Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105085917 | THIEN KIM MANUFACTURING TRADING AND IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
19.444.386.750 VND | 19.444.386.750 VND | 60 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0108904466 | HĐ MANUFACTURING TRADING AND IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED | Higher bid price (ranked 2nd) | |
2 | vn0110468778 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ MINH ANH | Technically unresponsive |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biến trở 4,7K |
3 | Cái | Đài Loan | 475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Biến trở 6,8K |
2 | Cái | Đài Loan | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Biến trở 68 R |
2 | Cái | Đài Loan | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Biến trở 680K |
2 | Cái | Đài Loan | 575.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bộ biến đổi nguồn |
5 | Mô đun | Nga | 4.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bộ lọc thông dải |
2 | Cái | Nga | 17.375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cuộn chặn 150mH 1% |
2 | Cái | Đài Loan | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cuộn chặn cao tần |
3 | Cái | Đài Loan | 2.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cuộn chặn cao tần |
3 | Cái | Đài Loan | 2.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cuộn chặn cao tần |
2 | Cái | Đài Loan | 2.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cuộn chặn cao tần |
15 | Cái | Nga | 2.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cuộn chặn cao tần |
2 | Cái | Nga | 2.220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Đi ốt |
23 | Cái | Nga | 375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Đi ốt |
10 | Cái | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Đi ốt |
10 | Cái | Nga | 375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Đi ốt ổn áp |
2 | Cái | Nga | 256.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Đi ốt ổn áp |
2 | Cái | Nga | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Đi ốt ổn áp |
4 | Cái | Nga | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Đi ốt |
4 | Cái | Nga | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Giắc chuẩn quân sự |
3 | Cái | Nga | 3.865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Giắc kiểm tra mặt khối |
1 | Cái | Nga | 2.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Giắc quân sự |
2 | Cái | Nga | 2.790.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Giắc tín hiệu |
2 | Cái | Nga | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Giắc tín hiệu mặt khối |
2 | Cái | Nga | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Giắc tín hiệu mặt khối |
5 | Cái | Nga | 2.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Giắc tín hiệu mặt khối |
2 | Cái | Nga | 2.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Hộp pelican đựng khối ПM3.1.5 |
1 | Hộp | Đài Loan | 4.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Hộp pelican đựng mô đun M-2K2.ДTФ.02 |
1 | Hộp | Đài Loan | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | IC chức năng |
2 | Cái | Nga | 1.315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | IC chức năng |
5 | Cái | Nga | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | IC chức năng |
5 | Cái | Nga | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | IC chức năng |
2 | Cái | Nga | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | IC chức năng |
3 | Cái | Nga | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | IC chức năng |
8 | Cái | Nga | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | IC chức năng |
2 | Cái | Nga | 1.130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | IC chức năng |
18 | Cái | Nga | 1.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | IC chức năng |
8 | Cái | Nga | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Kit cuộn cảm SMD 0805 |
2 | Hộp | Đài Loan | 9.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Kit điện trở SMD 0603 |
2 | Hộp | Đài Loan | 4.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Kit điện trở SMD 0805 |
2 | Hộp | Đài Loan | 6.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Kit tụ điện SMD 0603 |
2 | Hộp | Đài Loan | 8.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Kit tụ điện SMD 0805 |
2 | Hộp | Đài Loan | 11.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Mạch in khối ПM3.1.5 board mạch A1, 2 lớp mạ vàng |
2 | Tấm | Đài Loan | 3.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Mạch in khối ПM3.1.5 board mạch A2, 2 lớp mạ vàng |
2 | Tấm | Đài Loan | 4.675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Mạch in khối ПM3.1.5 board mạch A3, 2 lớp mạ vàng |
2 | Tấm | Đài Loan | 3.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Mạch in khối ПM3.1.5 board mạch A4, 2 lớp mạ vàng |
2 | Tấm | Đài Loan | 4.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Mạch in mô đun M-2K2.ДTФ.02 board mạch A1, 2 lớp mạ vàng |
2 | Tấm | Đài Loan | 3.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Mạch in mô đun M-2K2.ДTФ.02 board mạch A2, 2 lớp mạ vàng |
2 | Tấm | Đài Loan | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Mạch in mô đun M-2K2.ДTФ.02 board mạch A3, 2 lớp mạ vàng |
2 | Tấm | Đài Loan | 3.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Mặt khối mô đun M-2K2.ДTФ.02 |
1 | Bộ | Việt Nam | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Tem nhãn trên hộp đựng khối ПM3.1.5 |
1 | Cái | Việt Nam | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Tem nhãn trên hộp đựng mô đun M-2K2.ДTФ.02 |
1 | Cái | Việt Nam | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Chốt dẫn hướng |
3 | Bộ | Việt Nam | 1.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Chốt định vị giắc khối ПM3.1.5 |
4 | Bộ | Việt Nam | 2.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Chốt tháo lắp khối |
3 | Bộ | Việt Nam | 1.460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Chuyển mạch |
2 | Cái | Nga | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Cụm chốt khóa |
4 | Bộ | Việt Nam | 2.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Cụm khung khối mô đun M-2K2.ДTФ.02 |
1 | Bộ | Việt Nam | 8.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Cụm khung khối ПM3.1.5 |
1 | Bộ | Việt Nam | 16.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Mặt khối ПM3.1.5 |
1 | Bộ | Việt Nam | 6.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Thanh gá mạch khối ПM3.1.5 |
2 | Bộ | Việt Nam | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Thanh gá mạch phía sau mô đun M-2K2.ДTФ.02 |
1 | Bộ | Việt Nam | 2.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Thanh gá mạch phía trước mô đun M-2K2.ДTФ.02 |
