Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chỉ black silk 2/0 kim tam giác |
|
2.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TS30DS24 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT | 23.626.000 | |
2 | Bơm tiêm 20 ml |
|
47.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.20.xx.xxx/ BNBT.20.xx.xx/ BNBT.20.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 62.745.000 | |
3 | Chỉ black silk 2/0 kim tròn |
|
3.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TS30HR26 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT | 35.439.000 | |
4 | Bơm 50ml cho ăn |
|
10.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.50CA, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 31.500.000 | |
5 | Chỉ không tiêu đa sợi tự nhiên số 2/0 kim tròn |
|
2.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | GMD Group Medikal Sanayi Ve Ticaret anonim Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ; DK2M26 | 37.800.000 | |
6 | Bơm tiêm 50ml dùng cho máy bơm điện |
|
21.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Perfect - Việt Nam | 117.600.000 | |
7 | Chỉ không tiêu tự nhiên số 3/0 không kim |
|
4.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TS200 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT | 31.500.000 | |
8 | Bơm tiêm 50ml vô trùng, đóng gói riêng |
|
7.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.50.xx.xxx/ BNBT.50.xx.xx/ BNBT.50.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 21.931.000 | |
9 | Chỉ không tiêu tự nhiên số 3/0 kim tròn |
|
6.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | GMD Group Medikal Sanayi Ve Ticaret anonim Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ; DK3M26 | 113.400.000 | |
10 | Bơm tiêm insulin |
|
34.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Anhui Hongyu Wuzhou - Trung Quốc | 25.840.000 | |
11 | Chỉ không tiêu tự nhiên số 3/0 kim tam giác |
|
1.500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/KCB (KCB-KOGJA61CBBX1)/ARES/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare | 14.250.000 | |
12 | Bông cầm máu tự tiêu 8cm x 5cm x 1cm |
|
1.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Genco Tibbi Cihazlar San. Tic. Ltd. Sti. / Thổ Nhĩ Kỳ / SJ8510 | 48.279.000 | |
13 | Chỉ không tiêu tự nhiên số 6/0, kim tam giác |
|
1.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TS07DS13 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT | 36.855.600 | |
14 | Bông cầm máu mũi 8cm x 2cm x 1.5cm |
|
1.200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Genco Tibbi Cihazlar San. Tic. Ltd. Sti. / Thổ Nhĩ Kỳ / UP801520 | 68.014.800 | |
15 | Chỉ khâu đặc biệt số 2/0 |
|
200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | VLOCM2105/ Covidien/ Mỹ | 113.610.000 | |
16 | Vật liệu cầm máu tự tiêu 70mm x 50mm x 10mm hoặc tương đương. |
|
260 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Genco Tibbi Cihazlar San. Tic. Ltd. Sti. / Thổ Nhĩ Kỳ / SJ7510 | 12.006.540 | |
17 | Chỉ khâu đặc biệt đa sợi số 2/0 |
|
200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Thổ Nhĩ Kỳ Mã hiệu: L5270 Hãng sản xuất: Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S | 6.090.000 | |
18 | Vật liệu cầm máu tự tiêu Cellulose, 10cm x 20cm hoặc tương đương |
|
260 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Séc 10227 Bioster | 104.000.000 | |
19 | Chỉ khâu đặc biệt số 3/0 |
|
280 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | VLOCM0604/ Covidien/ Mỹ | 159.054.000 | |
20 | Xốp cầm máu trong nha khoa 10x10x10mm |
|
100 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | - Mã hiệu: CS-310 - Hãng/ nước sản xuất: Cura Medical BV - Hà Lan - Hãng/ nước chủ sở hữu: Cura Medical BV - Hà Lan | 2.415.000 | |
21 | Chỉ khâu đặc biệt số 4/0 |
|
400 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | VLOCM1203/ Covidien/ Mỹ | 227.178.000 | |
22 | Gòn cắt sẵn 3cm x 3cm hoặc gòn viên |
|
500 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | BHN/An Lành /Việt Nam | 94.500.000 | |
23 | Chỉ Nylon 10/0 |
|
400 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TM02DLM06X2L30 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT | 45.990.000 | |
24 | Bông hút nước y tế |
|
110 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | BHN/An Lành/ Việt Nam | 14.437.500 | |
25 | Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp (Nylon) số 2 |
|
5.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Code: FS 3361 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 60.000.000 | |
26 | Gòn thay băng (10 viên/bịch) |
|
80.000 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BYT-MC, Memco | 223.440.000 | |
27 | Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp (Nylon) số 2, kim tam giác |
|
4.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | GMD Group Medikal Sanayi Ve Ticaret anonim Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ; DN2K26 | 75.600.000 | |
28 | Bông gạc đắp vết thương 8cm x 15cm, tiệt trùng |
|
120.300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BGĐVT-MC, Memco | 136.420.200 | |
29 | Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp (Nylon) số 3 |
|
7.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Code: FS 3324 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 84.000.000 | |
30 | Gạc băng mắt đã tiệt trùng 5x7cm |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GPTVT/An Lành /Việt Nam | 33.800.000 | |
31 | Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp (Nylon) số 3, kim tam giác |
|
6.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | GMD Group Medikal Sanayi Ve Ticaret anonim Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ; DN3K26 | 113.400.000 | |
32 | Gạc y tế tiệt trùng 10x20cm |
|
259.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BGĐVT-MC, Memco | 441.409.500 | |
33 | Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp (Nylon) số 4, kim tam giác |
|
5.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | GMD Group Medikal Sanayi Ve Ticaret anonim Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ; DN4K20 | 94.500.000 | |
34 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp, cản quang tiệt trùng |
|
400.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Damedco, Việt Nam | 188.800.000 | |
35 | Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp (Nylon) số 5/0 |
|
6.500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Code: FS 3315 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 113.750.000 | |
36 | Gạc phẫu thuật 7,5x7,5x8 lớp cản quang tiệt trùng |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, GPT, Memco | 3.780.000 | |
37 | Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp polypropylene 2/0 |
|
4.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TPP30HRC26X2L90 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT | 182.700.000 | |
38 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30x40cmx8 lớp, cản quang, tiệt trùng |
|
35.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Damedco, Việt Nam | 167.580.000 | |
39 | Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp polypropylene 3/0 |
|
100 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TPP20HR26X2L90 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT | 4.000.500 | |
40 | Gạc miếng 7.5cm x 7.5cm x 8 lớp, vô trùng |
|
150.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Damedco, Việt Nam | 45.000.000 | |
41 | Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp polypropylene 4/0 |
|
100 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: PP15AA17L90X Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT | 6.300.000 | |
42 | Gạc thận 7.5x7.5x12 lớp (chưa tiệt khuẩn) |
|
120.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Damedco, Việt Nam | 39.360.000 | |
43 | Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp polypropylene 5/0 |
|
400 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: PP10AA17L90X Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT | 25.200.000 | |
