Bidding package No. 03: Providing public service services using state funds for the management, care and regular maintenance of parks, green areas and trees in Thu Duc city - Year 2024 (from June 1, 2024 - December 31, 2024)

        Watching
Tender ID
Views
4
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Bidding package No. 03: Providing public service services using state funds for the management, care and regular maintenance of parks, green areas and trees in Thu Duc city - Year 2024 (from June 1, 2024 - December 31, 2024)
Bidding method
Online bidding
Tender value
29.158.210.617 VND
Publication date
18:12 25/07/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
89/QĐ-PTHT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Thu Duc City Technical Infrastructure Development Center
Approval date
25/07/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0301481314 Liên danh Dịch vụ cảnh quan Thành phố Thủ Đức

DISTRICT 2 PUBLIC SERVICE COMPANY LIMITED

28.211.834.180,163 VND 28.211.834.062 VND 213 day
2 vn0304599836 Liên danh Dịch vụ cảnh quan Thành phố Thủ Đức

GREEN ENVIRONMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED

28.211.834.180,163 VND 28.211.834.062 VND 213 day
3 vn0303065119 Liên danh Dịch vụ cảnh quan Thành phố Thủ Đức

HOANG LAM COMPANY LIMITED

28.211.834.180,163 VND 28.211.834.062 VND 213 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn3500144358 VUNG TAU URBAN AND PARKS DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY No evaluation, due to evaluation of bids according to process No. 02

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Kiểm tra đầu vòi phun
3.025 1000cái/ngày Theo quy định tại Chương V 411.495
2 Tưới nước hoa kiểng trồng trong chậu nhựa nhỏ (đường kính chậu <20 cm) - Bằng nước giếng khoan, máy bơm: Bơm điện 1,5 kw
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 49.059
3 Trồng bồn kiểng: Trang mỹ các màu (h=25-30 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 42.142.299
4 V/c rác cây loại 1 đốn hạ cự ly 5 km đầu
117 1 cây Theo quy định tại Chương V 71.530
5 Chi phí tiền điện chạy HT tưới tự động
825 KW/ngày Theo quy định tại Chương V 1.953
6 Tưới nước hoa kiểng trồng trong chậu nhựa nhỏ (đường kính chậu <20 cm) - Bằng nước máy tưới thủ công
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 82.682
7 Trồng bồn kiểng: Trầu bà thái (2-3 cành)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 37.372.083
8 V/c rác cây loại 1 đốn hạ cự ly 7 km tiếp theo
117 1 cây Theo quy định tại Chương V 23.151
9 Chi phí tiền nước máy tưới bằng HTTĐ
337.1445 m3/lần Theo quy định tại Chương V 16.319
10 Tưới nước hoa kiểng trồng trong chậu nhựa nhỏ (đường kính chậu <20 cm) - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 86.645
11 Trồng bồn kiểng: Trầu bà trắng (2-3 cành)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 19.881.291
12 V/c rác cây loại 1 đốn hạ cự ly 8 km tiếp theo
117 1 cây Theo quy định tại Chương V 26.458
13 Duy tu chăm sóc cây xanh trong công viên, mảng xanh, đường phố trên địa bàn thành phố Thủ Đức - Khu vực Quận 2 cũ
Theo quy định tại Chương V
14 Công tác khôi phục, chỉnh trang công viên, mảng xanh và công tác khác (Công tác không thường xuyên 2) - Khu vực quận 2 cũ
Theo quy định tại Chương V
15 Trồng bồn kiểng: Tường vi (h= 40-50 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 53.272.803
16 Đốn hạ cây xanh loại 2
Theo quy định tại Chương V
17 Tuần tra, bảo vệ cây xanh bóng mát
Theo quy định tại Chương V
18 Trồng cây xanh
Theo quy định tại Chương V
19 Trồng cây hàng rào: Ác ó (3 cành/bịch, h cành = 20 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 9.790.678
20 Đốn hạ cây xanh loại 2
10 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 1.975.157
21 Tuần tra phát hiện cây xanh, bồn cỏ bị hư hại_trồng đường phố (365 lần/năm)
325.494 1000 cây/ngày Theo quy định tại Chương V 411.495
22 Khảo sát, định vị vị trí trồng cây
1 1 vị trí Theo quy định tại Chương V 13.189
23 Trồng rau muống biển
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 5.491.119
24 Đào gốc cây xanh loại 2 sau khi đốn hạ
10 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 1.493.540
25 Tuần tra phát hiện cây xanh, bồn cỏ bị hư hại_trồng tập trung trong công viên, mảng xanh công cộng có người dân sinh hoạt (52 lần/năm)
178.5 1000 cây/ngày Theo quy định tại Chương V 411.495
26 Phá dỡ nền, hè (bê tông, gạch vĩa hè)
0.5265 1 m3 Theo quy định tại Chương V 993.918
27 Trồng Cúc xuyến chi
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 5.427.813
28 V/c rác cây loại 2 đốn hạ cự ly 5 km đầu
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 286.217
29 Chăm sóc bồn cỏ gốc cây
Theo quy định tại Chương V
30 Đào đất hố trồng cây
1 1 m3 Theo quy định tại Chương V 355.494
31 Tưới nước bảo dưỡng thảm cỏ, bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi sau khi trồng - Bằng nước giếng khoan, máy bơm: Bơm điện 1,5 kw
1 100 m2 Theo quy định tại Chương V 1.371.793
32 V/c rác cây loại 2 đốn hạ cự ly 7 km tiếp theo
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 92.482
33 Chăm sóc bồn cỏ gốc cây
0.5833 1 bồn/năm Theo quy định tại Chương V 3.091.635
34 Vận chuyến đất, phân hữu cơ trồng cây - Kíchh thước hố trồng 80 x 80 x 80 (cm)
1 1 hố Theo quy định tại Chương V 85.844
35 Tưới nước bảo dưỡng thảm cỏ, bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi sau khi trồng - Bằng nước máy tưới thủ công
1 100 m2 Theo quy định tại Chương V 2.093.109
36 V/c rác cây loại 2 đốn hạ cự ly 8 km tiếp theo
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 105.694
37 V/c rác phế thải, cỏ gốc cây
2.14 100 bồn cỏ Theo quy định tại Chương V 25.600
38 Vận chuyến đất, phân hữu cơ trồng cây - Kíchh thước hố trồng 100 x 100 x 100 (cm)
1 1 hố Theo quy định tại Chương V 447.906
39 Đào đất hố trồng cây kiểng, dây leo
1 1 m3 Theo quy định tại Chương V 184.118
40 Đốn hạ cây xanh loại 3
Theo quy định tại Chương V
41 Chăm sóc cây mới trồng
Theo quy định tại Chương V
42 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Phượng vỹ
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 801.256
43 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Bông giấy (h = 80-100 cm, tán tròn, đk tán 50-60 cm)
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 291.887
44 Đốn hạ cây xanh loại 3
2 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 3.881.494
45 Chăm sóc, bảo quản cây mới trồng không có bồn
1.75 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 887.462
46 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Móng bò
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 801.256
47 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Cau trắng (h = 1,0-1,2 m, đk gốc 15 cm)
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 540.335
48 Đốn hạ cây xanh loại 3 đk 80cm-120cm
2 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 6.373.495
49 Chăm sóc cây xanh loại 1
Theo quy định tại Chương V
50 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Giáng hương (lá lớn), Kèn hồng, Lim sét, Cẩm lai, Cẩm liên, Cườm rắn, Ngọc lan, Sanh, Sến cát, Vên vên
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 801.256
51 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Cau vàng (h = 0,8-1,0 m, 3-5 tép)
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 117.972
52 Đốn hạ cây xanh loại 3 đk>120cm
2 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 8.865.497
53 Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 1 có bồn
2977.9167 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 105.135
54 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Bằng lăng nước, Bò cạp nước, Dầu con rái, Lát hoa, Lộc vừng (hoa đỏ), Me tây, Nhạc ngựa, Sấu, Viết
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 801.256
55 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Hồng bụi (h = 0,5-0,7 m)
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 192.507
56 Đào gốc cây xanh loại 3 sau khi đốn hạ
6 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 3.300.659
57 Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 1 không có bồn
701.75 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 276.941
58 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Gõ mật, Me, Sao đen, Bún, Gõ nước
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 801.256
59 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Hồng leo (h = 1,0-1,2 m)
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 291.887
60 V/c rác cây loại 3 đốn hạ cự ly 5 km đầu
6 1 cây Theo quy định tại Chương V 1.155.418
61 V/c rác cự ly 5 km đầu
3679.6667 1 cây Theo quy định tại Chương V 20.741
62 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Nhội
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 950.306
63 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Hồng lộc (h = 1,3-1,5 m)
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 291.887
64 V/c rác cây loại 3 đốn hạ cự ly 7 km tiếp theo
6 1 cây Theo quy định tại Chương V 369.927
65 V/c rác chuyển tiếp cự ly 7 km
3679.6667 1 cây Theo quy định tại Chương V 3.063
66 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Giá tỵ, Căm xe, Cốp hoa trắng, Gõ đỏ, Lim xanh, Mát hai cánh, Mù u, Mun, Trai
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 950.306
67 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Hồng thân gỗ (h = 1,5-1,7 m)
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 888.164
68 V/c rác cây loại 3 đốn hạ cự ly 8 km tiếp theo
6 1 cây Theo quy định tại Chương V 422.773
69 V/c rác chuyển tiếp cự ly 8 km
3679.6667 1 cây Theo quy định tại Chương V 3.499
70 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Long não, Chuông vàng
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 1.198.756
71 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Huỳnh liên (h = 1-1,2 m)
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 262.073
72 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao cây xanh loại 2
Theo quy định tại Chương V
73 Chăm sóc cây xanh loại 2
Theo quy định tại Chương V
74 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Xoan
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 900.556
75 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Kiều hùng (h = 0,7-0,8 m)
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 222.321
76 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao cây xanh loại 2
10 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 1.558.652
77 Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 2 có bồn
661.5 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 1.892.932
78 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Mặc nưa, Muồng hoa đào, Bằng lăng ổi, Bàng vuông, Chiết sen, Chiêu liêu, Đầu lân, Kim giao, Phượng vỹ hoa vàng, Sao xanh, Sổ, Sưa, Trâm, Vàng anh
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 1.099.356
79 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Mật cật (h = 0,8-1,0 m, 3-5 cây/bụi)
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 212.383
80 V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 5 km đầu
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 571.906
81 Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 2 không có bồn
189.5833 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 2.058.427
82 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Vấp
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 1.099.356
83 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Nguyệt quế (h = 0,8-1,0 m, đk tán 35-40 cm)
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 262.073
84 V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 7 km tiếp theo
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 184.962
85 V/c rác cự ly 5 km đầu
851.0833 1 cây Theo quy định tại Chương V 71.691
86 Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng - Bằng nước giếng khoan, máy bơm: Bơm điện 1,5 kw
1 1 cây/90 ngày Theo quy định tại Chương V 339.208
87 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Pháo bông (h = 0,7-0,8 m)
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 222.321
88 V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 8 km tiếp theo
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 211.386
89 V/c rác chuyển tiếp cự ly 7 km
851.0833 1 cây Theo quy định tại Chương V 18.374
90 Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng - Bằng xe bồn: Xe bồn 5 m3
1 1 cây/90 ngày Theo quy định tại Chương V 399.189
91 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Phi lao (h = 1,5-1,8 m)
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 490.646
92 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao cây xanh loại 3
Theo quy định tại Chương V
93 V/c rác chuyển tiếp cự ly 8 km
851.0833 1 cây Theo quy định tại Chương V 20.999
94 Khảo sát, đánh giá cây xanh
Theo quy định tại Chương V
95 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Sanh (h = 0,8, án 35-40 cm, cắt côn)
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 788.784
96 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao cây xanh loại 3
10 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 2.196.103
97 Chăm sóc cây xanh loại 3
Theo quy định tại Chương V
98 Khảo sát, đánh giá tổng quan cây xanh từ mặt đất (bước 1), cây loại 2, 3
2 Cây Theo quy định tại Chương V 67.502
99 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Tường vi (h = 1-1,2 m)
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 361.452
100 V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 5 km đầu
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 571.906
101 Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 3 có bồn
44.3333 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 3.975.701
102 Khảo sát, đánh giá cây xanh trên cao (bước 2), cây loại 2
2 Cây Theo quy định tại Chương V 246.829
103 Trồng dây leo - Kích thước bầu < 30 x 30 (cm): Sử quân tử (h = 100-120 cm)
1 10 cây Theo quy định tại Chương V 2.312.421
104 V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 7 km tiếp theo
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 184.962
105 Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 3 không có bồn
29.1667 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 4.132.691
106 Khảo sát, đánh giá cây xanh trên cao (bước 2), cây loại 3
2 Cây Theo quy định tại Chương V 280.474
107 Vận chuyển, xếp chậu cây vào nơi trang trí - Kích thước chậu > 20 (cm)
1 1 chậu Theo quy định tại Chương V 5.323
108 V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 8 km tiếp theo
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 211.386
