Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0109129548 | Liên danh Hoàn Hảo - ACOBA An Bình | Hoan Hao VietNam Company Limited |
9.748.877.000 VND | 9.748.877.000 VND | 30 day | ||
2 | vn0101539101 | Liên danh Hoàn Hảo - ACOBA An Bình | ACOBA AN BINH DEVELOPMENT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
9.748.877.000 VND | 9.748.877.000 VND | 30 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0108841512 | Công ty cổ phần M&E Thiên Linh | Bid price is higher |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện trở RN73C1E4K02BTG |
12 | Chiếc | Mỹ | 45.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Điện trở RN73C1E619RBTG |
111 | Chiếc | Mỹ | 45.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Điện trở RN73C2A100RBTG |
54 | Chiếc | Đài Loan | 68.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Điện trở RN73H1ETTP1202F50 |
36 | Chiếc | Nhật bản | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Điện trở RN73H1ETTP1652F25 |
24 | Chiếc | Nhật bản | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Điện trở RN73H1ETTP20R0F50 |
24 | Chiếc | Nhật bản | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Điện trở RN73H1ETTP3001F25 |
12 | Chiếc | Nhật bản | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Điện trở RN73H1ETTP3831F50 |
12 | Chiếc | Nhật bản | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Điện trở RN73H1ETTP4022F25 |
12 | Chiếc | Nhật bản | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Điện trở RN73H1ETTP4702F50 |
12 | Chiếc | Nhật bản | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Điện trở RN73H1ETTP47R5F50 |
12 | Chiếc | Nhật bản | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Điện trở RN73H1ETTP4990F25 |
12 | Chiếc | Nhật bản | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Điện trở RN73H1ETTP73R2F10 |
12 | Chiếc | Nhật bản | 4.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Điện trở RN73H1ETTP75R0F50 |
12 | Chiếc | Nhật bản | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Điện trở RN73H1JTTD33R0F100 |
12 | Chiếc | Nhật bản | 7.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Điện trở RN73R1ETTP1500F50 |
36 | Chiếc | Nhật bản | 7.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Điện trở RN73R1ETTP2002F50 |
60 | Chiếc | Nhật bản | 7.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Điện trở RN73R1ETTP2003F50 |
36 | Chiếc | Nhật bản | 7.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Điện trở RN73R1ETTP2200F50 |
12 | Chiếc | Nhật bản | 7.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Điện trở RN73R1ETTP4020F50 |
36 | Chiếc | Nhật bản | 7.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Điện trở RQ73C1E51R1BTDF |
80 | Chiếc | Mỹ | 44.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Điện trở RQ73C1E69R8BTD |
108 | Chiếc | Nhật bản | 29.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Điện trở RT0603BRD072R2L |
132 | Chiếc | Mỹ | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Điện trở SR0402FR-7W22RL |
108 | Chiếc | Nhật bản | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Điện trở SR0805FR-4710KL |
12 | Chiếc | Đài Loan | 27.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Điện trở SR731ERTTP1R00F |
2192 | Chiếc | Mỹ | 25.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Điện trở TNPU04024K99BZEP00 |
600 | Chiếc | Nhật bản | 62.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Điện trở TNPU080536K0BZEN00 |
18 | Chiếc | Mỹ | 33.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Điện trở TNPW040268K0BEED |
576 | Chiếc | Nhật bản | 25.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Điện trở TRR01MZPF1502 |
56 | Chiếc | Mỹ | 5.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Antenna dây sóng ngắn dải rộng 1 kW |
4 | Chiếc | Mỹ | 93.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Điện trở TRR01MZPF2402 |
12 | Chiếc | Mỹ | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Biến áp ACP3225-102-2P-TL000 |
8 | Chiếc | Nhật Bản | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Điện trở TRR01MZPF2742 |
12 | Chiếc | Mỹ | 25.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Biến áp âm tần |
5 | Chiếc | Hàn Quốc | 800.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Điện trở TRR01MZPF30R1 |
24 | Chiếc | Mỹ | 5.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Biến áp ghép PT61017PEL |
4 | Chiếc | Hàn Quốc | 56.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Điện trở TRR01MZPF3570 |
12 | Chiếc | Mỹ | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Biến áp MABAES |
6 | Chiếc | Hàn Quốc | 381.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Điện trở TRR01MZPF4993 |
24 | Chiếc | Mỹ | 5.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Biến trở cắm 3252X-1-104MLF |
4 | Chiếc | Hàn Quốc | 506.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Điện trở TRR01MZPF6041 |
12 | Chiếc | Mỹ | 5.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Biến trở cắm 3290H-1-503 |
4 | Chiếc | Hàn Quốc | 1.287.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Điện trở TRR01MZPF7502 |
24 | Chiếc | Mỹ | 5.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Biến trở cắm Y006910K0000J0L |
12 | Chiếc | Nhật Bản | 1.694.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Điện trở TRR01MZPF9531 |
12 | Chiếc | Mỹ | 5.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Biến trở cắm Y405310K0000J0L |
10 | Chiếc | Nhật Bản | 3.214.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Điện trở WFMA2512R0200FEA |
35 | Chiếc | Mỹ | 50.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Connector VDV826-763 |