44 | Gạc miếng 8cm x10cm x8 lớp (chưa tiệt khuẩn) |
|
410.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Damedco, Việt Nam | 134.480.000 | |
45 | Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 7, kim tròn (2 kim), nối mạch máu |
|
500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | VP-630-X/ Covidien/ Dominica | 69.562.500 | |
46 | Gạc y tế khổ 0,8m |
|
45.600 | mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, Không áp dụng, Memco | 169.495.200 | |
47 | Chỉ Polyglactin 910, số 0, đầu nhọn |
|
2.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | CL-914/ Covidien/ Mỹ | 150.000.000 | |
48 | Gạc mét sử dụng trong nội soi |
|
10.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | GPTKDV/An Lành/ Việt Nam | 15.100.000 | |
49 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 1/0 |
|
4.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Chủng loại: Petcryl 910 Code: DS 2346 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 104.000.000 | |
50 | Catheter động mạch |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Biometrix Ltd / Israel / HP-20xx HP-1841 HP-X1822 | 17.839.500 | |
51 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 1/0, đầu kim nhọn |
|
5.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | CL-915/ Covidien/ Mỹ | 375.000.000 | |
52 | Catheter lấy huyết khối silicone các cỡ |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Lucas Medical, INC / Hoa Kỳ / xF-EMB-0xx | 59.850.000 | |
53 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 2/0 |
|
8.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Code: DS 2126 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 208.000.000 | |
54 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, các số |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Royal Fornia Medical Equipment Co., Ltd / Trung Quốc / CVC-2 7F xx | 41.580.000 | |
55 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 2/0, đầu kim nhọn |
|
6.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | GL-123/ Covidien/ Mỹ | 384.000.000 | |
56 | Catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng, các số |
|
350 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Royal Fornia Medical Equipment Co., Ltd / Trung Quốc / CVC-3 7F xx | 76.440.000 | |
57 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 3/0, có kim |
|
4.500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Code: DS 2598 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 117.000.000 | |
58 | Cây nòng đặt nội khí quản |
|
22 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ideal Healthcare Sdn Bhd / Malaysia / IC 642000xx | 1.247.400 | |
59 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 3/0, có kim đầu nhọn |
|
3.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | GL-122/ Covidien/ Mỹ | 192.000.000 | |
60 | Cây đặt nội khí quản khó |
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Smiths Healthcare Manufacturing S.A. DE C.V / Mexico / 100/123/515 | 17.010.000 | |
61 | Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu Polyglactin số 4/0 |
|
4.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TG15HR22 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT | 160.272.000 | |
62 | Co nối chữ T dùng để cai máy thở |
|
3.220 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Suru International Pvt.,Ltd / Ấn Độ / 4013T2.VV | 202.860.000 | |
63 | Chỉ khâu phẫu thuật tư tiêu polyglactin số 5/0 |
|
8.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TG10HR17 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT | 367.720.000 | |
64 | Dao đốt điện 2 nút bấm sử dụng 1 lần |
|
6.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cathay Manufacturing Corp - Trung Quốc | 223.860.000 | |
65 | Chỉ tiêu tổng hợp Polyglactin 910, số 5/0 |
|
5.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | GMD Group Medikal Sanayi Ve Ticaret anonim Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ; DL5M16 | 210.000.000 | |
66 | Dao mổ các số |
|
17.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Huaian Helen Medical Instrument Co., Ltd - Trung Quốc | 13.209.000 | |
67 | Chỉ Polyglactin 910 số 1 khâu gan |
|
1.500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TG40DRN65L100 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT | 72.057.000 | |
68 | Dây gây mê (gợn sóng) người lớn, trẻ em |
|
650 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Non-Change Enterprise Co., Ltd/ Đài Loan NSC-854, NCS-854C" | 36.855.000 | |
69 | Chỉ phẫu thuật tiêu tổng hợp polyglycolide số 1 |
|
3.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Code: FS 2347 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 78.000.000 | |
70 | Dây hút đàm, nhớt (Ống hút dịch) các cỡ |
|
56.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, DHD: ECO, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam | 114.800.000 | |
71 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0 |
|
6.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TA50HR40L90 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT | 288.228.000 | |
72 | Dây hút dịch phẫu thuật 2m |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Thương mại và Thiết Bị y Tế Nhật Minh - Việt Nam | 85.050.000 | |
73 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0, kim tròn 26 mm |
|
5.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Code: DS 2126 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 130.000.000 | |
74 | Dây nối bơm tiêm điện các cỡ |
|
19.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ UCH-AK0 (UCH-AK014010)/UCHIN/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare | 65.550.000 | |
75 | Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0 |
|
3.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: GAR30A37L90 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT | 179.550.000 | |
76 | Dây oxy 2 nhánh các cỡ |
|
11.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ABS-112 (ABS-11218000) / ABS-121 (ABS-12118000) / ABS-131 (ABS-13118000)/ ABS-141 (ABS-14118000)/AMBRUS/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare | 45.100.000 | |
77 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0, loại I |
|
6.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Thổ Nhĩ Kỳ Mã hiệu: G4270 Hãng sản xuất: Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S | 182.700.000 | |
78 | Găng phẫu thuật tiệt trùng các số |
|
150.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Merufa - Việt Nam | 450.450.000 | |
79 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0, loại II |
|
4.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Code: 5B75DZ40 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 104.000.000 | |
80 | Găng tay y tế sạch, không bột |
|
100.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam KHPFNT Khải Hoàn | 129.000.000 | |
81 | Chỉ phẫu thuật tiêu tổng hợp Polyglycolide cỡ số 3/0, loại III |
|
5.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Code: 5B75DZ40 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 130.000.000 | |
82 | Găng tay y tế có bột các loại, các cỡ |
|
40.000 | đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam KHPPEX Khải Hoàn | 49.440.000 | |
83 | Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0 |
|
2.600 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Code: DS 2598 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 67.600.000 | |
84 | Găng tay khám cao su y tế có bột các loại, các cỡ |
|
40.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam KHPPEX Khải Hoàn | 100.000.000 | |
85 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0 |
|
7.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Thổ Nhĩ Kỳ Mã hiệu: G3200 Hãng sản xuất: Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S | 257.250.000 | |
86 | Quần áo dùng trong phẫu thuật các cỡ |
|
1.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, MPV-G001, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam | 29.500.000 | |