109 V/c rác cự ly 5 km đầu
73.5 1 cây Theo quy định tại Chương V 190.485
110 Định vị tọa độ cây xanh
Theo quy định tại Chương V
111 Vận chuyển, xếp chậu cây vào nơi trang trí - Kích thước chậu > 30 (cm)
1 1 chậu Theo quy định tại Chương V 6.775
112 Mé nhánh, gỡ cây ký sinh, bứng di dời và bảo dưỡng cây xanh
Theo quy định tại Chương V
113 V/c rác chuyển tiếp cự ly 7 km
73.5 1 cây Theo quy định tại Chương V 68.596
114 Cắm mốc chỉ giới đường đỏ, cắm mốc ranh giới quy hoạch, cấp địa hình V (Định vị tọa độ cây xanh, tính 60% nhân công, 1 mốc tương đương 1m2)
1 1 mốc Theo quy định tại Chương V 786.045
115 Cung cấp cây: Bông giấy (h = 1-1,2 m, đk chậu 55 cm, đk tán 50-60 cm)
1 chậu Theo quy định tại Chương V 1.233.260
116 Mé nhánh tạo hình cây xanh loại 1
5 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 1.117.155
117 V/c rác chuyển tiếp cự ly 8 km
73.5 1 cây Theo quy định tại Chương V 78.395
118 Số hóa bản đồ địa hình tỷ lệ 1/500, đường đồng mức 0,5m, loại khó khăn 4
1 1 ha Theo quy định tại Chương V 2.425.938
119 Cung cấp cây: Bông giấy (h = 80-100 cm, tán tròn, đk tán 50-60 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 289.155
120 Mé nhánh tạo hình cây xanh loại 2
5 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 2.542.448
121 Chăm sóc cây xanh kích thước nhỏ (H<3m, ĐK gốc <6cm)
Theo quy định tại Chương V
122 Duy tu chăm sóc công viên (Cấp độ 3) - Khu vực Quận 9 cũ
Theo quy định tại Chương V
123 Cung cấp cây: Cẩm tú cầu (h = 40-45 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 84.473
124 Mé nhánh không thường xuyên cây xanh loại 2
5 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 1.143.114
125 Xới đất, bón phân
50 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 8.373
126 Chăm sóc thảm cỏ thuần chủng
Theo quy định tại Chương V
127 Cung cấp cây: Chuỗi ngọc (phủ đầy giỏ, h=15-20 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 6.460
128 Mé nhánh không thường xuyên cây xanh loại 3
5 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 1.828.332
129 Cắt tỉa, tẩy chồi, chống sửa cây nghiêng (Tổng số cây quản lý *50%)
100 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 21.822
130 Tưới thảm cỏ bằng nước giếng khoan, máy bơm điện 1,5Kw
8911.694 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 70.252
131 Cung cấp cây: Cúc Alaska (h = 30-35 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 35.777
132 Gỡ ký sinh trên cây loại 3
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 5.081.694
133 Phòng trừ sâu bệnh
2 100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 511.368
134 Tưới thảm cỏ bằng xe bồn 8 m3 (nước máy)
279.301 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 119.622
135 Cung cấp cây: Cúc Hasfarm (h = 20-25 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 74.535
136 Bứng di dời cây xanh mới trồng
1 cây Theo quy định tại Chương V 882.626
137 Phát thực bì
200 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 9.496
138 Phát thảm cỏ bằng máy
835.545 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 119.160
139 Cung cấp cây: Cúc họa mi (h = 30-35 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 44.721
140 Bứng di dời cây xanh loại 1
1 cây Theo quy định tại Chương V 1.577.392
141 Chống sửa cây nghiêng (khi bị gió bão, tai nạn, sự cố công trình hoặc trường hợp đột xuất khác)
Theo quy định tại Chương V
142 Làm cỏ tạp
334.218 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 197.834
143 Cung cấp cây: Cúc lá nhám (h = 35-40 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 27.826
144 Bứng di dời cây xanh loại 2
1 cây Theo quy định tại Chương V 2.595.130
145 Chống sửa cây nghiêng mới trồng, đk thân cây 8-10cm (chống 4 cây)
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 219.454
146 Trồng dặm cỏ - Cỏ lá gừng
835.545 1 m2/lần Theo quy định tại Chương V 29.022
147 Cung cấp cây: Cúc mâm xôi (đk tán 50-60 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 139.131
148 Bảo dưỡng cây xanh mới trồng sau khi bứng di dời
1 cây/6 tháng Theo quy định tại Chương V 7.628.627
149 Chống sửa cây nghiêng mới trồng, đk thân cây >10->15cm (chống 4 cây)
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 240.852
150 Phòng trừ sùng cỏ (tính trên 50% diện tích)
83.5545 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 226.820
151 Cung cấp cây: Dạ yên thảo (h = 25-30 cm), loại rũ
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 44.721
152 Bảo dưỡng cây xanh loại 1 sau khi bứng di dời
1 cây/6 tháng Theo quy định tại Chương V 8.795.931
153 Chống sửa cây nghiêng cây xanh loại 1
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 164.189
154 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ
167.109 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 43.449
155 Cung cấp cây: Dạ yên thảo (h = 25-30 m)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 35.777
156 Bảo dưỡng cây xanh loại 2 sau khi bứng di dời
1 cây/6 tháng Theo quy định tại Chương V 9.999.959
157 Chống sửa cây nghiêng cây xanh loại 1, đk thân cây 10-15cm
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 236.940
158 Bón phân thảm cỏ - Phân hữu cơ
334.218 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 497.754
159 Cung cấp cây: Dền trổ (h = 40-50 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 18.882
160 Đánh số cây xanh
Theo quy định tại Chương V
161 Chống sửa cây nghiêng cây xanh loại 1, đk thân cây >15->20cm
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 258.338
162 Chăm sóc bồn kiểng
Theo quy định tại Chương V
163 Cung cấp cây: Diễm châu (h = 20-25 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 24.845
164 Đánh số quản lý cây xanh bóng mát - KT chữ số 3x5 (cm)
1 100 chữ số/lần Theo quy định tại Chương V 539.047
165 Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 1
Theo quy định tại Chương V
166 Tưới bằng nước giếng khoan, máy bơm điện 1,5Kw
2839.5895 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 70.144
167 Cung cấp cây: Dừa cạn dây nhiều màu
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 44.721
168 Đánh số quản lý cây xanh bóng mát - KT chữ số 7x10 (cm)
1 100 chữ số/lần Theo quy định tại Chương V 776.332
169 Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 1
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 203.370
170 Tưới bằng xe bồn 8 m3 (nước máy)
44 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 127.308
171 Cung cấp cây: Dừa cạn ta (h = 30-35 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 11.926
172 Công tác khôi phục, chỉnh trang công viên, mảng xanh và công tác khác (Công tác không thường xuyên 1: Sửa chữa, trồng cỏ, kiểng; trang trí hoa) - Khu vực quận Thủ Đức cũ
Theo quy định tại Chương V
173 V/c rác cành gãy cây loại 1 cự ly 5 km đầu
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 20.741
174 Chăm sóc bồn kiểng
30.5835 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 9.224.395
175 Cung cấp cây: Dừa cạn thái (h = 20-30 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 14.907
176 Vận chuyển đất trồng
1 1 m3 Theo quy định tại Chương V 627.536
177 V/c rác cành gãy cây loại 1 cự ly 7 km tiếp theo
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 3.063
178 Vệ sinh trong công viên, mảng xanh
Theo quy định tại Chương V
179 Cung cấp cây: Duyên cúc (h = 20-25 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 19.876
180 Trồng cỏ lá gừng
9.3519 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 2.439.798
181 V/c rác cành gãy cây loại 1 cự ly 8 km tiếp theo
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 3.499
182 Quét rác đường gạch
256.8 1000m2/lần Theo quy định tại Chương V 111.842
183 Cung cấp cây: Hàm chó (h= 15-30 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 11.926
184 Trồng cỏ nhung
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 7.250.927
185 Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 2
Theo quy định tại Chương V
186 Quét rác thảm cỏ thuần chủng (DT*30%)
1072.8398 1000m2/lần Theo quy định tại Chương V 246.369
187 Cung cấp cây: Hoa hồng lửa (h = 25-30 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 29.814
188 Trồng cỏ lông heo
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 6.257.132
189 Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 2
10 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 824.844
190 Nhặt rác trong công viên: thảm cỏ
35761.326 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 1.055
191 Cung cấp cây: Hồng nhiều màu (h = 30-35 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 29.814
192 Trồng hoa: Mai địa thảo lá xanh (h = 25-30 cm)
1 10 m2/lần Theo quy định tại Chương V 4.166.697
193 V/c rác cành gãy cây loại 2 cự ly 5 km đầu
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 71.691
194 Nhặt rác trong công viên: cây che phủ nền, bồn hoa-kiểng, cây hàng rào
367.0023 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 18.465
195 Cung cấp cây: Hồng tỷ muội (h= 20-25 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 29.814
196 Trồng hoa: Xác pháo (h = 20-25 cm)
1 10 m2/lần Theo quy định tại Chương V 4.166.697
197 V/c rác cành gãy cây loại 2 cự ly 7 km tiếp theo
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 18.374
198 Nhặt rác trong công viên (đường đi, nền đường, vỉa hè)
84 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 7.914
199 Cung cấp cây: Hướng dương nhiều bông (h= 1-1,2 m)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 64.597
200 Trồng hoa: Dừa cạn ta (h = 30-35 cm)
1 10 m2/lần Theo quy định tại Chương V 2.099.603
201 V/c rác cành gãy cây loại 2 cự ly 8 km tiếp theo
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 20.999
202 Vệ sinh ghế ngồi trong công viên
7 10 ghế/lần Theo quy định tại Chương V 43.788
203 Cung cấp cây: Kim phát tài (h = 40-50 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 54.659
204 Trồng hoa: Dền trổ (h = 40-50 cm)
1 10 m2/lần Theo quy định tại Chương V 3.212.654
205 Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 3
Theo quy định tại Chương V
206 Vận chuyển rác
Theo quy định tại Chương V
207 Cung cấp cây: Mai địa thảo lá xanh (h = 25-30 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 24.845
208 Trồng hoa: Hàm chó (h= 15-30 cm)
1 10 m2/lần Theo quy định tại Chương V 2.258.611
209 Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 3
2 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 1.327.349
210 Thu gom rác thủ công về điểm tập kết cự ly bq 200m
86.349 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 247.952
211 Cung cấp cây: Mai tiểu thơ (h = 45-50 cm)
1 chậu Theo quy định tại Chương V 59.628
212 Trồng hoa: Hồng môn h= 30-40 cm)
1 10 m2/lần Theo quy định tại Chương V 13.707.129
213 V/c rác cành gãy cây loại 3 cự ly 5 km đầu
2 1 cây Theo quy định tại Chương V 190.485
214 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤5km, xe 7 tấn
86.349 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 179.043
215 Cung cấp cây: Màn màn cảnh (h=50-60 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 19.876
216 Trồng hoa: Cẩm tú cầu (h = 40-45 cm)
1 10 m2/lần Theo quy định tại Chương V 13.707.129
217 V/c rác cành gãy cây loại 3 cự ly 7 km tiếp theo
2 1 cây Theo quy định tại Chương V 68.596
218 Vc rác đến địa điểm đổ cho 15km tiếp theo, xe 7 tấn
86.349 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 31.145
219 Cung cấp cây: Mõm sói (h = 25-30 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 34.783
220 Trồng bồn kiểng: Bạch trinh biển (h=30-35 cm, tối thiểu 4 lá)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 21.471.363
221 V/c rác cành gãy cây loại 3 cự ly 8 km tiếp theo
2 1 cây Theo quy định tại Chương V 78.395
222 Duy tu chăm sóc mảng xanh (Cấp độ 3) & (Cấp độ 4) - Khu vực Quận 9 cũ
Theo quy định tại Chương V
223 Cung cấp cây: Mồng gà búa tầng (h = 45-50 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 34.783
224 Trồng bồn kiểng: Bông giấy (h=40-45 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 42.142.299
225 Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 1
Theo quy định tại Chương V
226 Chăm sóc thảm cỏ tự nhiên
Theo quy định tại Chương V
227 Cung cấp cây: Mồng gà tụi thái đủ màu (h = 25-30 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 34.783
228 Trồng bồn kiểng: Bụp Hasfarm (h=20-30 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 89.844.459
229 Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 1
2 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 299.514
230 Phát thảm cỏ tự nhiên bằng máy
4 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 119.160
231 Cung cấp cây: Móng tay Thái (h = 25-30 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 12.919
232 Trồng bồn kiểng: Bụp ta (h = 35-45 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 29.421.723
233 Đào gốc cây gãy, đổ- Cây xanh loại 1
2 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 289.720
234 Chăm sóc thảm cỏ thuần chủng
Theo quy định tại Chương V
235 Cung cấp cây: Nở ngày (h = 30-35 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 9.442
236 Trồng bồn kiểng: Bụp thái nhiều màu (h= 20cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 31.011.795
237 V/c rác cây loại 1 gãy, đổ cự ly 5 km đầu
2 1 cây Theo quy định tại Chương V 71.530
238 Tưới thảm cỏ bằng nước giếng khoan, máy bơm điện 1,5Kw
1453.7765 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 70.252
239 Cung cấp cây: Nữ hoàng xanh (h = 30-35 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 24.845
240 Trồng bồn kiểng: Cẩm thạch (phủ đầy giỏ)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 13.521.003
241 V/c rác cây loại 1 gãy, đổ cự ly 7 km tiếp theo
2 1 cây Theo quy định tại Chương V 23.151
242 Tưới thảm cỏ bằng xe bồn 8 m3 (nước máy)
637.01 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 119.622
243 Cung cấp cây: Phi yến (h = 20-25 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 24.845
244 Trồng bồn kiểng: Cẩm thạch thái (phủ đầy giỏ, đk giỏ 15-16 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 23.061.435
245 V/c rác cây loại 1 gãy, đổ cự ly 8 km tiếp theo
2 1 cây Theo quy định tại Chương V 26.458
246 Phát thảm cỏ bằng máy
190.0715 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 119.160
247 Cung cấp cây: Sao nhái màu thái (h = 35-40 m)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 20.870
248 Trồng bồn kiểng: Cẩm tú mai (h=20-25 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 14.316.039
249 Giải tỏa cây gãy, đổ - Cây xanh loại 2
Theo quy định tại Chương V
250 Làm cỏ tạp
76.0286 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 197.834
