Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0301481314 | Liên danh Dịch vụ cảnh quan Thành phố Thủ Đức | DISTRICT 2 PUBLIC SERVICE COMPANY LIMITED |
28.211.834.180,163 VND | 28.211.834.062 VND | 213 day | ||
2 | vn0304599836 | Liên danh Dịch vụ cảnh quan Thành phố Thủ Đức | GREEN ENVIRONMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
28.211.834.180,163 VND | 28.211.834.062 VND | 213 day | ||
3 | vn0303065119 | Liên danh Dịch vụ cảnh quan Thành phố Thủ Đức | HOANG LAM COMPANY LIMITED |
28.211.834.180,163 VND | 28.211.834.062 VND | 213 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn3500144358 | VUNG TAU URBAN AND PARKS DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY | No evaluation, due to evaluation of bids according to process No. 02 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kiểm tra đầu vòi phun |
|
3.025 | 1000cái/ngày | Theo quy định tại Chương V | 411.495 | ||
2 | Tưới nước hoa kiểng trồng trong chậu nhựa nhỏ (đường kính chậu <20 cm) - Bằng nước giếng khoan, máy bơm: Bơm điện 1,5 kw |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 49.059 | ||
3 | Trồng bồn kiểng: Trang mỹ các màu (h=25-30 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 42.142.299 | ||
4 | V/c rác cây loại 1 đốn hạ cự ly 5 km đầu |
|
117 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 71.530 | ||
5 | Chi phí tiền điện chạy HT tưới tự động |
|
825 | KW/ngày | Theo quy định tại Chương V | 1.953 | ||
6 | Tưới nước hoa kiểng trồng trong chậu nhựa nhỏ (đường kính chậu <20 cm) - Bằng nước máy tưới thủ công |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 82.682 | ||
7 | Trồng bồn kiểng: Trầu bà thái (2-3 cành) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 37.372.083 | ||
8 | V/c rác cây loại 1 đốn hạ cự ly 7 km tiếp theo |
|
117 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 23.151 | ||
9 | Chi phí tiền nước máy tưới bằng HTTĐ |
|
337.1445 | m3/lần | Theo quy định tại Chương V | 16.319 | ||
10 | Tưới nước hoa kiểng trồng trong chậu nhựa nhỏ (đường kính chậu <20 cm) - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 86.645 | ||
11 | Trồng bồn kiểng: Trầu bà trắng (2-3 cành) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 19.881.291 | ||
12 | V/c rác cây loại 1 đốn hạ cự ly 8 km tiếp theo |
|
117 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 26.458 | ||
13 | Duy tu chăm sóc cây xanh trong công viên, mảng xanh, đường phố trên địa bàn thành phố Thủ Đức - Khu vực Quận 2 cũ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
14 | Công tác khôi phục, chỉnh trang công viên, mảng xanh và công tác khác (Công tác không thường xuyên 2) - Khu vực quận 2 cũ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
15 | Trồng bồn kiểng: Tường vi (h= 40-50 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 53.272.803 | ||
16 | Đốn hạ cây xanh loại 2 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
17 | Tuần tra, bảo vệ cây xanh bóng mát |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
18 | Trồng cây xanh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
19 | Trồng cây hàng rào: Ác ó (3 cành/bịch, h cành = 20 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 9.790.678 | ||
20 | Đốn hạ cây xanh loại 2 |
|
10 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.975.157 | ||
21 | Tuần tra phát hiện cây xanh, bồn cỏ bị hư hại_trồng đường phố (365 lần/năm) |
|
325.494 | 1000 cây/ngày | Theo quy định tại Chương V | 411.495 | ||
22 | Khảo sát, định vị vị trí trồng cây |
|
1 | 1 vị trí | Theo quy định tại Chương V | 13.189 | ||
23 | Trồng rau muống biển |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 5.491.119 | ||
24 | Đào gốc cây xanh loại 2 sau khi đốn hạ |
|
10 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.493.540 | ||
25 | Tuần tra phát hiện cây xanh, bồn cỏ bị hư hại_trồng tập trung trong công viên, mảng xanh công cộng có người dân sinh hoạt (52 lần/năm) |
|
178.5 | 1000 cây/ngày | Theo quy định tại Chương V | 411.495 | ||
26 | Phá dỡ nền, hè (bê tông, gạch vĩa hè) |
|
0.5265 | 1 m3 | Theo quy định tại Chương V | 993.918 | ||
27 | Trồng Cúc xuyến chi |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 5.427.813 | ||
28 | V/c rác cây loại 2 đốn hạ cự ly 5 km đầu |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 286.217 | ||
29 | Chăm sóc bồn cỏ gốc cây |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
30 | Đào đất hố trồng cây |
|
1 | 1 m3 | Theo quy định tại Chương V | 355.494 | ||
31 | Tưới nước bảo dưỡng thảm cỏ, bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi sau khi trồng - Bằng nước giếng khoan, máy bơm: Bơm điện 1,5 kw |
|
1 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.371.793 | ||
32 | V/c rác cây loại 2 đốn hạ cự ly 7 km tiếp theo |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 92.482 | ||
33 | Chăm sóc bồn cỏ gốc cây |
|
0.5833 | 1 bồn/năm | Theo quy định tại Chương V | 3.091.635 | ||
34 | Vận chuyến đất, phân hữu cơ trồng cây - Kíchh thước hố trồng 80 x 80 x 80 (cm) |
|
1 | 1 hố | Theo quy định tại Chương V | 85.844 | ||
35 | Tưới nước bảo dưỡng thảm cỏ, bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi sau khi trồng - Bằng nước máy tưới thủ công |
|
1 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.093.109 | ||
36 | V/c rác cây loại 2 đốn hạ cự ly 8 km tiếp theo |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 105.694 | ||
37 | V/c rác phế thải, cỏ gốc cây |
|
2.14 | 100 bồn cỏ | Theo quy định tại Chương V | 25.600 | ||
38 | Vận chuyến đất, phân hữu cơ trồng cây - Kíchh thước hố trồng 100 x 100 x 100 (cm) |
|
1 | 1 hố | Theo quy định tại Chương V | 447.906 | ||
39 | Đào đất hố trồng cây kiểng, dây leo |
|
1 | 1 m3 | Theo quy định tại Chương V | 184.118 | ||
40 | Đốn hạ cây xanh loại 3 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
41 | Chăm sóc cây mới trồng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
42 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Phượng vỹ |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 801.256 | ||
43 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Bông giấy (h = 80-100 cm, tán tròn, đk tán 50-60 cm) |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 291.887 | ||
44 | Đốn hạ cây xanh loại 3 |
|
2 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 3.881.494 | ||
45 | Chăm sóc, bảo quản cây mới trồng không có bồn |
|
1.75 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 887.462 | ||
46 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Móng bò |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 801.256 | ||
47 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Cau trắng (h = 1,0-1,2 m, đk gốc 15 cm) |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 540.335 | ||
48 | Đốn hạ cây xanh loại 3 đk 80cm-120cm |
|
2 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 6.373.495 | ||
49 | Chăm sóc cây xanh loại 1 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
50 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Giáng hương (lá lớn), Kèn hồng, Lim sét, Cẩm lai, Cẩm liên, Cườm rắn, Ngọc lan, Sanh, Sến cát, Vên vên |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 801.256 | ||
51 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Cau vàng (h = 0,8-1,0 m, 3-5 tép) |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 117.972 | ||
52 | Đốn hạ cây xanh loại 3 đk>120cm |
|
2 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 8.865.497 | ||
53 | Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 1 có bồn |
|
2977.9167 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 105.135 | ||
54 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Bằng lăng nước, Bò cạp nước, Dầu con rái, Lát hoa, Lộc vừng (hoa đỏ), Me tây, Nhạc ngựa, Sấu, Viết |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 801.256 | ||
55 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Hồng bụi (h = 0,5-0,7 m) |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 192.507 | ||
56 | Đào gốc cây xanh loại 3 sau khi đốn hạ |
|
6 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 3.300.659 | ||
57 | Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 1 không có bồn |
|
701.75 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 276.941 | ||
58 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Gõ mật, Me, Sao đen, Bún, Gõ nước |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 801.256 | ||
59 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Hồng leo (h = 1,0-1,2 m) |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 291.887 | ||
60 | V/c rác cây loại 3 đốn hạ cự ly 5 km đầu |
|
6 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 1.155.418 | ||
61 | V/c rác cự ly 5 km đầu |
|
3679.6667 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 20.741 | ||
62 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Nhội |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 950.306 | ||
63 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Hồng lộc (h = 1,3-1,5 m) |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 291.887 | ||
64 | V/c rác cây loại 3 đốn hạ cự ly 7 km tiếp theo |
|
6 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 369.927 | ||
65 | V/c rác chuyển tiếp cự ly 7 km |
|
3679.6667 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 3.063 | ||
66 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Giá tỵ, Căm xe, Cốp hoa trắng, Gõ đỏ, Lim xanh, Mát hai cánh, Mù u, Mun, Trai |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 950.306 | ||
67 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Hồng thân gỗ (h = 1,5-1,7 m) |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 888.164 | ||
68 | V/c rác cây loại 3 đốn hạ cự ly 8 km tiếp theo |
|
6 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 422.773 | ||
69 | V/c rác chuyển tiếp cự ly 8 km |
|
3679.6667 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 3.499 | ||
70 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Long não, Chuông vàng |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 1.198.756 | ||
71 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Huỳnh liên (h = 1-1,2 m) |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 262.073 | ||
72 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao cây xanh loại 2 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
73 | Chăm sóc cây xanh loại 2 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
74 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Xoan |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 900.556 | ||
75 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Kiều hùng (h = 0,7-0,8 m) |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 222.321 | ||
76 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao cây xanh loại 2 |
|
10 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.558.652 | ||
77 | Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 2 có bồn |
|
661.5 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 1.892.932 | ||
78 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Mặc nưa, Muồng hoa đào, Bằng lăng ổi, Bàng vuông, Chiết sen, Chiêu liêu, Đầu lân, Kim giao, Phượng vỹ hoa vàng, Sao xanh, Sổ, Sưa, Trâm, Vàng anh |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 1.099.356 | ||
79 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Mật cật (h = 0,8-1,0 m, 3-5 cây/bụi) |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 212.383 | ||
80 | V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 5 km đầu |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 571.906 | ||
81 | Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 2 không có bồn |
|
189.5833 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 2.058.427 | ||
82 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Vấp |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 1.099.356 | ||
83 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Nguyệt quế (h = 0,8-1,0 m, đk tán 35-40 cm) |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 262.073 | ||
84 | V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 7 km tiếp theo |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 184.962 | ||
85 | V/c rác cự ly 5 km đầu |
|
851.0833 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 71.691 | ||
86 | Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng - Bằng nước giếng khoan, máy bơm: Bơm điện 1,5 kw |
|
1 | 1 cây/90 ngày | Theo quy định tại Chương V | 339.208 | ||
87 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Pháo bông (h = 0,7-0,8 m) |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 222.321 | ||
88 | V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 8 km tiếp theo |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 211.386 | ||
89 | V/c rác chuyển tiếp cự ly 7 km |
|
851.0833 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 18.374 | ||
90 | Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng - Bằng xe bồn: Xe bồn 5 m3 |
|
1 | 1 cây/90 ngày | Theo quy định tại Chương V | 399.189 | ||
91 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Phi lao (h = 1,5-1,8 m) |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 490.646 | ||
92 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao cây xanh loại 3 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
93 | V/c rác chuyển tiếp cự ly 8 km |
|
851.0833 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 20.999 | ||
94 | Khảo sát, đánh giá cây xanh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
95 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Sanh (h = 0,8, án 35-40 cm, cắt côn) |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 788.784 | ||
96 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao cây xanh loại 3 |
|
10 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 2.196.103 | ||
97 | Chăm sóc cây xanh loại 3 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
98 | Khảo sát, đánh giá tổng quan cây xanh từ mặt đất (bước 1), cây loại 2, 3 |
|
2 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 67.502 | ||
99 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Tường vi (h = 1-1,2 m) |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 361.452 | ||
100 | V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 5 km đầu |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 571.906 | ||
101 | Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 3 có bồn |
|
44.3333 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 3.975.701 | ||
102 | Khảo sát, đánh giá cây xanh trên cao (bước 2), cây loại 2 |
|
2 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 246.829 | ||
103 | Trồng dây leo - Kích thước bầu < 30 x 30 (cm): Sử quân tử (h = 100-120 cm) |
|
1 | 10 cây | Theo quy định tại Chương V | 2.312.421 | ||
104 | V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 7 km tiếp theo |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 184.962 | ||
105 | Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 3 không có bồn |
|
29.1667 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 4.132.691 | ||
106 | Khảo sát, đánh giá cây xanh trên cao (bước 2), cây loại 3 |
|
2 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 280.474 | ||
107 | Vận chuyển, xếp chậu cây vào nơi trang trí - Kích thước chậu > 20 (cm) |
|
1 | 1 chậu | Theo quy định tại Chương V | 5.323 | ||
108 | V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 8 km tiếp theo |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 211.386 | ||
109 | V/c rác cự ly 5 km đầu |
|
73.5 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 190.485 | ||
110 | Định vị tọa độ cây xanh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
111 | Vận chuyển, xếp chậu cây vào nơi trang trí - Kích thước chậu > 30 (cm) |
|
1 | 1 chậu | Theo quy định tại Chương V | 6.775 | ||
112 | Mé nhánh, gỡ cây ký sinh, bứng di dời và bảo dưỡng cây xanh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
113 | V/c rác chuyển tiếp cự ly 7 km |
|
73.5 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 68.596 | ||
114 | Cắm mốc chỉ giới đường đỏ, cắm mốc ranh giới quy hoạch, cấp địa hình V (Định vị tọa độ cây xanh, tính 60% nhân công, 1 mốc tương đương 1m2) |
|
1 | 1 mốc | Theo quy định tại Chương V | 786.045 | ||
115 | Cung cấp cây: Bông giấy (h = 1-1,2 m, đk chậu 55 cm, đk tán 50-60 cm) |
|
1 | chậu | Theo quy định tại Chương V | 1.233.260 | ||
116 | Mé nhánh tạo hình cây xanh loại 1 |
|
5 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.117.155 | ||
