Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0313417031 | TRANG MINH HANH MEDICAL MATERIAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED | 1.625.614.400 | 1.727.953.035 | 2 | See details |
Total: 1 contractors | 1.625.614.400 | 1.727.953.035 | 2 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ dây truyền dịch |
Bộ dây truyền dịch ECO sử dụng một lần kim thường
|
10.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 52.610.000 | |
2 | Khoá 3 chạc có dây |
Khóa ba ngã có dây
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 360.950 | |
3 | Ống hút dịch trẻ sơ sinh |
Dây hút nhớt có khóa trẻ sơ sinh
|
20 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 48.120 | |
4 | Ống hút dịch trẻ em có nắp |
Dây hút nhớt có khóa trẻ em
|
60 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 139.860 | |
5 | Ống hút nhớt người lớn |
Dây hút nhớt có khóa người lớn
|
100 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 233.100 | |
6 | Giấy điện tim 3 cần |
Giấy ghi kết quả đo điện tim Size: 80mm x 20m
|
10 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 450.000 | |
7 | Khẩu trang y tế 4 lớp |
Khẩu trang y tế TANAPHAR
(4 lớp)
|
40.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 30.000.000 | |
8 | Giấy siêu âm |
Giấy in siêu âm UPP-110S
|
80 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 10.106.880 | |
9 | Giấy in nhiệt |
Giấy in nhiệt
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.553.300 | |
10 | Giấy ghi kết quả đo điện tim |
Giấy ghi kết quả đo điện tim Size: 110mm x 140mm x 143 tờ
|
60 | Xấp | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 2.887.680 | |
11 | Bộ hút điều hòa kinh nguyệt |
Bộ điều kinh Karman bao gồm ống hút điều kinh Sài Gòn
|
20 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.564.160 | |
12 | Băng keo cuộn dán xương sườn |
Băng keo cuộn co giãn FIX ROLL 10cm x 10m
|
20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.358.280 | |
13 | Ống đặt nội khí quản số 2 |
Ống đặt nội khí quản số 2 có bóng
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 150.400 | |
14 | Ống đặt nội khí quản số 3 |
Ống đặt nội khí quản số 3 có bóng
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 150.400 | |
15 | Ống đặt nội khí quản số 4 |
Ống đặt nội khí quản số 4 có bóng
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 150.400 | |
16 | Ống đặt nội khí quản số 5 |
Ống đặt nội khí quản số 5 có bóng
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 150.400 | |
17 | Ống đặt nội khí quản số 6 |
Ống đặt nội khí quản số 6 có bóng
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 150.400 | |
18 | Ống đặt nội khí quản số 7 |
Ống đặt nội khí quản số 7 có bóng
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 752.000 | |
19 | Ống đặt nội khí quản số 7,5 |
Ống đặt nội khí quản số 7,5 có bóng
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 300.800 | |
20 | Ống đặt nội khí quản số 8 |
Ống đặt nội khí quản số 8 có bóng
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 300.800 | |
21 | Ống thông tiểu foley 2 nhánh số 08 |
Ống thông tiểu 2 nhánh số 8
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 255.680 | |
22 | Ống thông tiểu foley 2 nhánh số 14 |
Ống thông tiểu 2 nhánh số 14
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 255.680 | |
23 | Ống thông tiểu foley 2 nhánh số 16 |
Ống thông tiểu 2 nhánh số 16
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 767.040 | |
24 | Ống thông tiểu 1 nhánh số 6 |
Ống thông tiểu 1 nhánh số 6
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 105.280 | |
25 | Ống thông tiểu 1 nhánh số 8 |
Ống thông tiểu 1 nhánh số 8
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 210.560 | |
26 | Ống thông tiểu 1 nhánh số 14 |
Ống thông tiểu 1 nhánh số 14
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 315.840 | |
27 | Ống thông tiểu 1 nhánh số 16 |
Ống thông tiểu 1 nhánh số 16
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.052.800 | |
28 | Canuyn Mayo đặt nội khí quản các số |
Ống chống cắn lưỡi (Airway)
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 157.920 | |
29 | Hộp an toàn |
Hộp an toàn đựng bơm kim tiêm đã qua sử dụng
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.974.000 | |
30 | Bì đựng rác thải Y tế xanh, vàng |
Túi đựng rác y tế xanh, vàng
|
