Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0309424068 | LIÊN DANH CÔNG TY CP THI TRẦN - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ VIỆT PHÁP - CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG LÊ ANH PHÁT - CÔNG TY TNHH TẤN QUANG LONG | THI TRAN JOINT STOCK COMPANY |
12.538.119.055 VND | 12.538.119.055 VND | 120 day | ||
2 | vn0315891575 | LIÊN DANH CÔNG TY CP THI TRẦN - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ VIỆT PHÁP - CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG LÊ ANH PHÁT - CÔNG TY TNHH TẤN QUANG LONG | VIET PHAP ENGINEERING TECHNOLOGY SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
12.538.119.055 VND | 12.538.119.055 VND | 120 day | ||
3 | vn3603591397 | LIÊN DANH CÔNG TY CP THI TRẦN - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ VIỆT PHÁP - CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG LÊ ANH PHÁT - CÔNG TY TNHH TẤN QUANG LONG | LE ANH PHAT CONSTRUCTION AND MECHANICAL COMPANY LIMITED |
12.538.119.055 VND | 12.538.119.055 VND | 120 day | ||
4 | vn0304441380 | LIÊN DANH CÔNG TY CP THI TRẦN - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ VIỆT PHÁP - CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG LÊ ANH PHÁT - CÔNG TY TNHH TẤN QUANG LONG | TAN QUANG LONG COMPANY LIMITED |
12.538.119.055 VND | 12.538.119.055 VND | 120 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0301415833 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH THIẾT BỊ GIÁO DỤC THÀNH KIÊN | No rating | |
2 | vn0314203297 | TAY DO TECHNOLOGY EQUIPMENT COMPANY LIMITED | No rating | |
3 | vn3502361661 | VIETNAM EQUIPMENT AND METROLOGY SERVICES COMPANY LIMITED | No rating | |
4 | vn0314255496 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT NAM SÀI GÒN | No rating |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy vi tính |
2 | Bộ | Việt Nam | 14.721.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Van bướm tay gạt Ø60 |
2 | Cái | Trung Quốc | 899.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bộ điều khiển của giáo viên |
2 | Bộ | Trung Quốc | 33.603.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Van cầu Ø49 |
2 | Cái | Trung Quốc | 793.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bộ chuyển đổi tín hiệu |
2 | Bộ | Trung Quốc | 37.999.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Van cầu Ø34 |
3 | Cái | Trung Quốc | 582.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Card tiếng chuyên dụng cho phòng lab |
2 | Cái | Trung Quốc | 9.176.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Khớp nối mềm Ø60 cao su |
2 | Cái | Trung Quốc | 2.116.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Tai nghe |
2 | Cái | Trung Quốc | 589.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Mặt bích Ø60 SUS304 |
2 | Cái | Trung Quốc | 793.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cáp kết nối thiết bị, vật tư, phụ kiện lắp đặt và hướng dẫn sử dụng |
2 | Phòng | Châu Á | 29.442.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Co Ø60 SUS304 |
1 | Cái | Trung Quốc | 476.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bảng chống lóa có hệ thống trượt |
2 | Cái | Việt Nam | 7.851.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Tê Ø60 SUS304 |
2 | Cái | Trung Quốc | 582.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bộ lưu điện |
2 | Bộ | Trung Quốc | 3.215.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Côn giảm Ø60/49 SUS304 |
2 | Cái | Trung Quốc | 423.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Ổn áp |
2 | Cái | Việt Nam | 18.499.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Co Ø49 SUS304 |
2 | Cái | Trung Quốc | 402.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bảng chống lóa có hệ thống trượt |
2 | Cái | Việt Nam | 7.851.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Mặt bích Ø49 SUS304 |
4 | Cái | Trung Quốc | 688.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bàn, ghế dùng cho giáo viên |
2 | Bộ | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Nối ren ngoài Ø49 SUS304 |
2 | Cái | Trung Quốc | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bàn học sinh 2 chỗ ngồi (điều chỉnh độ cao) |
36 | Bộ | Việt Nam | 2.257.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Co Ø34 SUS304 |
3 | Cái | Trung Quốc | 370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Ghế học sinh ghế xếp |
70 | Cái | Việt Nam | 442.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Tê Ø34 SUS304 |
2 | Cái | Trung Quốc | 476.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Tủ hồ sơ |
2 | Cái | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Rắc co Ø34 SUS304 |
2 | Cái | Trung Quốc | 476.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Máy chiếu + màn chiếu |
2 | Bộ | Trung Quốc | 31.405.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Nối ren ngoài Ø34 SUS304 |
6 | Cái | Trung Quốc | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Loa hộp |
2 | Cái | Trung Quốc | 2.404.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Ống Ø49x2,5mm uPVC |
20 | m | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Tăng âm liền mixer |
1 | Cái | Indonesia | 5.741.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Ống Ø34x1,9mm uPVC |
8 | m | Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bộ thu |
1 | Cái | Taiwan | 6.546.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Ống Ø27x1,6mm uPVC |
1 | m | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Micro không dây cầm tay |
1 | Cái | Taiwan | 6.546.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Co Ø49 dày uPVC |
6 | Cái | Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Vật tư, phụ kiện |
1 | Bộ | Asia | 2.944.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Tê Ø49 dày uPVC |
2 | Cái | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bàn hội đồng (loại bàn 2 chỗ ngồi) chủ tọa |
20 | bộ | Việt Nam | 2.748.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Nối răng trong Ø49 dày uPVC |
2 | Cái | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Ghế |
40 | Cái | Việt Nam | 1.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Tê rút Ø49/27 dày uPVC |
11 | Cái | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Ghế nhựa |
300 | Cái | Việt Nam | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Co Ø34 dày uPVC |
6 | Cái | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Phông màn, rèm cửa sổ, lối đi |
100 | m2 | Việt Nam | 442.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Van bi Ø34 nhựa |
2 | Cái | Việt Nam | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Cờ Đảng, cờ Nước bằng mica nổi trên tấm mica đỏ. |
1 | Bộ | Việt Nam | 981.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Nối răng trong Ø34 dày uPVC |
3 | Cái | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bảng khẩu hiệu, bảng tên lớp, phòng: " Đảng Cộng Sản…" chữ mica nổi dán trên tấm tole. |
1 | bộ | Việt Nam | 29.442.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bát đỡ ống Ø60 SUS304 |
4 | Cái | Trung Quốc | 793.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bục để tượng Bác |
1 | Cái | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bát đỡ ống Ø49 SUS304 |
12 | Cái | Trung Quốc | 603.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Tượng Bác |
1 | Cái | Việt Nam | 1.963.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bát đỡ ống Ø34 SUS304 |
6 | Cái | Trung Quốc | 582.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Hoa sen |
1 | Bộ | Việt Nam | 2.453.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bu lông + long đền + tán M12x120 Inox 304 |