117 | V/c rác chuyển tiếp cự ly 8 km |
|
73.5 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 78.395 | ||
118 | Số hóa bản đồ địa hình tỷ lệ 1/500, đường đồng mức 0,5m, loại khó khăn 4 |
|
1 | 1 ha | Theo quy định tại Chương V | 2.425.938 | ||
119 | Cung cấp cây: Bông giấy (h = 80-100 cm, tán tròn, đk tán 50-60 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 289.155 | ||
120 | Mé nhánh tạo hình cây xanh loại 2 |
|
5 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 2.542.448 | ||
121 | Chăm sóc cây xanh kích thước nhỏ (H<3m, ĐK gốc <6cm) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
122 | Duy tu chăm sóc công viên (Cấp độ 3) - Khu vực Quận 9 cũ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
123 | Cung cấp cây: Cẩm tú cầu (h = 40-45 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 84.473 | ||
124 | Mé nhánh không thường xuyên cây xanh loại 2 |
|
5 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.143.114 | ||
125 | Xới đất, bón phân |
|
50 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 8.373 | ||
126 | Chăm sóc thảm cỏ thuần chủng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
127 | Cung cấp cây: Chuỗi ngọc (phủ đầy giỏ, h=15-20 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 6.460 | ||
128 | Mé nhánh không thường xuyên cây xanh loại 3 |
|
5 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.828.332 | ||
129 | Cắt tỉa, tẩy chồi, chống sửa cây nghiêng (Tổng số cây quản lý *50%) |
|
100 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 21.822 | ||
130 | Tưới thảm cỏ bằng nước giếng khoan, máy bơm điện 1,5Kw |
|
8911.694 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 70.252 | ||
131 | Cung cấp cây: Cúc Alaska (h = 30-35 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 35.777 | ||
132 | Gỡ ký sinh trên cây loại 3 |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 5.081.694 | ||
133 | Phòng trừ sâu bệnh |
|
2 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 511.368 | ||
134 | Tưới thảm cỏ bằng xe bồn 8 m3 (nước máy) |
|
279.301 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 119.622 | ||
135 | Cung cấp cây: Cúc Hasfarm (h = 20-25 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 74.535 | ||
136 | Bứng di dời cây xanh mới trồng |
|
1 | cây | Theo quy định tại Chương V | 882.626 | ||
137 | Phát thực bì |
|
200 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 9.496 | ||
138 | Phát thảm cỏ bằng máy |
|
835.545 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 119.160 | ||
139 | Cung cấp cây: Cúc họa mi (h = 30-35 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 44.721 | ||
140 | Bứng di dời cây xanh loại 1 |
|
1 | cây | Theo quy định tại Chương V | 1.577.392 | ||
141 | Chống sửa cây nghiêng (khi bị gió bão, tai nạn, sự cố công trình hoặc trường hợp đột xuất khác) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
142 | Làm cỏ tạp |
|
334.218 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 197.834 | ||
143 | Cung cấp cây: Cúc lá nhám (h = 35-40 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 27.826 | ||
144 | Bứng di dời cây xanh loại 2 |
|
1 | cây | Theo quy định tại Chương V | 2.595.130 | ||
145 | Chống sửa cây nghiêng mới trồng, đk thân cây 8-10cm (chống 4 cây) |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 219.454 | ||
146 | Trồng dặm cỏ - Cỏ lá gừng |
|
835.545 | 1 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 29.022 | ||
147 | Cung cấp cây: Cúc mâm xôi (đk tán 50-60 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 139.131 | ||
148 | Bảo dưỡng cây xanh mới trồng sau khi bứng di dời |
|
1 | cây/6 tháng | Theo quy định tại Chương V | 7.628.627 | ||
149 | Chống sửa cây nghiêng mới trồng, đk thân cây >10->15cm (chống 4 cây) |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 240.852 | ||
150 | Phòng trừ sùng cỏ (tính trên 50% diện tích) |
|
83.5545 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 226.820 | ||
151 | Cung cấp cây: Dạ yên thảo (h = 25-30 cm), loại rũ |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 44.721 | ||
152 | Bảo dưỡng cây xanh loại 1 sau khi bứng di dời |
|
1 | cây/6 tháng | Theo quy định tại Chương V | 8.795.931 | ||
153 | Chống sửa cây nghiêng cây xanh loại 1 |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 164.189 | ||
154 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ |
|
167.109 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 43.449 | ||
155 | Cung cấp cây: Dạ yên thảo (h = 25-30 m) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 35.777 | ||
156 | Bảo dưỡng cây xanh loại 2 sau khi bứng di dời |
|
1 | cây/6 tháng | Theo quy định tại Chương V | 9.999.959 | ||
157 | Chống sửa cây nghiêng cây xanh loại 1, đk thân cây 10-15cm |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 236.940 | ||
158 | Bón phân thảm cỏ - Phân hữu cơ |
|
334.218 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 497.754 | ||
159 | Cung cấp cây: Dền trổ (h = 40-50 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 18.882 | ||
160 | Đánh số cây xanh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
161 | Chống sửa cây nghiêng cây xanh loại 1, đk thân cây >15->20cm |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 258.338 | ||
162 | Chăm sóc bồn kiểng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
163 | Cung cấp cây: Diễm châu (h = 20-25 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 24.845 | ||
164 | Đánh số quản lý cây xanh bóng mát - KT chữ số 3x5 (cm) |
|
1 | 100 chữ số/lần | Theo quy định tại Chương V | 539.047 | ||
165 | Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 1 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
166 | Tưới bằng nước giếng khoan, máy bơm điện 1,5Kw |
|
2839.5895 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 70.144 | ||
167 | Cung cấp cây: Dừa cạn dây nhiều màu |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 44.721 | ||
168 | Đánh số quản lý cây xanh bóng mát - KT chữ số 7x10 (cm) |
|
1 | 100 chữ số/lần | Theo quy định tại Chương V | 776.332 | ||
169 | Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 1 |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 203.370 | ||
170 | Tưới bằng xe bồn 8 m3 (nước máy) |
|
44 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 127.308 | ||
171 | Cung cấp cây: Dừa cạn ta (h = 30-35 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 11.926 | ||
172 | Công tác khôi phục, chỉnh trang công viên, mảng xanh và công tác khác (Công tác không thường xuyên 1: Sửa chữa, trồng cỏ, kiểng; trang trí hoa) - Khu vực quận Thủ Đức cũ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
173 | V/c rác cành gãy cây loại 1 cự ly 5 km đầu |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 20.741 | ||
174 | Chăm sóc bồn kiểng |
|
30.5835 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 9.224.395 | ||
175 | Cung cấp cây: Dừa cạn thái (h = 20-30 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 14.907 | ||
176 | Vận chuyển đất trồng |
|
1 | 1 m3 | Theo quy định tại Chương V | 627.536 | ||
177 | V/c rác cành gãy cây loại 1 cự ly 7 km tiếp theo |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 3.063 | ||
178 | Vệ sinh trong công viên, mảng xanh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
179 | Cung cấp cây: Duyên cúc (h = 20-25 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 19.876 | ||
180 | Trồng cỏ lá gừng |
|
9.3519 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 2.439.798 | ||
181 | V/c rác cành gãy cây loại 1 cự ly 8 km tiếp theo |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 3.499 | ||
182 | Quét rác đường gạch |
|
256.8 | 1000m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 111.842 | ||
183 | Cung cấp cây: Hàm chó (h= 15-30 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 11.926 | ||
184 | Trồng cỏ nhung |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 7.250.927 | ||
185 | Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 2 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
186 | Quét rác thảm cỏ thuần chủng (DT*30%) |
|
1072.8398 | 1000m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 246.369 | ||
187 | Cung cấp cây: Hoa hồng lửa (h = 25-30 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 29.814 | ||
188 | Trồng cỏ lông heo |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 6.257.132 | ||
189 | Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 2 |
|
10 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 824.844 | ||
190 | Nhặt rác trong công viên: thảm cỏ |
|
35761.326 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.055 | ||
191 | Cung cấp cây: Hồng nhiều màu (h = 30-35 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 29.814 | ||
192 | Trồng hoa: Mai địa thảo lá xanh (h = 25-30 cm) |
|
1 | 10 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 4.166.697 | ||
193 | V/c rác cành gãy cây loại 2 cự ly 5 km đầu |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 71.691 | ||
194 | Nhặt rác trong công viên: cây che phủ nền, bồn hoa-kiểng, cây hàng rào |
|
367.0023 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 18.465 | ||
195 | Cung cấp cây: Hồng tỷ muội (h= 20-25 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 29.814 | ||
196 | Trồng hoa: Xác pháo (h = 20-25 cm) |
|
1 | 10 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 4.166.697 | ||
197 | V/c rác cành gãy cây loại 2 cự ly 7 km tiếp theo |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 18.374 | ||
198 | Nhặt rác trong công viên (đường đi, nền đường, vỉa hè) |
|
84 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 7.914 | ||
199 | Cung cấp cây: Hướng dương nhiều bông (h= 1-1,2 m) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 64.597 | ||
200 | Trồng hoa: Dừa cạn ta (h = 30-35 cm) |
|
1 | 10 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 2.099.603 | ||
201 | V/c rác cành gãy cây loại 2 cự ly 8 km tiếp theo |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 20.999 | ||
202 | Vệ sinh ghế ngồi trong công viên |
|
7 | 10 ghế/lần | Theo quy định tại Chương V | 43.788 | ||
203 | Cung cấp cây: Kim phát tài (h = 40-50 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 54.659 | ||
204 | Trồng hoa: Dền trổ (h = 40-50 cm) |
|
1 | 10 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 3.212.654 | ||
205 | Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 3 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
206 | Vận chuyển rác |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
207 | Cung cấp cây: Mai địa thảo lá xanh (h = 25-30 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 24.845 | ||
208 | Trồng hoa: Hàm chó (h= 15-30 cm) |
|
1 | 10 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 2.258.611 | ||
209 | Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 3 |
|
2 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.327.349 | ||
210 | Thu gom rác thủ công về điểm tập kết cự ly bq 200m |
|
86.349 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 247.952 | ||
211 | Cung cấp cây: Mai tiểu thơ (h = 45-50 cm) |
|
1 | chậu | Theo quy định tại Chương V | 59.628 | ||
212 | Trồng hoa: Hồng môn h= 30-40 cm) |
|
1 | 10 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 13.707.129 | ||
213 | V/c rác cành gãy cây loại 3 cự ly 5 km đầu |
|
2 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 190.485 | ||
214 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤5km, xe 7 tấn |
|
86.349 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 179.043 | ||
215 | Cung cấp cây: Màn màn cảnh (h=50-60 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 19.876 | ||
216 | Trồng hoa: Cẩm tú cầu (h = 40-45 cm) |
|
1 | 10 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 13.707.129 | ||
217 | V/c rác cành gãy cây loại 3 cự ly 7 km tiếp theo |
|
2 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 68.596 | ||
218 | Vc rác đến địa điểm đổ cho 15km tiếp theo, xe 7 tấn |
|
86.349 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 31.145 | ||
219 | Cung cấp cây: Mõm sói (h = 25-30 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 34.783 | ||
220 | Trồng bồn kiểng: Bạch trinh biển (h=30-35 cm, tối thiểu 4 lá) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 21.471.363 | ||
221 | V/c rác cành gãy cây loại 3 cự ly 8 km tiếp theo |
|
2 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 78.395 | ||
222 | Duy tu chăm sóc mảng xanh (Cấp độ 3) & (Cấp độ 4) - Khu vực Quận 9 cũ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
223 | Cung cấp cây: Mồng gà búa tầng (h = 45-50 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 34.783 | ||
224 | Trồng bồn kiểng: Bông giấy (h=40-45 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 42.142.299 | ||
225 | Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 1 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
226 | Chăm sóc thảm cỏ tự nhiên |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
227 | Cung cấp cây: Mồng gà tụi thái đủ màu (h = 25-30 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 34.783 | ||
228 | Trồng bồn kiểng: Bụp Hasfarm (h=20-30 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 89.844.459 | ||
229 | Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 1 |
|
2 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 299.514 | ||
230 | Phát thảm cỏ tự nhiên bằng máy |
|
4 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 119.160 | ||
231 | Cung cấp cây: Móng tay Thái (h = 25-30 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 12.919 | ||
232 | Trồng bồn kiểng: Bụp ta (h = 35-45 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 29.421.723 | ||
233 | Đào gốc cây gãy, đổ- Cây xanh loại 1 |
|
2 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 289.720 | ||
234 | Chăm sóc thảm cỏ thuần chủng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
235 | Cung cấp cây: Nở ngày (h = 30-35 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 9.442 | ||
236 | Trồng bồn kiểng: Bụp thái nhiều màu (h= 20cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 31.011.795 | ||
237 | V/c rác cây loại 1 gãy, đổ cự ly 5 km đầu |
|
2 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 71.530 | ||
238 | Tưới thảm cỏ bằng nước giếng khoan, máy bơm điện 1,5Kw |
|
1453.7765 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 70.252 | ||
239 | Cung cấp cây: Nữ hoàng xanh (h = 30-35 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 24.845 | ||
240 | Trồng bồn kiểng: Cẩm thạch (phủ đầy giỏ) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 13.521.003 | ||
241 | V/c rác cây loại 1 gãy, đổ cự ly 7 km tiếp theo |
|
2 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 23.151 | ||
242 | Tưới thảm cỏ bằng xe bồn 8 m3 (nước máy) |
|
637.01 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 119.622 | ||
243 | Cung cấp cây: Phi yến (h = 20-25 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 24.845 | ||
244 | Trồng bồn kiểng: Cẩm thạch thái (phủ đầy giỏ, đk giỏ 15-16 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 23.061.435 | ||
245 | V/c rác cây loại 1 gãy, đổ cự ly 8 km tiếp theo |
|
2 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 26.458 | ||
246 | Phát thảm cỏ bằng máy |
|
190.0715 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 119.160 | ||
247 | Cung cấp cây: Sao nhái màu thái (h = 35-40 m) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 20.870 | ||
248 | Trồng bồn kiểng: Cẩm tú mai (h=20-25 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 14.316.039 | ||
249 | Giải tỏa cây gãy, đổ - Cây xanh loại 2 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
250 | Làm cỏ tạp |
|
76.0286 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 197.834 | ||
251 | Cung cấp cây: Sen (h= 0,5-0,7 m, đk chậu 0,25-0,3 m) |
|
1 | chậu | Theo quy định tại Chương V | 84.473 | ||
252 | Trồng bồn kiểng: Chuối hoa (h = 40-50 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 19.881.291 | ||
253 | Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 2 |
|
10 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.137.728 | ||
254 | Trồng dặm cỏ - Cỏ lá gừng |
|
190.0715 | 1 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 29.022 | ||
255 | Cung cấp cây: Trâm ổi (h=25-30 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 27.826 | ||
256 | Trồng bồn kiểng: Chuỗi ngọc (phủ đầy giỏ, h=15-20 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 12.725.967 | ||
257 | Đào gốc cây gãy, đổ- Cây xanh loại 2 |
|