156 | Chiếc | Mỹ | 2.464.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Điện trở WIN-T0402LF-02-22R0-D3 |
60 | Chiếc | Nhật bản | 29.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Connector 09052482832 |
18 | Chiếc | Mỹ | 1.179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Điện trở Y162415R0000F9R |
576 | Chiếc | Đài Loan | 212.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Connector 09053486931 |
18 | Chiếc | Mỹ | 539.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Điện trở Y1624330R000B9W |
96 | Chiếc | Mỹ | 497.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Connector 1002-001-BL-KIT |
24 | Chiếc | Mỹ | 54.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Điện trở Y162910R0000C9R |
1152 | Chiếc | Đài Loan | 396.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Connector 10029449-101TLF |
12 | Chiếc | Mỹ | 669.570 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Điện trở Y4022210R000B9R |
18 | Chiếc | Mỹ | 392.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Connector 10131758-005RLF |
12 | Chiếc | Mỹ | 201.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | IC dán 25256 |
13 | Chiếc | Nhật Bản | 185.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Connector 1888542-2 |
16 | Chiếc | Mỹ | 280.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | IC dán 74HC244 |
4 | Chiếc | Mỹ | 45.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Connector 2004850440 |
12 | Chiếc | Mỹ | 113.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | IC dán AD8302 |
8 | Chiếc | Hàn Quốc | 908.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Connector 208458096005133 |
18 | Chiếc | Mỹ | 4.353.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | IC dán ADL5511 |
8 | Chiếc | Hàn Quốc | 628.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Connector 216432-1 |
21 | Chiếc | Mỹ | 422.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | IC dán DAC5672 |
8 | Chiếc | Mỹ | 1.137.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Connector 26192041 |
36 | Chiếc | Mỹ | 37.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | IC dán DP83848 (TQFP-48) |
8 | Chiếc | Mỹ | 1.652.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Connector 2-644487-4 |
12 | Chiếc | Mỹ | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | IC dán LM358 |
6 | Chiếc | Singapore | 128.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Connector 292303-6 |
16 | Chiếc | Mỹ | 106.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | IC dán LM3940-3.3V |
24 | Chiếc | Mỹ | 75.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Connector 484060003 |
12 | Chiếc | Mỹ | 96.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | IC dán LT1819 |
12 | Chiếc | Hàn Quốc | 194.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Connector 536366-5 |
16 | Chiếc | Mỹ | 875.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | IC dán LT3045 MSOP-12 |
40 | Chiếc | Hàn Quốc | 292.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Connector 54101-T1102LF |
12 | Chiếc | Mỹ | 67.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | IC dán LT8610 |
8 | Chiếc | Hàn Quốc | 6.586.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Connector 6-102699-2 |
104 | Chiếc | Mỹ | 517.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | IC dán MAX485 |
12 | Chiếc | Hàn Quốc | 209.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Connector 6-534998-0 |
532 | Chiếc | Mỹ | 237.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | IC dán MC33178 |
4 | Chiếc | Nhật Bản | 40.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Connector 746603-4 |
24 | Chiếc | Mỹ | 3.799.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | IC dán S25FL256S |
6 | Chiếc | Mỹ | 276.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Connector 7499711421 |
60 | Chiếc | Mỹ | 779.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | IC dán Si3000 |
4 | Chiếc | Mỹ | 144.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Connector 87220-3 |
40 | Chiếc | Mỹ | 126.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | IC dán STM32F407ZGT (TQFP-144) |
7 | Chiếc | Singapore | 517.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Connector 87224-6 |
55 | Chiếc | Mỹ | 140.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | IC dán TL082 |
14 | Chiếc | Singapore | 106.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Connector 929647-09-02-I |
42 | Chiếc | Mỹ | 26.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | IC dán TPS54A24-QFN24 |
8 | Chiếc | Mỹ | 133.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Connector ACAT6A-J |
60 | Chiếc | Trung Quốc | 207.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | IC dán ULN2003 |
4 | Chiếc | Mỹ | 40.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Connector CNLINKO LP20 FEMALE 2 PIN |
18 | Chiếc | Trung Quốc | 605.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | IC khuếch đại âm tần TDA2003A |
4 | Chiếc | Nhật Bản | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Connector CNLINKO LP20 FEMALE 3 PIN |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 934.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | IC nguồn 7805 cắm |
20 | Chiếc | Mỹ | 52.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Connector CNLINKO LP20 MALE 2 PIN |
18 | Chiếc | Trung Quốc | 605.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | IC nguồn 7805 dán |
8 | Chiếc | Mỹ | 79.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Connector CNLINKO LP20 MALE 3 PIN |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 933.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | IC nguồn 7808 cắm |