87 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0, kim dài 22 mm |
|
4.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/GAB (GAB-GXHIA61ABBS1)/ARES/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare | 113.200.000 | |
88 | Gel siêu âm dùng trong y tế |
|
1.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Merufa - Việt Nam | 18.837.000 | |
89 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0 loại I |
|
5.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Thổ Nhĩ Kỳ Mã hiệu: G3200 Hãng sản xuất: Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S | 183.750.000 | |
90 | Giấy điện tim 110mm x 140mm |
|
1.200 | Xấp | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin - Trung Quốc | 39.600.000 | |
91 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0 loại II |
|
5.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | GL-121/ Covidien/ Mỹ | 498.750.000 | |
92 | Giấy y tế khổ 40*25cm |
|
1.260 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | "Việt Nam GLX Linh Xuân" | 39.942.000 | |
93 | Chỉ phẫu thuật tiêu tự nhiên từ muối chrom và collagene số 0 kim tròn |
|
200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TC40HR30 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT | 4.000.600 | |
94 | Kẹp rốn trẻ sơ sinh |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công Ty TNHH Nhựa Y Tế Sài Gòn - Việt Nam | 483.000 | |
95 | Chỉ phẫu thuật tiêu tự nhiên từ muối chrom và collagene số 1 kim tròn |
|
260 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TC50HR40 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT | 5.733.000 | |
96 | Khẩu trang y tế 3 lớp |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Việt Nam 101501 Thời Thanh Bình" | 33.600.000 | |
97 | Chỉ phẫu thuật tiêu tự nhiên từ muối chrom và collagene số 2/0 kim tròn |
|
820 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TC30HR26 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT | 14.336.060 | |
98 | Khóa 3 chạc không dây, các loại |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/UAM-B6T (UAM-B6T00000)/USAM /Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare | 62.000.000 | |
99 | Chỉ phẫu thuật tiêu tự nhiên từ muối chrom và collagene số 3/0 kim tròn |
|
460 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TC25HR26 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT | 8.549.100 | |
100 | Khóa 3 chạc có dây, các loại |
|
11.550 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sungwon Medical/ Việt Nam / / SWWL D25 | 133.159.950 | |
101 | Chỉ chromic 4/0 kim tam giác |
|
100 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TC20DS16 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT | 2.000.300 | |
102 | Lọ hút đàm kín có dây các số |
|
1.000 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Global Medikit Limited / Ấn Độ / 5050xx5 | 6.909.000 | |
103 | Chỉ thép số 7, 2X75cm, kim tam giác 55mm, 1/2 C |
|
100 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: ST70D55 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT | 14.175.000 | |
104 | Lọc khuẩn dùng cho máy đo chức năng hô hấp |
|
1.000 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Shandong Zhenfu Medical Device Co., Ltd / Trung Quốc / ZF-119 | 29.379.000 | |
105 | Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanonesố 2/0 |
|
560 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TX30HR26 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT | 26.901.280 | |
106 | Mask khí dung |
|
8.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, MNKD01: MPV, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam | 95.200.000 | |
107 | Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanonesố 3/0 |
|
780 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TX20HR26 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT | 37.469.640 | |
108 | Mask oxy có túi |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | DMOM-B Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd Trung Quốc | 34.020.000 | |
109 | Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0 |
|
3.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: TX15HR20 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT | 129.939.000 | |
110 | Mask thanh quản 2 nòng, các số |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hangzhou Tappa Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc / LMAxxxxP2 | 37.737.000 | |
111 | Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi polyglyconate số 4/0 |
|
2.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | 88866217-31/ Covidien/ Dominica | 299.880.000 | |
112 | Mặt nạ gây mê |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hsiner Co.,Ltd / Đài Loan / 20xxx | 2.089.500 | |
113 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanonesố 7/0 |
|
200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Mã kỹ hiệu: PD05BB13L45 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT | 28.350.000 | |
114 | Bộ máy đo huyết áp cơ |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | No.500-V/ Tanaka Sangyo Co., Ltd – /Nhật Bản | 117.300.000 | |
115 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Surgipro số 6-0 |
|
380 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | VP-706-X/ Covidien/ Dominica | 50.673.000 | |
116 | Ống nghe |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | No.FT-801/ Tanaka Sangyo Co., Ltd – /Nhật Bản | 28.750.000 | |
117 | Miếng dán điện cực tim |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SORIMEX SP.Z.O.O.SP.K. / Ba Lan / EK-S 45 PSG | 155.400.000 | |
118 | Mở khí quản 2 nòng có bóng các loại, các số |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Smiths Medical Czech Republic A.S / C.H.Séc / 100/810/0xx 100/812/0xx | 173.250.000 | |
119 | Mở khí quản 01 nòng có bóng |
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ideal Healthcare Sdn Bhd / Malaysia / IC 625200xx | 8.085.000 | |
120 | Mũ phẫu thuật |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Việt Nam CA01-02 Thời Thanh Bình" | 8.960.000 | |
121 | Mũ phẫu thuật tiệt trùng |
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: TD-M2 Nhãn hiệu: Mũ phẫu thuật Hãng sx: Trường Dương | 17.400.000 | |
122 | Nội khí quản lò xo có bóng phủ silicone |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sumi Społka Z Ograniczoną Odpowiedzialnością Sp.K / Ba Lan / 12-xx10 | 44.058.000 | |
123 | Ống đặt nội khí quản có bóng các cỡ |
|
7.750 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sumi Społka Z Ograniczoną Odpowiedzialnością Sp.K / Ba Lan / 02-xx10 | 374.162.250 | |
124 | Ống nội phế quản 2 nòng các cỡ |
|
20 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Sumi Społka Z Ograniczoną Odpowiedzialnością Sp.K / Ba Lan / 21-xx22 22-xx22 | 28.975.800 | |
125 | Ống thông dạ dày, các số (loại thường) |
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Symphon Medical Technology Co., Ltd / Đài Loan / BSTxxX | 54.516.000 | |
126 | Túi cho ăn |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, TCA03: MPV, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam | 21.500.000 | |
127 | Ống thông phổi các cỡ |
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sterimed Surgicals (I) Pvt.Ltd / Ấn Độ / SMD-1002 | 11.550.000 | |
128 | Sonde Foley 3 chạc các số |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ideal Healthcare Sdn Bhd / Malaysia / IC 2512xx30 | 13.125.000 | |
129 | Ống thông tiểu 1 nhánh các số |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Symphon Medical Technology Co., Ltd / Đài Loan / Anxx | 5.229.000 | |
130 | Thông Latex 2 chạc các số |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ideal Healthcare Sdn Bhd / Malaysia / IC 2111xx30 | 44.058.000 | |
131 | Ống thông tiểu 2 nhánh, các số |
|
2.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Hitec Medical - Trung Quốc | 16.600.000 | |
132 | Ống thông tiểu Silicone 2 nhánh, các cỡ |
|
900 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ideal Healthcare Sdn Bhd / Malaysia / IC 4115xx30 | 103.950.000 | |
