng để kiểm tra chất lượng các xét nghiệm miễn dịch Elecsys trên máy phân tích xét nghiệm miễn dịch cobas. Hộp ≥ 4 x 3 ml Germany 2.692.305
84 Chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch: HCG+beta, Cortisol, FSH, LH
11731416190
2 Hộp Mẫu chứng được dùng để kiểm tra độ đúng và độ chính xác của các xét nghiệm miễn dịch. Hộp ≥ 4 x 3 ml Germany 1.468.530
85 Chất phụ gia cho bình chứa nước cất cho máy phân tích miễn dịch
11930346122
12 Hộp Chất phụ gia cho bình chứa nước cất cho máy phân tích miễn dịch, làm tăng năng suất rửa giữa các bước hút. Hộp ≥ 500 ml Germany 1.369.404
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second