Bidding package No. 02: Testing chemicals and diagnostic biological products

        Watching
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Bidding package No. 02: Testing chemicals and diagnostic biological products
Bidding method
Online bidding
Tender value
5.216.277.115 VND
Publication date
17:01 30/08/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
828/QĐ-BV
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Hanoi Lung Hospital
Approval date
30/08/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0101509481 HEALTH DEVELOPMENT GROUP JOINT STOCK COMPANY 1.022.383.000 1.022.383.000 1 See details
2 vn0104742253 PHUONG TAY MEDICAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 788.896.000 789.216.000 5 See details
3 vn0109317037 THANH CONG MEDICAL EQUIPMENT SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED 139.500.000 156.230.000 1 See details
4 vn0101268476 MITALAB COMPANY LIMITED 884.487.450 884.487.450 1 See details
5 vn0104683512 Tekmax Company Limited 554.400.000 504.000.000 1 See details
6 vn0103645779 VIET NAM MEDICAL TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 292.500.000 292.500.000 1 See details
7 vn0101148323 DEKA COMPANY LIMITED 182.102.550 182.363.040 1 See details
8 vn0101242005 CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN HIỆP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NÔNG THÔN VIỆT NAM 325.486.000 327.386.400 1 See details
9 vn0102756236 AMVGROUP MEDICAL CORPORATION 247.889.000 247.946.725 1 See details
10 vn0104091548 NAM VIET A EXPORT- IMPORT COMPANY LIMITED 362.580.000 362.581.500 2 See details
11 vn0104507210 CUONG MINH IMPORT EXPORT AND TRADING COMPANY LIMITED 271.840.000 332.200.000 1 See details
12 vn0313130367 IDS MEDICAL SYSTEMS (VIETNAM) LIMITED 35.000.000 36.610.000 1 See details
Total: 12 contractors 5.107.064.000 5.137.904.115 17

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Bộ thử nghiệm độ nhạy cảm của Mycobacterium tuberculosis
245123
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 13.644.000
2 Xét nghiệm định danh nhóm Mycobacterium tuberculosis complex.
245159
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 209.230.000
3 Ống chỉ thị tăng trưởng vi khuẩn lao
245122
75 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 533.325.000
4 Bộ chất hỗ trợ tăng trưởng vi khuẩn lao
245124
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 220.080.000
5 Calibration Mgit
445999
102 ống Theo quy định tại Chương V. Mỹ 46.104.000
6 Dung dịch pha loãng
HAEM66NK
34 Can Theo quy định tại Chương V. Anh 79.900.000
7 Dung dịch phá vỡ hồng cầu ( máy Celtax)
HAEM092
18 Can Theo quy định tại Chương V. Anh 43.200.000
8 Dung dịch rửa ( máy Celtax)
HAEM093
4 Can Theo quy định tại Chương V. Anh 12.800.000
9 Dung dịch rửa mạnh ( máy Celtax )
HAEM094
1 Can Theo quy định tại Chương V. Anh 3.600.000
10 Định lượng Cholesterol toàn phần
OSR6116
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 6.993.000
11 Hoá chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch
ODC0014
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.327.450
12 Hoá chất kiểm chứng mức 2 cho các các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục
ODC0015
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.327.450
13 Hoá chất kiểm chứng mức 3 cho các các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục
ODC0016
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.327.450
14 Định lượng Ure
OSR6134
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 54.986.400
15 Hoá chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy mức 1
ODC0003
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 12.075.000
16 Hoá chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy mức 2
ODC0004
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 12.138.000
17 Đo hoạt độ ALT ( GPT )
OSR6107
11 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 39.466.350
18 Định lượng Albumin
OSR6102
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 11.403.000
19 Định lượng CRP
OSR6199
22 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 342.018.600
20 Hoá chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP thường
ODC0026
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 44.532.600
21 Định lượng Creatinine
OSR6178
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 23.100.000
22 Đo hoạt độ AST ( GOT )
OSR6109
11 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 39.339.300
23 Định lượng Bilirubin toàn phần
OSR6112
