Bidding package No. 1: Consumable medical supplies, dialysis chemical supplies, medical instruments (including 137 items, divided into 137 parts)

        Watching
Tender ID
Views
8
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Bidding package No. 1: Consumable medical supplies, dialysis chemical supplies, medical instruments (including 137 items, divided into 137 parts)
Bid Solicitor
Bidding method
Online bidding
Tender value
104.233.479.705 VND
Publication date
09:17 23/01/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
178/QĐ-BV
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Phu Tho Provincial General Hospital
Approval date
19/01/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0500391288 LE LOI CO., LTD 736.175.750 919.507.430 7 See details
2 vn0101849706 HOANG PHUONG CHEMICAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 5.603.035.850 11.455.598.940 25 See details
3 vn0401823561 THANH LOC PHAT MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 512.047.320 598.226.000 3 See details
4 vn0400102101 DANAMECO MEDICAL JOINT STOCK CORPORATION 1.022.967.550 1.880.052.890 4 See details
5 vn0101515559 THE SUPPORTING AND DEVELOPING OF MEDICAL SERVICES VIET NAM JOINT STOCK COMPANY 9.900.000 10.000.000 1 See details
6 vn0101148323 DEKA COMPANY LIMITED 196.507.710 496.632.000 2 See details
7 vn0101981969 HOANG HA SMART COMPANY LIMITED 291.520.000 596.348.000 2 See details
8 vn0101348114 LABORATORY AND TECHNOLOGY CHEMICALS EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 101.782.800 200.608.200 1 See details
9 vn0312041033 USM HEALTHCARE MEDICAL DEVICES FACTORY JOINT STOCK COMPANY 12.954.928.250 33.877.030.855 22 See details
10 vn0101581745 HOANG ANH MEDICAL INSTRUMENT COMPANY LIMITED 1.127.910.000 1.536.120.000 2 See details
11 vn0105319516 NHAT MINH MEDICAL COMPANY LEMIDTED 334.163.540 711.510.150 5 See details
12 vn0102045497 TAN THANH PHARMACEUTICAL AND TRADING CORPORATION 990.000.000 1.220.000.000 1 See details
13 vn0106441558 HUNG PHAT INVESTMENT AND TRADING SERVICE COMPANY LIMITED 800.681.600 1.476.196.000 2 See details
14 vn0101954891 MINH QUANG MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 199.455.300 199.959.300 3 See details
15 vn0105153268 HA ANH ANH HIGHT TECHNOLOGY EQUIPMENT COMPANY LIMITED 1.740.840.000 2.448.620.000 2 See details
16 vn0108447308 EU - TRADE IN SERVICES MEDICAL EQUIPMENT TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 777.000.000 1.302.000.000 1 See details
17 vn0102637711 THANG LONG INTERNATIONAL INVESTMENT AND TRADE COMPANY LIMITED 342.500.000 959.000.000 1 See details
18 vn0104492194 THIEN PHUC EQUIPMENT & SERVICE TRADING COMPANY LIMITED 9.120.000 10.800.000 1 See details
19 vn0107191156 HAPHACO PRODUCE TRADING COMPANY LIMITED 95.000.000 150.000.000 1 See details
20 vn0107885517 THAI SON MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 285.702.000 588.210.000 1 See details
21 vn0101261343 AT & T TRADING COMPANY LIMITED 9.571.429.840 9.864.268.000 10 See details
22 vn0106251003 NGUYEN HOANG PHAT TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED 1.216.577.400 3.103.077.400 3 See details
23 vn0103402896 TPCOM TECHNICAL TRADING COMPANY LIMITED 184.000.000 184.000.000 1 See details
24 vn0101862295 THONG NHAT PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 67.184.000 82.216.800 2 See details
25 vn0101060894 THANH PHUONG COMPANY LIMITED 10.798.692.000 11.360.600.000 4 See details
26 vn0106129028 THAI SON SCIENTIFIC TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 139.703.100 158.383.962 4 See details
Total: 26 contractors 50.105.096.010 85.388.965.927 111

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Cồn ethanol 70 độ
VTGOI1TT001
79.136 Lít Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Hóa chất và trang thiết bị y tế Thuận Phát - Việt Nam / Cồn 70° 2.057.536.000
2 Giấy in monitor theo dõi thai nhi
VTGOI1TT002
4.350 Xấp Theo quy định tại Chương V. Tianjin/Trung Quốc 135.720.000