251 Cung cấp cây: Sen (h= 0,5-0,7 m, đk chậu 0,25-0,3 m)
1 chậu Theo quy định tại Chương V 84.473
252 Trồng bồn kiểng: Chuối hoa (h = 40-50 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 19.881.291
253 Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 2
10 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 1.137.728
254 Trồng dặm cỏ - Cỏ lá gừng
190.0715 1 m2/lần Theo quy định tại Chương V 29.022
255 Cung cấp cây: Trâm ổi (h=25-30 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 27.826
256 Trồng bồn kiểng: Chuỗi ngọc (phủ đầy giỏ, h=15-20 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 12.725.967
257 Đào gốc cây gãy, đổ- Cây xanh loại 2
10 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 1.109.987
258 Phòng trừ sùng cỏ (tính trên 50% diện tích)
19.0072 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 226.820
259 Cung cấp cây: Trạng nguyên (h= 30-35 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 84.473
260 Trồng bồn kiểng: Croton (h = 20-25 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 40.552.227
261 V/c rác cây loại 2 gãy, đổ cự ly 5 km đầu
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 286.217
262 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ
38.0143 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 43.449
263 Cung cấp cây: Xác pháo (h = 20-25 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 24.845
264 Trồng bồn kiểng: Cùm rụm (h=20-30 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 23.061.435
265 V/c rác cây loại 2 gãy, đổ cự ly 7 km tiếp theo
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 92.482
266 Bón phân thảm cỏ - Phân hữu cơ
76.0286 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 497.754
267 Cung cấp: Cần xé (h = 17-20 cm, đk 20 cm)
1 cái Theo quy định tại Chương V 54.659
268 Trồng bồn kiểng: Dền đỏ (h = 10 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 15.906.111
269 V/c rác cây loại 2 gãy, đổ cự ly 8 km tiếp theo
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 105.694
270 Chăm sóc bồn kiểng
Theo quy định tại Chương V
271 Cung cấp: Cần xé (h = 27-30 cm, đk 30 cm)
1 cái Theo quy định tại Chương V 84.473
272 Trồng bồn kiểng: Đông hầu trắng (h=25-30 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 23.061.435
273 Giải tỏa cây gãy, đổ - Cây xanh loại 3
Theo quy định tại Chương V
274 Tưới bằng nước giếng khoan, máy bơm điện 1,5Kw
448.6185 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 70.144
275 Cung cấp: Chậu nhựa chảo treo có dây xích (đk 35 cm)
1 cái Theo quy định tại Chương V 49.690
276 Trồng bồn kiểng: Dừa cạn ta (h = 30-35 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 21.471.363
277 Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 3
3 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 2.515.239
278 Tưới bằng xe bồn 8 m3 (nước máy)
738.54 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 120.533
279 Cung cấp: Chậu xơ dừa tròn (đk 30 cm)
1 cái Theo quy định tại Chương V 74.535
280 Trồng bồn kiểng: Dứa sọc vàng (h=25-30 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 38.962.155
281 Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 3 đk 80cm-120cm
3 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 3.018.288
282 Chăm sóc bồn kiểng
12.5911 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 9.224.395
283 Cung cấp: Lồng chim bằng tre sơn trắng (đk 35 cm)
1 cái Theo quy định tại Chương V 248.449
284 Trồng bồn kiểng: Dương xỉ (h = 20-25 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 31.011.795
285 Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 3 đk >120cm
3 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 3.772.859
286 Vệ sinh trong công viên, mảng xanh
Theo quy định tại Chương V
287 Cung cấp: Phên tre
1 m2 Theo quy định tại Chương V 129.193
288 Trồng bồn kiểng: Hoa hồng lửa (h = 25-30 cm)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 50.092.659
289 Đào gốc cây gãy, đổ- Cây xanh loại 3
9 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 2.244.724
290 Nhặt rác tại mảng xanh: thảm cỏ (DT*30%)
2440.5181 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 18.465
291 Cung cấp: Tầm vông (đk bq = 5 cm, dài = 4 m)
1 cây Theo quy định tại Chương V 19.876
292 Trồng bồn kiểng: Hồng kiếm (h=40-50 cm)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 81.894.099
293 V/c rác cây loại 3 gãy, đổ cự ly 5 km đầu
9 1 cây Theo quy định tại Chương V 1.155.418
294 Nhặt rác tại mảng xanh: cây che phủ nền, bồn hoa-kiểng, cây hàng rào (DT*30%)
1385.7377 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 18.465
295 Cung cấp: Thúng tre (D = 40 cm; h = 25 cm)
1 cái Theo quy định tại Chương V 99.380
296 Trồng bồn kiểng: Hồng lộc (h = 25-30 cm)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 81.894.099
297 V/c rác cây loại 3 gãy, đổ cự ly 7 km tiếp theo
9 1 cây Theo quy định tại Chương V 369.927
298 Nhặt rác tại mảng xanh (thảm cỏ tự nhiên)
12 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 18.465
299 Cung cấp: Thúng tre (D = 50 cm; h = 25 cm)
1 cái Theo quy định tại Chương V 149.069
300 Trồng bồn kiểng: Hồng nhiều màu (h = 30-35 cm)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 50.092.659
301 V/c rác cây loại 3 gãy, đổ cự ly 8 km tiếp theo
9 1 cây Theo quy định tại Chương V 422.773
302 Vận chuyển rác
Theo quy định tại Chương V
303 Tưới nước hoa kiểng trồng trong chậu nhựa nhỏ (đường kính chậu <20 cm) - Bằng nước giếng khoan, máy bơm: Bơm điện 1,5 kw
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 49.059
304 Trồng bồn kiểng: Huyết dụ (h= 30-40 cm)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 37.372.083
305 Đốn hạ cây xanh loại 1
Theo quy định tại Chương V
306 Thu gom rác thủ công về điểm tập kết cự ly bq 200m
22.256 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 247.952
307 Tưới nước hoa kiểng trồng trong chậu nhựa nhỏ (đường kính chậu <20 cm) - Bằng nước máy tưới thủ công
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 82.682
308 Trồng bồn kiểng: Huỳnh anh lá nhỏ (h=25-30 cm)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 29.421.723
309 Đốn hạ cây xanh loại 1
2 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 425.400
310 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤5km, xe 7 tấn
22.256 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 179.043
311 Tưới nước hoa kiểng trồng trong chậu nhựa nhỏ (đường kính chậu <20 cm) - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 86.645
312 Trồng bồn kiểng: Lá lốt (h=20 cm)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 16.701.147
313 Đào gốc cây xanh loại 1 sau khi đốn hạ
2 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 375.491
314 Vc rác đến địa điểm đổ cho 15km tiếp theo, xe 7 tấn
22.256 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 31.145
315 Công tác khôi phục, chỉnh trang công viên, mảng xanh và công tác khác (Công tác không thường xuyên 2) - Khu vực quận 9 cũ
Theo quy định tại Chương V
316 Trồng bồn kiểng: Lá trắng (h=20-25 cm)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 21.471.363
317 V/c rác cây loại 1 đốn hạ cự ly 5 km đầu
2 1 cây Theo quy định tại Chương V 71.530
318 Duy tu chăm sóc cây xanh trong công viên, mảng xanh, đường phố trên địa bàn thành phố Thủ Đức - Khu vực Quận 9 cũ
Theo quy định tại Chương V
319 Trồng cây xanh
Theo quy định tại Chương V
320 Trồng bồn kiểng: Lá vàng bạc (h= 20-25cm)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 21.471.363
321 V/c rác cây loại 1 đốn hạ cự ly 7 km tiếp theo
2 1 cây Theo quy định tại Chương V 23.151
322 Tuần tra, bảo vệ cây xanh bóng mát
Theo quy định tại Chương V
323 Khảo sát, định vị vị trí trồng cây
1 1 vị trí Theo quy định tại Chương V 13.189
324 Trồng bồn kiểng: Lài trâu (h=20-30 cm)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 32.601.867
325 V/c rác cây loại 1 đốn hạ cự ly 8 km tiếp theo
2 1 cây Theo quy định tại Chương V 26.458
326 Tuần tra phát hiện cây xanh, bồn cỏ bị hư hại_trồng đường phố (365 lần/năm)
609.9 1000 cây/ngày Theo quy định tại Chương V 411.495
327 Phá dỡ nền, hè (bê tông, gạch vĩa hè)
0.5265 1 m3 Theo quy định tại Chương V 993.918
328 Trồng bồn kiểng: Lan rẽ quạt (h= 40-50 cm)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 42.142.299
329 Đốn hạ cây xanh loại 2
Theo quy định tại Chương V
330 Tuần tra phát hiện cây xanh, bồn cỏ bị hư hại_trồng tập trung trong công viên, mảng xanh công cộng có người dân sinh hoạt (52 lần/năm)
46.2 1000 cây/ngày Theo quy định tại Chương V 411.495
331 Đào đất hố trồng cây
1 1 m3 Theo quy định tại Chương V 355.494
332 Trồng bồn kiểng: Lan ý (h= 40-50 cm)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 46.912.515
333 Đốn hạ cây xanh loại 2
100 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 1.975.157
334 Chăm sóc cây mới trồng
Theo quy định tại Chương V
335 Vận chuyến đất, phân hữu cơ trồng cây - Kíchh thước hố trồng 80 x 80 x 80 (cm)
1 1 hố Theo quy định tại Chương V 85.844
336 Trồng bồn kiểng: Lẻ bạn (h = 15-20 cm)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 16.701.147
337 Đào gốc cây xanh loại 2 sau khi đốn hạ
100 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 1.493.540
338 Chăm sóc, bảo quản cây mới trồng có bồn
528.5 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 142.185
339 Vận chuyến đất, phân hữu cơ trồng cây - Kíchh thước hố trồng 100 x 100 x 100 (cm)
1 1 hố Theo quy định tại Chương V 447.906
340 Trồng bồn kiểng: Liễu hai da (h=30-40 cm)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 58.043.019
341 V/c rác cây loại 2 đốn hạ cự ly 5 km đầu
100 1 cây Theo quy định tại Chương V 286.217
342 Chăm sóc cây xanh loại 1
Theo quy định tại Chương V
343 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Phượng vỹ
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 801.256
344 Trồng bồn kiểng: Lưỡi cọp (h = 40-50 cm, tối thiểu 4 lá)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 69.173.523
345 V/c rác cây loại 2 đốn hạ cự ly 7 km tiếp theo
100 1 cây Theo quy định tại Chương V 92.482
346 Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 1 có bồn
487.6667 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 105.135
347 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Móng bò
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 801.256
348 Trồng bồn kiểng: Màn màn cảnh (h=50-60 cm)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 34.191.939
349 V/c rác cây loại 2 đốn hạ cự ly 8 km tiếp theo
100 1 cây Theo quy định tại Chương V 105.694
350 Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 1 không có bồn
233.3333 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 276.941
351 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Giáng hương (lá lớn), Kèn hồng, Lim sét, Cẩm lai, Cẩm liên, Cườm rắn, Ngọc lan, Sanh, Sến cát, Vên vên
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 801.256
352 Trồng bồn kiểng: Mắt nai (h = 20-25 cm)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 16.701.147
353 Đốn hạ cây xanh loại 3
Theo quy định tại Chương V
354 V/c rác cự ly 5 km đầu
721 1 cây Theo quy định tại Chương V 20.741
355 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Bằng lăng nước, Bò cạp nước, Dầu con rái, Lát hoa, Lộc vừng (hoa đỏ), Me tây, Nhạc ngựa, Sấu, Viết
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 801.256
356 Trồng bồn kiểng: Mỏ két (h = 40-50 cm)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 21.471.363
357 Đốn hạ cây xanh loại 3
3 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 3.881.494
358 V/c rác chuyển tiếp cự ly 7 km
721 1 cây Theo quy định tại Chương V 3.063
359 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Gõ mật, Me, Sao đen, Bún, Gõ nước
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 801.256
360 Trồng bồn kiểng: Mười giờ (phủ đầy giỏ, đk giỏ = 15-16 cm)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 15.906.111
361 Đốn hạ cây xanh loại 3 đk 80cm-120cm
3 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 6.373.495
362 V/c rác chuyển tiếp cự ly 8 km
721 1 cây Theo quy định tại Chương V 3.499
363 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Nhội
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 950.306
364 Trồng bồn kiểng: Ngũ gia bì (h = 25-30 cm)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 65.993.379
365 Đốn hạ cây xanh loại 3 đk>120cm
3 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 8.865.497
366 Chăm sóc cây xanh loại 2
Theo quy định tại Chương V
367 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Giá tỵ, Căm xe, Cốp hoa trắng, Gõ đỏ, Lim xanh, Mát hai cánh, Mù u, Mun, Trai
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 950.306
368 Trồng bồn kiểng: Nguyệt quế (h= 30-40 cm)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 29.421.723
369 Đào gốc cây xanh loại 3 sau khi đốn hạ
9 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 3.300.659
370 Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 2 có bồn
188.4167 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 1.892.932
371 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Long não, Chuông vàng
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 1.198.756
372 Trồng bồn kiểng: Phong huệ hồng (h=20-25 cm)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 19.881.291
373 V/c rác cây loại 3 đốn hạ cự ly 5 km đầu
9 1 cây Theo quy định tại Chương V 1.155.418
374 Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 2 không có bồn
1108.3333 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 2.058.427
375 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Xoan
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 900.556
376 Trồng bồn kiểng: Phúc lộc thọ (h=30-35 cm, 03-04 nhánh/giỏ)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 54.862.875
377 V/c rác cây loại 3 đốn hạ cự ly 7 km tiếp theo
9 1 cây Theo quy định tại Chương V 369.927
378 V/c rác cự ly 5 km đầu
1296.75 1 cây Theo quy định tại Chương V 71.691
379 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Mặc nưa, Muồng hoa đào, Bằng lăng ổi, Bàng vuông, Chiết sen, Chiêu liêu, Đầu lân, Kim giao, Phượng vỹ hoa vàng, Sao xanh, Sổ, Sưa, Trâm, Vàng anh
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 1.099.356
380 Trồng bồn kiểng: Sanh nhánh (h > 0,8 m)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.300.234
381 V/c rác cây loại 3 đốn hạ cự ly 8 km tiếp theo
9 1 cây Theo quy định tại Chương V 422.773
382 V/c rác chuyển tiếp cự ly 7 km
1296.75 1 cây Theo quy định tại Chương V 18.374
383 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Vấp
