Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0103637859 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH | 347.913.000 | 347.913.000 | 17 | See details |
2 | vn0106150742 | Y KHOA INSTRUMENT AND EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 453.854.400 | 453.854.400 | 32 | See details |
3 | vn0106606464 | THONG NHAT SERVICE AND TECHNOLOGY TRADING COMPANY LIMITED | 111.750.000 | 111.750.000 | 1 | See details |
4 | vn0105171059 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHƯƠNG LINH VIỆT NAM | 417.500.000 | 417.500.000 | 2 | See details |
5 | vn0100103016 | VIETNAM INDUSTRIAL GAS JOINT STOCK COMPANY | 73.120.000 | 73.120.000 | 2 | See details |
6 | vn0106577044 | VIET NAM PLASMA TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | 45.000.000 | 45.000.000 | 1 | See details |
7 | vn0104233640 | THIEN BINH SERVICE DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY | 606.662.900 | 606.662.900 | 14 | See details |
8 | vn0103360438 | AN VIET EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 187.800.000 | 187.800.000 | 3 | See details |
9 | vn0101242005 | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN HIỆP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NÔNG THÔN VIỆT NAM | 197.647.860 | 197.647.860 | 6 | See details |
10 | vn0101088272 | THE EASTERN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 112.660.000 | 112.660.000 | 6 | See details |
11 | vn0107396731 | KLM MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 47.250.000 | 47.250.000 | 1 | See details |
Total: 11 contractors | 2.601.158.160 | 2.601.158.160 | 85 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dung dịch hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch |
11662970122
|
14 | Hộp | Dung dịch rửa hệ thống miễn dịch. Hộp ≥ 6 x 380 ml | Germany | 1.712.061 | |
2 | Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch |
11662988122
|
13 | Hộp | Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy xét nghiệm miễn dịch. Hộp ≥ 6 x 380 ml | Germany | 1.712.061 | |
3 | Thuốc thử xét nghiệm Troponin T |
09315322190
|
14 | Hộp | Hóa chất xét nghiệm định lượng Troponin T. Hộp ≥ 200 Test | Germany | 9.240.000 | |
4 | Máu chuẩn QC máy mức cao |
3DH6
|
8 | Lọ | Dùng để kiểm chuẩn máy phân tích huyết học Trạng thái vật lí: chất lỏng Màu: đỏ sẫm Độ pH: 7.0 tới 9.0 Tính tan: tan trong nước Thành phần: Hồng cầu người, bạch cầu bị kích thích và tiểu cầu của động vật có vú Nhiệt độ bảo quản: 2 đến 8°C Độ ổn định sau khi mở nắp: 14 ngày | Nước sản xuất: Hoa Kỳ; Nước chủ sở hữu: Nhật Bản | 2.500.000 | |
5 | Máu chuẩn QC máy mức thấp |
3DL6
|