3 Giấy điện tim 6 cần dạng tập
VTGOI1TT003
11.612 Xấp Theo quy định tại Chương V. Tianjin/Trung Quốc 330.361.400
4 Gạc phẫu thuật ổ bụng vô trùng cản quang
VTGOI1TT004
1.700 Cái Theo quy định tại Chương V. "Danameco Việt Nam" 7.427.300
5 Gạc thận nhân tạo vô trùng
VTGOI1TT005
142.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Vật tư và thiết bị y tế Mem-Co - Việt Nam / GT 159.040.000
6 Gạc phẫu thuật
VTGOI1TT006
29.900 Miếng Theo quy định tại Chương V. "Danameco Việt Nam" 9.538.100
7 Băng chun 3 móc các cỡ
VTGOI1TT007
3.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Dụng cụ Y khoa - Trang phục lót Quang Mậu - Việt Nam / QM0803 45.600.000
8 Dung dịch khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế dạng bọt
VTGOI1TT008
449 Lít Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; MG222010; MEGASEPT SURFANY 37.621.710
9 Dung dịch khử khuẩn da
VTGOI1TT009
200 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/SDS Chloretha 80/ SDS Việt Nam 9.900.000
10 Băng bột cỡ 15 cm x 2,7 m
VTGOI1TT010
4.264 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Nanjing HopeSun/Trung Quốc 45.965.920
11 Băng bột cỡ 7,5 cm x 2,7 m
VTGOI1TT011
1.196 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT092-100 7.176.000
12 Băng cuộn cỡ 10 cm x 5 m
VTGOI1TT012
22.680 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Lộc Luyến/ Việt Nam, Mã sản phẩm: 10cm x 5m 34.473.600
13 Băng cố định vết mổ
VTGOI1TT013
3.880 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Lavichem/Việt Nam; HTF300300R; HETIS FILM 158.886.000
14 Miếng dán sát khuẩn các loại, các cỡ
VTGOI1TT014
384 Miếng Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ,ID3535,Klas Medikal Cihazlar Sanayi Mumessillik Ic ve Dis Ticaret Limited Sirketi 40.320.000
15 Dây truyền dịch
VTGOI1TT015
2.569.706 Bộ Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UTR-2 (UTR-22600010) /Nhãn hiệu: Dây truyền dịch UTARA/UTR-2 /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 5.524.867.900
16 Dây truyền máu
VTGOI1TT016
59.418 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Shandong WuZhou Medical Equipment Co.,Ltd/ Trung Quốc; Transfusion Set 368.391.600
17 Khóa ba chạc truyền dịch không dây nối
VTGOI1TT017
5.100 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UAM-B5T (UAM-B5T00000) /Nhãn hiệu: Khoá ba ngã USAM với van 3 cánh, không dây nối /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 11.985.000
18 Khóa ba ngã có dây nối
VTGOI1TT018
72.513 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UAM-B1T (UAM-B1T01010) /Nhãn hiệu: Khoá ba ngã USAM với van 3 cánh, kèm dây nối /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 208.112.310
19 Kim luồn tĩnh mạch
VTGOI1TT019
922.348 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: VNC-14G42265, VNC-18G40100, VNC-20G32060, VNC-22G25030, VNC-24G19018 /Nhãn hiệu: Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng VINACATH /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 1.941.542.540
20 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng
VTGOI1TT021
1.105 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd - Trung Quốc / FV-2726 259.675.000
21 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng
VTGOI1TT022
7.580 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Model: FV-3726 Hãng sản xuất: Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ Trung quốc 1.500.840.000
22 Ống nội khí quản có bóng chèn
VTGOI1TT023
43.229 Cái Theo quy định tại Chương V. Zhanjiang Star Enterprise Co., Ltd./ Trung Quốc; Endotracheal Tubes 432.290.000
23 Ống thông cho ăn
VTGOI1TT024
24.217 Sợi Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam (MPV), Việt Nam, Mã sản phẩm: ODD: MPV 81.126.950
24 Ống thông dạ dày
VTGOI1TT026
37.974 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam (MPV), Việt Nam, Mã sản phẩm: ODD: MPV 127.212.900
25 Ống thông hậu môn
VTGOI1TT027
2.905 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam (MPV), Việt Nam, Mã sản phẩm: OTHM 9.731.750
