Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0304967871 | TRUNG HAI SCIENTIFIC INSTRUMENT COMPANY LIMITED |
1.059.040.400 VND | 1.059.040.000 VND | 30 day | 18/12/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aceton |
1 | Chai | Merck - Đức | 469.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Acetonitril HPLC |
124 | Chai | JT Baker - UK | 752.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Acetonitril HPLC |
20 | Chai | JT Baker - UK | 752.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Acid nitric |
6 | Chai | Fisher - UK | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Acid phosphoric |
1 | Chai | Fisher - UK | 528.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Chlorofom |
200 | Chai | Merck - Đức | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Chlorofom PA |
1 | Chai | Merck - Đức | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cồn 96 độ |
160 | Chai | Việt Nam | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cồn 96 độ |
40 | Chai | Việt Nam | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cyclohexan PA |
5 | Chai | Merck - Đức | 1.782.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Dichloromethan |
2 | Chai | Fisher - UK | 435.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Dichloromethan |
4 | Chai | Fisher - UK | 435.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Dichloromethan |
200 | Chai | Merck - Đức | 597.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Diethylamin |
1 | Chai | Merck - Đức | 1.040.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Ethanol absolute HPLC |
4 | Chai | Fisher - UK | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Ethanol absolute HPLC |
2 | Chai | Fisher - UK | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Ethyl acetat |
200 | Chai | Merck - Đức | 454.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Isoropanol PA |
5 | Chai | Fisher - UK | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Methanol |
200 | Chai | JT Baker - UK | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Methanol HPLC |
120 | Chai | JT Baker - UK | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Methanol HPLC |
20 | Chai | Merck - Đức | 646.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Methanol PA |
1 | Chai | JT Baker - UK | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Natri hypoclorit |
1 | Chai | Alfa - Mỹ | 2.244.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | n-Butanol PA |
5 | Chai | Fisher - UK | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | n-Hexan |
200 | Chai | Fisher - UK | 792.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | N-hexan HPLC |
2 | Chai | Merck - Đức | 2.943.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | N-hexan HPLC |
1 | Chai | Merck - Đức | 2.943.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | n-Propanol HPLC |
2 | Chai | Fisher - UK | 435.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Palladium matrix modifier |
1 | Chai | CPA - Bulgari | 12.764.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Solvent |
5 | Chai | Fisher - UK | 1.188.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Tetrabutylamoni hydroxyd 0,4 M in H2O |
1 | Chai | Merck - Đức | 7.312.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Toluen PA |
5 | Chai | Fisher - UK | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Triethylamin PA |
3 | Chai | Fisher - UK | 640.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Xylen |
1 | Chai | Prolabo - Mỹ | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | 1-Heptane sulfonic acid, sodium salt |
1 | Chai | Fisher - UK | 1.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Acid acetic băng |
2 | Chai | Fisher - UK | 488.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Acid acetic băng PA |
5 | Chai | Fisher - UK | 488.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Acid formic PA |
1 | Chai | Fisher - UK | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Acid phosphoric PA |
1 | Chai | Fisher - UK | 528.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Acid sulfuric PA |
5 | Chai | Fisher - UK | 475.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Calcium carbonate |
1 | Chai | Fisher - UK | 462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Chỉ thị Đen eriocrom T |
1 | Chai | Merck - Đức | 1.122.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Coagulase Plasma Rabbit |
1 | Chai | Việt Nam | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Đen eriocrom T |
1 | Chai | Merck - Đức | 1.122.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Egg yolk enrichment 50 % |
1 | Chai | Neogen - Mỹ | 5.577.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Egg yolk tellurite enrichment |
1 | Chai | Neogen - Mỹ | 3.933.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Glycerol |
2 | Chai | Fisher - UK | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Lanthanum chlorid |
4 | Chai | Fisher - UK | 2.772.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Magie nitrat hexahydrate |
8 | Chai | Merck - Đức | 1.636.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Parafil oil |
1 | Chai | Merck - Đức | 871.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Sodium hydrogen carbonat |
1 | Chai | Merck - Đức | 752.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Thiếc (II) clorid |
6 | Chai | Fisher - UK | 1.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Tween 80 |
2 | Chai | Merck - Đức | 2.937.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Vial Polymyxin B Antimicrobic vial P |
1 | Chai | Neogen - Mỹ | 952.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Baird Parker Agar |
2 | Chai | Merck - Đức | 3.458.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Cronobacter Screening Broth (CSB) |
1 | Chai | Merck - Đức | 5.636.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Đĩa petrifilm Coliform/E.coli count plates |
7 | Chai | 3M - Mỹ | 1.565.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Đĩa petrifilm Enterobacteriaceae count plates |
1 | Chai | 3M - Mỹ | 1.274.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Đĩa petrifilm lactic acid bacteria count plates |
1 | Chai | 3M - Mỹ | 2.033.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Đĩa petrifilm rapid aerobic count plates |
7 | Chai | 3M - Mỹ | 1.464.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Đĩa petrifilm rapid Yeast and Mold count plates |
7 | Chai | 3M - Mỹ | 2.004.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Đĩa petrifilm Salmonella |
7 | Chai | 3M - Mỹ | 1.852.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Đĩa petrifilm staphy express count plates |
7 | Chai | 3M - Mỹ | 1.702.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Potato dextrose Agar |
1 | Chai | Merck - Đức | 2.640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Reinforced Clostridia Agar medium |
1 | Chai | Merck - Đức | 7.233.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Reinforced Clostridia Broth medium |
1 | Chai | Neogen - Mỹ | 1.713.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Acid hydrocloric 0,1 N |
10 | Chai | Fisher - UK | 264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Acid sulfuric 0,05 M (0,1 N) |
10 | Chai | Fisher - UK | 290.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Acid sulfuric 0,5 M |
5 | Chai | Fisher - UK | 264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bạc nitrat 0,1 N |
4 | Chai | Fisher - UK | 924.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Cadnium (Cd) |
1 | Chai | Sigma - Mỹ | 3.591.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Calcium (Ca) |
1 | Chai | CPA - Bulgari | 1.188.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Chì (Pb) |
1 | Chai | Sigma - Mỹ | 3.460.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Đồng (Cu) |
1 | Chai | CPA - Bulgari | 1.188.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Iod 0.1 N |
1 | Chai | VWR - Mỹ | 726.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Magnesium (Mg) |
1 | Chai | CPA - Bulgari | 1.188.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Mangan (Mn) |
1 | Chai | CPA - Bulgari | 1.188.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Natri hydroxid 0,1 M |
10 | Chai | Fisher - UK | 264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Natri hydroxid 1 M |
10 | Chai | Fisher - UK | 290.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Natri thiosulfat 0,1 N |
10 | Chai | Merck - Đức | 792.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Natri thiosulfat 0,1N |
4 | Chai | Merck - Đức | 792.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Sắt (Fe) |
1 | Chai | CPA - Bulgari | 1.188.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Zinz (Zn) |
1 | Chai | CPA - Bulgari | 1.188.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close