16 | Cái | Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bục thuyết trình |
1 | Cái | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Bu lông + long đền + tán M12x50 Inox 304 |
8 | Cái | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Máy chiếu + màn chiếu + phụ kiện |
1 | Bộ | Trung Quốc | 68.697.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Cùm U Ø60 + tán Inox 304 |
4 | Cái | Việt Nam | 104.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Trụ cầu lông |
1 | Bộ | Việt Nam | 2.998.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Cùm U Ø49 + tán Inox 304 |
12 | Cái | Việt Nam | 79.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Vợt cầu lông |
5 | Bộ | Việt Nam | 491.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Cùm U Ø34 + tán Inox 304 |
6 | Cái | Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Quả cầu đá |
50 | Quả | Việt Nam | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Tacke inox M8x60 |
50 | Cái | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Cột và lưới đá cầu |
3 | Bộ | Việt Nam | 3.926.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Keo dán ống - 1/2kg |
1 | Hộp | Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Quả Bóng rổ số 5 |
20 | Quả | Việt Nam | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Cao su non |
20 | Cuộn | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Cột, bảng bóng rổ |
2 | Bộ | Việt Nam | 20.609.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Vật tư phụ (Đá cắt, que hàn..) |
1 | Bộ | Việt Nam | 10.578.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Quả bóng chuyền |
20 | Quả | Việt Nam | 153.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Vỏ tủ điện (±5%) H1500xW1200xD300x 1,5mm thép sơn tĩnh điện |
1 | Cái | Việt Nam | 12.693.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Cột, lưới bóng chuyền |
2 | Bộ | Việt Nam | 5.790.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | PLC |
1 | Cái | Trung Quốc | 8.991.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Bộ dụng cụ tập đi bộ trên không |
2 | cái | Việt Nam | 18.990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Đèn báo pha (Đỏ, vàng, xanh) 220V |
3 | Bộ | Trung Quốc | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Bộ dụng cụ tập thắt lưng |
2 | cái | Việt Nam | 19.137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Vôn kế 500V (Đồng hồ 500V) |
1 | Cái | Đài Loan | 291.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Cầu trượt |
1 | cái | Việt Nam | 10.305.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Ampe kế (0-50 A) |
1 | Cái | Đài Loan | 291.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Bộ vận động đa năng |
1 | cái | Việt Nam | 9.814.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Quạt làm mát tủ 150x150 |
2 | Cái | Đài Loan | 529.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Bộ vận động leo trèo |
1 | cái | Việt Nam | 8.931.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Bộ đổi điện áp (220-24)V 2.5A |
1 | Bộ | Đài Loan | 1.322.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Máy photocopy |
1 | Cái | Trung Quốc | 68.697.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Bộ chống mất pha, quá áp, thấp áp MX200 |
1 | Bộ | Malaysia | 1.587.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Bộ thiết bị vẽ bảng trong dạy học hình học |
35 | Bộ | Việt Nam | 254.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Cuộn biến dòng (50/5)A |
1 | Cái | Đài Loan | 365.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Bộ thiết bị dạy khối lượng |
3 | Bộ | Việt Nam | 4.103.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | MCCB 50A: 3P 6kA |
1 | Cái | Trung Quốc | 1.047.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Bộ thiết bị dạy dung tích |
3 | Bộ | Việt Nam | 51.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | MCB 10A: 3P 6kA |
9 | Cái | Trung Quốc | 1.047.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Thiết bị dạy diện tích |
2 | Bộ | Việt Nam | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | MCB 10A: 2P 6kA |
4 | Cái | Trung Quốc | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Bộ thiết bị dạy học yếu tố xác suất |
120 | Bộ | Việt Nam | 91.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Rơ le nhiệt (6-8) A |
2 | Cái | Nhật Bản | 476.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông |
4 | Bộ | Việt Nam | 364.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Rơ le nhiệt (1,7 - 2,5) |
9 | Cái | Nhật Bản | 476.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Mô hình Bộ xương |
1 | Bộ | Việt Nam | 5.741.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Domino 15A đấu dây (Thiết bị + nối đất) |
50 | Tép | Hàn Quốc | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Mô hình Hệ cơ |
1 | Bộ | Việt Nam | 14.966.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Timer 24h |
3 | Bộ | Nhật Bản | 1.587.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Mô hình giải phẫu cơ quan nội tạng (bán thân) |
1 | Bộ | Việt Nam | 5.358.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Rơ le trung gian (Rơ le kính) 14 chân 220V |
2 | Bộ | Trung Quốc | 164.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Quả địa cầu |
1 | Quả | Việt Nam | 771.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Rơ le trung gian (Rơ le kính) 8 chân 24V |
12 | Bộ | Trung Quốc | 164.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | La bàn |
4 | Chiếc | Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Cầu chì 2A |
3 | Bộ | Nhật Bản | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật (phần cơ bản) |
20 | Bộ | Việt Nam | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Nút dừng khẩn cấp |
1 | Cái | Trung Quốc | 93.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Bộ dụng cụ thủ công |
20 | Bộ | Việt Nam | 426.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Công tắc gạt 3 vị trí (manual-off-auto) |
11 | Cái | Trung Quốc | 73.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Máy thu thanh |
1 | Bộ | Việt Nam | 1.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Đèn báo đỏ (đèn báo chạy) |
11 | Cái | Trung Quốc | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Đồng hồ bấm giây |
1 | Chiếc | Việt Nam | 826.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Đèn báo vàng (đèn báo sự cố) |
11 | Cái | Trung Quốc | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Còi |
1 | Chiếc | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Khởi động từ 10A |
11 | Cái | Nhật Bản | 408.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Thước dây |
1 | Chiếc | Việt Nam | 174.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Chặn sắt |
2 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Cờ lệnh thể thao |
1 | Chiếc | Việt Nam | 53.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Chặn nhựa |
2 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Biển lật số |
1 | Bộ | Việt Nam | 1.298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Đầu cos 2.5 |
4 | Bịch | Trung Quốc | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Nấm thể thao |
20 | Chiếc | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Đầu cos 1.25 |
3 | Bịch | Trung Quốc | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Bơm |
2 | Chiếc | Việt Nam | 744.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Máng điện đi trong tủ 33x45 - máng nhựa |
3 | Cây | Việt Nam | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Dây nhảy cá nhân |