14 | Chiếc | Nhật Bản | 56.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Connector RAPC712 |
12 | Chiếc | Mỹ | 77.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | IC nguồn 7812 cắm |
12 | Chiếc | Mỹ | 52.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Connector TF31-36S-0.5SH(895) |
16 | Chiếc | Mỹ | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | IC nguồn dán 78M08 |
7 | Chiếc | Mỹ | 61.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Connector TSM-110-01-S-DV-A-P-TR |
576 | Chiếc | Mỹ | 231.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | IC nguồn LM2596-ADJ |
8 | Chiếc | Mỹ | 228.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Connector TSS-110-02-S-D |
39 | Chiếc | Mỹ | 218.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | IC STM32F407 LQPF100 |
7 | Chiếc | Singapore | 481.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Cuộn cảm cắm 100uH Radial 5A |
8 | Chiếc | Singapore | 719.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Lõi Ferrit 0055256A2 |
32 | Chiếc | Nhật Bản | 1.034.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Cuộn cảm cắm 1mH Radial 0,096A |
32 | Chiếc | Singapore | 6.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Lõi Ferrit 0805RB-221XMRC |
8 | Chiếc | Nhật Bản | 49.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Cuộn cảm cắm 220uH Radial 0,096A |
8 | Chiếc | Singapore | 5.457.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Lõi Ferrit 2643626002 |
14 | Chiếc | Nhật Bản | 1.655.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Cuộn cảm cắm 2uH 2,5A |
4 | Chiếc | Trung Quốc | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Lõi Ferrit 5978008001 |
14 | Chiếc | Nhật Bản | 3.344.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Cuộn cảm cắm 470nH Radial 1,1A |
32 | Chiếc | Malaysia | 5.943.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Lõi Ferrit C055016A2 |
21 | Chiếc | Nhật Bản | 1.012.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Cuộn cảm CG3885-ALD |
18 | Chiếc | Mỹ | 372.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Lõi Ferrit C055863A2 |
80 | Chiếc | Nhật Bản | 3.910.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Cuộn cảm dán 1 uH 1210 1,19A |
4 | Chiếc | Singapore | 116.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Lõi Ferrit C058906A2 |
4 | Chiếc | Nhật Bản | 2.943.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Cuộn cảm dán 100nH 0805 0,4A |
8 | Chiếc | Singapore | 41.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Lõi Ferrit T60006L2102W947 |
7 | Chiếc | Nhật Bản | 3.648.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Cuộn cảm dán 100uH 12 mm x12 mm 1,7A |
32 | Chiếc | Singapore | 408.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Lõi Ferrit T60006L2160V066 |
8 | Chiếc | Nhật Bản | 4.843.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Cuộn cảm dán 100uH 1210 0,127A |
28 | Chiếc | Singapore | 125.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Lõi Ferrite 0055869A2 |
56 | Chiếc | Nhật Bản | 4.360.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Cuộn cảm dán 2.2uH 1210 0,43A |
16 | Chiếc | Singapore | 75.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Mạch in bảng mạch BP 12 lớp tốc độ cao mạ vàng có điều khiển trở kháng |
48 | dm2 | Đài Loan | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Cuộn cảm dán 47uH 1210 0,71A |
24 | Chiếc | Singapore | 125.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Mạch in bảng mạch giao tiếp và điều khiển 2 lớp tốc độ cao mạ vàng có điều khiển trở kháng |
122.4 | dm2 | Đài Loan | 849.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Cuộn cảm DFE201210U-1R0M=P2 |
12 | Chiếc | Mỹ | 11.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Mạch in bảng mạch PWR 2 lớp tốc độ cao mạ vàng có điều khiển trở kháng |
24 | dm2 | Đài Loan | 849.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Cuộn cảm DLW21SN921SK2L |
48 | Chiếc | Mỹ | 17.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Mạch in mạch AU khối kích thích |
4 | Chiếc | Việt Nam | 2.183.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Cuộn cảm FP0404R1-R065-R |
12 | Chiếc | Mỹ | 52.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Mạch in mạch bàn phím khối kích thích |
4 | Chiếc | Việt Nam | 2.246.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Cuộn cảm HCB05-221-RC |
84 | Chiếc | Mỹ | 35.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Mạch in mạch connector 6 lớp tốc độ cao mạ vàng có điều khiển trở kháng |
12 | dm2 | Đài Loan | 2.399.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Cuộn cảm HCB05-601-RC |
128 | Chiếc | Mỹ | 35.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Mạch in mạch KĐCS 1KW khối KĐCS |
4 | Chiếc | Việt Nam | 5.148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Cuộn cảm HCB10-221-RC |
1026 | Chiếc | Mỹ | 35.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Mạch in mạch Khuếch đại kích khối KĐCS |
4 | Chiếc | Việt Nam | 4.211.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Cuộn cảm lõi không khí 0.6 uH |
12 | Chiếc | Trung Quốc | 1.199.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Mạch in mạch LED khối KĐCS |
4 | Chiếc | Việt Nam | 2.183.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Cuộn cảm lõi không khí 0.8uH |
12 | Chiếc | Trung Quốc | 1.199.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Mạch in mạch lọc khối KĐCS |
4 | Chiếc | Việt Nam | 6.239.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Cuộn cảm lõi không khí 1.5 uH |
