Bidding package No. 02: Purchase of materials and components

        Watching
Tender ID
Views
4
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Bidding package No. 02: Purchase of materials and components
Bidding method
Online bidding
Tender value
9.757.408.200 VND
Publication date
17:28 02/07/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
947/QĐ-V7
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
High-tech Information Technology Center
Approval date
02/07/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0109129548 Liên danh Hoàn Hảo - ACOBA An Bình

Hoan Hao VietNam Company Limited

9.748.877.000 VND 9.748.877.000 VND 30 day
2 vn0101539101 Liên danh Hoàn Hảo - ACOBA An Bình

ACOBA AN BINH DEVELOPMENT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

9.748.877.000 VND 9.748.877.000 VND 30 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0108841512 Công ty cổ phần M&E Thiên Linh Bid price is higher

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Winning price/unit price (VND) Form Name
1
Điện trở RN73C1E4K02BTG
12 Chiếc Mỹ 45.320 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Điện trở RN73C1E619RBTG
111 Chiếc Mỹ 45.320 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Điện trở RN73C2A100RBTG
54 Chiếc Đài Loan 68.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Điện trở RN73H1ETTP1202F50
36 Chiếc Nhật bản 8.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Điện trở RN73H1ETTP1652F25
24 Chiếc Nhật bản 8.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Điện trở RN73H1ETTP20R0F50
24 Chiếc Nhật bản 8.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Điện trở RN73H1ETTP3001F25
12 Chiếc Nhật bản 8.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Điện trở RN73H1ETTP3831F50
12 Chiếc Nhật bản 8.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Điện trở RN73H1ETTP4022F25
12 Chiếc Nhật bản 8.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Điện trở RN73H1ETTP4702F50
12 Chiếc Nhật bản 8.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Điện trở RN73H1ETTP47R5F50
12 Chiếc Nhật bản 8.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Điện trở RN73H1ETTP4990F25
12 Chiếc Nhật bản 8.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Điện trở RN73H1ETTP73R2F10
12 Chiếc Nhật bản 4.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Điện trở RN73H1ETTP75R0F50
12 Chiếc Nhật bản 8.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Điện trở RN73H1JTTD33R0F100
12 Chiếc Nhật bản 7.260 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Điện trở RN73R1ETTP1500F50
36 Chiếc Nhật bản 7.260 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Điện trở RN73R1ETTP2002F50
60 Chiếc Nhật bản 7.260 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Điện trở RN73R1ETTP2003F50
36 Chiếc Nhật bản 7.260 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Điện trở RN73R1ETTP2200F50
12 Chiếc Nhật bản 7.260 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Điện trở RN73R1ETTP4020F50
36 Chiếc Nhật bản 7.260 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Điện trở RQ73C1E51R1BTDF
80 Chiếc Mỹ 44.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Điện trở RQ73C1E69R8BTD
108 Chiếc Nhật bản 29.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Điện trở RT0603BRD072R2L
132 Chiếc Mỹ 16.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Điện trở SR0402FR-7W22RL
108 Chiếc Nhật bản 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Điện trở SR0805FR-4710KL
12 Chiếc Đài Loan 27.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Điện trở SR731ERTTP1R00F
2192 Chiếc Mỹ 25.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Điện trở TNPU04024K99BZEP00
600 Chiếc Nhật bản 62.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Điện trở TNPU080536K0BZEN00
18 Chiếc Mỹ 33.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Điện trở TNPW040268K0BEED
576 Chiếc Nhật bản 25.520 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Điện trở TRR01MZPF1502
56 Chiếc Mỹ 5.060 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Antenna dây sóng ngắn dải rộng 1 kW
4 Chiếc Mỹ 93.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Điện trở TRR01MZPF2402
12 Chiếc Mỹ 4.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Biến áp ACP3225-102-2P-TL000
8 Chiếc Nhật Bản 31.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Điện trở TRR01MZPF2742
12 Chiếc Mỹ 25.520 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Biến áp âm tần
5 Chiếc Hàn Quốc 800.020 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Điện trở TRR01MZPF30R1
24 Chiếc Mỹ 5.060 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Biến áp ghép PT61017PEL
4 Chiếc Hàn Quốc 56.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Điện trở TRR01MZPF3570
12 Chiếc Mỹ 4.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Biến áp MABAES
6 Chiếc Hàn Quốc 381.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Điện trở TRR01MZPF4993
24 Chiếc Mỹ 5.060 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Biến trở cắm 3252X-1-104MLF
4 Chiếc Hàn Quốc 506.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Điện trở TRR01MZPF6041
12 Chiếc Mỹ 5.060 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Biến trở cắm 3290H-1-503
4 Chiếc Hàn Quốc 1.287.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Điện trở TRR01MZPF7502
24 Chiếc Mỹ 5.060 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Biến trở cắm Y006910K0000J0L
