Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106735300 | LIÊN DANH TC – HTH – TP | TU CUONG ELECTRICAL CABLE JOINT STOCK COMPANY |
3.317.311.760,02 VND | 3.317.311.760 VND | 120 day | ||
2 | vn0104779398 | LIÊN DANH TC – HTH – TP | HTH INDUSTRIAL DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
3.317.311.760,02 VND | 3.317.311.760 VND | 120 day | ||
3 | vn0106632584 | LIÊN DANH TC – HTH – TP | TAN PHAT INDUSTRIAL INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
3.317.311.760,02 VND | 3.317.311.760 VND | 120 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | FCO 22kV- 100A- 12kArms |
9 | cái | Việt Nam | 1.819.908 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Sứ néo cách điện gốm - 0,4kV - không kèm ty sứ |
1500 | quả | Việt Nam | 6.858 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cách điện chuỗi thủy tinh đơn 24kV 120kN + cả phụ kiện guốc hãm 5 chi tiết |
27 | bộ | Cách điện thủy tinh : Nga Phụ kiện : Việt Nam | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cách điện sứ đứng 22kV - Sứ gốm - ty |
15 | cái | Việt Nam | 424.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | MCB1 cực 40A 230/400VAC-6kArms,Kiểu gài |
650 | cái | Trung Quốc | 75.168 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | MCB3 cực 63A 230/400VAC-6kArms, Kiểu gài/Vặn vít |
30 | cái | Trung Quốc | 497.988 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | MCB3 cực 100A230/400VAC-6kArms, Kiểu gài/Vặn vít |
10 | cái | Trung Quốc | 711.936 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | MCCB3 cực 250A 690V AC/800V-36kArms,CO bằng tay |
6 | cái | KOREA | 4.519.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | MCCB3 cực 400A690VAC/800V-50kArms,CO bằng tay |
6 | cái | KOREA | 8.349.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Hộp công tơ-1x1 pha/Composit |
5 | cái | Việt Nam | 182.952 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Hộp công tơ-4x1 pha/Composit |
250 | cái | Việt Nam | 433.944 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Hộp công tơ-1x3 phatrực tiếp/1 MCB 3 cực-63A/Composit |
50 | cái | Việt Nam | 583.956 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Hộp công tơ-1x3 phatrực tiếp/1 MCB 3 cực-100A/Composit |
5 | cái | Việt Nam | 1.014.984 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Hộp phân dây/Composit không bao gồm đầu cốt |
87 | hộp | Việt Nam | 471.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Chữ lẻ |
8000 | chữ | Việt Nam | 810 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Phôi phiên 8 |
600 | cái | Việt Nam | 8.478 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Phôi tư gia |
600 | cái | Việt Nam | 6.534 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cột BTLT-PC.I-7,5-190-4.3-Thân liền |
5 | cột | Việt Nam | 2.799.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cột BTLT-PC.I-8,5-190-4.3-Thân liền |
47 | cột | Việt Nam | 2.889.972 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Cột BTLT-PC.I-8,5-190-5.0-Thân liền |
8 | cột | Việt Nam | 3.549.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cột BTLT-PC.I-10,0-190-4.3-Thân liền |
9 | cột | Việt Nam | 3.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Chụp cực silicon cao thế MBA |
63 | bộ 3 pha | Việt Nam | 361.962 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Chụp cực silicon hạ thế MBA |
81 | bộ 4 pha | Việt Nam | 391.986 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Chụp cực Silicon SI trên và dưới |
43 | bộ 3 pha | Việt Nam | 1.067.904 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Chụp cực silicon chống sét van |
16 | bộ 3 pha | Việt Nam | 194.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
67 | m | Việt Nam | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Ống nhựa chịu lực HDPE-65/50 |
421 | m | Việt Nam | 29.916 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Ghíp LV-IPC 120mm2-120mm2 (2 bu lông thép M8) |
2199 | cái | Việt Nam | 78.948 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Găng tay sợi |
120 | đôi | Việt Nam | 14.904 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Găng tay cao su |
50 | đôi | Việt Nam | 419.904 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Cồn công nghiệp |
30 | lít | Việt Nam | 51.948 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Giẻ lau |
105 | kg | Việt Nam | 49.896 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Bình keo bọt nở |
149 | bình | Việt Nam | 124.956 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Hộp Dầu RP7 |
74 | hộp | Việt Nam | 124.956 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bàn chải sắt gắn cho máy mài |
3 | cái | Việt Nam | 11.988 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Mốc báo cáp ngầm bằng sứ (hạ thế) |
64 | cái | Việt Nam | 22.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Băng dính cách điện |
2120 | cuộn | Việt Nam | 8.424 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Biển báo an toàn (24x36) phản quang (Cấm vào, cấm trèo, cấm lại gần) |
80 | cái | Việt Nam | 209.952 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Biển tên trạm 30x45(phản quang) |
5 | cái | Việt Nam | 259.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Biển tên lộ |
249 | cái | Việt Nam | 15.768 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Gạch chỉ đặc |
120 | viên | Việt Nam | 1.404 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Xi măng PC30 |
14915.38 | kg | Việt Nam | 1.404 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Dây trần ACSR-150/24mm2 |
165 | m | Việt Nam | 42.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Cáp hạ áp-Cu-1x10mm2-không giáp kim loại, cách điện PVC |
1500 | m | Việt Nam | 31.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Cáp hạ áp-Cu-1x25mm2-không giáp kim loại, cách điện PVC |
300 | m | Việt Nam | 81.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Dây đồng mềm bọc cách điện-1x35mm2 |
23 | m | Việt Nam | 112.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Cáp hạ áp-Cu-2x6mm2-không giáp kim loại, cách điện PVC |
