Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104777619 | HUNG HUONG TELECOM - ELECTRON ELECTRICITY - ENGINEERING -TRADINGJOINT STOCK COMPANY |
448.342.000 VND | 448.342.000 VND | 45 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0104261503 | SONG HONG TELECOMMUNICATION TECHNOLOGY DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | Second ranked contractor | |
2 | vn0109552947 | TCMD VIET NAM LIMITED LIABILITIES COMPANY | Third ranked contractor |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ chia điện áp mẫu AC-5100B hoặc tương đương |
1 | Bộ | Đài Loan | 3.108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bộ khuếch đại công suất MG75-KDCS hoặc tương đương |
2 | Bộ | Đài Loan | 4.164.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bộ khuếch đại công suất ROSE-MG75 hoặc tương đương |
3 | Bộ | Đài Loan | 4.095.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bộ điốt nắn lọc MDK20A hoặc tương đương |
4 | Bộ | Đài Loan | 1.007.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Động cơ điện một chiều ZTY54S-102-8-F hoặc tương đương |
4 | Chiếc | Đài Loan | 2.053.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Mạch nguồn ± 5V hoặc tương đương |
3 | Mạch | Đài Loan | 2.467.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Mạch nguồn ± 9V hoặc tương đương |
2 | Mạch | Đài Loan | 2.941.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Mạch nguồn ± 12V hoặc tương đương |
4 | Mạch | Malaysia | 3.839.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cuộn cảm 100M29 hoặc tương đương |
18 | Chiếc | Đài Loan | 69.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cuộn cảm 1R5M20 hoặc tương đương |
16 | Chiếc | Đài Loan | 71.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cuộn cảm 1R8M27 hoặc tương đương |
15 | Chiếc | Đài Loan | 69.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cuộn cảm ClassD 7G17A hoặc tương đương |
20 | Chiếc | Đài Loan | 71.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cảm biến nhiệt độ TFHTCR015500010N hoặc tương đương |
2 | Chiếc | Malaysia | 3.345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | LED chỉ thị AD16-16E hoặc tương đương |
18 | Chiếc | Đài Loan | 89.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Vi điều khiển NAT9914BPL hoặc tương đương |
2 | Chiếc | Malaysia | 1.303.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Vi điều khiển P80C31BH hoặc tương đương |
5 | Chiếc | Hàn Quốc | 789.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Vi xử lý ALTERA EP3C5F256C8N hoặc tương đương |
4 | Chiếc | Đài Loan | 1.184.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Vi xử lý F107563FN hoặc tương đương |
5 | Chiếc | Malaysia | 1.332.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Vi xử lý MC68B09 hoặc tương đương |
12 | Chiếc | Malaysia | 878.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Vi xử lý PIC18F8722T-E/PT hoặc tương đương |
10 | Chiếc | Đài Loan | 888.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Vi mạch 74LVC08AD hoặc tương đương |
19 | Chiếc | Malaysia | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Vi mạch ACT32 XAB536 hoặc tương đương |
16 | Chiếc | Malaysia | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Vi mạch ISP1181BDGG hoặc tương đương |
15 | Chiếc | Malaysia | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Vi mạch biến đổi 4066 hoặc tương đương |
18 | Chiếc | Malaysia | 654.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Vi mạch biến đổi LH79524-NOF hoặc tương đương |
12 | Chiếc | Malaysia | 632.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Vi mạch công suất CA3019 hoặc tương đương |
12 | Chiếc | Malaysia | 129.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Vi mạch dao động XR2206 hoặc tương đương |
13 | Chiếc | Malaysia | 414.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Vi mạch đếm 4093BE hoặc tương đương |
18 | Chiếc | Đài Loan | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Vi mạch đệm IR2103PBF hoặc tương đương |
16 | Chiếc | Malaysia | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Vi mạch đệm ra LVC162245 hoặc tương đương |
19 | Chiếc | Malaysia | 197.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Vi mạch điện áp chuẩn ADR4550BRZ hoặc tương đương |
28 | Chiếc | Malaysia | 734.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Vi mạch điện áp chuẩn LM399AH hoặc tương đương |
24 | Chiếc | Đài Loan | 459.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Vi mạch biến đổi tương tự - số AD8208 hoặc tương đương |