12 Chiếc Nhật Bản 1.694.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Điện trở TRR01MZPF9531
12 Chiếc Mỹ 5.060 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Biến trở cắm Y405310K0000J0L
10 Chiếc Nhật Bản 3.214.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Điện trở WFMA2512R0200FEA
35 Chiếc Mỹ 50.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Connector VDV826-763
156 Chiếc Mỹ 2.464.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Điện trở WIN-T0402LF-02-22R0-D3
60 Chiếc Nhật bản 29.480 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Connector 09052482832
18 Chiếc Mỹ 1.179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Điện trở Y162415R0000F9R
576 Chiếc Đài Loan 212.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Connector 09053486931
18 Chiếc Mỹ 539.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Điện trở Y1624330R000B9W
96 Chiếc Mỹ 497.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Connector 1002-001-BL-KIT
24 Chiếc Mỹ 54.560 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Điện trở Y162910R0000C9R
1152 Chiếc Đài Loan 396.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Connector 10029449-101TLF
12 Chiếc Mỹ 669.570 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Điện trở Y4022210R000B9R
18 Chiếc Mỹ 392.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Connector 10131758-005RLF
12 Chiếc Mỹ 201.520 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
IC dán 25256
13 Chiếc Nhật Bản 185.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Connector 1888542-2
16 Chiếc Mỹ 280.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
IC dán 74HC244
4 Chiếc Mỹ 45.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Connector 2004850440
12 Chiếc Mỹ 113.190 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
IC dán AD8302
8 Chiếc Hàn Quốc 908.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Connector 208458096005133
18 Chiếc Mỹ 4.353.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
IC dán ADL5511
8 Chiếc Hàn Quốc 628.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Connector 216432-1
21 Chiếc Mỹ 422.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
IC dán DAC5672
8 Chiếc Mỹ 1.137.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Connector 26192041
36 Chiếc Mỹ 37.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
IC dán DP83848 (TQFP-48)
8 Chiếc Mỹ 1.652.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Connector 2-644487-4
12 Chiếc Mỹ 64.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
IC dán LM358
6 Chiếc Singapore 128.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Connector 292303-6
16 Chiếc Mỹ 106.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
IC dán LM3940-3.3V
24 Chiếc Mỹ 75.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Connector 484060003
12 Chiếc Mỹ 96.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
IC dán LT1819
12 Chiếc Hàn Quốc 194.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Connector 536366-5
16 Chiếc Mỹ 875.160 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
IC dán LT3045 MSOP-12
40 Chiếc Hàn Quốc 292.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Connector 54101-T1102LF
12 Chiếc Mỹ 67.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
IC dán LT8610
8 Chiếc Hàn Quốc 6.586.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Connector 6-102699-2
104 Chiếc Mỹ 517.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
IC dán MAX485
12 Chiếc Hàn Quốc 209.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Connector 6-534998-0
532 Chiếc Mỹ 237.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
IC dán MC33178
4 Chiếc Nhật Bản 40.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Connector 746603-4
24 Chiếc Mỹ 3.799.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
IC dán S25FL256S
6 Chiếc Mỹ 276.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Connector 7499711421
60 Chiếc Mỹ 779.460 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
IC dán Si3000
4 Chiếc Mỹ 144.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Connector 87220-3
40 Chiếc Mỹ 126.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
IC dán STM32F407ZGT (TQFP-144)
7 Chiếc Singapore 517.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Connector 87224-6
55 Chiếc Mỹ 140.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
IC dán TL082
14 Chiếc Singapore 106.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Connector 929647-09-02-I
42 Chiếc Mỹ 26.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
IC dán TPS54A24-QFN24
8 Chiếc Mỹ 133.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Connector ACAT6A-J
60 Chiếc Trung Quốc 207.020 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
IC dán ULN2003
4 Chiếc Mỹ 40.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Connector CNLINKO LP20 FEMALE 2 PIN
18 Chiếc Trung Quốc 605.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
IC khuếch đại âm tần TDA2003A
4 Chiếc Nhật Bản 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Connector CNLINKO LP20 FEMALE 3 PIN
6 Chiếc Trung Quốc 934.450 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
IC nguồn 7805 cắm
20 Chiếc Mỹ 52.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Connector CNLINKO LP20 MALE 2 PIN
18 Chiếc Trung Quốc 605.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
IC nguồn 7805 dán