26 Dây hút dịch
VTGOI1TT028
76.071 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam (MPV), Việt Nam, Mã sản phẩm: DHD: ECO 155.945.550
27 Ống dẫn lưu màng phổi
VTGOI1TT030
7.385 Cái Theo quy định tại Chương V. Suru International Pvt. Ltd/ Ấn Độ, Mã sản phẩm: Code: 2012 320.509.000
28 Test nhanh chẩn đoán HIV
VTGOI1TT031
35.000 Test Theo quy định tại Chương V. Reckon Diagnostics Pvt Ltd - Ấn Độ / RDT-HIC.103 469.000.000
29 Test phát hiện Morphine (MOP) trong nước tiểu
VTGOI1TT032
20.000 Test Theo quy định tại Chương V. InTec Products Inc.- Trung Quốc 95.000.000
30 Test HCV
VTGOI1TT033
101.289 Test Theo quy định tại Chương V. Reckon Diagnostics Pvt Ltd - Ấn Độ / RDT-HCS.105M 891.343.200
31 Test thử thai
VTGOI1TT034
9.100 Test Theo quy định tại Chương V. Test thử thai Mã SP: FHC101-05003 Xuất xứ: Medicon / Việt Nam 19.110.000
32 Khẩu trang y tế 4 lớp
VTGOI1TT035
934.830 Cái Theo quy định tại Chương V. "Danameco Việt Nam" 378.606.150
33 Chỉ thị hóa học đa thông số
VTGOI1TT036
168.060 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng/Nước sản xuất: Terragene S.A; Argentina Mã hàng: IT26 285.702.000
34 Dụng cụ bơm tinh trùng
VTGOI1TT037
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Bỉ, 4225L, Gynetic 242.550.000
35 Môi trường thụ tinh
VTGOI1TT038
388 Lọ Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển, 10134, Vitrolife 1.132.572.000
36 Môi trường thao tác trứng
VTGOI1TT039
88 Lọ Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển, 10130, Vitrolife 421.344.000
37 Môi trường keo chuyển phôi
VTGOI1TT040
46 Lọ Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển, 10168, Vitrolife 88.717.440
38 Môi trường nuôi cấy liên tục từ ngày 1 đến ngày 5
VTGOI1TT041
1.000 Lọ Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển, 10145, Vitrolife 5.145.000.000
39 Môi trường chọn lọc tinh trùng và trứng
VTGOI1TT042
105 Lọ Theo quy định tại Chương V. Bỉ, FLUSH050, Fertipro 78.498.000
40 Bộ xử lý đi kèm bộ Lao
VTGOI1TT045
3.500 Test Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: EX-PRO01.1A.RUO Hãng sản xuất: Khoa Thương Xuất xứ: Việt Nam 38.500.000
41 Huyết thanh mẫu Anti D
VTGOI1TT048
600 Lọ Theo quy định tại Chương V. Spectrum Diagnostics - Ai Cập / 822002 73.800.000
42 Dụng cụ (máy) cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo
VTGOI1TT049
120 Cái Theo quy định tại Chương V. Model: PAH32; PAH34 Hãng sản xuất: Jiangsu Brightness Medical Devices Co., Ltd/ Trung Quốc 240.000.000
43 Điện cực dán điện tim
VTGOI1TT050
50.877 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Rongye Technology Co., Ltd - Trung Quốc / YD55 58.508.550
44 Kim chọc hút trứng bằng máy
VTGOI1TT051
870 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Pháp, 1314100, Prodimed 1.232.859.600
45 Dụng cụ chuyển phôi
VTGOI1TT054
625 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Bỉ, #4000MEMO, Gynetic 511.875.000
46 Canxi hydroxide vật liệu che tủy
VTGOI1TT057
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Prevest Denpro Limited - Ấn Độ / Calcium Hydroxide 1.176.000
47 Dung dịch Eugenol
VTGOI1TT059
58 Lọ Theo quy định tại Chương V. Prevest Denpro Limited - Ấn Độ / Eugenol 5.684.000
48 Kit phát hiện cúm A/ B và RSV
VTGOI1TT060
5.500 Test Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 300145 Hãng sản xuất: Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Singapore 1.173.359.000
49 Que thử nước tiểu 11 thông số
VTGOI1TT061
2.400 Test Theo quy định tại Chương V. Medicon/ Việt Nam 9.120.000
50 Filter lọc khuẩn dùng cho máy thở
VTGOI1TT062
640 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: AMB-11201100 /Nhãn hiệu: Phin lọc vi khuẩn - virus SAMBRUS-V (có tiệt trùng) /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 7.296.000
51 Bộ dây truyền dịch có bộ vi chỉnh giọt, có bầu nhỏ giọt
VTGOI1TT063
220 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UVD-3 (UVD-31001000) /Nhãn hiệu: Bộ dây truyền dịch UVERDA/UVD-3, (UVD-31001000) /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 3.300.000