8 | Lọ | Dùng để kiểm chuẩn máy phân tích huyết học Trạng thái vật lí: chất lỏng Màu: đỏ sẫm Độ pH: 7.0 tới 9.0 Tính tan: tan trong nước Thành phần: Hồng cầu người, bạch cầu bị kích thích và tiểu cầu của động vật có vú Nhiệt độ bảo quản: 2 đến 8°C Độ ổn định sau khi mở nắp: 14 ngày | Nước sản xuất: Hoa Kỳ; Nước chủ sở hữu: Nhật Bản | 2.500.000 | |
6 | Máu chuẩn QC máy mức thường |
3DN12
|
8 | Lọ | Dùng để kiểm chuẩn máy phân tích huyết học Trạng thái vật lí: chất lỏng Màu: đỏ sẫm Độ pH: 7.0 tới 9.0 Tính tan: tan trong nước Thành phần: Hồng cầu người, bạch cầu bị kích thích và tiểu cầu của động vật có vú Nhiệt độ bảo quản: 2 đến 8°C Độ ổn định sau khi mở nắp: 14 ngày | Nước sản xuất: Hoa Kỳ; Nước chủ sở hữu: Nhật Bản | 2.500.000 | |
7 | Dung dịch pha loãng |
T436D
|
10 | Thùng | Dùng làm chất pha loãng cho máy phân tích huyết học Trạng thái vật lí: chất lỏng Màu: không Mùi: không Độ pH: 7.35 đến 7.55 Tính tan: tan trong nước Thành phần: Sodium chloride 0.44%, Sodium sulphate anhydrous 0.97% Nhiệt độ bảo quản: 1 đến 30°C Độ ổn định sau khi mở nắp: 60 ngày | Nước sản xuất: Nhật Bản; Nước chủ sở hữu: Nhật Bản | 2.600.000 | |
8 | Dung dịch phá hồng cầu |
T498
|
6 | Can | Dùng làm chất ly giải cho máy phân tích huyết học Trạng thái vật lí: chất lỏng Màu: không Mùi: nhẹ Độ pH: 4 đến 7 Tính tan: tan trong nước Thành phần: Muối amoni bậc 4 3.7% Nhiệt độ bảo quản: 1 đến 30°C Độ ổn định sau khi mở nắp: 90 ngày | Nước sản xuất: Nhật Bản; Nước chủ sở hữu: Nhật Bản | 2.710.000 | |
9 | Dây bơm máy huyết học |
T462
|
5 | Cái | Dây bơm dùng cho máy phân tích huyết học | Nước sản xuất: Nhật Bản; Nước chủ sở hữu: Nhật Bản | 2.080.000 | |
10 | Test thử nước tiểu 10 thông số |
U031-101
|
25.000 | Test | Dùng cho máy Mission U500. Phương pháp đo Bằng các máy phân tích nước tiểu cùng dòng Mission, có bước sóng 525 nm và 635 nm, có thể đọc bằng mắt. Dạng que. | Trung Quốc | 1.890 | |
11 | Băng xô cuộn |
BCYT 5mx10cm
|
1.000 | Cuộn | Nguyên liệu gạc hút nước 100% cotton và có độ thấm hút cao. Kích thước 5m x 10cm | Việt Nam | 1.750 | |
12 | Bông y tế thấm nước |
BYT1KG
|
100 | Kg | Bông y tế thấm nước 100% bông xơ thiên nhiên. | Việt Nam | 168.000 | |
13 | Băng dính |
696852
|
1.000 | Cuộn | Chất liệu bằng vải lụa Taffeta đảm bảo xé được bằng tay, số sợi 44x19,5 sợi/cm, được phủ keo oxyd kẽm có lực dính tối thiểu 1,8 N/cm. Kích thước 5cm x 5m | Thái Lan | 43.000 | |
14 | Băng keo cá nhân |
696614
|
1.020 | Miếng | Kích thước: 20 x 60mm. Thành phần: sợi nền miếng gạc bằng Viscose có phủ lớp chống dính polyethylene đảm bảo an toàn cho vết thương và sợi nền miếng băng bằng vải polyamide phủ keo oxid kẽm đảm bảo lực dính tối thiểu 2,2 N/cm. | Thái Lan | 600 | |