8 Chiếc Mỹ 79.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Connector CNLINKO LP20 MALE 3 PIN
6 Chiếc Trung Quốc 933.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
IC nguồn 7808 cắm
14 Chiếc Nhật Bản 56.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Connector RAPC712
12 Chiếc Mỹ 77.110 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
IC nguồn 7812 cắm
12 Chiếc Mỹ 52.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Connector TF31-36S-0.5SH(895)
16 Chiếc Mỹ 121.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
IC nguồn dán 78M08
7 Chiếc Mỹ 61.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Connector TSM-110-01-S-DV-A-P-TR
576 Chiếc Mỹ 231.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
IC nguồn LM2596-ADJ
8 Chiếc Mỹ 228.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Connector TSS-110-02-S-D
39 Chiếc Mỹ 218.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
IC STM32F407 LQPF100
7 Chiếc Singapore 481.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Cuộn cảm cắm 100uH Radial 5A
8 Chiếc Singapore 719.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Lõi Ferrit 0055256A2
32 Chiếc Nhật Bản 1.034.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Cuộn cảm cắm 1mH Radial 0,096A
32 Chiếc Singapore 6.820.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Lõi Ferrit 0805RB-221XMRC
8 Chiếc Nhật Bản 49.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Cuộn cảm cắm 220uH Radial 0,096A
8 Chiếc Singapore 5.457.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Lõi Ferrit 2643626002
14 Chiếc Nhật Bản 1.655.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Cuộn cảm cắm 2uH 2,5A
4 Chiếc Trung Quốc 64.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Lõi Ferrit 5978008001
14 Chiếc Nhật Bản 3.344.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Cuộn cảm cắm 470nH Radial 1,1A
32 Chiếc Malaysia 5.943.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Lõi Ferrit C055016A2
21 Chiếc Nhật Bản 1.012.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Cuộn cảm CG3885-ALD
18 Chiếc Mỹ 372.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Lõi Ferrit C055863A2
80 Chiếc Nhật Bản 3.910.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Cuộn cảm dán 1 uH 1210 1,19A
4 Chiếc Singapore 116.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Lõi Ferrit C058906A2
4 Chiếc Nhật Bản 2.943.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Cuộn cảm dán 100nH 0805 0,4A
8 Chiếc Singapore 41.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Lõi Ferrit T60006L2102W947
7 Chiếc Nhật Bản 3.648.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Cuộn cảm dán 100uH 12 mm x12 mm 1,7A
32 Chiếc Singapore 408.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Lõi Ferrit T60006L2160V066
8 Chiếc Nhật Bản 4.843.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Cuộn cảm dán 100uH 1210 0,127A
28 Chiếc Singapore 125.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Lõi Ferrite 0055869A2
56 Chiếc Nhật Bản 4.360.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Cuộn cảm dán 2.2uH 1210 0,43A
16 Chiếc Singapore 75.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Mạch in bảng mạch BP 12 lớp tốc độ cao mạ vàng có điều khiển trở kháng
48 dm2 Đài Loan 5.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Cuộn cảm dán 47uH 1210 0,71A
24 Chiếc Singapore 125.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Mạch in bảng mạch giao tiếp và điều khiển 2 lớp tốc độ cao mạ vàng có điều khiển trở kháng
122.4 dm2 Đài Loan 849.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Cuộn cảm DFE201210U-1R0M=P2
12 Chiếc Mỹ 11.660 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Mạch in bảng mạch PWR 2 lớp tốc độ cao mạ vàng có điều khiển trở kháng
24 dm2 Đài Loan 849.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Cuộn cảm DLW21SN921SK2L
48 Chiếc Mỹ 17.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Mạch in mạch AU khối kích thích
4 Chiếc Việt Nam 2.183.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Cuộn cảm FP0404R1-R065-R
12 Chiếc Mỹ 52.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Mạch in mạch bàn phím khối kích thích
4 Chiếc Việt Nam 2.246.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Cuộn cảm HCB05-221-RC
84 Chiếc Mỹ 35.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Mạch in mạch connector 6 lớp tốc độ cao mạ vàng có điều khiển trở kháng
12 dm2 Đài Loan 2.399.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Cuộn cảm HCB05-601-RC
128 Chiếc Mỹ 35.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Mạch in mạch KĐCS 1KW khối KĐCS
4 Chiếc Việt Nam 5.148.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
Cuộn cảm HCB10-221-RC
1026 Chiếc Mỹ 35.640 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
Mạch in mạch Khuếch đại kích khối KĐCS
4 Chiếc Việt Nam 4.211.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
Cuộn cảm lõi không khí 0.6 uH
12 Chiếc Trung Quốc 1.199.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
Mạch in mạch LED khối KĐCS
4 Chiếc Việt Nam 2.183.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
Cuộn cảm lõi không khí 0.8uH
12 Chiếc Trung Quốc 1.199.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
Mạch in mạch lọc khối KĐCS
4 Chiếc Việt Nam 6.239.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
Cuộn cảm lõi không khí 1.5 uH
12 Chiếc Trung Quốc 998.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
