Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cồn ethanol 70 độ |
VTGOI1TT001
|
79.136 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hóa chất và trang thiết bị y tế Thuận Phát - Việt Nam / Cồn 70° | 2.057.536.000 | |
2 | Giấy in monitor theo dõi thai nhi |
VTGOI1TT002
|
4.350 | Xấp | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin/Trung Quốc | 135.720.000 | |
3 | Giấy điện tim 6 cần dạng tập |
VTGOI1TT003
|
11.612 | Xấp | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin/Trung Quốc | 330.361.400 | |
4 | Gạc phẫu thuật ổ bụng vô trùng cản quang |
VTGOI1TT004
|
1.700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Danameco Việt Nam" | 7.427.300 | |
5 | Gạc thận nhân tạo vô trùng |
VTGOI1TT005
|
142.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Vật tư và thiết bị y tế Mem-Co - Việt Nam / GT | 159.040.000 | |
6 | Gạc phẫu thuật |
VTGOI1TT006
|
29.900 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | "Danameco Việt Nam" | 9.538.100 | |
7 | Băng chun 3 móc các cỡ |
VTGOI1TT007
|
3.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Dụng cụ Y khoa - Trang phục lót Quang Mậu - Việt Nam / QM0803 | 45.600.000 | |
8 | Dung dịch khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế dạng bọt |
VTGOI1TT008
|
449 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; MG222010; MEGASEPT SURFANY | 37.621.710 | |
9 | Dung dịch khử khuẩn da |
VTGOI1TT009
|
200 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/SDS Chloretha 80/ SDS Việt Nam | 9.900.000 | |
10 | Băng bột cỡ 15 cm x 2,7 m |
VTGOI1TT010
|
4.264 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nanjing HopeSun/Trung Quốc | 45.965.920 | |
11 | Băng bột cỡ 7,5 cm x 2,7 m |
VTGOI1TT011
|
1.196 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT092-100 | 7.176.000 | |
12 | Băng cuộn cỡ 10 cm x 5 m |
VTGOI1TT012
|
22.680 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Lộc Luyến/ Việt Nam, Mã sản phẩm: 10cm x 5m | 34.473.600 | |
13 | Băng cố định vết mổ |
VTGOI1TT013
|
3.880 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Lavichem/Việt Nam; HTF300300R; HETIS FILM | 158.886.000 | |
14 | Miếng dán sát khuẩn các loại, các cỡ |
VTGOI1TT014
|
384 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ,ID3535,Klas Medikal Cihazlar Sanayi Mumessillik Ic ve Dis Ticaret Limited Sirketi | 40.320.000 | |
15 | Dây truyền dịch |
VTGOI1TT015
|
2.569.706 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UTR-2 (UTR-22600010) /Nhãn hiệu: Dây truyền dịch UTARA/UTR-2 /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 5.524.867.900 | |
16 | Dây truyền máu |
VTGOI1TT016
|
59.418 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Shandong WuZhou Medical Equipment Co.,Ltd/ Trung Quốc; Transfusion Set | 368.391.600 | |
17 | Khóa ba chạc truyền dịch không dây nối |
VTGOI1TT017
|
5.100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UAM-B5T (UAM-B5T00000) /Nhãn hiệu: Khoá ba ngã USAM với van 3 cánh, không dây nối /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 11.985.000 | |
18 | Khóa ba ngã có dây nối |
VTGOI1TT018
|
72.513 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UAM-B1T (UAM-B1T01010) /Nhãn hiệu: Khoá ba ngã USAM với van 3 cánh, kèm dây nối /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 208.112.310 | |
19 | Kim luồn tĩnh mạch |
VTGOI1TT019
|
922.348 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: VNC-14G42265, VNC-18G40100, VNC-20G32060, VNC-22G25030, VNC-24G19018 /Nhãn hiệu: Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng VINACATH /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 1.941.542.540 | |
20 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng |
VTGOI1TT021
|
1.105 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd - Trung Quốc / FV-2726 | 259.675.000 | |
21 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng |
VTGOI1TT022
|
7.580 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Model: FV-3726 Hãng sản xuất: Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ Trung quốc | 1.500.840.000 | |
22 | Ống nội khí quản có bóng chèn |
VTGOI1TT023
|
43.229 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhanjiang Star Enterprise Co., Ltd./ Trung Quốc; Endotracheal Tubes | 432.290.000 | |
23 | Ống thông cho ăn |
VTGOI1TT024
|
24.217 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam (MPV), Việt Nam, Mã sản phẩm: ODD: MPV | 81.126.950 | |
