Bidding package No. 1. Consumable medical supplies and common medical supplies. Includes: 421 parts (421 items)

        Watching
Tender ID
Views
34
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Bidding package No. 1. Consumable medical supplies and common medical supplies. Includes: 421 parts (421 items)
Bid Solicitor
Bidding method
Online bidding
Tender value
78.996.668.090 VND
Publication date
14:59 25/04/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
973/QĐ-BV
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Hospital 30/4
Approval date
19/04/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0101471478 VIET NAM KHANH PHONG JOINT STOCK COMPANY 304.496.000 425.566.000 8 See details
2 vn2700349706 VIETNAM MEDICAL PLASTIC JOINT STOCK COMPANY 444.040.000 626.870.000 5 See details
3 vn0107087155 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ GB 1.909.286.500 1.998.322.500 24 See details
4 vn0310631397 EMC MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 611.625.000 614.300.000 2 See details
5 vn0106486319 TAM VIET EQUIPMENT MEDICAL AND SCIENCE COMPANY LIMITED 395.190.000 409.839.500 6 See details
6 vn6000420044 INTERNATIONAL PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 681.500.700 1.556.893.500 16 See details
7 vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 170.730.000 255.000.000 1 See details
8 vn0309539478 VU THUAN SERVICES TRADING COMPANY LIMITED 157.100.000 233.500.000 4 See details
9 vn0305253502 TRONG TIN MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION 3.613.455.090 3.959.585.580 46 See details
10 vn0312041033 USM HEALTHCARE MEDICAL DEVICES FACTORY JOINT STOCK COMPANY 467.900.000 719.075.250 10 See details
11 vn0310745700 QUYNH NGHI COMPANY LIMITED 327.936.000 399.840.000 1 See details
12 vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 145.251.750 264.915.000 2 See details
13 vn1801350632 NAM VIET LONG TRADE SERVICE MEDICAL TECHNOLOGY LIMITED LIABILITY COMPANY 144.386.000 144.386.000 1 See details
14 vn0310363437 NHAT MINH COMMERCIAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 1.157.560.320 1.606.303.000 18 See details
15 vn0307780776 HUNG PHAT MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 44.100.000 76.000.000 2 See details
16 vn0301171961 Không 349.390.000 349.390.000 3 See details
17 vn0100108536 CENTRAL PHARMACEUTICAL CPC1.JSC 6.967.377.000 6.967.895.700 18 See details
18 vn0305398057 LAVICOM COMPANY LIMITED 435.500.000 532.650.000 1 See details
19 vn0304175675 PEACE AGE MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD 172.162.500 228.235.960 5 See details
20 vn0305969367 MINH KHOA MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD 268.200.000 292.500.000 2 See details
21 vn0305490038 THANH KHOA TRADING MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED (TÊN CŨ:THANH THUC MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED) 173.565.000 242.372.350 3 See details
22 vn0310623082 MINH LONG TECHNOLOGIES JOINT STOCK COMPANY 155.125.000 224.525.000 3 See details
23 vn0313501974 KIM PHARMA COMPANY LIMITED 974.544.900 1.647.871.500 5 See details
24 vn0100109699 HANOI PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY 582.417.500 582.417.500 2 See details
25 vn0312737705 VAVI INTERNATIONAL TRADING SERVICES COMPANY LIMITED 34.797.000 44.080.000 3 See details
26 vn0305088954 PHƯƠNG PHƯƠNG PHARMACEUTICS CO., LTD 12.114.607.500 12.208.207.500 21 See details
27 vn0309545168 DUC LOC EQUIPMENT MEDICAL COMPANY LIMITED 575.220.000 780.595.000 5 See details
28 vn0105153268 HA ANH ANH HIGHT TECHNOLOGY EQUIPMENT COMPANY LIMITED 27.500.000 76.678.400 1 See details
29 vn0302043289 TRUONG DUONG TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY 17.400.000 24.750.000 1 See details
30 vn0106670188 VIET NAM HKT TRADING TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 644.700.000 714.000.000 6 See details
31 vn0303445745 GOLDENGATE MEDICAL SUPPLIES JOINT STOCK COMPANY 638.862.000 697.872.000 6 See details
32 vn0301603121 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA 1.193.305.700 1.233.355.000 20 See details
33 vn0306470041 MEDICAL STAR ONE MEMBER COMPANY LIMITED 96.000.000 120.000.000 1 See details
34 vn0302204137 B.M.S MEDICAL EQUIMENT COMPANY LIMITED 259.750.000 386.150.000 7 See details
35 vn0106129028 THAI SON SCIENTIFIC TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 67.650.000 69.300.000 1 See details
36 vn0313110385 SG PHARMA COMPANY LIMITED 3.193.520.000 4.301.520.000 4 See details
37 vn0103686870 GOLDEN GATE COMMERCIAL JOINT STOCK COMPANY 1.639.400.000 2.866.570.000 3 See details
38 vn0302361203 MINH AN CO.,LTD 217.000.000 217.000.000 1 See details
39 vn0107353343 SURAN MEDICAL AND SCIENTIFIC SOLUTIONS JOINT STOCK COMPANY 409.590.000 411.660.000 16 See details
40 vn0107580434 TRANGAN EQUIPMENT TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED 1.196.350.000 1.803.287.500 11 See details
41 vn0303234198 TANMAITHANH MEDICAL EQUIPMENT-MEDICINE INSTRUMENT CO.,LTD 12.039.200 13.550.000 2 See details
42 vn0315008683 QUANG HUNG MEDICAL EQUIPMENT TRADING COMPANY LIMITED 1.646.000.000 1.672.000.000 3 See details
43 vn0102045497 TAN THANH PHARMACEUTICAL AND TRADING CORPORATION 445.000.000 622.500.000 2 See details
44 vn0101274800 HUNG PHAT COMPANY LIMITED 602.437.500 602.437.500 1 See details
45 vn0302360457 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT H.B 364.500.000 384.290.000 4 See details
46 vn0303318881 DUC BINH MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD 342.216.000 381.024.000 2 See details
47 vn2901720991 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ - VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG 2.681.100.000 3.345.300.000 2 See details
48 vn0311727983 HOANG PHAT TRADING SERVICE MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 4.367.160.000 4.633.020.000 4 See details
49 vn0304903412 An Loi Co.,Ltd 1.078.500.000 1.785.000.000 1 See details
50 vn0302912274 HUY THÔNG CO. LTD. 2.469.600 2.469.600 1 See details
51 vn0101973245 gia phuc trading and technical joint stock company 984.100.000 1.842.690.000 5 See details
52 vn0310441075 MINH NHI MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 264.285.000 511.500.000 4 See details
53 vn0302657715 BACH QUANG CO., LTD 939.400.000 1.000.000.000 1 See details
54 vn0312920901 TAM AN MEDICAL INSTRUMENTS COMPANY LIMITED 2.099.500.000 2.099.500.000 2 See details
55 vn0107705972 MEDITEX VIETNAM COMPANY LIMITED 2.020.000.000 2.020.000.000 2 See details
56 vn0301445732 VIET TIEN HEALTHCARE COMPANY LIMITED 265.100.000 265.100.000 1 See details
57 vn0313017347 KHOI TAM SERVICE TRADING COMPANY LIMITED 1.730.892.080 1.985.790.500 24 See details
Total: 57 contractors 62.823.190.840 73.479.451.340 356

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Chỉ black silk 2/0 kim tam giác
2.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TS30DS24 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT 23.626.000
2 Bơm tiêm 20 ml
47.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.20.xx.xxx/ BNBT.20.xx.xx/ BNBT.20.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 62.745.000
3 Chỉ black silk 2/0 kim tròn
3.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TS30HR26 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT 35.439.000
4 Bơm 50ml cho ăn
10.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.50CA, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 31.500.000
5 Chỉ không tiêu đa sợi tự nhiên số 2/0 kim tròn
2.000 Tép Theo quy định tại Chương V. GMD Group Medikal Sanayi Ve Ticaret anonim Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ; DK2M26 37.800.000
6 Bơm tiêm 50ml dùng cho máy bơm điện
21.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Perfect - Việt Nam 117.600.000
7 Chỉ không tiêu tự nhiên số 3/0 không kim
4.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TS200 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT 31.500.000
8 Bơm tiêm 50ml vô trùng, đóng gói riêng
7.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.50.xx.xxx/ BNBT.50.xx.xx/ BNBT.50.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 21.931.000
9 Chỉ không tiêu tự nhiên số 3/0 kim tròn
6.000 Tép Theo quy định tại Chương V. GMD Group Medikal Sanayi Ve Ticaret anonim Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ; DK3M26 113.400.000
10 Bơm tiêm insulin
34.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Anhui Hongyu Wuzhou - Trung Quốc 25.840.000
11 Chỉ không tiêu tự nhiên số 3/0 kim tam giác
1.500 Tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/KCB (KCB-KOGJA61CBBX1)/ARES/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare 14.250.000
12 Bông cầm máu tự tiêu 8cm x 5cm x 1cm
1.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Genco Tibbi Cihazlar San. Tic. Ltd. Sti. / Thổ Nhĩ Kỳ / SJ8510 48.279.000
13 Chỉ không tiêu tự nhiên số 6/0, kim tam giác
1.200 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TS07DS13 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT 36.855.600