Mạch in mạch Lưng khối kích thích
4 Chiếc Việt Nam 5.148.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
Cuộn cảm lõi không khí 2.1 uH
8 Chiếc Trung Quốc 1.229.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
Mạch in mạch MCU khối KĐCS
4 Chiếc Việt Nam 2.807.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
Cuộn cảm lõi không khí 2.4uH
4 Chiếc Trung Quốc 998.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
Mạch in mạch MCU khối kích thích
4 Chiếc Việt Nam 2.152.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
Cuộn cảm lõi không khí 1 uH
4 Chiếc Trung Quốc 1.199.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
Mạch in mạch nguồn khối kích thích
4 Chiếc Việt Nam 3.681.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Cuộn cảm lõi không khí 1.2 uH
8 Chiếc Trung Quốc 1.199.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Mạch in mạch PS khối KĐCS
4 Chiếc Việt Nam 4.523.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
Cuộn cảm lõi không khí 3.3 uH
4 Chiếc Trung Quốc 1.219.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
Mạch in mạch RF khối kích thích
4 Chiếc Việt Nam 5.927.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
Cuộn cảm MCB05-221-RC
140 Chiếc Mỹ 35.640 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
Mạch in mạch SLIC 4 lớp tốc độ cao mạ vàng có điều khiển trở kháng
86.4 dm2 Đài Loan 1.849.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
Cuộn cảm MWSA0503S-R47MT
30 Chiếc Mỹ 35.640 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
Mạch in mạch TA57 khối kích thích
4 Chiếc Việt Nam 2.183.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
169
Cuộn cảm PM2204.222NLT
12 Chiếc Mỹ 86.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
170
Mạch in mạch xử lý FPGA và vi điều khiển 8 lớp tốc độ cao mạ vàng có điều khiển trở kháng
30.8 dm2 Đài Loan 2.799.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
171
Cuộn cảm PM7232S-1R0M-RC
12 Chiếc Mỹ 77.550 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
172
Mạch in mạch xử lý trung tâm 14 lớp tốc độ cao mạ vàng có điều khiển trở kháng
24 dm2 Đài Loan 5.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
173
Cuộn cảm PM7232S-R47M-RC
24 Chiếc Mỹ 77.550 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
174
Module nguồn ATA016A0X3-SRZ
42 Chiếc Mỹ 770.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
175
Cuộn cảm SCM10-900M-RC
70 Chiếc Mỹ 35.640 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
176
Mosfet BSC019N02KS G
80 Chiếc Mỹ 332.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
177
Cuộn cảm SRP7050TA-2R2M
24 Chiếc Mỹ 47.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
178
Mosfet BSS84AKW,115
16 Chiếc Mỹ 9.460 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
179
Cuộn cảm XGL4020-472MEC
30 Chiếc Mỹ 92.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
180
Mosfet FDMS9600S
16 Chiếc Mỹ 89.540 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
181
Cuộn cảm XGL5050-153MEC
576 Chiếc Mỹ 124.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
182
Mosfet FDN86501LZ
100 Chiếc Mỹ 71.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
183
Cuộn trích mẫu SYDC-20-31 HP+
8 Chiếc Hàn Quốc 1.655.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
184
Mosfet FDT86102LZ
576 Chiếc Mỹ 76.340 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
185
Cuộn trích mẫu SYDC-20-61 HP+
8 Chiếc Malaysia 2.235.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
186
Mosfet NTD5C648NLT4G
40 Chiếc Mỹ 172.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
187
Đi ốt BAT54S
70 Chiếc Mỹ 319.660 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
188
Mosfet PJA3430_R1_00001
16 Chiếc Mỹ 12.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
189
Đi ốt BZT52C4V3S-7-F
12 Chiếc Mỹ 10.120 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
190
Mosfet RXR035N03TCL
48 Chiếc Mỹ 23.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
191
Đi ốt cắm 1N4148
17 Chiếc Mỹ 52.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
192
Mosfet SI4204DY-T1-GE3
16 Chiếc Mỹ 66.220 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
193
Đi ốt cao tần dán BAR67-02
8 Chiếc Hàn Quốc 13.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
194
Mosfet SISA18ADN-T1-GE3
32 Chiếc Mỹ 22.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
195
Đi ốt D5V0L1B2LPSQ-7B
24 Chiếc Mỹ 15.620 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
196
Mosfet SQ4435EY-T1_GE3
16 Chiếc Mỹ 50.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
197
Đi ốt dán 1N4148
154 Chiếc Malaysia 1.091.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
198
MOSFET ZVN4424
28 Chiếc Trung Quốc 27.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
199
Đi ốt DHG30IM600PC-TUB
68 Chiếc Mỹ 390.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
200
Thạch anh ABM2-24.000MHZ-D4Y-T
38 Chiếc Mỹ 71.390 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
201
Đi ốt EGF1D
576 Chiếc Mỹ 21.450 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
202
Thạch anh cắm 2 chân 25 MHz
12 Chiếc Hàn Quốc 41.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
203
Đi ốt ESDR0502NMUTBG
36 Chiếc Mỹ 15.290 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
204
Thạch anh CS53A-1401-25.000M
80 Chiếc Mỹ 109.120 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
205
Đi ốt MBRD835L