10 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.109.987 | ||
258 | Phòng trừ sùng cỏ (tính trên 50% diện tích) |
|
19.0072 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 226.820 | ||
259 | Cung cấp cây: Trạng nguyên (h= 30-35 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 84.473 | ||
260 | Trồng bồn kiểng: Croton (h = 20-25 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 40.552.227 | ||
261 | V/c rác cây loại 2 gãy, đổ cự ly 5 km đầu |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 286.217 | ||
262 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ |
|
38.0143 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 43.449 | ||
263 | Cung cấp cây: Xác pháo (h = 20-25 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 24.845 | ||
264 | Trồng bồn kiểng: Cùm rụm (h=20-30 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 23.061.435 | ||
265 | V/c rác cây loại 2 gãy, đổ cự ly 7 km tiếp theo |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 92.482 | ||
266 | Bón phân thảm cỏ - Phân hữu cơ |
|
76.0286 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 497.754 | ||
267 | Cung cấp: Cần xé (h = 17-20 cm, đk 20 cm) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 54.659 | ||
268 | Trồng bồn kiểng: Dền đỏ (h = 10 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 15.906.111 | ||
269 | V/c rác cây loại 2 gãy, đổ cự ly 8 km tiếp theo |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 105.694 | ||
270 | Chăm sóc bồn kiểng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
271 | Cung cấp: Cần xé (h = 27-30 cm, đk 30 cm) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 84.473 | ||
272 | Trồng bồn kiểng: Đông hầu trắng (h=25-30 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 23.061.435 | ||
273 | Giải tỏa cây gãy, đổ - Cây xanh loại 3 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
274 | Tưới bằng nước giếng khoan, máy bơm điện 1,5Kw |
|
448.6185 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 70.144 | ||
275 | Cung cấp: Chậu nhựa chảo treo có dây xích (đk 35 cm) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 49.690 | ||
276 | Trồng bồn kiểng: Dừa cạn ta (h = 30-35 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 21.471.363 | ||
277 | Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 3 |
|
3 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 2.515.239 | ||
278 | Tưới bằng xe bồn 8 m3 (nước máy) |
|
738.54 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 120.533 | ||
279 | Cung cấp: Chậu xơ dừa tròn (đk 30 cm) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 74.535 | ||
280 | Trồng bồn kiểng: Dứa sọc vàng (h=25-30 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 38.962.155 | ||
281 | Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 3 đk 80cm-120cm |
|
3 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 3.018.288 | ||
282 | Chăm sóc bồn kiểng |
|
12.5911 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 9.224.395 | ||
283 | Cung cấp: Lồng chim bằng tre sơn trắng (đk 35 cm) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 248.449 | ||
284 | Trồng bồn kiểng: Dương xỉ (h = 20-25 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 31.011.795 | ||
285 | Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 3 đk >120cm |
|
3 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 3.772.859 | ||
286 | Vệ sinh trong công viên, mảng xanh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
287 | Cung cấp: Phên tre |
|
1 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 129.193 | ||
288 | Trồng bồn kiểng: Hoa hồng lửa (h = 25-30 cm) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 50.092.659 | ||
289 | Đào gốc cây gãy, đổ- Cây xanh loại 3 |
|
9 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 2.244.724 | ||
290 | Nhặt rác tại mảng xanh: thảm cỏ (DT*30%) |
|
2440.5181 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 18.465 | ||
291 | Cung cấp: Tầm vông (đk bq = 5 cm, dài = 4 m) |
|
1 | cây | Theo quy định tại Chương V | 19.876 | ||
292 | Trồng bồn kiểng: Hồng kiếm (h=40-50 cm) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 81.894.099 | ||
293 | V/c rác cây loại 3 gãy, đổ cự ly 5 km đầu |
|
9 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 1.155.418 | ||
294 | Nhặt rác tại mảng xanh: cây che phủ nền, bồn hoa-kiểng, cây hàng rào (DT*30%) |
|
1385.7377 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 18.465 | ||
295 | Cung cấp: Thúng tre (D = 40 cm; h = 25 cm) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 99.380 | ||
296 | Trồng bồn kiểng: Hồng lộc (h = 25-30 cm) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 81.894.099 | ||
297 | V/c rác cây loại 3 gãy, đổ cự ly 7 km tiếp theo |
|
9 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 369.927 | ||
298 | Nhặt rác tại mảng xanh (thảm cỏ tự nhiên) |
|
12 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 18.465 | ||
299 | Cung cấp: Thúng tre (D = 50 cm; h = 25 cm) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 149.069 | ||
300 | Trồng bồn kiểng: Hồng nhiều màu (h = 30-35 cm) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 50.092.659 | ||
301 | V/c rác cây loại 3 gãy, đổ cự ly 8 km tiếp theo |
|
9 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 422.773 | ||
302 | Vận chuyển rác |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
303 | Tưới nước hoa kiểng trồng trong chậu nhựa nhỏ (đường kính chậu <20 cm) - Bằng nước giếng khoan, máy bơm: Bơm điện 1,5 kw |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 49.059 | ||
304 | Trồng bồn kiểng: Huyết dụ (h= 30-40 cm) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 37.372.083 | ||
305 | Đốn hạ cây xanh loại 1 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
306 | Thu gom rác thủ công về điểm tập kết cự ly bq 200m |
|
22.256 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 247.952 | ||
307 | Tưới nước hoa kiểng trồng trong chậu nhựa nhỏ (đường kính chậu <20 cm) - Bằng nước máy tưới thủ công |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 82.682 | ||
308 | Trồng bồn kiểng: Huỳnh anh lá nhỏ (h=25-30 cm) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 29.421.723 | ||
309 | Đốn hạ cây xanh loại 1 |
|
2 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 425.400 | ||
310 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤5km, xe 7 tấn |
|
22.256 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 179.043 | ||
311 | Tưới nước hoa kiểng trồng trong chậu nhựa nhỏ (đường kính chậu <20 cm) - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 86.645 | ||
312 | Trồng bồn kiểng: Lá lốt (h=20 cm) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 16.701.147 | ||
313 | Đào gốc cây xanh loại 1 sau khi đốn hạ |
|
2 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 375.491 | ||
314 | Vc rác đến địa điểm đổ cho 15km tiếp theo, xe 7 tấn |
|
22.256 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 31.145 | ||
315 | Công tác khôi phục, chỉnh trang công viên, mảng xanh và công tác khác (Công tác không thường xuyên 2) - Khu vực quận 9 cũ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
316 | Trồng bồn kiểng: Lá trắng (h=20-25 cm) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 21.471.363 | ||
317 | V/c rác cây loại 1 đốn hạ cự ly 5 km đầu |
|
2 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 71.530 | ||
318 | Duy tu chăm sóc cây xanh trong công viên, mảng xanh, đường phố trên địa bàn thành phố Thủ Đức - Khu vực Quận 9 cũ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
319 | Trồng cây xanh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
320 | Trồng bồn kiểng: Lá vàng bạc (h= 20-25cm) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 21.471.363 | ||
321 | V/c rác cây loại 1 đốn hạ cự ly 7 km tiếp theo |
|
2 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 23.151 | ||
322 | Tuần tra, bảo vệ cây xanh bóng mát |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
323 | Khảo sát, định vị vị trí trồng cây |
|
1 | 1 vị trí | Theo quy định tại Chương V | 13.189 | ||
324 | Trồng bồn kiểng: Lài trâu (h=20-30 cm) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 32.601.867 | ||
325 | V/c rác cây loại 1 đốn hạ cự ly 8 km tiếp theo |
|
2 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 26.458 | ||
326 | Tuần tra phát hiện cây xanh, bồn cỏ bị hư hại_trồng đường phố (365 lần/năm) |
|
609.9 | 1000 cây/ngày | Theo quy định tại Chương V | 411.495 | ||
327 | Phá dỡ nền, hè (bê tông, gạch vĩa hè) |
|
0.5265 | 1 m3 | Theo quy định tại Chương V | 993.918 | ||
328 | Trồng bồn kiểng: Lan rẽ quạt (h= 40-50 cm) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 42.142.299 | ||
329 | Đốn hạ cây xanh loại 2 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
330 | Tuần tra phát hiện cây xanh, bồn cỏ bị hư hại_trồng tập trung trong công viên, mảng xanh công cộng có người dân sinh hoạt (52 lần/năm) |
|
46.2 | 1000 cây/ngày | Theo quy định tại Chương V | 411.495 | ||
331 | Đào đất hố trồng cây |
|
1 | 1 m3 | Theo quy định tại Chương V | 355.494 | ||
332 | Trồng bồn kiểng: Lan ý (h= 40-50 cm) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 46.912.515 | ||
333 | Đốn hạ cây xanh loại 2 |
|
100 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.975.157 | ||
334 | Chăm sóc cây mới trồng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
335 | Vận chuyến đất, phân hữu cơ trồng cây - Kíchh thước hố trồng 80 x 80 x 80 (cm) |
|
1 | 1 hố | Theo quy định tại Chương V | 85.844 | ||
336 | Trồng bồn kiểng: Lẻ bạn (h = 15-20 cm) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 16.701.147 | ||
337 | Đào gốc cây xanh loại 2 sau khi đốn hạ |
|
100 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.493.540 | ||
338 | Chăm sóc, bảo quản cây mới trồng có bồn |
|
528.5 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 142.185 | ||
339 | Vận chuyến đất, phân hữu cơ trồng cây - Kíchh thước hố trồng 100 x 100 x 100 (cm) |
|
1 | 1 hố | Theo quy định tại Chương V | 447.906 | ||
340 | Trồng bồn kiểng: Liễu hai da (h=30-40 cm) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 58.043.019 | ||
341 | V/c rác cây loại 2 đốn hạ cự ly 5 km đầu |
|
100 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 286.217 | ||
342 | Chăm sóc cây xanh loại 1 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
343 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Phượng vỹ |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 801.256 | ||
344 | Trồng bồn kiểng: Lưỡi cọp (h = 40-50 cm, tối thiểu 4 lá) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 69.173.523 | ||
345 | V/c rác cây loại 2 đốn hạ cự ly 7 km tiếp theo |
|
100 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 92.482 | ||
346 | Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 1 có bồn |
|
487.6667 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 105.135 | ||
347 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Móng bò |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 801.256 | ||
348 | Trồng bồn kiểng: Màn màn cảnh (h=50-60 cm) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 34.191.939 | ||
349 | V/c rác cây loại 2 đốn hạ cự ly 8 km tiếp theo |
|
100 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 105.694 | ||
350 | Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 1 không có bồn |
|
233.3333 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 276.941 | ||
351 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Giáng hương (lá lớn), Kèn hồng, Lim sét, Cẩm lai, Cẩm liên, Cườm rắn, Ngọc lan, Sanh, Sến cát, Vên vên |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 801.256 | ||
352 | Trồng bồn kiểng: Mắt nai (h = 20-25 cm) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 16.701.147 | ||
353 | Đốn hạ cây xanh loại 3 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
354 | V/c rác cự ly 5 km đầu |
|
721 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 20.741 | ||
355 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Bằng lăng nước, Bò cạp nước, Dầu con rái, Lát hoa, Lộc vừng (hoa đỏ), Me tây, Nhạc ngựa, Sấu, Viết |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 801.256 | ||
356 | Trồng bồn kiểng: Mỏ két (h = 40-50 cm) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 21.471.363 | ||
357 | Đốn hạ cây xanh loại 3 |
|
3 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 3.881.494 | ||
358 | V/c rác chuyển tiếp cự ly 7 km |
|
721 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 3.063 | ||
359 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Gõ mật, Me, Sao đen, Bún, Gõ nước |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 801.256 | ||
360 | Trồng bồn kiểng: Mười giờ (phủ đầy giỏ, đk giỏ = 15-16 cm) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 15.906.111 | ||
361 | Đốn hạ cây xanh loại 3 đk 80cm-120cm |
|
3 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 6.373.495 | ||
362 | V/c rác chuyển tiếp cự ly 8 km |
|
721 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 3.499 | ||
363 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Nhội |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 950.306 | ||
364 | Trồng bồn kiểng: Ngũ gia bì (h = 25-30 cm) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 65.993.379 | ||
365 | Đốn hạ cây xanh loại 3 đk>120cm |
|
3 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 8.865.497 | ||
366 | Chăm sóc cây xanh loại 2 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
367 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Giá tỵ, Căm xe, Cốp hoa trắng, Gõ đỏ, Lim xanh, Mát hai cánh, Mù u, Mun, Trai |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 950.306 | ||
368 | Trồng bồn kiểng: Nguyệt quế (h= 30-40 cm) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 29.421.723 | ||
369 | Đào gốc cây xanh loại 3 sau khi đốn hạ |
|
9 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 3.300.659 | ||
370 | Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 2 có bồn |
|
188.4167 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 1.892.932 | ||
371 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Long não, Chuông vàng |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 1.198.756 | ||
372 | Trồng bồn kiểng: Phong huệ hồng (h=20-25 cm) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 19.881.291 | ||
373 | V/c rác cây loại 3 đốn hạ cự ly 5 km đầu |
|
9 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 1.155.418 | ||
374 | Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 2 không có bồn |
|
1108.3333 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 2.058.427 | ||
375 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Xoan |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 900.556 | ||
376 | Trồng bồn kiểng: Phúc lộc thọ (h=30-35 cm, 03-04 nhánh/giỏ) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 54.862.875 | ||
377 | V/c rác cây loại 3 đốn hạ cự ly 7 km tiếp theo |
|
9 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 369.927 | ||
378 | V/c rác cự ly 5 km đầu |
|
1296.75 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 71.691 | ||
379 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Mặc nưa, Muồng hoa đào, Bằng lăng ổi, Bàng vuông, Chiết sen, Chiêu liêu, Đầu lân, Kim giao, Phượng vỹ hoa vàng, Sao xanh, Sổ, Sưa, Trâm, Vàng anh |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 1.099.356 | ||
380 | Trồng bồn kiểng: Sanh nhánh (h > 0,8 m) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.300.234 | ||
381 | V/c rác cây loại 3 đốn hạ cự ly 8 km tiếp theo |
|
9 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 422.773 | ||
382 | V/c rác chuyển tiếp cự ly 7 km |
|
1296.75 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 18.374 | ||
383 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Vấp |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 1.099.356 | ||
384 | Trồng bồn kiểng: Si vàng (h = 20-25 cm) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 34.635.553 | ||
385 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao cây xanh loại 2 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
386 | V/c rác chuyển tiếp cự ly 8 km |
|
1296.75 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 20.999 | ||
387 | Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng - Bằng nước giếng khoan, máy bơm: Bơm điện 1,5 kw |
|
1 | 1 cây/90 ngày | Theo quy định tại Chương V | 339.208 | ||
