Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vít sọ não |
CS1
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc/ LGD05 | 236.000.000 | |
2 | Vít sọ não |
CS2
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc/ LGD05 | 236.000.000 | |
3 | Lưới vá khuyết sọ |
CS3
|
10 | Miếng/ Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jeil Medical Corporation/Hàn Quốc/ NS-3ME-100-06 | 48.000.000 | |
4 | Lưới vá khuyết sọ |
CS4
|
10 | Miếng/ Cái | Theo quy định tại Chương V. | Stema Medizintechnik GmbH- CHLB Đức/ KC-140-163 | 58.000.000 | |
5 | Lưới vá khuyết sọ |
CS5
|
10 | Miếng/ Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jeil Medical Corporation/Hàn Quốc/ NS-3ME-100-06 | 48.000.000 | |
6 | Lưới vá khuyết sọ |
CS6
|
10 | Miếng/ Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc/ LGZ01-02; LGZ01-03; LGZ02-02 | 52.000.000 | |
7 | Lưới vá khuyết sọ |
CS7
|
15 | Miếng/ Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc/ LGZ01-02; LGZ01-03; LGZ02-02 | 77.850.000 | |
8 | Lưới vá khuyết sọ |
CS8
|
20 | Miếng/ Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jeil Medical Corporation/Hàn Quốc/ NS-3ME-150-06 | 146.000.000 | |
9 | Lưới vá khuyết sọ |
CS9
|
20 | Miếng/ Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc/ LGZ01-02; LGZ01-03; LGZ02-02 | 198.000.000 | |
10 | Dẫn lưu áp lực âm |
CS10
|
600 | Cái/Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Conod Medical Co., Ltd/ Trung Quốc/ B-20010; B-40014 | 55.200.000 | |
11 | Dẫn lưu não thất ổ bụng |
CS11
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hp Bioproteses Ltda/ Brazil/ ADA10223D; ADB10223D; ADM10223D | 204.000.000 | |
12 | Dẫn lưu não thất ổ bụng |
CS12
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hp Bioproteses Ltda/ Brazil/ ADA10223D; ADB10223D; ADM10223D, TZI50 | 232.000.000 | |
13 | Bộ dẫn lưu não thất ra ngoài |
CS13
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hp Bioproteses Ltda/ Brazil/ DVEA2 | 160.000.000 | |
14 | Bộ dẫn lưu não thất ra ngoài |
CS14
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd.Trung Quốc/ 03110208; 03110210; 03110212; 03110214; 03110216; 03110218 | 154.875.000 | |
15 | Nẹp sọ não thẳng |
CS16
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jeil Medical Corporation/Hàn Quốc/ 20-ST-018-R, 20-ST-018-M | 62.990.000 | |
16 | Nẹp mini 6 lỗ |
CS17
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc/ LGZ08 | 8.100.000 | |
17 | Kìm, khóa, kẹp (clip, clamp) |
CS18
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments Gmbh - Đức/ 06-05-600T, 06-05-639T, 06-05-640T, 06-05-642T, 06-05-780T, 06-05-740T, 06-05-750T, 06-05-760T, 06-05-840T, 06-05-742T, 06-05-752T, 06-05-762T, 06-05-782T, 06-05-754T, 06-05-764T, 06-05-748T, 06-05-758T, 06-05-770T, 06-05-820T | 342.000.000 | |
18 | Dây cưa sọ não |
CS19
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Gold tier mic (medical instruments copany)-Pakistan/ 11-016 | 94.400.000 | |
19 | Sáp cầm máu |
CS20
|
1.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Unisur Lifecare Private Limited - Ấn Độ/ S810 | 22.400.000 | |
20 | Vật liệu cầm máu sọ não |
CS21
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | HEALTHIUM MEDTECH LTD- Ấn Độ/ REGULAR SIZE | 52.600.000 | |
21 | Vật liệu cầm máu |
CS22
|