52 Bộ rửa dạ dày
VTGOI1TT064
92 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd - Trung Quốc / Stomach pump 8.096.000
53 Canuyn ngáng miệng các số
VTGOI1TT065
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd - Trung Quốc / GT016-100 460.000
54 Chỉ thép liền kim
VTGOI1TT067
50 Sợi Theo quy định tại Chương V. Chỉ thép liền kim số 4 (ST41); Hãng/ nước sx: SMI AG-Bỉ 3.248.500
55 Chỉ thép dùng trong phẫu thuật số 7/0
VTGOI1TT068
80 Sợi Theo quy định tại Chương V. CPT/ Việt Nam/ ST90D120 10.080.000
56 Chỉ khâu phẫu thuật tiêu chậm đơn sợi số 3/0
VTGOI1TT069
2.360 Sợi Theo quy định tại Chương V. SMI AG - Bỉ / 13200122 127.440.000
57 Chỉ khâu phẫu thuật tiêu chậm đơn sợi số 4/0
VTGOI1TT070
4.072 Sợi Theo quy định tại Chương V. Chỉ Surgicryl Monofilament số 4/0 (13150122); Hãng/ nước sx: SMI AG-Bỉ 224.448.640
58 Chỉ khâu phẫu thuật tiêu nhanh số 2/0
VTGOI1TT071
5.447 Sợi Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: EAB (EAB-EBHKA97ABB51) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 122.557.500
59 Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng số 1 khâu gan
VTGOI1TT072
150 Sợi Theo quy định tại Chương V. SMI AG - Bỉ / 15401963 10.350.000
60 Chỉ khâu phẫu thuật tiêu trung bình tổng hợp đa sợi số 0
VTGOI1TT073
315 Sợi Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: EAB (EAB-EBHLA97ABB91) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 9.135.000
61 Chỉ khâu phẫu thuật tiêu trung bình tổng hợp đa sợi số 1
VTGOI1TT074
86.486 Sợi Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: EAB (EAB-EBHMA97ABB91) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 1.945.935.000
62 Chỉ khâu phẫu thuật tiêu trung bình tổng hợp đa sợi số 2/0
VTGOI1TT075
55.750 Sợi Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: EAB (EAB-EBHKA67ABBX1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 1.254.375.000
63 Chỉ khâu phẫu thuật tiêu trung bình tổng hợp đa sợi số 3/0
VTGOI1TT076
23.696 Sợi Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: EAB (EAB-EBHJA67ABBX1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 533.160.000
64 Chỉ khâu phẫu thuật tiêu trung bình tổng hợp đa sợi số 4/0
VTGOI1TT077
22.496 Sợi Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: EAB (EAB-EBHIA67ABBP1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 506.160.000
65 Chỉ khâu phẫu thuật tiêu trung bình tổng hợp đa sợi số 5/0
VTGOI1TT078
2.675 Sợi Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: EAB (EAB-EBHHA67ABBM1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 82.925.000
66 Chỉ khâu phẫu thuật tiêu trung bình tổng hợp đa sợi số 6/0
VTGOI1TT079
2.385 Sợi Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: EAB (EAB-EBHGA57ABBH1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 78.705.000
67 Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu đơn sợi phức hợp số 5/0
VTGOI1TT080
216 Sợi Theo quy định tại Chương V. Chỉ Polypropylene số 5/0 (5100113-2); Hãng/ nước sx: SMI AG-Bỉ 13.296.960
68 Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đa sợi số 2/0
VTGOI1TT081
636 Sợi Theo quy định tại Chương V. Chỉ Polyester số 2/0 (7300126-2); Hãng/ nước sx: SMI AG-Bỉ 42.204.960
69 Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đa sợi số 2/0
VTGOI1TT082
768 Sợi Theo quy định tại Chương V. Chỉ Polyester số 2/0 (7300117-2); Hãng/ nước sx: SMI AG-Bỉ 50.964.480
70 Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đa sợi số 2/0
VTGOI1TT083
1.800 Sợi Theo quy định tại Chương V. Lotus Surgicals Pvt Ltd/ Cộng hoà Ấn Độ 101.782.800
71 Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đa sợi số 2/0
VTGOI1TT084
600 Sợi Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: PXX43N Xuất xứ: Ethicon, Inc. /Mexico 75.376.800
72 Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi số 0
VTGOI1TT085
360 Sợi Theo quy định tại Chương V. SMI AG - Bỉ / 5350130 8.892.000
73 Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi số 1