388 | Trồng bồn kiểng: Tai tượng (h= 30-35 cm) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.502.587 | ||
389 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao cây xanh loại 2 |
|
10 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.558.652 | ||
390 | Chăm sóc cây xanh loại 3 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
391 | Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng - Bằng xe bồn: Xe bồn 5 m3 |
|
1 | 1 cây/90 ngày | Theo quy định tại Chương V | 399.189 | ||
392 | Trồng bồn kiểng: Thanh thảo (h=25-35 cm) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 18.291.219 | ||
393 | V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 5 km đầu |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 571.906 | ||
394 | Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 3 có bồn |
|
2.9167 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 3.975.701 | ||
395 | Khảo sát, đánh giá cây xanh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
396 | Trồng bồn kiểng: Trâm ổi (h=25-30 cm) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 46.912.515 | ||
397 | V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 7 km tiếp theo |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 184.962 | ||
398 | Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 3 không có bồn |
|
75.8333 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 4.132.691 | ||
399 | Khảo sát, đánh giá tổng quan cây xanh từ mặt đất (bước 1), cây loại 2, 3 |
|
2 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 67.502 | ||
400 | Trồng bồn kiểng: Trâm ổi thái (h=30-35 cm) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 53.272.803 | ||
401 | V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 8 km tiếp theo |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 211.386 | ||
402 | V/c rác cự ly 5 km đầu |
|
78.75 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 190.485 | ||
403 | Khảo sát, đánh giá cây xanh trên cao (bước 2), cây loại 2 |
|
2 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 246.829 | ||
404 | Trồng bồn kiểng: Trang mỹ các màu (h=25-30 cm) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 42.142.299 | ||
405 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao cây xanh loại 3 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
406 | V/c rác chuyển tiếp cự ly 7 km |
|
78.75 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 68.596 | ||
407 | Khảo sát, đánh giá cây xanh trên cao (bước 2), cây loại 3 |
|
2 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 280.474 | ||
408 | Trồng bồn kiểng: Trầu bà thái (2-3 cành) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 37.372.083 | ||
409 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao cây xanh loại 3 |
|
10 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 2.196.103 | ||
410 | V/c rác chuyển tiếp cự ly 8 km |
|
78.75 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 78.395 | ||
411 | Định vị tọa độ cây xanh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
412 | Trồng bồn kiểng: Trầu bà trắng (2-3 cành) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 19.881.291 | ||
413 | V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 5 km đầu |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 571.906 | ||
414 | Chăm sóc cây xanh kích thước nhỏ (H<3m, ĐK gốc <6cm) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
415 | Cắm mốc chỉ giới đường đỏ, cắm mốc ranh giới quy hoạch, cấp địa hình V (Định vị tọa độ cây xanh, tính 60% nhân công, 1 mốc tương đương 1m2) |
|
1 | 1 mốc | Theo quy định tại Chương V | 786.045 | ||
416 | Trồng bồn kiểng: Tường vi (h= 40-50 cm) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 53.272.803 | ||
417 | V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 7 km tiếp theo |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 184.962 | ||
418 | Xới đất, bón phân |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 8.373 | ||
419 | Số hóa bản đồ địa hình tỷ lệ 1/500, đường đồng mức 0,5m, loại khó khăn 4 |
|
1 | 1 ha | Theo quy định tại Chương V | 2.425.938 | ||
420 | Trồng cây hàng rào: Ác ó (3 cành/bịch, h cành = 20 cm) |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 9.790.678 | ||
421 | V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 8 km tiếp theo |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 211.386 | ||
422 | Cắt tỉa, tẩy chồi, chống sửa cây nghiêng (Tổng số cây quản lý *50%) |
|
2 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 21.822 | ||
423 | Duy tu chăm sóc công viên (Cấp độ 3) - Khu vực quận Thủ Đức cũ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
424 | Trồng rau muống biển |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 5.491.119 | ||
425 | Mé nhánh, gỡ cây ký sinh, bứng di dời và bảo dưỡng cây xanh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
426 | Phòng trừ sâu bệnh |
|
0.04 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 511.368 | ||
427 | Chăm sóc thảm cỏ thuần chủng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
428 | Trồng Cúc xuyến chi |
|
0.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 5.427.813 | ||
429 | Mé nhánh tạo hình cây xanh mới trồng |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 401.318 | ||
430 | Phát thực bì |
|
4 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 9.496 | ||
431 | Tưới thảm cỏ bằng nước giếng khoan HTTĐ |
|
1579.49 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 2.724 | ||
432 | Tưới nước bảo dưỡng thảm cỏ, bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi sau khi trồng - Bằng nước giếng khoan, máy bơm: Bơm điện 1,5 kw |
|
0.1 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.371.793 | ||
433 | Mé nhánh tạo hình cây xanh loại 1 |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.117.155 | ||
434 | Chống sửa cây nghiêng (khi bị gió bão, tai nạn, sự cố công trình hoặc trường hợp đột xuất khác) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
435 | Tưới thảm cỏ bằng nước giếng khoan, máy bơm điện 1,5Kw |
|
2272.501 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 70.252 | ||
436 | Tưới nước bảo dưỡng thảm cỏ, bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi sau khi trồng - Bằng nước máy tưới thủ công |
|
0.1 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.093.109 | ||
437 | Mé nhánh tạo hình cây xanh loại 2 |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 2.542.448 | ||
438 | Chống sửa cây nghiêng mới trồng, đk thân cây 8-10cm (chống 3 cây) |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 159.543 | ||
439 | Tưới thảm cỏ bằng xe bồn 8 m3 (nước máy) |
|
1019.4965 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 119.622 | ||
440 | Đào đất hố trồng cây kiểng, dây leo |
|
1 | 1 m3 | Theo quy định tại Chương V | 184.118 | ||
441 | Mé nhánh không thường xuyên cây xanh loại 1 |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 575.348 | ||
442 | Chống sửa cây nghiêng mới trồng, đk thân cây >10->15cm (chống 3 cây) |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 175.591 | ||
443 | Phát thảm cỏ bằng máy |
|
442.8625 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 119.160 | ||
444 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Bông giấy (h = 80-100 cm, tán tròn, đk tán 50-60 cm) |
|
50 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 291.887 | ||
445 | Mé nhánh không thường xuyên cây xanh loại 2 |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.143.114 | ||
446 | Chống sửa cây nghiêng mới trồng, đk thân cây 8-10cm (chống 4 cây) |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 219.454 | ||
447 | Làm cỏ tạp |
|
177.145 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 197.834 | ||
448 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Cau trắng (h = 1,0-1,2 m, đk gốc 15 cm) |
|
50 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 540.335 | ||
449 | Mé nhánh không thường xuyên cây xanh loại 3 |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.828.332 | ||
450 | Chống sửa cây nghiêng mới trồng, đk thân cây >10->15cm (chống 4 cây) |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 240.852 | ||
451 | Trồng dặm cỏ - Cỏ lá gừng |
|
442.8625 | 1 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 29.022 | ||
452 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Cau vàng (h = 0,8-1,0 m, 3-5 tép) |
|
50 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 117.972 | ||
453 | Gỡ ký sinh trên cây loại 3 |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 5.081.694 | ||
454 | Chống sửa cây nghiêng cây xanh loại 1 |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 164.189 | ||
455 | Phòng trừ sùng cỏ (tính trên 50% diện tích) |
|
44.2863 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 226.820 | ||
456 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Hồng bụi (h = 0,5-0,7 m) |
|
50 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 192.507 | ||
457 | Bứng di dời cây xanh mới trồng |
|
1 | cây | Theo quy định tại Chương V | 882.626 | ||
458 | Chống sửa cây nghiêng cây xanh loại 1, đk thân cây 10-15cm |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 236.940 | ||
459 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ |
|
88.5725 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 43.449 | ||
460 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Hồng leo (h = 1,0-1,2 m) |
|
50 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 291.887 | ||
461 | Bứng di dời cây xanh loại 1 |
|
1 | cây | Theo quy định tại Chương V | 1.577.392 | ||
462 | Chống sửa cây nghiêng cây xanh loại 1, đk thân cây >15->20cm |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 258.338 | ||
463 | Bón phân thảm cỏ - Phân hữu cơ |
|
177.145 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 497.754 | ||
464 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Hồng lộc (h = 1,3-1,5 m) |
|
50 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 291.887 | ||
465 | Bứng di dời cây xanh loại 2 |
|
1 | cây | Theo quy định tại Chương V | 2.595.130 | ||
466 | Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 1 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
467 | Chăm sóc cây che phủ nền (Cúc xuyến chi, Rau muống biển) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
468 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Hồng thân gỗ (h = 1,5-1,7 m) |
|
50 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 888.164 | ||
469 | Bảo dưỡng cây xanh mới trồng sau khi bứng di dời |
|
1 | cây/6 tháng | Theo quy định tại Chương V | 7.628.627 | ||
470 | Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 1 |
|
24 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 203.370 | ||
471 | Tưới bằng nước giếng khoan, HTTĐ |
|
111.6 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 2.722 | ||
472 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Huỳnh liên (h = 1-1,2 m) |
|
100 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 262.073 | ||
473 | Bảo dưỡng cây xanh loại 1 sau khi bứng di dời |
|
1 | cây/6 tháng | Theo quy định tại Chương V | 8.795.931 | ||
474 | V/c rác cành gãy cây loại 1 cự ly 5 km đầu |
|
24 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 20.741 | ||
475 | Chăm sóc Cúc xuyến chi |
|
2.1 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 2.085.767 | ||
476 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Kiều hùng (h = 0,7-0,8 m) |
|
100 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 222.321 | ||
477 | Bảo dưỡng cây xanh loại 2 sau khi bứng di dời |
|
1 | cây/6 tháng | Theo quy định tại Chương V | 9.999.959 | ||
478 | V/c rác cành gãy cây loại 1 cự ly 7 km tiếp theo |
|
24 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 3.063 | ||
479 | Chăm sóc bồn kiểng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
480 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Mật cật (h = 0,8-1,0 m, 3-5 cây/bụi) |
|
100 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 212.383 | ||
481 | Đánh số cây xanh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
482 | V/c rác cành gãy cây loại 1 cự ly 8 km tiếp theo |
|
24 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 3.499 | ||
483 | Tưới bằng nước giếng khoan, HTTĐ |
|
51.865 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 2.722 | ||
484 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Nguyệt quế (h = 0,8-1,0 m, đk tán 35-40 cm) |
|
100 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 262.073 | ||
485 | Đánh số quản lý cây xanh bóng mát - KT chữ số 3x5 (cm) |
|
1 | 100 chữ số/lần | Theo quy định tại Chương V | 539.047 | ||
486 | Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 2 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
487 | Tưới bằng nước giếng khoan, máy bơm điện 1,5Kw |
|
455.5705 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 70.144 | ||
488 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Pháo bông (h = 0,7-0,8 m) |
|
100 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 222.321 | ||
489 | Đánh số quản lý cây xanh bóng mát - KT chữ số 7x10 (cm) |
|
1 | 100 chữ số/lần | Theo quy định tại Chương V | 776.332 | ||
490 | Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 2 |
|
10 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 824.844 | ||
491 | Tưới bằng xe bồn 8 m3 (nước máy) |
|
355.8885 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 120.533 | ||
492 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Phi lao (h = 1,5-1,8 m) |
|
100 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 490.646 | ||
493 | Công tác khôi phục, chỉnh trang công viên, mảng xanh và công tác khác (Công tác không thường xuyên 1: Sửa chữa, trồng cỏ, kiểng; trang trí hoa) - Khu vực quận 2 cũ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
494 | V/c rác cành gãy cây loại 2 cự ly 5 km đầu |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 71.691 | ||
495 | Chăm sóc bồn kiểng |
|
9.1565 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 9.224.395 | ||
496 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Sanh (h = 0,8, án 35-40 cm, cắt côn) |
|
100 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 788.784 | ||
497 | Vận chuyển đất trồng |
|
1 | 1 m3 | Theo quy định tại Chương V | 627.536 | ||
498 | V/c rác cành gãy cây loại 2 cự ly 7 km tiếp theo |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 18.374 | ||
499 | Chăm sóc cây kiểng trổ hoa, kiểng tạo hình, kiểng dáng đẹp |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
500 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Tường vi (h = 1-1,2 m) |
|
100 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 361.452 | ||
501 | Trồng cỏ lá gừng |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 2.439.798 | ||
502 | V/c rác cành gãy cây loại 2 cự ly 8 km tiếp theo |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 20.999 | ||
503 | Chăm sóc cây kiểng trổ hoa |
|
3.4475 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 17.879.569 | ||
504 | Trồng dây leo - Kích thước bầu < 30 x 30 (cm): Sử quân tử (h = 100-120 cm) |
|
100 | 10 cây | Theo quy định tại Chương V | 2.312.421 | ||
505 | Trồng cỏ nhung |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 7.250.927 | ||
506 | Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 3 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
507 | Chăm sóc cây kiểng tạo hình dáng đẹp |
|
1.7617 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 14.978.502 | ||
508 | Vận chuyển, xếp chậu cây vào nơi trang trí - Kích thước chậu > 20 (cm) |
|
100 | 1 chậu | Theo quy định tại Chương V | 5.323 | ||
509 | Trồng cỏ lông heo |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 6.257.132 | ||
510 | Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 3 |
|
2 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.327.349 | ||
511 | Chăm sóc cây hàng rào (cắt xén) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
512 | Vận chuyển, xếp chậu cây vào nơi trang trí - Kích thước chậu > 30 (cm) |
|
100 | 1 chậu | Theo quy định tại Chương V | 6.775 | ||
513 | Trồng hoa: Mai địa thảo lá xanh (h = 25-30 cm) |
|
1 | 10 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 4.166.697 | ||
514 | V/c rác cành gãy cây loại 3 cự ly 5 km đầu |
|
2 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 190.485 | ||
515 | Tưới bằng xe bồn 8 m3 (nước máy) |
|
105.721 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 120.533 | ||
516 | Cung cấp cây: Bông giấy (h = 1-1,2 m, đk chậu 55 cm, đk tán 50-60 cm) |
|
