Bidding package No. 1: Procurement of medical supplies and testing chemicals in 2024-2025 of Ia Pa District Medical Center

        Watching
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Bidding package No. 1: Procurement of medical supplies and testing chemicals in 2024-2025 of Ia Pa District Medical Center
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.727.953.035 VND
Publication date
09:50 26/08/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
172/QĐ_TTYT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Ia Pa District Health Center
Approval date
23/08/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0313417031 TRANG MINH HANH MEDICAL MATERIAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED 1.625.614.400 1.727.953.035 2 See details
Total: 1 contractors 1.625.614.400 1.727.953.035 2

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Bộ dây truyền dịch
Bộ dây truyền dịch ECO sử dụng một lần kim thường
10.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 52.610.000
2 Khoá 3 chạc có dây
Khóa ba ngã có dây
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 360.950
3 Ống hút dịch trẻ sơ sinh
Dây hút nhớt có khóa trẻ sơ sinh
20 Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 48.120
4 Ống hút dịch trẻ em có nắp
Dây hút nhớt có khóa trẻ em
60 Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 139.860
5 Ống hút nhớt người lớn
Dây hút nhớt có khóa người lớn
100 Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 233.100
6 Giấy điện tim 3 cần
Giấy ghi kết quả đo điện tim Size: 80mm x 20m
10 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Malaysia 450.000
7 Khẩu trang y tế 4 lớp
Khẩu trang y tế TANAPHAR (4 lớp)
40.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 30.000.000
8 Giấy siêu âm
Giấy in siêu âm UPP-110S
80 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 10.106.880
9 Giấy in nhiệt
Giấy in nhiệt
100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.553.300
10 Giấy ghi kết quả đo điện tim
Giấy ghi kết quả đo điện tim Size: 110mm x 140mm x 143 tờ
60 Xấp Theo quy định tại Chương V. Malaysia 2.887.680
11 Bộ hút điều hòa kinh nguyệt
Bộ điều kinh Karman bao gồm ống hút điều kinh Sài Gòn
20 Túi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.564.160
12 Băng keo cuộn dán xương sườn
Băng keo cuộn co giãn FIX ROLL 10cm x 10m
20 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.358.280
13 Ống đặt nội khí quản số 2
Ống đặt nội khí quản số 2 có bóng
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 150.400
14 Ống đặt nội khí quản số 3
Ống đặt nội khí quản số 3 có bóng
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 150.400
15 Ống đặt nội khí quản số 4
Ống đặt nội khí quản số 4 có bóng
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 150.400
16 Ống đặt nội khí quản số 5
Ống đặt nội khí quản số 5 có bóng
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 150.400
17 Ống đặt nội khí quản số 6
Ống đặt nội khí quản số 6 có bóng
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 150.400
18 Ống đặt nội khí quản số 7
Ống đặt nội khí quản số 7 có bóng
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 752.000
19 Ống đặt nội khí quản số 7,5
Ống đặt nội khí quản số 7,5 có bóng
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 300.800
20 Ống đặt nội khí quản số 8
Ống đặt nội khí quản số 8 có bóng
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 300.800
21 Ống thông tiểu foley 2 nhánh số 08
Ống thông tiểu 2 nhánh số 8
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 255.680
22 Ống thông tiểu foley 2 nhánh số 14
Ống thông tiểu 2 nhánh số 14
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 255.680
23 Ống thông tiểu foley 2 nhánh số 16
Ống thông tiểu 2 nhánh số 16
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 767.040
24 Ống thông tiểu 1 nhánh số 6
Ống thông tiểu 1 nhánh số 6
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 105.280
25 Ống thông tiểu 1 nhánh số 8
Ống thông tiểu 1 nhánh số 8
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 210.560
26 Ống thông tiểu 1 nhánh số 14
Ống thông tiểu 1 nhánh số 14
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 315.840
27 Ống thông tiểu 1 nhánh số 16
Ống thông tiểu 1 nhánh số 16
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.052.800
28 Canuyn Mayo đặt nội khí quản các số
Ống chống cắn lưỡi (Airway)
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 157.920
29 Hộp an toàn
Hộp an toàn đựng bơm kim tiêm đã qua sử dụng
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.974.000
30 Bì đựng rác thải Y tế xanh, vàng
Túi đựng rác y tế xanh, vàng
400 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 27.974.400
31 Ủng Nylon
Ủng Nylon
300 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 874.200
32 Bóng đèn hồng ngoại Greetmed
Bóng đèn hồng ngoại
6 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 437.100
33 Cloramin B 25%
Chloramin B
250 Kg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 36.250.000
34 Cồn 70 độ
Cồn 70 độ VP
400 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 16.610.000
35 Dung dịch rửa tay sát khuẩn
ALFASEPT CLEANSER 2
50 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.671.150
36 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh
THA HANDRUB
100 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 8.322.400
37 Presept 2,5g hoặc tương đương
Germisep
600 Viên Theo quy định tại Chương V. Malaysia 3.102.000
38 Acid Uric
UF02000120 Uric acid PAP fluid 5+1
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 12.040.184
39 Urea
UF01000120 Urea UV Fluid 5+1
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 9.446.220
40 Cholesterol
CF03000100 Cholesterol CHOD/PAP Monoreagent
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 12.774.888
41 GPT
GF05000120 GPT IFCC fluid (5+1)
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 15.563.776
42 GOT
GF04000120 GOT(ASAT)IFCC fluid (5+1)
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 15.373.264
43 GGT
GF01000120 Gamma-GT-3-Carboxy Fluid 5+1
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 32.938.288
44 Glucose
GF03000100 Glucose GOD/PAP Fluid Monoreagent
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 7.500.000
45 Calcium
CF02R05050 Calcium OCP fluid 1+1
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 3.926.740
46 Creatinine
CF11000250 Creatinine Jaffè kin.fluid(1+1)
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 3.920.000
47 Amylase
AF04000120 alpha-Amylase EPS Fluid 5+1 IFCC
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 24.500.000
48 Triglycerid
TF01000100 Triglycerides fluid Mono
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 23.755.200
49 Albumin
AF01000100 Albumin fluid Mono
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 960.000
50 Blirubin toàn phần
BF08917050 Bilirubin total Vanadate
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 14.055.955
51 Blirubin trực tiếp
BF07917050 Bilirubin direct Vanadate
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 13.872.205
52 Eightcheck-3WP(Normal)
R&D CBC-3D for Mindray
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 9.900.000
53 Protein Total
PF04000050 Protein total fluid Mono
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 500.000
54 Cellpack
Neo Diluent ST
20 Thùng Theo quy định tại Chương V. Serbia 35.516.000
55 Stromatolyser
Neo Lyser WH
20 Chai Theo quy định tại Chương V. Serbia 30.723.000
56 Cellclean
Neo-Probe Cleaner
2 Chai Theo quy định tại Chương V. Serbia 1.500.000
57 An ti A
Sbio Anti A 10ml
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 300.000
58 An ti B
Sbio Anti B 10ml
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 300.000
59 An ti AB
Sbio Anti AB 10ml
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 300.000
60 AlfaDiluent
Swelab AlfaDiluent
12 Thùng Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển 54.600.000
61 AlfaLyse
Swelab AlfaLyse
12 Thùng Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển 65.625.000
62 Boule Con-Diff Low
Boule Con-Diff Low
2 Ống Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển 6.500.000
63 Boule Con-Diff Normal
Boule Con-Diff Normal
2 Ống Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển 6.500.000
64 Boule Con-Diff High
Boule Con-Diff High
2 Ống Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển 6.500.000
65 DIACLEAN - SYS
Neo-Probe Cleaner
2 Chai Theo quy định tại Chương V. Serbia 1.500.000
66 CK-MB (Liquid)
CF14000120 CK-MB fluid 5+1
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 13.000.000
67 Chemistry Calibrator
CCAL020 Centrocal
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 23.507.540
68 TB ZIEHL-NEELSEN TENSOACTIVE KIT
MELAB- Ziehl Neelsen Set
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.391.250
69 Bông y tế
Bông y tế Quick- Nurse 25g
200 Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.203.200
70 Bông y tế
Bông y tế Quick- Nurse 1kg
80 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 14.212.800
71 Bột bó
Bột bó OBANDA 15cm x 4,6m
300 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 10.490.400
72 Băng cuộn y tế
Băng cuộn 7cm x 2,5m
2.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.236.000
73 Băng dính vải
Băng keo cuộn lụa YOUNG PLASTER-SILK 2.5cm x 5m
2.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 37.000.000
74 Băng thun y tế
Băng thun y tế 3 móc 10cm x 5,5m
300 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.805.900
75 Gạc meche phẫu thuật
Gạc meche phẫu thuật 3,5cm x 75cm x 6 lớp vô trùng
1.500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.108.000
76 Gạc phẩu thuật ổ bụng
Gạc phẫu thuật ổ bụng 20cm x 80cm x 4 lớp vô trùng
1.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.654.000
77 Gạc đắp vết thương
Bông gạc đắp vết thương 8 x 20cm vô trùng
1.500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.600.000
78 Gạc vô khuẩn
Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 6 lớp vô trùng
15.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 9.195.000
79 Gạc Vaselin đắp vết bỏng
Gạc Vaseline Petrolatum Gauze
600 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 995.400
80 Găng tay không tiệt trùng
Găng tay cao su y tế có bột Sri Trang
32.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 47.840.000
81 Găng tay đã tiệt trùng
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng
10.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 55.000.000
82 Bơm tiêm nhựa 1ml