16 | Chiếc | Đài loan | 444.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Vi mạch biến đổi số - tương tự DAC0808LCN hoặc tương đương |
18 | Chiếc | Malaysia | 283.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Vi mạch biến đổi số - tương tự HA17012PB hoặc tương đương |
17 | Chiếc | Đài Loan | 730.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Vi mạch đệm ULN2803ADAW hoặc tương đương |
16 | Chiếc | Malaysia | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Vi mạch đệm ra LVC162245 hoặc tương đương |
20 | Chiếc | Malaysia | 197.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Vi mạch khuếch đại thuật toán LM318 hoặc tương đương |
17 | Chiếc | Malaysia | 168.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Vi mạch khuếch đại thuật toán LM324N hoặc tương đương |
18 | Chiếc | Malaysia | 127.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Vi mạch khuếch đại thuật toán LM358AP hoặc tương đương |
16 | Chiếc | Malaysia | 127.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Vi mạch logic 74HC14 hoặc tương đương |
17 | Chiếc | Hàn Quốc | 168.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Vi mạch logic 74HC240N hoặc tương đương |
15 | Chiếc | Malaysia | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Vi mạch ổn áp LM7805CT hoặc tương đương |
20 | Chiếu | Malaysia | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Vi mạch ổn áp LM7812CT hoặc tương đương |
25 | Chiếc | Malaysia | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Vi mạch ổn áp LM7815CT hoặc tương đương |
14 | Chiếc | Malaysia | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Vi mạch ổn áp LM7809CT hoặc tương đương |
12 | Chiếc | Malaysia | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Vi mạch ổn áp LM7824CT hoặc tương đương |
13 | Chiếc | Malaysia | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Vi mạch ổn áp LM7905CT hoặc tương đương |
15 | Chiếc | Malaysia | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Vi mạch ổn áp LT1806 hoặc tương đương |
16 | Chiếc | Malaysia | 109.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Thạch anh 10 MHz hoặc tương đương |
4 | Chiếc | Malaysia | 178.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Thạch anh 100 MHz hoặc tương đương |
5 | Chiếc | Malaysia | 345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bán dẫn công suất 2SC2078 hoặc tương đương |
15 | Chiếc | Malaysia | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bán dẫn công suất 2SC2335 hoặc tương đương |
11 | Chiếc | Malaysia | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bán dẫn công suất 2SC5200 hoặc tương đương |
25 | Chiếc | Malaysia | 158.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bán dẫn trường 1D12AB hoặc tương đương |
10 | Chiếc | Malaysia | 166.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bán dẫn 2N3906 hoặc tương đương |
24 | Chiếc | Malaysia | 94.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bán dẫn 2N4124 hoặc tương đương |
25 | Chiếc | Malaysia | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bán dẫn 2SC1815 hoặc tương đương |
27 | Chiếc | Malaysia | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bán dẫn 2SC828 hoặc tương đương |
25 | Chiếc | Malaysia | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Bán dẫn B507 hoặc tương đương |
18 | Chiếc | Malaysia | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Bán dẫn BFT92 hoặc tương đương |
20 | Chiếc | Malaysia | 133.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Đi ốt 1N4007 hoặc tương đương |
79 | Chiếc | Đài Loan | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Đi ốt 1N4148 hoặc tương đương |
70 | Chiếc | Đài Loan | 64.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Điốt 1N963A hoặc tương đương |
40 | Chiếc | Đài Loan | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Đi ốt 6A10 hoặc tương đương |
35 | Chiếc | Đài Loan | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Điốt VB06 hoặc tương đương |
18 | Chiếc | Malaysia | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Điốt cao tần FR460 hoặc tương đương |
26 | Chiếc | Malaysia | 118.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Đi ốt cao áp G1820 hoặc tương đương |
9 | Chiếc | Đài Loan | 133.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Cầu điốt KPBC5010W hoặc tương đương |
4 | Chiếc | Đài Loan | 104.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Cầu điốt 35 A hoặc tương đương |
8 | Chiếc | Đài Loan | 331.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Rơ le NAIS 60113 hoặc tương đương |
12 | Chiếc | Nhật Bản | 259.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Rơ le NVF4-4A-Z80a hoặc tương đương |
