Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101509481 | HEALTH DEVELOPMENT GROUP JOINT STOCK COMPANY | 1.022.383.000 | 1.022.383.000 | 1 | See details |
2 | vn0104742253 | PHUONG TAY MEDICAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | 788.896.000 | 789.216.000 | 5 | See details |
3 | vn0109317037 | THANH CONG MEDICAL EQUIPMENT SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED | 139.500.000 | 156.230.000 | 1 | See details |
4 | vn0101268476 | MITALAB COMPANY LIMITED | 884.487.450 | 884.487.450 | 1 | See details |
5 | vn0104683512 | Tekmax Company Limited | 554.400.000 | 504.000.000 | 1 | See details |
6 | vn0103645779 | VIET NAM MEDICAL TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | 292.500.000 | 292.500.000 | 1 | See details |
7 | vn0101148323 | DEKA COMPANY LIMITED | 182.102.550 | 182.363.040 | 1 | See details |
8 | vn0101242005 | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN HIỆP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NÔNG THÔN VIỆT NAM | 325.486.000 | 327.386.400 | 1 | See details |
9 | vn0102756236 | AMVGROUP MEDICAL CORPORATION | 247.889.000 | 247.946.725 | 1 | See details |
10 | vn0104091548 | NAM VIET A EXPORT- IMPORT COMPANY LIMITED | 362.580.000 | 362.581.500 | 2 | See details |
11 | vn0104507210 | CUONG MINH IMPORT EXPORT AND TRADING COMPANY LIMITED | 271.840.000 | 332.200.000 | 1 | See details |
12 | vn0313130367 | IDS MEDICAL SYSTEMS (VIETNAM) LIMITED | 35.000.000 | 36.610.000 | 1 | See details |
Total: 12 contractors | 5.107.064.000 | 5.137.904.115 | 17 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ thử nghiệm độ nhạy cảm của Mycobacterium tuberculosis |
245123
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 13.644.000 | |
2 | Xét nghiệm định danh nhóm Mycobacterium tuberculosis complex. |
245159
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 209.230.000 | |
3 | Ống chỉ thị tăng trưởng vi khuẩn lao |
245122
|
75 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 533.325.000 | |
4 | Bộ chất hỗ trợ tăng trưởng vi khuẩn lao |
245124
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 220.080.000 | |
5 | Calibration Mgit |
445999
|
102 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 46.104.000 | |
6 | Dung dịch pha loãng |
HAEM66NK
|
34 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 79.900.000 | |
7 | Dung dịch phá vỡ hồng cầu ( máy Celtax) |
HAEM092
|
18 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 43.200.000 | |
8 | Dung dịch rửa ( máy Celtax) |
HAEM093
|
4 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 12.800.000 | |
9 | Dung dịch rửa mạnh ( máy Celtax ) |
HAEM094
|
1 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 3.600.000 | |
10 | Định lượng Cholesterol toàn phần |
OSR6116
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 6.993.000 | |
11 | Hoá chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch |
ODC0014
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.327.450 | |
12 | Hoá chất kiểm chứng mức 2 cho các các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục |
ODC0015
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.327.450 | |
13 | Hoá chất kiểm chứng mức 3 cho các các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục |
ODC0016
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.327.450 | |
14 | Định lượng Ure |
OSR6134
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 54.986.400 | |
15 | Hoá chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy mức 1 |
ODC0003
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 12.075.000 | |
16 | Hoá chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy mức 2 |
ODC0004
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 12.138.000 | |
17 | Đo hoạt độ ALT ( GPT ) |
OSR6107
|
11 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 39.466.350 | |
18 | Định lượng Albumin |
OSR6102
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 11.403.000 | |
19 | Định lượng CRP |
OSR6199
|
22 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 342.018.600 | |
20 | Hoá chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP thường |
ODC0026
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 44.532.600 | |
21 | Định lượng Creatinine |
OSR6178
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 23.100.000 | |
22 | Đo hoạt độ AST ( GOT ) |
OSR6109
|
11 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 39.339.300 | |
23 | Định lượng Bilirubin toàn phần |
OSR6112
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 15.167.250 | |
24 | Định lương Protein toàn phần |
OSR6132
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 8.841.000 | |
25 | Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hoá |
ODR2000
|
10 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 36.466.500 | |
26 | Định lượng Bilirubin trực tiếp |