14 Bông cầm máu mũi 8cm x 2cm x 1.5cm
1.200 Miếng Theo quy định tại Chương V. Genco Tibbi Cihazlar San. Tic. Ltd. Sti. / Thổ Nhĩ Kỳ / UP801520 68.014.800
15 Chỉ khâu đặc biệt số 2/0
200 Tép Theo quy định tại Chương V. VLOCM2105/ Covidien/ Mỹ 113.610.000
16 Vật liệu cầm máu tự tiêu 70mm x 50mm x 10mm hoặc tương đương.
260 Miếng Theo quy định tại Chương V. Genco Tibbi Cihazlar San. Tic. Ltd. Sti. / Thổ Nhĩ Kỳ / SJ7510 12.006.540
17 Chỉ khâu đặc biệt đa sợi số 2/0
200 Tép Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Thổ Nhĩ Kỳ Mã hiệu: L5270 Hãng sản xuất: Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S 6.090.000
18 Vật liệu cầm máu tự tiêu Cellulose, 10cm x 20cm hoặc tương đương
260 Miếng Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Séc 10227 Bioster 104.000.000
19 Chỉ khâu đặc biệt số 3/0
280 Tép Theo quy định tại Chương V. VLOCM0604/ Covidien/ Mỹ 159.054.000
20 Xốp cầm máu trong nha khoa 10x10x10mm
100 Miếng Theo quy định tại Chương V. - Mã hiệu: CS-310 - Hãng/ nước sản xuất: Cura Medical BV - Hà Lan - Hãng/ nước chủ sở hữu: Cura Medical BV - Hà Lan 2.415.000
21 Chỉ khâu đặc biệt số 4/0
400 Tép Theo quy định tại Chương V. VLOCM1203/ Covidien/ Mỹ 227.178.000
22 Gòn cắt sẵn 3cm x 3cm hoặc gòn viên
500 Kg Theo quy định tại Chương V. BHN/An Lành /Việt Nam 94.500.000
23 Chỉ Nylon 10/0
400 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TM02DLM06X2L30 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT 45.990.000
24 Bông hút nước y tế
110 Kg Theo quy định tại Chương V. BHN/An Lành/ Việt Nam 14.437.500
25 Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp (Nylon) số 2
5.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Code: FS 3361 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 60.000.000
26 Gòn thay băng (10 viên/bịch)
80.000 Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BYT-MC, Memco 223.440.000
27 Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp (Nylon) số 2, kim tam giác
4.000 Tép Theo quy định tại Chương V. GMD Group Medikal Sanayi Ve Ticaret anonim Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ; DN2K26 75.600.000
28 Bông gạc đắp vết thương 8cm x 15cm, tiệt trùng
120.300 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BGĐVT-MC, Memco 136.420.200
29 Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp (Nylon) số 3
7.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Code: FS 3324 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 84.000.000
30 Gạc băng mắt đã tiệt trùng 5x7cm
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. GPTVT/An Lành /Việt Nam 33.800.000
31 Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp (Nylon) số 3, kim tam giác
6.000 Tép Theo quy định tại Chương V. GMD Group Medikal Sanayi Ve Ticaret anonim Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ; DN3K26 113.400.000
32 Gạc y tế tiệt trùng 10x20cm
259.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BGĐVT-MC, Memco 441.409.500
33 Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp (Nylon) số 4, kim tam giác
5.000 Tép Theo quy định tại Chương V. GMD Group Medikal Sanayi Ve Ticaret anonim Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ; DN4K20 94.500.000
34 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp, cản quang tiệt trùng
400.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Thiết bị Y tế Damedco, Việt Nam 188.800.000
35 Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp (Nylon) số 5/0
6.500 Tép Theo quy định tại Chương V. Code: FS 3315 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 113.750.000
36 Gạc phẫu thuật 7,5x7,5x8 lớp cản quang tiệt trùng
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, GPT, Memco 3.780.000
37 Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp polypropylene 2/0
4.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TPP30HRC26X2L90 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT 182.700.000
38 Gạc phẫu thuật ổ bụng 30x40cmx8 lớp, cản quang, tiệt trùng
35.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Thiết bị Y tế Damedco, Việt Nam 167.580.000
39 Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp polypropylene 3/0
100 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TPP20HR26X2L90 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT 4.000.500
40 Gạc miếng 7.5cm x 7.5cm x 8 lớp, vô trùng
150.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Thiết bị Y tế Damedco, Việt Nam 45.000.000
41 Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp polypropylene 4/0
100 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: PP15AA17L90X Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT 6.300.000
42 Gạc thận 7.5x7.5x12 lớp (chưa tiệt khuẩn)
120.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Thiết bị Y tế Damedco, Việt Nam 39.360.000
43 Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp polypropylene 5/0
400 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: PP10AA17L90X Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT 25.200.000
44 Gạc miếng 8cm x10cm x8 lớp (chưa tiệt khuẩn)
410.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Thiết bị Y tế Damedco, Việt Nam 134.480.000
45 Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 7, kim tròn (2 kim), nối mạch máu
500 Tép Theo quy định tại Chương V. VP-630-X/ Covidien/ Dominica 69.562.500
46 Gạc y tế khổ 0,8m
45.600 mét Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, Không áp dụng, Memco 169.495.200
47 Chỉ Polyglactin 910, số 0, đầu nhọn
2.000 Tép Theo quy định tại Chương V. CL-914/ Covidien/ Mỹ 150.000.000
48 Gạc mét sử dụng trong nội soi
10.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. GPTKDV/An Lành/ Việt Nam 15.100.000
49 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 1/0
4.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Chủng loại: Petcryl 910 Code: DS 2346 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 104.000.000
50 Catheter động mạch
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Biometrix Ltd / Israel / HP-20xx HP-1841 HP-X1822 17.839.500
51 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 1/0, đầu kim nhọn
5.000 Tép Theo quy định tại Chương V. CL-915/ Covidien/ Mỹ 375.000.000
52 Catheter lấy huyết khối silicone các cỡ
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Lucas Medical, INC / Hoa Kỳ / xF-EMB-0xx 59.850.000
53 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 2/0
8.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Code: DS 2126 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 208.000.000
54 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, các số
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Royal Fornia Medical Equipment Co., Ltd / Trung Quốc / CVC-2 7F xx 41.580.000
55 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 2/0, đầu kim nhọn
6.000 Tép Theo quy định tại Chương V. GL-123/ Covidien/ Mỹ 384.000.000
56 Catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng, các số
350 Bộ Theo quy định tại Chương V. Royal Fornia Medical Equipment Co., Ltd / Trung Quốc / CVC-3 7F xx 76.440.000
57 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 3/0, có kim
4.500 Tép Theo quy định tại Chương V. Code: DS 2598 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 117.000.000
58 Cây nòng đặt nội khí quản
22 Cái Theo quy định tại Chương V. Ideal Healthcare Sdn Bhd / Malaysia / IC 642000xx 1.247.400
59 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 3/0, có kim đầu nhọn
3.000 Tép Theo quy định tại Chương V. GL-122/ Covidien/ Mỹ 192.000.000
60 Cây đặt nội khí quản khó
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Smiths Healthcare Manufacturing S.A. DE C.V / Mexico / 100/123/515 17.010.000
61 Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu Polyglactin số 4/0
4.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TG15HR22 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT 160.272.000