12 | Chiếc | Trung Quốc | 998.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Mạch in mạch Lưng khối kích thích |
4 | Chiếc | Việt Nam | 5.148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Cuộn cảm lõi không khí 2.1 uH |
8 | Chiếc | Trung Quốc | 1.229.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Mạch in mạch MCU khối KĐCS |
4 | Chiếc | Việt Nam | 2.807.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Cuộn cảm lõi không khí 2.4uH |
4 | Chiếc | Trung Quốc | 998.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Mạch in mạch MCU khối kích thích |
4 | Chiếc | Việt Nam | 2.152.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Cuộn cảm lõi không khí 1 uH |
4 | Chiếc | Trung Quốc | 1.199.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Mạch in mạch nguồn khối kích thích |
4 | Chiếc | Việt Nam | 3.681.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Cuộn cảm lõi không khí 1.2 uH |
8 | Chiếc | Trung Quốc | 1.199.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Mạch in mạch PS khối KĐCS |
4 | Chiếc | Việt Nam | 4.523.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Cuộn cảm lõi không khí 3.3 uH |
4 | Chiếc | Trung Quốc | 1.219.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Mạch in mạch RF khối kích thích |
4 | Chiếc | Việt Nam | 5.927.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Cuộn cảm MCB05-221-RC |
140 | Chiếc | Mỹ | 35.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Mạch in mạch SLIC 4 lớp tốc độ cao mạ vàng có điều khiển trở kháng |
86.4 | dm2 | Đài Loan | 1.849.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Cuộn cảm MWSA0503S-R47MT |
30 | Chiếc | Mỹ | 35.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Mạch in mạch TA57 khối kích thích |
4 | Chiếc | Việt Nam | 2.183.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Cuộn cảm PM2204.222NLT |
12 | Chiếc | Mỹ | 86.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Mạch in mạch xử lý FPGA và vi điều khiển 8 lớp tốc độ cao mạ vàng có điều khiển trở kháng |
30.8 | dm2 | Đài Loan | 2.799.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Cuộn cảm PM7232S-1R0M-RC |
12 | Chiếc | Mỹ | 77.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Mạch in mạch xử lý trung tâm 14 lớp tốc độ cao mạ vàng có điều khiển trở kháng |
24 | dm2 | Đài Loan | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Cuộn cảm PM7232S-R47M-RC |
24 | Chiếc | Mỹ | 77.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Module nguồn ATA016A0X3-SRZ |
42 | Chiếc | Mỹ | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Cuộn cảm SCM10-900M-RC |
70 | Chiếc | Mỹ | 35.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Mosfet BSC019N02KS G |
80 | Chiếc | Mỹ | 332.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Cuộn cảm SRP7050TA-2R2M |
24 | Chiếc | Mỹ | 47.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Mosfet BSS84AKW,115 |
16 | Chiếc | Mỹ | 9.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Cuộn cảm XGL4020-472MEC |
30 | Chiếc | Mỹ | 92.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Mosfet FDMS9600S |
16 | Chiếc | Mỹ | 89.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Cuộn cảm XGL5050-153MEC |
576 | Chiếc | Mỹ | 124.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Mosfet FDN86501LZ |
100 | Chiếc | Mỹ | 71.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Cuộn trích mẫu SYDC-20-31 HP+ |
8 | Chiếc | Hàn Quốc | 1.655.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Mosfet FDT86102LZ |
576 | Chiếc | Mỹ | 76.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Cuộn trích mẫu SYDC-20-61 HP+ |
8 | Chiếc | Malaysia | 2.235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Mosfet NTD5C648NLT4G |
40 | Chiếc | Mỹ | 172.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Đi ốt BAT54S |
70 | Chiếc | Mỹ | 319.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Mosfet PJA3430_R1_00001 |
16 | Chiếc | Mỹ | 12.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Đi ốt BZT52C4V3S-7-F |
12 | Chiếc | Mỹ | 10.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Mosfet RXR035N03TCL |
48 | Chiếc | Mỹ | 23.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Đi ốt cắm 1N4148 |
17 | Chiếc | Mỹ | 52.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Mosfet SI4204DY-T1-GE3 |
16 | Chiếc | Mỹ | 66.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Đi ốt cao tần dán BAR67-02 |
8 | Chiếc | Hàn Quốc | 13.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Mosfet SISA18ADN-T1-GE3 |
32 | Chiếc | Mỹ | 22.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Đi ốt D5V0L1B2LPSQ-7B |
24 | Chiếc | Mỹ | 15.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Mosfet SQ4435EY-T1_GE3 |
16 | Chiếc | Mỹ | 50.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Đi ốt dán 1N4148 |
154 | Chiếc | Malaysia | 1.091.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | MOSFET ZVN4424 |
28 | Chiếc | Trung Quốc | 27.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Đi ốt DHG30IM600PC-TUB |
68 | Chiếc | Mỹ | 390.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Thạch anh ABM2-24.000MHZ-D4Y-T |
38 | Chiếc | Mỹ | 71.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Đi ốt EGF1D |
576 | Chiếc | Mỹ | 21.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Thạch anh cắm 2 chân 25 MHz |
12 | Chiếc | Hàn Quốc | 41.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Đi ốt ESDR0502NMUTBG |
36 | Chiếc | Mỹ | 15.290 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Thạch anh CS53A-1401-25.000M |
80 | Chiếc | Mỹ | 109.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Đi ốt MBRD835L |
30 | Chiếc | Mỹ | 32.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Thạch anh dán 100 MHz |