133 | Ống thông tiểu foley 3 nhánh (loại thường) các cỡ |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sterimed Surgicals (I) Pvt.Ltd / Ấn Độ / SMD-501 | 12.516.000 | |
134 | Ống thông tiểu Silicone 3 nhánh sử dụng dài ngày, các cỡ |
|
160 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ideal Healthcare Sdn Bhd / Malaysia / IC4515xx05 IC4515xx30 | 21.840.000 | |
135 | Que đè lưỡi tiệt trùng |
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tanaphar-Việt Nam, ký mã hiệu : ĐLG.TNP | 7.560.000 | |
136 | Que thử đường huyết |
|
30.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diabetes Care Inc., Mỹ | 170.730.000 | |
137 | Sáp xương (Bone Wax) 2,5g |
|
200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Genco Tibbi Cihazlar San. Tic. Ltd. Sti. / Thổ Nhĩ Kỳ / UW25 | 6.258.000 | |
138 | Thông niệu quản double J các cỡ (6Fr, 7Fr) |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Plasti-Med Plastik Medikal Urunler San. Ve Tic. Ltd. Sti. / Thổ Nhĩ Kỳ / 500 xxx | 207.900.000 | |
139 | Tấm trải y tế 1m*2m |
|
5.500 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Thương mại và Thiết Bị y Tế Nhật Minh - Việt Nam | 29.452.500 | |
140 | Túi hậu môn nhân tạo |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Konfort Ozel Saglik Hizmetleri Tibbi Malzemeler San.Tic.Ltd.Sti / Thổ Nhĩ Kỳ / NDXCD11012 NDXSD21012 | 21.407.400 | |
141 | Vôi Soda |
|
400 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Kngmed Medikal Elektronik Saglik Hizmetleri Ve Kimyasal Maddeler Ithalat Ve Ihracat Limited Sirketi / Thổ Nhĩ Kỳ / SL5 | 36.951.600 | |
142 | Dây truyền máu |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | DMSX-3 Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd Trung Quốc | 10.080.000 | |
143 | Điện cực dán dùng cho máy điện cơ EMG 2-4 kênh |
|
60 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Mã hiệu: DENIL10026 - Hãng/ nước sản xuất: Spes Medica S.r.l - Ý - Hãng/ nước chủ sở hữu: Spes Medica S.r.l - Ý | 9.576.000 | |
144 | Điện cực kim dùng cho máy điện cơ EMG 2-4 kênh |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Hà Lan Ký hiệu: TE/B50600-001 Hãng sản xuất: Technomed Europe | 1.512.000 | |
145 | Điện cực nhẫn dùng cho máy điện cơ EMG 2-4 kênh |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Mã hiệu: SRRING0126T - Hãng/ nước sản xuất: Spes Medica S.r.l - Ý - Hãng/ nước chủ sở hữu: Spes Medica S.r.l - Ý | 22.806.000 | |
146 | Kim điện cực dùng cho máy điện cơ EMG 2-4 kênh |
|
60 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Hà Lan Ký hiệu: TE/B50600-003 Hãng sản xuất: Technomed Europe | 7.560.000 | |
147 | Tấm điện cực trung tính sử dụng cho máy đốt điện đơn cực |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc; Ký mã hiệu: 9571F; 9572F; Hãng sản xuất: Bio Protech | 103.000.000 | |
148 | Cồn 70 độ |
|
6.000 | Lit | Theo quy định tại Chương V. | Khả doanh, Việt Nam | 133.800.000 | |
149 | Kim FNA nội soi siêu âm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: NA-U200H-8019/ NA-U200H-8019S/ NA-U200H-8022/ NA-U200H-8022 Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật | 117.540.000 | |
150 | Vòng đeo tay bệnh nhân |
|
25.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Thương mại và Thiết Bị y Tế Nhật Minh - Việt Nam | 32.256.000 | |
151 | Sáp Paraffin |
|
50 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Citotest, Trung quốc | 18.500.000 | |
152 | Băng cố định khớp vai các cỡ |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vi Na - Việt Nam | 3.228.120 | |
153 | Đai cố định khớp vai trái/phải, các cỡ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vi Na - Việt Nam | 2.887.500 | |
154 | Nẹp cẳng tay (dùng cố định ngoài) |
|
90 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vi Na - Việt Nam | 3.024.000 | |
155 | Nẹp cổ mềm (dùng ngoài) |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vi Na - Việt Nam | 646.800 | |
156 | Nẹp đùi |
|
610 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vi Na - Việt Nam | 57.516.900 | |
157 | Bông lót bó bột 10cm x 2,7m |
|
200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Anji, Trung quốc | 2.200.000 | |
158 | Bông lót bó bột 15cm x 2,7m |
|
200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Anji, Trung quốc | 2.600.000 | |
159 | Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp 100mm x 70m |
|
25 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 100-100 | 18.750.000 | |
160 | Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp 150mm x 70m |
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 150-100 | 42.000.000 | |
161 | Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp 200mm x 70m |
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 200-100 | 50.000.000 | |
162 | Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp 250mm x 70m |
|
20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 250-100 | 31.000.000 | |
163 | Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp 300mm x 70m |
|
10 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 300-100 | 20.500.000 | |
164 | Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp 350mm x 70m |
|
35 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 350-100 | 89.250.000 | |
165 | Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp 75mm x 70m |
|
15 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 75-100 | 8.250.000 | |
166 | Túi ép tiệt trùng cho máy nhiệt độ cao 100 mm x 200m |
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam | 6.300.000 | |
167 | Túi ép tiệt trùng cho máy nhiệt độ cao 150 mm x 200m |
|
80 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam | 24.000.000 | |
168 | Túi ép tiệt trùng cho máy nhiệt độ cao 350mmx 200m |
|
5 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam | 3.750.000 | |
169 | Túi ép tiệt trùng cho máy nhiệt độ cao 200mmx 200m |
|
250 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam | 97.500.000 | |
170 | Túi ép tiệt trùng cho máy nhiệt độ cao 250mm x 200m |
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam | 20.400.000 | |
171 | Túi ép tiệt trùng cho máy nhiệt độ cao 300mm x 200m |
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam | 24.000.000 | |
172 | Túi ép tiệt trùng cho máy nhiệt độ cao 75mm x 200m |
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam | 5.400.000 | |
173 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế |
|
670 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; MF238050; MEGASEPT OPA; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec | 435.500.000 | |
174 | Dung dịch phun khử trùng bề mặt bằng đường không khí |
|
1.500 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma/ Việt Nam S-99 | 1.800.000.000 | |
175 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật Chlorhexidine 4% |
|
2.060 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma/ Việt Nam WLC04 | 160.680.000 | |
176 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật Chlorhexidine 2% |
|
4.450 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma/ Việt Nam WLC02 | 302.600.000 | |
177 | Dung dịch làm sạch đa Enzyme |
|
684 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma/ Việt Nam GRZ05 | 930.240.000 | |
178 | Hóa chất làm khô dụng cụ |
|
400 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | " deconexR 41 CLEAR"/ Borer Chemie AG/ Thụy Sỹ | 180.000.000 | |
179 | Enzyme làm sạch dụng cụ rửa bằng máy (Hóa chất sử dụng cho máy rửa dụng cụ) |
|
1.000 | lít | Theo quy định tại Chương V. | deconexR PROZYME ALKA-x/ Borer Chemie AG/ Thụy Sỹ | 545.000.000 | |
180 | Hóa chất ngâm dụng cụ |
|
15.500 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Pose crezol/ Pose Health Care Co., Ltd. - Thái Lan | 217.000.000 | |
181 | Dung dịch chà rỉ sét |
|
5 | Can | Theo quy định tại Chương V. | DeconexR 34 GR( can 5 lít)/ Borer Chemie AG/ Thụy Sỹ | 17.475.000 | |
182 | Băng keo chỉ thị nhiệt độ cao |
|