1.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Sidapharm P.C. - Hy Lạp/ 18000 | 272.400.000 | |
22 | Gạc ép sọ não |
CS24
|
10.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật tư và Thiết bị y tế Mem-co-Việt Nam/ B2 | 5.150.000 | |
23 | Mũi khoan sọ não tự dừng |
CS26
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc/ LGZT01; LGZT02 | 14.500.000 | |
24 | Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng |
CS27
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ok Medinet Korea Co., Ltd/ Hàn Quốc; Teknimed SAS/Pháp/ 10G; FN10G; OK11G-104; 20073-P2; Balloon dilator; OKB1115; T040320S | 501.000.000 | |
25 | Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng |
CS28
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ok Medinet Korea Co., Ltd/ Hàn Quốc; Teknimed SAS/Pháp/ 10G; FN10G; OK11G-104; 20073-P2; Balloon dilator; OKB1115; T040320S | 167.000.000 | |
26 | Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống không có bóng |
CS29
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Blon minimally invasive medical device technology Co., Ltd/ Trung Quốc + Teknimed SAS/ Pháp + Biopsybell S.r.l/ Ý/ C/ZC-type I-3.0 hoặc C/ZC-type I-3.5 + Spine-fix: T040320S + A-MIX + A-VINS. | 742.500.000 | |
27 | Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống không có bóng |
CS30
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Blon minimally invasive medical device technology Co., Ltd/ Trung Quốc + Teknimed SAS/ Pháp/ C/ZC-type I-3.0 hoặc C/ZC-type I-3.5 + Spine-fix: T040320S + T060406. | 297.000.000 | |
28 | Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt nhỏ |
CS31
|
60 | Hộp/lọ | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Sofamor Danek Deggendorf GmbH/ Đức/ 7600110 | 468.000.000 | |
29 | Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt nhỏ - vừa |
CS32
|
10 | Hộp/lọ | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Sofamor Danek Deggendorf GmbH/ Đức/ 7600110 | 78.000.000 | |
30 | Vít đa trục rỗng nòng bơm xi măng |
CS33
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aero Medikal Ltd. Sti - Thổ Nhĩ Kỳ/ ACPS5530; ACPS5535; ACPS5540; ACPS5545; ACPS5550; ACPS5555; ACPS6530; ACPS6535; ACPS6540; ACPS6545; ACPS6550; ACPS6555; ACPS7530; ACPS7535; ACPS7540; ACPS7545; ACPS7550; ACPS7555 | 117.000.000 | |
31 | Ốc khóa trong cho vít đa trục bơm xi măng |
CS34
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aero Medikal Ltd. Sti - Thổ Nhĩ Kỳ/ | 14.040.000 | |
32 | Nẹp dọc cho vít đa trục bơm xi măng |
CS35
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Onarge/ Thổ Nhĩ Kỳ/ 66365060 | 7.000.000 | |
33 | Bộ dẫn hướng bơm xi măng |
CS36
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Blon minimally invasive medical device technology Co., Ltd/ Trung Quốc / T/type(flat)-3.0 | 18.000.000 | |
34 | Xi măng sinh học |
CS37
|
5 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS/ Pháp/ Spine-fix: T040320S | 27.500.000 | |
35 | Bộ trộn xi măng |
CS38
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS - Pháp/ T060407 | 35.550.000 | |
36 | Nẹp cổ trước 1 tầng |
CS39
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | U&I Corporation - Hàn Quốc/ NCA1019; NCA1021; NCA1023; NCA1025; NCA1027; NCA1029; NCA1031 | 73.575.000 | |
37 | Nẹp cổ trước 2 tầng |
CS40