6 | Chiếc | Hàn Quốc | 1.193.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Đi ốt MMBD7000 |
24 | Chiếc | Mỹ | 8.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Thạch anh MXT5BFI32K768 |
18 | Chiếc | Mỹ | 80.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Đi ốt NSVBAS21AHT1G |
576 | Chiếc | Mỹ | 16.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Thyristor TISP61089QBDR-S |
576 | Chiếc | Mỹ | 72.710 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Đi ốt NSVBAV23CLT1G |
576 | Chiếc | Mỹ | 17.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Transistor cắm C2383 |
4 | Chiếc | Hàn Quốc | 15.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Đi ốt PMEG3005CT,215 |
24 | Chiếc | Mỹ | 15.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Transistor cắm vỏ sắt 2N2222A |
52 | Chiếc | Nhật Bản | 3.531.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Đi ốt SP0503BAHTG |
24 | Chiếc | Mỹ | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Transistor dán 2N7002 |
24 | Chiếc | Nhật Bản | 19.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Đi ốt zener SZMMSZ5226BT1G |
12 | Chiếc | Nhật | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Transistor dán 3 chân BCX70 |
8 | Chiếc | Trung Quốc | 11.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Điện trở ASC0805-2KF1 |
30 | Chiếc | Mỹ | 29.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Transistor dán BC817 |
8 | Chiếc | Hàn Quốc | 14.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Điện trở AT0402BRD0710RL |
60 | Chiếc | Nhật bản | 24.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Transistor DMMT3904WQ-7-F |
32 | Chiếc | Mỹ | 17.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Điện trở cắm 10Ω Axial 5W |
16 | Chiếc | Malaysia | 1.188.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Transistor khuếch đại BLF188XR |
16 | Chiếc | Mỹ | 6.710.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Điện trở cắm 1kΩ Axial 3W |
8 | Chiếc | Malaysia | 1.150.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Transistor khuếch đại MRFX035H |
8 | Chiếc | Hàn Quốc | 2.334.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Điện trở cắm 1Ω Axial 5W |
14 | Chiếc | Malaysia | 1.189.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Transistor PMBT3904VS,115 |
14 | Chiếc | Mỹ | 14.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Điện trở cắm 33Ω Axial 5W |
16 | Chiếc | Malaysia | 220.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Varistor ERZ-V14D182 |
18 | Chiếc | Mỹ | 84.810 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Điện trở cắm 360Ω Axial 7W |
16 | Chiếc | Hàn Quốc | 123.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Varistor V120MLA1210NH |
1728 | Chiếc | Mỹ | 69.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Điện trở cắm 5.6Ω Axial 5W |
8 | Chiếc | Malaysia | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Vi mạch 9DB102BGLFT |
32 | Chiếc | Mỹ | 145.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Điện trở cắm 68Ω Axial 3W |
14 | Chiếc | Malaysia | 749.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Vi mạch ADP2165ACPZ-R7 |
34 | Chiếc | Mỹ | 227.810 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Điện trở công suất dán 1kΩ 2512 0,75W |
80 | Chiếc | Nhật Bản | 1.702.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Vi mạch ADP5054ACPZ-R7 |
16 | Chiếc | Mỹ | 458.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Điện trở công suất dán 200Ω 2512 0,75W |
18 | Chiếc | Nhật Bản | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Vi mạch AP2172MPG-13 |
16 | Chiếc | Mỹ | 56.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Điện trở công suất dán 330Ω 2512 0,75W |
8 | Chiếc | Nhật Bản | 515.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Vi mạch APL5912 |
16 | Chiếc | Trung Quốc | 37.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Điện trở CPF0402B110KE1 |
1152 | Chiếc | Đài Loan | 21.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Vi mạch APL5933 |
32 | Chiếc | Trung Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Điện trở CPF0402B16R9E1 |
48 | Chiếc | Đài Loan | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Vi mạch AT25DF081A-SSH-T |
60 | Chiếc | Mỹ | 55.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Điện trở CPF0402B267KE1 |
216 | Chiếc | Đài Loan | 14.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Vi mạch AX88772C |
16 | Chiếc | Mỹ | 138.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Điện trở CPF0402B29R4E1 |
12 | Chiếc | Mỹ | 21.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Vi mạch BR24A02F-WLBH2 |
16 | Chiếc | Mỹ | 81.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Điện trở CPF0402B33RE1 |
456 | Chiếc | Mỹ | 206.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Vi mạch CP2102-GM |
16 | Chiếc | Mỹ | 338.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Điện trở CPF0402B35R7E1 |
338 | Chiếc | Đài Loan | 21.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Vi mạch D2516EC4BXGGB |
60 | Chiếc | Đài Loan | 433.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Điện trở CRCW0402162RFKTD |
12 | Chiếc | Mỹ | 4.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Vi mạch FH8065301487717SR3UT |
15 | Chiếc | Mỹ | 3.726.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Điện trở CRCW04022K20JNEDIF |
252 | Chiếc | Mỹ | 13.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Vi mạch LM1117MPX-1.8/NOPB |
18 | Chiếc | Mỹ | 48.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Điện trở CRCW04022M10FKED |
