Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0201260128 | Liên danh Công ty TNHH Thương Mại và Chuyển giao công nghệ Á Châu - Công ty TNHH Thương mại Hoàng Anh (Tên gọi tắt trong HSDT là: Liên danh nhà thầu HAC) | ASIA TECHNOLOGY TRANSFER AND COMMERCIAL COMPANY LIMITED |
24.821.976.304 VND | 24.821.976.304 VND | 30 day | ||
2 | vn0100364561 | Liên danh Công ty TNHH Thương Mại và Chuyển giao công nghệ Á Châu - Công ty TNHH Thương mại Hoàng Anh (Tên gọi tắt trong HSDT là: Liên danh nhà thầu HAC) | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HOÀNG ANH |
24.821.976.304 VND | 24.821.976.304 VND | 30 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0105031911 | HCL MANUFACTURING AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY. | Apply evaluation method according to process 2 | |
2 | vn0109124892 | DUC PHAT TRADE AND TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | Apply evaluation method according to process 2 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Miệng khóa gang |
7 | Cái | Việt Nam | 231.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bích INOX DN100 |
4 | Cái | Trung Quốc | 701.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bích thép đặc DN600 |
1 | Cái | Trung Quốc | 4.194.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bích thép rỗng DN100 dùng cho ống gang, thép |
12 | Cái | Trung Quốc | 238.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bích thép rỗng DN150 dùng cho ống gang, thép |
9 | Cái | Trung Quốc | 443.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bích thép rỗng DN200 dùng cho ống gang, thép |
9 | Cái | Trung Quốc | 567.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bích thép rỗng DN300 dùng cho ống gang, thép |
18 | Cái | Trung Quốc | 986.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bích thép rỗng DN600 dùng cho ống gang, thép |
46 | Cái | Trung Quốc | 4.522.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bu lông M16 |
276 | bộ | Việt Nam | 17.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bu lông M16-M20 |
148 | bộ | Việt Nam | 17.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bu lông M20-M24 |
48 | bộ | Việt Nam | 17.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bu lông M20-M27 |
20 | bộ | Việt Nam | 17.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bu lông M24-M33 |
616 | bộ | Việt Nam | 17.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Côn gang BB DN300x150 |
1 | Cái | Việt Nam | 5.420.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Côn gang BB DN300x200 |
1 | Cái | Việt Nam | 5.799.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cút gang EE DN600x11,25 độ |
2 | Cái | Việt Nam | 23.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cút hàn INOX DN100x90 độ |
4 | Cái | Trung Quốc | 414.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cút thép hàn DN150x45 độ |
2 | Cái | Trung Quốc | 690.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cút thép hàn DN200x45 độ |
2 | Cái | Trung Quốc | 1.315.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Cút thép hàn DN300x45 độ |
12 | Cái | Trung Quốc | 3.946.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cút thép hàn DN600x45 độ |
34 | Cái | Trung Quốc | 28.943.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Măng sông TTK DN25 |
2 | Cái | Trung Quốc | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Măng sông TTK DN25x15 |
2 | Cái | Trung Quốc | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Mối nối mềm EB DN150 dùng cho ống gang |
2 | Cái | Việt Nam | 1.078.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Mối nối mềm EB DN150 dùng cho ống thép |
2 | Cái | Việt Nam | 1.078.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Mối nối mềm EB DN200 dùng cho ống gang |
2 | Cái | Việt Nam | 1.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Mối nối mềm EB DN200 dùng cho ống thép |
2 | Cái | Việt Nam | 1.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Mối nối mềm EB DN600 dùng cho ống gang |
18 | Cái | Malaysia | 38.929.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Ống gang DN600 |
1478 | m | Ấn Độ | 8.206.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Ống gang DN600 |
1000 | m | Ấn Độ | 8.206.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Ống Inox DN100 |
0.8 | m | Trung Quốc | 1.587.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Ống lồng thép đen DN150 dày 4,78m |
24 | m | Việt Nam | 737.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Ống TTK DN65 |
0.4 | m | Việt Nam | 316.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Ống thép hàn xoắn DN150 |
15 | m | Malaysia | 2.472.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Ống thép hàn xoắn DN200 |
18 | m | Malaysia | 4.831.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Ống thép hàn xoắn DN300 |
12 | m | Malaysia | 6.935.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Ống thép hàn xoắn DN600 |
87 | m | Malaysia | 14.976.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Rắc co DN15 |
2 | Cái | Trung Quốc | 21.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Tê gang BBB DN150x150 |
1 | Cái | Việt Nam | 4.450.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Tê gang BBB DN200x200 |
1 | Cái | Việt Nam | 5.692.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Tê gang BBB DN600x600 |
1 | Cái | Việt Nam | 48.730.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Tê gang EEB DN600x300 |
2 | Cái | Việt Nam | 44.095.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Tê gang xả cặn BBB DN600x300 |
1 | Cái | Việt Nam | 44.605.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Trong kép DN15 |
2 | Cái | Trung Quốc | 7.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Van BB DN150 |
3 | Cái | Ba Lan | 10.447.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Van BB DN200 |
2 | Cái | Ba Lan | 15.336.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Van BB DN300 |
2 | Cái | Ba Lan | 37.044.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Van BB DN600 |
1 | Cái | Malaysia | 389.849.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Van EB DN100 |
4 | Cái | Việt Nam | 5.060.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Van EB DN300 |
1 | Cái | Việt Nam | 28.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Van góc kèm van 1 chiều |
2 | Cái | Thái Lan | 115.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Van ren DN15 |
2 | Cái | Thái Lan | 101.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Van xả khí BB DN100 |
4 | Cái | Malaysia | 25.342.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Hộp bảo vệ đồng hồ DN15 |
2 | Cái | Việt Nam | 71.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Đồng hồ cấp C DN15 |
2 | Cái | Indonesia | 604.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Ống nhựa HDPE D110mm |
48 | M | Việt Nam | 163.188 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Ống nhựa HDPE D25mm |
20 | M | Việt Nam | 10.584 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Ống dựng nhựa Mpvc DN110 |
13 | M | Việt Nam | 148.284 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Ống PPR DN25 |
2 | M | Việt Nam | 42.768 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Cút PPR DN25 |
6 | Cái | Việt Nam | 8.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Cút HDPE DN25 |
4 | Cái | Malaysia | 24.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Cút hàn HDPE DN110x90 độ |
4 | Cái | Malaysia | 515.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Đầu nối bích HDPE DN110 |
12 | Cái | Malaysia | 360.612 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Cút ren trong DN25x3"/4 |
2 | Cái | Malaysia | 18.252 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Măng sông ren ngoài HDPE DN25x1" |
4 | Cái | Malaysia | 12.582 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Măng sông ren trong HDPE DN25x3/4" |
2 | Cái | Malaysia | 13.608 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Tê HDPE DN25x25 |
2 | Cái | Malaysia | 32.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.