Bidding package No. 06-TT SCPĐ

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Bidding package No. 06-TT SCPĐ
Bidding method
Online bidding
Tender value
457.215.000 VND
Publication date
08:47 19/09/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
5872/QĐ-TĐC
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Department of Standards, Metrology and Quality/ General Staff
Approval date
18/09/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0104777619

HUNG HUONG TELECOM - ELECTRON ELECTRICITY - ENGINEERING -TRADINGJOINT STOCK COMPANY

448.342.000 VND 448.342.000 VND 45 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0104261503 SONG HONG TELECOMMUNICATION TECHNOLOGY DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Second ranked contractor
2 vn0109552947 TCMD VIET NAM LIMITED LIABILITIES COMPANY Third ranked contractor

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Winning price/unit price (VND) Form Name
1
Bộ chia điện áp mẫu AC-5100B hoặc tương đương
1 Bộ Đài Loan 3.108.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Bộ khuếch đại công suất MG75-KDCS hoặc tương đương
2 Bộ Đài Loan 4.164.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Bộ khuếch đại công suất ROSE-MG75 hoặc tương đương
3 Bộ Đài Loan 4.095.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Bộ điốt nắn lọc MDK20A hoặc tương đương
4 Bộ Đài Loan 1.007.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Động cơ điện một chiều ZTY54S-102-8-F hoặc tương đương
4 Chiếc Đài Loan 2.053.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Mạch nguồn ± 5V hoặc tương đương
3 Mạch Đài Loan 2.467.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Mạch nguồn ± 9V hoặc tương đương
2 Mạch Đài Loan 2.941.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Mạch nguồn ± 12V hoặc tương đương
4 Mạch Malaysia 3.839.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Cuộn cảm 100M29 hoặc tương đương
18 Chiếc Đài Loan 69.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Cuộn cảm 1R5M20 hoặc tương đương
16 Chiếc Đài Loan 71.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Cuộn cảm 1R8M27 hoặc tương đương
15 Chiếc Đài Loan 69.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Cuộn cảm ClassD 7G17A hoặc tương đương
20 Chiếc Đài Loan 71.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Cảm biến nhiệt độ TFHTCR015500010N hoặc tương đương
2 Chiếc Malaysia 3.345.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
LED chỉ thị AD16-16E hoặc tương đương
18 Chiếc Đài Loan  89.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Vi điều khiển NAT9914BPL hoặc tương đương
2 Chiếc Malaysia 1.303.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Vi điều khiển P80C31BH hoặc tương đương
5 Chiếc Hàn Quốc 789.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Vi xử lý ALTERA EP3C5F256C8N hoặc tương đương
4 Chiếc Đài Loan 1.184.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Vi xử lý F107563FN hoặc tương đương
5 Chiếc Malaysia 1.332.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Vi xử lý MC68B09 hoặc tương đương
12 Chiếc Malaysia 878.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Vi xử lý PIC18F8722T-E/PT hoặc tương đương
10 Chiếc Đài Loan 888.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Vi mạch 74LVC08AD hoặc tương đương
19 Chiếc Malaysia 170.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Vi mạch ACT32 XAB536 hoặc tương đương
16 Chiếc Malaysia 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Vi mạch ISP1181BDGG hoặc tương đương
15 Chiếc Malaysia 195.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Vi mạch biến đổi 4066 hoặc tương đương
18 Chiếc Malaysia 654.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Vi mạch biến đổi LH79524-NOF hoặc tương đương
12 Chiếc Malaysia 632.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Vi mạch công suất CA3019 hoặc tương đương
12 Chiếc Malaysia 129.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Vi mạch dao động XR2206 hoặc tương đương
13 Chiếc Malaysia 414.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Vi mạch đếm 4093BE hoặc tương đương
18 Chiếc Đài Loan 148.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Vi mạch đệm IR2103PBF hoặc tương đương
16 Chiếc Malaysia 170.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Vi mạch đệm ra LVC162245 hoặc tương đương
19 Chiếc Malaysia 197.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Vi mạch điện áp chuẩn ADR4550BRZ hoặc tương đương
28 Chiếc Malaysia 734.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Vi mạch điện áp chuẩn LM399AH hoặc tương đương