20 | Chiếc | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Máng điện đi trong tủ 45x65 - máng nhựa |
3 | Cây | Việt Nam | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Dây nhảy tập thể |
1 | Chiếc | Việt Nam | 64.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Thanh lượt 3P.32A |
1 | Cây | Trung Quốc | 370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Dây kéo co |
1 | Cuộn | Việt Nam | 2.584.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Thanh lượt 2P |
1 | Cây | Trung Quốc | 338.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Cầu thăng bằng thấp |
2 | Bộ | Việt Nam | 7.488.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Ray nhôm CB |
3 | Cây | Trung Quốc | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Thảm xốp |
20 | Tấm | Việt Nam | 852.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Đánh số dây, cos bấm dây |
1 | Bộ | Trung Quốc | 106.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Hoa |
35 | Chiếc | Việt Nam | 119.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Thẻ mica tên thiết bị |
15 | Cái | Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Vòng |
35 | Chiếc | Việt Nam | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Phao báo mực nước |
1 | Cái | Ý | 846.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Gậy |
35 | Chiếc | Việt Nam | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Vật tư phụ (đá cắt, mũi khoan, mũi khoét, băng keo…) |
1 | Bộ | Việt Nam | 15.867.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Quả bóng rổ |
2 | Quả | Việt Nam | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Dây động lực trong tủ điện 2.5mm |
30 | Mét | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Cột, bảng bóng rổ |
2 | Bộ | Việt Nam | 20.609.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Dây điều khiển trong tủ 0.75mm |
300 | Mét | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Quả bóng chuyền |
5 | Quả | Việt Nam | 153.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Dây điện từ tủ điện đến thiết bị 4x2.5mm |
10 | Mét | Việt Nam | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Cột, lưới bóng chuyền |
2 | Bộ | Việt Nam | 5.790.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Dây điện từ tủ điện đến thiết bị 4x1.5mm |
70 | Mét | Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Quả cầu đá |
30 | Quả | Việt Nam | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Dây điện từ tủ điện đến thiết bị 3x1.5mm |
20 | Mét | Việt Nam | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Cột và lưới đá cầu |
3 | Bộ | Việt Nam | 3.926.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Dây điện từ tủ điện đến thiết bị 2x1.5mm |
10 | Mét | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Trống nhỏ |
5 | Bộ | Việt Nam | 305.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Ruột gà |
1 | Cuộn | Việt Nam | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Song loan |
10 | Cái | Việt Nam | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Ống luồn cáp điện PVC D32x2,5mm |
40 | Cái | Việt Nam | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Thanh phách |
35 | Cặp | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Co D32 PVC |
30 | Cái | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Triangle (Tam giác chuông) |
5 | Bộ | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Suport inox 304, đỡ ống điện |
5 | Bộ | Việt Nam | 529.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Tambourine (Trống lục lạc) |
5 | Cái | Việt Nam | 824.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Hộp đấu dây 100x100 nhựa |
4 | Cái | Việt Nam | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Bells Instrument |
5 | Cái | Việt Nam | 289.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Phụ kiện khác (mũi khoan, mũi khoét, vít, đầu nối, băng keo,…) |
1 | Bộ | Việt Nam | 5.289.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Maracas |
5 | Cặp | Việt Nam | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Chi phí vận chuyển vật tư đến công trình |
3 | Chuyến | Việt Nam | 1.587.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Woodblock |
3 | Cái | Việt Nam | 192.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Nhân công lắp đặt, gia công cơ khí cho trạm xử lý nước thải |
180 | Công | Việt Nam | 355.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Bảng vẽ cá nhân |
35 | Cái | Việt Nam | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Kỹ sư giám sát việc lắp đặt hệ thống xử lý nước thải |
30 | Công | Việt Nam | 370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) |
35 | Cái | Việt Nam | 510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Hóa chất sử dụng NaOH |
350 | Kg | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Bục đặt mẫu |
1 | Cái | Việt Nam | 702.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Hóa chất sử dụng Clorine |
100 | Kg | Trung Quốc | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Các hình khối cơ bản |
1 | Bộ | Việt Nam | 1.784.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Hóa chất sử dụng PAC |
90 | Kg | Trung Quốc | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Kẹp giấy |
12 | Hộp | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Mật rỉ đường |
90 | Kg | Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Tủ/giá |
3 | Cái | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Kỹ sư vận hành chạy thử |
90 | Công | Việt Nam | 370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Bút lông |
35 | Bộ | Việt Nam | 276.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | pH |
10 | Mẫu | Việt Nam | 73.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Bảng pha màu (Palet) |
35 | Cái | Việt Nam | 97.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | BOD5 |
10 | Mẫu | Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Xô đựng nước |
35 | Cái | Việt Nam | 223.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | TSS |
10 | Mẫu | Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Tạp dề |
35 | Cái | Việt Nam | 157.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Tổng chất rắn hòa tan |
10 | Mẫu | Việt Nam | 92.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Bộ công cụ thực hành với đất nặn |
35 | Bộ | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Sunfua |
10 | Mẫu | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Đất nặn |
6 | Hộp | Việt Nam | 6.291.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Amoni |
10 | Mẫu | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Màu Goát (Gouache colour) |
12 | Bộ | Việt Nam | 1.786.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Nitrat |
10 | Mẫu | Việt Nam | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Bộ dụng cụ vệ sinh trường học (Bộ dụng cụ lao động) |
5 | Bộ | Việt Nam | 733.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Dầu mỡ động, thực vật |
10 | Mẫu | Việt Nam | 71.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Bộ dụng cụ vệ sinh lớp học (Bộ dụng cụ lao động) |
2 | Bộ | Việt Nam | 623.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Tổng các chất hoạt động bề mặt |
10 | Mẫu | Việt Nam | 71.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Bộ dụng cụ chăm sóc hoa, cây trồng (Bộ dụng cụ lao động) |
5 | Bộ | Việt Nam | 729.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Phosphat |
10 | Mẫu | Việt Nam | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Bảng nhóm |
100 | Chiếc | Việt Nam | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Tổng coliform |