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | U&I Corporation - Hàn Quốc/ NCA2031; NCA2033; NCA2035; NCA2037; NCA2039; NCA2041; NCA2043; NCA2045; NCA2047; NCA2049 | 170.100.000 | |
38 | Nẹp cổ trước 3 tầng |
CS41
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | U&I Corporation - Hàn Quốc/ NCA3051; NCA3054; NCA3057; NCA3060; NCA3063; NCA3066; NCA3069; NCA3072; NCA3075; NCA3078; NCA3081 | 54.540.000 | |
39 | Vít cột sống cổ trước các cỡ |
CS42
|
180 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | U&I Corporation - Hàn Quốc/ NC4010VT; NC4011VT; NC4012VT; NC4013VT; NC4014VT; NC4015VT; NC4016VT; NC4017VT; NC4018VT; NC4019VT; NC4020VT; NC4310VT; NC4311VT; NC4312VT; NC4313VT; NC4314VT; NC4315VT; NC4316VT; NC4317VT; NC4318VT; NC4319VT; NC4320VT | 165.240.000 | |
40 | Đĩa đệm cột sống cổ |
CS43
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | U&I Corporation - Hàn Quốc/ PE141205; PE141206; PE141207; PE141208; PE141209; PE141210; PE141405; PE141406; PE141407; PE141408; PE141409; PE141410; PE161405; PE161406; PE161407; PE161408; PE161409; PE161410 | 227.250.000 | |
41 | Thân đốt sống nhân tạo |
CS44
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing)/ Hoa Kỳ/ 905-133 | 35.000.000 | |
42 | Thân đốt sống nhân tạo |
CS45
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing)/ Hoa Kỳ/ 905-137 | 210.000.000 | |
43 | Miếng ghép đĩa đệm kèm theo vít |
CS46
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Puerto Rico Operations, Co./ Hoa Kỳ/ Miếng ghép: G6626520; G6626525, G6626526, G6626527, G6626528, G6626529, G6626740, G6626745, G6626746, G6626747, G6626748, G6626749; Vít: G6633511, G6633513, G6633515, G6634011, G6634013, G6634015, G6623513, G6623515, G6624013, G6624015. | 260.000.000 | |
44 | Nẹp cổ trước 1 tầng |
CS47
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | U&I Corporation - Hàn Quốc/ NCA1019; NCA1021; NCA1023; NCA1025; NCA1027; NCA1029; NCA1031 | 24.525.000 | |
45 | Nẹp cổ trước 2 tầng |
CS48
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | U&I Corporation - Hàn Quốc/ NCA2031; NCA2033; NCA2035; NCA2037; NCA2039; NCA2041; NCA2043; NCA2045; NCA2047; NCA2049 | 85.050.000 | |
46 | Vít cột sống cổ trước các cỡ |
CS49
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | U&I Corporation - Hàn Quốc/ NC3510VT; NC3511VT; NC3512VT; NC3513VT; NC3514VT; NC3515VT; NC3516VT; NC3517VT; NC3518VT; NC3519VT; NC3520VT; NC4010VT; NC4011VT; NC4012VT; NC4013VT; NC4014VT; NC4015VT; NC4016VT; NC4017VT; NC4018VT; NC4019VT; NC4020VT; NC4310VT; NC4311VT; NC4312VT; NC4313VT; NC4314VT; NC4315VT; NC4316VT; NC4317VT; NC4318VT; NC4319VT; NC4320VT | 55.080.000 | |
47 | Đĩa đệm cột sống cổ |
CS50
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | U&I Corporation - Hàn Quốc/ PE141205; PE141206; PE141207; PE141208; PE141209; PE141210; PE141405; PE141406; PE141407; PE141408; PE141409; PE141410; PE161405; PE161406; PE161407; PE161408; PE161409; PE161410 | 90.900.000 | |
48 | Vít cổ sau đa trục |
CS52
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pioneer Surgical Technology Inc. - Mỹ/ 26-PA-35-10; 26-PA-35-12; 26-PA-35-14; 26-PA-35-16; 26-PA-35-18; 26-PA-35-20; 26-PA-35-22; 26-PA-35-24; 26-PA-35-26; 26-PA-35-28; 26-PA-35-30; 26-PA-35-36; 26-PA-35-42; 26-PA-35-48; 26-PA-40-10; 26-PA-40-12; 26-PA-40-14; 26-PA-40-16; 26-PA-40-18; 26-PA-40-20; 26-PA-40-22; 26-PA-40-24; 26-PA-40-26; 26-PA-40-28; 26-PA-40-30; 26-PA-40-36; 26-PA-40-42; 26-PA-40-48; 26-PA-45-10; 26-PA-45-15; 26-PA-45-20; 26-PA-45-25; 26-PA-45-30; 26-PA-45-35; 26-PA-45-40; 26-PA-45-45 | 297.000.000 | |