24 | Ống thông dạ dày |
VTGOI1TT026
|
37.974 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam (MPV), Việt Nam, Mã sản phẩm: ODD: MPV | 127.212.900 | |
25 | Ống thông hậu môn |
VTGOI1TT027
|
2.905 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam (MPV), Việt Nam, Mã sản phẩm: OTHM | 9.731.750 | |
26 | Dây hút dịch |
VTGOI1TT028
|
76.071 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam (MPV), Việt Nam, Mã sản phẩm: DHD: ECO | 155.945.550 | |
27 | Ống dẫn lưu màng phổi |
VTGOI1TT030
|
7.385 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Suru International Pvt. Ltd/ Ấn Độ, Mã sản phẩm: Code: 2012 | 320.509.000 | |
28 | Test nhanh chẩn đoán HIV |
VTGOI1TT031
|
35.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Reckon Diagnostics Pvt Ltd - Ấn Độ / RDT-HIC.103 | 469.000.000 | |
29 | Test phát hiện Morphine (MOP) trong nước tiểu |
VTGOI1TT032
|
20.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | InTec Products Inc.- Trung Quốc | 95.000.000 | |
30 | Test HCV |
VTGOI1TT033
|
101.289 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Reckon Diagnostics Pvt Ltd - Ấn Độ / RDT-HCS.105M | 891.343.200 | |
31 | Test thử thai |
VTGOI1TT034
|
9.100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Test thử thai Mã SP: FHC101-05003 Xuất xứ: Medicon / Việt Nam | 19.110.000 | |
32 | Khẩu trang y tế 4 lớp |
VTGOI1TT035
|
934.830 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Danameco Việt Nam" | 378.606.150 | |
33 | Chỉ thị hóa học đa thông số |
VTGOI1TT036
|
168.060 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/Nước sản xuất: Terragene S.A; Argentina Mã hàng: IT26 | 285.702.000 | |
34 | Dụng cụ bơm tinh trùng |
VTGOI1TT037
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ, 4225L, Gynetic | 242.550.000 | |
35 | Môi trường thụ tinh |
VTGOI1TT038
|
388 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển, 10134, Vitrolife | 1.132.572.000 | |
36 | Môi trường thao tác trứng |
VTGOI1TT039
|
88 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển, 10130, Vitrolife | 421.344.000 | |
37 | Môi trường keo chuyển phôi |
VTGOI1TT040
|
46 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển, 10168, Vitrolife | 88.717.440 | |
38 | Môi trường nuôi cấy liên tục từ ngày 1 đến ngày 5 |
VTGOI1TT041
|
1.000 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển, 10145, Vitrolife | 5.145.000.000 | |
39 | Môi trường chọn lọc tinh trùng và trứng |
VTGOI1TT042
|
105 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ, FLUSH050, Fertipro | 78.498.000 | |
40 | Bộ xử lý đi kèm bộ Lao |
VTGOI1TT045
|
3.500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: EX-PRO01.1A.RUO Hãng sản xuất: Khoa Thương Xuất xứ: Việt Nam | 38.500.000 | |
41 | Huyết thanh mẫu Anti D |
VTGOI1TT048
|
600 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Spectrum Diagnostics - Ai Cập / 822002 | 73.800.000 | |
42 | Dụng cụ (máy) cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo |
VTGOI1TT049
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Model: PAH32; PAH34 Hãng sản xuất: Jiangsu Brightness Medical Devices Co., Ltd/ Trung Quốc | 240.000.000 | |
43 | Điện cực dán điện tim |
VTGOI1TT050
|
50.877 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Rongye Technology Co., Ltd - Trung Quốc / YD55 | 58.508.550 | |
44 | Kim chọc hút trứng bằng máy |
VTGOI1TT051
|
870 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Pháp, 1314100, Prodimed | 1.232.859.600 | |
45 | Dụng cụ chuyển phôi |
VTGOI1TT054
|
625 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ, #4000MEMO, Gynetic | 511.875.000 | |
46 | Canxi hydroxide vật liệu che tủy |
VTGOI1TT057
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Prevest Denpro Limited - Ấn Độ / Calcium Hydroxide | 1.176.000 | |
47 | Dung dịch Eugenol |
VTGOI1TT059
|
58 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Prevest Denpro Limited - Ấn Độ / Eugenol | 5.684.000 | |
48 | Kit phát hiện cúm A/ B và RSV |
VTGOI1TT060
|
5.500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 300145 Hãng sản xuất: Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Singapore | 1.173.359.000 | |
49 | Que thử nước tiểu 11 thông số |
VTGOI1TT061
|
2.400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Medicon/ Việt Nam | 9.120.000 | |
50 | Filter lọc khuẩn dùng cho máy thở |