OSR6211
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 38.388.000 | |
27 | Đo độ hoạt Gama Glutamyl Tranferase |
OSR6120
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 50.893.500 | |
28 | Định lượng Glucose |
OSR6121
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 36.804.600 | |
29 | Đo hoạt độ Amylase |
OSR6006
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 4.334.400 | |
30 | Định lượng Triglyceride |
OSR61118
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 19.111.050 | |
31 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy |
66300
|
14 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 7.791.000 | |
32 | Định lượng Uric Acid |
OSR6298
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 38.545.500 | |
33 | Đo hoạt độ LDH |
OSR6128
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 10.178.700 | |
34 | Ống lấy mẫu máu lắng |
C030003
|
6 | gói | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 4.851.000 | |
35 | Ống lấy mẫu 3 ml |
110911
|
4 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 6.304.200 | |
36 | Định lượng Calci toàn phần |
OSR60117
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 10.776.150 | |
37 | Dung dịch pha loãng |
0901020
|
12 | thùng | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 59.760.000 | |
38 | Dung dịch rửa máy |
0903010
|
12 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 28.800.000 | |
39 | Dung dịch nhuộm Eosin |
0206010
|
10 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 36.100.000 | |
40 | Dung dịch nhuộm Baso |
0906003
|
18 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 60.480.000 | |
41 | Dung dịch nhuộm biolyse |
0906013
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 32.400.000 | |
42 | Dung dịch rửa bên ngoài |
0401005
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 1.250.000 | |
43 | Dung dịch kiểm chứng mức thấp |
2042208
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 30.240.000 | |
44 | Dung dịch kiểm chứng mức bình thường |
2042202
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 30.360.000 | |
45 | Hộp hóa chất điện giải 3 thông số Na/K/Cl + kèm theo bộ điện cực dùng cho máy đo điện giải đồ |
90102
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 190.560.000 | |
46 | Dung dịch kiểm chuẩn dùng cho máy đo điện giải đồ CBS 300 |
90103
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 9.500.000 | |
47 | Dung dich rửa dùng cho máy đo điện giải đồ |
90105
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 27.000.000 | |
48 | Que thử nước tiểu 10-11 thông số |
U031-101; U031-111
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 5.490.000 | |
49 | Dung dịch kiểm tra máy xét nghiệm nước tiểu dải thấp |
UC5033
|
6 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Vương quốc Anh | 2.628.000 | |
50 | Dung dịch kiểm tra máy xét nghiệm nước tiểu dải cao. |
UC5034
|
6 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Vương quốc Anh | 2.628.000 | |
51 | Hoá chất pha loãng |
EHL00021
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Séc | 1.830.000 | |
52 | Hoá chất xét nghiệm APTT |
EHL00003
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Séc | 23.040.000 | |
53 | Hoá chất xét nghiệm TT |
EHL00007
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Séc | 30.880.000 | |
54 | Hoá chất xét nghiệm PT |
EHL00024
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Séc | 93.600.000 | |
55 | Cốc dùng cho máy đông máu |
10020478
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Séc | 37.000.000 | |
56 | Dung dịch rửa máy I |
EHL00042
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Séc | 31.440.000 | |
57 | QC dải thấp |
EHL00014
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Séc | 6.200.000 | |
58 | QC dải cao |
EHL00015
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Séc | 6.200.000 | |
59 | Hoá chất CaCl2 |
EHL00020
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Séc | 7.240.000 | |
60 | Hoá chất xét nghiệm Fibrinogen |
EHL00006
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Séc | 27.360.000 | |
61 | Dung dịch chuẩn máy |
EHL00012
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Séc | 3.400.000 | |
62 | Bộ Kit xét nghiệm định lượng Interferon gamma chẩn đoán VK Lao bằng phương pháp Elisa |
622120, 622526
|
16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | USA và Austria | 554.400.000 | |
63 | Hoá chất xác định kháng nguyên A |
810002
|
9 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 810.000 | |
64 | Hoá chất xác định kháng nguyên B |
814002
|
9 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 810.000 | |
65 | Hoá chất xác định kháng nguyên AB |
816002
|
9 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 810.000 | |
66 | Hoá chất xác định kháng nguyên D |
822002
|
8 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 1.080.000 | |