12 | Chiếc | Mỹ | 3.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Vi mạch MAX3227EEAE/V+ |
15 | Chiếc | Mỹ | 301.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Điện trở CRCW040232K4FKTD |
12 | Chiếc | Mỹ | 4.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Vi mạch MAX4272ESA+ |
33 | Chiếc | Mỹ | 282.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Điện trở CRCW04028K06FKTD |
12 | Chiếc | Mỹ | 4.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Vi mạch MAX4969CTO+ |
30 | Chiếc | Mỹ | 638.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Điện trở CRCW06034K70JNEAIF |
24 | Chiếc | Mỹ | 15.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Vi mạch NB670AGQ-P |
16 | Chiếc | Mỹ | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Điện trở dán 0Ω 0805 |
272 | Chiếc | Malaysia | 62.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Vi mạch NCP606MN30T2G |
12 | Chiếc | Mỹ | 50.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Điện trở dán 1.2kΩ 0805 0,2W |
4 | Chiếc | Nhật Bản | 2.129.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Vi mạch NCP81109CMNTXG |
30 | Chiếc | Mỹ | 106.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Điện trở dán 1.2kΩ 1206 0,3W |
8 | Chiếc | Nhật Bản | 1.265.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Vi mạch NCT3012S TR |
12 | Chiếc | Mỹ | 20.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Điện trở dán 1.8kΩ 0805 0,2W |
8 | Chiếc | Nhật Bản | 1.284.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Vi mạch NM93C66LZM8X |
12 | Chiếc | Mỹ | 25.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Điện trở dán 1.8kΩ 1206 0,3W |
4 | Chiếc | Nhật Bản | 939.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Vi mạch NTB0104BQ,115 |
96 | Chiếc | Mỹ | 42.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Điện trở dán 100kΩ 0805 0,2W |
8 | Chiếc | Malaysia | 563.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Vi mạch NTS0102GT,115 |
60 | Chiếc | Mỹ | 22.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Điện trở dán 100kΩ 1206 0,333W |
8 | Chiếc | Malaysia | 587.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Vi mạch NTS0104PW,118 |
144 | Chiếc | Mỹ | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Điện trở dán 100Ω 0805 0,2W |
20 | Chiếc | Nhật Bản | 1.261.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Vi mạch PCA9306DCUT |
14 | Chiếc | Mỹ | 47.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Điện trở dán 10kΩ 0805 0,333W |
360 | Chiếc | Hàn Quốc | 608.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Vi mạch RT8207GQW |
12 | Chiếc | Mỹ | 36.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Điện trở dán 10kΩ 1206 0,3W |
24 | Chiếc | Nhật Bản | 2.135.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Vi mạch S25FL256SAGNFE000 |
16 | Chiếc | Mỹ | 1.992.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Điện trở dán 10Ω 0805 0,2W |
20 | Chiếc | Nhật Bản | 1.716.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Vi mạch SC189ZSKTRT |
12 | Chiếc | Mỹ | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Điện trở dán 120Ω 0805 0,15W |
8 | Chiếc | Malaysia | 412.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Vi mạch SI32260-C-GM2R |
288 | Chiếc | Mỹ | 325.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Điện trở dán 130Ω 1206 0,25W |
8 | Chiếc | Malaysia | 419.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Vi mạch SN74HC245NS |
194 | Chiếc | Mỹ | 47.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Điện trở dán 150kΩ 0805 0,15W |
4 | Chiếc | Malaysia | 412.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Vi mạch SN74LVC1G14MDBVREP |
14 | Chiếc | Mỹ | 63.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Điện trở dán 150Ω 0805 0,2W |
8 | Chiếc | Nhật Bản | 1.145.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Vi mạch STM32F407ZGT6TR |
36 | Chiếc | Mỹ | 564.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Điện trở dán 180Ω 1206 0,3W |
4 | Chiếc | Nhật Bản | 368.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Vi mạch TPD12S016PWR |
16 | Chiếc | Mỹ | 42.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Điện trở dán 18kΩ 0805 0,15W |
4 | Chiếc | Malaysia | 387.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Vi mạch TPS2412 |
18 | Chiếc | Mỹ | 111.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Điện trở dán 18Ω 1206 0,25W |
4 | Chiếc | Malaysia | 349.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Vi mạch W25Q64JVSSIQ |
14 | Chiếc | Mỹ | 37.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Điện trở dán 1kΩ 0805 0,2W |
48 | Chiếc | Nhật Bản | 2.028.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Vi mạch WGI210AT S LJXR |
54 | Chiếc | Mỹ | 211.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Điện trở dán 1kΩ 1206 0,3W |
36 | Chiếc | Nhật Bản | 1.820.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Vi mạch XC7A200T-3SBG484E |
15 | Chiếc | Mỹ | 16.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Điện trở dán 1MΩ 0805 0,333W |
8 | Chiếc | Hàn Quốc | 608.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Vi mạch XC95144XL-10TQ100I |
21 | Chiếc | Mỹ | 973.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Điện trở dán 2 kΩ 0805 0,2W |
12 | Chiếc | Nhật Bản | 2.129.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Vi mạch ZL50232QCG1 |
24 | Chiếc | Mỹ | 5.357.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Điện trở dán 2.2kΩ 0805 0,2W |
96 | Chiếc | Nhật Bản | 1.068.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Biến trở dán TSM4YL103KB25 |
24 | Chiếc | Malaysia | 381.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Điện trở dán 2.4kΩ 0805 0,2W |