30 Chiếc Mỹ 32.010 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
206
Thạch anh dán 100 MHz
6 Chiếc Hàn Quốc 1.193.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
207
Đi ốt MMBD7000
24 Chiếc Mỹ 8.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
208
Thạch anh MXT5BFI32K768
18 Chiếc Mỹ 80.080 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
209
Đi ốt NSVBAS21AHT1G
576 Chiếc Mỹ 16.720 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
210
Thyristor TISP61089QBDR-S
576 Chiếc Mỹ 72.710 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
211
Đi ốt NSVBAV23CLT1G
576 Chiếc Mỹ 17.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
212
Transistor cắm C2383
4 Chiếc Hàn Quốc 15.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
213
Đi ốt PMEG3005CT,215
24 Chiếc Mỹ 15.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
214
Transistor cắm vỏ sắt 2N2222A
52 Chiếc Nhật Bản 3.531.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
215
Đi ốt SP0503BAHTG
24 Chiếc Mỹ 31.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
216
Transistor dán 2N7002
24 Chiếc Nhật Bản 19.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
217
Đi ốt zener SZMMSZ5226BT1G
12 Chiếc Nhật 9.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
218
Transistor dán 3 chân BCX70
8 Chiếc Trung Quốc 11.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
219
Điện trở ASC0805-2KF1
30 Chiếc Mỹ 29.480 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
220
Transistor dán BC817
8 Chiếc Hàn Quốc 14.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
221
Điện trở AT0402BRD0710RL
60 Chiếc Nhật bản 24.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
222
Transistor DMMT3904WQ-7-F
32 Chiếc Mỹ 17.820 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
223
Điện trở cắm 10Ω Axial 5W
16 Chiếc Malaysia 1.188.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
224
Transistor khuếch đại BLF188XR
16 Chiếc Mỹ 6.710.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
225
Điện trở cắm 1kΩ Axial 3W
8 Chiếc Malaysia 1.150.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
226
Transistor khuếch đại MRFX035H
8 Chiếc Hàn Quốc 2.334.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
227
Điện trở cắm 1Ω Axial 5W
14 Chiếc Malaysia 1.189.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
228
Transistor PMBT3904VS,115
14 Chiếc Mỹ 14.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
229
Điện trở cắm 33Ω Axial 5W
16 Chiếc Malaysia 220.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
230
Varistor ERZ-V14D182
18 Chiếc Mỹ 84.810 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
231
Điện trở cắm 360Ω Axial 7W
16 Chiếc Hàn Quốc 123.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
232
Varistor V120MLA1210NH
1728 Chiếc Mỹ 69.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
233
Điện trở cắm 5.6Ω Axial 5W
8 Chiếc Malaysia 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
234
Vi mạch 9DB102BGLFT
32 Chiếc Mỹ 145.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
235
Điện trở cắm 68Ω Axial 3W
14 Chiếc Malaysia 749.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
236
Vi mạch ADP2165ACPZ-R7
34 Chiếc Mỹ 227.810 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
237
Điện trở công suất dán 1kΩ 2512 0,75W
80 Chiếc Nhật Bản 1.702.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
238
Vi mạch ADP5054ACPZ-R7
16 Chiếc Mỹ 458.590 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
239
Điện trở công suất dán 200Ω 2512 0,75W
18 Chiếc Nhật Bản 770.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
240
Vi mạch AP2172MPG-13
16 Chiếc Mỹ 56.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
241
Điện trở công suất dán 330Ω 2512 0,75W
8 Chiếc Nhật Bản 515.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
242
Vi mạch APL5912
16 Chiếc Trung Quốc 37.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
243
Điện trở CPF0402B110KE1
1152 Chiếc Đài Loan 21.560 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
244
Vi mạch APL5933
32 Chiếc Trung Quốc 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
245
Điện trở CPF0402B16R9E1
48 Chiếc Đài Loan 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
246
Vi mạch AT25DF081A-SSH-T
60 Chiếc Mỹ 55.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
247
Điện trở CPF0402B267KE1
216 Chiếc Đài Loan 14.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
248
Vi mạch AX88772C
16 Chiếc Mỹ 138.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
249
Điện trở CPF0402B29R4E1
12 Chiếc Mỹ 21.560 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
250
Vi mạch BR24A02F-WLBH2
16 Chiếc Mỹ 81.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
251
Điện trở CPF0402B33RE1
456 Chiếc Mỹ 206.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
252
Vi mạch CP2102-GM
16 Chiếc Mỹ 338.470 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
253
Điện trở CPF0402B35R7E1
338 Chiếc Đài Loan 21.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
254
Vi mạch D2516EC4BXGGB
60 Chiếc Đài Loan 433.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
255
Điện trở CRCW0402162RFKTD
12 Chiếc Mỹ 4.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
256
Vi mạch FH8065301487717SR3UT
15 Chiếc Mỹ 3.726.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
257
Điện trở CRCW04022K20JNEDIF
252 Chiếc Mỹ 13.090 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
