Bidding package No. 1: Procurement of medical supplies specializing in spinal neurosurgery and X-ray of Nghe An General Friendship Hospital in 2023-2024

        Watching
Tender ID
Views
6
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Bidding package No. 1: Procurement of medical supplies specializing in spinal neurosurgery and X-ray of Nghe An General Friendship Hospital in 2023-2024
Bidding method
Online bidding
Tender value
47.446.392.000 VND
Publication date
17:10 18/03/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
644/QĐ-BV
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Nghe An General Friendship Hospital
Approval date
14/03/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0102800541 PHAN ANH TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 58.000.000 104.000.000 1 See details
2 vn2901305794 TAMY PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 99.550.000 206.850.000 2 See details
3 vn0101384017 CARNATION MEDICAL EQUIPMENT AND TRADING JOINT STOCK COMPANY 2.448.500.000 3.775.800.000 4 See details
4 vn0303445745 GOLDENGATE MEDICAL SUPPLIES JOINT STOCK COMPANY 300.000.000 389.760.000 1 See details
5 vn0106897319 VIET NAM MKMED COMPANY LIMITED 267.000.000 297.000.000 1 See details
6 vn0106154867 MINH VIET MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 2.095.600.000 3.472.500.000 12 See details
7 vn0101372043 MEDICAL TECHNIQUE EQUIPMENT MATERIAL TRADING COMPANY LIMITED 304.990.000 683.800.000 4 See details
8 vn0401321018 KALHU COMPANY LIMITED 360.000.000 360.000.000 1 See details
9 vn2900326174 NGHE AN MEDICAL EQUIPMENT & PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 1.487.400.000 1.668.500.000 6 See details
10 vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 141.750.000 211.500.000 1 See details
11 vn0307712254 HUE CHI COMPANY LIMITED 154.875.000 182.500.000 1 See details
12 vn0106555509 HAI AU TECHNOLOGY SOLUTIONS AND MEDICAL EQUIPMENTS JOINT STOCK COMPANY 1.378.300.000 2.090.750.000 9 See details
13 vn0103086880 TUAN NGOC MINH INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY 10.809.549.000 13.586.920.000 24 See details
14 vn0101147344 MEDICAL EQUIPMENT DELELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED 5.418.400.000 5.889.840.000 17 See details
15 vn0107073378 HTP VIET NAM MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED 324.000.000 364.980.000 3 See details
16 vn0107815164 GIA AN TECHNICAL TECHNOLOGY MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 1.180.000.000 2.280.000.000 1 See details
17 vn0304269813 THANH PHUONG CO., LTD 295.000.000 295.000.000 2 See details
18 vn2901722773 VIET NAM PHARMACY BUSINESS JOINT STOCK COMPANY 300.000.000 385.000.000 2 See details
19 vn0101178800 JAPAN VIETNAM MEDICAL INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY 7.830.000.000 9.080.000.000 4 See details
20 vn2901720991 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ - VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG 690.000.000 795.000.000 3 See details
Total: 20 contractors 35.907.764.000 46.119.700.000 99

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Vít sọ não