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 1.099.356
384 Trồng bồn kiểng: Si vàng (h = 20-25 cm)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 34.635.553
385 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao cây xanh loại 2
Theo quy định tại Chương V
386 V/c rác chuyển tiếp cự ly 8 km
1296.75 1 cây Theo quy định tại Chương V 20.999
387 Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng - Bằng nước giếng khoan, máy bơm: Bơm điện 1,5 kw
1 1 cây/90 ngày Theo quy định tại Chương V 339.208
388 Trồng bồn kiểng: Tai tượng (h= 30-35 cm)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.502.587
389 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao cây xanh loại 2
10 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 1.558.652
390 Chăm sóc cây xanh loại 3
Theo quy định tại Chương V
391 Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng - Bằng xe bồn: Xe bồn 5 m3
1 1 cây/90 ngày Theo quy định tại Chương V 399.189
392 Trồng bồn kiểng: Thanh thảo (h=25-35 cm)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 18.291.219
393 V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 5 km đầu
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 571.906
394 Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 3 có bồn
2.9167 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 3.975.701
395 Khảo sát, đánh giá cây xanh
Theo quy định tại Chương V
396 Trồng bồn kiểng: Trâm ổi (h=25-30 cm)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 46.912.515
397 V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 7 km tiếp theo
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 184.962
398 Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 3 không có bồn
75.8333 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 4.132.691
399 Khảo sát, đánh giá tổng quan cây xanh từ mặt đất (bước 1), cây loại 2, 3
2 Cây Theo quy định tại Chương V 67.502
400 Trồng bồn kiểng: Trâm ổi thái (h=30-35 cm)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 53.272.803
401 V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 8 km tiếp theo
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 211.386
402 V/c rác cự ly 5 km đầu
78.75 1 cây Theo quy định tại Chương V 190.485
403 Khảo sát, đánh giá cây xanh trên cao (bước 2), cây loại 2
2 Cây Theo quy định tại Chương V 246.829
404 Trồng bồn kiểng: Trang mỹ các màu (h=25-30 cm)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 42.142.299
405 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao cây xanh loại 3
Theo quy định tại Chương V
406 V/c rác chuyển tiếp cự ly 7 km
78.75 1 cây Theo quy định tại Chương V 68.596
407 Khảo sát, đánh giá cây xanh trên cao (bước 2), cây loại 3
2 Cây Theo quy định tại Chương V 280.474
408 Trồng bồn kiểng: Trầu bà thái (2-3 cành)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 37.372.083
409 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao cây xanh loại 3
10 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 2.196.103
410 V/c rác chuyển tiếp cự ly 8 km
78.75 1 cây Theo quy định tại Chương V 78.395
411 Định vị tọa độ cây xanh
Theo quy định tại Chương V
412 Trồng bồn kiểng: Trầu bà trắng (2-3 cành)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 19.881.291
413 V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 5 km đầu
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 571.906
414 Chăm sóc cây xanh kích thước nhỏ (H<3m, ĐK gốc <6cm)
Theo quy định tại Chương V
415 Cắm mốc chỉ giới đường đỏ, cắm mốc ranh giới quy hoạch, cấp địa hình V (Định vị tọa độ cây xanh, tính 60% nhân công, 1 mốc tương đương 1m2)
1 1 mốc Theo quy định tại Chương V 786.045
416 Trồng bồn kiểng: Tường vi (h= 40-50 cm)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 53.272.803
417 V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 7 km tiếp theo
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 184.962
418 Xới đất, bón phân
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 8.373
419 Số hóa bản đồ địa hình tỷ lệ 1/500, đường đồng mức 0,5m, loại khó khăn 4
1 1 ha Theo quy định tại Chương V 2.425.938
420 Trồng cây hàng rào: Ác ó (3 cành/bịch, h cành = 20 cm)
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 9.790.678
421 V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 8 km tiếp theo
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 211.386
422 Cắt tỉa, tẩy chồi, chống sửa cây nghiêng (Tổng số cây quản lý *50%)
2 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 21.822
423 Duy tu chăm sóc công viên (Cấp độ 3) - Khu vực quận Thủ Đức cũ
Theo quy định tại Chương V
424 Trồng rau muống biển
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 5.491.119
425 Mé nhánh, gỡ cây ký sinh, bứng di dời và bảo dưỡng cây xanh
Theo quy định tại Chương V
426 Phòng trừ sâu bệnh
0.04 100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 511.368
427 Chăm sóc thảm cỏ thuần chủng
Theo quy định tại Chương V
428 Trồng Cúc xuyến chi
0.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 5.427.813
429 Mé nhánh tạo hình cây xanh mới trồng
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 401.318
430 Phát thực bì
4 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 9.496
431 Tưới thảm cỏ bằng nước giếng khoan HTTĐ
1579.49 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 2.724
432 Tưới nước bảo dưỡng thảm cỏ, bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi sau khi trồng - Bằng nước giếng khoan, máy bơm: Bơm điện 1,5 kw
0.1 100 m2 Theo quy định tại Chương V 1.371.793
433 Mé nhánh tạo hình cây xanh loại 1
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 1.117.155
434 Chống sửa cây nghiêng (khi bị gió bão, tai nạn, sự cố công trình hoặc trường hợp đột xuất khác)
Theo quy định tại Chương V
435 Tưới thảm cỏ bằng nước giếng khoan, máy bơm điện 1,5Kw
2272.501 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 70.252
436 Tưới nước bảo dưỡng thảm cỏ, bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi sau khi trồng - Bằng nước máy tưới thủ công
0.1 100 m2 Theo quy định tại Chương V 2.093.109
437 Mé nhánh tạo hình cây xanh loại 2
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 2.542.448
438 Chống sửa cây nghiêng mới trồng, đk thân cây 8-10cm (chống 3 cây)
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 159.543
439 Tưới thảm cỏ bằng xe bồn 8 m3 (nước máy)
1019.4965 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 119.622
440 Đào đất hố trồng cây kiểng, dây leo
1 1 m3 Theo quy định tại Chương V 184.118
441 Mé nhánh không thường xuyên cây xanh loại 1
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 575.348
442 Chống sửa cây nghiêng mới trồng, đk thân cây >10->15cm (chống 3 cây)
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 175.591
443 Phát thảm cỏ bằng máy
442.8625 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 119.160
444 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Bông giấy (h = 80-100 cm, tán tròn, đk tán 50-60 cm)
50 1 cây Theo quy định tại Chương V 291.887
445 Mé nhánh không thường xuyên cây xanh loại 2
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 1.143.114
446 Chống sửa cây nghiêng mới trồng, đk thân cây 8-10cm (chống 4 cây)
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 219.454
447 Làm cỏ tạp
177.145 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 197.834
448 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Cau trắng (h = 1,0-1,2 m, đk gốc 15 cm)
50 1 cây Theo quy định tại Chương V 540.335
449 Mé nhánh không thường xuyên cây xanh loại 3
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 1.828.332
450 Chống sửa cây nghiêng mới trồng, đk thân cây >10->15cm (chống 4 cây)
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 240.852
451 Trồng dặm cỏ - Cỏ lá gừng
442.8625 1 m2/lần Theo quy định tại Chương V 29.022
452 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Cau vàng (h = 0,8-1,0 m, 3-5 tép)
50 1 cây Theo quy định tại Chương V 117.972
453 Gỡ ký sinh trên cây loại 3
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 5.081.694
454 Chống sửa cây nghiêng cây xanh loại 1
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 164.189
455 Phòng trừ sùng cỏ (tính trên 50% diện tích)
44.2863 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 226.820
456 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Hồng bụi (h = 0,5-0,7 m)
50 1 cây Theo quy định tại Chương V 192.507
457 Bứng di dời cây xanh mới trồng
1 cây Theo quy định tại Chương V 882.626
458 Chống sửa cây nghiêng cây xanh loại 1, đk thân cây 10-15cm
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 236.940
459 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ
88.5725 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 43.449
460 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Hồng leo (h = 1,0-1,2 m)
50 1 cây Theo quy định tại Chương V 291.887
461 Bứng di dời cây xanh loại 1
1 cây Theo quy định tại Chương V 1.577.392
462 Chống sửa cây nghiêng cây xanh loại 1, đk thân cây >15->20cm
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 258.338
463 Bón phân thảm cỏ - Phân hữu cơ
177.145 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 497.754
464 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Hồng lộc (h = 1,3-1,5 m)
50 1 cây Theo quy định tại Chương V 291.887
465 Bứng di dời cây xanh loại 2
1 cây Theo quy định tại Chương V 2.595.130
466 Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 1
Theo quy định tại Chương V
467 Chăm sóc cây che phủ nền (Cúc xuyến chi, Rau muống biển)
Theo quy định tại Chương V
468 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Hồng thân gỗ (h = 1,5-1,7 m)
50 1 cây Theo quy định tại Chương V 888.164
469 Bảo dưỡng cây xanh mới trồng sau khi bứng di dời
1 cây/6 tháng Theo quy định tại Chương V 7.628.627
470 Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 1
24 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 203.370
471 Tưới bằng nước giếng khoan, HTTĐ
111.6 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 2.722
472 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Huỳnh liên (h = 1-1,2 m)
100 1 cây Theo quy định tại Chương V 262.073
473 Bảo dưỡng cây xanh loại 1 sau khi bứng di dời
1 cây/6 tháng Theo quy định tại Chương V 8.795.931
474 V/c rác cành gãy cây loại 1 cự ly 5 km đầu
24 1 cây Theo quy định tại Chương V 20.741
475 Chăm sóc Cúc xuyến chi
2.1 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 2.085.767
476 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Kiều hùng (h = 0,7-0,8 m)
100 1 cây Theo quy định tại Chương V 222.321
477 Bảo dưỡng cây xanh loại 2 sau khi bứng di dời
1 cây/6 tháng Theo quy định tại Chương V 9.999.959
478 V/c rác cành gãy cây loại 1 cự ly 7 km tiếp theo
24 1 cây Theo quy định tại Chương V 3.063
479 Chăm sóc bồn kiểng
Theo quy định tại Chương V
480 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Mật cật (h = 0,8-1,0 m, 3-5 cây/bụi)
100 1 cây Theo quy định tại Chương V 212.383
481 Đánh số cây xanh
Theo quy định tại Chương V
482 V/c rác cành gãy cây loại 1 cự ly 8 km tiếp theo
24 1 cây Theo quy định tại Chương V 3.499
483 Tưới bằng nước giếng khoan, HTTĐ
51.865 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 2.722
484 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Nguyệt quế (h = 0,8-1,0 m, đk tán 35-40 cm)
100 1 cây Theo quy định tại Chương V 262.073
485 Đánh số quản lý cây xanh bóng mát - KT chữ số 3x5 (cm)
1 100 chữ số/lần Theo quy định tại Chương V 539.047
486 Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 2
Theo quy định tại Chương V
487 Tưới bằng nước giếng khoan, máy bơm điện 1,5Kw
455.5705 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 70.144
488 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Pháo bông (h = 0,7-0,8 m)
100 1 cây Theo quy định tại Chương V 222.321
489 Đánh số quản lý cây xanh bóng mát - KT chữ số 7x10 (cm)
1 100 chữ số/lần Theo quy định tại Chương V 776.332
490 Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 2
10 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 824.844
491 Tưới bằng xe bồn 8 m3 (nước máy)
355.8885 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 120.533
492 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Phi lao (h = 1,5-1,8 m)
100 1 cây Theo quy định tại Chương V 490.646
493 Công tác khôi phục, chỉnh trang công viên, mảng xanh và công tác khác (Công tác không thường xuyên 1: Sửa chữa, trồng cỏ, kiểng; trang trí hoa) - Khu vực quận 2 cũ
Theo quy định tại Chương V
494 V/c rác cành gãy cây loại 2 cự ly 5 km đầu
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 71.691
495 Chăm sóc bồn kiểng
9.1565 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 9.224.395
496 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Sanh (h = 0,8, án 35-40 cm, cắt côn)
100 1 cây Theo quy định tại Chương V 788.784
497 Vận chuyển đất trồng
1 1 m3 Theo quy định tại Chương V 627.536
498 V/c rác cành gãy cây loại 2 cự ly 7 km tiếp theo
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 18.374
499 Chăm sóc cây kiểng trổ hoa, kiểng tạo hình, kiểng dáng đẹp
Theo quy định tại Chương V
500 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Tường vi (h = 1-1,2 m)
100 1 cây Theo quy định tại Chương V 361.452
501 Trồng cỏ lá gừng
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 2.439.798
502 V/c rác cành gãy cây loại 2 cự ly 8 km tiếp theo
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 20.999
503 Chăm sóc cây kiểng trổ hoa
3.4475 100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 17.879.569
504 Trồng dây leo - Kích thước bầu < 30 x 30 (cm): Sử quân tử (h = 100-120 cm)
100 10 cây Theo quy định tại Chương V 2.312.421
505 Trồng cỏ nhung
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 7.250.927
506 Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 3
Theo quy định tại Chương V
507 Chăm sóc cây kiểng tạo hình dáng đẹp
1.7617 100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 14.978.502
508 Vận chuyển, xếp chậu cây vào nơi trang trí - Kích thước chậu > 20 (cm)
100 1 chậu Theo quy định tại Chương V 5.323
509 Trồng cỏ lông heo
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 6.257.132
510 Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 3
2 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 1.327.349
511 Chăm sóc cây hàng rào (cắt xén)
Theo quy định tại Chương V
512 Vận chuyển, xếp chậu cây vào nơi trang trí - Kích thước chậu > 30 (cm)
100 1 chậu Theo quy định tại Chương V 6.775
513 Trồng hoa: Mai địa thảo lá xanh (h = 25-30 cm)
1 10 m2/lần Theo quy định tại Chương V 4.166.697
514 V/c rác cành gãy cây loại 3 cự ly 5 km đầu