400 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 27.974.400 | |
31 | Ủng Nylon |
Ủng Nylon
|
300 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 874.200 | |
32 | Bóng đèn hồng ngoại Greetmed |
Bóng đèn hồng ngoại
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 437.100 | |
33 | Cloramin B 25% |
Chloramin B
|
250 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 36.250.000 | |
34 | Cồn 70 độ |
Cồn 70 độ VP
|
400 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 16.610.000 | |
35 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn |
ALFASEPT CLEANSER 2
|
50 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.671.150 | |
36 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh |
THA HANDRUB
|
100 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.322.400 | |
37 | Presept 2,5g hoặc tương đương |
Germisep
|
600 | Viên | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 3.102.000 | |
38 | Acid Uric |
UF02000120 Uric acid PAP fluid 5+1
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 12.040.184 | |
39 | Urea |
UF01000120 Urea UV Fluid 5+1
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 9.446.220 | |
40 | Cholesterol |
CF03000100 Cholesterol CHOD/PAP Monoreagent
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 12.774.888 | |
41 | GPT |
GF05000120 GPT IFCC fluid (5+1)
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 15.563.776 | |
42 | GOT |
GF04000120 GOT(ASAT)IFCC fluid (5+1)
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 15.373.264 | |
43 | GGT |
GF01000120 Gamma-GT-3-Carboxy Fluid 5+1
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 32.938.288 | |
44 | Glucose |
GF03000100 Glucose GOD/PAP Fluid Monoreagent
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 7.500.000 | |
45 | Calcium |
CF02R05050 Calcium OCP fluid 1+1
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.926.740 | |
46 | Creatinine |
CF11000250 Creatinine Jaffè kin.fluid(1+1)
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.920.000 | |
47 | Amylase |
AF04000120 alpha-Amylase EPS Fluid 5+1 IFCC
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 24.500.000 | |
48 | Triglycerid |
TF01000100 Triglycerides fluid Mono
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 23.755.200 | |
49 | Albumin |
AF01000100 Albumin fluid Mono
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 960.000 | |
50 | Blirubin toàn phần |
BF08917050 Bilirubin total Vanadate
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 14.055.955 | |
51 | Blirubin trực tiếp |
BF07917050 Bilirubin direct Vanadate
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 13.872.205 | |
52 | Eightcheck-3WP(Normal) |
R&D CBC-3D for Mindray
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 9.900.000 | |
53 | Protein Total |
PF04000050 Protein total fluid Mono
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 500.000 | |
54 | Cellpack |
Neo Diluent ST
|
20 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Serbia | 35.516.000 | |
55 | Stromatolyser |
Neo Lyser WH
|
20 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Serbia | 30.723.000 | |
56 | Cellclean |
Neo-Probe Cleaner
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Serbia | 1.500.000 | |
57 | An ti A |
Sbio Anti A 10ml
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 300.000 | |
58 | An ti B |
Sbio Anti B 10ml
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 300.000 | |
59 | An ti AB |
Sbio Anti AB 10ml
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 300.000 | |
60 | AlfaDiluent |
Swelab AlfaDiluent
|
12 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển | 54.600.000 | |
61 | AlfaLyse |
Swelab AlfaLyse
|
12 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển | 65.625.000 | |
62 | Boule Con-Diff Low |
Boule Con-Diff Low
|
2 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển | 6.500.000 | |
63 | Boule Con-Diff Normal |
Boule Con-Diff Normal
|
2 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển | 6.500.000 | |
64 | Boule Con-Diff High |
Boule Con-Diff High
|
2 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển | 6.500.000 | |
65 | DIACLEAN - SYS |
Neo-Probe Cleaner
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Serbia | 1.500.000 | |
66 | CK-MB (Liquid) |
CF14000120 CK-MB fluid 5+1