CS1
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc/ LGD05 236.000.000
2 Vít sọ não
CS2
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc/ LGD05 236.000.000
3 Lưới vá khuyết sọ
CS3
10 Miếng/ Cái Theo quy định tại Chương V. Jeil Medical Corporation/Hàn Quốc/ NS-3ME-100-06 48.000.000
4 Lưới vá khuyết sọ
CS4
10 Miếng/ Cái Theo quy định tại Chương V. Stema Medizintechnik GmbH- CHLB Đức/ KC-140-163 58.000.000
5 Lưới vá khuyết sọ
CS5
10 Miếng/ Cái Theo quy định tại Chương V. Jeil Medical Corporation/Hàn Quốc/ NS-3ME-100-06 48.000.000
6 Lưới vá khuyết sọ
CS6
10 Miếng/ Cái Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc/ LGZ01-02; LGZ01-03; LGZ02-02 52.000.000
7 Lưới vá khuyết sọ
CS7
15 Miếng/ Cái Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc/ LGZ01-02; LGZ01-03; LGZ02-02 77.850.000
8 Lưới vá khuyết sọ
CS8
20 Miếng/ Cái Theo quy định tại Chương V. Jeil Medical Corporation/Hàn Quốc/ NS-3ME-150-06 146.000.000
9 Lưới vá khuyết sọ
CS9
20 Miếng/ Cái Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc/ LGZ01-02; LGZ01-03; LGZ02-02 198.000.000
10 Dẫn lưu áp lực âm
CS10
600 Cái/Bộ Theo quy định tại Chương V. Conod Medical Co., Ltd/ Trung Quốc/ B-20010; B-40014 55.200.000
11 Dẫn lưu não thất ổ bụng
CS11
40 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hp Bioproteses Ltda/ Brazil/ ADA10223D; ADB10223D; ADM10223D 204.000.000
12 Dẫn lưu não thất ổ bụng
CS12
40 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hp Bioproteses Ltda/ Brazil/ ADA10223D; ADB10223D; ADM10223D, TZI50 232.000.000
13 Bộ dẫn lưu não thất ra ngoài
CS13
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hp Bioproteses Ltda/ Brazil/ DVEA2 160.000.000
14 Bộ dẫn lưu não thất ra ngoài
CS14
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd.Trung Quốc/ 03110208; 03110210; 03110212; 03110214; 03110216; 03110218 154.875.000
15 Nẹp sọ não thẳng
CS16
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Jeil Medical Corporation/Hàn Quốc/ 20-ST-018-R, 20-ST-018-M 62.990.000
16 Nẹp mini 6 lỗ
CS17
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc/ LGZ08 8.100.000
17 Kìm, khóa, kẹp (clip, clamp)
CS18
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments Gmbh - Đức/ 06-05-600T, 06-05-639T, 06-05-640T, 06-05-642T, 06-05-780T, 06-05-740T, 06-05-750T, 06-05-760T, 06-05-840T, 06-05-742T, 06-05-752T, 06-05-762T, 06-05-782T, 06-05-754T, 06-05-764T, 06-05-748T, 06-05-758T, 06-05-770T, 06-05-820T 342.000.000
18 Dây cưa sọ não
CS19
800 Cái Theo quy định tại Chương V. Gold tier mic (medical instruments copany)-Pakistan/ 11-016 94.400.000
19 Sáp cầm máu
CS20
1.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Unisur Lifecare Private Limited - Ấn Độ/ S810 22.400.000
20 Vật liệu cầm máu sọ não
CS21
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. HEALTHIUM MEDTECH LTD- Ấn Độ/ REGULAR SIZE 52.600.000
21 Vật liệu cầm máu
CS22
1.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Sidapharm P.C. - Hy Lạp/ 18000 272.400.000
22 Gạc ép sọ não
CS24
10.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật tư và Thiết bị y tế Mem-co-Việt Nam/ B2 5.150.000