49 | Nẹp dọc cho vít cổ sau đa trục |
CS53
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pioneer Surgical Technology Inc. - Mỹ/ 23-CC-ROD-240 | 18.360.000 | |
50 | Ốc khóa trong cho vít cổ sau đa trục |
CS54
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pioneer Surgical Technology Inc. - Mỹ/ 26-SETSCREW | 54.540.000 | |
51 | Nẹp nối thanh dọc cổ sau |
CS55
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pioneer Surgical Technology Inc. - Mỹ/ 26-3255-CLSD11; 26-3255-CLSD21; 26-3255-OPEN11 | 10.080.000 | |
52 | Nẹp chẩm cổ |
CS56
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing)/ Hoa Kỳ/ 6900280 | 75.000.000 | |
53 | Vít chẩm |
CS57
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pioneer Surgical Technology Inc. - Mỹ/ 26-OCPS-45-6; 26-OCPS-45-8; 26-OCPS-45-10; 26-OCPS-45-12; 26-OCPS-45-14; 26-OCPS-45-16 | 61.560.000 | |
54 | Vít cổ sau đa trục |
CS58
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | L&K Biomed/ Hàn Quốc / 6111-3510; 6111-3512; 6111-3514; 6111-3516; 6111-3520; 6111-4010; 6111-4012; 6111-4014; 6111-4016; 6111-4018; 6111-4020; 6114-3522; 6114-3524; 6114-3526; 6114-3528; 6114-3530; 6114-3532; 6114-3534; 6114-4022; 6114-4024; 6114-4026; 6114-4028; 6114-4030; 6114-4032; 6114-4034 | 252.000.000 | |
55 | Nẹp dọc cho vít cổ sau đa trục |
CS59
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | L&K Biomed/ Hàn Quốc / 6121-3510 | 30.000.000 | |
56 | Ốc khóa trong cho vít cổ sau đa trục |
CS60
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | L&K Biomed/ Hàn Quốc / 6104-7037 | 42.000.000 | |
57 | Vít đa trục |
CS61
|
1.300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aero Medikal Ltd. Sti - Thổ Nhĩ Kỳ/ APPAS4025; APPAS4030; APPAS4035; APPAS4040; APPAS4045; APAS4520; APAS4525; APAS4530; APAS4535; APAS4540; APAS4545; APAS5030; APAS5035; APAS5040; APAS5045; APAS5050; APAS5525; APAS5530; APAS5535; APAS5540; APAS5545; APAS5550; APAS5555; APAS6035; APAS6040; APAS6045; APAS6050; APAS6055; APAS6530; APAS6535; APAS6540; APAS6545; APAS6550; APAS6555; APAS7530; APAS7535; APAS7540; APAS7545; APAS7550; APAS7555 | 5.335.200.000 | |
58 | Ốc khóa trong đa trục |
CS62
|
1.300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aero Medikal Ltd. Sti - Thổ Nhĩ Kỳ/ APPAS4025; APPAS4030; APPAS4035; APPAS4040; APPAS4045; APAS4520; APAS4525; APAS4530; APAS4535; APAS4540; APAS4545; APAS5030; APAS5035; APAS5040; APAS5045; APAS5050; APAS5525; APAS5530; APAS5535; APAS5540; APAS5545; APAS5550; APAS5555; APAS6035; APAS6040; APAS6045; APAS6050; APAS6055; APAS6530; APAS6535; APAS6540; APAS6545; APAS6550; APAS6555; APAS7530; APAS7535; APAS7540; APAS7545; APAS7550; APAS7555 | 1.006.200.000 | |
59 | Nẹp dọc |
CS63
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing)/ Hoa Kỳ/ 869-021 | 375.000.000 | |
60 | Nẹp nối ngang |
CS65
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing)/ Hoa Kỳ/ 811-300; 811-301;811-302; 811-303; 811-304; 811-305; 811-306; 811-307; 811-308; 811-321; 811-322; 811-323 | 47.000.000 | |
61 | Vít đa trục |
CS66