10 | Mẫu | Việt Nam | 59.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Bảng phụ |
30 | Chiếc | Việt Nam | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | BOD5 |
10 | Mẫu | Việt Nam | 152.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Tủ/giá đựng thiết bị |
2 | Chiếc | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | TSS |
10 | Mẫu | Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Nam châm |
100 | Chiếc | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Sunfua |
10 | Mẫu | Việt Nam | 164.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Nẹp treo tranh |
20 | Chiếc | Việt Nam | 106.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Amoni |
10 | Mẫu | Việt Nam | 171.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Giá treo tranh |
3 | Chiếc | Việt Nam | 1.634.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Nitrat |
10 | Mẫu | Việt Nam | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Loa cầm tay |
2 | Chiếc | Indonesia | 1.969.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Dầu mỡ động, thực vật |
10 | Mẫu | Việt Nam | 413.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Hệ thống âm thanh di động |
2 | HT | Việt Nam | 14.721.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Tổng các chất hoạt động bề mặt |
10 | Mẫu | Việt Nam | 401.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Máy tính xách tay |
2 | Bộ | Trung Quốc | 14.721.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Photphat |
10 | Mẫu | Việt Nam | 182.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Máy chiếu |
2 | Chiếc | Trung Quốc | 31.405.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Tổng coliform |
10 | Mẫu | Việt Nam | 273.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Máy chiếu vật thể |
2 | Chiếc | Trung Quốc | 7.360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Chi phí đi lại lấy mẫu |
5 | Chuyến | Việt Nam | 2.116.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Bàn, ghế học sinh Tiểu học (18 bộ x 30 phòng học) (1 bàn 2 ghế có điều chỉnh độ cao) |
540 | Bộ | Việt Nam | 2.257.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Máy in |
1 | Chiếc | Việt Nam | 6.379.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | pH |
4 | Mẫu | Việt Nam | 73.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Bảng chống lóa (có chia 4 ô li) |
30 | Cái | Việt Nam | 3.435.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Cân |
2 | Chiếc | Trung Quốc | 2.575.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | BOD5 |
4 | Mẫu | Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Bàn, ghế giáo viên (01 bàn + 01 ghế) |
30 | Bộ | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Nhiệt kế điện tử |
2 | Cái | Trung Quốc | 1.531.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | TSS |
4 | Mẫu | Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Tủ đựng đồ dùng học sinh |
30 | Cái | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Mixer |
1 | Cái | Trung Quốc | 18.384.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Tổng chất rắn hòa tan |
4 | Mẫu | Việt Nam | 92.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Bàn, ghế phòng nghỉ giáo viên (1 bộ = 1 bàn + 10 ghế) |
3 | Bộ | Việt Nam | 19.628.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Amply |
3 | Cái | Tây Ban Nha | 23.038.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Sunfua |
4 | Mẫu | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Bình nước nóng lạnh |
3 | Cái | Trung Quốc | 4.416.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Vang số |
1 | Cái | Trung Quốc | 11.104.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Amoni |
4 | Mẫu | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Tivi 65 inch |
30 | Cái | Indonesia | 27.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Loa công suất lớn |
4 | Cái | Tây Ban Nha | 10.513.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Nitrat |
4 | Mẫu | Việt Nam | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Máy tính xách tay |
30 | Bộ | Trung Quốc | 14.721.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Loa siêu trầm |
2 | Cái | Tây Ban Nha | 13.406.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Dầu mỡ động, thực vật |
4 | Mẫu | Việt Nam | 71.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Loa hộp |
60 | Cái | Trung Quốc | 2.404.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Bộ thu |
1 | Cái | Taiwan | 6.546.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Tổng các chất hoạt động bề mặt |
4 | Mẫu | Việt Nam | 71.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Tăng âm liền mixer |
30 | Cái | Indonesia | 5.741.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Micro không dây cầm tay |
2 | Cái | Taiwan | 6.546.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Phosphat |
4 | Mẫu | Việt Nam | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Bộ thu |
30 | Cái | Taiwan | 6.546.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Dây loa |
500 | Mét | Trung Quốc | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Tổng coliform |
4 | Mẫu | Việt Nam | 59.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Micro không dây cầm tay |
30 | Cái | Taiwan | 6.546.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Dây kết nối máy |
1 | Bộ | Asia | 1.963.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | BOD5 |
4 | Mẫu | Việt Nam | 152.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Vật tư, phụ kiện |
30 | Bộ | Châu Á | 1.963.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Công và vật tư lắp đặt |
1 | Bộ | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | TSS |
4 | Mẫu | Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc (01 bàn + 01 ghế) |
1 | Bộ | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Tủ đựng trang thiết bị âm thanh |
1 | Cái | Việt Nam | 7.508.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Sunfua |
4 | Mẫu | Việt Nam | 164.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Tủ đựng tài liệu |
1 | Chiếc | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Amply kèm bộ trộn |
1 | Cái | Hàn Quốc | 14.940.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Amoni |
4 | Mẫu | Việt Nam | 171.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Máy vi tính |
1 | Bộ | Trung Quốc | 14.721.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Loa phóng thanh |
4 | Cái | Hàn Quốc | 3.689.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Nitrat |
4 | Mẫu | Việt Nam | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Máy in |
1 | Chiếc | Việt Nam | 6.379.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Micro thông báo |
1 | Cái | Indonesia | 1.428.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Dầu mỡ động, thực vật |
4 | Mẫu | Việt Nam | 413.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Bộ bàn ghế tiếp khách |
1 | Bộ | Việt Nam | 6.870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Dây loa |
300 | Mét | Trung Quốc | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Tổng các chất hoạt động bề mặt |
4 | Mẫu | Việt Nam | 401.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc (01 bàn + 01 ghế) |
2 | Bộ | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Công và vật tư lắp đặt |
1 | Bộ | Việt Nam | 6.870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Photphat |
4 | Mẫu | Việt Nam | 182.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Tủ đựng tài liệu |
2 | Chiếc | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Hệ thống rèm cửa cho các phòng (phòng học, phòng chức năng, phòng bộ môn, phòng họp, phòng làm việc) |