23 Mũi khoan sọ não tự dừng
CS26
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc/ LGZT01; LGZT02 14.500.000
24 Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng
CS27
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ok Medinet Korea Co., Ltd/ Hàn Quốc; Teknimed SAS/Pháp/ 10G; FN10G; OK11G-104; 20073-P2; Balloon dilator; OKB1115; T040320S 501.000.000
25 Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng
CS28
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ok Medinet Korea Co., Ltd/ Hàn Quốc; Teknimed SAS/Pháp/ 10G; FN10G; OK11G-104; 20073-P2; Balloon dilator; OKB1115; T040320S 167.000.000
26 Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống không có bóng
CS29
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Changzhou Blon minimally invasive medical device technology Co., Ltd/ Trung Quốc + Teknimed SAS/ Pháp + Biopsybell S.r.l/ Ý/ C/ZC-type I-3.0 hoặc C/ZC-type I-3.5 + Spine-fix: T040320S + A-MIX + A-VINS. 742.500.000
27 Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống không có bóng
CS30
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Changzhou Blon minimally invasive medical device technology Co., Ltd/ Trung Quốc + Teknimed SAS/ Pháp/ C/ZC-type I-3.0 hoặc C/ZC-type I-3.5 + Spine-fix: T040320S + T060406. 297.000.000
28 Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt nhỏ
CS31
60 Hộp/lọ Theo quy định tại Chương V. Medtronic Sofamor Danek Deggendorf GmbH/ Đức/ 7600110 468.000.000
29 Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt nhỏ - vừa
CS32
10 Hộp/lọ Theo quy định tại Chương V. Medtronic Sofamor Danek Deggendorf GmbH/ Đức/ 7600110 78.000.000
30 Vít đa trục rỗng nòng bơm xi măng
CS33
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Aero Medikal Ltd. Sti - Thổ Nhĩ Kỳ/ ACPS5530; ACPS5535; ACPS5540; ACPS5545; ACPS5550; ACPS5555; ACPS6530; ACPS6535; ACPS6540; ACPS6545; ACPS6550; ACPS6555; ACPS7530; ACPS7535; ACPS7540; ACPS7545; ACPS7550; ACPS7555 117.000.000
31 Ốc khóa trong cho vít đa trục bơm xi măng
CS34
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Aero Medikal Ltd. Sti - Thổ Nhĩ Kỳ/ 14.040.000
32 Nẹp dọc cho vít đa trục bơm xi măng
CS35
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Onarge/ Thổ Nhĩ Kỳ/ 66365060 7.000.000
33 Bộ dẫn hướng bơm xi măng
CS36
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Changzhou Blon minimally invasive medical device technology Co., Ltd/ Trung Quốc / T/type(flat)-3.0 18.000.000
34 Xi măng sinh học
CS37
5 Gói Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS/ Pháp/ Spine-fix: T040320S 27.500.000
35 Bộ trộn xi măng
CS38
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS - Pháp/ T060407 35.550.000
36 Nẹp cổ trước 1 tầng
CS39
15 Cái Theo quy định tại Chương V. U&I Corporation - Hàn Quốc/ NCA1019; NCA1021; NCA1023; NCA1025; NCA1027; NCA1029; NCA1031 73.575.000
37 Nẹp cổ trước 2 tầng
CS40
20 Cái Theo quy định tại Chương V. U&I Corporation - Hàn Quốc/ NCA2031; NCA2033; NCA2035; NCA2037; NCA2039; NCA2041; NCA2043; NCA2045; NCA2047; NCA2049 170.100.000
38 Nẹp cổ trước 3 tầng
CS41