VTGOI1TT062
|
640 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: AMB-11201100 /Nhãn hiệu: Phin lọc vi khuẩn - virus SAMBRUS-V (có tiệt trùng) /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 7.296.000 | |
51 | Bộ dây truyền dịch có bộ vi chỉnh giọt, có bầu nhỏ giọt |
VTGOI1TT063
|
220 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UVD-3 (UVD-31001000) /Nhãn hiệu: Bộ dây truyền dịch UVERDA/UVD-3, (UVD-31001000) /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 3.300.000 | |
52 | Bộ rửa dạ dày |
VTGOI1TT064
|
92 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd - Trung Quốc / Stomach pump | 8.096.000 | |
53 | Canuyn ngáng miệng các số |
VTGOI1TT065
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd - Trung Quốc / GT016-100 | 460.000 | |
54 | Chỉ thép liền kim |
VTGOI1TT067
|
50 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Chỉ thép liền kim số 4 (ST41); Hãng/ nước sx: SMI AG-Bỉ | 3.248.500 | |
55 | Chỉ thép dùng trong phẫu thuật số 7/0 |
VTGOI1TT068
|
80 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | CPT/ Việt Nam/ ST90D120 | 10.080.000 | |
56 | Chỉ khâu phẫu thuật tiêu chậm đơn sợi số 3/0 |
VTGOI1TT069
|
2.360 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | SMI AG - Bỉ / 13200122 | 127.440.000 | |
57 | Chỉ khâu phẫu thuật tiêu chậm đơn sợi số 4/0 |
VTGOI1TT070
|
4.072 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Chỉ Surgicryl Monofilament số 4/0 (13150122); Hãng/ nước sx: SMI AG-Bỉ | 224.448.640 | |
58 | Chỉ khâu phẫu thuật tiêu nhanh số 2/0 |
VTGOI1TT071
|
5.447 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: EAB (EAB-EBHKA97ABB51) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 122.557.500 | |
59 | Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng số 1 khâu gan |
VTGOI1TT072
|
150 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | SMI AG - Bỉ / 15401963 | 10.350.000 | |
60 | Chỉ khâu phẫu thuật tiêu trung bình tổng hợp đa sợi số 0 |
VTGOI1TT073
|
315 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: EAB (EAB-EBHLA97ABB91) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 9.135.000 | |
61 | Chỉ khâu phẫu thuật tiêu trung bình tổng hợp đa sợi số 1 |
VTGOI1TT074
|
86.486 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: EAB (EAB-EBHMA97ABB91) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 1.945.935.000 | |
62 | Chỉ khâu phẫu thuật tiêu trung bình tổng hợp đa sợi số 2/0 |
VTGOI1TT075
|
55.750 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: EAB (EAB-EBHKA67ABBX1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 1.254.375.000 | |
63 | Chỉ khâu phẫu thuật tiêu trung bình tổng hợp đa sợi số 3/0 |
VTGOI1TT076
|
23.696 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: EAB (EAB-EBHJA67ABBX1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 533.160.000 | |
64 | Chỉ khâu phẫu thuật tiêu trung bình tổng hợp đa sợi số 4/0 |
VTGOI1TT077
|
22.496 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: EAB (EAB-EBHIA67ABBP1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 506.160.000 | |
65 | Chỉ khâu phẫu thuật tiêu trung bình tổng hợp đa sợi số 5/0 |
VTGOI1TT078
|
2.675 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: EAB (EAB-EBHHA67ABBM1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 82.925.000 | |
66 | Chỉ khâu phẫu thuật tiêu trung bình tổng hợp đa sợi số 6/0 |
VTGOI1TT079
|
2.385 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: EAB (EAB-EBHGA57ABBH1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 78.705.000 | |
67 | Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu đơn sợi phức hợp số 5/0 |
VTGOI1TT080
|
216 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Chỉ Polypropylene số 5/0 (5100113-2); Hãng/ nước sx: SMI AG-Bỉ | 13.296.960 | |
68 | Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đa sợi số 2/0 |
VTGOI1TT081
|
636 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Chỉ Polyester số 2/0 (7300126-2); Hãng/ nước sx: SMI AG-Bỉ | 42.204.960 | |
69 | Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đa sợi số 2/0 |
VTGOI1TT082
|
768 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Chỉ Polyester số 2/0 (7300117-2); Hãng/ nước sx: SMI AG-Bỉ | 50.964.480 | |
70 | Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đa sợi số 2/0 |
VTGOI1TT083
|