1000 | m2 | Việt Nam | 442.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Tổng coliform |
4 | Mẫu | Việt Nam | 273.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Máy vi tính |
2 | Bộ | Trung Quốc | 14.721.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Máy lạnh 1HP |
1 | Chiếc | Malaysia | 9.323.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Chi phí đi lại lấy mẫu |
3 | Chuyến | Việt Nam | 2.116.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Máy in |
2 | Chiếc | Việt Nam | 6.379.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Máy lạnh 2HP |
12 | Chiếc | Malaysia | 16.389.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Chi phí lập hồ sơ báo cáo kết quả vận hành thử nghiệm (Theo quy định tại thông tư số 02/2015/TT-BLĐTBXH ngày 12/01/2015) |
28 | Công | Việt Nam | 1.102.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc (01 bàn + 01 ghế) |
2 | Bộ | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Vật tư phụ kiện nhân công lắp đặt cho 01 bộ máy lạnh |
13 | Bộ | Việt Nam | 3.155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Trưởng đoàn kiểm tra |
1 | Người | Việt Nam | 740.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Tủ đựng tài liệu |
2 | Chiếc | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | FCO polymer 27kV - 100A |
3 | cái | Mexico | 3.178.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Thư ký đoàn kiểm tra |
1 | Người | Việt Nam | 317.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Bình nước nóng lạnh |
1 | Cái | Trung Quốc | 4.416.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Dây chảy 6K |
3 | Sợi | USA | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Ủy viên, chuyên viên |
3 | Người | Việt Nam | 317.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Máy vi tính |
2 | Bộ | Việt Nam | 14.721.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | LA 18KV - 10KA |
3 | cái | USA | 1.605.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Các thành viên đoàn kiểm tra |
4 | Người | Việt Nam | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Máy in |
1 | Chiếc | Việt Nam | 6.379.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | MBA 160kVA- 3P - 22/0.4KV + Chụp MBA |
1 | Máy | Việt Nam | 220.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Chi phí đưa đón đoàn kiểm tra |
2 | Chuyến | Việt Nam | 2.116.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Máy vi tính (tối thiểu Core™ i3/4GB/512GB SSD; Màn hình 21,5") |
1 | Bộ | Việt Nam | 14.721.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | MCCB 3P- 250A/ 0.6KV (dòng ngắn mạch 42KA) |
1 | Cái | Nhật | 10.235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | pH |
1 | Mẫu | Việt Nam | 73.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Máy in |
1 | Chiếc | Việt Nam | 6.379.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Chi phí vận chuyển, nhân công lắp đặt, thí nghiệm, kiểm định và nghiệm thu hoàn chỉnh trạm biến áp |
1 | HT | Việt Nam | 43.095.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | BOD5 |
1 | Mẫu | Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Bàn để dụng cụ |
2 | Cái | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Máy bơm chữa cháy động cơ Diesel (Q=100 m3/h; H=60m) |
1 | Máy | Trung Quốc VN lắp ráp | 165.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | TSS |
1 | Mẫu | Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Tủ lạnh |
1 | Cái | Việt Nam | 9.814.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Máy bơm chữa cháy động cơ điện liền trục (Q=100 m3/h; H=60m) |
1 | Máy | Trung Quốc VN lắp ráp | 140.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Tổng chất rắn hòa tan |
1 | Mẫu | Việt Nam | 92.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Xe lăn y tế |
2 | Cái | Châu Á | 2.944.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Máy bơm điện bù áp (Q=5,4m3/h; H=70m) |
1 | Máy | Trung Quốc | 33.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Sunfua |
1 | Mẫu | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc (01 bàn + 01 ghế) |
1 | Bộ | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Van khoá mồi bơm DN (Ø42) |
2 | Cái | VN | 519.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Amoni |
1 | Mẫu | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Tủ đựng tài liệu |
1 | Chiếc | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Van khoá DNØ50 |
1 | Cái | Hàn Quốc | 990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Nitrat |
1 | Mẫu | Việt Nam | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | Giường y tế |
2 | Cái | Việt Nam | 5.398.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Van khoá Ø90 (van bướm Ø90) |
4 | Cái | Hàn Quốc | 1.655.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Dầu mỡ động, thực vật |
1 | Mẫu | Việt Nam | 71.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Tủ thuốc có ngăn độc AB |
1 | Cái | Việt Nam | 5.398.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | Van khoá Ø114 (van bướm tay gạt Ø114) |
4 | Cái | Hàn Quốc | 2.185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Tổng các chất hoạt động bề mặt |
1 | Mẫu | Việt Nam | 71.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | Thước, cân đo |
1 | Bộ | Trung Quốc | 1.824.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Van cổng Ø114 |
5 | Cái | Hàn Quốc | 4.575.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | Phosphat |
1 | Mẫu | Việt Nam | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | Cáng tay cấp cứu vải bạt |
1 | Cái | Việt Nam | 1.166.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | Van bướm 1 chiều (Ø114) |
4 | Cái | Hàn Quốc | 1.920.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | Tổng coliform |
1 | Mẫu | Việt Nam | 59.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | Bộ khám sức khỏe có tai nghe (gồm đè lưỡi, búa phản xạ, bộ ống nghe) |
1 | Bộ | Châu Á | 3.098.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | Van bướm 1 chiều Ø60 |
2 | Cái | Hàn Quốc | 1.073.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | BOD5 |
1 | Mẫu | Việt Nam | 152.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | Khay quả đậu |
3 | Cái | Việt Nam | 79.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | Van an toàn Ø60 |
2 | Cái | Hàn Quốc | 11.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | TSS |
1 | Mẫu | Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | Ghế ngồi khám bệnh |
4 | Cái | Việt Nam | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | Chống rung chân máy bơm |
8 | Cái | Việt Nam | 430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
353 | Sunfua |
1 | Mẫu | Việt Nam | 164.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
354 | Đèn khám bệnh |
1 | Cái | Việt Nam | 1.148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | Lúp be Ø114 |
2 | Cái | Hàn Quốc | 3.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
356 | Amoni |
1 | Mẫu | Việt Nam | 171.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
357 | Thùng Đựng Rác Y Tế |
2 | Cái | Việt Nam | 343.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | Lúp be Ø50 |
1 | Cái | Hàn Quốc | 1.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
359 | Nitrat |
1 | Mẫu | Việt Nam | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
360 | Bảng thử thị lực |
1 | Cái | Việt Nam | 177.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
361 | Đồng hồ đo áp lực 15kg/m3 |
1 | Bộ | Đài Loan | 1.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