67 | Hóa chất phân tích khí máu 9 thông số |
00026307589
|
20 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 292.500.000 | |
68 | Dung dịch làm sạch và khử nhiễm dụng cụ |
MF235050
|
3 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.213.000 | |
69 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ |
MF238050
|
72 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 46.645.200 | |
70 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ nội soi và các dụng cụ không chịu nhiệt |
MG245050
|
20 | can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.384.000 | |
71 | Dung dịch làm sạch và khử nhiễm dụng cụ ngoại khoa, nội khoa, dụng cụ nội soi và dụng cụ không chịu nhiệt |
MF235050
|
12 | can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 12.852.000 | |
72 | Dung dịch phun khử khuẩn nhanh bề mặt |
MG216010
|
25 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.517.500 | |
73 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh |
AF201005
|
1.400 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 92.610.000 | |
74 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ chứa Glutaradehyde |
MG245050
|
48 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 15.321.600 | |
75 | Dung dịch xà phòng rửa tay dùng trong phẫu thuật, thủ thuật |
AF212050
|
3 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.559.250 | |
76 | Nước cất 2 lần |
NCMT02
|
7.200 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Công nghệ môi trường và Tự động hóa Minh Tân / Việt Nam | 90.000.000 | |
77 | Cồn 70 độ |
Cồn 70 độ
|
3.000 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hoá chất và trang thiết bị y tế Thuận Phát / Việt Nam | 40.500.000 | |
78 | Cồn 90 độ |
Cồn 90 độ
|
500 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hoá chất và trang thiết bị y tế Thuận Phát / Việt Nam | 9.250.000 | |
79 | Cồn tuyệt đối |
Cồn tuyệt đối
|
100 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hoá chất và trang thiết bị y tế Thuận Phát / Việt Nam | 3.200.000 | |
80 | Muối tái sinh |
Muối tái sinh
|
100 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | KB Forwarders / Ấn Độ | 1.124.000 | |
81 | Dung dịch HCL |
Dung dịch HCL
|
60 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Xilong / Trung Quốc | 12.000.000 | |
82 | Cloramin B |
CHLORAMIN B
|
140 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Schulke CZ, s.r.o / Séc | 43.400.000 | |
83 | Dầu parafin |
Dầu parafin
|
20 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hoá chất và trang thiết bị y tế Thuận Phát / Việt Nam | 1.100.000 | |
84 | Eosine |
1098441000
|
1 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Merck KgaA / Đức | 1.500.000 | |
85 | Gel bôi trơn K-Y |
Happy gel
|
300 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Merufa / Việt Nam | 17.700.000 | |
86 | Gel điện tim |
EGG gel
|
20 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần dược phẩm và thiết bị Y tế An Phú / Việt Nam | 480.000 | |
87 | N- Acetyl-L cystin |
1124220100
|
8 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Merck KgaA / Đức | 22.400.000 | |
88 | Viên Prepsept |
SPR25
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medentech Limited / Ireland | 33.000.000 | |
89 | Giemsa |
1092040500
|
3 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Merck KgaA / Đức | 4.500.000 | |
90 | Gel siêu âm |
GSA-3006
|
6 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Merufa / Việt Nam | 660.000 | |
91 | H2SO4 |
H2SO4
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Xilong / Trung Quốc | 860.000 | |
92 | Keo dán Lamen |
4112
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Richard-Allan Scientific LLC (a subsidiary of Epredia) / Mỹ | 2.400.000 | |
93 | Nước tẩy Javen |
Nước tẩy Javen
|
300 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hoá chất và trang thiết bị y tế Thuận Phát / Việt Nam | 3.600.000 | |
94 | Hematoxilin |
1051741000
|
1 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Merck KgaA / Đức | 1.250.000 | |
95 | Vôi soda |
W2550P78T98
|
4 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Molecular products Ltd / Anh | 1.940.000 | |
96 | Dung dịch Formandehyt |
Dung dịch Formandehyt
|
17 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Xilong / Trung Quốc | 3.995.000 | |
97 | NaOH |
NaOH
|
8 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Xilong / Trung Quốc | 720.000 | |
98 | KH2PO4 |
KH2PO4
|
7 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Xilong / Trung Quốc | 875.000 | |
99 | Na2HPO4 |
Na2HPO4
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Xilong / Trung Quốc | 2.090.000 | |
100 | Phenol |
Phenol
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Xilong / Trung Quốc | 2.520.000 | |
101 | Xylen |
Xylen
|
120 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Xilong / Trung Quốc | 24.000.000 | |