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 15.167.250
24 Định lương Protein toàn phần
OSR6132
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 8.841.000
25 Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hoá
ODR2000
10 Bình Theo quy định tại Chương V. Ai-len 36.466.500
26 Định lượng Bilirubin trực tiếp
OSR6211
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 38.388.000
27 Đo độ hoạt Gama Glutamyl Tranferase
OSR6120
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 50.893.500
28 Định lượng Glucose
OSR6121
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 36.804.600
29 Đo hoạt độ Amylase
OSR6006
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 4.334.400
30 Định lượng Triglyceride
OSR61118
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 19.111.050
31 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
66300
14 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 7.791.000
32 Định lượng Uric Acid
OSR6298
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 38.545.500
33 Đo hoạt độ LDH
OSR6128
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 10.178.700
34 Ống lấy mẫu máu lắng
C030003
6 gói Theo quy định tại Chương V. Pháp 4.851.000
35 Ống lấy mẫu 3 ml
110911
4 Túi Theo quy định tại Chương V. Ý 6.304.200
36 Định lượng Calci toàn phần
OSR60117
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 10.776.150
37 Dung dịch pha loãng
0901020
12 thùng Theo quy định tại Chương V. Pháp 59.760.000
38 Dung dịch rửa máy
0903010
12 hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 28.800.000
39 Dung dịch nhuộm Eosin
0206010
10 hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 36.100.000
40 Dung dịch nhuộm Baso
0906003
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 60.480.000
41 Dung dịch nhuộm biolyse
0906013
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 32.400.000
42 Dung dịch rửa bên ngoài
0401005
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 1.250.000
43 Dung dịch kiểm chứng mức thấp
2042208
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 30.240.000
44 Dung dịch kiểm chứng mức bình thường
2042202
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 30.360.000
45 Hộp hóa chất điện giải 3 thông số Na/K/Cl + kèm theo bộ điện cực dùng cho máy đo điện giải đồ
90102
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 190.560.000
46 Dung dịch kiểm chuẩn dùng cho máy đo điện giải đồ CBS 300
90103
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 9.500.000
47 Dung dich rửa dùng cho máy đo điện giải đồ
90105
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 27.000.000
48 Que thử nước tiểu 10-11 thông số
U031-101; U031-111
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.490.000
49 Dung dịch kiểm tra máy xét nghiệm nước tiểu dải thấp
UC5033
6 Lọ Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Anh 2.628.000
50 Dung dịch kiểm tra máy xét nghiệm nước tiểu dải cao.
UC5034
6 Lọ Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Anh 2.628.000
51 Hoá chất pha loãng
EHL00021
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Séc 1.830.000
52 Hoá chất xét nghiệm APTT
EHL00003
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Séc 23.040.000
53 Hoá chất xét nghiệm TT
EHL00007
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Séc 30.880.000
54 Hoá chất xét nghiệm PT
EHL00024
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Séc 93.600.000
55 Cốc dùng cho máy đông máu
10020478
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Séc 37.000.000
56 Dung dịch rửa máy I
EHL00042
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Séc 31.440.000
57 QC dải thấp
EHL00014
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Séc 6.200.000
58 QC dải cao
EHL00015
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Séc 6.200.000
59 Hoá chất CaCl2
EHL00020
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Séc 7.240.000
60 Hoá chất xét nghiệm Fibrinogen
EHL00006
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Séc 27.360.000
61 Dung dịch chuẩn máy
EHL00012
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Séc 3.400.000
62 Bộ Kit xét nghiệm định lượng Interferon gamma chẩn đoán VK Lao bằng phương pháp Elisa
622120, 622526
16 Bộ Theo quy định tại Chương V. USA và Austria 554.400.000
63 Hoá chất xác định kháng nguyên A
810002
9 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 810.000
64 Hoá chất xác định kháng nguyên B
814002
9 lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 810.000
65 Hoá chất xác định kháng nguyên AB
816002