258
Vi mạch LM1117MPX-1.8/NOPB
18 Chiếc Mỹ 48.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
259
Điện trở CRCW04022M10FKED
12 Chiếc Mỹ 3.630 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
260
Vi mạch MAX3227EEAE/V+
15 Chiếc Mỹ 301.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
261
Điện trở CRCW040232K4FKTD
12 Chiếc Mỹ 4.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
262
Vi mạch MAX4272ESA+
33 Chiếc Mỹ 282.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
263
Điện trở CRCW04028K06FKTD
12 Chiếc Mỹ 4.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
264
Vi mạch MAX4969CTO+
30 Chiếc Mỹ 638.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
265
Điện trở CRCW06034K70JNEAIF
24 Chiếc Mỹ 15.620 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
266
Vi mạch NB670AGQ-P
16 Chiếc Mỹ 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
267
Điện trở dán 0Ω 0805
272 Chiếc Malaysia 62.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
268
Vi mạch NCP606MN30T2G
12 Chiếc Mỹ 50.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
269
Điện trở dán 1.2kΩ 0805 0,2W
4 Chiếc Nhật Bản 2.129.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
270
Vi mạch NCP81109CMNTXG
30 Chiếc Mỹ 106.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
271
Điện trở dán 1.2kΩ 1206 0,3W
8 Chiếc Nhật Bản 1.265.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
272
Vi mạch NCT3012S TR
12 Chiếc Mỹ 20.790 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
273
Điện trở dán 1.8kΩ 0805 0,2W
8 Chiếc Nhật Bản 1.284.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
274
Vi mạch NM93C66LZM8X
12 Chiếc Mỹ 25.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
275
Điện trở dán 1.8kΩ 1206 0,3W
4 Chiếc Nhật Bản 939.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
276
Vi mạch NTB0104BQ,115
96 Chiếc Mỹ 42.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
277
Điện trở dán 100kΩ 0805 0,2W
8 Chiếc Malaysia 563.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
278
Vi mạch NTS0102GT,115
60 Chiếc Mỹ 22.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
279
Điện trở dán 100kΩ 1206 0,333W
8 Chiếc Malaysia 587.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
280
Vi mạch NTS0104PW,118
144 Chiếc Mỹ 38.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
281
Điện trở dán 100Ω 0805 0,2W
20 Chiếc Nhật Bản 1.261.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
282
Vi mạch PCA9306DCUT
14 Chiếc Mỹ 47.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
283
Điện trở dán 10kΩ 0805 0,333W
360 Chiếc Hàn Quốc 608.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
284
Vi mạch RT8207GQW
12 Chiếc Mỹ 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
285
Điện trở dán 10kΩ 1206 0,3W
24 Chiếc Nhật Bản 2.135.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
286
Vi mạch S25FL256SAGNFE000
16 Chiếc Mỹ 1.992.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
287
Điện trở dán 10Ω 0805 0,2W
20 Chiếc Nhật Bản 1.716.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
288
Vi mạch SC189ZSKTRT
12 Chiếc Mỹ 44.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
289
Điện trở dán 120Ω 0805 0,15W
8 Chiếc Malaysia 412.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
290
Vi mạch SI32260-C-GM2R
288 Chiếc Mỹ 325.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
291
Điện trở dán 130Ω 1206 0,25W
8 Chiếc Malaysia 419.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
292
Vi mạch SN74HC245NS
194 Chiếc Mỹ 47.630 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
293
Điện trở dán 150kΩ 0805 0,15W
4 Chiếc Malaysia 412.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
294
Vi mạch SN74LVC1G14MDBVREP
14 Chiếc Mỹ 63.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
295
Điện trở dán 150Ω 0805 0,2W
8 Chiếc Nhật Bản 1.145.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
296
Vi mạch STM32F407ZGT6TR
36 Chiếc Mỹ 564.080 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
297
Điện trở dán 180Ω 1206 0,3W
4 Chiếc Nhật Bản 368.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
298
Vi mạch TPD12S016PWR
16 Chiếc Mỹ 42.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
299
Điện trở dán 18kΩ 0805 0,15W
4 Chiếc Malaysia 387.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
300
Vi mạch TPS2412
18 Chiếc Mỹ 111.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
301
Điện trở dán 18Ω 1206 0,25W
4 Chiếc Malaysia 349.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
302
Vi mạch W25Q64JVSSIQ
14 Chiếc Mỹ 37.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
303
Điện trở dán 1kΩ 0805 0,2W
48 Chiếc Nhật Bản 2.028.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
304
Vi mạch WGI210AT S LJXR
54 Chiếc Mỹ 211.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
305
Điện trở dán 1kΩ 1206 0,3W
36 Chiếc Nhật Bản 1.820.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
306
Vi mạch XC7A200T-3SBG484E
15 Chiếc Mỹ 16.320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
307
Điện trở dán 1MΩ 0805 0,333W
8 Chiếc Hàn Quốc 608.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
308
Vi mạch XC95144XL-10TQ100I
21 Chiếc Mỹ 973.060 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
309
Điện trở dán 2 kΩ 0805 0,2W
12 Chiếc Nhật Bản 2.129.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
310
Vi mạch ZL50232QCG1
24 Chiếc Mỹ 5.357.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
