Bidding package No. 1: Non-consulting services to repair, upgrade and replace office equipment for the last 6 months of 2024 to the end of June 2025

        Watching
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Bidding package No. 1: Non-consulting services to repair, upgrade and replace office equipment for the last 6 months of 2024 to the end of June 2025
Bidding method
Online bidding
Tender value
162.820.000 VND
Publication date
15:00 28/06/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
200/QĐ-TTYT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Bach Thong District Medical Center
Approval date
27/06/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn8039855587

TRUNG TÂM THIẾT BỊ MÁY VĂN PHÒNG SHARP

160.960.000 VND 160.960.000 VND 12 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Màn hình máy tính 23.8 inch
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.450.000
2 Màn hình máy tính 22 inch FHD Monitor
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.300.000
3 Màn hình 22inch
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.500.000
4 Màn chiếu treo tường
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.350.000
5 Tấm nền màn hình LCD hoặc tương đương
1 Chiếc Theo quy định tại Chương V 1.400.000
6 Tấm nền màn hình LCD hoặc tương đương
1 Chiếc Theo quy định tại Chương V 1.500.000
7 Panel màn hình máy vi tính PC
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.050.000
8 Dây HDTV (HDMI) có đầu
1 Cái Theo quy định tại Chương V 850.000
9 Bộ lưu điện Santak 500VA
5 Cái Theo quy định tại Chương V 1.500.000
10 Ắc quy
5 Cái Theo quy định tại Chương V 400.000
11 Cổng kết nối mạng TP link
1 Cái Theo quy định tại Chương V 550.000
12 Thiết bị thu phát vô tuyến
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.200.000
13 Bộ định tuyến
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 700.000
14 Bộ định tuyến
3 Bộ Theo quy định tại Chương V 300.000
15 Bộ vi xử lý Core I3
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.500.000
16 CPU I3 (Chíp máy vi tính)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.200.000
17 CPU I3 máy vi tính
1 Cái Theo quy định tại Chương V 600.000
18 Ổ cứng HDD 500g ( Ổ cứng máy vi tính)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 900.000
19 Ổ cứng SSD
2 Cái Theo quy định tại Chương V 900.000
20 Ổ cứng SSD
6 Cái Theo quy định tại Chương V 550.000
21 Mạch chính vi tính
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.050.000
22 Bo mạch chủ ( Main máy vi tính)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.800.000
23 Mạch chính
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.800.000
24 Bảng mạch chính dùng cho máy tính để bàn
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.300.000
25 Bo mạch chủ dùng cho máy tính
4 Cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
26 DDRam 8Gb máy vi tính
2 Cái Theo quy định tại Chương V 800.000
27 Ram 4G cho máy tính
3 Cái Theo quy định tại Chương V 600.000
28 Nguồn màn hình
1 Cái Theo quy định tại Chương V 400.000
29 Nguồn máy tính
1 Cái Theo quy định tại Chương V 550.000
30 Vỏ cây máy tính
1 Cái Theo quy định tại Chương V 400.000
31 Nguồn máy tính 450W
8 Cái Theo quy định tại Chương V 450.000
32 Bút trình chiếu
1 Cái Theo quy định tại Chương V 450.000
33 Quạt chíp máy tính PC
1 Cái Theo quy định tại Chương V 150.000
34 Card mạng TP-Link
1 Cái Theo quy định tại Chương V 400.000
35 Card mạng TP-Link
1 Cái Theo quy định tại Chương V 250.000
36 Card mạng TP-Link (Dùng cho dây)
2 Cái Theo quy định tại Chương V 200.000
37 Bàn phím máy tính
12 Cái Theo quy định tại Chương V 280.000
38 Chuột vi tính (chuột không dây)
1 Con Theo quy định tại Chương V 230.000
39 Chuột máy tính
10 Con Theo quy định tại Chương V 220.000
40 Sạc laptop Dell, HP, Asus
1 Cái Theo quy định tại Chương V 300.000
41 Bộ chuyển đổi HDMI sang VGA
1 Cái Theo quy định tại Chương V 200.000
42 Ổ cứng 1TB máy vi tính
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.700.000
43 Main máy vi tính
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.250.000
44 USB 64GB
1 Cái Theo quy định tại Chương V 300.000
45 Box ổ cứng 2.5
1 Cái Theo quy định tại Chương V 220.000