15 | Khoá ba chạc không dây nối |
9000
|
900 | Cái | Khóa 3 chạc chống nứt gãy, rò rỉ khi truyền. Tiệt trùng bằng khí EO | Ấn Độ | 5.000 | |
16 | Bơm tiêm 1ml |
BT1.VHK
|
2.200 | Cái | Bơm tiêm nhựa y tế , dung tích 1ml, Cỡ kim 26G x 1/2'' | Việt Nam | 630 | |
17 | Bơm tiêm 5ml |
BT5.VHK
|
75.000 | Cái | Bơm tiêm 5ml, khử trùng bằng khí E.O , vô trùng, không độc, không gây sốt. | Việt Nam | 650 | |
18 | Bơm tiêm 10ml |
BT10.VHK
|
18.000 | Cái | Bơm tiêm 10ml, khử trùng bằng khí E.O , vô trùng, không độc, không gây sốt | Việt Nam | 1.000 | |
19 | Bơm tiêm 20 ml |
BT20-KT-VH
|
15.000 | Cái | Bơm tiêm nhựa liền kim, dung tích 20ml, cỡ kim 23G x l", đầu kim vát 3 cạnh giúp tiêm sắc ngọt. Khử trùng bằng khí EO. | Việt Nam | 2.100 | |
20 | Bơm tiêm 50ml |
BT50.VHK
|
2.500 | Cái | Bơm tiêm 50ml, khử trùng bằng khí E.O, không độc, không gây sốt. | Việt Nam | 4.000 | |
21 | Bơm tiêm 100 ml |
100109, 100109B
|
70 | Cái | Xi lanh tiêm thuốc cản quang: 100 ml. Khử khuẩn bằng khí EO | Trung Quốc | 250.000 | |
22 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng |
FV-2726
|
50 | Bộ | Bộ kit bao gồm: - Catheter( ống thông) tĩnh mạch trung tâm - Dây dẫn hướng - Que nong - Kim dẫn đường - Kẹp - Kẹp catheter - Bộ lọc | Trung Quốc | 289.500 | |
23 | Chất hàn tạm |
Caviton #Pink/ Caviton #White
|
4 | Lọ | Vật liệu hàn tạm, hộp 30g | Nhật Bản | 315.000 | |
24 | Cồn 70° |
Cồn 70°
|
200 | Lít | Cồn 70 độ. Đóng can từ 20 đến 30 lít. | Việt Nam | 30.000 | |
25 | Dây thở oxy kính 2 nhánh các số |
GM-001-003
|
1.300 | Cái | Làm từ nhựa PVC nguyên sinh tráng silicon y tế an toàn, tiệt khuẩn, không độc hại. Tiệt trùng bằng khí EO | Trung Quốc | 5.600 | |
26 | Dây truyền dịch |
GM-004-0032
|
30.000 | Bộ | Dây dẫn cấu tạo từ chất liệu nhựa PVC nguyên sinh, mềm dẻo, dai, độ đàn hồi cao, không gãy gập khi bảo quản và sử dụng; Độ dài dây dẫn ≥ 1500mm. | Trung Quốc | 4.100 | |
27 | Dây nối chịu áp lực |
2042
|
300 | Cái | Chất liệu nhựa PVC, không chứa Latex, không chứa DEHP, dây mềm, chịu đựoc áp lực cao. Độ dài dây 75 cm, đường kính dây ID/OD 3.0/4.0mm, 1.0mm/2.5mm | Ấn Độ | 7.000 | |
28 | Dây truyền máu |
TB*U800B; TB*U800L;
|
150 | Bộ | Dây dài 180cm, màng lọc siêu nhỏ với kích thước lỗ lọc từ 175- 210µm. Tốc độ dòng chảy: 20 giọt/mL. | Nhật Bản | 27.500 | |
29 | Chỉ nilon số 3/0 |
C0935352
|
864 | Sợi | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/6.6, số 3/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 24mm | Tây Ban Nha | 24.000 | |
30 | Chỉ Nylon đơn sợi số 5-0 |
C0935123
|
180 | Sợi | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/6.6, số 5/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 16m | Tây Ban Nha | 26.000 | |
31 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 |
15400140
|
300 | Sợi | Kim tròn 1/2C, kim 40 mm, kim phủ silicon, sợi chỉ dài 90 cm. | Bỉ | 48.000 | |
32 | Mask Thở Ôxy Người Lớn + Trẻ Em |
MS01-L-2.0, MS01-M-2.0, MS01-S-2.0
|
50 | Cái | Mặt nạ thở oxy sử dụng 1 lần. Chất liệu nhựa y tế, 100% không chứa cao su. | Trung Quốc | 9.500 | |
33 | Ống nghe |
AK2-0811
|
7 | Cái | Ống nghe có hệ thống dây dẫn khí làm bằng chất liệu cao su chống oxy hóa. Tai nghe có độ khuyếch đại lớn, nghe êm không đau tai. Dây chữ Y bằng PVC. | Trung Quốc | 120.000 | |
34 | Mũ giấy y tế tiệt trùng |
MPT
|
5.000 | Cái | Mũ phẫu thuật vô trùng | Việt Nam | 810 | |
35 | Sonde dẫn lưu ổ bụng |
DR0507-M-01C, DR0507-M-01CH, DR0507-M-01C-2, DR0507-M-01C-3, DR0507-M-01C-4, DR0710-M-01C, DR0710-M-01CH, DR0710-M-01C-2
|
200 | Cái | Chất liệu nhựa PVC, mềm dẻo sử dụng để dẫn lưu ổ bụng các cỡ. Được tiệt trùng. | Việt Nam | 9.400 | |
36 | Ống nội khí quản |
YM-A018
|
500 | Cái | Được sản xuất từ nhựa PVC không độc hại, không chứa DEHP, trong suốt, mềm và mịn | Trung Quốc | 12.500 | |
37 | Ống nghiệm lấy máu Heparin |
HL-012
|
48.500 | Ống | Ống làm bằng nhựa PP, kích thước 12 x 75mm, nắp nhựa kín. Chứa chất chống đông Heparin. | Việt Nam | 769 | |
38 | Ống nghiệm nhựa EDTA K2 |
E2-012
|
44.100 | Ống | *Kích thước 12x75mm. Nắp xanh dương. * Hóa chất bên trong là Ethylenediaminetetra Acid (EDTA) dùng kháng đông cho 2ml. | Việt Nam | 650 | |
39 | Ống nghiệm EDTAK2 nắp cao su |
E2-022
|
2.600 | Ống | Ống làm bằng nhựa PP, kích thước 12 x 75mm, nắp cao xu màu xanh dương. Bên trong ống có chứa chất EDTA K2 kháng đông 2ml máu. | Việt Nam | 1.054 | |
40 | Ống nghiệm serum |
SH-012
|
300 | Ống | Ống làm bằng nhựa PP, kích thước 12 x 75mm, có nắp nhựa kín. Bên trong có hạt dùng để tách huyết tương nhanh có vạch định mức lấy mẫu | Việt Nam | 705 | |
41 | Cóng bệnh phẩm có nắp |
HDCT02
|
2.000 | Cái | - Ống làm bằng nhựa PP, có nắp đậy liền thân - Có vạch chia thể tích tối đa đến 1.5ml. | Trung Quốc | 130 | |
42 | Sonde dạ dày số 6, số 8 |
HS - CA01
|
200 | Cái | Chất liệu: PVC y tế. Kích thước: Số 6, 8, 10, 14, 16, 18.Chỉ sử dụng 1 lần, Tiệt trùng bằng khí EO. Chiều dài từ 500mm -1250mm. | Việt Nam | 3.850 | |
43 | Sonde dạ dày các số |
SM0800-3; SM1000-03; SM1200-3, SM1400-3, SM1600-3, SM1800-3; SM2000-03
|
300 | Cái | Chất liệu PVC y tế, dây mềm, dẻo, trơn giảm tổn thương niêm mạc. Có đầy đủ các số, có đường cản quang chạy dọc thân ống. | Thái Lan | 26.000 | |
44 | Sáp Parafin |
Fully - Refined Parafin Wax
|
200 | Kg | Bao 50 kg. Dạng sáp. | Trung Quốc | 55.000 | |
45 | Sonde Folley 2 Nhánh |
2 Way 12Fr, 14Fr, 16Fr; 18Fr; 20Fr, 22Fr, 24Fr; 26Fr
|
500 | Cái | Ống thông tiểu 2 nhánh có tráng silicon trong lòng ống, được tiệt trùng. Bóng dung tích công suất bóng 5cc-10cc-30cc . Van bằng nhựa Các cỡ 12-26Fr. | Trung Quốc | 7.600 | |
46 | Túi camera |
TCMR
|
100 | Bộ | Kích thước Ống nylon 18 x 230 cm Túi nylon 9 x 14 cm | Việt Nam | 6.000 | |
47 | Điện cực tim nhỏ lắp Holter điện tim |
F-TB1
|
1.000 | Cái | Kích thước 50x55mm ,dạng hình OVAL | Áo | 2.250 | |
48 | Găng tay sử dụng trong thăm khám |
Y KHOA SAFE PLUS
|
50.000 | Đôi | Găng tay được sản xuất từ nguyên liệu cao su tự nhiên | Malaysia | 1.200 | |
49 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số |
GPT
|
18.000 | Đôi | Sản xuất từ cao su thiên nhiên. Găng có phủ bột chống dính. Được tiệt trùng. | Việt Nam | 3.800 | |
50 | Gel siêu âm |
APM -GS1
|
10 | Can | Gel siêu âm trong suốt. Can 5 Lít | Việt Nam | 90.000 | |
51 | Giấy điện tim |
112 * 90 * 300
|
320 | Tập | Kích thước 112mmx90mmx300sh | Trung Quốc | 55.000 | |
52 | Kim cánh bướm 23G |
Scalp Vein set
|
10.000 | Cái | Kim truyền tĩnh mạch 23G. Chất liệu: Nhựa PVC hoặc tương đương. Đã tiệt trùng. | Trung Quốc | 1.100 | |
53 | Kim châm cứu |
Hwato
|
80.000 | Cái | Kim châm cứu vô trùng dùng 1 lần | Trung Quốc | 305 | |
54 | Kim lấy thuốc |
KT**.TNP
|
15.000 | Cái | Kim các số, Vỉ đựng kim có chỉ thị màu phân biệt các cỡ kim. | Việt Nam | 315 | |
55 | Bộ đặt nội khí quản người lớn |
3-150; 3-160
|
6 | Bộ | Chất liệu thép không gỉ. Gồm 3 hoặc 4 lưỡi | Pakistan | 950.000 | |
56 | Kim luồn số 24G |
Introcan Safety®
4254503-03
|
2.000 | Cái | Có đầu bảo vệ bằng kim loại dạng lò xo gồm 2 cánh tay đòn bắt chéo nhau. Đầu kim 3 mặt vát. | Malaysia | 18.900 | |
57 | Dây nối bơm tiêm điện |
M5
|
2.000 | Cái | Dài 140cm, đường kính dây 0,9mm. Đã tiệt trùng | Việt Nam | 7.500 | |
58 | Sonde JJ |
SOT-xxx
|
100 | Cái | Ống thông dùng cho niệu quản làm chất liệu Polyurethane hoặc tương đương, đường kính 4-8Fr, dài 16-30cm. | Thuỵ Sỹ | 320.000 | |
59 | Rọ lấy sỏi |
SE-x-xxxx
|
10 | Cái | Sử dụng lấy sỏi niệu quản, chất liệu PTFE, đầu rọ làm bằng nitinol, đường kính: 3-4fr, dài khoảng 70cm hoặc 120cm. | Thuỵ Sỹ | 2.350.000 | |
60 | Dụng cụ ghim khâu cố định lưới thoát vị |
174006
|
15 | Chiếc | Dụng cụ giúp cố định lưới thoát vị có tối thiểu 30 ghim hình xoắn ốc, chất liệu Titanium, chiều cao ghim 3.8mm, đường kính ghim 4mm | Hoa Kỳ | 7.450.000 | |
61 | Phim X Quang số hóa 20cmX25cm |
DI-HL
|
20.000 | Tờ | Phim khô Laser cỡ 20x25cm | Nhật Bản | 13.000 | |
62 | Phim X Quang 35 x 43cm |
DI-HL
|
4.500 | Tờ | Phim khô Laser cỡ 35x43 cm | Nhật Bản | 35.000 | |
63 | Khí Oxy lỏng |
.
|
20.000 | Kg | Tiêu chuẩn: y tế (chất lượng ≥99,6%), Dạng lỏng, Vận chuyển bằng bồn chuyên dụng | Việt Nam | 3.456 | |
64 | Khí oxy y tế (bình 40 lít) |
.
|
50 | Bình | Khí Oxy y tế (OXY), chất lượng ≥ 99,5%, , nén trong chai dung tích 40 lít | Việt Nam | 80.000 | |
65 | Khí sử dụng cho máy phát tia Plasma lạnh |
.
|
15 | Bình | * Thành phần: - Bao gồm Argon độ tinh khiết 99% - H2O < 3 ppm; N2 < 5 ppm; Oxygen < 2ppm * Bình chứa: - Bình hợp kim nhôm dung tích 8 lít - Kích thước: 159 x 8 x 615 (mm) | Việt Nam | 3.000.000 | |
66 | Thuốc thử xét nghiệm Total Protein |
557-412
|
2 | Hộp | Dùng trong xét nghiệm chẩn đoán in vitro để xác định định lượng Protein total trong huyết thanh. Thành phần chính: Potassium iodide; Potassium sodium tartrate; Copper sulphate; Sodium hydroxide. Hộp 5x66 ml | Đức | 2.200.000 | |
67 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatine kinase – MB (CK-MB) |
557-152
|
12 | Hộp | Thuốc thử dùng trong xét nghiệm chẩn đoán Invitro để xét nghiệm định lượng CK-MB trong huyết thanh người. Thành phần chính: Buffer; Imidazole buffer pH 6.7; Mg-acetat; Glucose; N-acetyl-cysteine; NADP; G6P-DH; HK; Diadenosine pentaphosphate; CK-M-antibody; creatine phosphate; ADP; AMP; Adenosine Hộp 2x67ml + 2x17ml | Đức | 8.565.900 | |
68 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatine kinase trong huyết thanh. |
557-164
|
8 | Hộp | Thuốc thử dùng trong xét nghiệm chẩn đoán Invitro để xét nghiệm định lượng CK-NAC trong huyết thanh người. Thành phần chính: Buffer: Imidazole buffer pH 6.7; Mg-acetat; Glucose; N-acetyl-cysteine ; NADP; G6P-DH; HK; EDTA ; substrate: creatine phosphate; ADP; AMP; Adenosine. Hộp 2x60ml + 2x15ml | Đức | 4.608.450 | |
69 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng C - reactive protein (CRP) |
100B-130V
|
25 | Hộp | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP trong huyết thanh người. Thành phần chính: Latex; Glycine buffer (pH 8.42); Rabbit anti-human CRP sensitized latex (0.20%). Sodium azide Buffer; Sodium chloride (9 g/L); Detergent; Sodium azide (0.95 g/L) Hộp 2x50ml + 2x10ml | Đức | 7.550.000 | |
70 | Chất kiểm tra chất lượng CRP mức cao |
100-135
|
10 | Hộp | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm C - reactive protein (CRP) mức cao. Hộp 1x1ml | Đức | 990.000 | |
71 | Chất kiểm tra chất lượng CRP mức thấp |
100-133
|
10 | Hộp | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm C - reactive protein (CRP) mức thấp. Hộp 1x1ml | Đức | 990.000 | |
72 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Calcium |
557-104
|
5 | Hộp | Dùng để xét nghiệm chẩn đoán in vitro để định lượng Calcium trong huyết thanh hoặc huyết tương. Thành phần chính: Phosphate buffer pH 7.5; 8-Hydroxyquinoline-5-sulfonic acid ; Arsenazo III; Standard: 10 mg/dL (2.5 mmol/L) Hộp 3x60ml | Đức | 2.225.000 | |
73 | Thuốc thử xét nghiệm α-Amylase |
557-048
|