1 | Bộ | Việt Nam | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Nhựa thông |
2 | Lọ | Đài Loan | 505.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Thiếc hàn |
2 | Cuộn | Đài Loan | 1.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Thanh gá mảng |
9 | Cái | Việt Nam | 481.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Khung cơ khí của mô đun ВЗКA01-01 |
3 | Bộ | Việt Nam | 5.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Khung cơ khí của mô đun ВЗКA02 |
3 | Bộ | Việt Nam | 5.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Khung cơ khí của mô đun В2ФН3 |
3 | Bộ | Việt Nam | 4.675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bộ khung cơ khí của mô đun В2ФE3 |
3 | Bộ | Việt Nam | 4.675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Khung cơ khí của mô đun В2ПВ14 |
3 | Bộ | Việt Nam | 4.675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Bộ khung cơ khí của mô đun В2ПВ10 |
6 | Bộ | Việt Nam | 4.675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bộ khung cơ khí của mô đun В3УУ05-5 |
3 | Bộ | Việt Nam | 5.965.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Hộp gỗ đựng sản phẩm Phân khối khuếch đại công suất 393ГУ01 |
72 | Hộp | Đài Loan | 2.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Tem nhãn sản phẩm Phân khối
khuếch đại công suất 393ГУ01 |
72 | Bộ | Việt Nam | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Hộp cơ khí Phân khối khuếch đại công suất 393ГУ01 |
72 | Bộ | Việt Nam | 32.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Ốc vít inox các loại |
3240 | Cái | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Sơn chống ẩm |
72 | kg | Trung Quốc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Keo dán epoxy chịu nhiệt |
72 | Hộp | Mỹ | 1.443.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Thiếc hàn sợi |
72 | Cuộn | Nhật Bản | 1.730.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Lạt nhựa |
36 | Túi | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | A-xê-tôn |
38 | Lít | Đài Loan | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Kem thiếc hàn |
72 | Hộp | Mỹ | 2.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Mỡ Hàn 100g |
36 | Hộp | Mỹ | 365.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Keo dẫn nhiệt |
72 | Hộp | Mỹ | 752.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Mặt nạ hàn RX |
2 | Cái | Đức | 2.485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Máy hàn khò |
25 | Bộ | Trung Quốc | 1.566.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Thiếc hàn |
34.95 | kg | Hàn Quốc | 1.165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Nhựa thông |
30.7 | kg | Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | IC khuếch đại |
3 | Cái | Mỹ | 3.674.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | IC cách ly |
12 | Cái | Mỹ | 3.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | IC điều hòa tín hiệu |
3 | Cái | Nhật Bản | 3.240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | IC số |
15 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | IC số |
6 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | IC bán dẫn |
18 | Cái | Nga | 1.283.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | IC khuếch đại |
15 | Cái | Nga | 2.425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | IC bán dẫn |
15 | Cái | Nga | 1.705.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | IC số |
9 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | IC số |
9 | Cái | Nga | 1.035.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | IC khuếch đại |
15 | Cái | Nga | 3.764.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | IC khuếch đại vi sai |
9 | Cái | Nga | 1.705.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | IC khuếch đại thuật toán |
9 | Cái | Nga | 1.035.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | IC số |
156 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | IC số |
96 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | IC số |
78 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | IC số |
6 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | IC số |
21 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | IC số |
141 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | IC số |
9 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | IC số |
39 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | IC số |
18 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | IC số |
63 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | IC số |
96 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | IC số |
12 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | IC số |
90 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | IC số |
3 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | IC số |
78 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | IC số |
261 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | IC số |
36 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | IC số |
30 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | IC số |
12 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | IC số |
486 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | IC số |
33 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | IC số |
189 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | IC số |
87 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | IC số |
168 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | IC số |
282 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | IC số |
15 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | IC số |
6 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | IC |
231 | Cái | Nga | 2.837.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | IC số |
51 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | IC số |
9 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | IC số |
57 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | IC số |
24 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | IC |
60 | Cái | Nga | 3.126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | IC bán dẫn |
18 | Cái | Nga | 1.705.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | IC bán dẫn |
24 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | IC số |
18 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | IC số |
45 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | IC số |
33 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | IC số |
21 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | IC số |
12 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | IC số |