1000 | m | Việt Nam | 42.570 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Cáp hạ áp-Cu-2x10mm2-không giáp kim loại, cách điện PVC |
3000 | m | Việt Nam | 65.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Cáp hạ áp-Cu-2x25mm2-không giáp kim loại, cách điện PVC |
1752 | m | Việt Nam | 155.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Cáp hạ áp-Cu-4x16mm2-không giáp kim loại, cách điện PVC |
1000 | m | Việt Nam | 192.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Cáp hạ áp-Cu-4x25mm2-không giáp kim loại, cách điện PVC |
379 | m | Việt Nam | 301.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Cáp hạ áp-Cu-4x25mm2-giáp kim loại dải băng kép, cách điện XLPE |
77 | m | Việt Nam | 304.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Cáp vặn xoắn hạ áp 4x70mm2 |
680 | m | Việt Nam | 84.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Cáp vặn xoắn hạ áp 4x95mm2 |
2222 | m | Việt Nam | 115.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Cáp vặn xoắn hạ áp 4x120mm2 |
3918 | m | Việt Nam | 141.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Móc treo phi 20 |
285 | cái | Việt Nam | 59.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Kẹp đỡ cáp dùng cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x70mm2 |
3 | cái | Việt Nam | 42.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Kẹp đỡ cáp dùng cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 |
100 | cái | Việt Nam | 47.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Kẹp siết cáp vặn xoắn 4 x (50-95) mm2 |
29 | cái | Việt Nam | 79.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Kẹp siết cáp vặn xoắn 4 x (50-120) mm2 |
772 | cái | Việt Nam | 97.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Đai thép |
1340 | m | Việt Nam | 9.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Khóa đai |
1340 | cái | Việt Nam | 4.290 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Đầu cốt M16 |
50 | cái | Việt Nam | 19.998 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Đầu cốt M25 |
50 | cái | Việt Nam | 26.994 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Đầu cốt M35 |
27 | cái | Việt Nam | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Đầu cốt M120 |
20 | cái | Việt Nam | 67.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Đầu cốt M240 |
20 | cái | Việt Nam | 117.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Đầu cốt xử lý đồng nhôm AM70 |
752 | cái | Việt Nam | 46.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Đầu cốt xử lý đồng nhôm AM95 |
94 | cái | Việt Nam | 55.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Đầu cốt xử lý đồng nhôm AM120 |
224 | cái | Việt Nam | 71.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Đầu cốt xử lý đồng nhôm AM150 |
115 | cái | Việt Nam | 107.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 |
60 | cái | Việt Nam | 74.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Ống nối không chịu lực cho dây nhôm và hợp kim nhôm A150 |
60 | cái | Việt Nam | 188.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Ghíp nhôm 3 bulong 25-240 |
100 | cái | Việt Nam | 81.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Hộp đầu cáp T-plug 35kV Cu/ 3x 240mm2 |
1 | Bộ 3 pha | Malaysia | 14.499.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Xà néo cột đơn XNL-1,2m (28.02kg/bộ) |
77 | bộ | Việt Nam | 899.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Xà néo cột đơn XNL-1,5m (38.08kg/bộ) |
13 | bộ | Việt Nam | 1.224.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Xà néo lệch 1.5m cột kép ngang (XN1.5-KN); 39,5kg |
1 | bộ | Việt Nam | 1.249.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Tiếp địa lặp lại (19.18kg/bộ ) |
18 | bộ | Việt Nam | 605.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ 1 bên (X12) 14.5 kg/bộ |
18 | bộ | Việt Nam | 467.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ 1 bên (X13) 17.17 kg/bộ |
2 | bộ | Việt Nam | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ 1 bên cột kép (X12-K) 18.72kg/bộ |
2 | bộ | Việt Nam | 605.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Xà đỡ 3 hòm công tơ 1 bên trên cột đúp X13-Đ TL: 21,4kg/bộ |
1 | bộ | Việt Nam | 689.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Xà đỡ 3 hòm công tơ 2 bên cột kép (26,93kg/1 bộ) MKNN |
1 | bộ | Việt Nam | 869.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Cọc tiếp địa L63x63x6 (14.3kg/cọc) |
26 | bộ | Việt Nam | 449.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Thép dẹt 40x4 (1,26kg/m) |
207.14 | kg | Việt Nam | 31.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Thanh sắt V40*40*4 (2,42 kg/m) |
607.42 | kg | Việt Nam | 31.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Thanh sắt V30*30*3 (1,36 kg/m) |
209.44 | kg | Việt Nam | 31.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Giá đỡ cầu dao chân quỳ (30.5kg/bộ) |
6 | bộ | Việt Nam | 979.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Xà dẫn lèo 3 pha (22,83kg/bộ) |
5 | bộ | Việt Nam | 734.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Dây tiếp địa thép phi 12 mạ kẽm (0,89kg/m) |
100 | m | Việt Nam | 28.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Dây tiếp địa thép phi 6 mạ kẽm (0,45kg/m) |
45 | m | Việt Nam | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Lưới thép B40 (dây 3,4ly, khổ 1.5m) |
180 | m2 | Việt Nam | 74.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Dây thép bọc nhựa ĐK 1,5mm |
3000 | m | Việt Nam | 2.497 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Dây thép ĐK 3mm |
500 | kg | Việt Nam | 50.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Tôn bọc (cột 60x100cm)
(0,6m2/tấm) |
5.28 | m2 | Việt Nam | 124.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Tôn ly |
15.4 | m2 | Việt Nam | 124.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Cát vàng |
30.27 | m3 | Việt Nam | 591.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Đá dăm 2 x 4 |
47.5 | m3 | Việt Nam | 324.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Sơn |
23.6 | kg | Việt Nam | 90.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Que hàn |
15.3 | kg | Việt Nam | 21.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.