5 Cái Theo quy định tại Chương V. U&I Corporation - Hàn Quốc/ NCA3051; NCA3054; NCA3057; NCA3060; NCA3063; NCA3066; NCA3069; NCA3072; NCA3075; NCA3078; NCA3081 54.540.000
39 Vít cột sống cổ trước các cỡ
CS42
180 Cái Theo quy định tại Chương V. U&I Corporation - Hàn Quốc/ NC4010VT; NC4011VT; NC4012VT; NC4013VT; NC4014VT; NC4015VT; NC4016VT; NC4017VT; NC4018VT; NC4019VT; NC4020VT; NC4310VT; NC4311VT; NC4312VT; NC4313VT; NC4314VT; NC4315VT; NC4316VT; NC4317VT; NC4318VT; NC4319VT; NC4320VT 165.240.000
40 Đĩa đệm cột sống cổ
CS43
25 Cái Theo quy định tại Chương V. U&I Corporation - Hàn Quốc/ PE141205; PE141206; PE141207; PE141208; PE141209; PE141210; PE141405; PE141406; PE141407; PE141408; PE141409; PE141410; PE161405; PE161406; PE161407; PE161408; PE161409; PE161410 227.250.000
41 Thân đốt sống nhân tạo
CS44
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing)/ Hoa Kỳ/ 905-133 35.000.000
42 Thân đốt sống nhân tạo
CS45
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing)/ Hoa Kỳ/ 905-137 210.000.000
43 Miếng ghép đĩa đệm kèm theo vít
CS46
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co./ Hoa Kỳ/ Miếng ghép: G6626520; G6626525, G6626526, G6626527, G6626528, G6626529, G6626740, G6626745, G6626746, G6626747, G6626748, G6626749; Vít: G6633511, G6633513, G6633515, G6634011, G6634013, G6634015, G6623513, G6623515, G6624013, G6624015. 260.000.000
44 Nẹp cổ trước 1 tầng
CS47
5 Cái Theo quy định tại Chương V. U&I Corporation - Hàn Quốc/ NCA1019; NCA1021; NCA1023; NCA1025; NCA1027; NCA1029; NCA1031 24.525.000
45 Nẹp cổ trước 2 tầng
CS48
10 Cái Theo quy định tại Chương V. U&I Corporation - Hàn Quốc/ NCA2031; NCA2033; NCA2035; NCA2037; NCA2039; NCA2041; NCA2043; NCA2045; NCA2047; NCA2049 85.050.000
46 Vít cột sống cổ trước các cỡ
CS49
60 Cái Theo quy định tại Chương V. U&I Corporation - Hàn Quốc/ NC3510VT; NC3511VT; NC3512VT; NC3513VT; NC3514VT; NC3515VT; NC3516VT; NC3517VT; NC3518VT; NC3519VT; NC3520VT; NC4010VT; NC4011VT; NC4012VT; NC4013VT; NC4014VT; NC4015VT; NC4016VT; NC4017VT; NC4018VT; NC4019VT; NC4020VT; NC4310VT; NC4311VT; NC4312VT; NC4313VT; NC4314VT; NC4315VT; NC4316VT; NC4317VT; NC4318VT; NC4319VT; NC4320VT 55.080.000
47 Đĩa đệm cột sống cổ
CS50
10 Cái Theo quy định tại Chương V. U&I Corporation - Hàn Quốc/ PE141205; PE141206; PE141207; PE141208; PE141209; PE141210; PE141405; PE141406; PE141407; PE141408; PE141409; PE141410; PE161405; PE161406; PE161407; PE161408; PE161409; PE161410 90.900.000
48 Vít cổ sau đa trục
CS52
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Pioneer Surgical Technology Inc. - Mỹ/ 26-PA-35-10; 26-PA-35-12; 26-PA-35-14; 26-PA-35-16; 26-PA-35-18; 26-PA-35-20; 26-PA-35-22; 26-PA-35-24; 26-PA-35-26; 26-PA-35-28; 26-PA-35-30; 26-PA-35-36; 26-PA-35-42; 26-PA-35-48; 26-PA-40-10; 26-PA-40-12; 26-PA-40-14; 26-PA-40-16; 26-PA-40-18; 26-PA-40-20; 26-PA-40-22; 26-PA-40-24; 26-PA-40-26; 26-PA-40-28; 26-PA-40-30; 26-PA-40-36; 26-PA-40-42; 26-PA-40-48; 26-PA-45-10; 26-PA-45-15; 26-PA-45-20; 26-PA-45-25; 26-PA-45-30; 26-PA-45-35; 26-PA-45-40; 26-PA-45-45 297.000.000
49 Nẹp dọc cho vít cổ sau đa trục
CS53