311
Điện trở dán 2.2kΩ 0805 0,2W
96 Chiếc Nhật Bản 1.068.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
312
Biến trở dán TSM4YL103KB25
24 Chiếc Malaysia 381.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
313
Điện trở dán 2.4kΩ 0805 0,2W
16 Chiếc Nhật Bản 2.172.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
314
Biến trở dán TSM4YL104KR05
22 Chiếc Malaysia 286.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
315
Điện trở dán 2.7kΩ 1206 0,15W
12 Chiếc Nhật Bản 396.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
316
Cuộn cảm dán 15uH 12 mmx12 mm 3,6A
228 Chiếc Singapore 397.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
317
Điện trở dán 200kΩ 0805 0,2W
20 Chiếc Malaysia 418.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
318
Cuộn cảm lõi không khí 0.3uH
8 Chiếc Trung Quốc 1.219.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
319
Điện trở dán 200Ω 1206 0,2W
16 Chiếc Nhật Bản 1.829.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
320
Cuộn cảm lõi không khí 0.4 uH
12 Chiếc Trung Quốc 1.219.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
321
Điện trở dán 200Ω 1210 0,1W
32 Chiếc Nhật Bản 130.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
322
Đi ốt cắm 1N4007
32 Chiếc Malaysia 14.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
323
Điện trở dán 20kΩ 0805 0,2W
84 Chiếc Malaysia 422.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
324
Đi ốt cắm 1N5817
7 Chiếc Nhật Bản 171.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
325
Điện trở dán 22kΩ 0805 0,15W
4 Chiếc Malaysia 387.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
326
Đi ốt cắm 1N755
14 Chiếc Nhật Bản 455.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
327
Điện trở dán 22Ω 0805 0,15W
4 Chiếc Malaysia 387.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
328
Đi ốt dán SMBJ5.0CA
8 Chiếc Malaysia 634.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
329
Điện trở dán 243kΩ 0805 0,15W
4 Chiếc Malaysia 387.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
330
Đi ốt dán SS34
8 Chiếc Hàn Quốc 29.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
331
Điện trở dán 25kΩ 0805 0,15W
4 Chiếc Malaysia 412.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
332
Điện trở công suất dán 10Ω 2512 1,2W
32 Chiếc Nhật Bản 784.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
333
Điện trở dán 270Ω 0805 0,2W
16 Chiếc Nhật Bản 1.222.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
334
Điện trở công suất dán 47Ω 2512 0,75W
8 Chiếc Nhật Bản 513.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
335
Điện trở dán 27kΩ 0805 0,15W
4 Chiếc Malaysia 387.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
336
Điện trở dán 2Ω 0805 1W
4 Chiếc Malaysia 92.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
337
Điện trở dán 2MΩ 1206 0,333W
16 Chiếc Hàn Quốc 372.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
338
Điện trở Shunt
5 Chiếc Malaysia 1.406.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
339
Điện trở dán 30.9kΩ 0805 0,15W
4 Chiếc Malaysia 387.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
340
IC dán XC7A100T-3FTG256E
7 Chiếc Mỹ 6.246.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
341
Điện trở dán 300Ω 1206 0,15W
8 Chiếc Nhật Bản 416.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
342
IC nguồn G1212S-2WR3
8 Chiếc Nhật Bản 115.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
343
Điện trở dán 30kΩ 0805 0,15W
4 Chiếc Malaysia 409.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
344
Điện trở dán 30Ω 0805 0,2W
4 Chiếc Nhật Bản 907.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
345
Điện trở dán 33.2kΩ 0805 0,15W
12 Chiếc Malaysia 412.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
346
Điện trở dán 390Ω 0805 0,2W
4 Chiếc Nhật Bản 1.239.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
347
Điện trở dán 4.7kΩ 0805 0,2W
24 Chiếc Nhật Bản 1.395.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
348
Điện trở dán 41.2Ω 0805 0,2W
4 Chiếc Malaysia 205.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
349
Điện trở dán 453kΩ 0805 0,15W
20 Chiếc Malaysia 387.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
350
Điện trở dán 47.5kΩ 1206 0,25W
8 Chiếc Malaysia 419.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
351
Điện trở dán 47kΩ 0805 0,15W
20 Chiếc Malaysia 412.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
352
Điện trở dán 49.9kΩ 0805 0,15W
12 Chiếc Malaysia 412.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
353
Điện trở dán 49.9Ω 0805 0,15W
44 Chiếc Malaysia 412.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
354
Điện trở dán 5.11kΩ 1206 0,3W
12 Chiếc Nhật Bản 1.214.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
355
Điện trở dán 51kΩ 1206 0,25W
28 Chiếc Malaysia 419.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
356
Điện trở dán 52.3Ω 0805 0,1W
24 Chiếc Nhật Bản 209.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
357
Điện trở dán 560Ω 0805 0,2W
12 Chiếc Nhật Bản 398.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
358
Điện trở dán 6.04 kΩ 0805 0,1W
4 Chiếc Nhật Bản 451.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
359
Điện trở dán 62kΩ 0805 0,15W
4 Chiếc Malaysia 387.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
360
Điện trở dán 680Ω 0805 0,2W
4 Chiếc Nhật Bản 1.284.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