1.800 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Lotus Surgicals Pvt Ltd/ Cộng hoà Ấn Độ | 101.782.800 | |
71 | Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đa sợi số 2/0 |
VTGOI1TT084
|
600 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: PXX43N Xuất xứ: Ethicon, Inc. /Mexico | 75.376.800 | |
72 | Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi số 0 |
VTGOI1TT085
|
360 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | SMI AG - Bỉ / 5350130 | 8.892.000 | |
73 | Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi số 1 |
VTGOI1TT086
|
200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: MAA (MAA-MAGLA61AABZ1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Nylon đơn sợi /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 2.100.000 | |
74 | Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi số 2/0 |
VTGOI1TT087
|
12.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Huaiyin Medical instruments -Trung Quốc / Nylon | 59.280.000 | |
75 | Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi số 3/0 |
VTGOI1TT088
|
7.480 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: PAB (PAB-PAKJA9FABBX1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Polypropylene /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 220.660.000 | |
76 | Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi số 4/0 |
VTGOI1TT089
|
500 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Huaiyin Medical instruments -Trung Quốc / Nylon | 2.470.000 | |
77 | Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi số 4/0 |
VTGOI1TT090
|
10.576 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: PAB (PAB-PAKIA9FABBP1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Polypropylene /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 311.992.000 | |
78 | Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi số 5/0 |
VTGOI1TT091
|
1.352 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: PAB (PAB-PAKHA6FABBH1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Polypropylene /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 44.616.000 | |
79 | Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi số 6/0 |
VTGOI1TT092
|
2.128 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: PAB (PAB-PAKGA2FABBB1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Polypropylene /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 95.760.000 | |
80 | Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi số 7/0 |
VTGOI1TT093
|
664 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | CPT/ Việt Nam/ PP05BB10L60 | 57.104.000 | |
81 | Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi số 8/0 |
VTGOI1TT094
|
540 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: W8703 Xuất xứ: Ethicon, LLC /Mỹ | 122.566.500 | |
82 | Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi số 9/0 |
VTGOI1TT095
|
1.048 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | SMI AG - Bỉ / MP097 | 219.241.600 | |
83 | Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi số 10/0 |
VTGOI1TT096
|
400 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: MFA (MFA-MAGCAUFFAAU1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Nylon đơn sợi /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 48.000.000 | |
84 | Dầu Parafin |
VTGOI1TT097
|
205 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Raj - Ấn Độ / Dầu Parafil | 13.940.000 | |
85 | Kim giữ trứng đường kính 130µm |
VTGOI1TT098
|
810 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển, 15306, Vitrolife | 397.693.800 | |
86 | Lọ đựng bệnh phẩm có nắp, có nhãn |
VTGOI1TT099
|
1.200 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: LON_250MNON3P3N1 Xuất xứ: Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ/ Việt Nam | 1.512.000 | |
87 | Mask oxy có túi các cỡ |
VTGOI1TT100
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: AMM-010L20EX /Nhãn hiệu: Mặt nạ thở oxy có túi AMBRUS MASK /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 1.020.000 | |
88 | Ống nghiệm Serum |
VTGOI1TT101
|
180.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú - Việt Nam / SH-012 | 106.200.000 | |
89 | Ống máu lắng |
VTGOI1TT102
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Shanghai Orsin Medical Technology Co., Ltd - Trung Quốc / SC3201 | 7.000.000 | |
90 | Ống đựng mẫu tiệt trùng |
VTGOI1TT103
|