2 1 cây Theo quy định tại Chương V 190.485
515 Tưới bằng xe bồn 8 m3 (nước máy)
105.721 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 120.533
516 Cung cấp cây: Bông giấy (h = 1-1,2 m, đk chậu 55 cm, đk tán 50-60 cm)
100 chậu Theo quy định tại Chương V 1.233.260
517 Trồng hoa: Xác pháo (h = 20-25 cm)
1 10 m2/lần Theo quy định tại Chương V 4.166.697
518 V/c rác cành gãy cây loại 3 cự ly 7 km tiếp theo
2 1 cây Theo quy định tại Chương V 68.596
519 Chăm sóc cây hàng rào (H<1m)
1.1213 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 4.513.841
520 Cung cấp cây: Bông giấy (h = 80-100 cm, tán tròn, đk tán 50-60 cm)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 289.155
521 Trồng hoa: Dừa cạn ta (h = 30-35 cm)
1 10 m2/lần Theo quy định tại Chương V 2.099.603
522 V/c rác cành gãy cây loại 3 cự ly 8 km tiếp theo
2 1 cây Theo quy định tại Chương V 78.395
523 Trồng dặm cây hàng rào
9.611 1 m2td/lần Theo quy định tại Chương V 68.682
524 Cung cấp cây: Cẩm tú cầu (h = 40-45 cm)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 84.473
525 Trồng hoa: Dền trổ (h = 40-50 cm)
1 10 m2/lần Theo quy định tại Chương V 3.212.654
526 Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 1
Theo quy định tại Chương V
527 Vệ sinh trong công viên, mảng xanh
Theo quy định tại Chương V
528 Cung cấp cây: Chuỗi ngọc (phủ đầy giỏ, h=15-20 cm)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 6.460
529 Trồng hoa: Hàm chó (h= 15-30 cm)
1 10 m2/lần Theo quy định tại Chương V 2.258.611
530 Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 1
24 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 299.514
531 Quét rác đường BTXM (nhà mát, đền Hùng, sân nền đá ốp lát)
2.4258 1000m2/lần Theo quy định tại Chương V 96.016
532 Cung cấp cây: Cúc Alaska (h = 30-35 cm)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 35.777
533 Trồng hoa: Hồng môn h= 30-40 cm)
1 10 m2/lần Theo quy định tại Chương V 13.707.129
534 Đào gốc cây gãy, đổ- Cây xanh loại 1
24 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 289.720
535 Quét rác đường BTXM
437.9489 1000m2/lần Theo quy định tại Chương V 96.016
536 Cung cấp cây: Cúc Hasfarm (h = 20-25 cm)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 74.535
537 Trồng hoa: Cẩm tú cầu (h = 40-45 cm)
1 10 m2/lần Theo quy định tại Chương V 13.707.129
538 V/c rác cây loại 1 gãy, đổ cự ly 5 km đầu
24 1 cây Theo quy định tại Chương V 71.530
539 Quét rác đường gạch
452.9931 1000m2/lần Theo quy định tại Chương V 111.842
540 Cung cấp cây: Cúc họa mi (h = 30-35 cm)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 44.721
541 Trồng bồn kiểng: Bạch trinh biển (h=30-35 cm, tối thiểu 4 lá)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 21.471.363
542 V/c rác cây loại 1 gãy, đổ cự ly 7 km tiếp theo
24 1 cây Theo quy định tại Chương V 23.151
543 Quét rác thảm cỏ thuần chủng (DT*30%)
568.6355 1000m2/lần Theo quy định tại Chương V 246.369
544 Cung cấp cây: Cúc lá nhám (h = 35-40 cm)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 27.826
545 Trồng bồn kiểng: Bông giấy (h=40-45 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 42.142.299
546 V/c rác cây loại 1 gãy, đổ cự ly 8 km tiếp theo
24 1 cây Theo quy định tại Chương V 26.458
547 Nhặt rác trong công viên: cây che phủ nền, bồn hoa-kiểng, cây hàng rào
148.533 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 18.465
548 Cung cấp cây: Cúc mâm xôi (đk tán 50-60 cm)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 139.131
549 Trồng bồn kiểng: Bụp Hasfarm (h=20-30 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 89.844.459
550 Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 2
Theo quy định tại Chương V
551 Nhặt rác trong công viên (đường đi, nền đường, vỉa hè)
291.4296 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 7.914
552 Cung cấp cây: Dạ yên thảo (h = 25-30 cm), loại rũ
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 44.721
553 Trồng bồn kiểng: Bụp ta (h = 35-45 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 29.421.723
554 Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 2
10 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 1.137.728
555 Vệ sinh nền đá ốp lát
2.2956 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 96.590
556 Cung cấp cây: Dạ yên thảo (h = 25-30 m)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 35.777
557 Trồng bồn kiểng: Bụp thái nhiều màu (h= 20cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 31.011.795
558 Đào gốc cây gãy, đổ- Cây xanh loại 2
10 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 1.109.987
559 Vệ sinh ghế ngồi trong công viên
10.5 10 ghế/lần Theo quy định tại Chương V 43.788
560 Cung cấp cây: Dền trổ (h = 40-50 cm)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 18.882
561 Trồng bồn kiểng: Cẩm thạch (phủ đầy giỏ)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 13.521.003
562 V/c rác cây loại 2 gãy, đổ cự ly 5 km đầu
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 286.217
563 Chà rửa thùng rác
4.2 10 thùng/lần Theo quy định tại Chương V 233.471
564 Cung cấp cây: Diễm châu (h = 20-25 cm)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 24.845
565 Trồng bồn kiểng: Cẩm thạch thái (phủ đầy giỏ, đk giỏ 15-16 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 23.061.435
566 V/c rác cây loại 2 gãy, đổ cự ly 7 km tiếp theo
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 92.482
567 Vận chuyển rác
Theo quy định tại Chương V
568 Cung cấp cây: Dừa cạn dây nhiều màu
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 44.721
569 Trồng bồn kiểng: Cẩm tú mai (h=20-25 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 14.316.039
570 V/c rác cây loại 2 gãy, đổ cự ly 8 km tiếp theo
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 105.694
571 Thu gom rác thủ công về điểm tập kết cự ly bq 200m
513.6 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 247.952
572 Cung cấp cây: Dừa cạn ta (h = 30-35 cm)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 11.926
573 Trồng bồn kiểng: Chuối hoa (h = 40-50 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 19.881.291
574 Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 3
Theo quy định tại Chương V
575 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤5km, xe 7 tấn
513.6 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 179.043
576 Cung cấp cây: Dừa cạn thái (h = 20-30 cm)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 14.907
577 Trồng bồn kiểng: Chuỗi ngọc (phủ đầy giỏ, h=15-20 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 12.725.967
578 Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 3
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 2.515.239
579 Vc rác đến địa điểm đổ cho 15km tiếp theo, xe 7 tấn
513.6 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 31.145
580 Cung cấp cây: Duyên cúc (h = 20-25 cm)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 19.876
581 Trồng bồn kiểng: Croton (h = 20-25 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 40.552.227
582 Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 3 đk 80cm-120cm
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 3.018.288
583 Duy trì hệ thống tự động
Theo quy định tại Chương V
584 Cung cấp cây: Hàm chó (h= 15-30 cm)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 11.926
585 Trồng bồn kiểng: Cùm rụm (h=20-30 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 23.061.435
586 Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 3 đk >120cm
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 3.772.859
587 Kiểm tra van điện từ
24 cái/lần Theo quy định tại Chương V 23.421
588 Cung cấp cây: Hoa hồng lửa (h = 25-30 cm)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 29.814
589 Trồng bồn kiểng: Dền đỏ (h = 10 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 15.906.111
590 Đào gốc cây gãy, đổ- Cây xanh loại 3
3 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 2.244.724
591 Kiểm tra, vận hành tủ điều khiển
12 tủ/lần Theo quy định tại Chương V 114.248
592 Cung cấp cây: Hồng nhiều màu (h = 30-35 cm)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 29.814
593 Trồng bồn kiểng: Đông hầu trắng (h=25-30 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 23.061.435
594 V/c rác cây loại 3 gãy, đổ cự ly 5 km đầu
3 1 cây Theo quy định tại Chương V 1.155.418
595 Kiểm tra đầu vòi phun
8.8 1000cái/ngày Theo quy định tại Chương V 411.495
596 Cung cấp cây: Hồng tỷ muội (h= 20-25 cm)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 29.814
597 Trồng bồn kiểng: Dừa cạn ta (h = 30-35 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 21.471.363
598 V/c rác cây loại 3 gãy, đổ cự ly 7 km tiếp theo
3 1 cây Theo quy định tại Chương V 369.927
599 Duy trì thiết bị TDTT + Trò chơi
Theo quy định tại Chương V
600 Cung cấp cây: Hướng dương nhiều bông (h= 1-1,2 m)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 64.597
601 Trồng bồn kiểng: Dứa sọc vàng (h=25-30 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 38.962.155
602 V/c rác cây loại 3 gãy, đổ cự ly 8 km tiếp theo
3 1 cây Theo quy định tại Chương V 422.773
603 Kiểm tra, xiết bu lông, phát hiện kịp thời các dấu hiệu hư hỏng thiết bị không chuyển động trung
49 Tbị/lần Theo quy định tại Chương V 7.997
604 Cung cấp cây: Kim phát tài (h = 40-50 cm)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 54.659
605 Trồng bồn kiểng: Dương xỉ (h = 20-25 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 31.011.795
606 Đốn hạ cây xanh loại 1
Theo quy định tại Chương V
607 Vệ sinh, chà rửa thiết bị chuyển động trung
56 Tbị/lần Theo quy định tại Chương V 23.152
608 Cung cấp cây: Mai địa thảo lá xanh (h = 25-30 cm)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 24.845
609 Trồng bồn kiểng: Hoa hồng lửa (h = 25-30 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 50.092.659
610 Đốn hạ cây xanh loại 1
50 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 425.400
611 Kiểm tra, xiết bu lông, phát hiện hư hỏng, tra dầu mỡ thiết bị chuyển động trung
28 Tbị/lần Theo quy định tại Chương V 75.082
612 Cung cấp cây: Mai tiểu thơ (h = 45-50 cm)
100 chậu Theo quy định tại Chương V 59.628
613 Trồng bồn kiểng: Hồng kiếm (h=40-50 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 81.894.099
614 Đào gốc cây xanh loại 1 sau khi đốn hạ
50 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 375.491
615 Quét rác đường đất (sân cát khu trò chơi)
1.806 1000m2/lần Theo quy định tại Chương V 194.669
616 Cung cấp cây: Màn màn cảnh (h=50-60 cm)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 19.876
617 Trồng bồn kiểng: Hồng lộc (h = 25-30 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 81.894.099
618 V/c rác cây loại 1 đốn hạ cự ly 5 km đầu
50 1 cây Theo quy định tại Chương V 71.530
619 Vệ sinh sân cát khu trò chơi
30.96 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 79.133
620 Cung cấp cây: Mõm sói (h = 25-30 cm)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 34.783
621 Trồng bồn kiểng: Hồng nhiều màu (h = 30-35 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 50.092.659
622 V/c rác cây loại 1 đốn hạ cự ly 7 km tiếp theo
50 1 cây Theo quy định tại Chương V 23.151
623 Bảo vệ công viên, mảng xanh
Theo quy định tại Chương V
624 Cung cấp cây: Mồng gà búa tầng (h = 45-50 cm)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 34.783
625 Trồng bồn kiểng: Huyết dụ (h= 30-40 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 37.372.083
626 V/c rác cây loại 1 đốn hạ cự ly 8 km tiếp theo
50 1 cây Theo quy định tại Chương V 26.458
627 Bảo vệ công viên (giảm đơn giá 40%)
105.2666 ha/ngày đêm Theo quy định tại Chương V 1.892.485
628 Cung cấp cây: Mồng gà tụi thái đủ màu (h = 25-30 cm)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 34.783
629 Trồng bồn kiểng: Huỳnh anh lá nhỏ (h=25-30 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 29.421.723
630 Đốn hạ cây xanh loại 2
Theo quy định tại Chương V
631 Duy tu chăm sóc mảng xanh (Cấp độ 3) & (Cấp độ 4) - Khu vực quận Thủ Đức cũ
Theo quy định tại Chương V
632 Cung cấp cây: Móng tay Thái (h = 25-30 cm)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 12.919
633 Trồng bồn kiểng: Lá lốt (h=20 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 16.701.147
634 Đốn hạ cây xanh loại 2
10 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 1.975.157
635 Chăm sóc thảm cỏ tự nhiên
Theo quy định tại Chương V
636 Cung cấp cây: Nở ngày (h = 30-35 cm)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 9.442
637 Trồng bồn kiểng: Lá trắng (h=20-25 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 21.471.363
638 Đào gốc cây xanh loại 2 sau khi đốn hạ
10 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 1.493.540
639 Phát thảm cỏ tự nhiên bằng máy
4 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 119.160
640 Cung cấp cây: Nữ hoàng xanh (h = 30-35 cm)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 24.845
641 Trồng bồn kiểng: Lá vàng bạc (h= 20-25cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 21.471.363
642 V/c rác cây loại 2 đốn hạ cự ly 5 km đầu
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 286.217
643 Chăm sóc thảm cỏ thuần chủng
Theo quy định tại Chương V
644 Cung cấp cây: Phi yến (h = 20-25 cm)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 24.845
645 Trồng bồn kiểng: Lài trâu (h=20-30 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 32.601.867
646 V/c rác cây loại 2 đốn hạ cự ly 7 km tiếp theo
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 92.482
647 Tưới thảm cỏ bằng nước giếng khoan, máy bơm điện 1,5Kw
1201.7775 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 70.252
648 Cung cấp cây: Sao nhái màu thái (h = 35-40 m)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 20.870
649 Trồng bồn kiểng: Lan rẽ quạt (h= 40-50 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 42.142.299
650 V/c rác cây loại 2 đốn hạ cự ly 8 km tiếp theo
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 105.694
651 Phát thảm cỏ bằng máy
109.2525 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 119.160
652 Cung cấp cây: Sen (h= 0,5-0,7 m, đk chậu 0,25-0,3 m)
100 chậu Theo quy định tại Chương V 84.473
653 Trồng bồn kiểng: Lan ý (h= 40-50 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 46.912.515
654 Đốn hạ cây xanh loại 3
Theo quy định tại Chương V
655 Làm cỏ tạp
43.701 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 197.834
656 Cung cấp cây: Trâm ổi (h=25-30 cm)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 27.826
657 Trồng bồn kiểng: Lẻ bạn (h = 15-20 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 16.701.147