62 Co nối chữ T dùng để cai máy thở
3.220 Cái Theo quy định tại Chương V. Suru International Pvt.,Ltd / Ấn Độ / 4013T2.VV 202.860.000
63 Chỉ khâu phẫu thuật tư tiêu polyglactin số 5/0
8.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TG10HR17 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT 367.720.000
64 Dao đốt điện 2 nút bấm sử dụng 1 lần
6.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Cathay Manufacturing Corp - Trung Quốc 223.860.000
65 Chỉ tiêu tổng hợp Polyglactin 910, số 5/0
5.000 Tép Theo quy định tại Chương V. GMD Group Medikal Sanayi Ve Ticaret anonim Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ; DL5M16 210.000.000
66 Dao mổ các số
17.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Huaian Helen Medical Instrument Co., Ltd - Trung Quốc 13.209.000
67 Chỉ Polyglactin 910 số 1 khâu gan
1.500 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TG40DRN65L100 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT 72.057.000
68 Dây gây mê (gợn sóng) người lớn, trẻ em
650 Cái Theo quy định tại Chương V. "Non-Change Enterprise Co., Ltd/ Đài Loan NSC-854, NCS-854C" 36.855.000
69 Chỉ phẫu thuật tiêu tổng hợp polyglycolide số 1
3.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Code: FS 2347 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 78.000.000
70 Dây hút đàm, nhớt (Ống hút dịch) các cỡ
56.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, DHD: ECO, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam 114.800.000
71 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0
6.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TA50HR40L90 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT 288.228.000
72 Dây hút dịch phẫu thuật 2m
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Thương mại và Thiết Bị y Tế Nhật Minh - Việt Nam 85.050.000
73 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0, kim tròn 26 mm
5.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Code: DS 2126 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 130.000.000
74 Dây nối bơm tiêm điện các cỡ
19.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ UCH-AK0 (UCH-AK014010)/UCHIN/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare 65.550.000
75 Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0
3.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: GAR30A37L90 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT 179.550.000
76 Dây oxy 2 nhánh các cỡ
11.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ABS-112 (ABS-11218000) / ABS-121 (ABS-12118000) / ABS-131 (ABS-13118000)/ ABS-141 (ABS-14118000)/AMBRUS/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare 45.100.000
77 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0, loại I
6.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Thổ Nhĩ Kỳ Mã hiệu: G4270 Hãng sản xuất: Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S 182.700.000
78 Găng phẫu thuật tiệt trùng các số
150.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Merufa - Việt Nam 450.450.000
79 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0, loại II
4.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Code: 5B75DZ40 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 104.000.000
80 Găng tay y tế sạch, không bột
100.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam KHPFNT Khải Hoàn 129.000.000
81 Chỉ phẫu thuật tiêu tổng hợp Polyglycolide cỡ số 3/0, loại III
5.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Code: 5B75DZ40 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 130.000.000
82 Găng tay y tế có bột các loại, các cỡ
40.000 đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam KHPPEX Khải Hoàn 49.440.000
83 Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0
2.600 Tép Theo quy định tại Chương V. Code: DS 2598 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 67.600.000
84 Găng tay khám cao su y tế có bột các loại, các cỡ
40.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam KHPPEX Khải Hoàn 100.000.000
85 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0
7.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Thổ Nhĩ Kỳ Mã hiệu: G3200 Hãng sản xuất: Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S 257.250.000
86 Quần áo dùng trong phẫu thuật các cỡ
1.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, MPV-G001, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam 29.500.000
87 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0, kim dài 22 mm
4.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/GAB (GAB-GXHIA61ABBS1)/ARES/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare 113.200.000
88 Gel siêu âm dùng trong y tế
1.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Merufa - Việt Nam 18.837.000
89 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0 loại I
5.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Thổ Nhĩ Kỳ Mã hiệu: G3200 Hãng sản xuất: Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S 183.750.000
90 Giấy điện tim 110mm x 140mm
1.200 Xấp Theo quy định tại Chương V. Tianjin - Trung Quốc 39.600.000
91 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0 loại II
5.000 Tép Theo quy định tại Chương V. GL-121/ Covidien/ Mỹ 498.750.000
92 Giấy y tế khổ 40*25cm
1.260 Kg Theo quy định tại Chương V. "Việt Nam GLX Linh Xuân" 39.942.000
93 Chỉ phẫu thuật tiêu tự nhiên từ muối chrom và collagene số 0 kim tròn
200 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TC40HR30 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT 4.000.600
94 Kẹp rốn trẻ sơ sinh
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Công Ty TNHH Nhựa Y Tế Sài Gòn - Việt Nam 483.000
95 Chỉ phẫu thuật tiêu tự nhiên từ muối chrom và collagene số 1 kim tròn
260 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TC50HR40 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT 5.733.000
96 Khẩu trang y tế 3 lớp
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. "Việt Nam 101501 Thời Thanh Bình" 33.600.000
97 Chỉ phẫu thuật tiêu tự nhiên từ muối chrom và collagene số 2/0 kim tròn
820 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TC30HR26 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT 14.336.060
98 Khóa 3 chạc không dây, các loại
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/UAM-B6T (UAM-B6T00000)/USAM /Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare 62.000.000
99 Chỉ phẫu thuật tiêu tự nhiên từ muối chrom và collagene số 3/0 kim tròn
460 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TC25HR26 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT 8.549.100
100 Khóa 3 chạc có dây, các loại
11.550 Cái Theo quy định tại Chương V. Sungwon Medical/ Việt Nam / / SWWL D25 133.159.950
101 Chỉ chromic 4/0 kim tam giác
100 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TC20DS16 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT 2.000.300
102 Lọ hút đàm kín có dây các số
1.000 Lọ Theo quy định tại Chương V. Global Medikit Limited / Ấn Độ / 5050xx5 6.909.000
103 Chỉ thép số 7, 2X75cm, kim tam giác 55mm, 1/2 C
100 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: ST70D55 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT 14.175.000
104 Lọc khuẩn dùng cho máy đo chức năng hô hấp
1.000 Lọ Theo quy định tại Chương V. Shandong Zhenfu Medical Device Co., Ltd / Trung Quốc / ZF-119 29.379.000
105 Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanonesố 2/0
560 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TX30HR26 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT 26.901.280
106 Mask khí dung
8.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, MNKD01: MPV, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam 95.200.000
107 Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanonesố 3/0
780 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TX20HR26 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT 37.469.640
108 Mask oxy có túi