362 | Dầu mỡ động, thực vật |
1 | Mẫu | Việt Nam | 413.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
363 | Hộp hủy kim tiêm an toàn |
2 | hộp | Việt Nam | 59.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
364 | Tủ Điều khiển máy bơm 3P-100A |
1 | Bộ | Việt Nam | 22.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
365 | Tổng các chất hoạt động bề mặt |
1 | Mẫu | Việt Nam | 401.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
366 | Bộ nẹp chân bằng gỗ |
1 | Cái | Việt Nam | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
367 | Giá đỡ tủ điều khiển |
1 | Bộ | Việt Nam | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
368 | Photphat |
1 | Mẫu | Việt Nam | 182.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
369 | Kẹp sát trùng vết thương bằng inox dài 24 (cm) |
2 | Cái | Asia | 93.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
370 | MCCB 3P-100A |
1 | Cái | Korea | 3.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
371 | Tổng coliform |
1 | Mẫu | Việt Nam | 273.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
372 | Máy đo huyết áp |
1 | Bộ | Trung Quốc | 2.807.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
373 | Họng chữa cháy ngoài nhà chữ Y (2 họng) |
1 | Cái | Việt Nam | 4.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
374 | Chi phí đi lại lấy mẫu đối chứng của đại diện Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng Nai |
1 | Chuyến | Việt Nam | 2.116.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
375 | Nhiệt kế |
2 | Cái | Trung Quốc | 1.531.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
376 | Trụ chờ tiếp nước chữa cháy ngoài nhà (2 họng) |
4 | Cái | Việt Nam | 3.960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
377 | Hoàn thiện và chỉnh sữa báo cáo theo góp ý của đoàn kiểm tra (Theo quy định tại thông tư số 02/2015/TT-BLĐTBXH ngày 12/01/201) |
25 | Công | Việt Nam | 1.102.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
378 | Hộp tròn inox đựng gòn |
2 | Cái | Việt Nam | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
379 | Tủ đựng vòi chữa cháy ngoài nhà |
4 | Cái | Việt Nam | 880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
380 | Giấy A3 |
1 | Thùng | Việt Nam | 897.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
381 | Khay đựng dụng cụ |
2 | Cái | Việt Nam | 79.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
382 | Cuộn vòi chữa cháy Ø65, loại 20m |
8 | Cuộn | Việt Nam | 1.940.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
383 | Giấy A4 |
1 | Thùng | Việt Nam | 578.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
384 | Đèn soi tai |
1 | Cái | Trung Quốc | 1.135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
385 | Lăng phun chữa cháy chuyên dụng Ø65 |
8 | Cái | Việt Nam | 443.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
386 | Ghim bấm chữ U |
1 | Hộp | Việt Nam | 402.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
387 | Bảng kế hoạch |
1 | Cái | Việt Nam | 1.472.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
388 | Hộp họng chữa cháy âm tường |
18 | Cái | Việt Nam | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
389 | Bìa nút A4 |
20 | Cái | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
390 | Bàn oval |
1 | Cái | Việt Nam | 34.349.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
391 | Đầu nối vòi chữa cháy ren trong Ø50 |
18 | Cái | Việt Nam | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
392 | Ghế |
40 | Cái | Việt Nam | 1.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
393 | Lăng phun Ø13 |
18 | Cái | Việt Nam | 410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
394 | Tivi 65 inch |
1 | Cái | Indonesia | 27.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
395 | Cuộn vòi đẩy chữa cháy D50 dài 20m |
18 | Cuộn | Việt Nam | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
396 | Máy vi tính (tối thiểu Core™ i3/4GB/512GB SSD; Màn hình 21,5") |
1 | Bộ | Trung Quốc | 14.721.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
397 | Kệ để bình chữa cháy |
46 | Cái | Việt Nam | 397.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
398 | Bàn ghế (1 bàn, 2 ghế rời) |
20 | Bộ | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
399 | Bình bột chữa cháy bột 8kg |
46 | Bình | Việt Nam | 1.410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
400 | Loa hộp |
2 | Cái | Trung Quốc | 2.404.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
401 | Bình khí chữa cháy CO2 5kg |
46 | Bình | Việt Nam | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
402 | Tăng âm liền mixer |
1 | Cái | Indonesia | 5.741.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
403 | Nội quy tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy |
17 | Bộ | Việt Nam | 288.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
404 | Bộ thu |
1 | Cái | Taiwan | 6.546.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
405 | Bộ cảm biến mực nước và phụ kiện truyền tín hiệu |
1 | Bộ | Korea | 15.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
406 | Micro không dây cầm tay |
1 | Cái | Taiwan | 6.546.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
407 | Bộ dụng cụ phá dỡ thông thường |
1 | Bộ | Việt Nam | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
408 | Vật tư, phụ kiện |
1 | Bộ | Asia | 2.944.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
409 | Trung tâm báo cháy 10 zones + Acquy24 VCD |
1 | Cái | Taiwan | 15.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
410 | Máy vi tính (tối thiểu Core™ i3/4GB/512GB SSD; Màn hình 21,5") |
1 | Bộ | Trung Quốc | 14.721.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
411 | Thiết bị cắt xung sét 1P-40kA |
1 | Cái | China | 6.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
412 | Tivi 65 inch |
1 | Cái | Indonesia | 27.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
413 | Kim thu sét phát xa sớm bán kính bảo vệ 120 m |
1 | Cái | Thỗ Nhĩ Kỳ | 21.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
414 | Bàn ghế (1 bàn, 2 ghế rời) |
10 | Bộ | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
415 | Chi phí kiểm định và nghiệm thu hoàn chỉnh PCCC |
1 | HT | Việt Nam | 79.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
416 | Bục để tượng Bác |
1 | Bộ | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
417 | Bơm điện Q=8m3/h, H=35m, công suất 3.0hp |
2 | Bơm | Việt Nam | 21.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
418 | Tượng Bác |
1 | Cái | Việt Nam | 1.963.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
419 | Thùng rác công cộng loại 60L |
11 | Cái | Việt Nam | 1.585.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
420 | Hoa sen |
1 | Cái | Việt Nam | 2.453.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
421 | Chí phi lắp đặt + vật tư phụ lắp đặt |
1 | Lô | Việt Nam | 12.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
422 | Bục thuyết trình |
1 | Bộ | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
423 | Tách rác thô |
1 | Bộ | Gia công tại Việt Nam | 5.649.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
424 | Khẩu hiệu + phông màn |
1 | HT | Việt Nam | 19.628.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
425 | Bơm chìm nước thải |
2 | Bộ | Nhật Bản | 10.102.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
426 | Khẩu hiệu + phông màn |
1 | HT | Việt Nam | 29.442.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
427 | Phao điều khiển mực nước |
1 | Bộ | Ý | 1.005.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