VTGOI1TT086
200 Sợi Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: MAA (MAA-MAGLA61AABZ1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Nylon đơn sợi /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 2.100.000
74 Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi số 2/0
VTGOI1TT087
12.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Huaiyin Medical instruments -Trung Quốc / Nylon 59.280.000
75 Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi số 3/0
VTGOI1TT088
7.480 Sợi Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: PAB (PAB-PAKJA9FABBX1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Polypropylene /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 220.660.000
76 Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi số 4/0
VTGOI1TT089
500 Sợi Theo quy định tại Chương V. Huaiyin Medical instruments -Trung Quốc / Nylon 2.470.000
77 Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi số 4/0
VTGOI1TT090
10.576 Sợi Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: PAB (PAB-PAKIA9FABBP1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Polypropylene /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 311.992.000
78 Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi số 5/0
VTGOI1TT091
1.352 Sợi Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: PAB (PAB-PAKHA6FABBH1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Polypropylene /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 44.616.000
79 Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi số 6/0
VTGOI1TT092
2.128 Sợi Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: PAB (PAB-PAKGA2FABBB1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Polypropylene /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 95.760.000
80 Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi số 7/0
VTGOI1TT093
664 Sợi Theo quy định tại Chương V. CPT/ Việt Nam/ PP05BB10L60 57.104.000
81 Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi số 8/0
VTGOI1TT094
540 Sợi Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: W8703 Xuất xứ: Ethicon, LLC /Mỹ 122.566.500
82 Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi số 9/0
VTGOI1TT095
1.048 Sợi Theo quy định tại Chương V. SMI AG - Bỉ / MP097 219.241.600
83 Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi số 10/0
VTGOI1TT096
400 Sợi Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: MFA (MFA-MAGCAUFFAAU1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Nylon đơn sợi /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 48.000.000
84 Dầu Parafin
VTGOI1TT097
205 Lít Theo quy định tại Chương V. Raj - Ấn Độ / Dầu Parafil 13.940.000
85 Kim giữ trứng đường kính 130µm
VTGOI1TT098
810 Cái Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển, 15306, Vitrolife 397.693.800
86 Lọ đựng bệnh phẩm có nắp, có nhãn
VTGOI1TT099
1.200 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: LON_250MNON3P3N1 Xuất xứ: Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ/ Việt Nam 1.512.000
87 Mask oxy có túi các cỡ
VTGOI1TT100
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: AMM-010L20EX /Nhãn hiệu: Mặt nạ thở oxy có túi AMBRUS MASK /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 1.020.000
88 Ống nghiệm Serum
VTGOI1TT101
180.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú - Việt Nam / SH-012 106.200.000
89 Ống máu lắng
VTGOI1TT102
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Shanghai Orsin Medical Technology Co., Ltd - Trung Quốc / SC3201 7.000.000
90 Ống đựng mẫu tiệt trùng
VTGOI1TT103
16 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: EMT-1530 Hãng sản xuất: Biofact Xuất xứ: Hàn Quốc 4.718.400
91 Ống ly tâm tiệt trùng
VTGOI1TT104
3.750 Ống Theo quy định tại Chương V. Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd - Trung Quốc / HSCT04-S 6.937.500
92 Sinh phẩm chẩn đoán nhanh HBsAg
VTGOI1TT105
215.500 Test Theo quy định tại Chương V. Reckon Diagnostics Pvt Ltd - Ấn Độ / RDT-HES.73M 905.100.000