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. DMOM-B Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd Trung Quốc 34.020.000
109 Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0
3.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TX15HR20 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT 129.939.000
110 Mask thanh quản 2 nòng, các số
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Hangzhou Tappa Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc / LMAxxxxP2 37.737.000
111 Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi polyglyconate số 4/0
2.000 Tép Theo quy định tại Chương V. 88866217-31/ Covidien/ Dominica 299.880.000
112 Mặt nạ gây mê
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Hsiner Co.,Ltd / Đài Loan / 20xxx 2.089.500
113 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanonesố 7/0
200 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: PD05BB13L45 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT 28.350.000
114 Bộ máy đo huyết áp cơ
300 Cái Theo quy định tại Chương V. No.500-V/ Tanaka Sangyo Co., Ltd – /Nhật Bản 117.300.000
115 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Surgipro số 6-0
380 Tép Theo quy định tại Chương V. VP-706-X/ Covidien/ Dominica 50.673.000
116 Ống nghe
200 Cái Theo quy định tại Chương V. No.FT-801/ Tanaka Sangyo Co., Ltd – /Nhật Bản 28.750.000
117 Miếng dán điện cực tim
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. SORIMEX SP.Z.O.O.SP.K. / Ba Lan / EK-S 45 PSG 155.400.000
118 Mở khí quản 2 nòng có bóng các loại, các số
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Smiths Medical Czech Republic A.S / C.H.Séc / 100/810/0xx 100/812/0xx 173.250.000
119 Mở khí quản 01 nòng có bóng
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Ideal Healthcare Sdn Bhd / Malaysia / IC 625200xx 8.085.000
120 Mũ phẫu thuật
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. "Việt Nam CA01-02 Thời Thanh Bình" 8.960.000
121 Mũ phẫu thuật tiệt trùng
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: TD-M2 Nhãn hiệu: Mũ phẫu thuật Hãng sx: Trường Dương 17.400.000
122 Nội khí quản lò xo có bóng phủ silicone
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Sumi Społka Z Ograniczoną Odpowiedzialnością Sp.K / Ba Lan / 12-xx10 44.058.000
123 Ống đặt nội khí quản có bóng các cỡ
7.750 Cái Theo quy định tại Chương V. Sumi Społka Z Ograniczoną Odpowiedzialnością Sp.K / Ba Lan / 02-xx10 374.162.250
124 Ống nội phế quản 2 nòng các cỡ
20 Cây Theo quy định tại Chương V. Sumi Społka Z Ograniczoną Odpowiedzialnością Sp.K / Ba Lan / 21-xx22 22-xx22 28.975.800
125 Ống thông dạ dày, các số (loại thường)
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Symphon Medical Technology Co., Ltd / Đài Loan / BSTxxX 54.516.000
126 Túi cho ăn
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, TCA03: MPV, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam 21.500.000
127 Ống thông phổi các cỡ
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Sterimed Surgicals (I) Pvt.Ltd / Ấn Độ / SMD-1002 11.550.000
128 Sonde Foley 3 chạc các số
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Ideal Healthcare Sdn Bhd / Malaysia / IC 2512xx30 13.125.000
129 Ống thông tiểu 1 nhánh các số
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Symphon Medical Technology Co., Ltd / Đài Loan / Anxx 5.229.000
130 Thông Latex 2 chạc các số
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ideal Healthcare Sdn Bhd / Malaysia / IC 2111xx30 44.058.000
131 Ống thông tiểu 2 nhánh, các số
2.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Hitec Medical - Trung Quốc 16.600.000
132 Ống thông tiểu Silicone 2 nhánh, các cỡ
900 Cái Theo quy định tại Chương V. Ideal Healthcare Sdn Bhd / Malaysia / IC 4115xx30 103.950.000
133 Ống thông tiểu foley 3 nhánh (loại thường) các cỡ
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Sterimed Surgicals (I) Pvt.Ltd / Ấn Độ / SMD-501 12.516.000
134 Ống thông tiểu Silicone 3 nhánh sử dụng dài ngày, các cỡ
160 Cái Theo quy định tại Chương V. Ideal Healthcare Sdn Bhd / Malaysia / IC4515xx05 IC4515xx30 21.840.000
135 Que đè lưỡi tiệt trùng
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Tanaphar-Việt Nam, ký mã hiệu : ĐLG.TNP 7.560.000
136 Que thử đường huyết
30.000 Test Theo quy định tại Chương V. Roche Diabetes Care Inc., Mỹ 170.730.000
137 Sáp xương (Bone Wax) 2,5g
200 Miếng Theo quy định tại Chương V. Genco Tibbi Cihazlar San. Tic. Ltd. Sti. / Thổ Nhĩ Kỳ / UW25 6.258.000
138 Thông niệu quản double J các cỡ (6Fr, 7Fr)
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Plasti-Med Plastik Medikal Urunler San. Ve Tic. Ltd. Sti. / Thổ Nhĩ Kỳ / 500 xxx 207.900.000
139 Tấm trải y tế 1m*2m
5.500 Tấm Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Thương mại và Thiết Bị y Tế Nhật Minh - Việt Nam 29.452.500
140 Túi hậu môn nhân tạo
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Konfort Ozel Saglik Hizmetleri Tibbi Malzemeler San.Tic.Ltd.Sti / Thổ Nhĩ Kỳ / NDXCD11012 NDXSD21012 21.407.400
141 Vôi Soda
400 Kg Theo quy định tại Chương V. Kngmed Medikal Elektronik Saglik Hizmetleri Ve Kimyasal Maddeler Ithalat Ve Ihracat Limited Sirketi / Thổ Nhĩ Kỳ / SL5 36.951.600
142 Dây truyền máu
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. DMSX-3 Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd Trung Quốc 10.080.000
143 Điện cực dán dùng cho máy điện cơ EMG 2-4 kênh
60 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Mã hiệu: DENIL10026 - Hãng/ nước sản xuất: Spes Medica S.r.l - Ý - Hãng/ nước chủ sở hữu: Spes Medica S.r.l - Ý 9.576.000
144 Điện cực kim dùng cho máy điện cơ EMG 2-4 kênh
12 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Hà Lan Ký hiệu: TE/B50600-001 Hãng sản xuất: Technomed Europe 1.512.000
145 Điện cực nhẫn dùng cho máy điện cơ EMG 2-4 kênh
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Mã hiệu: SRRING0126T - Hãng/ nước sản xuất: Spes Medica S.r.l - Ý - Hãng/ nước chủ sở hữu: Spes Medica S.r.l - Ý 22.806.000
146 Kim điện cực dùng cho máy điện cơ EMG 2-4 kênh
60 Cây Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Hà Lan Ký hiệu: TE/B50600-003 Hãng sản xuất: Technomed Europe 7.560.000
147 Tấm điện cực trung tính sử dụng cho máy đốt điện đơn cực
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc; Ký mã hiệu: 9571F; 9572F; Hãng sản xuất: Bio Protech 103.000.000
148 Cồn 70 độ
6.000 Lit Theo quy định tại Chương V. Khả doanh, Việt Nam 133.800.000
149 Kim FNA nội soi siêu âm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: NA-U200H-8019/ NA-U200H-8019S/ NA-U200H-8022/ NA-U200H-8022 Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật 117.540.000
150 Vòng đeo tay bệnh nhân
25.600 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Thương mại và Thiết Bị y Tế Nhật Minh - Việt Nam 32.256.000
151 Sáp Paraffin
50 Kg Theo quy định tại Chương V. Citotest, Trung quốc 18.500.000
152 Băng cố định khớp vai các cỡ
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vi Na - Việt Nam 3.228.120
153 Đai cố định khớp vai trái/phải, các cỡ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vi Na - Việt Nam 2.887.500
154 Nẹp cẳng tay (dùng cố định ngoài)
90 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vi Na - Việt Nam 3.024.000
155 Nẹp cổ mềm (dùng ngoài)
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vi Na - Việt Nam 646.800
156 Nẹp đùi
610 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vi Na - Việt Nam 57.516.900
157 Bông lót bó bột 10cm x 2,7m
200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Anji, Trung quốc 2.200.000
158 Bông lót bó bột 15cm x 2,7m
200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Anji, Trung quốc 2.600.000
159 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp 100mm x 70m
25 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 100-100 18.750.000
160 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp 150mm x 70m