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Pioneer Surgical Technology Inc. - Mỹ/ 23-CC-ROD-240 18.360.000
50 Ốc khóa trong cho vít cổ sau đa trục
CS54
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Pioneer Surgical Technology Inc. - Mỹ/ 26-SETSCREW 54.540.000
51 Nẹp nối thanh dọc cổ sau
CS55
4 Cái Theo quy định tại Chương V. Pioneer Surgical Technology Inc. - Mỹ/ 26-3255-CLSD11; 26-3255-CLSD21; 26-3255-OPEN11 10.080.000
52 Nẹp chẩm cổ
CS56
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing)/ Hoa Kỳ/ 6900280 75.000.000
53 Vít chẩm
CS57
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Pioneer Surgical Technology Inc. - Mỹ/ 26-OCPS-45-6; 26-OCPS-45-8; 26-OCPS-45-10; 26-OCPS-45-12; 26-OCPS-45-14; 26-OCPS-45-16 61.560.000
54 Vít cổ sau đa trục
CS58
60 Cái Theo quy định tại Chương V. L&K Biomed/ Hàn Quốc / 6111-3510; 6111-3512; 6111-3514; 6111-3516; 6111-3520; 6111-4010; 6111-4012; 6111-4014; 6111-4016; 6111-4018; 6111-4020; 6114-3522; 6114-3524; 6114-3526; 6114-3528; 6114-3530; 6114-3532; 6114-3534; 6114-4022; 6114-4024; 6114-4026; 6114-4028; 6114-4030; 6114-4032; 6114-4034 252.000.000
55 Nẹp dọc cho vít cổ sau đa trục
CS59
20 Cái Theo quy định tại Chương V. L&K Biomed/ Hàn Quốc / 6121-3510 30.000.000
56 Ốc khóa trong cho vít cổ sau đa trục
CS60
60 Cái Theo quy định tại Chương V. L&K Biomed/ Hàn Quốc / 6104-7037 42.000.000
57 Vít đa trục
CS61
1.300 Cái Theo quy định tại Chương V. Aero Medikal Ltd. Sti - Thổ Nhĩ Kỳ/ APPAS4025; APPAS4030; APPAS4035; APPAS4040; APPAS4045; APAS4520; APAS4525; APAS4530; APAS4535; APAS4540; APAS4545; APAS5030; APAS5035; APAS5040; APAS5045; APAS5050; APAS5525; APAS5530; APAS5535; APAS5540; APAS5545; APAS5550; APAS5555; APAS6035; APAS6040; APAS6045; APAS6050; APAS6055; APAS6530; APAS6535; APAS6540; APAS6545; APAS6550; APAS6555; APAS7530; APAS7535; APAS7540; APAS7545; APAS7550; APAS7555 5.335.200.000
58 Ốc khóa trong đa trục
CS62
1.300 Cái Theo quy định tại Chương V. Aero Medikal Ltd. Sti - Thổ Nhĩ Kỳ/ APPAS4025; APPAS4030; APPAS4035; APPAS4040; APPAS4045; APAS4520; APAS4525; APAS4530; APAS4535; APAS4540; APAS4545; APAS5030; APAS5035; APAS5040; APAS5045; APAS5050; APAS5525; APAS5530; APAS5535; APAS5540; APAS5545; APAS5550; APAS5555; APAS6035; APAS6040; APAS6045; APAS6050; APAS6055; APAS6530; APAS6535; APAS6540; APAS6545; APAS6550; APAS6555; APAS7530; APAS7535; APAS7540; APAS7545; APAS7550; APAS7555 1.006.200.000
59 Nẹp dọc
CS63
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing)/ Hoa Kỳ/ 869-021 375.000.000
60 Nẹp nối ngang
CS65
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing)/ Hoa Kỳ/ 811-300; 811-301;811-302; 811-303; 811-304; 811-305; 811-306; 811-307; 811-308; 811-321; 811-322; 811-323 47.000.000
61 Vít đa trục
CS66
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Amtmed Tibbi Gerecler Dis Tic.San.Ve Tic. Ltd.Sti - Thổ Nhĩ Kỳ/ SPPV-45x25; SPPV-45x30; SPPV-45x35; SPPV-45x40; SPPV-45x45; SPPV-45x50; SPPV-55x30; SPPV-55x35; SPPV-55x45; SPPV-55x50; SPPV-65x35; SPPV-65x40; SPPV-65x45; SPPV-65x50; SPPV-65x55; SPPV-75x35; SPPV-75x40; SPPV-75x45; SPPV-75x50; SPPV-75x55 1.180.000.000
62 Nẹp dọc
CS68
