Bidding package No. 1: Chemical package according to blood transfusion block, including 109 categories, divided into 11 parts

Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Bidding package No. 1: Chemical package according to blood transfusion block, including 109 categories, divided into 11 parts
Bidding method
Online bidding
Tender value
255.700.849.401 VND
Publication date
15:06 12/09/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
1183/QĐ-HHTM
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Central Institute of Hematology and Blood Transfusion
Approval date
09/09/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0102800460 VIETLAB SCIENTIFIC TECHNICAL COMPANY LIMITED 27.000.000 35.634.900 1 See details
2 vn0310913521 VIMEC MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 71.560.000 71.560.000 1 See details
3 vn0101268476 MITALAB COMPANY LIMITED 63.467.478.900 64.090.240.718 2 See details
4 vn0109710826 NOVAMED VIET NAM JOINT STOCK COMPANY 51.733.096.116 51.733.096.116 1 See details
5 vn0400101404 DANANG PHARMACEUTICAL - MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 766.340.400 766.340.400 1 See details
6 vn0105402235 ROYAL TRADING AND DISTRIBUTION COMPANY LIMITED 137.361.726.067 137.361.726.067 2 See details
7 vn0101837789 THAI DUONG HEALTH SOLUTION COMPANY LIMITED 62.801.760 62.806.800 1 See details
8 vn0107300158 SOUTH EAST ASIA EQUIPMENT COMPANY LIMITED 202.000.000 202.000.000 1 See details
9 vn0105463319 KHANH NGOC TRADING INTERNATION JOINT STOCK COMPANY 1.132.950.000 1.377.444.400 1 See details
Total: 9 contractors 254.824.953.243 255.700.849.401 11

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Anti-A
30BG10010
150 lọ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 9.000.000
2 Anti-AB
30BG10310
150 lọ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 9.000.000
3 Anti-B
30BG10110
150 lọ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 9.000.000
4 Murex HIV Ag/Ab Combination
7G79-09
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 18.584.000
5 Murex HBsAg version 3.0
9F80-01
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 13.036.000
6 Murex anti HCV version 4.0
7F5156
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 39.940.000
7 Cleaning Solution
MS036800
240 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 739.620.000
8 Extran MA 05
1.40000.2500
130 Can Theo quy định tại Chương V. Đức 409.409.000
9 ADVANCED CLEANING SOLUTION
PRD-04550
50 Chai Theo quy định tại Chương V. Mỹ 60.427.500
10 BOX 1 PROCLEIX ULTRIO ELITE ASSAY
303330
120 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 16.180.920.000
11 BOX 2 PROCLEIX ULTRIO ELITE ASSAY
303330
120 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 16.180.920.000
12 BOX 3 PROCLEIX ULTRIO ELITE ASSAY
303330
120 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 16.180.920.000
13 DISCRIMINATORY PROBE REAGENTS
303334
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 69.552.000
14 NEGATIVE CALIBRATORS
303333
22 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 401.940.000
15 POSITIVE CALIBRATORS
303332
44 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.268.190.000
16 PROCLEIX ASSAY FLUIDS
303344
145 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.260.630.000
17 PROCLEIX AUTO DETECT REAGENTS
303345
145 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 599.865.000
18 TARGET ENHANCER REAGENT
303331
120 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.131.480.000
19 Ống phản ứng MTU dùng cho xét nghiệm NAT
104772
550.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.291.200.000
20 Típ nhựa 1,0 ML dùng cho xét nghiệm NAT
C30A0014-B32
292.608 Tip Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.494.483.200
21 Típ nhựa có màng lọc 1000 µL dùng cho xét nghiệm NAT
C30A0014-B31
528.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.078.240.000
22 Bọc túi chất thải dùng cho xét nghiệm NAT
504405
210 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mỹ 39.708.900
23 Túi chất thải dùng cho xét nghiệm NAT
902731
210 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mỹ 45.252.900
24 Nắp đậy thuốc thử bắt cặp đích dùng cho xét nghiệm NAT
CL0039
200 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mỹ 8.577.800
25 Nắp đậy thuốc thử khuếch đại dùng cho xét nghiệm NAT
CL0042
200 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mỹ 8.577.800
26 Nắp đậy thuốc thử men dùng cho xét nghiệm NAT
501619
200 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mỹ 8.577.800
27 Nắp đậy thuốc thử tăng cường đích dùng cho xét nghiệm NAT
903302