9 lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 810.000
66 Hoá chất xác định kháng nguyên D
822002
8 lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 1.080.000
67 Hóa chất phân tích khí máu 9 thông số
00026307589
20 hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 292.500.000
68 Dung dịch làm sạch và khử nhiễm dụng cụ
MF235050
3 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.213.000
69 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ
MF238050
72 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 46.645.200
70 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ nội soi và các dụng cụ không chịu nhiệt
MG245050
20 can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.384.000
71 Dung dịch làm sạch và khử nhiễm dụng cụ ngoại khoa, nội khoa, dụng cụ nội soi và dụng cụ không chịu nhiệt
MF235050
12 can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 12.852.000
72 Dung dịch phun khử khuẩn nhanh bề mặt
MG216010
25 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.517.500
73 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh
AF201005
1.400 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 92.610.000
74 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ chứa Glutaradehyde
MG245050
48 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 15.321.600
75 Dung dịch xà phòng rửa tay dùng trong phẫu thuật, thủ thuật
AF212050
3 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.559.250
76 Nước cất 2 lần
NCMT02
7.200 Lít Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Công nghệ môi trường và Tự động hóa Minh Tân / Việt Nam 90.000.000
77 Cồn 70 độ
Cồn 70 độ
3.000 Chai Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Hoá chất và trang thiết bị y tế Thuận Phát / Việt Nam 40.500.000
78 Cồn 90 độ
Cồn 90 độ
500 Chai Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Hoá chất và trang thiết bị y tế Thuận Phát / Việt Nam 9.250.000
79 Cồn tuyệt đối
Cồn tuyệt đối
100 Chai Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Hoá chất và trang thiết bị y tế Thuận Phát / Việt Nam 3.200.000
80 Muối tái sinh
Muối tái sinh
100 Kg Theo quy định tại Chương V. KB Forwarders / Ấn Độ 1.124.000
81 Dung dịch HCL
Dung dịch HCL
60 Chai Theo quy định tại Chương V. Xilong / Trung Quốc 12.000.000
82 Cloramin B
CHLORAMIN B
140 Kg Theo quy định tại Chương V. Schulke CZ, s.r.o / Séc 43.400.000
83 Dầu parafin
Dầu parafin
20 Chai Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Hoá chất và trang thiết bị y tế Thuận Phát / Việt Nam 1.100.000
84 Eosine
1098441000
1 Chai Theo quy định tại Chương V. Merck KgaA / Đức 1.500.000
85 Gel bôi trơn K-Y
Happy gel
300 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Merufa / Việt Nam 17.700.000
86 Gel điện tim
EGG gel
20 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần dược phẩm và thiết bị Y tế An Phú / Việt Nam 480.000
87 N- Acetyl-L cystin
1124220100
8 Lọ Theo quy định tại Chương V. Merck KgaA / Đức 22.400.000
88 Viên Prepsept
SPR25
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medentech Limited / Ireland 33.000.000
89 Giemsa
1092040500
3 Chai Theo quy định tại Chương V. Merck KgaA / Đức 4.500.000
90 Gel siêu âm
GSA-3006
6 Can Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Merufa / Việt Nam 660.000
91 H2SO4
H2SO4
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Xilong / Trung Quốc 860.000
92 Keo dán Lamen
4112
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Richard-Allan Scientific LLC (a subsidiary of Epredia) / Mỹ 2.400.000
93 Nước tẩy Javen
Nước tẩy Javen
300 Lít Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Hoá chất và trang thiết bị y tế Thuận Phát / Việt Nam 3.600.000
94 Hematoxilin
1051741000
1 Lít Theo quy định tại Chương V. Merck KgaA / Đức 1.250.000
95 Vôi soda
W2550P78T98
4 Can Theo quy định tại Chương V. Molecular products Ltd / Anh 1.940.000
96 Dung dịch Formandehyt
Dung dịch Formandehyt
17 Lọ Theo quy định tại Chương V. Xilong / Trung Quốc 3.995.000
97 NaOH
NaOH
8 Lọ Theo quy định tại Chương V. Xilong / Trung Quốc 720.000
98 KH2PO4
KH2PO4
7 Lọ Theo quy định tại Chương V. Xilong / Trung Quốc 875.000
99 Na2HPO4
Na2HPO4
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Xilong / Trung Quốc 2.090.000
100 Phenol
Phenol
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Xilong / Trung Quốc 2.520.000
101 Xylen
Xylen
120 Chai Theo quy định tại Chương V. Xilong / Trung Quốc 24.000.000
102 Acid Acetic
Acid Acetic
1 Chai Theo quy định tại Chương V. Xilong / Trung Quốc 422.000
103 Test nhanh chẩn đoán viêm gan B