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd./ Trung Quốc/ 33457500/ 33457550 104.000.000
63 Vít đa trục ngực - lưng
CS69
380 Cái Theo quy định tại Chương V. U&I Corporation - Hàn Quốc/ SFA4030; SFA4035; SFA4040; SFA4045; SFA4050; SFA4055; SFA4530; SFA4535; SFA4540; SFA4545; SFA4550; SFA4555; SFA4560; SFA4565; SFA4570; SFA4575; SFA4580; SFA5030; SFA5035; SFA5040; SFA5045; SFA5050; SFA5055; SFA5060; SFA5065; SFA5070; SFA5075; SFA5080; SFA5530; SFA5535; SFA5540; SFA5545; SFA5550; SFA5555; SFA5560; SFA5565; SFA5570; SFA5575; SFA5580; SFA6030; SFA6035; SFA6040; SFA6045; SFA6050; SFA6055; SFA6060; SFA6065; SFA6070; SFA6075; SFA6080; SFA6530; SFA6535; SFA6540; SFA6545; SFA6550; SFA6555; SFA6560; SFA6565; SFA6570; SFA6575; SFA6580; SFA7030; SFA7035; SFA7040; SFA7045; SFA7050; SFA7055; SFA7060; SFA7065; SFA7070; SFA7075; SFA7080; SFA7530; SFA7535; SFA7540; SFA7545; SFA7550; SFA7555; SFA7560; SFA7565; SFA7570; SFA7575; SFA7580; SFA7585; SFA7590; SFA7595; SFA8030; SFA8035; SFA8040; SFA8045; SFA8050; SFA8055; SFA8060; SFA8065; SFA8070; SFA8075; SFA8080; SFA8085; SFA8090; SFA8095 1.573.200.000
64 Ốc khóa trong cho vít đa trục ngực - lưng
CS70
380 Cái Theo quy định tại Chương V. U&I Corporation - Hàn Quốc/ SF1310 266.760.000
65 Nẹp dọc cho vít đa trục ngực - lưng
CS71
75 Cái Theo quy định tại Chương V. Onarge/ Thổ Nhĩ Kỳ/ 66365060 105.000.000
66 Vít đa trục ngực - lưng
CS72
340 Cái Theo quy định tại Chương V. Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ/ NSPA4525;NSPA4530;NSPA4535; NSPA4540;NSPA4545;NSPA5030; NSPA5035;NSPA5040;NSPA5045; NSPA5050;NSPA5530;NSPA5535; NSPA5540;NSPA5545;NSPA5550; NSPA5555;NSPA6035;NSPA6040 NSPA6045;NSPA6050;NSPA6055; NSPA6530;NSPA6535;NSPA6540; NSPA6545;NSPA6550;NSPA6555; NSPA7035;NSPA7040;NSPA7045; NSPA7050;NSPA7055;NSPA7530; NSPA7535;NSPA7540;NSPA7545 NSPA7550;NSPA7555;NSPA8035; NSPA8040;NSPA8045;NSPA8050; NSPA8055 1.224.000.000
67 Ốc khóa trong cho vít đa trục ngực - lưng
CS73
340 Cái Theo quy định tại Chương V. Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ/ AB-NSSS 187.000.000
68 Nẹp dọc cho vít đa trục ngực - lưng
CS74
65 Cái Theo quy định tại Chương V. Onarge/ Thổ Nhĩ Kỳ/ 66365060 91.000.000
69 Vít đa trục, ren đôi
CS75
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ/ NSPA4525;NSPA4530;NSPA4535; NSPA4540;NSPA4545;NSPA5030; NSPA5035;NSPA5040;NSPA5045; NSPA5050;NSPA5530;NSPA5535; NSPA5540;NSPA5545;NSPA5550; NSPA5555;NSPA6035;NSPA6040 NSPA6045;NSPA6050;NSPA6055; NSPA6530;NSPA6535;NSPA6540; NSPA6545;NSPA6550;NSPA6555; NSPA7035;NSPA7040;NSPA7045; NSPA7050;NSPA7055;NSPA7530; NSPA7535;NSPA7540;NSPA7545 NSPA7550;NSPA7555;NSPA8035; NSPA8040;NSPA8045;NSPA8050; NSPA8055 900.000.000
70 Ốc khóa trong dùng cho vít đa trục, ren đôi
CS76
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ/ AB-NSSS 137.500.000
71 Nẹp dọc cho vít đa trục, ren đôi
CS77
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Onarge/ Thổ Nhĩ Kỳ/ 66365060 70.000.000
72 Vít cột sống đa trục, hai bước ren
CS78
