Bidding package No. 02: Purchasing solvents and environmental chemicals for the Drug, Cosmetic and Food Testing Center in 2023

        Watching
Tender ID
Views
5
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Bidding package No. 02: Purchasing solvents and environmental chemicals for the Drug, Cosmetic and Food Testing Center in 2023
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.060.193.000 VND
Publication date
10:21 18/12/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
102/QĐ-TTKN
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
TESTING CENTER FOR DRUGS, COSMETICS, FOOD
Approval date
14/12/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0304967871

TRUNG HAI SCIENTIFIC INSTRUMENT COMPANY LIMITED

1.059.040.400 VND 1.059.040.000 VND 30 day 18/12/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Winning price/unit price (VND) Form Name
1
Aceton
1 Chai Merck - Đức 469.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Acetonitril HPLC
124 Chai JT Baker - UK 752.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Acetonitril HPLC
20 Chai JT Baker - UK 752.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Acid nitric
6 Chai Fisher - UK 660.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Acid phosphoric
1 Chai Fisher - UK 528.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Chlorofom
200 Chai Merck - Đức 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Chlorofom PA
1 Chai Merck - Đức 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Cồn 96 độ
160 Chai Việt Nam 330.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Cồn 96 độ
40 Chai Việt Nam 330.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Cyclohexan PA
5 Chai Merck - Đức 1.782.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Dichloromethan
2 Chai Fisher - UK 435.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Dichloromethan
4 Chai Fisher - UK 435.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Dichloromethan
200 Chai Merck - Đức 597.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Diethylamin
1 Chai Merck - Đức 1.040.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Ethanol absolute HPLC
4 Chai Fisher - UK 594.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Ethanol absolute HPLC
2 Chai Fisher - UK 594.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Ethyl acetat
200 Chai Merck - Đức 454.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Isoropanol PA
5 Chai Fisher - UK 396.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Methanol
200 Chai JT Baker - UK 396.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Methanol HPLC
120 Chai JT Baker - UK 396.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Methanol HPLC
20 Chai Merck - Đức 646.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Methanol PA
1 Chai JT Baker - UK 396.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Natri hypoclorit
1 Chai Alfa - Mỹ 2.244.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
n-Butanol PA
5 Chai Fisher - UK 660.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
n-Hexan
200 Chai Fisher - UK 792.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
N-hexan HPLC
2 Chai Merck - Đức 2.943.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
N-hexan HPLC
1 Chai Merck - Đức 2.943.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
n-Propanol HPLC
2 Chai Fisher - UK 435.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Palladium matrix modifier
1 Chai CPA - Bulgari 12.764.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Solvent
5 Chai Fisher - UK 1.188.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Tetrabutylamoni hydroxyd 0,4 M in H2O
1 Chai Merck - Đức 7.312.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Toluen PA
5 Chai Fisher - UK 396.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Triethylamin PA
3 Chai Fisher - UK 640.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Xylen
1 Chai Prolabo - Mỹ 660.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
1-Heptane sulfonic acid, sodium salt
1 Chai Fisher - UK 1.980.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Acid acetic băng
2 Chai Fisher - UK 488.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Acid acetic băng PA
5 Chai Fisher - UK 488.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Acid formic PA
1 Chai Fisher - UK 594.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Acid phosphoric PA
1 Chai Fisher - UK 528.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Acid sulfuric PA
5 Chai Fisher - UK 475.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Calcium carbonate
1 Chai Fisher - UK 462.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Chỉ thị Đen eriocrom T
1 Chai Merck - Đức 1.122.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Coagulase Plasma Rabbit
1 Chai Việt Nam 396.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Đen eriocrom T
1 Chai Merck - Đức 1.122.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Egg yolk enrichment 50 %
1 Chai Neogen - Mỹ 5.577.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Egg yolk tellurite enrichment
1 Chai Neogen - Mỹ 3.933.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Glycerol
2 Chai Fisher - UK 396.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Lanthanum chlorid
4 Chai Fisher - UK 2.772.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Magie nitrat hexahydrate
8 Chai Merck - Đức 1.636.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Parafil oil
1 Chai Merck - Đức 871.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Sodium hydrogen carbonat
1 Chai Merck - Đức 752.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Thiếc (II) clorid
6 Chai Fisher - UK 1.980.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Tween 80
2 Chai Merck - Đức 2.937.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Vial Polymyxin B Antimicrobic vial P
1 Chai Neogen - Mỹ 952.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Baird Parker Agar
2 Chai Merck - Đức 3.458.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Cronobacter Screening Broth (CSB)
1 Chai Merck - Đức 5.636.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Đĩa petrifilm Coliform/E.coli count plates
7 Chai 3M - Mỹ 1.565.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Đĩa petrifilm Enterobacteriaceae count plates
1 Chai 3M - Mỹ 1.274.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Đĩa petrifilm lactic acid bacteria count plates
1 Chai 3M - Mỹ 2.033.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Đĩa petrifilm rapid aerobic count plates
7 Chai 3M - Mỹ 1.464.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Đĩa petrifilm rapid Yeast and Mold count plates
7 Chai 3M - Mỹ 2.004.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Đĩa petrifilm Salmonella
7 Chai 3M - Mỹ 1.852.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Đĩa petrifilm staphy express count plates
7 Chai 3M - Mỹ 1.702.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Potato dextrose Agar
1 Chai Merck - Đức 2.640.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Reinforced Clostridia Agar medium
1 Chai Merck - Đức 7.233.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Reinforced Clostridia Broth medium
1 Chai Neogen - Mỹ 1.713.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Acid hydrocloric 0,1 N
10 Chai Fisher - UK 264.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Acid sulfuric 0,05 M (0,1 N)
10 Chai Fisher - UK 290.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Acid sulfuric 0,5 M
5 Chai Fisher - UK 264.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Bạc nitrat 0,1 N
4 Chai Fisher - UK 924.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Cadnium (Cd)
1 Chai Sigma - Mỹ 3.591.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Calcium (Ca)
1 Chai CPA - Bulgari 1.188.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Chì (Pb)
1 Chai Sigma - Mỹ 3.460.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Đồng (Cu)
1 Chai CPA - Bulgari 1.188.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Iod 0.1 N
1 Chai VWR - Mỹ 726.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Magnesium (Mg)
1 Chai CPA - Bulgari 1.188.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Mangan (Mn)
1 Chai CPA - Bulgari 1.188.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Natri hydroxid 0,1 M
10 Chai Fisher - UK 264.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Natri hydroxid 1 M
10 Chai Fisher - UK 290.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Natri thiosulfat 0,1 N
10 Chai Merck - Đức 792.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Natri thiosulfat 0,1N
4 Chai Merck - Đức 792.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Sắt (Fe)
1 Chai CPA - Bulgari 1.188.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Zinz (Zn)
1 Chai CPA - Bulgari 1.188.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second