361
Điện trở dán 7.5kΩ 0805 0,2W
4 Chiếc Nhật Bản 421.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
362
Điện trở dán 75Ω 0805 0,15W
8 Chiếc Malaysia 412.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
363
Điện trở dán 787Ω 0805 0,2W
8 Chiếc Nhật Bản 398.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
364
Điện trở dán 86.6kΩ 0805 0,15W
4 Chiếc Malaysia 387.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
365
Điện trở ERA-2ARB2372X
12 Chiếc Mỹ 25.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
366
Điện trở ERA-2ARB241X
48 Chiếc Mỹ 26.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
367
Điện trở ERJ-S02F2002X
18 Chiếc Mỹ 446.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
368
Điện trở FC0402E49R9BST0
326 Chiếc Nhật bản 231.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
369
Điện trở HV731JTTD1004F
24 Chiếc Nhật bản 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
370
Điện trở HV732ARTTD1654F
432 Chiếc Đài Loan 24.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
371
Điện trở HV732ARTTD6813D
1152 Chiếc Nhật bản 28.710 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
372
Điện trở KTR10EZPF2100
12 Chiếc Mỹ 8.030 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
373
Điện trở KTR10EZPF3602
12 Chiếc Mỹ 8.030 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
374
Điện trở KTR18EZPF1474
1152 Chiếc Mỹ 24.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
375
Điện trở M32159B11MS3
4950 Chiếc Mỹ 81.620 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
376
Điện trở M32159B12MS3
145 Chiếc Mỹ 97.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
377
Điện trở M55342E06B47B5R
68 Chiếc Mỹ 203.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
378
Điện trở M55342E11B100ARWS
60 Chiếc Mỹ 849.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
379
Điện trở M55342E12B10E0RT5
69 Chiếc Mỹ 70.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
380
Điện trở M55342E12B1B00RT5
1152 Chiếc Đài Loan 150.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
381
Điện trở M55342E12B49E9RT5
288 Chiếc Mỹ 70.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
382
Điện trở M55342H11B3E01MT0
82 Chiếc Mỹ 200.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
383
Điện trở M55342H12B13B2RT0
21 Chiếc Nhật bản 179.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
384
Điện trở M55342K06B4B70RT0
12 Chiếc Đài Loan 13.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
385
Điện trở M55342K11B100ERTSV
458 Chiếc Đài Loan 495.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
386
Điện trở M55342K11B10E0RS3
2244 Chiếc Mỹ 87.780 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
387
Điện trở M55342K11B1B00RT3
1018 Chiếc Nhật bản 98.230 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
388
Điện trở M55342K11B475ART0
60 Chiếc Mỹ 176.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
389
Điện trở M55342K11B4B70RT3
940 Chiếc Mỹ 98.230 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
390
Điện trở M55342K12B100ERS3
24 Chiếc Mỹ 62.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
391
Điện trở MCS04020C1801FE000
30 Chiếc Mỹ 5.060 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
392
Điện trở MCS04020C4709FE000
48 Chiếc Mỹ 5.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
393
Điện trở MCS0402MC1000FE000
12 Chiếc Mỹ 9.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
394
Điện trở MMV02F22K0E
24 Chiếc Mỹ 7.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
395
Điện trở NCP15WF104F03RC
48 Chiếc Mỹ 4.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
396
Điện trở P0402Y3300BNT
580 Chiếc Nhật bản 199.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
397
Điện trở PA0805-R-470RL
576 Chiếc Đài Loan 41.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
398
Điện trở PHT0402E33R0BGTD
218 Chiếc Mỹ 206.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
399
Điện trở RC0402FR-07143KL
12 Chiếc Đài Loan 3.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
400
Điện trở RC0402FR-07165KL
24 Chiếc Đài Loan 3.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
401
Điện trở RC0402FR-071K24L
12 Chiếc Đài Loan 3.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
402
Điện trở RC0402FR-071K91L
24 Chiếc Đài Loan 3.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
403
Điện trở RC0402FR-0744K2L
24 Chiếc Đài Loan 3.630 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
404
Điện trở RC0402FR-0745R3L
24 Chiếc Đài Loan 3.630 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
405
Điện trở RC0402FR-07464KL
12 Chiếc Đài Loan 3.630 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
406
Điện trở RC0402FR-0788K7L
12 Chiếc Đài Loan 3.630 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
407
Điện trở RMCF0402FT23R2
12 Chiếc Mỹ 3.630 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
408
Điện trở RMCF0402FT4R75
24 Chiếc Mỹ 3.630 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
409
Điện trở RN73C1E12K1BTG
60 Chiếc Mỹ 45.320 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
410
Điện trở RN73C1E14KBTG
30 Chiếc Mỹ 45.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
411
Điện trở RN73C1E18K7BTD
24 Chiếc Mỹ 28.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
412
Điện trở RN73C1E33K2BTD
60 Chiếc Mỹ 27.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second