40 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 150-100 42.000.000
161 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp 200mm x 70m
40 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 200-100 50.000.000
162 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp 250mm x 70m
20 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 250-100 31.000.000
163 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp 300mm x 70m
10 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 300-100 20.500.000
164 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp 350mm x 70m
35 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 350-100 89.250.000
165 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp 75mm x 70m
15 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 75-100 8.250.000
166 Túi ép tiệt trùng cho máy nhiệt độ cao 100 mm x 200m
30 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Chi Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam 6.300.000
167 Túi ép tiệt trùng cho máy nhiệt độ cao 150 mm x 200m
80 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Chi Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam 24.000.000
168 Túi ép tiệt trùng cho máy nhiệt độ cao 350mmx 200m
5 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Chi Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam 3.750.000
169 Túi ép tiệt trùng cho máy nhiệt độ cao 200mmx 200m
250 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Chi Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam 97.500.000
170 Túi ép tiệt trùng cho máy nhiệt độ cao 250mm x 200m
40 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Chi Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam 20.400.000
171 Túi ép tiệt trùng cho máy nhiệt độ cao 300mm x 200m
40 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Chi Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam 24.000.000
172 Túi ép tiệt trùng cho máy nhiệt độ cao 75mm x 200m
30 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Chi Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam 5.400.000
173 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế
670 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; MF238050; MEGASEPT OPA; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec 435.500.000
174 Dung dịch phun khử trùng bề mặt bằng đường không khí
1.500 Can Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma/ Việt Nam S-99 1.800.000.000
175 Dung dịch rửa tay phẫu thuật Chlorhexidine 4%
2.060 chai Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma/ Việt Nam WLC04 160.680.000
176 Dung dịch rửa tay phẫu thuật Chlorhexidine 2%
4.450 chai Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma/ Việt Nam WLC02 302.600.000
177 Dung dịch làm sạch đa Enzyme
684 Can Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma/ Việt Nam GRZ05 930.240.000
178 Hóa chất làm khô dụng cụ
400 Lít Theo quy định tại Chương V. " deconexR 41 CLEAR"/ Borer Chemie AG/ Thụy Sỹ 180.000.000
179 Enzyme làm sạch dụng cụ rửa bằng máy (Hóa chất sử dụng cho máy rửa dụng cụ)
1.000 lít Theo quy định tại Chương V. deconexR PROZYME ALKA-x/ Borer Chemie AG/ Thụy Sỹ 545.000.000
180 Hóa chất ngâm dụng cụ
15.500 Gói Theo quy định tại Chương V. Pose crezol/ Pose Health Care Co., Ltd. - Thái Lan 217.000.000
181 Dung dịch chà rỉ sét
5 Can Theo quy định tại Chương V. DeconexR 34 GR( can 5 lít)/ Borer Chemie AG/ Thụy Sỹ 17.475.000
182 Băng keo chỉ thị nhiệt độ cao
200 cuộn Theo quy định tại Chương V. CT22/Terragene S.A /Argentina 22.800.000
183 Bộ phụ kiện máy
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mỹ - 20224 - Advanced Sterilization Products 4.512.200
184 Băng đựng CASSETTE đựng hóa chất cho máy Sterrad
300 Băng Theo quy định tại Chương V. Thụy sĩ - 10113 - ASP Global Manufacturing GmbH 577.905.300
185 Que Test sử dụng cho máy nhiệt độ cao
40.000 que Theo quy định tại Chương V. Medster/ Thổ Nhĩ Kỳ 96.000.000
186 Que test sử dụng cho máy nhiệt độ thấp
8.000 que Theo quy định tại Chương V. CD42/Terragene S.A /Argentina 16.000.000
187 Kềm thẳng không mấu 16cm
210 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 6-022 Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan 37.380.000
188 Kềm thẳng có mấu 16cm
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 6-026 Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan 8.700.000
189 Kềm cong không mấu 16cm
210 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 6-024 Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan 37.380.000
190 Bộ tiểu phẫu
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 1-046 Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan 37.400.000
191 Kềm bấm ối sản khoa
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 13-273 Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan 1.050.000
192 Kềm bấm sinh thiết sản khoa
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 12-055 Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan 31.900.000
193 Nhíp có mấu
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 5-014 Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan 5.200.000
194 Nhíp không mấu
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan, 12.0010.16, Hilbro Instruments (Pvt) Ltd 4.760.000
195 Kéo cắt chỉ cong
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 4-009 Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan 8.960.000
196 Kéo cắt chỉ thẳng
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 4-002 Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan 6.720.000
197 Cán dao các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 3-00X Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan 1.260.000
198 Bao cao su
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Merufa - Việt Nam 1.302.000
199 Que lấy bệnh phẩm
3.000 Que Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc GT207-502 Greetmed 7.140.000
200 Bộ dụng cụ mổ cắt tử cung
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Pakistan, 60.0560.25, 60.0180.02, 16.0082.25, 14.0227.16, 60.0646.21, 14.0522.23, 22.0056.18, 52.0020.15, 12.0010.20, 08.0100.03, Hilbro Instruments (Pvt) Ltd Việt Nam, Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Inox Không Gian Việt 7.279.200
201 Bộ dụng cụ mổ lấy thai
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 1-051 Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan 124.900.000
202 Bộ dụng cụ đỡ sanh
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 1-054 Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan 24.320.000
203 Bộ dụng cụ may
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 1-048 Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan 33.680.000
204 Bộ kiểm Col
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 13-208 Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan 9.640.000
205 Bộ đặt vòng
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 1-064 Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan 7.420.000
206 Bộ cắt chỉ sản khoa
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 15-189 Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan 33.680.000
207 Que test kiểm tra pha rửa của máy rửa và khử khuẩn tự động
4.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. CDWA4/Terragene S.A /Argentina 40.000.000
208 Catheter chạy thận nhân tạo 2 nòng, các cỡ
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Prymax Healthcare LLP / Ấn Độ / PDC-S212020YN PDC-S212016YN 48.279.000
209 Catheter chạy thận nhân tạo tĩnh mạch đùi
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ Trung quốc 27.500.000
210 Catheter cổ hầm dùng trong lọc máu lại
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Joline GmbH & Co. KG / Đức / PKSF15Cxx/xx 104.947.500
211 Que thử sau rửa màng lọc
11.000 Que Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Ký, mã hiệu: 5105 HSX: Serim Research Corporation- Mỹ Hãng chủ sở hữu: Serim Research Corporation- Mỹ 67.650.000