200 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | CT22/Terragene S.A /Argentina | 22.800.000 | |
183 | Bộ phụ kiện máy |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ - 20224 - Advanced Sterilization Products | 4.512.200 | |
184 | Băng đựng CASSETTE đựng hóa chất cho máy Sterrad |
|
300 | Băng | Theo quy định tại Chương V. | Thụy sĩ - 10113 - ASP Global Manufacturing GmbH | 577.905.300 | |
185 | Que Test sử dụng cho máy nhiệt độ cao |
|
40.000 | que | Theo quy định tại Chương V. | Medster/ Thổ Nhĩ Kỳ | 96.000.000 | |
186 | Que test sử dụng cho máy nhiệt độ thấp |
|
8.000 | que | Theo quy định tại Chương V. | CD42/Terragene S.A /Argentina | 16.000.000 | |
187 | Kềm thẳng không mấu 16cm |
|
210 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 6-022 Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan | 37.380.000 | |
188 | Kềm thẳng có mấu 16cm |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 6-026 Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan | 8.700.000 | |
189 | Kềm cong không mấu 16cm |
|
210 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 6-024 Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan | 37.380.000 | |
190 | Bộ tiểu phẫu |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 1-046 Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan | 37.400.000 | |
191 | Kềm bấm ối sản khoa |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 13-273 Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan | 1.050.000 | |
192 | Kềm bấm sinh thiết sản khoa |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 12-055 Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan | 31.900.000 | |
193 | Nhíp có mấu |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 5-014 Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan | 5.200.000 | |
194 | Nhíp không mấu |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 12.0010.16, Hilbro Instruments (Pvt) Ltd | 4.760.000 | |
195 | Kéo cắt chỉ cong |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 4-009 Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan | 8.960.000 | |
196 | Kéo cắt chỉ thẳng |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 4-002 Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan | 6.720.000 | |
197 | Cán dao các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 3-00X Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan | 1.260.000 | |
198 | Bao cao su |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Merufa - Việt Nam | 1.302.000 | |
199 | Que lấy bệnh phẩm |
|
3.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc GT207-502 Greetmed | 7.140.000 | |
200 | Bộ dụng cụ mổ cắt tử cung |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 60.0560.25, 60.0180.02, 16.0082.25, 14.0227.16, 60.0646.21, 14.0522.23, 22.0056.18, 52.0020.15, 12.0010.20, 08.0100.03, Hilbro Instruments (Pvt) Ltd Việt Nam, Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Inox Không Gian Việt | 7.279.200 | |
201 | Bộ dụng cụ mổ lấy thai |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 1-051 Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan | 124.900.000 | |
202 | Bộ dụng cụ đỡ sanh |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 1-054 Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan | 24.320.000 | |
203 | Bộ dụng cụ may |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 1-048 Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan | 33.680.000 | |
204 | Bộ kiểm Col |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 13-208 Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan | 9.640.000 | |
205 | Bộ đặt vòng |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 1-064 Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan | 7.420.000 | |
206 | Bộ cắt chỉ sản khoa |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 15-189 Hãng sản xuất: Gold Tier Medical Instruments Company Xuất xứ: Pakistan | 33.680.000 | |
207 | Que test kiểm tra pha rửa của máy rửa và khử khuẩn tự động |
|
4.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | CDWA4/Terragene S.A /Argentina | 40.000.000 | |
208 | Catheter chạy thận nhân tạo 2 nòng, các cỡ |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Prymax Healthcare LLP / Ấn Độ / PDC-S212020YN PDC-S212016YN | 48.279.000 | |
209 | Catheter chạy thận nhân tạo tĩnh mạch đùi |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ Trung quốc | 27.500.000 | |
210 | Catheter cổ hầm dùng trong lọc máu lại |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Joline GmbH & Co. KG / Đức / PKSF15Cxx/xx | 104.947.500 | |
211 | Que thử sau rửa màng lọc |
|
11.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký, mã hiệu: 5105 HSX: Serim Research Corporation- Mỹ Hãng chủ sở hữu: Serim Research Corporation- Mỹ | 67.650.000 | |
212 | Dịch lọc thận loại I |
|
4.000 | Can | Theo quy định tại Chương V. | 8750303 - Công ty TNHH B. Braun Việt Nam/ Công ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng - Việt Nam | 640.000.000 | |
213 | Dịch lọc thận loại II |
|
5.500 | Can | Theo quy định tại Chương V. | 8750304 - Công ty TNHH B. Braun Việt Nam/ Công ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng - Việt Nam | 852.500.000 | |
214 | Dung dịch khử khuẩn máy thận nhân tạo |
|
180 | Can | Theo quy định tại Chương V. | 3613000 - B. Braun Medical industries Sdn.Bdh. - Malaysia | 117.000.000 | |
215 | Dung dịch rửa màng lọc |
|
30 | Can | Theo quy định tại Chương V. | MDT-PAA-4 - Thai Peroxide company Limited - Thái Lan | 54.000.000 | |
216 | Kim chạy thận nhân tạo các cỡ |
|
22.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Ấn Độ. - Ký mã hiệu: 90230, 90231, 90232. - Hãng sản xuất: Poly Medicure Limited. | 144.386.000 | |
217 | Dây máu chạy thận 4 trong 1 |
|
11.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Perfect-Việt Nam , ký mã hiệu : A228 | 604.065.000 | |
218 | Màng lọc thận Highflux, diện tích màng 1,9 m2 |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 720DH19 - B. Braun Avitum Saxonia GmbH - Đức | 390.000.000 | |
219 | Màng lọc thận Lowflux, diện tích màng 1,9 m2 |
|
3.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Nipro Corporation Odate Factory - Nước sản xuất: Nhật Bản - Hãng, nước chủ sở hữu: Nipro Corporation, Nhật Bản - Ký mã hiệu: ELISIO-19L | 1.078.000.000 | |
220 | Màng lọc thận Highflux, diện tích màng 2.0 m2 |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 7204665 - B. Braun Avitum Saxonia GmbH - Đức | 245.000.000 | |
221 | Màng lọc thận Lowflux, diện tích màng 1,6 m2 |
|
500 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | 720DL16 - B. Braun Avitum Saxonia GmbH - Đức | 153.000.000 | |
222 | Màng lọc thận Lowflux, diện tích màng 1,7 m2 |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Nipro Corporation Odate Factory - Nước sản xuất: Nhật Bản - Hãng, nước chủ sở hữu: Nipro Corporation, Nhật Bản - Ký mã hiệu: ELISIO-17L | 270.000.000 | |
223 | Quả lọc thận Middleflux, diện tích màng 1.7 m2 |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Nipro Corporation Odate Factory - Nước sản xuất: Nhật Bản - Hãng, nước chủ sở hữu: Nipro Corporation, Nhật Bản - Ký mã hiệu: ELISIO-17M | 298.000.000 | |
224 | Màng lọc thận Highflux, diện tích màng 1.8 m2 |
|
500 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Turkey, Ký mã hiệu: SANITHUM H180, Hsx: Farmasol Tibbi Urunler San. Ve Tic. A.S | 175.000.000 | |
225 | Màng lọc thận Middleflux, diện tích màng 1.8 m2 |
|
1.000 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Turkey, Ký mã hiệu: SANITHUM L180, Hsx: Farmasol Tibbi Urunler San. Ve Tic. A.S | 270.000.000 | |
226 | Màng lọc thận Ultra |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 7107366 - B. Braun Avitum Saxonia GmbH - Đức | 220.500.000 | |
227 | Quả lọc hấp phụ |
|
50 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ HA330/ Jafron Biomedical Co.,Ltd | 602.437.500 | |
228 | Túi xả dùng cho máy Omni |
|
150 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | 7211065 - B. Braun Avitum Italy S.p.A - Ý | 37.500.000 | |