428 | Bục để tượng Bác |
1 | Bộ | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
429 | Tách rác thô |
1 | Bộ | Gia công tại Việt Nam | 5.649.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
430 | Tượng Bác |
1 | Cái | Việt Nam | 1.963.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
431 | Bơm chìm nước thải |
2 | Bộ | Nhật Bản | 10.102.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
432 | Hoa sen |
1 | Cái | Việt Nam | 2.453.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
433 | Đĩa phân phối khí |
3 | Cái | Mỹ | 476.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
434 | Bàn dài (01 bàn + 08 ghế) |
1 | Bộ | Việt Nam | 15.702.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
435 | Phao điều khiển mực nước |
1 | Bộ | Ý | 1.005.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
436 | Bảng thông tin |
3 | Cái | Việt Nam | 3.140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
437 | Đào móng bể (D x R x C) m = 4,2 x 3,2 x 3,4 m |
45.969 | m3 | Việt Nam | 263.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
438 | Tủ trưng bày |
4 | Cái | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
439 | Gia cố đáy đặt bể composite |
6.032 | m3 | Việt Nam | 1.444.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
440 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc (01 bàn + 01 ghế) |
1 | Bộ | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
441 | Bồn xử lý composite (Gia công theo bản vẽ) |
1 | Bồn | Gia công tại Việt Nam | 169.246.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
442 | Máy vi tính (Core™ i3/4GB/512GB SSD, màn hình 21,5") |
1 | Bộ | Việt Nam | 14.721.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
443 | Tấm chắn dòng (Gia công theo bản vẽ) |
1 | Bộ | Gia công tại Việt Nam | 36.176.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
444 | Hệ thống âm thanh di động |
1 | HT | Việt Nam | 14.721.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
445 | Máng răng chảy tràn (Gia công theo bản vẽ) |
1 | Bộ | Gia công tại Việt Nam | 19.675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
446 | Trống đội |
2 | Bộ | Việt Nam | 3.435.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
447 | Máng thu nước (Gia công theo bản vẽ) |
1 | Bộ | Gia công tại Việt Nam | 23.991.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
448 | Máy quay phim, chụp ảnh |
1 | Cái | Asia | 25.516.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
449 | Bơm trục ngang |
1 | Bộ | Đài Loan | 7.669.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
450 | Tủ đựng tài liệu |
1 | Cái | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
451 | Bơm định lượng hóa chất |
2 | Bộ | Ý | 14.798.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
452 | Bàn dài (1 bộ = 1 bàn + 10 ghế) |
1 | Bộ | Việt Nam | 19.628.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
453 | Bồn chứa hóa chất |
2 | Bộ | Việt Nam | 1.745.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
454 | Bình nước nóng lạnh |
1 | Cái | Trung Quốc | 4.416.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
455 | Bơm xả bùn |
1 | Bộ | Nhật Bản | 10.102.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
456 | Kệ sách 1 mặt |
10 | Cái | Việt Nam | 5.888.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
457 | Thiết bị hướng dòng - Ống trung tâm |
1 | Bộ | Gia công tại Việt Nam | 23.536.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
458 | Kệ sách 2 mặt |
10 | Cái | Việt Nam | 6.870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
459 | Máng thu nước răng cưa + tấm chắn bọt |
1 | Bộ | Gia công tại Việt Nam | 21.367.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
460 | Bàn, ghế đọc giáo viên (1 bàn, 4 ghế) |
5 | Bộ | Việt Nam | 11.777.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
461 | Máy thổi khí AB01.02 |
2 | Bộ | Đài Loan | 42.787.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
462 | Bàn, ghế đọc học sinh (1 bàn, 2 ghế) |
18 | Bộ | Việt Nam | 2.257.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
463 | Đĩa phân phối khí tinh |
8 | Cái | Mỹ | 476.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
464 | Bàn ghế làm việc thủ thư (01 bàn + 01 ghế) |
1 | Bộ | Việt Nam | 8.342.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
465 | Giá thể vi sinh |
8 | m3 | Việt Nam | 5.024.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
466 | Bảng giới thiệu sách |
4 | Cái | Việt Nam | 3.140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
467 | Khung đỡ giá thể |
2 | Bộ | Gia công tại Việt Nam | 39.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
468 | Bảng thông tin |
2 | Cái | Việt Nam | 3.140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
469 | Thiết bị hướng dòng - Ống trung tâm |
1 | Bộ | Gia công tại Việt Nam | 23.536.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
470 | Máy vi tính cho thủ thư (tối thiểu Core™ i3/4GB/512GB SSD; Màn hình 21,5") |
1 | Bộ | Việt Nam | 14.721.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
471 | Máng thu nước răng cưa + tấm chắn bọt |
1 | Bộ | Gia công tại Việt Nam | 21.367.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
472 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc (01 bàn + 01 ghế) |
1 | Bộ | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
473 | Bơm tuần hoàn bùn |
2 | Bộ | Nhật Bản | 10.102.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
474 | Máy vi tính |
2 | Bộ | Việt Nam | 14.721.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
475 | Bơm định lượng hóa chất |
1 | Bộ | Ý | 14.798.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
476 | Máy in |
1 | Chiếc | Việt Nam | 6.379.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
477 | Bồn chứa hóa chất |
1 | Bộ | Việt Nam | 1.745.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
478 | Bảng chống lóa (có chia 4 ô li) |
1 | Cái | Việt Nam | 3.435.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
479 | Đồng hồ đo lưu lượng |
1 | Hệ | Malaysia | 10.049.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
480 | Tủ đựng dụng cụ |
5 | Chiếc | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
481 | Bùn hoạt tính vi sinh kỵ khí cấp cho bể UASB |
20 | Kg | Việt Nam | 212.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
482 | Kệ để bản đồ |
2 | Cái | Việt Nam | 6.723.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
483 | Bùn hoạt tính vi sinh hiếu khí cấp cho bể Aerotank |
25 | Kg | Việt Nam | 212.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
484 | Bảng chống lóa có hệ thống trượt |
1 | Cái | Việt Nam | 7.851.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
485 | Quạt hút mùi |
2 | Cái | Việt Nam | 39.403.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
486 | Bàn ghế Giáo viên (01 bàn + 01 ghế) |
1 | Bộ | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
487 | Tháp xử lý mùi |
1 | Cái | Gia công tại Việt Nam | 26.656.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
488 | Bàn ghế học sinh 2 chỗ ngồi (01 bàn + 02 ghế) |
18 | Bộ | Việt Nam | 2.257.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
489 | Ống Ø90x2,6mm uPVC |
24 | m | Việt Nam | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
490 | Tivi 65 inch |
1 | Cái | Indonesia | 27.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
491 | Ống Ø60x2,5mm uPVC |
68 | m | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
492 | Tủ, giá để thiết bị |
2 | Cái | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