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co./ Hoa Kỳ/ 54840004030; 54840004035; 54840004040; 54840004530; 54840004535; 54840004540; 54840004545; 54840005030; 54840005035; 54840005040; 54840005045; 54840005050; 54840005530; 54840005535; 54840005540; 54840005545; 54840005550; 54840005555; 54840006035; 54840006040; 54840006045; 54840006530; 54840006535; 54840006540; 54840006545; 54840006550; 375.000.000
73 Ốc khóa trong cho vít cột sống đa trục, hai bước ren
CS79
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Medical Costa Rica S.R.L./ Costa Rica/ 5440030 100.000.000
74 Nẹp dọc cho vít cột sống đa trục, hai bước ren
CS80
12 Cái Theo quy định tại Chương V. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing)/ Hoa Kỳ / 1474000500 38.400.000
75 Vít đa trục, hai bước ren, rỗng nòng
CS81
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co./ Hoa Kỳ/ 54850014535; 54850014540; 54850014545; 54850015535; 54850015540; 54850015545; 54850015550; 54850016535; 54850016540; 54850016545; 54850016550; 54850016555; 54850017535; 54850017540; 54850017545; 54850017550; 54850017555 540.000.000
76 Nẹp dọc cho vít đa trục, hai bước ren, rỗng nòng
CS83
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Sofamor Danek Manufacturing/ Hoa Kỳ / 641000030; 641000035; 641000040; 641000045; 641000050; 641000055; 641000060; 641000065; 641000070; 641000075; 641000080; 641000085; 641000090 110.000.000
77 Kim chọc dò cuống sống
CS84
14 Bộ Theo quy định tại Chương V. Tsunami Medical S.r.l/ Ý/ BBLV11/15 20.300.000
78 Điện cực radio (RF), dùng cho phẫu thuật nội soi cột sống
CS85
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Elliquence, LLC - Mỹ/ DTF-38 450.000.000
79 Mũi mài tròn rãnh khế dùng cho nội soi cột sống
CS87
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Nouvag AG - Thụy Sỹ/ 829603730 100.000.000
80 Điện cực radio (RF), dùng cho phẫu thuật nội soi cột sống
CS90
20 Cái Theo quy định tại Chương V. joimax® GmbH - Đức/ JVP28024 342.000.000
81 Mũi mài tròn kim cương dùng cho nội soi cột sống
CS92
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Nouvag AG - Thụy Sỹ/ 829603940 195.000.000
82 Miếng ghép đĩa đệm lưng
CS93
100 Cái Theo quy định tại Chương V. 1. Medtronic Sofamor Danek Deggendorf GmbH/ Đức 2. Medtronic Puerto Rico Operations, Co./ Hoa Kỳ/ 9392507; 9392508; 9392509; 9392510; 9392511; 9392512; 9392513; 9392514; 9392515; 9393007; 9393008; 9393009; 9393010; 9393011; 9393012; 9393013; 9393014; 9393015 1.150.000.000
83 Miếng ghép đĩa đệm lưng
CS94
30 Cái Theo quy định tại Chương V. 1. Medtronic Sofamor Danek Deggendorf GmbH/ Đức 2. Medtronic Puerto Rico Operations, Co./ Hoa Kỳ/ 9392507; 9392508; 9392509; 9392510; 9392511; 9392512; 9392513; 9392514; 9392515; 9393007; 9393008; 9393009; 9393010; 9393011; 9393012; 9393013; 9393014; 9393015 345.000.000
84 Miếng ghép đĩa đệm lưng
CS95
100 Cái Theo quy định tại Chương V. 1. Medtronic Sofamor Danek Deggendorf GmbH/ Đức 2. Medtronic Puerto Rico Operations, Co./ Hoa Kỳ/ 2990722, 2990822; 2990922; 2991022; 2991122; 2991222; 2991322; 2991422; 2990726; 2990826; 2990926; 2991026; 2991226; 2991326; 2991426 1.100.000.000
85 Miếng ghép đĩa đệm lưng
CS96