229 | Bộ dây dẫn kèm quả tách huyết tương dùng cho máy Omni |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 7211153 - B. Braun Avitum Italy S.p.A - Ý | 84.000.000 | |
230 | Bộ dây dẫn kèm quả lọc máu liên tục dùng cho máy Omni loại OMNIset 1.6m2 |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 7211370 - B. Braun Avitum Italy S.p.A - Ý | 1.280.000.000 | |
231 | Bộ dây dẫn kèm quả lọc máu liên tục dùng cho máy Omni loại OMNIset plus 1.6m2 |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 7211427 - B. Braun Avitum Italy S.p.A - Ý | 670.000.000 | |
232 | Bơm tiêm cản quang 1 nòng tương thích máy Medrad |
|
365 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Anntom Medica Limited.Trung Quốc AT2211 | 53.271.750 | |
233 | Bộ xy lanh 200ml dùng cho máy bơm tiêm điện Optivantage DH |
|
400 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Anntom Medica Limited.Trung Quốc AT2204 | 91.980.000 | |
234 | Phim khô laser 20x25cm, loại I |
|
4.500 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: SD-Q2; Hãng sản xuất: Konica Minolta; Xuất xứ: Nhật Bản | 76.500.000 | |
235 | Phim khô laser 20x25cm, loại II |
|
4.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: SD-Q2; Hãng sản xuất: Konica Minolta; Xuất xứ: Nhật Bản | 68.000.000 | |
236 | Phim khô laser 25x30cm, loại I |
|
5.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: SD-Q2; Hãng sản xuất: Konica Minolta; Xuất xứ: Nhật Bản | 110.000.000 | |
237 | Phim khô laser 25x30cm, loại II |
|
5.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: SD-Q2; Hãng sản xuất: Konica Minolta; Xuất xứ: Nhật Bản | 110.000.000 | |
238 | Phim MRI và DR loại in nhiệt cỡ 20x25cm |
|
16.800 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Drystar DT5.000IB, Agfa-Gevaert NV, Bỉ | 299.880.000 | |
239 | Phim MRI và DR loại in nhiệt cỡ 25x30cm |
|
45.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại: Phim X-quang y tế Model: PTF-10x12 in Hãng/nước sản xuất: Nanyang Jiuding Material Technology Co., Ltd/Trung Quốc | 967.500.000 | |
240 | Phim MRI và DR loại in nhiệt cỡ 35x43cm |
|
50.400 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại: Phim X-quang y tế Model: PTF-14x17 in Hãng/nước sản xuất: Nanyang Jiuding Material Technology Co., Ltd/Trung Quốc | 1.713.600.000 | |
241 | Phim X-quang nha khoa 3x4cm |
|
2.520 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | DIS-25, Hanshin Technical Laboratory, Nhật | 42.336.000 | |
242 | Kìm kẹp clip Polymer kẹp mạch máu nội soi, các cỡ |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 544995; 544965/Tecomet, Inc. / Mỹ | 105.000.000 | |
243 | Clip Polymer kẹp mạch máu, các cỡ đi cùng kìm kẹp clip Polymer kẹp mạch máu nội soi |
|
18.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Meta Biomed Co., Ltd / Hàn Quốc PCML02A / PCLL03A" | 764.400.000 | |
244 | Kìm kẹp clip titan kẹp mạch máu các cỡ |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 137081; 237081; 437081/Tecomet, Inc. / Mỹ | 22.500.000 | |
245 | Clip titan kẹp mạch máu các cỡ đi cùng kìm kẹp clip titan kẹp mạch máu |
|
14.300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 002200; 003200/ Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v / Mexico | 643.500.000 | |
246 | Bộ đẩy Stent đường mật, các cỡ |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: PBD-1030-0708/ PBD-1030-0709/ PBD-1030-0710/ PBD-1030-0712/ PBD-1030-0808/ PBD-1030-0809/ PBD-1030-0810/ PBD-1030-0812/ PBD-1030-1008/ PBD-1030-1009/ PBD-1030-1010/ PBD-1030-1012 Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật | 16.710.000 | |
247 | Dây dẫn guide wire thường |
|
260 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Plasti-Med Plastik Medikal Urunler San. Ve Tic. Ltd. Sti. / Thổ Nhĩ Kỳ / 536 0xx | 65.465.400 | |
248 | Dao siêu âm mổ mở |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng : SS9 HNSX : Innolcon Medical Technology (Suzhou) Co., Ltd. / Trung Quốc | 1.071.000.000 | |
249 | Dây dao dùng trong mổ mở tương thích với dao siêu âm mổ mở |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng : HP501 HNSX : Innolcon Medical Technology (Suzhou) Co., Ltd. / Trung Quốc | 174.720.000 | |
250 | Dao siêu âm nội soi |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng : SG13 SG22 SG35 HNSX : Innolcon Medical Technology (Suzhou) Co., Ltd. / Trung Quốc | 2.772.000.000 | |
251 | Dây dao dùng trong mổ nội soi, tương thích tay dao siêu âm mổ nội soi |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng : HP401 HNSX : Innolcon Medical Technology (Suzhou) Co., Ltd. / Trung Quốc | 349.440.000 | |
252 | Trocar nhựa không dao, các cỡ loại I |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Model: 101Y.302 101Y.305 101Y.307 101Y.210 Hãng sản xuất: Hangzhou Kangji Medical Instument Co., Ltd | 1.078.500.000 | |
253 | Trocar nhựa không dao, các cỡ loại II |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ONB5STF; ONB11STF; ONB12STF/ Covidien / Dominica | 3.450.000.000 | |
254 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng dùng cho mổ nội soi |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | CEAC-30 - B. J. ZH. F. Panther Medical Equipment Co., Ltd. - Trung Quốc | 505.000.000 | |
255 | Băng đạn khâu cắt nối thẳng dùng trong mổ nội soi |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | CADD-45EVS/CADD-60ENTS - B. J. ZH. F. Panther Medical Equipment Co., Ltd. - Trung Quốc | 1.160.400.000 | |
256 | Dụng cụ khâu cắt nối nội soi đa năng |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EGIAUSTND/ Covidien/ Mỹ | 599.000.000 | |
257 | Băng đạn đi kèm dụng cụ khâu cắt nối nội soi đa năng |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EGIA60AMT; EGIA45AVM/ / Covidien/ Mỹ | 1.641.000.000 | |
258 | Dụng cụ khâu nối thẳng mổ mở |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GIA80MTS/ / Covidien/ Mỹ | 650.000.000 | |
259 | Băng đạn đi kèm dụng cụ khâu nối thẳng mổ mở |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GIA80MTC/ / Covidien/ Mỹ | 570.000.000 | |
260 | Dụng cụ khâu cắt nối tròn các cỡ. |
|
190 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | EEA21; EEA25; EEA28; EEA31; EEA33/ / Covidien/ Mỹ | 1.862.000.000 | |
261 | Dụng cụ khâu cắt mổ trĩ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | FCSSME33/FCSSME34 - B. J. ZH. F. Panther Medical Equipment Co., Ltd. - Trung Quốc | 293.400.000 | |
262 | Buồng tiêm đặt dưới da |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 8708561/8708560 - Bard Reynosa S.A. De C.V/ Mexico - Mexico | 237.000.000 | |
263 | Túi chứa dịch dẫn lưu |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan 800ml Bioteque Corporation | 2.469.600 | |
264 | Tấm lưới điều trị thoát vị 15cm x 15cm |
|
50 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Linxobere Medizintechnik GMBH / Đức / LM1515 | 47.145.000 | |
265 | Tấm lưới điều trị thoát vị 6cm x 11 cm |
|
100 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Linxobere Medizintechnik GMBH / Đức / LM0611 | 41.979.000 | |
266 | Tấm lưới điều trị thoát vị 10cm x 15cm |
|
50 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Linxobere Medizintechnik GMBH / Đức / LM1015 | 36.645.000 | |
267 | Súng cố định lưới trong phẫu thuật thoát vị |
|
10 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | 174006/ Covidien/ Mỹ | 51.900.000 | |
268 | Bộ Catheter thông nhú nội soi |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: KD-V411M-0720/ KD-V411M-0725/ KD-V411M-0730/ Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật | 53.893.730 | |
269 | Clip cầm máu, tay cầm lắp sẵn, xoay được, loại đóng mở nhiều lần |
|
155 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Mã hiệu: VDK-CD-09-230-O; VDK-CD-11-230-O; VDK-CD-13-230-O; VDK-CD-16-230-O Hãng sản xuất: Jiangsu Vedkang Medical Science & Technology Co., Ltd. | 64.325.000 | |
270 | Kềm sinh thiết có răng cưa |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: FB-220K/ FB-220U Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật | 5.310.000 | |