658 Đốn hạ cây xanh loại 3
3 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 3.881.494
659 Trồng dặm cỏ - Cỏ lá gừng
109.2525 1 m2/lần Theo quy định tại Chương V 29.022
660 Cung cấp cây: Trạng nguyên (h= 30-35 cm)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 84.473
661 Trồng bồn kiểng: Liễu hai da (h=30-40 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 58.043.019
662 Đốn hạ cây xanh loại 3 đk 80cm-120cm
2 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 6.373.495
663 Phòng trừ sùng cỏ (tính trên 50% diện tích)
10.9253 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 226.820
664 Cung cấp cây: Xác pháo (h = 20-25 cm)
100 giỏ Theo quy định tại Chương V 24.845
665 Trồng bồn kiểng: Lưỡi cọp (h = 40-50 cm, tối thiểu 4 lá)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 69.173.523
666 Đốn hạ cây xanh loại 3 đk>120cm
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 8.865.497
667 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ
21.8505 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 43.449
668 Cung cấp: Cần xé (h = 17-20 cm, đk 20 cm)
1 cái Theo quy định tại Chương V 54.659
669 Trồng bồn kiểng: Màn màn cảnh (h=50-60 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 34.191.939
670 Đào gốc cây xanh loại 3 sau khi đốn hạ
6 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 3.300.659
671 Bón phân thảm cỏ - Phân hữu cơ
43.701 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 497.754
672 Cung cấp: Cần xé (h = 27-30 cm, đk 30 cm)
1 cái Theo quy định tại Chương V 84.473
673 Duy tu chăm sóc công viên (Cấp độ 3) -Khu vực Quận 2 cũ
Theo quy định tại Chương V
674 Trồng bồn kiểng: Mắt nai (h = 20-25 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 16.701.147
675 V/c rác cây loại 3 đốn hạ cự ly 5 km đầu
6 1 cây Theo quy định tại Chương V 1.155.418
676 Chăm sóc bồn kiểng
Theo quy định tại Chương V
677 Cung cấp: Chậu nhựa chảo treo có dây xích (đk 35 cm)
1 cái Theo quy định tại Chương V 49.690
678 Chăm sóc thảm cỏ thuần chủng
Theo quy định tại Chương V
679 Trồng bồn kiểng: Mỏ két (h = 40-50 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 21.471.363
680 V/c rác cây loại 3 đốn hạ cự ly 7 km tiếp theo
6 1 cây Theo quy định tại Chương V 369.927
681 Tưới bằng nước giếng khoan, máy bơm điện 1,5Kw
261.3985 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 70.144
682 Cung cấp: Chậu xơ dừa tròn (đk 30 cm)
1 cái Theo quy định tại Chương V 74.535
683 Tưới thảm cỏ bằng nước máy HTTĐ
5324.5445 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 0
684 Trồng bồn kiểng: Mười giờ (phủ đầy giỏ, đk giỏ = 15-16 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 15.906.111
685 V/c rác cây loại 3 đốn hạ cự ly 8 km tiếp theo
6 1 cây Theo quy định tại Chương V 422.773
686 Chăm sóc bồn kiểng
2.7724 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 9.224.395
687 Cung cấp: Lồng chim bằng tre sơn trắng (đk 35 cm)
1 cái Theo quy định tại Chương V 248.449
688 Tưới thảm cỏ bằng nước máy tưới thủ công
27613.7565 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 101.595
689 Trồng bồn kiểng: Ngũ gia bì (h = 25-30 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 65.993.379
690 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao cây xanh loại 2
Theo quy định tại Chương V
691 Chăm sóc cây kiểng trổ hoa, kiểng tạo hình, kiểng dáng đẹp
Theo quy định tại Chương V
692 Cung cấp: Phên tre
1 m2 Theo quy định tại Chương V 129.193
693 Tưới thảm cỏ bằng xe bồn 8 m3 (nước máy)
943.14 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 119.622
694 Trồng bồn kiểng: Nguyệt quế (h= 30-40 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 29.421.723
695 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao cây xanh loại 2
10 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 1.558.652
696 Chăm sóc cây kiểng trổ hoa
0.2858 100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 17.879.569
697 Cung cấp: Tầm vông (đk bq = 5 cm, dài = 4 m)
1 cây Theo quy định tại Chương V 19.876
698 Phát thảm cỏ bằng máy
3080.131 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 119.160
699 Trồng bồn kiểng: Phong huệ hồng (h=20-25 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 19.881.291
700 V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 5 km đầu
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 571.906
701 Chăm sóc cây hàng rào (cắt xén)
Theo quy định tại Chương V
702 Cung cấp: Thúng tre (D = 40 cm; h = 25 cm)
1 cái Theo quy định tại Chương V 99.380
703 Làm cỏ tạp
1232.0524 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 197.834
704 Trồng bồn kiểng: Phúc lộc thọ (h=30-35 cm, 03-04 nhánh/giỏ)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 54.862.875
705 V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 7 km tiếp theo
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 184.962
706 Tưới bằng nước giếng khoan, máy bơm điện 1,5Kw
44 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 70.144
707 Cung cấp: Thúng tre (D = 50 cm; h = 25 cm)
1 cái Theo quy định tại Chương V 149.069
708 Trồng dặm cỏ - Cỏ lá gừng
2724.311 1 m2/lần Theo quy định tại Chương V 29.022
709 Trồng bồn kiểng: Sanh nhánh (h > 0,8 m)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.300.234
710 V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 8 km tiếp theo
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 211.386
711 Chăm sóc cây hàng rào (H<1m)
0.4667 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 4.513.841
712 Tưới nước hoa kiểng trồng trong chậu nhựa nhỏ (đường kính chậu <20 cm) - Bằng nước giếng khoan, máy bơm: Bơm điện 1,5 kw
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 49.059
713 Trồng dặm cỏ - Cỏ nhung
56.82 1 m2/lần Theo quy định tại Chương V 70.793
714 Trồng bồn kiểng: Si vàng (h = 20-25 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 34.635.553
715 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao cây xanh loại 3
Theo quy định tại Chương V
716 Trồng dặm cây hàng rào
4 1 m2td/lần Theo quy định tại Chương V 68.682
717 Tưới nước hoa kiểng trồng trong chậu nhựa nhỏ (đường kính chậu <20 cm) - Bằng nước máy tưới thủ công
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 82.682
718 Trồng dặm cỏ - Cỏ lông heo
299 1 m2/lần Theo quy định tại Chương V 60.855
719 Trồng bồn kiểng: Tai tượng (h= 30-35 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.502.587
720 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao cây xanh loại 3
10 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 2.196.103
721 Vệ sinh trong công viên, mảng xanh
Theo quy định tại Chương V
722 Tưới nước hoa kiểng trồng trong chậu nhựa nhỏ (đường kính chậu <20 cm) - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 86.645
723 Phòng trừ sùng cỏ (tính trên 50% diện tích)
308.0131 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 226.820
724 Trồng bồn kiểng: Thanh thảo (h=25-35 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 18.291.219
725 V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 5 km đầu
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 571.906
726 Quét rác đường BTXM
37.3066 1000m2/lần Theo quy định tại Chương V 96.016
727 Công tác khôi phục, chỉnh trang công viên, mảng xanh và công tác khác (Công tác không thường xuyên 2) - Khu vực quận Thủ Đức cũ
Theo quy định tại Chương V
728 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ
616.0262 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 43.449
729 Trồng bồn kiểng: Trâm ổi (h=25-30 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 46.912.515
730 V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 7 km tiếp theo
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 184.962
731 Nhặt rác tại mảng xanh: thảm cỏ (DT*30%)
1402.8021 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 18.465
732 Trồng cây xanh
Theo quy định tại Chương V
733 Bón phân thảm cỏ - Phân hữu cơ
1232.0524 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 497.754
734 Trồng bồn kiểng: Trâm ổi thái (h=30-35 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 53.272.803
735 V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 8 km tiếp theo
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 211.386
736 Nhặt rác tại mảng xanh: cây che phủ nền, bồn hoa-kiểng, cây hàng rào (DT*30%)
356.4833 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 18.465
737 Khảo sát, định vị vị trí trồng cây
1 1 vị trí Theo quy định tại Chương V 13.189
738 Chăm sóc bồn kiểng
Theo quy định tại Chương V
739 Trồng bồn kiểng: Trang mỹ các màu (h=25-30 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 42.142.299
740 Mé nhánh, gỡ cây ký sinh, bứng di dời và bảo dưỡng cây xanh
Theo quy định tại Chương V
741 Nhặt rác tại mảng xanh (đường đi, nền đường, hè DT*50%)
1287.6808 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 7.914
742 Phá dỡ nền, hè (bê tông, gạch vĩa hè)
0.5265 1 m3 Theo quy định tại Chương V 993.918
743 Tưới bằng nước máy HTTĐ
413.05 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 0
744 Trồng bồn kiểng: Trầu bà thái (2-3 cành)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 37.372.083
745 Mé nhánh tạo hình cây xanh mới trồng
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 401.318
746 Nhặt rác tại mảng xanh (thảm cỏ tự nhiên)
12 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 18.465
747 Đào đất hố trồng cây
1 1 m3 Theo quy định tại Chương V 355.494
748 Tưới bằng nước giếng khoan, máy bơm điện 1,5Kw
21.285 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 70.144
749 Trồng bồn kiểng: Trầu bà trắng (2-3 cành)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 19.881.291
750 Mé nhánh tạo hình cây xanh loại 1
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 1.117.155
751 Vận chuyển rác
Theo quy định tại Chương V
752 Vận chuyến đất, phân hữu cơ trồng cây - Kíchh thước hố trồng 80 x 80 x 80 (cm)
1 1 hố Theo quy định tại Chương V 85.844
753 Tưới bằng nước máy tưới thủ công
3214.585 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 120.533
754 Trồng bồn kiểng: Tường vi (h= 40-50 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 53.272.803
755 Mé nhánh tạo hình cây xanh loại 2
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 2.542.448
756 Thu gom rác thủ công về điểm tập kết cự ly bq 200m
107 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 247.952
757 Vận chuyến đất, phân hữu cơ trồng cây - Kíchh thước hố trồng 100 x 100 x 100 (cm)
1 1 hố Theo quy định tại Chương V 447.906
758 Tưới bằng xe bồn 8 m3 (nước máy)
269.61 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 127.308
759 Trồng cây hàng rào: Ác ó (3 cành/bịch, h cành = 20 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 9.790.678
760 Mé nhánh không thường xuyên cây xanh loại 1
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 575.348
761 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤5km, xe 7 tấn
107 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 179.043
762 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Phượng vỹ
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 801.256
763 Chăm sóc bồn kiểng
41.5602 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 9.224.395
764 Trồng rau muống biển
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 5.491.119
765 Mé nhánh không thường xuyên cây xanh loại 2
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 1.143.114
766 Vc rác đến địa điểm đổ cho 15km tiếp theo, xe 7 tấn
107 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 31.145
767 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Móng bò
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 801.256
768 Chăm sóc cây kiểng trổ hoa, kiểng tạo hình, kiểng dáng đẹp
Theo quy định tại Chương V
769 Trồng Cúc xuyến chi
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 5.427.813
770 Mé nhánh không thường xuyên cây xanh loại 3
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 1.828.332
771 Bảo vệ công viên, mảng xanh
Theo quy định tại Chương V
772 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Giáng hương (lá lớn), Kèn hồng, Lim sét, Cẩm lai, Cẩm liên, Cườm rắn, Ngọc lan, Sanh, Sến cát, Vên vên
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 801.256
773 Chăm sóc cây kiểng tạo hình dáng đẹp
3.3775 100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 14.978.502
774 Tưới nước bảo dưỡng thảm cỏ, bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi sau khi trồng - Bằng nước giếng khoan, máy bơm: Bơm điện 1,5 kw
1 100 m2 Theo quy định tại Chương V 1.371.793
775 Gỡ ký sinh trên cây loại 3
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 5.081.694
776 Bảo vệ công viên (giảm đơn giá 40%)
86.5416 ha/ngày đêm Theo quy định tại Chương V 1.892.485
777 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Bằng lăng nước, Bò cạp nước, Dầu con rái, Lát hoa, Lộc vừng (hoa đỏ), Me tây, Nhạc ngựa, Sấu, Viết
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 801.256
778 Chăm sóc cây hàng rào (cắt xén)
Theo quy định tại Chương V
779 Tưới nước bảo dưỡng thảm cỏ, bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi sau khi trồng - Bằng nước máy tưới thủ công
1 100 m2 Theo quy định tại Chương V 2.093.109
780 Bứng di dời cây xanh mới trồng
1 cây Theo quy định tại Chương V 882.626
781 Duy tu chăm sóc cây xanh trong công viên, mảng xanh, đường phố trên địa bàn thành phố Thủ Đức - Khu vực quận Thủ Đức cũ
Theo quy định tại Chương V
782 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Gõ mật, Me, Sao đen, Bún, Gõ nước
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 801.256
783 Tưới bằng nước máy tưới thủ công
36.025 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 120.533
784 Đào đất hố trồng cây kiểng, dây leo
1 1 m3 Theo quy định tại Chương V 184.118
785 Bứng di dời cây xanh loại 1
1 cây Theo quy định tại Chương V 1.577.392
786 Tuần tra, bảo vệ cây xanh bóng mát
Theo quy định tại Chương V
787 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Nhội
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 950.306
788 Chăm sóc cây hàng rào (H<1m)
0.3821 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 4.513.841
789 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Bông giấy (h = 80-100 cm, tán tròn, đk tán 50-60 cm)
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 291.887
790 Bứng di dời cây xanh loại 2
1 cây Theo quy định tại Chương V 2.595.130
791 Tuần tra phát hiện cây xanh, bồn cỏ bị hư hại_trồng đường phố (365 lần/năm)
417.514 1000 cây/ngày Theo quy định tại Chương V 411.495