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1 ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 668.000
83 Bơm tiêm nhựa 5ml
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 25.350.000
84 Bơm tiêm nhựa 10ml
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO
12.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 14.508.000
85 Bơm tiêm nhựa 20ml
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 393.400
86 Bơm tiêm nhựa 50ml
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50 ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 495.400
87 Bơm tiêm cho ăn 50ml
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50 ml/cc, loại cho ăn, VIKIMCO
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 926.800
88 Kẹp rốn sơ sinh
Kẹp rốn
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 725.000
89 Kim châm cứu số 3
Kim châm cứu vô trùng dùng một lần số 3
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 10.420.000
90 Kim châm cứu số 4
Kim châm cứu vô trùng dùng một lần số 4
70.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 36.470.000
91 Kim châm cứu số 5
Kim châm cứu vô trùng dùng một lần số 5
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 10.420.000
92 Kim chọc dò tủy sống số 25
Kim chọc dò tủy sống - Spinal Needle
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 464.280
93 Kim chọc dò tủy sống số 27
Kim chọc dò tủy sống - Spinal Needle
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 696.420
94 Kim lấy thuốc số 18
Kim tiêm vô trùng sử dụng một lần các cỡ. VIKIMCO
12.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.548.000
95 Kim luồn tĩnh mạch số 20
Kim luồn tĩnh mạch 20G
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 358.300
96 Kim luồn tĩnh mạch số 22
Kim luồn tĩnh mạch 22G
2.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 7.882.600
97 Kim luồn tĩnh mạch số 24
Kim luồn tĩnh mạch 24G
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 14.984.000
98 Chỉ Nilon hoặc tương đương 2-0 kim tam giác
Chỉ phẫu thuật Sterilon 2/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 26mm
360 Tép Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 5.543.640
99 Chỉ Nilon hoặc tương đương 3-0 kim tam giác
Chỉ phẫu thuật Sterilon 3/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 20mm
360 Tép Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 5.543.640
100 Chỉ Nilon hoặc tương đương 4-0 kim tam giác
Chỉ phẫu thuật Sterilon 4/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 18mm
48 Tép Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 739.152
101 Chỉ Nilon hoặc tương đương 5-0 kim tam giác
Chỉ phẫu thuật Sterilon 5/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 16mm
120 Tép Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 2.872.680
102 Chỉ Silk hoặc tương đương 2-0 kim tam giác
Chỉ phẫu thuật Sterisil 2/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 24mm
180 Tép Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 3.981.780
103 Chỉ Silk hoặc tương đương 3-0 kim tam giác
Chỉ phẫu thuật Sterisil 3/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 18mm
24 Tép Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 463.320
104 Chỉ Vicryl hoặc tương đương số 1-0
Chỉ phẫu thuật Polycol 1 dài 90cm, kim tròn 1/2C 40mm
72 Tép Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 3.069.936
105 Chỉ Vicryl hoặc tương đương số 2-0
Chỉ phẫu thuật Polycol 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm
72 Tép Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 2.956.248
106 Chỉ Vicryl hoặc tương đương số 3-0
Chỉ phẫu thuật Polycol 3/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm
72 Tép Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 2.956.248
107 Chỉ Prolene hoặc tương đương
Chỉ phẫu thuật Corolene 4/0 dài 90cm 2 kim tròn 1/2C 22mm
36 Tép Theo quy định tại Chương V. Pháp 4.384.512
108 Chỉ Cromic hoặc tương đương 2-0 kim tam giác
Chỉ tan chậm tự nhiên Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 2/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 24 mm, C30E24
480 Tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 16.373.280
109 Chỉ Cromic hoặc tương đương 3-0 kim tam giác
Chỉ tan chậm tự nhiên Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 3/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 26 mm, C25E26
24 Tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 818.664
110 Lưỡi dao mổ
Lưỡi dao mổ phẫu thuật
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 293.400
111 Dây thở Oxy 2 nhánh trẻ em
Dây thở oxy 2 nhánh trẻ em
300 Dây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.304.000
112 Dây thở OXy 2 nhánh người lớn
Dây thở oxy 2 nhánh người lớn
600 Dây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 4.608.000
113 Dây bơm tiêm điện
Dây nối bơm tiêm 140cm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 113.700
114 Băng keo hấp nhiệt trong y tế
Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước
10 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Canada 1.551.000
115 Phim X Quang DRYSTAR DT 5.000 I B (100 NIF, 20x25cm, 8x10IN)
Phim X Quang DRYSTAR DT 5.000IB(100 NIF, 20x25cm, 8x10IN)
9.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Bỉ 169.029.000
116 Test HBsAg
HBsAg Rapid Test
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 13.000.000