212 Dịch lọc thận loại I
4.000 Can Theo quy định tại Chương V. 8750303 - Công ty TNHH B. Braun Việt Nam/ Công ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng - Việt Nam 640.000.000
213 Dịch lọc thận loại II
5.500 Can Theo quy định tại Chương V. 8750304 - Công ty TNHH B. Braun Việt Nam/ Công ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng - Việt Nam 852.500.000
214 Dung dịch khử khuẩn máy thận nhân tạo
180 Can Theo quy định tại Chương V. 3613000 - B. Braun Medical industries Sdn.Bdh. - Malaysia 117.000.000
215 Dung dịch rửa màng lọc
30 Can Theo quy định tại Chương V. MDT-PAA-4 - Thai Peroxide company Limited - Thái Lan 54.000.000
216 Kim chạy thận nhân tạo các cỡ
22.000 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Ấn Độ. - Ký mã hiệu: 90230, 90231, 90232. - Hãng sản xuất: Poly Medicure Limited. 144.386.000
217 Dây máu chạy thận 4 trong 1
11.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Perfect-Việt Nam , ký mã hiệu : A228 604.065.000
218 Màng lọc thận Highflux, diện tích màng 1,9 m2
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. 720DH19 - B. Braun Avitum Saxonia GmbH - Đức 390.000.000
219 Màng lọc thận Lowflux, diện tích màng 1,9 m2
3.500 Cái Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Nipro Corporation Odate Factory - Nước sản xuất: Nhật Bản - Hãng, nước chủ sở hữu: Nipro Corporation, Nhật Bản - Ký mã hiệu: ELISIO-19L 1.078.000.000
220 Màng lọc thận Highflux, diện tích màng 2.0 m2
500 Cái Theo quy định tại Chương V. 7204665 - B. Braun Avitum Saxonia GmbH - Đức 245.000.000
221 Màng lọc thận Lowflux, diện tích màng 1,6 m2
500 Quả Theo quy định tại Chương V. 720DL16 - B. Braun Avitum Saxonia GmbH - Đức 153.000.000
222 Màng lọc thận Lowflux, diện tích màng 1,7 m2
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Nipro Corporation Odate Factory - Nước sản xuất: Nhật Bản - Hãng, nước chủ sở hữu: Nipro Corporation, Nhật Bản - Ký mã hiệu: ELISIO-17L 270.000.000
223 Quả lọc thận Middleflux, diện tích màng 1.7 m2
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Nipro Corporation Odate Factory - Nước sản xuất: Nhật Bản - Hãng, nước chủ sở hữu: Nipro Corporation, Nhật Bản - Ký mã hiệu: ELISIO-17M 298.000.000
224 Màng lọc thận Highflux, diện tích màng 1.8 m2
500 Quả Theo quy định tại Chương V. Turkey, Ký mã hiệu: SANITHUM H180, Hsx: Farmasol Tibbi Urunler San. Ve Tic. A.S 175.000.000
225 Màng lọc thận Middleflux, diện tích màng 1.8 m2
1.000 Quả Theo quy định tại Chương V. Turkey, Ký mã hiệu: SANITHUM L180, Hsx: Farmasol Tibbi Urunler San. Ve Tic. A.S 270.000.000
226 Màng lọc thận Ultra
100 Cái Theo quy định tại Chương V. 7107366 - B. Braun Avitum Saxonia GmbH - Đức 220.500.000
227 Quả lọc hấp phụ
50 Quả Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ HA330/ Jafron Biomedical Co.,Ltd 602.437.500
228 Túi xả dùng cho máy Omni
150 Túi Theo quy định tại Chương V. 7211065 - B. Braun Avitum Italy S.p.A - Ý 37.500.000
229 Bộ dây dẫn kèm quả tách huyết tương dùng cho máy Omni
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. 7211153 - B. Braun Avitum Italy S.p.A - Ý 84.000.000
230 Bộ dây dẫn kèm quả lọc máu liên tục dùng cho máy Omni loại OMNIset 1.6m2
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. 7211370 - B. Braun Avitum Italy S.p.A - Ý 1.280.000.000
231 Bộ dây dẫn kèm quả lọc máu liên tục dùng cho máy Omni loại OMNIset plus 1.6m2
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. 7211427 - B. Braun Avitum Italy S.p.A - Ý 670.000.000
232 Bơm tiêm cản quang 1 nòng tương thích máy Medrad
365 Bộ Theo quy định tại Chương V. Anntom Medica Limited.Trung Quốc AT2211 53.271.750
233 Bộ xy lanh 200ml dùng cho máy bơm tiêm điện Optivantage DH
400 Bộ Theo quy định tại Chương V. Anntom Medica Limited.Trung Quốc AT2204 91.980.000
234 Phim khô laser 20x25cm, loại I
4.500 Tấm Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: SD-Q2; Hãng sản xuất: Konica Minolta; Xuất xứ: Nhật Bản 76.500.000
235 Phim khô laser 20x25cm, loại II
4.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: SD-Q2; Hãng sản xuất: Konica Minolta; Xuất xứ: Nhật Bản 68.000.000
236 Phim khô laser 25x30cm, loại I
5.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: SD-Q2; Hãng sản xuất: Konica Minolta; Xuất xứ: Nhật Bản 110.000.000
237 Phim khô laser 25x30cm, loại II
5.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: SD-Q2; Hãng sản xuất: Konica Minolta; Xuất xứ: Nhật Bản 110.000.000
238 Phim MRI và DR loại in nhiệt cỡ 20x25cm
16.800 Tấm Theo quy định tại Chương V. Drystar DT5.000IB, Agfa-Gevaert NV, Bỉ 299.880.000
239 Phim MRI và DR loại in nhiệt cỡ 25x30cm
45.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại: Phim X-quang y tế Model: PTF-10x12 in Hãng/nước sản xuất: Nanyang Jiuding Material Technology Co., Ltd/Trung Quốc 967.500.000
240 Phim MRI và DR loại in nhiệt cỡ 35x43cm
50.400 Tấm Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại: Phim X-quang y tế Model: PTF-14x17 in Hãng/nước sản xuất: Nanyang Jiuding Material Technology Co., Ltd/Trung Quốc 1.713.600.000
241 Phim X-quang nha khoa 3x4cm
2.520 Tấm Theo quy định tại Chương V. DIS-25, Hanshin Technical Laboratory, Nhật 42.336.000
242 Kìm kẹp clip Polymer kẹp mạch máu nội soi, các cỡ
3 Cái Theo quy định tại Chương V. 544995; 544965/Tecomet, Inc. / Mỹ 105.000.000
243 Clip Polymer kẹp mạch máu, các cỡ đi cùng kìm kẹp clip Polymer kẹp mạch máu nội soi
18.200 Cái Theo quy định tại Chương V. "Meta Biomed Co., Ltd / Hàn Quốc PCML02A / PCLL03A" 764.400.000
244 Kìm kẹp clip titan kẹp mạch máu các cỡ
3 Cái Theo quy định tại Chương V. 137081; 237081; 437081/Tecomet, Inc. / Mỹ 22.500.000
245 Clip titan kẹp mạch máu các cỡ đi cùng kìm kẹp clip titan kẹp mạch máu
14.300 Cái Theo quy định tại Chương V. 002200; 003200/ Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v / Mexico 643.500.000
246 Bộ đẩy Stent đường mật, các cỡ
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: PBD-1030-0708/ PBD-1030-0709/ PBD-1030-0710/ PBD-1030-0712/ PBD-1030-0808/ PBD-1030-0809/ PBD-1030-0810/ PBD-1030-0812/ PBD-1030-1008/ PBD-1030-1009/ PBD-1030-1010/ PBD-1030-1012 Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật 16.710.000
247 Dây dẫn guide wire thường
260 Cái Theo quy định tại Chương V. Plasti-Med Plastik Medikal Urunler San. Ve Tic. Ltd. Sti. / Thổ Nhĩ Kỳ / 536 0xx 65.465.400
248 Dao siêu âm mổ mở
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng : SS9 HNSX : Innolcon Medical Technology (Suzhou) Co., Ltd. / Trung Quốc 1.071.000.000
249 Dây dao dùng trong mổ mở tương thích với dao siêu âm mổ mở
4 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng : HP501 HNSX : Innolcon Medical Technology (Suzhou) Co., Ltd. / Trung Quốc 174.720.000
250 Dao siêu âm nội soi
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng : SG13 SG22 SG35 HNSX : Innolcon Medical Technology (Suzhou) Co., Ltd. / Trung Quốc 2.772.000.000
251 Dây dao dùng trong mổ nội soi, tương thích tay dao siêu âm mổ nội soi
8 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng : HP401 HNSX : Innolcon Medical Technology (Suzhou) Co., Ltd. / Trung Quốc 349.440.000
252 Trocar nhựa không dao, các cỡ loại I
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc Model: 101Y.302 101Y.305 101Y.307 101Y.210 Hãng sản xuất: Hangzhou Kangji Medical Instument Co., Ltd 1.078.500.000
253 Trocar nhựa không dao, các cỡ loại II
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. ONB5STF; ONB11STF; ONB12STF/ Covidien / Dominica 3.450.000.000
254 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng dùng cho mổ nội soi
100 Cái Theo quy định tại Chương V. CEAC-30 - B. J. ZH. F. Panther Medical Equipment Co., Ltd. - Trung Quốc 505.000.000
255 Băng đạn khâu cắt nối thẳng dùng trong mổ nội soi
300 Cái Theo quy định tại Chương V. CADD-45EVS/CADD-60ENTS - B. J. ZH. F. Panther Medical Equipment Co., Ltd. - Trung Quốc 1.160.400.000