21 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | IC bán dẫn |
84 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | IC số |
48 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | IC bán dẫn |
483 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | IC số |
21 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | IC bán dẫn |
111 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | IC số |
51 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | IC số |
444 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | IC số |
21 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | IC số |
48 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | IC số |
180 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | IC số |
309 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | IC số |
42 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | IC số |
132 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | IC số |
36 | Cái | Nga | 1.680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | IC |
12 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | IC số |
69 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | IC bán dẫn |
6 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | IC bán dẫn |
36 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | IC số |
12 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | IC số |
201 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | IC bán dẫn |
258 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | IC số |
120 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | IC số |
60 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | IC số |
42 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | IC bán dẫn |
18 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | IC số |
9 | Cái | Nga | 1.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | IC số |
12 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | IC |
45 | Cái | Nga | 2.197.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | IC |
72 | Cái | Nga | 2.197.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | IC số |
33 | Cái | Nga | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | IC số |
12 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | IC số |
12 | Cái | Nga | 1.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | IC Khuếch đại thuật toán |
216 | Cái | Mỹ | 360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | IC so sánh |
360 | Cái | Mỹ | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Bán dẫn PNP kép |
360 | Cái | Mỹ | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Bán dẫn PNP |
360 | Cái | Mỹ | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Bán dẫn mosfet kênh N |
360 | Cái | Mỹ | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Biến trở |
360 | Cái | Mỹ | 485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Bán dẫn |
24 | Cái | Nga | 2.528.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Bán dẫn |
42 | Cái | Nga | 1.863.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Điện trở Б19К-3-1 1К0J hoặc
tương đương |
33 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Điện trở 300Ω |
45 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Điện trở 1KΩ |
168 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Điện trở 62,6KΩ |
168 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Điện trở 68KΩ |
12 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Điện trở 100KΩ |
12 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Điện trở 10KΩ |
27 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Điện trở 2,23KΩ |
12 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Điện trở 150KΩ |
12 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Điện trở 1KΩ |
9 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Điện trở 680Ω |
36 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Điện trở 68Ω |
120 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Điện trở 1KΩ |
27 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Điện trở 150Ω |
33 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Điện trở 110Ω |
33 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Điện trở 2KΩ |
6 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Điện trở 4,7KΩ |
96 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Điện trở 1KΩ |
24 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Tụ điện |
162 | Cái | Nga | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Tụ điện Fμ10 |
6 | Cái | Nga | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Tụ điện 0,1μF±10% |
6 | Cái | Nga | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Tụ điện 100uF |
36 | Cái | Nga | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Đi ốt |
24 | Cái | Nga | 73.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Đi ốt |
144 | Cái | Mỹ | 14.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Cụm tụ điện Б18-8 hoặc tương đương |
9 | Cái | Nga | 74.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Điện trở mảng |
6 | Cái | Nga | 112.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Cụm điện trở |
6 | Cái | Nga | 251.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Cụm tụ điện |
27 | Cái | Nga | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Cụm tụ điện |
111 | Cái | Nga | 166.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Điện trở 1/2W -1% các loại |
66 | Cái | Mỹ | 14.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Điện trở các loại |
17280 | Cái | Mỹ | 14.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Giắc |
6 | Cái | Nga | 1.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Giắc |
237 | Cái | Nga | 1.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Giắc |
6 | Cái | Nga | 1.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Giắc cắm |
15 | Cái | Nga | 1.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Mạch in FR4 chuẩn quân sự |
162 | Tấm | Mỹ | 2.565.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Mạch in điều khiển |
72 | Cái | Đài Loan | 24.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Biến trở 10K |
2 | Cái | Đài Loan | 505.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Biến trở 1K |
2 | Cái | Đài Loan | 355.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Biến trở 2,2K |
7 | Cái | Đài Loan | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Biến trở 150K |
2 | Cái | Đài Loan | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Biến trở 220R |
2 | Cái | Đài Loan | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Biến trở 470R |
4 | Cái | Đài Loan | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Biến trở 47K |
2 | Cái | Đài Loan | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.