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Amtmed Tibbi Gerecler Dis Tic.San.Ve Tic. Ltd.Sti - Thổ Nhĩ Kỳ/ SPPV-45x25; SPPV-45x30; SPPV-45x35; SPPV-45x40; SPPV-45x45; SPPV-45x50; SPPV-55x30; SPPV-55x35; SPPV-55x45; SPPV-55x50; SPPV-65x35; SPPV-65x40; SPPV-65x45; SPPV-65x50; SPPV-65x55; SPPV-75x35; SPPV-75x40; SPPV-75x45; SPPV-75x50; SPPV-75x55 | 1.180.000.000 | |
62 | Nẹp dọc |
CS68
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd./ Trung Quốc/ 33457500/ 33457550 | 104.000.000 | |
63 | Vít đa trục ngực - lưng |
CS69
|
380 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | U&I Corporation - Hàn Quốc/ SFA4030; SFA4035; SFA4040; SFA4045; SFA4050; SFA4055; SFA4530; SFA4535; SFA4540; SFA4545; SFA4550; SFA4555; SFA4560; SFA4565; SFA4570; SFA4575; SFA4580; SFA5030; SFA5035; SFA5040; SFA5045; SFA5050; SFA5055; SFA5060; SFA5065; SFA5070; SFA5075; SFA5080; SFA5530; SFA5535; SFA5540; SFA5545; SFA5550; SFA5555; SFA5560; SFA5565; SFA5570; SFA5575; SFA5580; SFA6030; SFA6035; SFA6040; SFA6045; SFA6050; SFA6055; SFA6060; SFA6065; SFA6070; SFA6075; SFA6080; SFA6530; SFA6535; SFA6540; SFA6545; SFA6550; SFA6555; SFA6560; SFA6565; SFA6570; SFA6575; SFA6580; SFA7030; SFA7035; SFA7040; SFA7045; SFA7050; SFA7055; SFA7060; SFA7065; SFA7070; SFA7075; SFA7080; SFA7530; SFA7535; SFA7540; SFA7545; SFA7550; SFA7555; SFA7560; SFA7565; SFA7570; SFA7575; SFA7580; SFA7585; SFA7590; SFA7595; SFA8030; SFA8035; SFA8040; SFA8045; SFA8050; SFA8055; SFA8060; SFA8065; SFA8070; SFA8075; SFA8080; SFA8085; SFA8090; SFA8095 | 1.573.200.000 | |
64 | Ốc khóa trong cho vít đa trục ngực - lưng |
CS70
|
380 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | U&I Corporation - Hàn Quốc/ SF1310 | 266.760.000 | |
65 | Nẹp dọc cho vít đa trục ngực - lưng |
CS71
|
75 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Onarge/ Thổ Nhĩ Kỳ/ 66365060 | 105.000.000 | |
66 | Vít đa trục ngực - lưng |
CS72
|
340 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ/ NSPA4525;NSPA4530;NSPA4535; NSPA4540;NSPA4545;NSPA5030; NSPA5035;NSPA5040;NSPA5045; NSPA5050;NSPA5530;NSPA5535; NSPA5540;NSPA5545;NSPA5550; NSPA5555;NSPA6035;NSPA6040 NSPA6045;NSPA6050;NSPA6055; NSPA6530;NSPA6535;NSPA6540; NSPA6545;NSPA6550;NSPA6555; NSPA7035;NSPA7040;NSPA7045; NSPA7050;NSPA7055;NSPA7530; NSPA7535;NSPA7540;NSPA7545 NSPA7550;NSPA7555;NSPA8035; NSPA8040;NSPA8045;NSPA8050; NSPA8055 | 1.224.000.000 | |
67 | Ốc khóa trong cho vít đa trục ngực - lưng |
CS73
|
340 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ/ AB-NSSS | 187.000.000 | |
68 | Nẹp dọc cho vít đa trục ngực - lưng |
CS74
|
65 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Onarge/ Thổ Nhĩ Kỳ/ 66365060 | 91.000.000 | |
69 | Vít đa trục, ren đôi |
CS75
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ/ NSPA4525;NSPA4530;NSPA4535; NSPA4540;NSPA4545;NSPA5030; NSPA5035;NSPA5040;NSPA5045; NSPA5050;NSPA5530;NSPA5535; NSPA5540;NSPA5545;NSPA5550; NSPA5555;NSPA6035;NSPA6040 NSPA6045;NSPA6050;NSPA6055; NSPA6530;NSPA6535;NSPA6540; NSPA6545;NSPA6550;NSPA6555; NSPA7035;NSPA7040;NSPA7045; NSPA7050;NSPA7055;NSPA7530; NSPA7535;NSPA7540;NSPA7545 NSPA7550;NSPA7555;NSPA8035; NSPA8040;NSPA8045;NSPA8050; NSPA8055 | 900.000.000 | |
70 | Ốc khóa trong dùng cho vít đa trục, ren đôi |
CS76
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ/ AB-NSSS | 137.500.000 | |
71 | Nẹp dọc cho vít đa trục, ren đôi |
CS77