256 Dụng cụ khâu cắt nối nội soi đa năng
100 Cái Theo quy định tại Chương V. EGIAUSTND/ Covidien/ Mỹ 599.000.000
257 Băng đạn đi kèm dụng cụ khâu cắt nối nội soi đa năng
300 Cái Theo quy định tại Chương V. EGIA60AMT; EGIA45AVM/ / Covidien/ Mỹ 1.641.000.000
258 Dụng cụ khâu nối thẳng mổ mở
100 Cái Theo quy định tại Chương V. GIA80MTS/ / Covidien/ Mỹ 650.000.000
259 Băng đạn đi kèm dụng cụ khâu nối thẳng mổ mở
300 Cái Theo quy định tại Chương V. GIA80MTC/ / Covidien/ Mỹ 570.000.000
260 Dụng cụ khâu cắt nối tròn các cỡ.
190 bộ Theo quy định tại Chương V. EEA21; EEA25; EEA28; EEA31; EEA33/ / Covidien/ Mỹ 1.862.000.000
261 Dụng cụ khâu cắt mổ trĩ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. FCSSME33/FCSSME34 - B. J. ZH. F. Panther Medical Equipment Co., Ltd. - Trung Quốc 293.400.000
262 Buồng tiêm đặt dưới da
30 Cái Theo quy định tại Chương V. 8708561/8708560 - Bard Reynosa S.A. De C.V/ Mexico - Mexico 237.000.000
263 Túi chứa dịch dẫn lưu
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Đài Loan 800ml Bioteque Corporation 2.469.600
264 Tấm lưới điều trị thoát vị 15cm x 15cm
50 Miếng Theo quy định tại Chương V. Linxobere Medizintechnik GMBH / Đức / LM1515 47.145.000
265 Tấm lưới điều trị thoát vị 6cm x 11 cm
100 Miếng Theo quy định tại Chương V. Linxobere Medizintechnik GMBH / Đức / LM0611 41.979.000
266 Tấm lưới điều trị thoát vị 10cm x 15cm
50 Miếng Theo quy định tại Chương V. Linxobere Medizintechnik GMBH / Đức / LM1015 36.645.000
267 Súng cố định lưới trong phẫu thuật thoát vị
10 Cây Theo quy định tại Chương V. 174006/ Covidien/ Mỹ 51.900.000
268 Bộ Catheter thông nhú nội soi
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: KD-V411M-0720/ KD-V411M-0725/ KD-V411M-0730/ Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật 53.893.730
269 Clip cầm máu, tay cầm lắp sẵn, xoay được, loại đóng mở nhiều lần
155 cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc Mã hiệu: VDK-CD-09-230-O; VDK-CD-11-230-O; VDK-CD-13-230-O; VDK-CD-16-230-O Hãng sản xuất: Jiangsu Vedkang Medical Science & Technology Co., Ltd. 64.325.000
270 Kềm sinh thiết có răng cưa
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: FB-220K/ FB-220U Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật 5.310.000
271 Kềm sinh thiết dùng cho dạ dày, đại tràng
6.000 Cái Theo quy định tại Chương V. AF-D2421BT ALTON (SHANGHAI) MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD/Trung Quốc 444.000.000
272 Kềm sinh thiết dùng cho dạ dày, đại tràng
6.000 Cái Theo quy định tại Chương V. AF-D2421BT ALTON (SHANGHAI) MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD/Trung Quốc 444.000.000
273 Kim bướm các cỡ
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Anhui Hongyu Wuzhou - Trung Quốc 14.900.000
274 Kim chích cầm máu đại tràng
50 Cái Theo quy định tại Chương V. AF-D2423PN2304 AF-D2423PN2104 ALTON (SHANGHAI) MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD/Trung Quốc 10.500.000
275 Kim Châm cứu các cỡ
150.000 Cây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Banapha, Jiangsu Tianxie Medical Instrument Co., Ltd 35.250.000
276 Ngáng miệng nhựa có dây
5.000 cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc Mã hiệu: VDK-KD-B1 Hãng sản xuất: Jiangsu Vedkang Medical Science & Technology Co., Ltd. 64.500.000
277 Kim gây tê đám rối thần kinh
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Pajunk Gmbh Medizintechnologie / Đức / 001156-77 001156-74 241.500.000
278 Thòng lọng cắt polyp
70 Cái Theo quy định tại Chương V. AF-D2423DT20 ALTON (SHANGHAI) MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD/Trung Quốc 19.600.000
279 Kim lấy thuốc các số
200.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNKT.xx.x/ BNKT.xx.xx/ BNKT.xx.xxx, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd 39.200.000
280 Bóng nong cơ vòng Ống thông bóng nong (Bóng nong thực quản)
4 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mexico Ký mã hiệu: BD-410X-1555/ BD-410X-1855 Hãng sản xuất: Nordson MEDICAL-Tecate Hãng, nước chủ sở hữu: Gyrus ACMI Inc. - Mỹ 47.308.000
281 Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên các cỡ
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Nubeno Healthcare Private Limited / Ấn Độ / 16G, 18G, 20G, 22G, 24G 207.900.000
282 Bóng lấy sỏi 3 khoang dùng một lần
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: B-V232P-A/B-V232P-B Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật 113.580.000
283 Kim sinh thiết bán tự động có kim dẫn đường, các cỡ
800 Cái Theo quy định tại Chương V. Ý, 0BDPSxxyy, Biomedical S.R.L 327.936.000
284 Rọ lấy sỏi đường mật
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: FG-V421PR Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật 46.325.000
285 Kim chọc dò, gây tê tủy sống
3.250 Cái Theo quy định tại Chương V. TaeChang Industrial Co., Ltd. / Hàn Quốc / 55.214.250
286 Dao kim cắt cơ vòng
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: KD-V451M Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật 138.583.880
287 Bóp bóng giúp thở các cỡ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Xiamen Winner Medical Co., Ltd - Trung Quốc 16.621.500
288 Dao cung cắt cơ vòng
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: KD-V411M-0720/ KD-V411M-0725/ KD-V411M-0730/ Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật 53.833.730
289 Bàn chải phẫu thuật
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. GT078-100/ Ningbo Greetmed Medical Instruments Co.,Ltd./ Trung Quốc 25.200.000
290 Van Hút Ống Soi
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: MH-443 Hãng sản xuất: Aizu Olympus Co.,Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật 39.014.700
291 Ống thông đường thở các cỡ
7.350 Cái Theo quy định tại Chương V. GT016-100/ Ningbo Greetmed Medical Instruments Co.,Ltd./ Trung Quốc 37.044.000
292 Van Hút Ống Nội Soi Siêu âm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: MAJ-1443 Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật 78.720.000
293 Băng keo (Băng dính) lụa cuộn 2,5cm x 5m
11.770 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế - Việt Nam 63.087.200
294 Van Khí Nước Ống Soi
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: MH-438 Hãng sản xuất: Aizu Olympus Co.,Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật 46.817.660
295 Băng keo (Băng dính ) lụa cuộn 2,5cmx 9.1 m
2.400 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế - Việt Nam 25.200.000
296 Van Kênh Sinh Thiết Ống Soi
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: MB-358 Hãng sản xuất: Aizu Olympus Co.,Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật 12.261.000
297 Băng keo (Băng dính) lụa cuộn 5cm x 5m hoặc tương đương
4.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế - Việt Nam 48.000.000
298 Ống nối kênh nước phụ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Anh Ký mã hiệu: MAJ-1608 Hãng sản xuất: KeyMed (Medical & Industrical Equipment) Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: KeyMed (Medical & Industrical Equipment) Ltd - Anh 34.700.000
299 Băng keo cá nhân
25.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc Jinhu Jingdi 5.610.000
300 Chổi rửa kênh
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Bỉ; Ký mã hiệu: GF4113; Hãng sản xuất: G-Flex Europe SPRL 165.200.000
301 Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc kích thước 100 x 90 mm
2.600 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/DEC-NWDP1009/DECOMED/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare 7.800.000
302 Đầu thắt tĩnh mạch thực quản
100 Cái Theo quy định tại Chương V. G-PB-6D Hospi Line Equipments Pvt. Ltd/Ấn Độ 66.000.000
303 Băng keo có gạc vô trùng 150mm x 100m
2.600 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Zhende Medical Co., Ltd Nước sản xuất: Trung Quốc Ký mã hiệu: Urgosterile Nhãn hiệu: Urgosterile 15cm x 10cm 19.500.000
304 Dây dẫn đường mật loại I
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: G-240-2545S/ G-240-3545S Hãng sản xuất: Ashitaka Factory of Terumo Corporation Hãng, nước chủ sở hữu: Terumo Coporation - Nhật 75.540.000
305 Băng keo có gạc vô trùng 250mmx 90mm
650 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/DEC-NWDP2509/DECOMED/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare 3.250.000
306 Dây dẫn đường mật loại II
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: G-260-2527S/ G-260-2545S/ G-260-3527S/ G-260-3545S Hãng sản xuất: Ashitaka Factory of Terumo Corporation Hãng, nước chủ sở hữu: Terumo Coporation - Nhật 83.870.000
307 Băng có gạc vô trùng, không thấm nước 200 x 90mm