117 Test HCV Ab
HCV Ab Rapid Test
100 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.400.000
118 Test ma túy 4 trong 1
Multi-drug Urine Test Panel MD-U54-MET/THC/AMP/MOP
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 77.000.000
119 Test HBeAg
Quick Test HBeAg (Card)
100 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.117.100
120 Test thử nước tiểu 10 thông số
MEDI-TEST URYXXON STICK 10
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 10.575.000
121 Test Dengue NS1
OnSite Dengue Ag Rapid Test
4.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 223.344.000
122 Test H.Pylori
H. pylori Antibodies Rapid Test
500 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.750.000
123 Test máy đo đường huyết
Que thử đường huyết
200 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 1.360.000
124 Test Syphillis
Syphilis Rapid Test Strip (Serum/Plasma/Whole Blood)
50 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 400.000
125 Test HIV
Bioline™ HIV 1/2 3.0
300 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 11.550.000
126 Test Dengue IgM/IgG
OnSite Dengue IgG/IgM Combo Rapid Test
50 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.250.000
127 Test miễn dịch huỳnh quang Standard TM F Dengue IgM/IgG FIA
Standard™ F Dengue IgM/IgG FIA
50 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 4.417.350
128 Test miễn dịch huỳnh quang Standard TM F Dengue NS1 Ag FIA
Standard™ F Dengu NS1 Ag FIA
50 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 5.453.700
129 Test miễn dịch huỳnh quang Standard TM F fT4
Standard™ F fT4
50 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 3.000.000
130 Test miễn dịch huỳnh quang Standard TM F T4
Standard™ F T4
50 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 3.000.000
131 Test miễn dịch huỳnh quang Standard TM F CK-MB FIA
Standard™ F CK-MB FIA
50 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 5.182.450
132 Test Rotavirus
Rotavirus Rapid Test Kit
50 Test Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 3.351.100
133 Test Rubella virus Ab
Rubella IgG/IgM Rapid Test Kit
50 Test Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 3.882.200
134 Lam kính xét nghiệm Lao
Lam kính xét nghiệm
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 407.960
135 Nón phẫu thuật Nam đã tiệt trùng
Mũ phẫu thuật nam vô trùng
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 568.500
136 Nón phẫu thuật Nữ đã tiệt trùng
Mũ phẫu thuật nữ vô trùng
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 568.500
137 Gel siêu âm
Gel siêu âm
10 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.353.600
138 Gel điện tim
Gel điện tim
5 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 100.000
139 Đè lưỡi gỗ
Que đè lưỡi gỗ TANAPHAR - Đã tiệt trùng
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.278.300
140 Điện cực dán
Điện cực tim, Chủng loại: T716
1.200 Miếng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.019.600
141 Đai cố định gãy xương đòn các số
Đai xương đòn
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.895.050
142 Nẹp cổ cứng các số
Nẹp cổ cứng các số
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.463.560
143 Dây cho ăn số 16
Dây cho ăn có nắp số 16
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 376.000
144 Dây cho ăn số 08
Dây cho ăn có nắp số 8
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 270.000
145 Dây cho ăn trẻ sơ sinh
Dây cho ăn có nắp số 6
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 90.000
146 Sonde hậu môn các số
Thông hậu môn (Rectal)
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 112.800
147 Túi đựng nước tiểu
Túi đựng nước tiểu van xả thẳng
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 780.000
148 Đầu col vàng
Đầu col vàng không khía
12.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 720.000
149 Đầu col xanh
Đầu col xanh không khía
8.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 720.000
150 Mask thở Oxy người lớn
Mặt nạ oxy người lớn
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 752.000
151 Mask thở Oxy trẻ em
Mặt nạ oxy trẻ em
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 451.200
152 Mask thở Oxy trẻ sơ sinh
Mặt nạ oxy trẻ sơ sinh
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 150.400
153 Mask khí dung người lớn
Mặt nạ xông khí dung người lớn
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 421.120
154 Mask khí dung trẻ em
Mặt nạ xông khí dung trẻ em
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 421.120
155 Ống chống đông EDTA
Ống nghiệm EDTA K2 HTM 2ml nắp xanh dương, mous thấp
12.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 10.236.000
156 Ống nghiệm có nắp
Ống nghiệm nhựa PS 5ml nắp trắng, không nhãn
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.050.000
157 Túi theo dõi lượng máu mất sau sinh
Túi đo lượng máu sau sinh
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.579.200
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8543 Projects are waiting for contractors
  • 148 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 158 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23693 Tender notices posted in the past month
  • 37141 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second