100 | chậu | Theo quy định tại Chương V | 1.233.260 | ||
517 | Trồng hoa: Xác pháo (h = 20-25 cm) |
|
1 | 10 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 4.166.697 | ||
518 | V/c rác cành gãy cây loại 3 cự ly 7 km tiếp theo |
|
2 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 68.596 | ||
519 | Chăm sóc cây hàng rào (H<1m) |
|
1.1213 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 4.513.841 | ||
520 | Cung cấp cây: Bông giấy (h = 80-100 cm, tán tròn, đk tán 50-60 cm) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 289.155 | ||
521 | Trồng hoa: Dừa cạn ta (h = 30-35 cm) |
|
1 | 10 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 2.099.603 | ||
522 | V/c rác cành gãy cây loại 3 cự ly 8 km tiếp theo |
|
2 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 78.395 | ||
523 | Trồng dặm cây hàng rào |
|
9.611 | 1 m2td/lần | Theo quy định tại Chương V | 68.682 | ||
524 | Cung cấp cây: Cẩm tú cầu (h = 40-45 cm) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 84.473 | ||
525 | Trồng hoa: Dền trổ (h = 40-50 cm) |
|
1 | 10 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 3.212.654 | ||
526 | Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 1 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
527 | Vệ sinh trong công viên, mảng xanh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
528 | Cung cấp cây: Chuỗi ngọc (phủ đầy giỏ, h=15-20 cm) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 6.460 | ||
529 | Trồng hoa: Hàm chó (h= 15-30 cm) |
|
1 | 10 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 2.258.611 | ||
530 | Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 1 |
|
24 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 299.514 | ||
531 | Quét rác đường BTXM (nhà mát, đền Hùng, sân nền đá ốp lát) |
|
2.4258 | 1000m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 96.016 | ||
532 | Cung cấp cây: Cúc Alaska (h = 30-35 cm) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 35.777 | ||
533 | Trồng hoa: Hồng môn h= 30-40 cm) |
|
1 | 10 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 13.707.129 | ||
534 | Đào gốc cây gãy, đổ- Cây xanh loại 1 |
|
24 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 289.720 | ||
535 | Quét rác đường BTXM |
|
437.9489 | 1000m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 96.016 | ||
536 | Cung cấp cây: Cúc Hasfarm (h = 20-25 cm) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 74.535 | ||
537 | Trồng hoa: Cẩm tú cầu (h = 40-45 cm) |
|
1 | 10 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 13.707.129 | ||
538 | V/c rác cây loại 1 gãy, đổ cự ly 5 km đầu |
|
24 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 71.530 | ||
539 | Quét rác đường gạch |
|
452.9931 | 1000m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 111.842 | ||
540 | Cung cấp cây: Cúc họa mi (h = 30-35 cm) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 44.721 | ||
541 | Trồng bồn kiểng: Bạch trinh biển (h=30-35 cm, tối thiểu 4 lá) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 21.471.363 | ||
542 | V/c rác cây loại 1 gãy, đổ cự ly 7 km tiếp theo |
|
24 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 23.151 | ||
543 | Quét rác thảm cỏ thuần chủng (DT*30%) |
|
568.6355 | 1000m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 246.369 | ||
544 | Cung cấp cây: Cúc lá nhám (h = 35-40 cm) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 27.826 | ||
545 | Trồng bồn kiểng: Bông giấy (h=40-45 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 42.142.299 | ||
546 | V/c rác cây loại 1 gãy, đổ cự ly 8 km tiếp theo |
|
24 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 26.458 | ||
547 | Nhặt rác trong công viên: cây che phủ nền, bồn hoa-kiểng, cây hàng rào |
|
148.533 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 18.465 | ||
548 | Cung cấp cây: Cúc mâm xôi (đk tán 50-60 cm) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 139.131 | ||
549 | Trồng bồn kiểng: Bụp Hasfarm (h=20-30 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 89.844.459 | ||
550 | Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 2 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
551 | Nhặt rác trong công viên (đường đi, nền đường, vỉa hè) |
|
291.4296 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 7.914 | ||
552 | Cung cấp cây: Dạ yên thảo (h = 25-30 cm), loại rũ |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 44.721 | ||
553 | Trồng bồn kiểng: Bụp ta (h = 35-45 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 29.421.723 | ||
554 | Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 2 |
|
10 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.137.728 | ||
555 | Vệ sinh nền đá ốp lát |
|
2.2956 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 96.590 | ||
556 | Cung cấp cây: Dạ yên thảo (h = 25-30 m) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 35.777 | ||
557 | Trồng bồn kiểng: Bụp thái nhiều màu (h= 20cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 31.011.795 | ||
558 | Đào gốc cây gãy, đổ- Cây xanh loại 2 |
|
10 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.109.987 | ||
559 | Vệ sinh ghế ngồi trong công viên |
|
10.5 | 10 ghế/lần | Theo quy định tại Chương V | 43.788 | ||
560 | Cung cấp cây: Dền trổ (h = 40-50 cm) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 18.882 | ||
561 | Trồng bồn kiểng: Cẩm thạch (phủ đầy giỏ) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 13.521.003 | ||
562 | V/c rác cây loại 2 gãy, đổ cự ly 5 km đầu |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 286.217 | ||
563 | Chà rửa thùng rác |
|
4.2 | 10 thùng/lần | Theo quy định tại Chương V | 233.471 | ||
564 | Cung cấp cây: Diễm châu (h = 20-25 cm) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 24.845 | ||
565 | Trồng bồn kiểng: Cẩm thạch thái (phủ đầy giỏ, đk giỏ 15-16 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 23.061.435 | ||
566 | V/c rác cây loại 2 gãy, đổ cự ly 7 km tiếp theo |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 92.482 | ||
567 | Vận chuyển rác |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
568 | Cung cấp cây: Dừa cạn dây nhiều màu |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 44.721 | ||
569 | Trồng bồn kiểng: Cẩm tú mai (h=20-25 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 14.316.039 | ||
570 | V/c rác cây loại 2 gãy, đổ cự ly 8 km tiếp theo |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 105.694 | ||
571 | Thu gom rác thủ công về điểm tập kết cự ly bq 200m |
|
513.6 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 247.952 | ||
572 | Cung cấp cây: Dừa cạn ta (h = 30-35 cm) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 11.926 | ||
573 | Trồng bồn kiểng: Chuối hoa (h = 40-50 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 19.881.291 | ||
574 | Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 3 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
575 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤5km, xe 7 tấn |
|
513.6 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 179.043 | ||
576 | Cung cấp cây: Dừa cạn thái (h = 20-30 cm) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 14.907 | ||
577 | Trồng bồn kiểng: Chuỗi ngọc (phủ đầy giỏ, h=15-20 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 12.725.967 | ||
578 | Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 3 |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 2.515.239 | ||
579 | Vc rác đến địa điểm đổ cho 15km tiếp theo, xe 7 tấn |
|
513.6 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 31.145 | ||
580 | Cung cấp cây: Duyên cúc (h = 20-25 cm) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 19.876 | ||
581 | Trồng bồn kiểng: Croton (h = 20-25 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 40.552.227 | ||
582 | Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 3 đk 80cm-120cm |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 3.018.288 | ||
583 | Duy trì hệ thống tự động |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
584 | Cung cấp cây: Hàm chó (h= 15-30 cm) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 11.926 | ||
585 | Trồng bồn kiểng: Cùm rụm (h=20-30 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 23.061.435 | ||
586 | Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 3 đk >120cm |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 3.772.859 | ||
587 | Kiểm tra van điện từ |
|
24 | cái/lần | Theo quy định tại Chương V | 23.421 | ||
588 | Cung cấp cây: Hoa hồng lửa (h = 25-30 cm) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 29.814 | ||
589 | Trồng bồn kiểng: Dền đỏ (h = 10 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 15.906.111 | ||
590 | Đào gốc cây gãy, đổ- Cây xanh loại 3 |
|
3 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 2.244.724 | ||
591 | Kiểm tra, vận hành tủ điều khiển |
|
12 | tủ/lần | Theo quy định tại Chương V | 114.248 | ||
592 | Cung cấp cây: Hồng nhiều màu (h = 30-35 cm) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 29.814 | ||
593 | Trồng bồn kiểng: Đông hầu trắng (h=25-30 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 23.061.435 | ||
594 | V/c rác cây loại 3 gãy, đổ cự ly 5 km đầu |
|
3 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 1.155.418 | ||
595 | Kiểm tra đầu vòi phun |
|
8.8 | 1000cái/ngày | Theo quy định tại Chương V | 411.495 | ||
596 | Cung cấp cây: Hồng tỷ muội (h= 20-25 cm) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 29.814 | ||
597 | Trồng bồn kiểng: Dừa cạn ta (h = 30-35 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 21.471.363 | ||
598 | V/c rác cây loại 3 gãy, đổ cự ly 7 km tiếp theo |
|
3 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 369.927 | ||
599 | Duy trì thiết bị TDTT + Trò chơi |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
600 | Cung cấp cây: Hướng dương nhiều bông (h= 1-1,2 m) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 64.597 | ||
601 | Trồng bồn kiểng: Dứa sọc vàng (h=25-30 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 38.962.155 | ||
602 | V/c rác cây loại 3 gãy, đổ cự ly 8 km tiếp theo |
|
3 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 422.773 | ||
603 | Kiểm tra, xiết bu lông, phát hiện kịp thời các dấu hiệu hư hỏng thiết bị không chuyển động trung |
|
49 | Tbị/lần | Theo quy định tại Chương V | 7.997 | ||
604 | Cung cấp cây: Kim phát tài (h = 40-50 cm) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 54.659 | ||
605 | Trồng bồn kiểng: Dương xỉ (h = 20-25 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 31.011.795 | ||
606 | Đốn hạ cây xanh loại 1 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
607 | Vệ sinh, chà rửa thiết bị chuyển động trung |
|
56 | Tbị/lần | Theo quy định tại Chương V | 23.152 | ||
608 | Cung cấp cây: Mai địa thảo lá xanh (h = 25-30 cm) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 24.845 | ||
609 | Trồng bồn kiểng: Hoa hồng lửa (h = 25-30 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 50.092.659 | ||
610 | Đốn hạ cây xanh loại 1 |
|
50 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 425.400 | ||
611 | Kiểm tra, xiết bu lông, phát hiện hư hỏng, tra dầu mỡ thiết bị chuyển động trung |
|
28 | Tbị/lần | Theo quy định tại Chương V | 75.082 | ||
612 | Cung cấp cây: Mai tiểu thơ (h = 45-50 cm) |
|
100 | chậu | Theo quy định tại Chương V | 59.628 | ||
613 | Trồng bồn kiểng: Hồng kiếm (h=40-50 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 81.894.099 | ||
614 | Đào gốc cây xanh loại 1 sau khi đốn hạ |
|
50 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 375.491 | ||
615 | Quét rác đường đất (sân cát khu trò chơi) |
|
1.806 | 1000m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 194.669 | ||
616 | Cung cấp cây: Màn màn cảnh (h=50-60 cm) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 19.876 | ||
617 | Trồng bồn kiểng: Hồng lộc (h = 25-30 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 81.894.099 | ||
618 | V/c rác cây loại 1 đốn hạ cự ly 5 km đầu |
|
50 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 71.530 | ||
619 | Vệ sinh sân cát khu trò chơi |
|
30.96 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 79.133 | ||
620 | Cung cấp cây: Mõm sói (h = 25-30 cm) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 34.783 | ||
621 | Trồng bồn kiểng: Hồng nhiều màu (h = 30-35 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 50.092.659 | ||
622 | V/c rác cây loại 1 đốn hạ cự ly 7 km tiếp theo |
|
50 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 23.151 | ||
623 | Bảo vệ công viên, mảng xanh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
624 | Cung cấp cây: Mồng gà búa tầng (h = 45-50 cm) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 34.783 | ||
625 | Trồng bồn kiểng: Huyết dụ (h= 30-40 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 37.372.083 | ||
626 | V/c rác cây loại 1 đốn hạ cự ly 8 km tiếp theo |
|
50 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 26.458 | ||
627 | Bảo vệ công viên (giảm đơn giá 40%) |
|
105.2666 | ha/ngày đêm | Theo quy định tại Chương V | 1.892.485 | ||
628 | Cung cấp cây: Mồng gà tụi thái đủ màu (h = 25-30 cm) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 34.783 | ||
629 | Trồng bồn kiểng: Huỳnh anh lá nhỏ (h=25-30 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 29.421.723 | ||
630 | Đốn hạ cây xanh loại 2 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
631 | Duy tu chăm sóc mảng xanh (Cấp độ 3) & (Cấp độ 4) - Khu vực quận Thủ Đức cũ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
632 | Cung cấp cây: Móng tay Thái (h = 25-30 cm) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 12.919 | ||
633 | Trồng bồn kiểng: Lá lốt (h=20 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 16.701.147 | ||
634 | Đốn hạ cây xanh loại 2 |
|
10 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.975.157 | ||
635 | Chăm sóc thảm cỏ tự nhiên |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
636 | Cung cấp cây: Nở ngày (h = 30-35 cm) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 9.442 | ||
637 | Trồng bồn kiểng: Lá trắng (h=20-25 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 21.471.363 | ||
638 | Đào gốc cây xanh loại 2 sau khi đốn hạ |
|
10 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.493.540 | ||
639 | Phát thảm cỏ tự nhiên bằng máy |
|
4 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 119.160 | ||
640 | Cung cấp cây: Nữ hoàng xanh (h = 30-35 cm) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 24.845 | ||
641 | Trồng bồn kiểng: Lá vàng bạc (h= 20-25cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 21.471.363 | ||
642 | V/c rác cây loại 2 đốn hạ cự ly 5 km đầu |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 286.217 | ||
643 | Chăm sóc thảm cỏ thuần chủng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
644 | Cung cấp cây: Phi yến (h = 20-25 cm) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 24.845 | ||
645 | Trồng bồn kiểng: Lài trâu (h=20-30 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 32.601.867 | ||
646 | V/c rác cây loại 2 đốn hạ cự ly 7 km tiếp theo |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 92.482 | ||
647 | Tưới thảm cỏ bằng nước giếng khoan, máy bơm điện 1,5Kw |
|
1201.7775 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 70.252 | ||
648 | Cung cấp cây: Sao nhái màu thái (h = 35-40 m) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 20.870 | ||
649 | Trồng bồn kiểng: Lan rẽ quạt (h= 40-50 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 42.142.299 | ||
650 | V/c rác cây loại 2 đốn hạ cự ly 8 km tiếp theo |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 105.694 | ||
651 | Phát thảm cỏ bằng máy |
|
109.2525 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 119.160 | ||
652 | Cung cấp cây: Sen (h= 0,5-0,7 m, đk chậu 0,25-0,3 m) |
|
100 | chậu | Theo quy định tại Chương V | 84.473 | ||
653 | Trồng bồn kiểng: Lan ý (h= 40-50 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 46.912.515 | ||
654 | Đốn hạ cây xanh loại 3 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
655 | Làm cỏ tạp |
|
43.701 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 197.834 | ||
656 | Cung cấp cây: Trâm ổi (h=25-30 cm) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 27.826 | ||
657 | Trồng bồn kiểng: Lẻ bạn (h = 15-20 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 16.701.147 | ||
658 | Đốn hạ cây xanh loại 3 |
|