493 | Ống Ø27x1,6mm uPVC |
12 | m | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
494 | Bảng chống lóa có hệ thống trượt |
1 | Cái | Việt Nam | 7.851.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
495 | Ống Ø21x1,3mm uPVC |
16 | m | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
496 | Bàn ghế Giáo viên (01 bàn + 01 ghế) |
1 | Bộ | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
497 | Co Ø90 dày uPVC |
9 | Cái | Việt Nam | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
498 | Bàn ghế học sinh (bàn liền ghế, xếp lại được) |
35 | Cái | Việt Nam | 599.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
499 | Tê Ø90 dày uPVC |
4 | Cái | Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
500 | Tivi 65 inch |
1 | Cái | Indonesia | 27.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
501 | Mặt bích Ø90 uPVC |
1 | Cái | Việt Nam | 109.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
502 | Máy vi tính (tối thiểu Core™ i3/4GB/512GB SSD; Màn hình 21,5") |
1 | Cái | Việt Nam | 14.721.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
503 | Co Ø60 dày uPVC |
23 | Cái | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
504 | Tủ, giá để thiết bị |
2 | Cái | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
505 | Tê Ø60 dày uPVC |
3 | Cái | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
506 | Bảng chống lóa có hệ thống trượt |
1 | Cái | Việt Nam | 7.851.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
507 | Rắc co Ø60 uPVC |
7 | Cái | Việt Nam | 69.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
508 | Bàn ghế Giáo viên (01 bàn + 01 ghế) |
1 | Bộ | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
509 | Van bi Ø60 nhựa |
6 | Cái | Đài Loan | 262.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
510 | Bàn ghế học sinh 2 chỗ ngồi (điều chỉnh độ cao) |
18 | Cái | Việt Nam | 2.257.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
511 | Van 1 chiều Ø60 uPVC |
6 | Cái | Đài Loan | 484.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
512 | Máy chủ |
2 | Bộ | Việt Nam | 14.721.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
513 | Nối ren ngoài Ø60 uPVC |
5 | Cái | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
514 | Máy tính để bàn |
70 | Bộ | Việt Nam | 14.721.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
515 | Mặt bích Ø60 uPVC |
7 | Cái | Việt Nam | 64.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
516 | Tai nghe |
70 | Cái | Trung Quốc | 589.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
517 | Co Ø27 dày uPVC |
12 | Cái | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
518 | Bàn ghế vi tính giáo viên |
2 | Bộ | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
519 | Tê Ø27 dày uPVC |
2 | Cái | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
520 | Bàn ghế vi tính học sinh 2 chỗ |
36 | Bộ | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
521 | Van bi Ø27 nhựa |
3 | Cái | Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
522 | Máy lạnh 2.5HP (Bao gồm vật tư phụ: ống gas, dây điện, CB, giá treo, công lắp đặt) |
4 | Bộ | Malaysia | 26.498.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
523 | Co Ø21 dày uPVC |
14 | Cái | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
524 | Thiết bị chuyển mạch 24 cổng |
4 | Cái | Trung Quốc | 3.315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
525 | Tê Ø21 dày uPVC |
3 | Cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
526 | Cáp mạng |
3 | Thùng | TAIWAN | 5.295.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
527 | Nối ren trong Ø21 uPVC |
3 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
528 | Tủ rack |
2 | Cái | Việt Nam | 1.963.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
529 | Keo dán ống - 1/2kg |
5 | Hộp | Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
530 | Thi công lắp đặt thiết bị kết nối mạng và đường truyền internet. |
2 | HT | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
531 | Bu lông + long đền + tán M14x50 Inox 304 |
8 | Bộ | Việt Nam | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
532 | Vật tư hệ thống điện + hệ thống mạng |
2 | HT | Asia | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
533 | Bu lông + long đền + tán M12x50 Inox 304 |
28 | Bộ | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
534 | Thi công lắp đặt hệ thống điện |
2 | Phòng | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
535 | Xích kéo bơm 6 ly, SUS304 |
25 | m | Gia công tại Việt Nam | 199.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
536 | Tủ lưu trữ |
2 | Cái | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
537 | Bát đỡ ống Ø90, SUS304 |
11 | Cái | Trung Quốc | 836.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
538 | Máy in |
2 | Chiếc | Việt Nam | 6.379.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
539 | Bát đỡ ống Ø60, SUS304 |
24 | Cái | Trung Quốc | 793.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
540 | Tivi 65 inch |
2 | Cái | Indonesia | 27.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
541 | Bát đỡ ống Ø27, SUS304 |
3 | Cái | Trung Quốc | 582.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
542 | Bộ lưu điện |
2 | Bộ | Trung Quốc | 3.215.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
543 | Bát đỡ ống Ø21, SUS304 |
8 | Cái | Trung Quốc | 518.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
544 | Bảng chống lóa có hệ thống trượt |
2 | Cái | Việt Nam | 7.851.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
545 | Cùm U Ø90 + tán SUS304 |
11 | Cái | Việt Nam | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
546 | Ổn áp |
2 | Cái | Việt Nam | 18.499.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
547 | Cùm U Ø60 + tán SUS304 |
24 | Cái | Việt Nam | 104.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
548 | Máy chiếu |
2 | Chiếc | Trung Quốc | 31.405.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
549 | Cùm U Ø27 + tán SUS304 |
3 | Cái | Việt Nam | 53.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
550 | Bàn, ghế dùng cho giáo viên |
2 | Bộ | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
551 | Cùm U Ø21 + tán SUS304 |
12 | Cái | Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
552 | Bàn ngoại ngữ học sinh (1 bàn 2 chỗ ngồi có thành cao 2 bên, vách ngăn giữa và tấm chắn trước chuyên dùng học Ngoại ngữ) |
36 | Cái | Việt Nam | 4.416.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
553 | Tacke inox M8x60 |
100 | Cái | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
554 | Ghế sắt xếp lưng tựa nhựa |
70 | Cái | Việt Nam | 442.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
555 | Tấm meca in màu quy trình bể (kích thước: 784x1189mm) |
1 | Bộ | Việt Nam | 4.337.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
556 | Tủ hồ sơ |
2 | Cái | Việt Nam | 4.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
557 | Tấm meca in bản tên bể (kích thước: 210x297mm) |
10 | Bộ | Việt Nam | 269.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
558 | Bộ học liệu điện tử |
2 | Bộ | Asia | 2.944.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
559 | Vật tư phụ (ma ní, đá cắt, cưa, mũi khoan, tắc kê nhựa, vít, cùm omega…) |
1 | Bộ | Việt Nam | 10.684.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
560 | Thiết bị âm thanh đa năng di động |
2 | Bộ | Hàn Quốc | 15.212.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
561 | Ống Ø60x1,65mm SUS304 |
4 | m | Việt Nam | 793.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
562 | