Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106113003 | PHAN ANH INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | 39.500.000 | 95.000.000 | 2 | See details |
2 | vn0102809752 | LE XUAN TECHNOLOGY EQUIPMENT AND ENGINEERING COMPANY LIMITED | 38.146.900 | 38.332.800 | 7 | See details |
3 | vn0104888615 | DUC BAO TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED | 60.339.000 | 94.541.000 | 6 | See details |
4 | vn0102007477 | THANH LONG TRADING AND DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED | 157.500.000 | 157.500.000 | 1 | See details |
5 | vn0104742253 | PHUONG TAY MEDICAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | 3.777.755.000 | 3.778.235.000 | 1 | See details |
Total: 5 contractors | 4.073.240.900 | 4.163.608.800 | 17 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Test HBcAb Determine |
ITP01023
-DS50
|
3.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 23.700.000 | |
2 | Test HBeAg Determine |
ITP01043
-DS50
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 15.800.000 | |
3 | Dung dịch Liss |
284001
|
10 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Spectrum Diagnostics – Ai Cập | 14.806.000 | |
4 | Cao thịt |
RM003-500G Extract Powder
|
2 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Himedia - Ấn Độ | 8.184.000 | |
5 | Thạch bột |
Thạch bột - Agar
|
4 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Hải Long-Việt nam | 7.040.000 | |
6 | Acid HCL 3% |
HCL- Hydrochloric Acid
|
5 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Xilong Chemical; Trung quốc | 258.500 | |
7 | Đĩa petri thuỷ tinh 90x150mm |
Đĩa petri thuỷ tinh 90x15mm
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.728.000 | |
8 | Bộ kít nhuộm Hematoxylin - Eosin |
Hematoxylin - Eosin
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 18.900.000 | |
9 | Parafin |
Parafin- nến - Sáp Paraffin (CnH2n+2)
|
20 | kg | Theo quy định tại Chương V. | PetroChina Company Limite; Trung quốc | 1.276.000 | |
10 | Lam kính nhám đầu |
7102; 7105
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Trust lab Intruments - Trung quốc | 1.258.400 | |
11 | Lamen 22 x 22 mm |
22 x 22 mm
|
4.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.596.000 | |
12 | Lamen 22x40mm |
22x40mm
|
1.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.575.000 | |
13 | Cốc nhuộm tiêu bản dạng đứng 5 vị trí |
SP002070
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dongguan Dongping Tranding; Trung quốc | 5.324.000 | |
14 | Iod |
Iod
|
6 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Chi Lê | 20.790.000 | |
15 | Kali iodua |
Kali iodua
|
6 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Chi Lê | 15.750.000 | |
16 | Test nước tiểu 11 thông số |
93150; Combi Screen 11SY
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 157.500.000 | |
17 | Albumin-BCG |
963
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 13.875.000 | |
18 | Amylase IFCC |
605
|
45 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 151.650.000 | |
19 | Uric Acid |
112B
|
35 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 99.750.000 | |
20 | Bilirubin Direct-DC |
778
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 17.600.000 | |
21 | Bilirubin Total |
777
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 105.300.000 | |
22 | Calcium-CPC 5+2 |
131A
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 12.400.000 | |
23 | Cholesterol |
300
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 111.500.000 | |
24 | CK-MB DGKC |
XSYS 0029
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hoà Séc | 148.500.000 | |
25 | Chất chuẩn các thông số sinh hóa |
XSYS0034
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hoà Séc | 40.000.000 | |
26 | Chất kiểm tra giá trị bình thường các thông số xét nghiệm sinh hóa |
BLT00080
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hoà Séc | 40.000.000 | |
27 | CK-NAC IFCC |
530
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 137.500.000 | |
28 | Creatinine Jaffe |
866
|
65 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 102.700.000 | |
29 | Urea-UV (5+1) |
823B
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 217.800.000 | |
30 | g-GT IFCC |
560 B
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 66.800.000 | |
31 | Glucose-GOD PAP |
615A
|
75 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 132.000.000 | |
32 | GOT(ASAT) IFCC |
542B
|
65 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 150.800.000 | |
33 | GPT(ALAT) IFCC |
548B
|
65 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 150.800.000 | |
34 | HDL-Direct |
707A
|
45 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 180.675.000 | |
35 | LDL-Direct |
708
|
45 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 180.675.000 | |
36 | Protein total |
950
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 34.500.000 | |
37 | Triglycerides |
208B
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 182.400.000 | |
38 | Calibration serum |
450
|
80 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 54.400.000 | |
39 | Control N ( Multi Control level 1) |
466LI
|
80 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 54.000.000 | |
40 | Control P ( Multi Control level 2) |
456LII
|
80 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 54.000.000 | |
41 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ HBA1C |
XSYS0096
|
45 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hoà Séc | 517.860.000 | |
42 | HBA1C Cal. Set |
XSYS0097
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hoà Séc | 102.270.000 | |
43 | HBA1C Contr. Set L, H |
XSYS0099, XSYS0098
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hoà Séc | 96.180.000 | |
44 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phosphorus |
XSYS0015
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hoà Séc | 15.750.000 | |
45 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ CRP |
XSYS0047
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hoà Séc | 46.650.000 | |
46 | Chất kiểm tra thông số xét nghiệm CRP ở mức thấp |
BLT20014
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hoà Séc | 11.925.000 | |
47 | Hóa chất kiểm tra thông số xét nghiệm CRP ở mức cao |
BLT20013
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hoà Séc | 11.925.000 | |
48 | Chất chuẩn thông số xét nghiệm CRP |
XSYS0053
|
15 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hoà Séc | 24.570.000 | |
49 | Thuốc thử chẩn đoán xác định nồng độ cồn |
ZA23
|
15 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 67.350.000 | |
50 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm nồng độ cồn |
ELCL4
|
15 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 49.950.000 | |
51 | Hoá chất kiểm soát chất lượng xét nghiệm nồng độ cồn mức thấp |
ELCN1
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 49.950.000 | |
52 | Chất kiểm soát chất lượng xét nghiệm nồng độ cồn mức cao |
ELCN2
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 49.950.000 | |
53 | Nước rửa máy sinh hóa |
1.40000
|
130 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 293.800.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.