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Onarge/ Thổ Nhĩ Kỳ/ 66365060 | 70.000.000 | |
72 | Vít cột sống đa trục, hai bước ren |
CS78
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Puerto Rico Operations, Co./ Hoa Kỳ/ 54840004030; 54840004035; 54840004040; 54840004530; 54840004535; 54840004540; 54840004545; 54840005030; 54840005035; 54840005040; 54840005045; 54840005050; 54840005530; 54840005535; 54840005540; 54840005545; 54840005550; 54840005555; 54840006035; 54840006040; 54840006045; 54840006530; 54840006535; 54840006540; 54840006545; 54840006550; | 375.000.000 | |
73 | Ốc khóa trong cho vít cột sống đa trục, hai bước ren |
CS79
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Medical Costa Rica S.R.L./ Costa Rica/ 5440030 | 100.000.000 | |
74 | Nẹp dọc cho vít cột sống đa trục, hai bước ren |
CS80
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing)/ Hoa Kỳ / 1474000500 | 38.400.000 | |
75 | Vít đa trục, hai bước ren, rỗng nòng |
CS81
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Puerto Rico Operations, Co./ Hoa Kỳ/ 54850014535; 54850014540; 54850014545; 54850015535; 54850015540; 54850015545; 54850015550; 54850016535; 54850016540; 54850016545; 54850016550; 54850016555; 54850017535; 54850017540; 54850017545; 54850017550; 54850017555 | 540.000.000 | |
76 | Nẹp dọc cho vít đa trục, hai bước ren, rỗng nòng |
CS83
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Sofamor Danek Manufacturing/ Hoa Kỳ / 641000030; 641000035; 641000040; 641000045; 641000050; 641000055; 641000060; 641000065; 641000070; 641000075; 641000080; 641000085; 641000090 | 110.000.000 | |
77 | Kim chọc dò cuống sống |
CS84
|
14 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Tsunami Medical S.r.l/ Ý/ BBLV11/15 | 20.300.000 | |
78 | Điện cực radio (RF), dùng cho phẫu thuật nội soi cột sống |
CS85
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Elliquence, LLC - Mỹ/ DTF-38 | 450.000.000 | |
79 | Mũi mài tròn rãnh khế dùng cho nội soi cột sống |
CS87
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nouvag AG - Thụy Sỹ/ 829603730 | 100.000.000 | |
80 | Điện cực radio (RF), dùng cho phẫu thuật nội soi cột sống |
CS90
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | joimax® GmbH - Đức/ JVP28024 | 342.000.000 | |
81 | Mũi mài tròn kim cương dùng cho nội soi cột sống |
CS92
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nouvag AG - Thụy Sỹ/ 829603940 | 195.000.000 | |
82 | Miếng ghép đĩa đệm lưng |
CS93
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 1. Medtronic Sofamor Danek Deggendorf GmbH/ Đức 2. Medtronic Puerto Rico Operations, Co./ Hoa Kỳ/ 9392507; 9392508; 9392509; 9392510; 9392511; 9392512; 9392513; 9392514; 9392515; 9393007; 9393008; 9393009; 9393010; 9393011; 9393012; 9393013; 9393014; 9393015 | 1.150.000.000 | |
83 | Miếng ghép đĩa đệm lưng |
CS94
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 1. Medtronic Sofamor Danek Deggendorf GmbH/ Đức 2. Medtronic Puerto Rico Operations, Co./ Hoa Kỳ/ 9392507; 9392508; 9392509; 9392510; 9392511; 9392512; 9392513; 9392514; 9392515; 9393007; 9393008; 9393009; 9393010; 9393011; 9393012; 9393013; 9393014; 9393015 | 345.000.000 | |
84 | Miếng ghép đĩa đệm lưng |
CS95