93 Thẻ phân tích thông số khí máu
VTGOI1TT106
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd - Nước sản xuất:Trung Quốc 184.000.000
94 Dây nối oxy 2 đầu
VTGOI1TT107
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: ABS-112 (ABS-11220100), ABS-121 (ABS-12120100), ABS-131 (ABS-13120100), ABS-141 (ABS-14120100) /Nhãn hiệu: Dây thở oxy hai nhánh AMBRUS /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 344.000
95 Gel bôi trơn
VTGOI1TT108
1.973 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Gel Works - Úc / Gel bôi trơn thường 94.704.000
96 Hộp chứa cọng rơm trữ phôi
VTGOI1TT109
2.800 Cái Theo quy định tại Chương V. Slovakia, 16980/0601, Minitube 320.320.000
97 Túi máu ba 250 ml
VTGOI1TT110
12.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Túi máu ba 250 ml Mã SP: TS-250TT Xuất xứ: Shandong Weigao Group Medical Polymer Co., Ltd / Trung Quốc 1.108.800.000
98 Vật liệu cầm máu tiệt trùng
VTGOI1TT111
3.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Altaylar Medikal Tibbi Malz ins.Teks.Gida.ith.Ihr.S an Ve tic Ltd.SIT/Thổ Nhĩ Kỳ 777.000.000
99 Quả lọc hấp phụ 3
VTGOI1TT116
100 Quả Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ HA280/ Disposable Hemoperfusion Cartridge HA280/ JAFRON Biomedical Co., Ltd 1.050.000.000
100 Quả lọc hấp phụ 4
VTGOI1TT117
100 Quả Theo quy định tại Chương V. Foshan Biosun Medical Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc; KMH: MG350 990.000.000
101 Quả lọc hấp phụ 1
VTGOI1TT118
3.600 Quả Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ HA130/ Disposable Hemoperfusion Cartridge HA130/ JAFRON Biomedical Co., Ltd 9.000.000.000
102 Quả lọc hấp phụ 2
VTGOI1TT119
100 Quả Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ HA230/ Disposable Hemoperfusion Cartridge HA230/ JAFRON Biomedical Co., Ltd 630.000.000
103 Quả lọc máu siêu lọc
VTGOI1TT120
2.800 Quả Theo quy định tại Chương V. Hospitech/Malaysia 627.396.000
104 Dây nối quả hấp phụ máu và quả lọc
VTGOI1TT121
3.600 Dây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ Model: C (REF: C11)/ Extracorporeal Circulation Conduct of Blood Purification Apparatus/ Zhangjiagang Shagong Medical Technology Co., Ltd 118.692.000
105 Que thử độ cứng trong nước
VTGOI1TT131
3.348 Que Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiêu: 5129 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Serim Research Corporation - Mỹ 40.176.000
106 Que thử nồng độ Peracetic Acid
VTGOI1TT132
5.958 Que Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiêu: 5106 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Serim Research Corporation - Mỹ 36.641.700
107 Que thử tồn dư Peroxide
VTGOI1TT133
3.476 Que Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiêu: 5105 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Serim Research Corporation - Mỹ 21.377.400
108 Que thử tồn dư Clo
VTGOI1TT134
5.088 Que Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiêu: 5167 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Serim Research Corporation - Mỹ 38.160.000
109 Dây dẫn đường dùng trong niệu quản
VTGOI1TT135
47 Cái Theo quy định tại Chương V. Devon Innovations Private Limited - Ấn Độ / SFCX0.032X150HD, SFCX0.035X150HD 11.562.000
110 Dây dẫn đường dùng trong tán sỏi qua da
VTGOI1TT136
274 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc Ký mã hiệu: FSI-035 Hãng sản xuất: Well Lead Medical Co., Ltd 342.500.000
111 Rọ bắt sỏi (dùng tán sỏi nội soi ngược dòng)
VTGOI1TT137
157 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ ,GSBH390; GSBH490,Geotek Medikal ve Saglik Hizmetleri Ticaret Sanayi Limited Sirketi 251.200.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8542 Projects are waiting for contractors
  • 146 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 163 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23691 Tender notices posted in the past month
  • 37141 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second