Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn8039855587 | TRUNG TÂM THIẾT BỊ MÁY VĂN PHÒNG SHARP |
160.960.000 VND | 160.960.000 VND | 12 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Màn hình máy tính 23.8 inch |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.450.000 | ||
2 | Màn hình máy tính 22 inch FHD Monitor |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.300.000 | ||
3 | Màn hình 22inch |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 | ||
4 | Màn chiếu treo tường |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.350.000 | ||
5 | Tấm nền màn hình LCD hoặc tương đương |
|
1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | 1.400.000 | ||
6 | Tấm nền màn hình LCD hoặc tương đương |
|
1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
7 | Panel màn hình máy vi tính PC |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.050.000 | ||
8 | Dây HDTV (HDMI) có đầu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
9 | Bộ lưu điện Santak 500VA |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
10 | Ắc quy |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 400.000 | ||
11 | Cổng kết nối mạng TP link |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 550.000 | ||
12 | Thiết bị thu phát vô tuyến |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
13 | Bộ định tuyến |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 700.000 | ||
14 | Bộ định tuyến |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
15 | Bộ vi xử lý Core I3 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
16 | CPU I3 (Chíp máy vi tính) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
17 | CPU I3 máy vi tính |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
18 | Ổ cứng HDD 500g ( Ổ cứng máy vi tính) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 900.000 | ||
19 | Ổ cứng SSD |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 900.000 | ||
20 | Ổ cứng SSD |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 550.000 | ||
21 | Mạch chính vi tính |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.050.000 | ||
22 | Bo mạch chủ ( Main máy vi tính) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.800.000 | ||
23 | Mạch chính |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.800.000 | ||
24 | Bảng mạch chính dùng cho máy tính để bàn |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.300.000 | ||
25 | Bo mạch chủ dùng cho máy tính |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
26 | DDRam 8Gb máy vi tính |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 800.000 | ||
27 | Ram 4G cho máy tính |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
28 | Nguồn màn hình |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 400.000 | ||
29 | Nguồn máy tính |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 550.000 | ||
30 | Vỏ cây máy tính |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 400.000 | ||
31 | Nguồn máy tính 450W |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
32 | Bút trình chiếu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
33 | Quạt chíp máy tính PC |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
34 | Card mạng TP-Link |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 400.000 | ||
35 | Card mạng TP-Link |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
36 | Card mạng TP-Link (Dùng cho dây) |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
37 | Bàn phím máy tính |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 280.000 | ||
38 | Chuột vi tính (chuột không dây) |
|
1 | Con | Theo quy định tại Chương V | 230.000 | ||
39 | Chuột máy tính |
|
10 | Con | Theo quy định tại Chương V | 220.000 | ||
40 | Sạc laptop Dell, HP, Asus |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
41 | Bộ chuyển đổi HDMI sang VGA |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
42 | Ổ cứng 1TB máy vi tính |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.700.000 | ||
43 | Main máy vi tính |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.250.000 | ||
44 | USB 64GB |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
45 | Box ổ cứng 2.5 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 220.000 | ||
46 | Đầu camera 8 kênh chuẩn nén 265+ |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.950.000 | ||
47 | Camera quan sát |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.550.000 | ||
48 | Camera ngoài trời |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.700.000 | ||
49 | Trống DC 2060/3060/3065 (Cụm trống máy photo Xerox) |
|
1 | Cụm | Theo quy định tại Chương V | 3.500.000 | ||
50 | Đèn LPH máy photo |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.400.000 | ||
51 | Hộp quang máy photo xerox 3060 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 4.500.000 | ||
52 | Lô ép máy photo Xerox |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.150.000 | ||
53 | Lô sấy máy photo Xerox |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
54 | Bộ kéo giấy ADF máy photo |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
55 | Mực máy photo Xerox |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | 1.050.000 | ||
56 | Hộp mực in tự nạp |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
57 | Hộp mực in |
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
58 | Hộp mực in |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | 400.000 | ||
59 | Cụm trống máy in Borther |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | 400.000 | ||
60 | Card formatter máy in HP |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
61 | Card fomater 2900 (Card máy in) |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.250.000 | ||
62 | Cụm sấy máy in HP M402 |
|
2 | Cụm | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
63 | Cụm sấy máy in Canon |
|
4 | Cụm | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
64 | Hộp quang máy in Canon |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
65 | Main nguồn máy in Canon |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 400.000 | ||
66 | Main ECU máy in Canon |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 400.000 | ||
67 | Vỏ lụa máy in (áo sấy máy in Canon, HP) |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 320.000 | ||
68 | Ru lô dưới HP 1010/1020/3020/3015/3030 (Lô ép máy in) |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
69 | Ruler kéo giấy máy in Canon, HP |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
70 | Trục cao su máy in Canon, HP |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 220.000 | ||
71 | Trục từ máy in Canon, HP |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
72 | Bạc cụm sấy máy in (Canon, HP) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
73 | Mực máy in mầu Epson |
|
4 | Mầu | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
74 | Mực đổ (Mực máy in Canon, HP, Brother, Ricoh) |
|
222 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
75 | Trống máy in Canon, HP, Brother |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 160.000 | ||
76 | Trống in (Trống máy in Canon, HP) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
77 | Trống máy in HP 1010/1020 (dùng cho máy in Canon, Hp… |
|
51 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
78 | Cao su kéo giấy máy in Canon |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
79 | Quả đào kéo giấy máy in |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
80 | Dây cáp máy in (loại 5 mét) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
81 | Dây cáp máy in loại 3 mét |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
82 | Dây cáp máy in cổng USB, dài 1.5m xám |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 65.000 | ||
83 | Gạt mực HP 1010/1020(12A/49A/53A/505A) Gạt mực máy in |
|
27 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
84 | Gạt từ HP 1010/1020(12A/49A/53A /505A) Gạt từ máy in |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
85 | Bộ chia mạng TP-link 8cổng |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
86 | Bộ chia mạng TP-link 5cổng |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 280.000 | ||
87 | Phần mềm diệt vi rút kaspersky internet security hoặc tương đương |
|
1 | Bản | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
88 | Phần mềm diệt vi rút kaspersky Antivirus hoặc tương đương |
|
1 | Bản | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
89 | Phần mềm diệt vi rút Bkav hoặc tương đương |
|
20 | Bản | Theo quy định tại Chương V | 280.000 | ||
90 | Ổ cắm lioa (loại 5 mét) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
91 | Dây điện |
|
50 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 10.000 | ||
92 | Dây mạng Cat6 |
|
305 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 5.000 | ||
93 | Hạt mạng |
|
16 | Hạt | Theo quy định tại Chương V | 5.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.