200 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mỹ 8.987.000
28 Alinity i HIV Ag/Ab Combo Calibrator
08P07-01
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 49.700.700
29 Alinity i HIV Ag/Ab Combo Controls
08P07-10
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 86.215.520
30 Alinity i HIV Ag/Ab Combo Reagent Kit
08P07-32
340 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 17.384.268.000
31 Alinity i HBsAg Next Qualitative Calibrators
08P10-01
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 44.730.630
32 Alinity i HBsAg Next Qualitative Controls
08P10-10
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 53.884.700
33 Alinity i HBsAg Next Qualitative Reagent Kit
08P10-32
220 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 8.781.999.600
34 Alinity i Anti-HCV Calibrator
08P06-02
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 37.275.525
35 Alinity i Anti-HCV Controls
08P06-11
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 53.884.700
36 Alinity Trigger Solution
06P11-70
120 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 182.052.000
37 Alinity Pre-Trigger Solution
06P12-70
90 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 329.940.000
38 Alinity i-series Concentrated Wash Buffer
06P13-68
750 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 835.275.000
39 Alinity i-series Probe Conditioning Solution
01R58-40
36 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 238.185.360
40 Alinity i Anti-HBc II Calibrator
07P87-01
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 7.455.105
41 Alinity i Anti-HBc II Controls
07P87-10
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 6.466.164
42 Alinity i Anti-HBc II Reagent Kit
07P87-22
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 99.792.000
43 Alinity i HBsAg Qualitative II Confirmatory Reagent Kit
08P11-22
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 147.840.000
44 Alinity i HBsAg Qualitative II Confirmatory Manual Diluent
08P11-40
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 33.264.000
45 Alinity i Anti-HCV Reagent Kit
08P06-33
240 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 20.655.439.200
46 Alinity i Anti-HBe Calibrator
07P63-01
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 4.970.070
47 Alinity i Anti-HBe Controls
07P63-10
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 4.310.776
48 Alinity i Anti-HBe Reagent Kit
07P63-22
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 25.431.760
49 Alinity i HBeAg Calibrators
07P64-01
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 4.970.070
50 Alinity i HBeAg Controls
07P64-10
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 4.310.776
51 Alinity i HBeAg Reagent Kit
07P64-22
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 25.431.760
52 Alinity i Syphilis TP Calibrator
07P60-01
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 4.970.070
53 Alinity i Syphilis TP Controls
07P60-10
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 4.310.776
54 Alinity i Syphilis TP Reagent Kit
07P60-22
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 32.416.200
55 Alinity i Anti-HBs Calibrators
07P89-01
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 4.970.070
56 Alinity i Anti-HBs Controls
07P89-10
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 4.310.776
57 Alinity i Anti-HBs Reagent Kit
07P89-22
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 13.448.840
58 Alinity i CMV Calibrator
07P44-01
4 hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 9.940.140
59 Alinity i CMV Control
07P44-10
6 hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 12.932.328
60 Alinity i CMV Reagent Kit
07P44-22
15 hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 326.757.000
61 Cốc chứa mẫu
01R38-01
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.788.000
62 Cóng phản ứng (RV)
06P14-01
1.560.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.207.400.000
63 Nắp thay thế cho hộp hóa chất
04R47-01
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.246.000
64 Nắp thay thế cho hộp mẫu chuẩn, mẫu chứng
04R10-01
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.512.500
65 Cellbind Liss
Liss/HXRLIS250
80 Chai Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 144.001.200
66 Cellbind Screen
K7000
180 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hà Lan 622.339.200
67 Elecsys Anti-HCV II
08837058190
1.325 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 30.159.934.875
68 Elecsys HBsAg II
08814848190
1.325 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 10.701.912.375
69 Elecsys HIV Duo
08836973190