271 | Kềm sinh thiết dùng cho dạ dày, đại tràng |
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | AF-D2421BT ALTON (SHANGHAI) MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD/Trung Quốc | 444.000.000 | |
272 | Kềm sinh thiết dùng cho dạ dày, đại tràng |
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | AF-D2421BT ALTON (SHANGHAI) MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD/Trung Quốc | 444.000.000 | |
273 | Kim bướm các cỡ |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Anhui Hongyu Wuzhou - Trung Quốc | 14.900.000 | |
274 | Kim chích cầm máu đại tràng |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | AF-D2423PN2304 AF-D2423PN2104 ALTON (SHANGHAI) MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD/Trung Quốc | 10.500.000 | |
275 | Kim Châm cứu các cỡ |
|
150.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Banapha, Jiangsu Tianxie Medical Instrument Co., Ltd | 35.250.000 | |
276 | Ngáng miệng nhựa có dây |
|
5.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Mã hiệu: VDK-KD-B1 Hãng sản xuất: Jiangsu Vedkang Medical Science & Technology Co., Ltd. | 64.500.000 | |
277 | Kim gây tê đám rối thần kinh |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pajunk Gmbh Medizintechnologie / Đức / 001156-77 001156-74 | 241.500.000 | |
278 | Thòng lọng cắt polyp |
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | AF-D2423DT20 ALTON (SHANGHAI) MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD/Trung Quốc | 19.600.000 | |
279 | Kim lấy thuốc các số |
|
200.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNKT.xx.x/ BNKT.xx.xx/ BNKT.xx.xxx, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd | 39.200.000 | |
280 | Bóng nong cơ vòng Ống thông bóng nong (Bóng nong thực quản) |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mexico Ký mã hiệu: BD-410X-1555/ BD-410X-1855 Hãng sản xuất: Nordson MEDICAL-Tecate Hãng, nước chủ sở hữu: Gyrus ACMI Inc. - Mỹ | 47.308.000 | |
281 | Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên các cỡ |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nubeno Healthcare Private Limited / Ấn Độ / 16G, 18G, 20G, 22G, 24G | 207.900.000 | |
282 | Bóng lấy sỏi 3 khoang dùng một lần |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: B-V232P-A/B-V232P-B Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật | 113.580.000 | |
283 | Kim sinh thiết bán tự động có kim dẫn đường, các cỡ |
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ý, 0BDPSxxyy, Biomedical S.R.L | 327.936.000 | |
284 | Rọ lấy sỏi đường mật |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: FG-V421PR Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật | 46.325.000 | |
285 | Kim chọc dò, gây tê tủy sống |
|
3.250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | TaeChang Industrial Co., Ltd. / Hàn Quốc / | 55.214.250 | |
286 | Dao kim cắt cơ vòng |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: KD-V451M Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật | 138.583.880 | |
287 | Bóp bóng giúp thở các cỡ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xiamen Winner Medical Co., Ltd - Trung Quốc | 16.621.500 | |
288 | Dao cung cắt cơ vòng |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: KD-V411M-0720/ KD-V411M-0725/ KD-V411M-0730/ Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật | 53.833.730 | |
289 | Bàn chải phẫu thuật |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GT078-100/ Ningbo Greetmed Medical Instruments Co.,Ltd./ Trung Quốc | 25.200.000 | |
290 | Van Hút Ống Soi |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: MH-443 Hãng sản xuất: Aizu Olympus Co.,Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật | 39.014.700 | |
291 | Ống thông đường thở các cỡ |
|
7.350 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GT016-100/ Ningbo Greetmed Medical Instruments Co.,Ltd./ Trung Quốc | 37.044.000 | |
292 | Van Hút Ống Nội Soi Siêu âm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: MAJ-1443 Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật | 78.720.000 | |
293 | Băng keo (Băng dính) lụa cuộn 2,5cm x 5m |
|
11.770 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế - Việt Nam | 63.087.200 | |
294 | Van Khí Nước Ống Soi |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: MH-438 Hãng sản xuất: Aizu Olympus Co.,Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật | 46.817.660 | |
295 | Băng keo (Băng dính ) lụa cuộn 2,5cmx 9.1 m |
|
2.400 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế - Việt Nam | 25.200.000 | |
296 | Van Kênh Sinh Thiết Ống Soi |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: MB-358 Hãng sản xuất: Aizu Olympus Co.,Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật | 12.261.000 | |
297 | Băng keo (Băng dính) lụa cuộn 5cm x 5m hoặc tương đương |
|
4.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế - Việt Nam | 48.000.000 | |
298 | Ống nối kênh nước phụ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Anh Ký mã hiệu: MAJ-1608 Hãng sản xuất: KeyMed (Medical & Industrical Equipment) Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: KeyMed (Medical & Industrical Equipment) Ltd - Anh | 34.700.000 | |
299 | Băng keo cá nhân |
|
25.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc Jinhu Jingdi | 5.610.000 | |
300 | Chổi rửa kênh |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Bỉ; Ký mã hiệu: GF4113; Hãng sản xuất: G-Flex Europe SPRL | 165.200.000 | |
301 | Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc kích thước 100 x 90 mm |
|
2.600 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/DEC-NWDP1009/DECOMED/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare | 7.800.000 | |
302 | Đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | G-PB-6D Hospi Line Equipments Pvt. Ltd/Ấn Độ | 66.000.000 | |
303 | Băng keo có gạc vô trùng 150mm x 100m |
|
2.600 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Zhende Medical Co., Ltd Nước sản xuất: Trung Quốc Ký mã hiệu: Urgosterile Nhãn hiệu: Urgosterile 15cm x 10cm | 19.500.000 | |
304 | Dây dẫn đường mật loại I |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: G-240-2545S/ G-240-3545S Hãng sản xuất: Ashitaka Factory of Terumo Corporation Hãng, nước chủ sở hữu: Terumo Coporation - Nhật | 75.540.000 | |
305 | Băng keo có gạc vô trùng 250mmx 90mm |
|
650 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/DEC-NWDP2509/DECOMED/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare | 3.250.000 | |
306 | Dây dẫn đường mật loại II |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: G-260-2527S/ G-260-2545S/ G-260-3527S/ G-260-3545S Hãng sản xuất: Ashitaka Factory of Terumo Corporation Hãng, nước chủ sở hữu: Terumo Coporation - Nhật | 83.870.000 | |
307 | Băng có gạc vô trùng, không thấm nước 200 x 90mm |
|
550 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Urgo Healthcare Products Co.,Ltd Nước sản xuất: Thái Lan Ký mã hiệu: Optiskin Nhãn hiệu: Optiskin 200mm x 90mm | 10.890.000 | |
308 | Ruột dụng cụ nội soi |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Tekno-Medical Optik-Chirurgie GmbH / Đức 775-4022 / 775-4023 / 775-4069 / 775-4021 / 775-4075" | 575.000.000 | |
309 | Băng keo cuộn co giãn 10 cm x 4.5cm |
|
2.200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Urgo Healthcare Products Co.,Ltd Nước sản xuất: Thái Lan Ký mã hiệu: Urgocrepe Nhãn hiệu: Urgocrepe 10cm x 4.5m | 319.000.000 | |
310 | Vỏ dụng cụ nội soi |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Tekno-Medical Optik-Chirurgie GmbH / Đức 775-4010 / 775-4003" | 300.000.000 | |
311 | Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m |
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | R1010 - Tronjen Medical Technology Inc. - Đài Loan | 6.237.000 | |
312 | Rọ lấy sỏi |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: PBD-1030-0708/ PBD-1030-0709/ PBD-1030-0710/ PBD-1030-0712/ PBD-1030-0808/ PBD-1030-0809/ PBD-1030-0810/ PBD-1030-0812/ PBD-1030-1008/ PBD-1030-1009/ PBD-1030-1010/ PBD-1030-1012 Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật | 111.400.000 | |