2 | Hộp | Thuốc thử dùng trong xét nghiệm chẩn đoán invitro để định lượng hoạt tính amylase. Thành phần chính: MES buffer, pH 6.0; NaCl; Ca-Acetate; Potassium thiocyanate; CNP-G3; Stabilizers and detergents > 0.1 % Hộp 3x60ml | Đức | 5.000.000 | |
74 | Cuvette dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
315-614V
|
1 | Bộ | Cóng phản ứng | Đức | 12.242.500 | |
75 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm huyết học |
315-802V7
|
6 | Lọ | Thành phần chính: Máu động vật có vú khoẻ mạnh (lợn), chất bảo quản và chất ổn định tế bào. Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485:2016 | Đức | 3.755.000 | |
76 | Hoá chất dùng cho máy phân tích huyết học |
315-960
|
5 | Thùng | Thành phần chính: Sodium chloride < 0.9% Potassium chloride < 0.06% Buffer < 0.3% Preservative < 0.1% Thùng 20 lít | Đức | 2.959.000 | |
77 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng đa thông số điện giải (K, Na, Cl, Ca, pH) |
204-122V
|
20 | Hộp | Thành phần chính: Ammonium molybdate 0.4 mmol/l Sulphuric acid 100 mmol/l Hydrochloric acid 100 mmol/l Hộp ( 650ml + 200ml) | Đức | 8.405.000 | |
78 | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng (Na, K, Cl, Ca, pH) |
204-123V3
|
4 | Hộp | Thành phần chính: KCl, NaCl, NaAc, CaCl2, LiCl, pH buffer, surface active agent, preservative agent. Hộp: 10x1ml | Đức | 2.323.000 | |
79 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích điện giải |
204-131V4
|
6 | Hộp | Thành phần chính: Sodium hypochlorite (NaClO) 0.4% - 0.5% Hộp: 10x5ml | Đức | 2.153.000 | |
80 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích điện giải |
204-128V1
|
6 | Hộp | Thành phần chính: Enzyme: Pepsin. Dilutor: KCl, NaCl, Hydrochloride acid. Hộp: 3x2ml | Đức | 1.512.000 | |
81 | Vật tư dùng cho máy xét nghiệm |
557-248V
|
2 | Chiếc | Dây bơm dùng cho máy xét nghiệm | Đức | 1.890.000 | |
82 | Cartridge IQM hoặc tương đương khí máu, điện giải, Glu, Lac và Hct 150 test |
00026315089
|
6 | Hộp | Đo các thông số: pH. PCO2. pO2. Hct. Na+. K+. Ca++. Glucose và Lactate. Hộp 150 test | Mỹ | 28.000.000 | |
83 | Chất kiểm tra chất lượng các xét nghiệm miễn dịch: AFP, total PSA, free PSA, CEA, CA 125, CA 15-3, CA 19-9, CA 72-4, Cyfra 21-1, Ferritin |
11776452122
|
1 | Hộp | Dùng để kiểm tra chất lượng các xét nghiệm miễn dịch Elecsys trên máy phân tích xét nghiệm miễn dịch cobas. Hộp ≥ 4 x 3 ml | Germany | 2.692.305 | |
84 | Chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch: HCG+beta, Cortisol, FSH, LH |
11731416190
|
2 | Hộp | Mẫu chứng được dùng để kiểm tra độ đúng và độ chính xác của các xét nghiệm miễn dịch. Hộp ≥ 4 x 3 ml | Germany | 1.468.530 | |
85 | Chất phụ gia cho bình chứa nước cất cho máy phân tích miễn dịch |
11930346122
|
12 | Hộp | Chất phụ gia cho bình chứa nước cất cho máy phân tích miễn dịch, làm tăng năng suất rửa giữa các bước hút. Hộp ≥ 500 ml | Germany | 1.369.404 |