16 | Chiếc | Nhật Bản | 2.172.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Biến trở dán TSM4YL104KR05 |
22 | Chiếc | Malaysia | 286.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Điện trở dán 2.7kΩ 1206 0,15W |
12 | Chiếc | Nhật Bản | 396.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Cuộn cảm dán 15uH 12 mmx12 mm 3,6A |
228 | Chiếc | Singapore | 397.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Điện trở dán 200kΩ 0805 0,2W |
20 | Chiếc | Malaysia | 418.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Cuộn cảm lõi không khí 0.3uH |
8 | Chiếc | Trung Quốc | 1.219.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Điện trở dán 200Ω 1206 0,2W |
16 | Chiếc | Nhật Bản | 1.829.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Cuộn cảm lõi không khí 0.4 uH |
12 | Chiếc | Trung Quốc | 1.219.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Điện trở dán 200Ω 1210 0,1W |
32 | Chiếc | Nhật Bản | 130.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Đi ốt cắm 1N4007 |
32 | Chiếc | Malaysia | 14.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Điện trở dán 20kΩ 0805 0,2W |
84 | Chiếc | Malaysia | 422.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Đi ốt cắm 1N5817 |
7 | Chiếc | Nhật Bản | 171.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Điện trở dán 22kΩ 0805 0,15W |
4 | Chiếc | Malaysia | 387.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Đi ốt cắm 1N755 |
14 | Chiếc | Nhật Bản | 455.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Điện trở dán 22Ω 0805 0,15W |
4 | Chiếc | Malaysia | 387.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Đi ốt dán SMBJ5.0CA |
8 | Chiếc | Malaysia | 634.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Điện trở dán 243kΩ 0805 0,15W |
4 | Chiếc | Malaysia | 387.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Đi ốt dán SS34 |
8 | Chiếc | Hàn Quốc | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Điện trở dán 25kΩ 0805 0,15W |
4 | Chiếc | Malaysia | 412.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Điện trở công suất dán 10Ω 2512 1,2W |
32 | Chiếc | Nhật Bản | 784.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | Điện trở dán 270Ω 0805 0,2W |
16 | Chiếc | Nhật Bản | 1.222.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Điện trở công suất dán 47Ω 2512 0,75W |
8 | Chiếc | Nhật Bản | 513.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Điện trở dán 27kΩ 0805 0,15W |
4 | Chiếc | Malaysia | 387.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Điện trở dán 2Ω 0805 1W |
4 | Chiếc | Malaysia | 92.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | Điện trở dán 2MΩ 1206 0,333W |
16 | Chiếc | Hàn Quốc | 372.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Điện trở Shunt |
5 | Chiếc | Malaysia | 1.406.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | Điện trở dán 30.9kΩ 0805 0,15W |
4 | Chiếc | Malaysia | 387.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | IC dán XC7A100T-3FTG256E |
7 | Chiếc | Mỹ | 6.246.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | Điện trở dán 300Ω 1206 0,15W |
8 | Chiếc | Nhật Bản | 416.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | IC nguồn G1212S-2WR3 |
8 | Chiếc | Nhật Bản | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | Điện trở dán 30kΩ 0805 0,15W |
4 | Chiếc | Malaysia | 409.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | Điện trở dán 30Ω 0805 0,2W |
4 | Chiếc | Nhật Bản | 907.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | Điện trở dán 33.2kΩ 0805 0,15W |
12 | Chiếc | Malaysia | 412.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | Điện trở dán 390Ω 0805 0,2W |
4 | Chiếc | Nhật Bản | 1.239.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | Điện trở dán 4.7kΩ 0805 0,2W |
24 | Chiếc | Nhật Bản | 1.395.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | Điện trở dán 41.2Ω 0805 0,2W |
4 | Chiếc | Malaysia | 205.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | Điện trở dán 453kΩ 0805 0,15W |
20 | Chiếc | Malaysia | 387.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | Điện trở dán 47.5kΩ 1206 0,25W |
8 | Chiếc | Malaysia | 419.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | Điện trở dán 47kΩ 0805 0,15W |
20 | Chiếc | Malaysia | 412.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | Điện trở dán 49.9kΩ 0805 0,15W |
12 | Chiếc | Malaysia | 412.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
353 | Điện trở dán 49.9Ω 0805 0,15W |
44 | Chiếc | Malaysia | 412.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
354 | Điện trở dán 5.11kΩ 1206 0,3W |
12 | Chiếc | Nhật Bản | 1.214.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | Điện trở dán 51kΩ 1206 0,25W |
28 | Chiếc | Malaysia | 419.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
356 | Điện trở dán 52.3Ω 0805 0,1W |
24 | Chiếc | Nhật Bản | 209.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
357 | Điện trở dán 560Ω 0805 0,2W |
12 | Chiếc | Nhật Bản | 398.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | Điện trở dán 6.04 kΩ 0805 0,1W |
4 | Chiếc | Nhật Bản | 451.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
359 | Điện trở dán 62kΩ 0805 0,15W |
4 | Chiếc | Malaysia | 387.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
360 | Điện trở dán 680Ω 0805 0,2W |
4 | Chiếc | Nhật Bản | 1.284.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
361 | Điện trở dán 7.5kΩ 0805 0,2W |
4 | Chiếc | Nhật Bản | 421.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
362 | Điện trở dán 75Ω 0805 0,15W |
8 | Chiếc | Malaysia | 412.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