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 13.000.000 | |
67 | Chemistry Calibrator |
CCAL020 Centrocal
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 23.507.540 | |
68 | TB ZIEHL-NEELSEN TENSOACTIVE KIT |
MELAB- Ziehl Neelsen Set
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.391.250 | |
69 | Bông y tế |
Bông y tế Quick- Nurse 25g
|
200 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.203.200 | |
70 | Bông y tế |
Bông y tế Quick- Nurse 1kg
|
80 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 14.212.800 | |
71 | Bột bó |
Bột bó OBANDA 15cm x 4,6m
|
300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 10.490.400 | |
72 | Băng cuộn y tế |
Băng cuộn 7cm x 2,5m
|
2.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.236.000 | |
73 | Băng dính vải |
Băng keo cuộn lụa YOUNG PLASTER-SILK 2.5cm x 5m
|
2.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 37.000.000 | |
74 | Băng thun y tế |
Băng thun y tế 3 móc 10cm x 5,5m
|
300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.805.900 | |
75 | Gạc meche phẫu thuật |
Gạc meche phẫu thuật 3,5cm x 75cm x 6 lớp vô trùng
|
1.500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.108.000 | |
76 | Gạc phẩu thuật ổ bụng |
Gạc phẫu thuật ổ bụng 20cm x 80cm x 4 lớp vô trùng
|
1.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.654.000 | |
77 | Gạc đắp vết thương |
Bông gạc đắp vết thương 8 x 20cm vô trùng
|
1.500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.600.000 | |
78 | Gạc vô khuẩn |
Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 6 lớp vô trùng
|
15.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.195.000 | |
79 | Gạc Vaselin đắp vết bỏng |
Gạc Vaseline Petrolatum Gauze
|
600 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 995.400 | |
80 | Găng tay không tiệt trùng |
Găng tay cao su y tế có bột Sri Trang
|
32.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 47.840.000 | |
81 | Găng tay đã tiệt trùng |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng
|
10.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 55.000.000 | |
82 | Bơm tiêm nhựa 1ml |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1 ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 668.000 | |
83 | Bơm tiêm nhựa 5ml |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 25.350.000 | |
84 | Bơm tiêm nhựa 10ml |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 14.508.000 | |
85 | Bơm tiêm nhựa 20ml |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 393.400 | |
86 | Bơm tiêm nhựa 50ml |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50 ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 495.400 | |
87 | Bơm tiêm cho ăn 50ml |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50 ml/cc, loại cho ăn, VIKIMCO
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 926.800 | |
88 | Kẹp rốn sơ sinh |
Kẹp rốn
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 725.000 | |
89 | Kim châm cứu số 3 |
Kim châm cứu vô trùng dùng một lần số 3
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 10.420.000 | |
90 | Kim châm cứu số 4 |
Kim châm cứu vô trùng dùng một lần số 4
|
70.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 36.470.000 | |
91 | Kim châm cứu số 5 |
Kim châm cứu vô trùng dùng một lần số 5
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 10.420.000 | |
92 | Kim chọc dò tủy sống số 25 |
Kim chọc dò tủy sống - Spinal Needle
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 464.280 | |
93 | Kim chọc dò tủy sống số 27 |
Kim chọc dò tủy sống - Spinal Needle
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 696.420 | |
94 | Kim lấy thuốc số 18 |
Kim tiêm vô trùng sử dụng một lần các cỡ. VIKIMCO
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.548.000 | |
95 | Kim luồn tĩnh mạch số 20 |
Kim luồn tĩnh mạch 20G
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 358.300 | |
96 | Kim luồn tĩnh mạch số 22 |
Kim luồn tĩnh mạch 22G
|
2.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 7.882.600 | |
97 | Kim luồn tĩnh mạch số 24 |
Kim luồn tĩnh mạch 24G
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 14.984.000 | |
98 | Chỉ Nilon hoặc tương đương 2-0 kim tam giác |
Chỉ phẫu thuật Sterilon 2/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 26mm
|