102 | Acid Acetic |
Acid Acetic
|
1 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Xilong / Trung Quốc | 422.000 | |
103 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan B |
QHBS01G
|
3.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 41.580.000 | |
104 | Test nhanh HIV |
QHIV02B
|
6.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 158.760.000 | |
105 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan C |
QHCV01B
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 39.270.000 | |
106 | Test nhanh kháng nguyên sốt xuất huyết |
QDEN01G
|
25 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 1.443.750 | |
107 | Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết |
QDEN01B
|
25 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 1.181.250 | |
108 | Determin HIV 1/2 3.0 |
7D2343
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 4.250.000 | |
109 | Avanced Quality Rapid Anti- HIV ½ |
ITP02006-TC40
|
80 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.404.000 | |
110 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm |
21341
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 49.140.000 | |
111 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương |
21342
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 16.380.000 | |
112 | Thẻ định danh cho Nấm |
21343
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 16.380.000 | |
113 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm |
423934;
424541;
423880; 424320;
424501
|
13 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 42.588.000 | |
114 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương |
22226
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 13.104.000 | |
115 | Thẻ kháng sinh đồ Liên cầu |
421040
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 6.552.000 | |
116 | Thẻ kháng sinh đồ Nấm |
420739
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 6.552.000 | |
117 | Nước muối 0.45% để pha huyền dịch vi khuẩn cho mẫu xét nghiệm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ Vitek |
423520
|
10 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 4.347.000 | |
118 | Ống tuýp 12 x 75 mm pha huyền dịch vi khuẩn |
69285
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 13.980.000 | |
119 | Hóa chất xét nghiệm CEA-N |
292662
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 14.880.000 | |
120 | Hóa chất xét nghiệm CEA-N |
230626
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 9.444.000 | |
121 | Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm dấu ấn ung thư, dạng đông khô, mức nồng độ 2. |
368
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.354.000 | |
122 | Hóa chất xét nghiệm CYFRA |
292945
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 19.080.000 | |
123 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA |
230701
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 5.470.000 | |
124 | Hóa chất xét nghiệm BNP |
296899
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 84.500.000 | |
125 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm BNP |
230435
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 6.360.000 | |
126 | Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm dấu ấn tim, dạng dung dịch, mức nồng độ 2 |
147
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.817.000 | |
127 | Hóa chất xét nghiệm hs Troponin I |
298121
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 14.000.000 | |
128 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm hs Troponin I |
230282
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 6.360.000 | |
129 | Đầu côn hút mẫu bệnh phẩm dùng cho hệ thống Lumipulse |
302392
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 8.994.000 | |
130 | Dung dịch cơ chất (LUMIPULSE G600II) |
231166
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 12.270.000 | |
131 | Dung dịch rửa hệ thống G600II và G1200 |
231173
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 4.448.000 | |
132 | Lọc CO2 |
234440
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 2.580.000 | |
133 | Diluent 3.60 |
HSD326
|
34 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | PHÁP | 90.440.000 | |
134 | Lyse 3.60 |
HSL306
|
22 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | PHÁP | 172.700.000 | |
135 | CleanEZ 3.60 |
HSC306
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | PHÁP | 8.700.000 | |
136 | Gói kiểm tra máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao |
BDST
|
100 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 11.000.000 | |
137 | Hóa chất cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp SteelcoPro PL 130 |
SteelcoPro PL
|
40 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 24.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.