900 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 12.474.000.000
70 PreciControl HIV Gen II
06924107190
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 186.625.700
71 Elecsys CMV IgM
07027133190
28 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 616.782.600
72 PreClean II M
06908853214
370 Hộp Theo quy định tại Chương V. China 346.542.000
73 ProCell II M
06908799214
610 Hộp Theo quy định tại Chương V. China 981.246.000
74 Diluent Universal II
07299001190
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 72.600.450
75 ISE Cleaning Solution/ SysClean
11298500316
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 6.522.140
76 PreciControl HBsAg II
04687876190
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 41.118.840
77 PreciControl Anti HCV
03290379190
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 55.804.152
78 PreciControl CMV IgM
04784626190
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 8.407.335
79 CleanCell M
04880293214
1.050 Hộp Theo quy định tại Chương V. China 2.002.140.000
80 ECO-D
06544410190
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 8.699.292
81 Elecsys Syphilis
07251378190
13 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 161.752.292
82 Elecsys Syphilis Control
06923364190
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 2.630.698
83 Elecsys HBsAg II Auto Confirm
08741034190
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 58.639.350
84 PreciControl HBsAg Auto Confirm
08741107190
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 3.427.200
85 AssayTip/AssayCup tray
05694302001
9.900 Khay Theo quy định tại Chương V. Germany 1.109.671.200
86 Giá dùng cho máy chiết mẫu tự động
03265528001
250 Hộp Theo quy định tại Chương V. USA 144.273.500
87 Cốc đựng bệnh phẩm (Sample Cup) dùng cho Hệ thống xét nghiệm Cobas
10394246001
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Austria 1.680.000
88 cobas® MPX
09040862190
180 Hộp Theo quy định tại Chương V. USA 52.353.000.000
89 cobas omni MGP Reagent
06997546190
185 Hộp Theo quy định tại Chương V. USA 1.325.784.740
90 cobas omni Lysis Reagent
06997538190
110 Hộp Theo quy định tại Chương V. USA 3.880.761.170
91 cobas® NHP Negative Control Kit
09051554190
75 Hộp Theo quy định tại Chương V. USA 393.750.000
92 cobas® MPX Control Kit
09040846190
310 Hộp Theo quy định tại Chương V. USA 8.202.517.850
93 cobas omni Specimen Diluent
06997511190
65 Hộp Theo quy định tại Chương V. USA 470.106.000
94 cobas omni Wash Reagent
06997503190
340 Hộp Theo quy định tại Chương V. USA 922.131.000
95 Đầu côn có màng lọc
04639642001
1.382.400 Cái Theo quy định tại Chương V. Switzerland 6.032.793.600
96 Đầu côn để hút mẫu
05534925001
2.464 Rack Theo quy định tại Chương V. China 904.953.280
97 Đĩa khuếch đại mẫu
05534941001
1.760 Cái Theo quy định tại Chương V. USA / Germany / Switzerland 323.197.600
98 Đĩa xử lý mẫu cho hệ thống xét nghiệm NAT
05534917001
3.550 Cái Theo quy định tại Chương V. China 501.465.900
99 Ống đựng mẫu thứ cấp
06438776001
75.000 Tube Theo quy định tại Chương V. Austria 768.450.000
100 Đĩa lưu mẫu
04639634001
7.744 Cái Theo quy định tại Chương V. Switzerland 1.662.729.728
101 Nắp dán phiến lưu mẫu (MP Sealing foil) dùng trên máy tự động tách mẫu
06241638001
8.470 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Germany 475.675.200
102 Coombs Anti - IgG Card
102660024
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 54.401.760
103 Diluent-2 LISS
10257250
8 Chai Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 8.400.000
104 INNO - LIA HCV Score
80538
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Bỉ 104.000.000
105 INNO- LIA TM HIV I/II Score
80540
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Bỉ 98.000.000
106 Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học
1391
60 Can Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 126.000.000
107 Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học
1269
160 Can Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 341.040.000
108 Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học
1137
300 Can Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 535.500.000
109 Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học để nội kiểm mức thường
3D501
54 lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 130.410.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8355 Projects are waiting for contractors
  • 1157 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1865 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24377 Tender notices posted in the past month
  • 38628 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second