3 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 3.881.494 | ||
659 | Trồng dặm cỏ - Cỏ lá gừng |
|
109.2525 | 1 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 29.022 | ||
660 | Cung cấp cây: Trạng nguyên (h= 30-35 cm) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 84.473 | ||
661 | Trồng bồn kiểng: Liễu hai da (h=30-40 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 58.043.019 | ||
662 | Đốn hạ cây xanh loại 3 đk 80cm-120cm |
|
2 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 6.373.495 | ||
663 | Phòng trừ sùng cỏ (tính trên 50% diện tích) |
|
10.9253 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 226.820 | ||
664 | Cung cấp cây: Xác pháo (h = 20-25 cm) |
|
100 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 24.845 | ||
665 | Trồng bồn kiểng: Lưỡi cọp (h = 40-50 cm, tối thiểu 4 lá) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 69.173.523 | ||
666 | Đốn hạ cây xanh loại 3 đk>120cm |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 8.865.497 | ||
667 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ |
|
21.8505 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 43.449 | ||
668 | Cung cấp: Cần xé (h = 17-20 cm, đk 20 cm) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 54.659 | ||
669 | Trồng bồn kiểng: Màn màn cảnh (h=50-60 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 34.191.939 | ||
670 | Đào gốc cây xanh loại 3 sau khi đốn hạ |
|
6 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 3.300.659 | ||
671 | Bón phân thảm cỏ - Phân hữu cơ |
|
43.701 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 497.754 | ||
672 | Cung cấp: Cần xé (h = 27-30 cm, đk 30 cm) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 84.473 | ||
673 | Duy tu chăm sóc công viên (Cấp độ 3) -Khu vực Quận 2 cũ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
674 | Trồng bồn kiểng: Mắt nai (h = 20-25 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 16.701.147 | ||
675 | V/c rác cây loại 3 đốn hạ cự ly 5 km đầu |
|
6 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 1.155.418 | ||
676 | Chăm sóc bồn kiểng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
677 | Cung cấp: Chậu nhựa chảo treo có dây xích (đk 35 cm) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 49.690 | ||
678 | Chăm sóc thảm cỏ thuần chủng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
679 | Trồng bồn kiểng: Mỏ két (h = 40-50 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 21.471.363 | ||
680 | V/c rác cây loại 3 đốn hạ cự ly 7 km tiếp theo |
|
6 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 369.927 | ||
681 | Tưới bằng nước giếng khoan, máy bơm điện 1,5Kw |
|
261.3985 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 70.144 | ||
682 | Cung cấp: Chậu xơ dừa tròn (đk 30 cm) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 74.535 | ||
683 | Tưới thảm cỏ bằng nước máy HTTĐ |
|
5324.5445 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
684 | Trồng bồn kiểng: Mười giờ (phủ đầy giỏ, đk giỏ = 15-16 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 15.906.111 | ||
685 | V/c rác cây loại 3 đốn hạ cự ly 8 km tiếp theo |
|
6 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 422.773 | ||
686 | Chăm sóc bồn kiểng |
|
2.7724 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 9.224.395 | ||
687 | Cung cấp: Lồng chim bằng tre sơn trắng (đk 35 cm) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 248.449 | ||
688 | Tưới thảm cỏ bằng nước máy tưới thủ công |
|
27613.7565 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 101.595 | ||
689 | Trồng bồn kiểng: Ngũ gia bì (h = 25-30 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 65.993.379 | ||
690 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao cây xanh loại 2 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
691 | Chăm sóc cây kiểng trổ hoa, kiểng tạo hình, kiểng dáng đẹp |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
692 | Cung cấp: Phên tre |
|
1 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 129.193 | ||
693 | Tưới thảm cỏ bằng xe bồn 8 m3 (nước máy) |
|
943.14 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 119.622 | ||
694 | Trồng bồn kiểng: Nguyệt quế (h= 30-40 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 29.421.723 | ||
695 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao cây xanh loại 2 |
|
10 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.558.652 | ||
696 | Chăm sóc cây kiểng trổ hoa |
|
0.2858 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 17.879.569 | ||
697 | Cung cấp: Tầm vông (đk bq = 5 cm, dài = 4 m) |
|
1 | cây | Theo quy định tại Chương V | 19.876 | ||
698 | Phát thảm cỏ bằng máy |
|
3080.131 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 119.160 | ||
699 | Trồng bồn kiểng: Phong huệ hồng (h=20-25 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 19.881.291 | ||
700 | V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 5 km đầu |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 571.906 | ||
701 | Chăm sóc cây hàng rào (cắt xén) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
702 | Cung cấp: Thúng tre (D = 40 cm; h = 25 cm) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 99.380 | ||
703 | Làm cỏ tạp |
|
1232.0524 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 197.834 | ||
704 | Trồng bồn kiểng: Phúc lộc thọ (h=30-35 cm, 03-04 nhánh/giỏ) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 54.862.875 | ||
705 | V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 7 km tiếp theo |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 184.962 | ||
706 | Tưới bằng nước giếng khoan, máy bơm điện 1,5Kw |
|
44 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 70.144 | ||
707 | Cung cấp: Thúng tre (D = 50 cm; h = 25 cm) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 149.069 | ||
708 | Trồng dặm cỏ - Cỏ lá gừng |
|
2724.311 | 1 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 29.022 | ||
709 | Trồng bồn kiểng: Sanh nhánh (h > 0,8 m) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.300.234 | ||
710 | V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 8 km tiếp theo |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 211.386 | ||
711 | Chăm sóc cây hàng rào (H<1m) |
|
0.4667 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 4.513.841 | ||
712 | Tưới nước hoa kiểng trồng trong chậu nhựa nhỏ (đường kính chậu <20 cm) - Bằng nước giếng khoan, máy bơm: Bơm điện 1,5 kw |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 49.059 | ||
713 | Trồng dặm cỏ - Cỏ nhung |
|
56.82 | 1 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 70.793 | ||
714 | Trồng bồn kiểng: Si vàng (h = 20-25 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 34.635.553 | ||
715 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao cây xanh loại 3 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
716 | Trồng dặm cây hàng rào |
|
4 | 1 m2td/lần | Theo quy định tại Chương V | 68.682 | ||
717 | Tưới nước hoa kiểng trồng trong chậu nhựa nhỏ (đường kính chậu <20 cm) - Bằng nước máy tưới thủ công |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 82.682 | ||
718 | Trồng dặm cỏ - Cỏ lông heo |
|
299 | 1 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 60.855 | ||
719 | Trồng bồn kiểng: Tai tượng (h= 30-35 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.502.587 | ||
720 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao cây xanh loại 3 |
|
10 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 2.196.103 | ||
721 | Vệ sinh trong công viên, mảng xanh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
722 | Tưới nước hoa kiểng trồng trong chậu nhựa nhỏ (đường kính chậu <20 cm) - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 86.645 | ||
723 | Phòng trừ sùng cỏ (tính trên 50% diện tích) |
|
308.0131 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 226.820 | ||
724 | Trồng bồn kiểng: Thanh thảo (h=25-35 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 18.291.219 | ||
725 | V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 5 km đầu |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 571.906 | ||
726 | Quét rác đường BTXM |
|
37.3066 | 1000m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 96.016 | ||
727 | Công tác khôi phục, chỉnh trang công viên, mảng xanh và công tác khác (Công tác không thường xuyên 2) - Khu vực quận Thủ Đức cũ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
728 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ |
|
616.0262 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 43.449 | ||
729 | Trồng bồn kiểng: Trâm ổi (h=25-30 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 46.912.515 | ||
730 | V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 7 km tiếp theo |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 184.962 | ||
731 | Nhặt rác tại mảng xanh: thảm cỏ (DT*30%) |
|
1402.8021 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 18.465 | ||
732 | Trồng cây xanh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
733 | Bón phân thảm cỏ - Phân hữu cơ |
|
1232.0524 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 497.754 | ||
734 | Trồng bồn kiểng: Trâm ổi thái (h=30-35 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 53.272.803 | ||
735 | V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao cự ly 8 km tiếp theo |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 211.386 | ||
736 | Nhặt rác tại mảng xanh: cây che phủ nền, bồn hoa-kiểng, cây hàng rào (DT*30%) |
|
356.4833 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 18.465 | ||
737 | Khảo sát, định vị vị trí trồng cây |
|
1 | 1 vị trí | Theo quy định tại Chương V | 13.189 | ||
738 | Chăm sóc bồn kiểng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
739 | Trồng bồn kiểng: Trang mỹ các màu (h=25-30 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 42.142.299 | ||
740 | Mé nhánh, gỡ cây ký sinh, bứng di dời và bảo dưỡng cây xanh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
741 | Nhặt rác tại mảng xanh (đường đi, nền đường, hè DT*50%) |
|
1287.6808 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 7.914 | ||
742 | Phá dỡ nền, hè (bê tông, gạch vĩa hè) |
|
0.5265 | 1 m3 | Theo quy định tại Chương V | 993.918 | ||
743 | Tưới bằng nước máy HTTĐ |
|
413.05 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
744 | Trồng bồn kiểng: Trầu bà thái (2-3 cành) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 37.372.083 | ||
745 | Mé nhánh tạo hình cây xanh mới trồng |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 401.318 | ||
746 | Nhặt rác tại mảng xanh (thảm cỏ tự nhiên) |
|
12 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 18.465 | ||
747 | Đào đất hố trồng cây |
|
1 | 1 m3 | Theo quy định tại Chương V | 355.494 | ||
748 | Tưới bằng nước giếng khoan, máy bơm điện 1,5Kw |
|
21.285 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 70.144 | ||
749 | Trồng bồn kiểng: Trầu bà trắng (2-3 cành) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 19.881.291 | ||
750 | Mé nhánh tạo hình cây xanh loại 1 |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.117.155 | ||
751 | Vận chuyển rác |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
752 | Vận chuyến đất, phân hữu cơ trồng cây - Kíchh thước hố trồng 80 x 80 x 80 (cm) |
|
1 | 1 hố | Theo quy định tại Chương V | 85.844 | ||
753 | Tưới bằng nước máy tưới thủ công |
|
3214.585 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 120.533 | ||
754 | Trồng bồn kiểng: Tường vi (h= 40-50 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 53.272.803 | ||
755 | Mé nhánh tạo hình cây xanh loại 2 |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 2.542.448 | ||
756 | Thu gom rác thủ công về điểm tập kết cự ly bq 200m |
|
107 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 247.952 | ||
757 | Vận chuyến đất, phân hữu cơ trồng cây - Kíchh thước hố trồng 100 x 100 x 100 (cm) |
|
1 | 1 hố | Theo quy định tại Chương V | 447.906 | ||
758 | Tưới bằng xe bồn 8 m3 (nước máy) |
|
269.61 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 127.308 | ||
759 | Trồng cây hàng rào: Ác ó (3 cành/bịch, h cành = 20 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 9.790.678 | ||
760 | Mé nhánh không thường xuyên cây xanh loại 1 |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 575.348 | ||
761 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤5km, xe 7 tấn |
|
107 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 179.043 | ||
762 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Phượng vỹ |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 801.256 | ||
763 | Chăm sóc bồn kiểng |
|
41.5602 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 9.224.395 | ||
764 | Trồng rau muống biển |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 5.491.119 | ||
765 | Mé nhánh không thường xuyên cây xanh loại 2 |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.143.114 | ||
766 | Vc rác đến địa điểm đổ cho 15km tiếp theo, xe 7 tấn |
|
107 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 31.145 | ||
767 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Móng bò |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 801.256 | ||
768 | Chăm sóc cây kiểng trổ hoa, kiểng tạo hình, kiểng dáng đẹp |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
769 | Trồng Cúc xuyến chi |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 5.427.813 | ||
770 | Mé nhánh không thường xuyên cây xanh loại 3 |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.828.332 | ||
771 | Bảo vệ công viên, mảng xanh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
772 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Giáng hương (lá lớn), Kèn hồng, Lim sét, Cẩm lai, Cẩm liên, Cườm rắn, Ngọc lan, Sanh, Sến cát, Vên vên |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 801.256 | ||
773 | Chăm sóc cây kiểng tạo hình dáng đẹp |
|
3.3775 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 14.978.502 | ||
774 | Tưới nước bảo dưỡng thảm cỏ, bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi sau khi trồng - Bằng nước giếng khoan, máy bơm: Bơm điện 1,5 kw |
|
1 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.371.793 | ||
775 | Gỡ ký sinh trên cây loại 3 |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 5.081.694 | ||
776 | Bảo vệ công viên (giảm đơn giá 40%) |
|
86.5416 | ha/ngày đêm | Theo quy định tại Chương V | 1.892.485 | ||
777 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Bằng lăng nước, Bò cạp nước, Dầu con rái, Lát hoa, Lộc vừng (hoa đỏ), Me tây, Nhạc ngựa, Sấu, Viết |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 801.256 | ||
778 | Chăm sóc cây hàng rào (cắt xén) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
779 | Tưới nước bảo dưỡng thảm cỏ, bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi sau khi trồng - Bằng nước máy tưới thủ công |
|
1 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.093.109 | ||
780 | Bứng di dời cây xanh mới trồng |
|
1 | cây | Theo quy định tại Chương V | 882.626 | ||
781 | Duy tu chăm sóc cây xanh trong công viên, mảng xanh, đường phố trên địa bàn thành phố Thủ Đức - Khu vực quận Thủ Đức cũ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
782 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Gõ mật, Me, Sao đen, Bún, Gõ nước |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 801.256 | ||
783 | Tưới bằng nước máy tưới thủ công |
|
36.025 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 120.533 | ||
784 | Đào đất hố trồng cây kiểng, dây leo |
|
1 | 1 m3 | Theo quy định tại Chương V | 184.118 | ||
785 | Bứng di dời cây xanh loại 1 |
|
1 | cây | Theo quy định tại Chương V | 1.577.392 | ||
786 | Tuần tra, bảo vệ cây xanh bóng mát |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
787 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Nhội |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 950.306 | ||
788 | Chăm sóc cây hàng rào (H<1m) |
|
0.3821 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 4.513.841 | ||
789 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Bông giấy (h = 80-100 cm, tán tròn, đk tán 50-60 cm) |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 291.887 | ||
790 | Bứng di dời cây xanh loại 2 |
|
1 | cây | Theo quy định tại Chương V | 2.595.130 | ||
791 | Tuần tra phát hiện cây xanh, bồn cỏ bị hư hại_trồng đường phố (365 lần/năm) |
|
417.514 | 1000 cây/ngày | Theo quy định tại Chương V | 411.495 | ||