313 | Băng keo cuộn co giãn tape 15cm x 10m |
|
130 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | R1510 - Tronjen Medical Technology Inc. - Đài Loan | 21.840.000 | |
314 | Bình khí nước dùng cho máy nội soi |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: MAJ-902 Hãng sản xuất: Shirakawa Olympus Co.,Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật | 55.408.000 | |
315 | Băng thun 3 móc 10cm x 4,5m |
|
8.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | BT/An Lành/ Việt Nam | 95.760.000 | |
316 | Bình nước |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: MAJ-901 Hãng sản xuất: Shirakawa Olympus Co.,Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật | 47.390.000 | |
317 | Bao Camera nội soi |
|
3.700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Việt Nam BT01 Thời Thanh Bình" | 21.515.500 | |
318 | Ống chích sắt rút ngược dùng trong nha khoa |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SAC 1/Osung MND Co., Ltd /Hàn Quốc | 5.280.000 | |
319 | Bình dẫn lưu màng phổi |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Thương mại và Thiết Bị y Tế Nhật Minh - Việt Nam | 26.880.000 | |
320 | Xi măng trám răng |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | GC Gold Label HS Posterior EXT6RA/ GC/Nhật Bản | 27.600.000 | |
321 | Bình dẫn lưu vết thương 250ml có lò xò |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd - Trung Quốc | 164.598.000 | |
322 | Vật liệu gắn đa năng dùng trong nha khoa |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | GC Gold Label Luting & Lining Cement/GC/ Nhật Bản | 19.800.000 | |
323 | Bình dẫn lưu vết thương 400ml có lò xò |
|
1.700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd. / Trung Quốc / 03090xxx | 142.443.000 | |
324 | Xi măng gắn phục hình tạm |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Freegenol Temporary Pack /GC /Nhật Bản | 9.900.000 | |
325 | Ống nối dây máy thở gợn sóng không co giãn (Catheter mount) |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/AMB-01111501/SAMBRUS-V/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare | 14.250.000 | |
326 | Xi măng gắn phục hình vĩnh viễn |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | GC Fuji Plus/GC /Nhật Bản | 8.250.000 | |
327 | Ống nẫng dùng trong gây mê (Catheter mount) |
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/AMB-11131501/SAMBRUS-V/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare | 57.000.000 | |
328 | Bộ dao mổ phaco |
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Kai Industries Co., Ltd. - Nhật Bản. Ký mã hiệu: CCR-28AGF | 110.985.000 | |
329 | Bộ dây máy gây mê |
|
1.300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | "Non-Change Enterprise Co., Ltd/ Đài Loan NSC-854" | 73.710.000 | |
330 | Dao phẫu thuật 15° |
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Kai Industries Co., Ltd. - Nhật Bản. Ký mã hiệu: A-15F | 52.185.000 | |
331 | Bộ dây thở 2 bẫy nước sử dụng 1 lần Plastimed các cỡ |
|
800 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Hanyue Medical Technology Co.,Ltd / Trung Quốc / HW028-AX; HW028-PX | 79.363.200 | |
332 | Chất nhầy, dung dịch hỗ trợ dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo |
|
700 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Contacare Ophthalmics & Diagnostics - Ấn Độ. Ký mã hiệu: Viscolon | 94.815.000 | |
333 | Bộ dây thở dùng 1 lần cho các loại máy thở |
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd - Trung Quốc | 27.258.000 | |
334 | Thủy tinh thể đa tiêu, loại I |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : PhysIOL S.A - Nước sản xuất : Bỉ - Hãng, Nước chủ sở hữu : PhysIOL S.A, Bỉ - Ký mã hiệu : Pod F (FineVision) | 1.049.500.000 | |
335 | Bộ dây truyền dịch 60 giọt |
|
60.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ideal Healthcare Sdn Bhd / Malaysia / IC 3057 | 395.640.000 | |
336 | Thủy tinh thể đa tiêu, loại II |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Hà Lan; Ký mã hiệu: Acriva Trinova; Hãng sản xuất: VSY Biotechnology B.V. | 939.400.000 | |
337 | Bộ dây truyền dịch 20 giọt |
|
55.305 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Anhui Hongyu Wuzhou - Trung Quốc | 149.323.500 | |
338 | Thủy tinh thể đa tiêu loại III |
|
50 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: ZMB00 Hãng, nước sản xuất: AMO Groningen B.V, Hà Lan | 850.000.000 | |
339 | Bộ gây tê ngoài màng cứng |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Smiths Medical Czech Republic A.S / C.H.Séc / 100/391/118CZ | 69.300.000 | |
340 | Thủy tinh thể đơn tiêu, loại I |
|
300 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: ZCB00 Hãng, nước sản xuất: AMO Puerto Rico Manufacturing Inc., Mỹ | 1.170.000.000 | |
341 | Bộ hút đàm kín |
|
400 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | "'Non-Change Enterprise Co., Ltd/ Đài Loan NCS-715-72-006A, NCS-715-72-008A, NCS-715-72-010B, NCS-715-72-012B, NCS-715-72-014B, NCS-715-72-016B, NCS-715-72-016B" | 63.000.000 | |
342 | Thủy tinh thể đơn tiêu, loại II |
|
300 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : PhysIOL S.A - Nước sản xuất : Bỉ - Hãng, Nước chủ sở hữu : PhysIOL S.A, Bỉ - Ký mã hiệu : Micropure 123 | 1.050.000.000 | |
343 | Bộ lọc vi khuẩn 3 chức năng |
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/AMB-11202100/SAMBRUS-V/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare | 85.500.000 | |
344 | Cao su lỏng bơm súng nha khoa |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Dentsply Caulk/ Hoa Kỳ | 95.000.000 | |
345 | Bộ thắt tĩnh mạch thực quản có kênh bơm rửa van 1 chiều |
|
20 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Mã hiệu: BL18-7A Hãng sản xuất: Beijing ZKSK Technology Co., Ltd. | 26.300.000 | |
346 | Dầu tay khoan dùng trong nha khoa |
|
20 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Clint metal Enterprise Co.,Ltd/Đài Loan | 9.450.000 | |
347 | Bộ tiêm chích FAV dùng cho thận nhân tạo |
|
11.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | "Việt Nam PA-KIT-06E Thời Thanh Bình" | 68.145.000 | |
348 | Trâm điều trị tủy |
|
300 | Vĩ | Theo quy định tại Chương V. | Maillefer instruments Holding Sarl/Thụy Sỹ | 448.500.000 | |
349 | Bơm tiêm 1 ml vô trùng, đóng gói riêng |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.1.26.12/ BNBT.1.25.1, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 500.000 | |
350 | Mũi mở tủy dùng trong nha khoa |
|
20 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | Maillefer instruments Holding Sarl/Thụy Sỹ | 2.340.000 | |
351 | Bơm tiêm 3ml vô trùng, đóng gói riêng |
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.3.xx.xxx/ BNBT.3.xx.xx/ BNBT.3.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 3.120.000 | |
352 | Thuốc nhuộm bao trong mổ Phaco Trypan Blue |
|
50 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Contacare Ophthalmics & Diagnostics - Ấn Độ. Ký mã hiệu: Blue Rhexis | 6.300.000 | |
353 | Bơm tiêm 5ml |
|
210.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.5.xx.xxx/ BNBT.5.xx.xx/ BNBT.5.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 110.250.000 | |
354 | Cassette cho máy Phaco Visalis 500 |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Tên thương mại: Bộ tưới hút dùng 1 lần cho máy Visalis 500 I/A TUBING CASSETTE QUICKSET Mã hàng hóa: 303060-0204-000 Sản xuất tại Đức; xuất xứ tại Pháp" | 265.100.000 | |
355 | Bơm tiêm 10ml |
|
220.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTK10: ECO, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam | 183.040.000 | |
356 | Miếng dán cách điện cho bệnh nhân |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Nhật Ký mã hiệu: MAJ-897 Hãng sản xuất: Aizu Olympus Co.,Ltd Hãng, nước chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp - Nhật | 15.100.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.