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Nuvasive, Inc, Mỹ/ 6707126, 6708126, 6709126, 6710126, 6711126, 6712126, 6713126, 6714126, 6707132, 6708132, 6709132, 6710132, 6711132, 6712132, 6713132, 6714132 300.000.000
86 Miếng ghép đĩa đệm lưng
CS97
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Paonan Biotech Co.,ltd/ Đài Loan/ 2200-0728; 2200-0828; 2200-0928; 2200-1028; 2200-1128; 2200-1228; 2200-1328; 2200-1428 267.000.000
87 Miếng ghép đĩa đệm lưng
CS98
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Pioneer Surgical Technology Inc. - Mỹ/ 30-T-1027-7; 30-T-1027-8; 30-T-1027-9; 30-T-1027-10; 30-T-1027-11; 30-T-1027-12; 30-T-1027-13; 30-T-1027-14; 30-T-1027-15; 30-T-7-6; 30-T-8-6; 30-T-9-6; 30-T-10-6; 30-T-11-6; 30-T-12-6; 30-T-13-6; 30-T-14-6; 30-T-15-6; 30-T-1036-7; 30-T-1036-8; 30-T-1036-9; 30-T-1036-10; 30-T-1036-11; 30-T-1036-12; 30-T-1036-13; 30-T-1036-14; 30-T-1036-15; 30-T-1036-8-6; 30-T-1036-9-6; 30-T-1036-10-6; 30-T-1036-11-6; 30-T-1036-12-6; 30-T-1036-13-6; 30-T-1036-14-6; 30-T-1036-15-6 281.799.000
88 Dây nối kẹp lưỡng cực
CS99
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Baisheng Medical Co., Ltd./ Trung Quốc/ #0580; #0580F; #0580T; #0580TF; #0581; #0581F 141.750.000
89 Kẹp lưỡng cực
CS100
20 Cái Theo quy định tại Chương V. BOWA-electronic GmbH & Co. KG/ Đức/ 605-002 124.800.000
90 Ống bơm thuốc cản quang 1 nòng
XQ2
1.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Shenzen Maiwei Biotech Co., Ltd.- Trung Quốc/ B01103; C02103 150.000.000
91 Ống bơm thuốc cản quang 2 nòng
XQ3
500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Shenzen Maiwei Biotech Co., Ltd.- Trung Quốc/ A03106 150.000.000
92 Phim X - Quang kỹ thuật số
XQ4
100.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Carestream Health, Inc - Mỹ/ 1.320.000.000
93 Phim X - Quang kỹ thuật số
XQ5
40.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Carestream Health, Inc - Mỹ/ 760.000.000
94 Phim X - Quang kỹ thuật số
XQ6
100.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Carestream Health, Inc - Mỹ/ 1.900.000.000
95 Phim X - Quang kỹ thuật số
XQ7
40.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Fujifilm Shizuoka Co., LTD. /Nhật Bản/ DI-HL 960.000.000
96 Phim X - Quang kỹ thuất số
XQ8
110.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Carestream Health, Inc - Mỹ/ 3.850.000.000
97 Phim X - Quang kỹ thuật số
XQ9
10.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Nanyang Jiuding Material Technology Co., Ltd- Trung Quốc/ PTF-8x10 in 145.000.000
98 Phim X - Quang kỹ thuật số
XQ10
10.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Nanyang Jiuding Material Technology Co., Ltd- Trung Quốc/ PTF-10x12 in 195.000.000
99 Phim X - Quang kỹ thuật số
XQ11
10.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Nanyang Jiuding Material Technology Co., Ltd- Trung Quốc/ PTF-14x17 in 350.000.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8542 Projects are waiting for contractors
  • 146 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 163 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23691 Tender notices posted in the past month
  • 37141 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second