792 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Giá tỵ, Căm xe, Cốp hoa trắng, Gõ đỏ, Lim xanh, Mát hai cánh, Mù u, Mun, Trai |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 950.306 | ||
793 | Trồng dặm cây hàng rào |
|
3.275 | 1 m2td/lần | Theo quy định tại Chương V | 68.682 | ||
794 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Cau trắng (h = 1,0-1,2 m, đk gốc 15 cm) |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 540.335 | ||
795 | Bảo dưỡng cây xanh mới trồng sau khi bứng di dời |
|
1 | cây/6 tháng | Theo quy định tại Chương V | 7.628.627 | ||
796 | Tuần tra phát hiện cây xanh, bồn cỏ bị hư hại_trồng tập trung trong công viên, mảng xanh công cộng có người dân sinh hoạt (52 lần/năm) |
|
54.628 | 1000 cây/ngày | Theo quy định tại Chương V | 411.495 | ||
797 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Long não, Chuông vàng |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 1.198.756 | ||
798 | Vệ sinh trong công viên, mảng xanh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
799 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Cau vàng (h = 0,8-1,0 m, 3-5 tép) |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 117.972 | ||
800 | Bảo dưỡng cây xanh loại 1 sau khi bứng di dời |
|
1 | cây/6 tháng | Theo quy định tại Chương V | 8.795.931 | ||
801 | Chăm sóc bồn cỏ gốc cây |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
802 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Xoan |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 900.556 | ||
803 | Quét rác đường gạch |
|
932.4622 | 1000m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 111.842 | ||
804 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Hồng bụi (h = 0,5-0,7 m) |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 192.507 | ||
805 | Bảo dưỡng cây xanh loại 2 sau khi bứng di dời |
|
1 | cây/6 tháng | Theo quy định tại Chương V | 9.999.959 | ||
806 | Chăm sóc bồn cỏ gốc cây |
|
0.5833 | 1 bồn/năm | Theo quy định tại Chương V | 3.091.635 | ||
807 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Mặc nưa, Muồng hoa đào, Bằng lăng ổi, Bàng vuông, Chiết sen, Chiêu liêu, Đầu lân, Kim giao, Phượng vỹ hoa vàng, Sao xanh, Sổ, Sưa, Trâm, Vàng anh |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 1.099.356 | ||
808 | Quét rác đường đan, đá |
|
1025.4934 | 1000m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 112.897 | ||
809 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Hồng leo (h = 1,0-1,2 m) |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 291.887 | ||
810 | Đánh số cây xanh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
811 | V/c rác phế thải, cỏ gốc cây |
|
2.14 | 100 bồn cỏ | Theo quy định tại Chương V | 25.600 | ||
812 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất 60 (cm), h: 3-3,5 m, đk gốc 6-7 cm: Vấp |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 1.099.356 | ||
813 | Quét rác thảm cỏ thuần chủng (DT*30%) |
|
3954.8882 | 1000m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 246.369 | ||
814 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Hồng lộc (h = 1,3-1,5 m) |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 291.887 | ||
815 | Đánh số quản lý cây xanh bóng mát - KT chữ số 3x5 (cm) |
|
1 | 100 chữ số/lần | Theo quy định tại Chương V | 539.047 | ||
816 | Chăm sóc cây xanh loại 1 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
817 | Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng - Bằng nước giếng khoan, máy bơm: Bơm điện 1,5 kw |
|
1 | 1 cây/90 ngày | Theo quy định tại Chương V | 339.208 | ||
818 | Nhặt rác trong công viên: thảm cỏ |
|
131829.6068 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.055 | ||
819 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Hồng thân gỗ (h = 1,5-1,7 m) |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 888.164 | ||
820 | Đánh số quản lý cây xanh bóng mát - KT chữ số 7x10 (cm) |
|
1 | 100 chữ số/lần | Theo quy định tại Chương V | 776.332 | ||
821 | Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 1 có bồn |
|
684.8333 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 105.135 | ||
822 | Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng - Bằng xe bồn: Xe bồn 5 m3 |
|
1 | 1 cây/90 ngày | Theo quy định tại Chương V | 399.189 | ||
823 | Nhặt rác trong công viên: cây che phủ nền, bồn hoa-kiểng, cây hàng rào |
|
503.307 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 18.465 | ||
824 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Huỳnh liên (h = 1-1,2 m) |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 262.073 | ||
825 | Công tác khôi phục, chỉnh trang công viên, mảng xanh và công tác khác (Công tác không thường xuyên 1: Sửa chữa, trồng cỏ, kiểng; trang trí hoa) - Khu vực quận 9 cũ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
826 | Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 1 không có bồn |
|
684.8333 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 276.941 | ||
827 | Khảo sát, đánh giá cây xanh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
828 | Nhặt rác trong công viên (đường đi, nền đường, vỉa hè) |
|
640.4528 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 7.914 | ||
829 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Kiều hùng (h = 0,7-0,8 m) |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 222.321 | ||
830 | Vận chuyển đất trồng |
|
1 | 1 m3 | Theo quy định tại Chương V | 627.536 | ||
831 | V/c rác cự ly 5 km đầu |
|
1369.6667 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 20.741 | ||
832 | Khảo sát, đánh giá tổng quan cây xanh từ mặt đất (bước 1), cây loại 2, 3 |
|
2 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 67.502 | ||
833 | Làm cỏ đường đi _đường đan, đá |
|
47.9203 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 263.778 | ||
834 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Mật cật (h = 0,8-1,0 m, 3-5 cây/bụi) |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 212.383 | ||
835 | Trồng cỏ lá gừng |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 2.439.798 | ||
836 | V/c rác chuyển tiếp cự ly 7 km |
|
1369.6667 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 3.063 | ||
837 | Khảo sát, đánh giá cây xanh trên cao (bước 2), cây loại 2 |
|
2 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 246.829 | ||
838 | Làm cỏ đường gạch tự chèn |
|
43.573 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 317.590 | ||
839 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Nguyệt quế (h = 0,8-1,0 m, đk tán 35-40 cm) |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 262.073 | ||
840 | Trồng cỏ nhung |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 7.250.927 | ||
841 | V/c rác chuyển tiếp cự ly 8 km |
|
1369.6667 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 3.499 | ||
842 | Khảo sát, đánh giá cây xanh trên cao (bước 2), cây loại 3 |
|
2 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 280.474 | ||
843 | Vận chuyển rác |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
844 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Pháo bông (h = 0,7-0,8 m) |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 222.321 | ||
845 | Trồng cỏ lông heo |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 6.257.132 | ||
846 | Chăm sóc cây xanh loại 2 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
847 | Định vị tọa độ cây xanh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
848 | Thu gom rác thủ công về điểm tập kết cự ly bq 200m |
|
139.1 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 247.952 | ||
849 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Phi lao (h = 1,5-1,8 m) |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 490.646 | ||
850 | Trồng hoa: Mai địa thảo lá xanh (h = 25-30 cm) |
|
1 | 10 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 4.166.697 | ||
851 | Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 2 có bồn |
|
408.3333 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 1.892.932 | ||
852 | Cắm mốc chỉ giới đường đỏ, cắm mốc ranh giới quy hoạch, cấp địa hình V (Định vị tọa độ cây xanh, tính 60% nhân công, 1 mốc tương đương 1m2) |
|
1 | 1 mốc | Theo quy định tại Chương V | 786.045 | ||
853 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤5km, xe 7 tấn |
|
139.1 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 179.043 | ||
854 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Sanh (h = 0,8, án 35-40 cm, cắt côn) |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 788.784 | ||
855 | Trồng hoa: Xác pháo (h = 20-25 cm) |
|
1 | 10 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 4.166.697 | ||
856 | Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 2 không có bồn |
|
409.5 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 2.058.427 | ||
857 | Số hóa bản đồ địa hình tỷ lệ 1/500, đường đồng mức 0,5m, loại khó khăn 4 |
|
1 | 1 ha | Theo quy định tại Chương V | 2.425.938 | ||
858 | Vc rác đến địa điểm đổ cho 15km tiếp theo, xe 7 tấn |
|
139.1 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 31.145 | ||
859 | Trồng cây kiểng tạo hình, kiểng trổ hoa - Kích thước bầu 30 x 30 (cm): Tường vi (h = 1-1,2 m) |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 361.452 | ||
860 | Trồng hoa: Dừa cạn ta (h = 30-35 cm) |
|
1 | 10 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 2.099.603 | ||
861 | V/c rác cự ly 5 km đầu |
|
817.8333 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 71.691 | ||
862 | Duy trì hệ thống tự động |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
863 | Trồng dây leo - Kích thước bầu < 30 x 30 (cm): Sử quân tử (h = 100-120 cm) |
|
1 | 10 cây | Theo quy định tại Chương V | 2.312.421 | ||
864 | Trồng hoa: Dền trổ (h = 40-50 cm) |
|
1 | 10 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 3.212.654 | ||
865 | V/c rác chuyển tiếp cự ly 7 km |
|
817.8333 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 18.374 | ||
866 | Kiểm tra bộ phận cảm ứng mưa |
|
36 | cái/lần | Theo quy định tại Chương V | 11.424 | ||
867 | Vận chuyển, xếp chậu cây vào nơi trang trí - Kích thước chậu > 20 (cm) |
|
1 | 1 chậu | Theo quy định tại Chương V | 5.323 | ||
868 | Trồng hoa: Hàm chó (h= 15-30 cm) |
|
1 | 10 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 2.258.611 | ||
869 | V/c rác chuyển tiếp cự ly 8 km |
|
817.8333 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 20.999 | ||
870 | Kiểm tra van điện từ |
|
60 | cái/lần | Theo quy định tại Chương V | 23.421 | ||
871 | Vận chuyển, xếp chậu cây vào nơi trang trí - Kích thước chậu > 30 (cm) |
|
1 | 1 chậu | Theo quy định tại Chương V | 6.775 | ||
872 | Trồng hoa: Hồng môn h= 30-40 cm) |
|
1 | 10 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 13.707.129 | ||
873 | Chăm sóc cây xanh loại 3 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
874 | Kiểm tra, vận hành tủ điều khiển |
|
36 | tủ/lần | Theo quy định tại Chương V | 114.248 | ||
875 | Cung cấp cây: Bông giấy (h = 1-1,2 m, đk chậu 55 cm, đk tán 50-60 cm) |
|
1 | chậu | Theo quy định tại Chương V | 1.233.260 | ||
876 | Trồng hoa: Cẩm tú cầu (h = 40-45 cm) |
|
1 | 10 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 13.707.129 | ||
877 | Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 3 có bồn |
|
44.3333 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 3.975.701 | ||
878 | Kiểm tra đầu vòi phun |
|
27.775 | 1000cái/ngày | Theo quy định tại Chương V | 411.495 | ||
879 | Cung cấp cây: Bông giấy (h = 80-100 cm, tán tròn, đk tán 50-60 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 289.155 | ||
880 | Trồng bồn kiểng: Bạch trinh biển (h=30-35 cm, tối thiểu 4 lá) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 21.471.363 | ||
881 | Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 3 không có bồn |
|
44.3333 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 4.132.691 | ||
882 | Chi phí tiền điện chạy HT tưới tự động |
|
2.475 | KW/ngày | Theo quy định tại Chương V | 1.953 | ||
883 | Cung cấp cây: Cẩm tú cầu (h = 40-45 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 84.473 | ||
884 | Trồng bồn kiểng: Bông giấy (h=40-45 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 42.142.299 | ||
885 | V/c rác cự ly 5 km đầu |
|
88.6667 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 190.485 | ||
886 | Chi phí tiền nước máy tưới bằng HTTĐ |
|
4016.3162 | m3/lần | Theo quy định tại Chương V | 16.319 | ||
887 | Cung cấp cây: Chuỗi ngọc (phủ đầy giỏ, h=15-20 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 6.460 | ||
888 | Trồng bồn kiểng: Bụp Hasfarm (h=20-30 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 89.844.459 | ||
889 | V/c rác chuyển tiếp cự ly 7 km |
|
88.6667 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 68.596 | ||
890 | Duy tu chăm sóc mảng xanh (Cấp độ 3) & (Cấp độ 4) - Khu vực Quận 2 cũ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
891 | Cung cấp cây: Cúc Alaska (h = 30-35 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 35.777 | ||
892 | Trồng bồn kiểng: Bụp ta (h = 35-45 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 29.421.723 | ||
893 | V/c rác chuyển tiếp cự ly 8 km |
|
88.6667 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 78.395 | ||
894 | Chăm sóc thảm cỏ tự nhiên |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
895 | Cung cấp cây: Cúc Hasfarm (h = 20-25 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 74.535 | ||
896 | Trồng bồn kiểng: Bụp thái nhiều màu (h= 20cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 31.011.795 | ||
897 | Chống sửa cây nghiêng (khi bị gió bão, tai nạn, sự cố công trình hoặc trường hợp đột xuất khác) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
898 | Phát thảm cỏ tự nhiên bằng máy |
|
40 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 119.160 | ||
899 | Cung cấp cây: Cúc họa mi (h = 30-35 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 44.721 | ||
900 | Trồng bồn kiểng: Cẩm thạch (phủ đầy giỏ) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 13.521.003 | ||
901 | Chống sửa cây nghiêng cây xanh loại 1 |
|
10 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 164.189 | ||
902 | Chăm sóc thảm cỏ thuần chủng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
903 | Cung cấp cây: Cúc lá nhám (h = 35-40 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 27.826 | ||
904 | Trồng bồn kiểng: Cẩm thạch thái (phủ đầy giỏ, đk giỏ 15-16 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 23.061.435 | ||
905 | Chống sửa cây nghiêng cây xanh loại 1, đk thân cây 10-15cm |
|
10 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 236.940 | ||
906 | Tưới thảm cỏ bằng nước máy HTTĐ |
|
481.635 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
907 | Cung cấp cây: Cúc mâm xôi (đk tán 50-60 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 139.131 | ||
908 | Trồng bồn kiểng: Cẩm tú mai (h=20-25 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 14.316.039 | ||
909 | Chống sửa cây nghiêng cây xanh loại 1, đk thân cây >15->20cm |
|
10 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 258.338 | ||
910 | Tưới thảm cỏ bằng nước giếng khoan, máy bơm điện 1,5Kw |
|
630.8335 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 70.252 | ||
911 | Cung cấp cây: Dạ yên thảo (h = 25-30 cm), loại rũ |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 44.721 | ||
912 | Trồng bồn kiểng: Chuối hoa (h = 40-50 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 19.881.291 | ||
913 | Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 1 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
914 | Tưới thảm cỏ bằng nước máy tưới thủ công |
|
3900.4625 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 101.595 | ||
915 | Cung cấp cây: Dạ yên thảo (h = 25-30 m) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 35.777 | ||
916 | Trồng bồn kiểng: Chuỗi ngọc (phủ đầy giỏ, h=15-20 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 12.725.967 | ||
917 | Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 1 |
|
47 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 203.370 | ||
918 | Tưới thảm cỏ bằng xe bồn 8 m3 (nước máy) |
|
222.53 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 119.622 | ||
919 | Cung cấp cây: Dền trổ (h = 40-50 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 18.882 | ||
920 | Trồng bồn kiểng: Croton (h = 20-25 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 40.552.227 | ||