46 Đầu camera 8 kênh chuẩn nén 265+
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.950.000
47 Camera quan sát
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.550.000
48 Camera ngoài trời
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.700.000
49 Trống DC 2060/3060/3065 (Cụm trống máy photo Xerox)
1 Cụm Theo quy định tại Chương V 3.500.000
50 Đèn LPH máy photo
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.400.000
51 Hộp quang máy photo xerox 3060
1 Cái Theo quy định tại Chương V 4.500.000
52 Lô ép máy photo Xerox
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.150.000
53 Lô sấy máy photo Xerox
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
54 Bộ kéo giấy ADF máy photo
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 1.100.000
55 Mực máy photo Xerox
4 Hộp Theo quy định tại Chương V 1.050.000
56 Hộp mực in tự nạp
2 Hộp Theo quy định tại Chương V 350.000
57 Hộp mực in
25 Hộp Theo quy định tại Chương V 350.000
58 Hộp mực in
2 Hộp Theo quy định tại Chương V 400.000
59 Cụm trống máy in Borther
1 Hộp Theo quy định tại Chương V 400.000
60 Card formatter máy in HP
2 Cái Theo quy định tại Chương V 1.200.000
61 Card fomater 2900 (Card máy in)
4 Cái Theo quy định tại Chương V 1.250.000
62 Cụm sấy máy in HP M402
2 Cụm Theo quy định tại Chương V 450.000
63 Cụm sấy máy in Canon
4 Cụm Theo quy định tại Chương V 350.000
64 Hộp quang máy in Canon
1 Cái Theo quy định tại Chương V 350.000
65 Main nguồn máy in Canon
1 Cái Theo quy định tại Chương V 400.000
66 Main ECU máy in Canon
1 Cái Theo quy định tại Chương V 400.000
67 Vỏ lụa máy in (áo sấy máy in Canon, HP)
15 Cái Theo quy định tại Chương V 320.000
68 Ru lô dưới HP 1010/1020/3020/3015/3030 (Lô ép máy in)
2 Cái Theo quy định tại Chương V 300.000
69 Ruler kéo giấy máy in Canon, HP
3 Cái Theo quy định tại Chương V 150.000
70 Trục cao su máy in Canon, HP
1 Cái Theo quy định tại Chương V 220.000
71 Trục từ máy in Canon, HP
2 Cái Theo quy định tại Chương V 150.000
72 Bạc cụm sấy máy in (Canon, HP)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 150.000
73 Mực máy in mầu Epson
4 Mầu Theo quy định tại Chương V 350.000
74 Mực đổ (Mực máy in Canon, HP, Brother, Ricoh)
222 Lọ Theo quy định tại Chương V 100.000
75 Trống máy in Canon, HP, Brother
1 Cái Theo quy định tại Chương V 160.000
76 Trống in (Trống máy in Canon, HP)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 150.000
77 Trống máy in HP 1010/1020 (dùng cho máy in Canon, Hp…
51 Cái Theo quy định tại Chương V 150.000
78 Cao su kéo giấy máy in Canon
1 Cái Theo quy định tại Chương V 150.000
79 Quả đào kéo giấy máy in
3 Cái Theo quy định tại Chương V 120.000
80 Dây cáp máy in (loại 5 mét)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 150.000
81 Dây cáp máy in loại 3 mét
1 Cái Theo quy định tại Chương V 100.000
82 Dây cáp máy in cổng USB, dài 1.5m xám
1 Cái Theo quy định tại Chương V 65.000
83 Gạt mực HP 1010/1020(12A/49A/53A/505A) Gạt mực máy in
27 Cái Theo quy định tại Chương V 60.000
84 Gạt từ HP 1010/1020(12A/49A/53A /505A) Gạt từ máy in
2 Cái Theo quy định tại Chương V 60.000
85 Bộ chia mạng TP-link 8cổng
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 350.000
86 Bộ chia mạng TP-link 5cổng
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 280.000
87 Phần mềm diệt vi rút kaspersky internet security hoặc tương đương
1 Bản Theo quy định tại Chương V 300.000
88 Phần mềm diệt vi rút kaspersky Antivirus hoặc tương đương
1 Bản Theo quy định tại Chương V 250.000
89 Phần mềm diệt vi rút Bkav hoặc tương đương
20 Bản Theo quy định tại Chương V 280.000
90 Ổ cắm lioa (loại 5 mét)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 120.000
91 Dây điện
50 Mét Theo quy định tại Chương V 10.000
92 Dây mạng Cat6
305 Mét Theo quy định tại Chương V 5.000
93 Hạt mạng
16 Hạt Theo quy định tại Chương V 5.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8363 Projects are waiting for contractors
  • 1155 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1877 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24377 Tender notices posted in the past month
  • 38644 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second