363 | Điện trở dán 787Ω 0805 0,2W |
8 | Chiếc | Nhật Bản | 398.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
364 | Điện trở dán 86.6kΩ 0805 0,15W |
4 | Chiếc | Malaysia | 387.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
365 | Điện trở ERA-2ARB2372X |
12 | Chiếc | Mỹ | 25.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
366 | Điện trở ERA-2ARB241X |
48 | Chiếc | Mỹ | 26.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
367 | Điện trở ERJ-S02F2002X |
18 | Chiếc | Mỹ | 446.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
368 | Điện trở FC0402E49R9BST0 |
326 | Chiếc | Nhật bản | 231.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
369 | Điện trở HV731JTTD1004F |
24 | Chiếc | Nhật bản | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
370 | Điện trở HV732ARTTD1654F |
432 | Chiếc | Đài Loan | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
371 | Điện trở HV732ARTTD6813D |
1152 | Chiếc | Nhật bản | 28.710 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
372 | Điện trở KTR10EZPF2100 |
12 | Chiếc | Mỹ | 8.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
373 | Điện trở KTR10EZPF3602 |
12 | Chiếc | Mỹ | 8.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
374 | Điện trở KTR18EZPF1474 |
1152 | Chiếc | Mỹ | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
375 | Điện trở M32159B11MS3 |
4950 | Chiếc | Mỹ | 81.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
376 | Điện trở M32159B12MS3 |
145 | Chiếc | Mỹ | 97.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
377 | Điện trở M55342E06B47B5R |
68 | Chiếc | Mỹ | 203.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
378 | Điện trở M55342E11B100ARWS |
60 | Chiếc | Mỹ | 849.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
379 | Điện trở M55342E12B10E0RT5 |
69 | Chiếc | Mỹ | 70.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
380 | Điện trở M55342E12B1B00RT5 |
1152 | Chiếc | Đài Loan | 150.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
381 | Điện trở M55342E12B49E9RT5 |
288 | Chiếc | Mỹ | 70.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
382 | Điện trở M55342H11B3E01MT0 |
82 | Chiếc | Mỹ | 200.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
383 | Điện trở M55342H12B13B2RT0 |
21 | Chiếc | Nhật bản | 179.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
384 | Điện trở M55342K06B4B70RT0 |
12 | Chiếc | Đài Loan | 13.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
385 | Điện trở M55342K11B100ERTSV |
458 | Chiếc | Đài Loan | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
386 | Điện trở M55342K11B10E0RS3 |
2244 | Chiếc | Mỹ | 87.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
387 | Điện trở M55342K11B1B00RT3 |
1018 | Chiếc | Nhật bản | 98.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
388 | Điện trở M55342K11B475ART0 |
60 | Chiếc | Mỹ | 176.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
389 | Điện trở M55342K11B4B70RT3 |
940 | Chiếc | Mỹ | 98.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
390 | Điện trở M55342K12B100ERS3 |
24 | Chiếc | Mỹ | 62.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
391 | Điện trở MCS04020C1801FE000 |
30 | Chiếc | Mỹ | 5.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
392 | Điện trở MCS04020C4709FE000 |
48 | Chiếc | Mỹ | 5.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
393 | Điện trở MCS0402MC1000FE000 |
12 | Chiếc | Mỹ | 9.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
394 | Điện trở MMV02F22K0E |
24 | Chiếc | Mỹ | 7.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
395 | Điện trở NCP15WF104F03RC |
48 | Chiếc | Mỹ | 4.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
396 | Điện trở P0402Y3300BNT |
580 | Chiếc | Nhật bản | 199.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
397 | Điện trở PA0805-R-470RL |
576 | Chiếc | Đài Loan | 41.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
398 | Điện trở PHT0402E33R0BGTD |
218 | Chiếc | Mỹ | 206.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
399 | Điện trở RC0402FR-07143KL |
12 | Chiếc | Đài Loan | 3.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
400 | Điện trở RC0402FR-07165KL |
24 | Chiếc | Đài Loan | 3.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
401 | Điện trở RC0402FR-071K24L |
12 | Chiếc | Đài Loan | 3.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
402 | Điện trở RC0402FR-071K91L |
24 | Chiếc | Đài Loan | 3.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
403 | Điện trở RC0402FR-0744K2L |
24 | Chiếc | Đài Loan | 3.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
404 | Điện trở RC0402FR-0745R3L |
24 | Chiếc | Đài Loan | 3.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
405 | Điện trở RC0402FR-07464KL |
12 | Chiếc | Đài Loan | 3.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
406 | Điện trở RC0402FR-0788K7L |
12 | Chiếc | Đài Loan | 3.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
407 | Điện trở RMCF0402FT23R2 |
12 | Chiếc | Mỹ | 3.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
408 | Điện trở RMCF0402FT4R75 |
24 | Chiếc | Mỹ | 3.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
409 | Điện trở RN73C1E12K1BTG |
60 | Chiếc | Mỹ | 45.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
410 | Điện trở RN73C1E14KBTG |
30 | Chiếc | Mỹ | 45.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
411 | Điện trở RN73C1E18K7BTD |
24 | Chiếc | Mỹ | 28.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
412 | Điện trở RN73C1E33K2BTD |
60 | Chiếc | Mỹ | 27.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close