921 | V/c rác cành gãy cây loại 1 cự ly 5 km đầu |
|
47 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 20.741 | ||
922 | Phát thảm cỏ bằng máy |
|
475.951 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 119.160 | ||
923 | Cung cấp cây: Diễm châu (h = 20-25 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 24.845 | ||
924 | Trồng bồn kiểng: Cùm rụm (h=20-30 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 23.061.435 | ||
925 | V/c rác cành gãy cây loại 1 cự ly 7 km tiếp theo |
|
47 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 3.063 | ||
926 | Làm cỏ tạp |
|
190.3804 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 197.834 | ||
927 | Cung cấp cây: Dừa cạn dây nhiều màu |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 44.721 | ||
928 | Trồng bồn kiểng: Dền đỏ (h = 10 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 15.906.111 | ||
929 | V/c rác cành gãy cây loại 1 cự ly 8 km tiếp theo |
|
47 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 3.499 | ||
930 | Trồng dặm cỏ - Cỏ lá gừng |
|
475.951 | 1 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 29.022 | ||
931 | Cung cấp cây: Dừa cạn ta (h = 30-35 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 11.926 | ||
932 | Trồng bồn kiểng: Đông hầu trắng (h=25-30 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 23.061.435 | ||
933 | Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 2 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
934 | Phòng trừ sùng cỏ (tính trên 50% diện tích) |
|
47.5951 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 226.820 | ||
935 | Cung cấp cây: Dừa cạn thái (h = 20-30 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 14.907 | ||
936 | Trồng bồn kiểng: Dừa cạn ta (h = 30-35 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 21.471.363 | ||
937 | Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 2 |
|
10 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 824.844 | ||
938 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ |
|
95.1902 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 43.449 | ||
939 | Cung cấp cây: Duyên cúc (h = 20-25 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 19.876 | ||
940 | Trồng bồn kiểng: Dứa sọc vàng (h=25-30 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 38.962.155 | ||
941 | V/c rác cành gãy cây loại 2 cự ly 5 km đầu |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 71.691 | ||
942 | Bón phân thảm cỏ - Phân hữu cơ |
|
190.3804 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 497.754 | ||
943 | Cung cấp cây: Hàm chó (h= 15-30 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 11.926 | ||
944 | Trồng bồn kiểng: Dương xỉ (h = 20-25 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 31.011.795 | ||
945 | V/c rác cành gãy cây loại 2 cự ly 7 km tiếp theo |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 18.374 | ||
946 | Chăm sóc bồn kiểng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
947 | Cung cấp cây: Hoa hồng lửa (h = 25-30 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 29.814 | ||
948 | Trồng bồn kiểng: Hoa hồng lửa (h = 25-30 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 50.092.659 | ||
949 | V/c rác cành gãy cây loại 2 cự ly 8 km tiếp theo |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 20.999 | ||
950 | Tưới bằng nước giếng khoan, máy bơm điện 1,5Kw |
|
210.056 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 70.144 | ||
951 | Cung cấp cây: Hồng nhiều màu (h = 30-35 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 29.814 | ||
952 | Trồng bồn kiểng: Hồng kiếm (h=40-50 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 81.894.099 | ||
953 | Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 3 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
954 | Tưới bằng nước máy tưới thủ công |
|
120.78 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 120.533 | ||
955 | Cung cấp cây: Hồng tỷ muội (h= 20-25 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 29.814 | ||
956 | Trồng bồn kiểng: Hồng lộc (h = 25-30 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 81.894.099 | ||
957 | Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 3 |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.327.349 | ||
958 | Tưới bằng xe bồn 8 m3 (nước máy) |
|
36.85 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 127.308 | ||
959 | Cung cấp cây: Hướng dương nhiều bông (h= 1-1,2 m) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 64.597 | ||
960 | Trồng bồn kiểng: Hồng nhiều màu (h = 30-35 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 50.092.659 | ||
961 | V/c rác cành gãy cây loại 3 cự ly 5 km đầu |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 190.485 | ||
962 | Chăm sóc bồn kiểng |
|
3.8997 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 9.224.395 | ||
963 | Cung cấp cây: Kim phát tài (h = 40-50 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 54.659 | ||
964 | Trồng bồn kiểng: Huyết dụ (h= 30-40 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 37.372.083 | ||
965 | V/c rác cành gãy cây loại 3 cự ly 7 km tiếp theo |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 68.596 | ||
966 | Chăm sóc cây kiểng trổ hoa, kiểng tạo hình, kiểng dáng đẹp |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
967 | Cung cấp cây: Mai địa thảo lá xanh (h = 25-30 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 24.845 | ||
968 | Trồng bồn kiểng: Huỳnh anh lá nhỏ (h=25-30 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 29.421.723 | ||
969 | V/c rác cành gãy cây loại 3 cự ly 8 km tiếp theo |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 78.395 | ||
970 | Chăm sóc cây kiểng tạo hình dáng đẹp |
|
0.8342 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 14.978.502 | ||
971 | Cung cấp cây: Mai tiểu thơ (h = 45-50 cm) |
|
1 | chậu | Theo quy định tại Chương V | 59.628 | ||
972 | Trồng bồn kiểng: Lá lốt (h=20 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 16.701.147 | ||
973 | Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 1 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
974 | Chăm sóc cây hàng rào (cắt xén) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
975 | Cung cấp cây: Màn màn cảnh (h=50-60 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 19.876 | ||
976 | Trồng bồn kiểng: Lá trắng (h=20-25 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 21.471.363 | ||
977 | Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 1 |
|
47 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 299.514 | ||
978 | Tưới bằng nước giếng khoan, máy bơm điện 1,5Kw |
|
101.75 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 70.144 | ||
979 | Cung cấp cây: Mõm sói (h = 25-30 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 34.783 | ||
980 | Trồng bồn kiểng: Lá vàng bạc (h= 20-25cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 21.471.363 | ||
981 | Đào gốc cây gãy, đổ- Cây xanh loại 1 |
|
47 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 289.720 | ||
982 | Tưới bằng nước máy tưới thủ công |
|
61.82 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 120.533 | ||
983 | Cung cấp cây: Mồng gà búa tầng (h = 45-50 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 34.783 | ||
984 | Trồng bồn kiểng: Lài trâu (h=20-30 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 32.601.867 | ||
985 | V/c rác cây loại 1 gãy, đổ cự ly 5 km đầu |
|
47 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 71.530 | ||
986 | Chăm sóc cây hàng rào (H<1m) |
|
1.7348 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 4.513.841 | ||
987 | Cung cấp cây: Mồng gà tụi thái đủ màu (h = 25-30 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 34.783 | ||
988 | Trồng bồn kiểng: Lan rẽ quạt (h= 40-50 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 42.142.299 | ||
989 | V/c rác cây loại 1 gãy, đổ cự ly 7 km tiếp theo |
|
47 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 23.151 | ||
990 | Trồng dặm cây hàng rào |
|
14.87 | 1 m2td/lần | Theo quy định tại Chương V | 68.682 | ||
991 | Cung cấp cây: Móng tay Thái (h = 25-30 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 12.919 | ||
992 | Trồng bồn kiểng: Lan ý (h= 40-50 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 46.912.515 | ||
993 | V/c rác cây loại 1 gãy, đổ cự ly 8 km tiếp theo |
|
47 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 26.458 | ||
994 | Vệ sinh trong công viên, mảng xanh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
995 | Cung cấp cây: Nở ngày (h = 30-35 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 9.442 | ||
996 | Trồng bồn kiểng: Lẻ bạn (h = 15-20 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 16.701.147 | ||
997 | Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 2 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
998 | Quét rác đường gạch |
|
21.2623 | 1000m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 111.842 | ||
999 | Cung cấp cây: Nữ hoàng xanh (h = 30-35 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 24.845 | ||
1000 | Trồng bồn kiểng: Liễu hai da (h=30-40 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 58.043.019 | ||
1001 | Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 2 |
|
10 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.137.728 | ||
1002 | Quét rác đường đan, đá |
|
52.7698 | 1000m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 112.897 | ||
1003 | Cung cấp cây: Phi yến (h = 20-25 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 24.845 | ||
1004 | Trồng bồn kiểng: Lưỡi cọp (h = 40-50 cm, tối thiểu 4 lá) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 69.173.523 | ||
1005 | Đào gốc cây gãy, đổ- Cây xanh loại 2 |
|
10 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.109.987 | ||
1006 | Nhặt rác tại mảng xanh: thảm cỏ (DT*30%) |
|
6111.2108 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 18.465 | ||
1007 | Cung cấp cây: Sao nhái màu thái (h = 35-40 m) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 20.870 | ||
1008 | Trồng bồn kiểng: Màn màn cảnh (h=50-60 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 34.191.939 | ||
1009 | V/c rác cây loại 2 gãy, đổ cự ly 5 km đầu |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 286.217 | ||
1010 | Nhặt rác tại mảng xanh: cây che phủ nền, bồn hoa-kiểng, cây hàng rào (DT*30%) |
|
620.1206 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 18.465 | ||
1011 | Cung cấp cây: Sen (h= 0,5-0,7 m, đk chậu 0,25-0,3 m) |
|
1 | chậu | Theo quy định tại Chương V | 84.473 | ||
1012 | Trồng bồn kiểng: Mắt nai (h = 20-25 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 16.701.147 | ||
1013 | V/c rác cây loại 2 gãy, đổ cự ly 7 km tiếp theo |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 92.482 | ||
1014 | Nhặt rác tại mảng xanh (đường đi, nền đường, hè DT*50%) |
|
2555.2991 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 7.914 | ||
1015 | Cung cấp cây: Trâm ổi (h=25-30 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 27.826 | ||
1016 | Trồng bồn kiểng: Mỏ két (h = 40-50 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 21.471.363 | ||
1017 | V/c rác cây loại 2 gãy, đổ cự ly 8 km tiếp theo |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 105.694 | ||
1018 | Nhặt rác tại mảng xanh (thảm cỏ tự nhiên) |
|
120 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 18.465 | ||
1019 | Cung cấp cây: Trạng nguyên (h= 30-35 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 84.473 | ||
1020 | Trồng bồn kiểng: Mười giờ (phủ đầy giỏ, đk giỏ = 15-16 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 15.906.111 | ||
1021 | Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 3 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
1022 | Làm cỏ đường đi _đường đan, đá |
|
17.0225 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 263.778 | ||
1023 | Cung cấp cây: Xác pháo (h = 20-25 cm) |
|
1 | giỏ | Theo quy định tại Chương V | 24.845 | ||
1024 | Trồng bồn kiểng: Ngũ gia bì (h = 25-30 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 65.993.379 | ||
1025 | Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 3 |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 2.515.239 | ||
1026 | Làm cỏ đường gạch tự chèn |
|
6.8588 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 317.590 | ||
1027 | Cung cấp: Cần xé (h = 17-20 cm, đk 20 cm) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 54.659 | ||
1028 | Trồng bồn kiểng: Nguyệt quế (h= 30-40 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 29.421.723 | ||
1029 | Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 3 đk 80cm-120cm |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 3.018.288 | ||
1030 | Vận chuyển rác |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
1031 | Cung cấp: Cần xé (h = 27-30 cm, đk 30 cm) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 84.473 | ||
1032 | Trồng bồn kiểng: Phong huệ hồng (h=20-25 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 19.881.291 | ||
1033 | Giải tỏa cây gãy, đổ- Cây xanh loại 3 đk >120cm |
|
1 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 3.772.859 | ||
1034 | Thu gom rác thủ công về điểm tập kết cự ly bq 200m |
|
70.62 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 247.952 | ||
1035 | Cung cấp: Chậu nhựa chảo treo có dây xích (đk 35 cm) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 49.690 | ||
1036 | Trồng bồn kiểng: Phúc lộc thọ (h=30-35 cm, 03-04 nhánh/giỏ) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 54.862.875 | ||
1037 | Đào gốc cây gãy, đổ- Cây xanh loại 3 |
|
3 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 2.244.724 | ||
1038 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤5km, xe 7 tấn |
|
70.62 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 179.043 | ||
1039 | Cung cấp: Chậu xơ dừa tròn (đk 30 cm) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 74.535 | ||
1040 | Trồng bồn kiểng: Sanh nhánh (h > 0,8 m) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.300.234 | ||
1041 | V/c rác cây loại 3 gãy, đổ cự ly 5 km đầu |
|
3 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 1.155.418 | ||
1042 | Vc rác đến địa điểm đổ cho 15km tiếp theo, xe 7 tấn |
|
70.62 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 31.145 | ||
1043 | Cung cấp: Lồng chim bằng tre sơn trắng (đk 35 cm) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 248.449 | ||
1044 | Trồng bồn kiểng: Si vàng (h = 20-25 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 34.635.553 | ||
1045 | V/c rác cây loại 3 gãy, đổ cự ly 7 km tiếp theo |
|
3 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 369.927 | ||
1046 | Duy trì hệ thống tự động |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
1047 | Cung cấp: Phên tre |
|
1 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 129.193 | ||
1048 | Trồng bồn kiểng: Tai tượng (h= 30-35 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.502.587 | ||
1049 | V/c rác cây loại 3 gãy, đổ cự ly 8 km tiếp theo |
|
3 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 422.773 | ||
1050 | Kiểm tra bộ phận cảm ứng mưa |
|
12 | cái/lần | Theo quy định tại Chương V | 11.424 | ||
1051 | Cung cấp: Tầm vông (đk bq = 5 cm, dài = 4 m) |
|
1 | cây | Theo quy định tại Chương V | 19.876 | ||
1052 | Trồng bồn kiểng: Thanh thảo (h=25-35 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 18.291.219 | ||
1053 | Đốn hạ cây xanh loại 1 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
1054 | Kiểm tra van điện từ |
|
24 | cái/lần | Theo quy định tại Chương V | 23.421 | ||
1055 | Cung cấp: Thúng tre (D = 40 cm; h = 25 cm) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 99.380 | ||
1056 | Trồng bồn kiểng: Trâm ổi (h=25-30 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 46.912.515 | ||
1057 | Đốn hạ cây xanh loại 1 |
|
117 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 425.400 | ||
1058 | Kiểm tra, vận hành tủ điều khiển |
|
12 | tủ/lần | Theo quy định tại Chương V | 114.248 | ||
1059 | Cung cấp: Thúng tre (D = 50 cm; h = 25 cm) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 149.069 | ||
1060 | Trồng bồn kiểng: Trâm ổi thái (h=30-35 cm) |
|
1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 53.272.803 | ||
1061 | Đào gốc cây xanh loại 1 sau khi đốn hạ |
|
117 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 375.491 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.