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 1. Medtronic Sofamor Danek Deggendorf GmbH/ Đức 2. Medtronic Puerto Rico Operations, Co./ Hoa Kỳ/ 2990722, 2990822; 2990922; 2991022; 2991122; 2991222; 2991322; 2991422; 2990726; 2990826; 2990926; 2991026; 2991226; 2991326; 2991426 | 1.100.000.000 | |
85 | Miếng ghép đĩa đệm lưng |
CS96
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nuvasive, Inc, Mỹ/ 6707126, 6708126, 6709126, 6710126, 6711126, 6712126, 6713126, 6714126, 6707132, 6708132, 6709132, 6710132, 6711132, 6712132, 6713132, 6714132 | 300.000.000 | |
86 | Miếng ghép đĩa đệm lưng |
CS97
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Paonan Biotech Co.,ltd/ Đài Loan/ 2200-0728; 2200-0828; 2200-0928; 2200-1028; 2200-1128; 2200-1228; 2200-1328; 2200-1428 | 267.000.000 | |
87 | Miếng ghép đĩa đệm lưng |
CS98
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pioneer Surgical Technology Inc. - Mỹ/ 30-T-1027-7; 30-T-1027-8; 30-T-1027-9; 30-T-1027-10; 30-T-1027-11; 30-T-1027-12; 30-T-1027-13; 30-T-1027-14; 30-T-1027-15; 30-T-7-6; 30-T-8-6; 30-T-9-6; 30-T-10-6; 30-T-11-6; 30-T-12-6; 30-T-13-6; 30-T-14-6; 30-T-15-6; 30-T-1036-7; 30-T-1036-8; 30-T-1036-9; 30-T-1036-10; 30-T-1036-11; 30-T-1036-12; 30-T-1036-13; 30-T-1036-14; 30-T-1036-15; 30-T-1036-8-6; 30-T-1036-9-6; 30-T-1036-10-6; 30-T-1036-11-6; 30-T-1036-12-6; 30-T-1036-13-6; 30-T-1036-14-6; 30-T-1036-15-6 | 281.799.000 | |
88 | Dây nối kẹp lưỡng cực |
CS99
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Baisheng Medical Co., Ltd./ Trung Quốc/ #0580; #0580F; #0580T; #0580TF; #0581; #0581F | 141.750.000 | |
89 | Kẹp lưỡng cực |
CS100
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | BOWA-electronic GmbH & Co. KG/ Đức/ 605-002 | 124.800.000 | |
90 | Ống bơm thuốc cản quang 1 nòng |
XQ2
|
1.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Shenzen Maiwei Biotech Co., Ltd.- Trung Quốc/ B01103; C02103 | 150.000.000 | |
91 | Ống bơm thuốc cản quang 2 nòng |
XQ3
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Shenzen Maiwei Biotech Co., Ltd.- Trung Quốc/ A03106 | 150.000.000 | |
92 | Phim X - Quang kỹ thuật số |
XQ4
|
100.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Carestream Health, Inc - Mỹ/ | 1.320.000.000 | |
93 | Phim X - Quang kỹ thuật số |
XQ5
|
40.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Carestream Health, Inc - Mỹ/ | 760.000.000 | |
94 | Phim X - Quang kỹ thuật số |
XQ6
|
100.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Carestream Health, Inc - Mỹ/ | 1.900.000.000 | |
95 | Phim X - Quang kỹ thuật số |
XQ7
|
40.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Fujifilm Shizuoka Co., LTD. /Nhật Bản/ DI-HL | 960.000.000 | |
96 | Phim X - Quang kỹ thuất số |
XQ8
|
110.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Carestream Health, Inc - Mỹ/ | 3.850.000.000 | |
97 | Phim X - Quang kỹ thuật số |
XQ9
|
10.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Nanyang Jiuding Material Technology Co., Ltd- Trung Quốc/ PTF-8x10 in | 145.000.000 | |
98 | Phim X - Quang kỹ thuật số |
XQ10
|
10.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Nanyang Jiuding Material Technology Co., Ltd- Trung Quốc/ PTF-10x12 in | 195.000.000 | |
99 | Phim X - Quang kỹ thuật số |
XQ11
|
10.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Nanyang Jiuding Material Technology Co., Ltd- Trung Quốc/ PTF-14x17 in | 350.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.