16 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: EMT-1530 Hãng sản xuất: Biofact Xuất xứ: Hàn Quốc | 4.718.400 | |
91 | Ống ly tâm tiệt trùng |
VTGOI1TT104
|
3.750 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd - Trung Quốc / HSCT04-S | 6.937.500 | |
92 | Sinh phẩm chẩn đoán nhanh HBsAg |
VTGOI1TT105
|
215.500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Reckon Diagnostics Pvt Ltd - Ấn Độ / RDT-HES.73M | 905.100.000 | |
93 | Thẻ phân tích thông số khí máu |
VTGOI1TT106
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd - Nước sản xuất:Trung Quốc | 184.000.000 | |
94 | Dây nối oxy 2 đầu |
VTGOI1TT107
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: ABS-112 (ABS-11220100), ABS-121 (ABS-12120100), ABS-131 (ABS-13120100), ABS-141 (ABS-14120100) /Nhãn hiệu: Dây thở oxy hai nhánh AMBRUS /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 344.000 | |
95 | Gel bôi trơn |
VTGOI1TT108
|
1.973 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Gel Works - Úc / Gel bôi trơn thường | 94.704.000 | |
96 | Hộp chứa cọng rơm trữ phôi |
VTGOI1TT109
|
2.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Slovakia, 16980/0601, Minitube | 320.320.000 | |
97 | Túi máu ba 250 ml |
VTGOI1TT110
|
12.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Túi máu ba 250 ml Mã SP: TS-250TT Xuất xứ: Shandong Weigao Group Medical Polymer Co., Ltd / Trung Quốc | 1.108.800.000 | |
98 | Vật liệu cầm máu tiệt trùng |
VTGOI1TT111
|
3.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Altaylar Medikal Tibbi Malz ins.Teks.Gida.ith.Ihr.S an Ve tic Ltd.SIT/Thổ Nhĩ Kỳ | 777.000.000 | |
99 | Quả lọc hấp phụ 3 |
VTGOI1TT116
|
100 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ HA280/ Disposable Hemoperfusion Cartridge HA280/ JAFRON Biomedical Co., Ltd | 1.050.000.000 | |
100 | Quả lọc hấp phụ 4 |
VTGOI1TT117
|
100 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Foshan Biosun Medical Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc; KMH: MG350 | 990.000.000 | |
101 | Quả lọc hấp phụ 1 |
VTGOI1TT118
|
3.600 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ HA130/ Disposable Hemoperfusion Cartridge HA130/ JAFRON Biomedical Co., Ltd | 9.000.000.000 | |
102 | Quả lọc hấp phụ 2 |
VTGOI1TT119
|
100 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ HA230/ Disposable Hemoperfusion Cartridge HA230/ JAFRON Biomedical Co., Ltd | 630.000.000 | |
103 | Quả lọc máu siêu lọc |
VTGOI1TT120
|
2.800 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Hospitech/Malaysia | 627.396.000 | |
104 | Dây nối quả hấp phụ máu và quả lọc |
VTGOI1TT121
|
3.600 | Dây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ Model: C (REF: C11)/ Extracorporeal Circulation Conduct of Blood Purification Apparatus/ Zhangjiagang Shagong Medical Technology Co., Ltd | 118.692.000 | |
105 | Que thử độ cứng trong nước |
VTGOI1TT131
|
3.348 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiêu: 5129 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Serim Research Corporation - Mỹ | 40.176.000 | |
106 | Que thử nồng độ Peracetic Acid |
VTGOI1TT132
|
5.958 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiêu: 5106 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Serim Research Corporation - Mỹ | 36.641.700 | |
107 | Que thử tồn dư Peroxide |
VTGOI1TT133
|
3.476 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiêu: 5105 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Serim Research Corporation - Mỹ | 21.377.400 | |
108 | Que thử tồn dư Clo |
VTGOI1TT134
|
5.088 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiêu: 5167 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Serim Research Corporation - Mỹ | 38.160.000 | |
109 | Dây dẫn đường dùng trong niệu quản |
VTGOI1TT135
|
47 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Devon Innovations Private Limited - Ấn Độ / SFCX0.032X150HD, SFCX0.035X150HD | 11.562.000 | |
110 | Dây dẫn đường dùng trong tán sỏi qua da |
VTGOI1TT136
|
274 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Ký mã hiệu: FSI-035 Hãng sản xuất: Well Lead Medical Co., Ltd | 342.500.000 | |
111 | Rọ bắt sỏi (dùng tán sỏi nội soi ngược dòng) |
VTGOI1TT137
|
157 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ ,GSBH390; GSBH490,Geotek Medikal ve Saglik Hizmetleri Ticaret Sanayi Limited Sirketi | 251.200.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.