24 Chiếc Đài Loan 459.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Vi mạch biến đổi tương tự - số AD8208 hoặc tương đương
16 Chiếc Đài loan 444.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Vi mạch biến đổi số - tương tự DAC0808LCN hoặc tương đương
18 Chiếc Malaysia 283.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Vi mạch biến đổi số - tương tự HA17012PB hoặc tương đương
17 Chiếc Đài Loan 730.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Vi mạch đệm ULN2803ADAW hoặc tương đương
16 Chiếc Malaysia 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Vi mạch đệm ra LVC162245 hoặc tương đương
20 Chiếc Malaysia 197.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Vi mạch khuếch đại thuật toán LM318 hoặc tương đương
17 Chiếc Malaysia 168.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Vi mạch khuếch đại thuật toán LM324N hoặc tương đương
18 Chiếc Malaysia 127.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Vi mạch khuếch đại thuật toán LM358AP hoặc tương đương
16 Chiếc Malaysia 127.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Vi mạch logic 74HC14 hoặc tương đương
17 Chiếc Hàn Quốc 168.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Vi mạch logic 74HC240N hoặc tương đương
15 Chiếc Malaysia 143.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Vi mạch ổn áp LM7805CT hoặc tương đương
20 Chiếu Malaysia 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Vi mạch ổn áp LM7812CT hoặc tương đương
25 Chiếc Malaysia 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Vi mạch ổn áp LM7815CT hoặc tương đương
14 Chiếc Malaysia 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Vi mạch ổn áp LM7809CT hoặc tương đương
12 Chiếc Malaysia 84.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Vi mạch ổn áp LM7824CT hoặc tương đương
13 Chiếc Malaysia 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Vi mạch ổn áp LM7905CT hoặc tương đương
15 Chiếc Malaysia 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Vi mạch ổn áp LT1806 hoặc tương đương
16 Chiếc Malaysia 109.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Thạch anh 10 MHz hoặc tương đương
4 Chiếc Malaysia 178.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Thạch anh 100 MHz hoặc tương đương
5 Chiếc Malaysia 345.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Bán dẫn công suất 2SC2078 hoặc tương đương
15 Chiếc Malaysia 185.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Bán dẫn công suất 2SC2335 hoặc tương đương
11 Chiếc Malaysia 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Bán dẫn công suất 2SC5200 hoặc tương đương
25 Chiếc Malaysia 158.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Bán dẫn trường 1D12AB hoặc tương đương
10 Chiếc Malaysia 166.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Bán dẫn 2N3906 hoặc tương đương
24 Chiếc Malaysia 94.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Bán dẫn 2N4124 hoặc tương đương
25 Chiếc Malaysia 54.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Bán dẫn 2SC1815 hoặc tương đương
27 Chiếc Malaysia 37.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Bán dẫn 2SC828 hoặc tương đương
25 Chiếc Malaysia 37.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Bán dẫn B507 hoặc tương đương
18 Chiếc Malaysia 39.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Bán dẫn BFT92 hoặc tương đương
20 Chiếc Malaysia 133.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Đi ốt 1N4007 hoặc tương đương
79 Chiếc Đài Loan 21.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Đi ốt 1N4148 hoặc tương đương
70 Chiếc Đài Loan 64.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Điốt 1N963A hoặc tương đương
40 Chiếc Đài Loan 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Đi ốt 6A10 hoặc tương đương
35 Chiếc Đài Loan 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Điốt VB06 hoặc tương đương
18 Chiếc Malaysia 54.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Điốt cao tần FR460 hoặc tương đương
26 Chiếc Malaysia 118.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Đi ốt cao áp G1820 hoặc tương đương
9 Chiếc Đài Loan 133.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Cầu điốt KPBC5010W hoặc tương đương
4 Chiếc Đài Loan 104.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Cầu điốt 35 A hoặc tương đương
8 Chiếc Đài Loan 331.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Rơ le NAIS 60113 hoặc tương đương
12 Chiếc Nhật Bản 259.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Rơ le NVF4-4A-Z80a hoặc tương đương