792 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Giá tỵ, Căm xe, Cốp hoa trắng, Gõ đỏ, Lim xanh, Mát hai cánh, Mù u, Mun, Trai
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 950.306
793 Trồng dặm cây hàng rào
3.275 1 m2td/lần Theo quy định tại Chương V 68.682
794 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Cau trắng (h = 1,0-1,2 m, đk gốc 15 cm)
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 540.335
795 Bảo dưỡng cây xanh mới trồng sau khi bứng di dời
1 cây/6 tháng Theo quy định tại Chương V 7.628.627
796 Tuần tra phát hiện cây xanh, bồn cỏ bị hư hại_trồng tập trung trong công viên, mảng xanh công cộng có người dân sinh hoạt (52 lần/năm)
54.628 1000 cây/ngày Theo quy định tại Chương V 411.495
797 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Long não, Chuông vàng
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 1.198.756
798 Vệ sinh trong công viên, mảng xanh
Theo quy định tại Chương V
799 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Cau vàng (h = 0,8-1,0 m, 3-5 tép)
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 117.972
800 Bảo dưỡng cây xanh loại 1 sau khi bứng di dời
1 cây/6 tháng Theo quy định tại Chương V 8.795.931
801 Chăm sóc bồn cỏ gốc cây
Theo quy định tại Chương V
802 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Xoan
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 900.556
803 Quét rác đường gạch
932.4622 1000m2/lần Theo quy định tại Chương V 111.842
804 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Hồng bụi (h = 0,5-0,7 m)
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 192.507
805 Bảo dưỡng cây xanh loại 2 sau khi bứng di dời
1 cây/6 tháng Theo quy định tại Chương V 9.999.959
806 Chăm sóc bồn cỏ gốc cây
0.5833 1 bồn/năm Theo quy định tại Chương V 3.091.635
807 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Mặc nưa, Muồng hoa đào, Bằng lăng ổi, Bàng vuông, Chiết sen, Chiêu liêu, Đầu lân, Kim giao, Phượng vỹ hoa vàng, Sao xanh, Sổ, Sưa, Trâm, Vàng anh
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 1.099.356
808 Quét rác đường đan, đá
1025.4934 1000m2/lần Theo quy định tại Chương V 112.897
809 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Hồng leo (h = 1,0-1,2 m)
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 291.887
810 Đánh số cây xanh
Theo quy định tại Chương V
811 V/c rác phế thải, cỏ gốc cây
2.14 100 bồn cỏ Theo quy định tại Chương V 25.600
812 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Vấp
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 1.099.356
813 Quét rác thảm cỏ thuần chủng (DT*30%)
3954.8882 1000m2/lần Theo quy định tại Chương V 246.369
814 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Hồng lộc (h = 1,3-1,5 m)
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 291.887
815 Đánh số quản lý cây xanh bóng mát - KT chữ số 3x5 (cm)
1 100 chữ số/lần Theo quy định tại Chương V 539.047
816 Chăm sóc cây xanh loại 1
Theo quy định tại Chương V
817 Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng - Bằng nước giếng khoan, máy bơm: Bơm điện 1,5 kw
1 1 cây/90 ngày Theo quy định tại Chương V 339.208
818 Nhặt rác trong công viên: thảm cỏ
131829.6068 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 1.055
819 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Hồng thân gỗ (h = 1,5-1,7 m)
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 888.164
820 Đánh số quản lý cây xanh bóng mát - KT chữ số 7x10 (cm)
1 100 chữ số/lần Theo quy định tại Chương V 776.332
821 Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 1 có bồn
684.8333 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 105.135
822 Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng - Bằng xe bồn: Xe bồn 5 m3
1 1 cây/90 ngày Theo quy định tại Chương V 399.189
823 Nhặt rác trong công viên: cây che phủ nền, bồn hoa-kiểng, cây hàng rào
503.307 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 18.465
824 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Huỳnh liên (h = 1-1,2 m)
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 262.073
825 Công tác khôi phục, chỉnh trang công viên, mảng xanh và công tác khác (Công tác không thường xuyên 1: Sửa chữa, trồng cỏ, kiểng; trang trí hoa) - Khu vực quận 9 cũ
Theo quy định tại Chương V
826 Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 1 không có bồn
684.8333 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 276.941
827 Khảo sát, đánh giá cây xanh
Theo quy định tại Chương V
828 Nhặt rác trong công viên (đường đi, nền đường, vỉa hè)
640.4528 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 7.914
829 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Kiều hùng (h = 0,7-0,8 m)
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 222.321
830 Vận chuyển đất trồng
1 1 m3 Theo quy định tại Chương V 627.536
831 V/c rác cự ly 5 km đầu
1369.6667 1 cây Theo quy định tại Chương V 20.741
832 Khảo sát, đánh giá tổng quan cây xanh từ mặt đất (bước 1), cây loại 2, 3
2 Cây Theo quy định tại Chương V 67.502
833 Làm cỏ đường đi _đường đan, đá
47.9203 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 263.778
834 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Mật cật (h = 0,8-1,0 m, 3-5 cây/bụi)
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 212.383
835 Trồng cỏ lá gừng
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 2.439.798
836 V/c rác chuyển tiếp cự ly 7 km
1369.6667 1 cây Theo quy định tại Chương V 3.063
837 Khảo sát, đánh giá cây xanh trên cao (bước 2), cây loại 2
2 Cây Theo quy định tại Chương V 246.829
838 Làm cỏ đường gạch tự chèn
43.573 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 317.590
839 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Nguyệt quế (h = 0,8-1,0 m, đk tán 35-40 cm)
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 262.073
840 Trồng cỏ nhung
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 7.250.927
841 V/c rác chuyển tiếp cự ly 8 km
1369.6667 1 cây Theo quy định tại Chương V 3.499
842 Khảo sát, đánh giá cây xanh trên cao (bước 2), cây loại 3
2 Cây Theo quy định tại Chương V 280.474
843 Vận chuyển rác
Theo quy định tại Chương V
844 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Pháo bông (h = 0,7-0,8 m)
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 222.321
845 Trồng cỏ lông heo
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 6.257.132
846 Chăm sóc cây xanh loại 2
Theo quy định tại Chương V
847 Định vị tọa độ cây xanh
Theo quy định tại Chương V
848 Thu gom rác thủ công về điểm tập kết cự ly bq 200m
139.1 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 247.952
849 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Phi lao (h = 1,5-1,8 m)
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 490.646
850 Trồng hoa: Mai địa thảo lá xanh (h = 25-30 cm)
1 10 m2/lần Theo quy định tại Chương V 4.166.697
851 Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 2 có bồn
408.3333 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 1.892.932
852 Cắm mốc chỉ giới đường đỏ, cắm mốc ranh giới quy hoạch, cấp địa hình V (Định vị tọa độ cây xanh, tính 60% nhân công, 1 mốc tương đương 1m2)
1 1 mốc Theo quy định tại Chương V 786.045
853 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤5km, xe 7 tấn
139.1 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 179.043
854 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Sanh (h = 0,8, án 35-40 cm, cắt côn)
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 788.784
855 Trồng hoa: Xác pháo (h = 20-25 cm)
1 10 m2/lần Theo quy định tại Chương V 4.166.697
856 Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 2 không có bồn
409.5 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 2.058.427
857 Số hóa bản đồ địa hình tỷ lệ 1/500, đường đồng mức 0,5m, loại khó khăn 4
1 1 ha Theo quy định tại Chương V 2.425.938
858 Vc rác đến địa điểm đổ cho 15km tiếp theo, xe 7 tấn
139.1 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 31.145
859 Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Tường vi (h = 1-1,2 m)
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 361.452
860 Trồng hoa: Dừa cạn ta (h = 30-35 cm)
1 10 m2/lần Theo quy định tại Chương V 2.099.603
861 V/c rác cự ly 5 km đầu
817.8333 1 cây Theo quy định tại Chương V 71.691
862 Duy trì hệ thống tự động
Theo quy định tại Chương V
863 Trồng dây leo - Kích thước bầu < 30 x 30 (cm): Sử quân tử (h = 100-120 cm)
1 10 cây Theo quy định tại Chương V 2.312.421
864 Trồng hoa: Dền trổ (h = 40-50 cm)
1 10 m2/lần Theo quy định tại Chương V 3.212.654
865 V/c rác chuyển tiếp cự ly 7 km
817.8333 1 cây Theo quy định tại Chương V 18.374
866 Kiểm tra bộ phận cảm ứng mưa
36 cái/lần Theo quy định tại Chương V 11.424
867 Vận chuyển, xếp chậu cây vào nơi trang trí - Kích thước chậu > 20 (cm)
1 1 chậu Theo quy định tại Chương V 5.323
868 Trồng hoa: Hàm chó (h= 15-30 cm)
1 10 m2/lần Theo quy định tại Chương V 2.258.611
869 V/c rác chuyển tiếp cự ly 8 km
817.8333 1 cây Theo quy định tại Chương V 20.999
870 Kiểm tra van điện từ
60 cái/lần Theo quy định tại Chương V 23.421
871 Vận chuyển, xếp chậu cây vào nơi trang trí - Kích thước chậu > 30 (cm)
1 1 chậu Theo quy định tại Chương V 6.775
872 Trồng hoa: Hồng môn h= 30-40 cm)
1 10 m2/lần Theo quy định tại Chương V 13.707.129
873 Chăm sóc cây xanh loại 3
Theo quy định tại Chương V
874 Kiểm tra, vận hành tủ điều khiển
36 tủ/lần Theo quy định tại Chương V 114.248
875 Cung cấp cây: Bông giấy (h = 1-1,2 m, đk chậu 55 cm, đk tán 50-60 cm)
1 chậu Theo quy định tại Chương V 1.233.260
876 Trồng hoa: Cẩm tú cầu (h = 40-45 cm)
1 10 m2/lần Theo quy định tại Chương V 13.707.129
877 Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 3 có bồn
44.3333 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 3.975.701
878 Kiểm tra đầu vòi phun
27.775 1000cái/ngày Theo quy định tại Chương V 411.495
879 Cung cấp cây: Bông giấy (h = 80-100 cm, tán tròn, đk tán 50-60 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 289.155
880 Trồng bồn kiểng: Bạch trinh biển (h=30-35 cm, tối thiểu 4 lá)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 21.471.363
881 Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 3 không có bồn
44.3333 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 4.132.691
882 Chi phí tiền điện chạy HT tưới tự động
2.475 KW/ngày Theo quy định tại Chương V 1.953
883 Cung cấp cây: Cẩm tú cầu (h = 40-45 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 84.473
884 Trồng bồn kiểng: Bông giấy (h=40-45 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 42.142.299
885 V/c rác cự ly 5 km đầu
88.6667 1 cây Theo quy định tại Chương V 190.485
886 Chi phí tiền nước máy tưới bằng HTTĐ
4016.3162 m3/lần Theo quy định tại Chương V 16.319
887 Cung cấp cây: Chuỗi ngọc (phủ đầy giỏ, h=15-20 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 6.460
888 Trồng bồn kiểng: Bụp Hasfarm (h=20-30 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 89.844.459
889 V/c rác chuyển tiếp cự ly 7 km
88.6667 1 cây Theo quy định tại Chương V 68.596
890 Duy tu chăm sóc mảng xanh (Cấp độ 3) & (Cấp độ 4) - Khu vực Quận 2 cũ
Theo quy định tại Chương V
891 Cung cấp cây: Cúc Alaska (h = 30-35 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 35.777
892 Trồng bồn kiểng: Bụp ta (h = 35-45 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 29.421.723
893 V/c rác chuyển tiếp cự ly 8 km
88.6667 1 cây Theo quy định tại Chương V 78.395
894 Chăm sóc thảm cỏ tự nhiên
Theo quy định tại Chương V
895 Cung cấp cây: Cúc Hasfarm (h = 20-25 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 74.535
896 Trồng bồn kiểng: Bụp thái nhiều màu (h= 20cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 31.011.795
897 Chống sửa cây nghiêng (khi bị gió bão, tai nạn, sự cố công trình hoặc trường hợp đột xuất khác)
Theo quy định tại Chương V
898 Phát thảm cỏ tự nhiên bằng máy
40 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 119.160
899 Cung cấp cây: Cúc họa mi (h = 30-35 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 44.721
900 Trồng bồn kiểng: Cẩm thạch (phủ đầy giỏ)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 13.521.003
901 Chống sửa cây nghiêng cây xanh loại 1
10 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 164.189
902 Chăm sóc thảm cỏ thuần chủng
Theo quy định tại Chương V
903 Cung cấp cây: Cúc lá nhám (h = 35-40 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 27.826
904 Trồng bồn kiểng: Cẩm thạch thái (phủ đầy giỏ, đk giỏ 15-16 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 23.061.435
905 Chống sửa cây nghiêng cây xanh loại 1, đk thân cây 10-15cm
10 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 236.940
906 Tưới thảm cỏ bằng nước máy HTTĐ
481.635 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 0
907 Cung cấp cây: Cúc mâm xôi (đk tán 50-60 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 139.131
908 Trồng bồn kiểng: Cẩm tú mai (h=20-25 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 14.316.039
909 Chống sửa cây nghiêng cây xanh loại 1, đk thân cây >15->20cm
10 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 258.338
910 Tưới thảm cỏ bằng nước giếng khoan, máy bơm điện 1,5Kw
630.8335 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 70.252
911 Cung cấp cây: Dạ yên thảo (h = 25-30 cm), loại rũ
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 44.721
912 Trồng bồn kiểng: Chuối hoa (h = 40-50 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 19.881.291
913 Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 1
Theo quy định tại Chương V
914 Tưới thảm cỏ bằng nước máy tưới thủ công
3900.4625 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 101.595
915 Cung cấp cây: Dạ yên thảo (h = 25-30 m)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 35.777
916 Trồng bồn kiểng: Chuỗi ngọc (phủ đầy giỏ, h=15-20 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 12.725.967
917 Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 1
47 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 203.370
918 Tưới thảm cỏ bằng xe bồn 8 m3 (nước máy)
222.53 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 119.622
919 Cung cấp cây: Dền trổ (h = 40-50 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 18.882
920 Trồng bồn kiểng: Croton (h = 20-25 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 40.552.227
921 V/c rác cành gãy cây loại 1 cự ly 5 km đầu
47 1 cây Theo quy định tại Chương V 20.741
922 Phát thảm cỏ bằng máy
475.951 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 119.160
923 Cung cấp cây: Diễm châu (h = 20-25 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 24.845