550 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Urgo Healthcare Products Co.,Ltd Nước sản xuất: Thái Lan Ký mã hiệu: Optiskin Nhãn hiệu: Optiskin 200mm x 90mm 10.890.000
308 Ruột dụng cụ nội soi
50 Cái Theo quy định tại Chương V. "Tekno-Medical Optik-Chirurgie GmbH / Đức 775-4022 / 775-4023 / 775-4069 / 775-4021 / 775-4075" 575.000.000
309 Băng keo cuộn co giãn 10 cm x 4.5cm
2.200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Urgo Healthcare Products Co.,Ltd Nước sản xuất: Thái Lan Ký mã hiệu: Urgocrepe Nhãn hiệu: Urgocrepe 10cm x 4.5m 319.000.000
310 Vỏ dụng cụ nội soi
30 Cái Theo quy định tại Chương V. "Tekno-Medical Optik-Chirurgie GmbH / Đức 775-4010 / 775-4003" 300.000.000
311 Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. R1010 - Tronjen Medical Technology Inc. - Đài Loan 6.237.000
312 Rọ lấy sỏi
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: PBD-1030-0708/ PBD-1030-0709/ PBD-1030-0710/ PBD-1030-0712/ PBD-1030-0808/ PBD-1030-0809/ PBD-1030-0810/ PBD-1030-0812/ PBD-1030-1008/ PBD-1030-1009/ PBD-1030-1010/ PBD-1030-1012 Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật 111.400.000
313 Băng keo cuộn co giãn tape 15cm x 10m
130 Cuộn Theo quy định tại Chương V. R1510 - Tronjen Medical Technology Inc. - Đài Loan 21.840.000
314 Bình khí nước dùng cho máy nội soi
4 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: MAJ-902 Hãng sản xuất: Shirakawa Olympus Co.,Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật 55.408.000
315 Băng thun 3 móc 10cm x 4,5m
8.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. BT/An Lành/ Việt Nam 95.760.000
316 Bình nước
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: MAJ-901 Hãng sản xuất: Shirakawa Olympus Co.,Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật 47.390.000
317 Bao Camera nội soi
3.700 Cái Theo quy định tại Chương V. "Việt Nam BT01 Thời Thanh Bình" 21.515.500
318 Ống chích sắt rút ngược dùng trong nha khoa
10 Cái Theo quy định tại Chương V. SAC 1/Osung MND Co., Ltd /Hàn Quốc 5.280.000
319 Bình dẫn lưu màng phổi
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Thương mại và Thiết Bị y Tế Nhật Minh - Việt Nam 26.880.000
320 Xi măng trám răng
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. GC Gold Label HS Posterior EXT6RA/ GC/Nhật Bản 27.600.000
321 Bình dẫn lưu vết thương 250ml có lò xò
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd - Trung Quốc 164.598.000
322 Vật liệu gắn đa năng dùng trong nha khoa
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. GC Gold Label Luting & Lining Cement/GC/ Nhật Bản 19.800.000
323 Bình dẫn lưu vết thương 400ml có lò xò
1.700 Cái Theo quy định tại Chương V. Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd. / Trung Quốc / 03090xxx 142.443.000
324 Xi măng gắn phục hình tạm
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Freegenol Temporary Pack /GC /Nhật Bản 9.900.000
325 Ống nối dây máy thở gợn sóng không co giãn (Catheter mount)
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/AMB-01111501/SAMBRUS-V/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare 14.250.000
326 Xi măng gắn phục hình vĩnh viễn
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. GC Fuji Plus/GC /Nhật Bản 8.250.000
327 Ống nẫng dùng trong gây mê (Catheter mount)
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/AMB-11131501/SAMBRUS-V/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare 57.000.000
328 Bộ dao mổ phaco
700 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Kai Industries Co., Ltd. - Nhật Bản. Ký mã hiệu: CCR-28AGF 110.985.000
329 Bộ dây máy gây mê
1.300 Bộ Theo quy định tại Chương V. "Non-Change Enterprise Co., Ltd/ Đài Loan NSC-854" 73.710.000
330 Dao phẫu thuật 15°
700 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Kai Industries Co., Ltd. - Nhật Bản. Ký mã hiệu: A-15F 52.185.000
331 Bộ dây thở 2 bẫy nước sử dụng 1 lần Plastimed các cỡ
800 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ningbo Hanyue Medical Technology Co.,Ltd / Trung Quốc / HW028-AX; HW028-PX 79.363.200
332 Chất nhầy, dung dịch hỗ trợ dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo
700 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Contacare Ophthalmics & Diagnostics - Ấn Độ. Ký mã hiệu: Viscolon 94.815.000
333 Bộ dây thở dùng 1 lần cho các loại máy thở
500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd - Trung Quốc 27.258.000
334 Thủy tinh thể đa tiêu, loại I
50 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : PhysIOL S.A - Nước sản xuất : Bỉ - Hãng, Nước chủ sở hữu : PhysIOL S.A, Bỉ - Ký mã hiệu : Pod F (FineVision) 1.049.500.000
335 Bộ dây truyền dịch 60 giọt
60.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ideal Healthcare Sdn Bhd / Malaysia / IC 3057 395.640.000
336 Thủy tinh thể đa tiêu, loại II
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Hà Lan; Ký mã hiệu: Acriva Trinova; Hãng sản xuất: VSY Biotechnology B.V. 939.400.000
337 Bộ dây truyền dịch 20 giọt
55.305 Cái Theo quy định tại Chương V. Anhui Hongyu Wuzhou - Trung Quốc 149.323.500
338 Thủy tinh thể đa tiêu loại III
50 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: ZMB00 Hãng, nước sản xuất: AMO Groningen B.V, Hà Lan 850.000.000
339 Bộ gây tê ngoài màng cứng
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Smiths Medical Czech Republic A.S / C.H.Séc / 100/391/118CZ 69.300.000
340 Thủy tinh thể đơn tiêu, loại I
300 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: ZCB00 Hãng, nước sản xuất: AMO Puerto Rico Manufacturing Inc., Mỹ 1.170.000.000
341 Bộ hút đàm kín
400 Bộ Theo quy định tại Chương V. "'Non-Change Enterprise Co., Ltd/ Đài Loan NCS-715-72-006A, NCS-715-72-008A, NCS-715-72-010B, NCS-715-72-012B, NCS-715-72-014B, NCS-715-72-016B, NCS-715-72-016B" 63.000.000
342 Thủy tinh thể đơn tiêu, loại II
300 Chiếc Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : PhysIOL S.A - Nước sản xuất : Bỉ - Hãng, Nước chủ sở hữu : PhysIOL S.A, Bỉ - Ký mã hiệu : Micropure 123 1.050.000.000
343 Bộ lọc vi khuẩn 3 chức năng
6.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/AMB-11202100/SAMBRUS-V/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare 85.500.000
344 Cao su lỏng bơm súng nha khoa
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Dentsply Caulk/ Hoa Kỳ 95.000.000
345 Bộ thắt tĩnh mạch thực quản có kênh bơm rửa van 1 chiều
20 bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc Mã hiệu: BL18-7A Hãng sản xuất: Beijing ZKSK Technology Co., Ltd. 26.300.000
346 Dầu tay khoan dùng trong nha khoa
20 Chai Theo quy định tại Chương V. Clint metal Enterprise Co.,Ltd/Đài Loan 9.450.000
347 Bộ tiêm chích FAV dùng cho thận nhân tạo
11.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. "Việt Nam PA-KIT-06E Thời Thanh Bình" 68.145.000
348 Trâm điều trị tủy
300 Theo quy định tại Chương V. Maillefer instruments Holding Sarl/Thụy Sỹ 448.500.000
349 Bơm tiêm 1 ml vô trùng, đóng gói riêng
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.1.26.12/ BNBT.1.25.1, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 500.000
350 Mũi mở tủy dùng trong nha khoa
20 Mũi Theo quy định tại Chương V. Maillefer instruments Holding Sarl/Thụy Sỹ 2.340.000
351 Bơm tiêm 3ml vô trùng, đóng gói riêng
6.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.3.xx.xxx/ BNBT.3.xx.xx/ BNBT.3.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 3.120.000
352 Thuốc nhuộm bao trong mổ Phaco Trypan Blue
50 Lọ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Contacare Ophthalmics & Diagnostics - Ấn Độ. Ký mã hiệu: Blue Rhexis 6.300.000
353 Bơm tiêm 5ml
210.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.5.xx.xxx/ BNBT.5.xx.xx/ BNBT.5.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 110.250.000
354 Cassette cho máy Phaco Visalis 500
200 Cái Theo quy định tại Chương V. "Tên thương mại: Bộ tưới hút dùng 1 lần cho máy Visalis 500 I/A TUBING CASSETTE QUICKSET Mã hàng hóa: 303060-0204-000 Sản xuất tại Đức; xuất xứ tại Pháp" 265.100.000
355 Bơm tiêm 10ml
220.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BTK10: ECO, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam 183.040.000
356 Miếng dán cách điện cho bệnh nhân
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: MAJ-897 Hãng sản xuất: Aizu Olympus Co.,Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật 15.100.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8363 Projects are waiting for contractors
  • 1155 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1873 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24377 Tender notices posted in the past month
  • 38640 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second