14 | Chiếc | Malaysia | 192.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Rơ le OmRon 1011N1 hoặc tương đương |
15 | Chiếc | Nhật Bản | 183.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Rơ le nhiệt độ RL1 hoặc tương đương |
4 | Chiếc | Malaysia | 109.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Rơ le DS2E-SL2 hoặc tương đương |
10 | Chiếc | Nhật Bản | 259.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Rơ le HK19F-DC12V hoặc tương đương |
19 | Chiếc | Malaysia | 118.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Biến trở 3296W-1-103RLF hoặc tương đương |
24 | Chiếc | Đài Loan | 118.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Biến trở 3296W-502 hoặc tương đương |
22 | Chiếc | Đài Loan | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Chiết áp vô cấp PEC12R-4225F-S0024 hoặc tương đương |
18 | Chiếc | Đài Loan | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Điện trở chính xác 0,25W- 100 Ω; ± 0,02% hoặc tương đương |
22 | Chiếc | Nhật Bản | 414.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Điện trở chính xác 0,25 W-220 Ω; ± 0,1% hoặc tương đương |
24 | Chiếc | Nhật Bản | 296.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Điện trở chính xác 0,25 W-470 Ω; ± 0,1% hoặc tương đương |
30 | Chiếc | Nhật Bản | 296.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Điện trở chính xác 0,25 W-680 Ω; ± 0,1% hoặc tương đương |
35 | Chiếc | Nhật Bản | 296.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Điện trở chính xác 0,25 W-1 kΩ; ± 0,1% hoặc tương đương |
40 | Chiếc | Nhật Bản | 296.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Điện trở chính xác 0,25 W-1,5 kΩ; ± 0,1% hoặc tương đương |
30 | Chiếc | Nhật Bản | 296.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Điện trở 0,25 W-1 kΩ; ±1% hoặc tương đương |
48 | Chiếc | Đài Loan | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Điện trở 0,5 W - 470 Ω; ± 1% hoặc tương đương |
52 | Chiếc | Đài Loan | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Điện trở 1 W-5 kΩ; ±1% hoặc tương đương |
40 | Chiếc | Đài Loan | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Điện trở công suất 2 W-220 Ω; ±1% hoặc tương đương |
20 | Chiếc | Đài Loan | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Điện trở công suất 5 W-0,5 Ω; ± 5% hoặc tương đương |
24 | Chiếc | Đài Loan | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Tụ gốm 500 V-0,1 μF; ±2% hoặc tương đương |
25 | Chiếc | Malaysia | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Tụ gốm 500 V-2 μF; ±5% hoặc tương đương |
30 | Chiếc | Malaysia | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Tụ hóa 10 V-33 μF; ± 5% hoặc tương đương |
46 | Chiếc | Malaysia | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Tụ hóa 16 V-2,2 μF; ±5% hoặc tương đương |
35 | Chiếc | Malaysia | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Tụ hóa 16 V-470 μF; ±5% hoặc tương đương |
42 | Chiếc | Malaysia | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Tụ hóa 25 V-100 μF; ±5% hoặc tương đương |
50 | Chiếc | Malaysia | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Tụ hóa 25 V-220 µF; ±5% hoặc tương đương |
30 | Chiếc | Malaysia | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Tụ hóa 35 V-220 µF; ± 5% hoặc tương đương |
40 | Chiếc | Malaysia | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Tụ hóa 35 V-1000 μF; ± 5 % hoặc tương đương |
50 | Chiếc | Malaysia | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Tụ hóa 40 V-2200 μF; ± 5 % hoặc tương đương |
40 | Chiếc | Malaysia | 89.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Tụ hóa 50 V-220 μF; ±5% hoặc tương đương |
20 | Chiếc | Nhật Bản | 133.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Tụ hóa 63 V-2200 μF; ±5% hoặc tương đương |
22 | Chiếc | Nhật Bản | 178.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Tụ hóa 100 V-470 μF; ± 5% hoặc tương đương |
30 | Chiếc | Malaysia | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Tụ hóa 400 V-330 μF; ± 5 % hoặc tương đương |
25 | Chiếc | Malaysia | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Biến áp nguồn 4702.1226 hoặc tương đương |
6 | Chiếc | Việt Nam | 3.454.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Biến áp nguồn 220V/50Hz hoặc tương đương |
7 | Chiếc | Việt Nam | 3.404.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Biến áp nguồn 220V/40W hoặc tương đương |
5 | Chiếc | Việt Nam | 1.974.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Biến áp nguồn 220 V/200 W hoặc tương đương |
7 | Chiếc | Việt Nam | 1.332.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.