QHBS01G
3.000 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 41.580.000
104 Test nhanh HIV
QHIV02B
6.000 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 158.760.000
105 Test nhanh chẩn đoán viêm gan C
QHCV01B
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 39.270.000
106 Test nhanh kháng nguyên sốt xuất huyết
QDEN01G
25 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 1.443.750
107 Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết
QDEN01B
25 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 1.181.250
108 Determin HIV 1/2 3.0
7D2343
100 Test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 4.250.000
109 Avanced Quality Rapid Anti- HIV ½
ITP02006-TC40
80 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.404.000
110 Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm
21341
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 49.140.000
111 Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương
21342
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 16.380.000
112 Thẻ định danh cho Nấm
21343
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 16.380.000
113 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm
423934; 424541; 423880; 424320; 424501
13 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 42.588.000
114 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương
22226
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 13.104.000
115 Thẻ kháng sinh đồ Liên cầu
421040
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.552.000
116 Thẻ kháng sinh đồ Nấm
420739
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.552.000
117 Nước muối 0.45% để pha huyền dịch vi khuẩn cho mẫu xét nghiệm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ Vitek
423520
10 Chai Theo quy định tại Chương V. Pháp 4.347.000
118 Ống tuýp 12 x 75 mm pha huyền dịch vi khuẩn
69285
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 13.980.000
119 Hóa chất xét nghiệm CEA-N
292662
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 14.880.000
120 Hóa chất xét nghiệm CEA-N
230626
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 9.444.000
121 Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm dấu ấn ung thư, dạng đông khô, mức nồng độ 2.
368
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.354.000
122 Hóa chất xét nghiệm CYFRA
292945
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 19.080.000
123 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA
230701
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 5.470.000
124 Hóa chất xét nghiệm BNP
296899
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 84.500.000
125 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm BNP
230435
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 6.360.000
126 Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm dấu ấn tim, dạng dung dịch, mức nồng độ 2
147
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.817.000
127 Hóa chất xét nghiệm hs Troponin I
298121
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 14.000.000
128 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm hs Troponin I
230282
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 6.360.000
129 Đầu côn hút mẫu bệnh phẩm dùng cho hệ thống Lumipulse
302392
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 8.994.000
130 Dung dịch cơ chất (LUMIPULSE G600II)
231166
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 12.270.000
131 Dung dịch rửa hệ thống G600II và G1200
231173
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 4.448.000
132 Lọc CO2
234440
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 2.580.000
133 Diluent 3.60
HSD326
34 Hộp Theo quy định tại Chương V. PHÁP 90.440.000
134 Lyse 3.60
HSL306
22 Hộp Theo quy định tại Chương V. PHÁP 172.700.000
135 CleanEZ 3.60
HSC306
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. PHÁP 8.700.000
136 Gói kiểm tra máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao
BDST
100 Gói Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 11.000.000
137 Hóa chất cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp SteelcoPro PL 130
SteelcoPro PL
40 Ống Theo quy định tại Chương V. Ý 24.000.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8471 Projects are waiting for contractors
  • 1064 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1349 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25357 Tender notices posted in the past month
  • 39430 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second