924 Trồng bồn kiểng: Cùm rụm (h=20-30 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 23.061.435
925 V/c rác cành gãy cây loại 1 cự ly 7 km tiếp theo
47 1 cây Theo quy định tại Chương V 3.063
926 Làm cỏ tạp
190.3804 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 197.834
927 Cung cấp cây: Dừa cạn dây nhiều màu
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 44.721
928 Trồng bồn kiểng: Dền đỏ (h = 10 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 15.906.111
929 V/c rác cành gãy cây loại 1 cự ly 8 km tiếp theo
47 1 cây Theo quy định tại Chương V 3.499
930 Trồng dặm cỏ - Cỏ lá gừng
475.951 1 m2/lần Theo quy định tại Chương V 29.022
931 Cung cấp cây: Dừa cạn ta (h = 30-35 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 11.926
932 Trồng bồn kiểng: Đông hầu trắng (h=25-30 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 23.061.435
933 Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 2
Theo quy định tại Chương V
934 Phòng trừ sùng cỏ (tính trên 50% diện tích)
47.5951 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 226.820
935 Cung cấp cây: Dừa cạn thái (h = 20-30 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 14.907
936 Trồng bồn kiểng: Dừa cạn ta (h = 30-35 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 21.471.363
937 Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 2
10 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 824.844
938 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ
95.1902 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 43.449
939 Cung cấp cây: Duyên cúc (h = 20-25 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 19.876
940 Trồng bồn kiểng: Dứa sọc vàng (h=25-30 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 38.962.155
941 V/c rác cành gãy cây loại 2 cự ly 5 km đầu
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 71.691
942 Bón phân thảm cỏ - Phân hữu cơ
190.3804 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 497.754
943 Cung cấp cây: Hàm chó (h= 15-30 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 11.926
944 Trồng bồn kiểng: Dương xỉ (h = 20-25 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 31.011.795
945 V/c rác cành gãy cây loại 2 cự ly 7 km tiếp theo
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 18.374
946 Chăm sóc bồn kiểng
Theo quy định tại Chương V
947 Cung cấp cây: Hoa hồng lửa (h = 25-30 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 29.814
948 Trồng bồn kiểng: Hoa hồng lửa (h = 25-30 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 50.092.659
949 V/c rác cành gãy cây loại 2 cự ly 8 km tiếp theo
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 20.999
950 Tưới bằng nước giếng khoan, máy bơm điện 1,5Kw
210.056 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 70.144
951 Cung cấp cây: Hồng nhiều màu (h = 30-35 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 29.814
952 Trồng bồn kiểng: Hồng kiếm (h=40-50 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 81.894.099
953 Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 3
Theo quy định tại Chương V
954 Tưới bằng nước máy tưới thủ công
120.78 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 120.533
955 Cung cấp cây: Hồng tỷ muội (h= 20-25 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 29.814
956 Trồng bồn kiểng: Hồng lộc (h = 25-30 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 81.894.099
957 Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 3
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 1.327.349
958 Tưới bằng xe bồn 8 m3 (nước máy)
36.85 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 127.308
959 Cung cấp cây: Hướng dương nhiều bông (h= 1-1,2 m)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 64.597
960 Trồng bồn kiểng: Hồng nhiều màu (h = 30-35 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 50.092.659
961 V/c rác cành gãy cây loại 3 cự ly 5 km đầu
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 190.485
962 Chăm sóc bồn kiểng
3.8997 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 9.224.395
963 Cung cấp cây: Kim phát tài (h = 40-50 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 54.659
964 Trồng bồn kiểng: Huyết dụ (h= 30-40 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 37.372.083
965 V/c rác cành gãy cây loại 3 cự ly 7 km tiếp theo
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 68.596
966 Chăm sóc cây kiểng trổ hoa, kiểng tạo hình, kiểng dáng đẹp
Theo quy định tại Chương V
967 Cung cấp cây: Mai địa thảo lá xanh (h = 25-30 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 24.845
968 Trồng bồn kiểng: Huỳnh anh lá nhỏ (h=25-30 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 29.421.723
969 V/c rác cành gãy cây loại 3 cự ly 8 km tiếp theo
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 78.395
970 Chăm sóc cây kiểng tạo hình dáng đẹp
0.8342 100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 14.978.502
971 Cung cấp cây: Mai tiểu thơ (h = 45-50 cm)
1 chậu Theo quy định tại Chương V 59.628
972 Trồng bồn kiểng: Lá lốt (h=20 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 16.701.147
973 Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 1
Theo quy định tại Chương V
974 Chăm sóc cây hàng rào (cắt xén)
Theo quy định tại Chương V
975 Cung cấp cây: Màn màn cảnh (h=50-60 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 19.876
976 Trồng bồn kiểng: Lá trắng (h=20-25 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 21.471.363
977 Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 1
47 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 299.514
978 Tưới bằng nước giếng khoan, máy bơm điện 1,5Kw
101.75 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 70.144
979 Cung cấp cây: Mõm sói (h = 25-30 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 34.783
980 Trồng bồn kiểng: Lá vàng bạc (h= 20-25cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 21.471.363
981 Đào gốc cây gãy, đổ- Cây xanh loại 1
47 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 289.720
982 Tưới bằng nước máy tưới thủ công
61.82 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 120.533
983 Cung cấp cây: Mồng gà búa tầng (h = 45-50 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 34.783
984 Trồng bồn kiểng: Lài trâu (h=20-30 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 32.601.867
985 V/c rác cây loại 1 gãy, đổ cự ly 5 km đầu
47 1 cây Theo quy định tại Chương V 71.530
986 Chăm sóc cây hàng rào (H<1m)
1.7348 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 4.513.841
987 Cung cấp cây: Mồng gà tụi thái đủ màu (h = 25-30 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 34.783
988 Trồng bồn kiểng: Lan rẽ quạt (h= 40-50 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 42.142.299
989 V/c rác cây loại 1 gãy, đổ cự ly 7 km tiếp theo
47 1 cây Theo quy định tại Chương V 23.151
990 Trồng dặm cây hàng rào
14.87 1 m2td/lần Theo quy định tại Chương V 68.682
991 Cung cấp cây: Móng tay Thái (h = 25-30 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 12.919
992 Trồng bồn kiểng: Lan ý (h= 40-50 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 46.912.515
993 V/c rác cây loại 1 gãy, đổ cự ly 8 km tiếp theo
47 1 cây Theo quy định tại Chương V 26.458
994 Vệ sinh trong công viên, mảng xanh
Theo quy định tại Chương V
995 Cung cấp cây: Nở ngày (h = 30-35 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 9.442
996 Trồng bồn kiểng: Lẻ bạn (h = 15-20 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 16.701.147
997 Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 2
Theo quy định tại Chương V
998 Quét rác đường gạch
21.2623 1000m2/lần Theo quy định tại Chương V 111.842
999 Cung cấp cây: Nữ hoàng xanh (h = 30-35 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 24.845
1000 Trồng bồn kiểng: Liễu hai da (h=30-40 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 58.043.019
1001 Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 2
10 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 1.137.728
1002 Quét rác đường đan, đá
52.7698 1000m2/lần Theo quy định tại Chương V 112.897
1003 Cung cấp cây: Phi yến (h = 20-25 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 24.845
1004 Trồng bồn kiểng: Lưỡi cọp (h = 40-50 cm, tối thiểu 4 lá)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 69.173.523
1005 Đào gốc cây gãy, đổ- Cây xanh loại 2
10 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 1.109.987
1006 Nhặt rác tại mảng xanh: thảm cỏ (DT*30%)
6111.2108 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 18.465
1007 Cung cấp cây: Sao nhái màu thái (h = 35-40 m)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 20.870
1008 Trồng bồn kiểng: Màn màn cảnh (h=50-60 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 34.191.939
1009 V/c rác cây loại 2 gãy, đổ cự ly 5 km đầu
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 286.217
1010 Nhặt rác tại mảng xanh: cây che phủ nền, bồn hoa-kiểng, cây hàng rào (DT*30%)
620.1206 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 18.465
1011 Cung cấp cây: Sen (h= 0,5-0,7 m, đk chậu 0,25-0,3 m)
1 chậu Theo quy định tại Chương V 84.473
1012 Trồng bồn kiểng: Mắt nai (h = 20-25 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 16.701.147
1013 V/c rác cây loại 2 gãy, đổ cự ly 7 km tiếp theo
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 92.482
1014 Nhặt rác tại mảng xanh (đường đi, nền đường, hè DT*50%)
2555.2991 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 7.914
1015 Cung cấp cây: Trâm ổi (h=25-30 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 27.826
1016 Trồng bồn kiểng: Mỏ két (h = 40-50 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 21.471.363
1017 V/c rác cây loại 2 gãy, đổ cự ly 8 km tiếp theo
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 105.694
1018 Nhặt rác tại mảng xanh (thảm cỏ tự nhiên)
120 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 18.465
1019 Cung cấp cây: Trạng nguyên (h= 30-35 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 84.473
1020 Trồng bồn kiểng: Mười giờ (phủ đầy giỏ, đk giỏ = 15-16 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 15.906.111
1021 Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 3
Theo quy định tại Chương V
1022 Làm cỏ đường đi _đường đan, đá
17.0225 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 263.778
1023 Cung cấp cây: Xác pháo (h = 20-25 cm)
1 giỏ Theo quy định tại Chương V 24.845
1024 Trồng bồn kiểng: Ngũ gia bì (h = 25-30 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 65.993.379
1025 Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 3
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 2.515.239
1026 Làm cỏ đường gạch tự chèn
6.8588 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 317.590
1027 Cung cấp: Cần xé (h = 17-20 cm, đk 20 cm)
1 cái Theo quy định tại Chương V 54.659
1028 Trồng bồn kiểng: Nguyệt quế (h= 30-40 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 29.421.723
1029 Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 3 đk 80cm-120cm
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 3.018.288
1030 Vận chuyển rác
Theo quy định tại Chương V
1031 Cung cấp: Cần xé (h = 27-30 cm, đk 30 cm)
1 cái Theo quy định tại Chương V 84.473
1032 Trồng bồn kiểng: Phong huệ hồng (h=20-25 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 19.881.291
1033 Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 3 đk >120cm
1 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 3.772.859
1034 Thu gom rác thủ công về điểm tập kết cự ly bq 200m
70.62 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 247.952
1035 Cung cấp: Chậu nhựa chảo treo có dây xích (đk 35 cm)
1 cái Theo quy định tại Chương V 49.690
1036 Trồng bồn kiểng: Phúc lộc thọ (h=30-35 cm, 03-04 nhánh/giỏ)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 54.862.875
1037 Đào gốc cây gãy, đổ- Cây xanh loại 3
3 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 2.244.724
1038 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤5km, xe 7 tấn
70.62 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 179.043
1039 Cung cấp: Chậu xơ dừa tròn (đk 30 cm)
1 cái Theo quy định tại Chương V 74.535
1040 Trồng bồn kiểng: Sanh nhánh (h > 0,8 m)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.300.234
1041 V/c rác cây loại 3 gãy, đổ cự ly 5 km đầu
3 1 cây Theo quy định tại Chương V 1.155.418
1042 Vc rác đến địa điểm đổ cho 15km tiếp theo, xe 7 tấn
70.62 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 31.145
1043 Cung cấp: Lồng chim bằng tre sơn trắng (đk 35 cm)
1 cái Theo quy định tại Chương V 248.449
1044 Trồng bồn kiểng: Si vàng (h = 20-25 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 34.635.553
1045 V/c rác cây loại 3 gãy, đổ cự ly 7 km tiếp theo
3 1 cây Theo quy định tại Chương V 369.927
1046 Duy trì hệ thống tự động
Theo quy định tại Chương V
1047 Cung cấp: Phên tre
1 m2 Theo quy định tại Chương V 129.193
1048 Trồng bồn kiểng: Tai tượng (h= 30-35 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.502.587
1049 V/c rác cây loại 3 gãy, đổ cự ly 8 km tiếp theo
3 1 cây Theo quy định tại Chương V 422.773
1050 Kiểm tra bộ phận cảm ứng mưa
12 cái/lần Theo quy định tại Chương V 11.424
1051 Cung cấp: Tầm vông (đk bq = 5 cm, dài = 4 m)
1 cây Theo quy định tại Chương V 19.876
1052 Trồng bồn kiểng: Thanh thảo (h=25-35 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 18.291.219
1053 Đốn hạ cây xanh loại 1
Theo quy định tại Chương V
1054 Kiểm tra van điện từ
24 cái/lần Theo quy định tại Chương V 23.421
1055 Cung cấp: Thúng tre (D = 40 cm; h = 25 cm)
1 cái Theo quy định tại Chương V 99.380
1056 Trồng bồn kiểng: Trâm ổi (h=25-30 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 46.912.515
1057 Đốn hạ cây xanh loại 1
117 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 425.400
1058 Kiểm tra, vận hành tủ điều khiển
12 tủ/lần Theo quy định tại Chương V 114.248
1059 Cung cấp: Thúng tre (D = 50 cm; h = 25 cm)
1 cái Theo quy định tại Chương V 149.069
1060 Trồng bồn kiểng: Trâm ổi thái (h=30-35 cm)
1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 53.272.803
1061 Đào gốc cây xanh loại 1 sau khi đốn hạ
117 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 375.491
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8232 Projects are waiting for contractors
  • 1071 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1712 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24294 Tender notices posted in the past month
  • 38474 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second