360 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 5.543.640 | |
99 | Chỉ Nilon hoặc tương đương 3-0 kim tam giác |
Chỉ phẫu thuật Sterilon 3/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 20mm
|
360 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 5.543.640 | |
100 | Chỉ Nilon hoặc tương đương 4-0 kim tam giác |
Chỉ phẫu thuật Sterilon 4/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 18mm
|
48 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 739.152 | |
101 | Chỉ Nilon hoặc tương đương 5-0 kim tam giác |
Chỉ phẫu thuật Sterilon 5/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 16mm
|
120 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 2.872.680 | |
102 | Chỉ Silk hoặc tương đương 2-0 kim tam giác |
Chỉ phẫu thuật Sterisil 2/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 24mm
|
180 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 3.981.780 | |
103 | Chỉ Silk hoặc tương đương 3-0 kim tam giác |
Chỉ phẫu thuật Sterisil 3/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 18mm
|
24 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 463.320 | |
104 | Chỉ Vicryl hoặc tương đương số 1-0 |
Chỉ phẫu thuật Polycol 1 dài 90cm, kim tròn 1/2C 40mm
|
72 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 3.069.936 | |
105 | Chỉ Vicryl hoặc tương đương số 2-0 |
Chỉ phẫu thuật Polycol 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm
|
72 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 2.956.248 | |
106 | Chỉ Vicryl hoặc tương đương số 3-0 |
Chỉ phẫu thuật Polycol 3/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm
|
72 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 2.956.248 | |
107 | Chỉ Prolene hoặc tương đương |
Chỉ phẫu thuật Corolene 4/0 dài 90cm 2 kim tròn 1/2C 22mm
|
36 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 4.384.512 | |
108 | Chỉ Cromic hoặc tương đương 2-0 kim tam giác |
Chỉ tan chậm tự nhiên Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 2/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 24 mm, C30E24
|
480 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 16.373.280 | |
109 | Chỉ Cromic hoặc tương đương 3-0 kim tam giác |
Chỉ tan chậm tự nhiên Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 3/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 26 mm, C25E26
|
24 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 818.664 | |
110 | Lưỡi dao mổ |
Lưỡi dao mổ
phẫu thuật
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 293.400 | |
111 | Dây thở Oxy 2 nhánh trẻ em |
Dây thở oxy 2 nhánh trẻ em
|
300 | Dây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.304.000 | |
112 | Dây thở OXy 2 nhánh người lớn |
Dây thở oxy 2 nhánh người lớn
|
600 | Dây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.608.000 | |
113 | Dây bơm tiêm điện |
Dây nối bơm tiêm 140cm
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 113.700 | |
114 | Băng keo hấp nhiệt trong y tế |
Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước
|
10 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 1.551.000 | |
115 | Phim X Quang DRYSTAR DT 5.000 I B (100 NIF, 20x25cm, 8x10IN) |
Phim X Quang DRYSTAR DT 5.000IB(100 NIF, 20x25cm, 8x10IN)
|
9.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 169.029.000 | |
116 | Test HBsAg |
HBsAg Rapid Test
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 13.000.000 | |
117 | Test HCV Ab |
HCV Ab Rapid Test
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.400.000 | |
118 | Test ma túy 4 trong 1 |
Multi-drug Urine Test Panel MD-U54-MET/THC/AMP/MOP
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 77.000.000 | |
119 | Test HBeAg |
Quick Test HBeAg (Card)
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.117.100 | |
120 | Test thử nước tiểu 10 thông số |
MEDI-TEST URYXXON STICK 10
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 10.575.000 | |
121 | Test Dengue NS1 |
OnSite Dengue Ag Rapid Test
|
4.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 223.344.000 | |
122 | Test H.Pylori |
H. pylori Antibodies Rapid Test
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.750.000 | |
123 | Test máy đo đường huyết |
Que thử đường huyết
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 1.360.000 | |
124 | Test Syphillis |
Syphilis Rapid Test Strip (Serum/Plasma/Whole Blood)
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 400.000 | |
125 | Test HIV |
Bioline™ HIV 1/2 3.0
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 11.550.000 | |
126 | Test Dengue IgM/IgG |
OnSite Dengue IgG/IgM Combo Rapid Test
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.250.000 | |
127 | Test miễn dịch huỳnh quang Standard TM F Dengue IgM/IgG FIA |
Standard™ F Dengue IgM/IgG FIA
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 4.417.350 | |
128 | Test miễn dịch huỳnh quang Standard TM F Dengue NS1 Ag FIA |
Standard™ F Dengu NS1 Ag FIA
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 5.453.700 | |
129 | Test miễn dịch huỳnh quang Standard TM F fT4 |
Standard™ F fT4
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 3.000.000 | |
130 | Test miễn dịch huỳnh quang Standard TM F T4 |
Standard™ F T4
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 3.000.000 | |
131 | Test miễn dịch huỳnh quang Standard TM F CK-MB FIA |
Standard™ F CK-MB FIA
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 5.182.450 | |
132 | Test Rotavirus |
Rotavirus Rapid Test Kit
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 3.351.100 | |
133 | Test Rubella virus Ab |
Rubella IgG/IgM Rapid Test Kit
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 3.882.200 | |
134 | Lam kính xét nghiệm Lao |
Lam kính xét nghiệm
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 407.960 | |
135 | Nón phẫu thuật Nam đã tiệt trùng |
Mũ phẫu thuật nam vô trùng
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 568.500 | |
136 | Nón phẫu thuật Nữ đã tiệt trùng |
Mũ phẫu thuật nữ vô trùng
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 568.500 | |
137 | Gel siêu âm |
Gel siêu âm
|
10 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.353.600 | |
138 | Gel điện tim |
Gel điện tim
|
5 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 100.000 | |
139 | Đè lưỡi gỗ |
Que đè lưỡi gỗ TANAPHAR - Đã tiệt trùng
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.278.300 | |
140 | Điện cực dán |
Điện cực tim, Chủng loại: T716
|
1.200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.019.600 | |
141 | Đai cố định gãy xương đòn các số |
Đai xương đòn
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.895.050 | |
142 | Nẹp cổ cứng các số |
Nẹp cổ cứng các số
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.463.560 | |
143 | Dây cho ăn số 16 |
Dây cho ăn có nắp số 16
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 376.000 | |
144 | Dây cho ăn số 08 |
Dây cho ăn có nắp số 8
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 270.000 | |
145 | Dây cho ăn trẻ sơ sinh |
Dây cho ăn có nắp số 6
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 90.000 | |
146 | Sonde hậu môn các số |
Thông hậu môn (Rectal)
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 112.800 | |
147 | Túi đựng nước tiểu |
Túi đựng nước tiểu van xả thẳng
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 780.000 | |
148 | Đầu col vàng |
Đầu col vàng không khía
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 720.000 | |
149 | Đầu col xanh |
Đầu col xanh không khía
|
8.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 720.000 | |
150 | Mask thở Oxy người lớn |
Mặt nạ oxy người lớn
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 752.000 | |
151 | Mask thở Oxy trẻ em |
Mặt nạ oxy trẻ em
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 451.200 | |
152 | Mask thở Oxy trẻ sơ sinh |
Mặt nạ oxy trẻ sơ sinh
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 150.400 | |
153 | Mask khí dung người lớn |
Mặt nạ xông khí dung người lớn
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 421.120 | |
154 | Mask khí dung trẻ em |
Mặt nạ xông khí dung trẻ em
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 421.120 | |
155 | Ống chống đông EDTA |
Ống nghiệm EDTA K2 HTM 2ml nắp xanh dương, mous thấp
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 10.236.000 | |
156 | Ống nghiệm có nắp |
Ống nghiệm nhựa PS 5ml nắp trắng, không nhãn
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.050.000 | |
157 | Túi theo dõi lượng máu mất sau sinh |
Túi đo lượng máu sau sinh
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.579.200 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.