14 Chiếc Malaysia 192.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Rơ le OmRon 1011N1 hoặc tương đương
15 Chiếc Nhật Bản 183.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Rơ le nhiệt độ RL1 hoặc tương đương
4 Chiếc Malaysia 109.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Rơ le DS2E-SL2 hoặc tương đương
10 Chiếc Nhật Bản 259.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Rơ le HK19F-DC12V hoặc tương đương
19 Chiếc Malaysia 118.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Biến trở 3296W-1-103RLF hoặc tương đương
24 Chiếc Đài Loan 118.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Biến trở 3296W-502 hoặc tương đương
22 Chiếc Đài Loan 54.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Chiết áp vô cấp PEC12R-4225F-S0024 hoặc tương đương
18 Chiếc Đài Loan 84.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Điện trở chính xác 0,25W- 100 Ω; ± 0,02% hoặc tương đương
22 Chiếc Nhật Bản 414.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Điện trở chính xác 0,25 W-220 Ω; ± 0,1% hoặc tương đương
24 Chiếc Nhật Bản 296.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Điện trở chính xác 0,25 W-470 Ω; ± 0,1% hoặc tương đương
30 Chiếc Nhật Bản 296.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Điện trở chính xác 0,25 W-680 Ω; ± 0,1% hoặc tương đương
35 Chiếc Nhật Bản 296.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Điện trở chính xác 0,25 W-1 kΩ; ± 0,1% hoặc tương đương
40 Chiếc Nhật Bản 296.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Điện trở chính xác 0,25 W-1,5 kΩ; ± 0,1% hoặc tương đương
30 Chiếc Nhật Bản 296.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Điện trở 0,25 W-1 kΩ; ±1% hoặc tương đương
48 Chiếc Đài Loan 4.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Điện trở 0,5 W - 470 Ω; ± 1% hoặc tương đương
52 Chiếc Đài Loan 4.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Điện trở 1 W-5 kΩ; ±1% hoặc tương đương
40 Chiếc Đài Loan 4.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Điện trở công suất 2 W-220 Ω; ±1% hoặc tương đương
20 Chiếc Đài Loan 34.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Điện trở công suất 5 W-0,5 Ω; ± 5% hoặc tương đương
24 Chiếc Đài Loan 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Tụ gốm 500 V-0,1 μF; ±2% hoặc tương đương
25 Chiếc Malaysia 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Tụ gốm 500 V-2 μF; ±5% hoặc tương đương
30 Chiếc Malaysia 26.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Tụ hóa 10 V-33 μF; ± 5% hoặc tương đương
46 Chiếc Malaysia 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Tụ hóa 16 V-2,2 μF; ±5% hoặc tương đương
35 Chiếc Malaysia 28.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Tụ hóa 16 V-470 μF; ±5% hoặc tương đương
42 Chiếc Malaysia 32.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Tụ hóa 25 V-100 μF; ±5% hoặc tương đương
50 Chiếc Malaysia 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Tụ hóa 25 V-220 µF; ±5% hoặc tương đương
30 Chiếc Malaysia 39.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Tụ hóa 35 V-220 µF; ± 5% hoặc tương đương
40 Chiếc Malaysia 39.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Tụ hóa 35 V-1000 μF; ± 5 % hoặc tương đương
50 Chiếc Malaysia 28.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Tụ hóa 40 V-2200 μF; ± 5 % hoặc tương đương
40 Chiếc Malaysia 89.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Tụ hóa 50 V-220 μF; ±5% hoặc tương đương
20 Chiếc Nhật Bản 133.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Tụ hóa 63 V-2200 μF; ±5% hoặc tương đương
22 Chiếc Nhật Bản 178.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Tụ hóa 100 V-470 μF; ± 5% hoặc tương đương
30 Chiếc Malaysia 49.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Tụ hóa 400 V-330 μF; ± 5 % hoặc tương đương
25 Chiếc Malaysia 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Biến áp nguồn 4702.1226 hoặc tương đương
6 Chiếc Việt Nam 3.454.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Biến áp nguồn 220V/50Hz hoặc tương đương
7 Chiếc Việt Nam 3.404.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Biến áp nguồn 220V/40W hoặc tương đương
5 Chiếc Việt Nam 1.974.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Biến áp nguồn 220 V/200 W hoặc tương đương
7 Chiếc Việt Nam 1.332.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8499 Projects are waiting for contractors
  • 146 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 166 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23719 Tender notices posted in the past month
  • 37187 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second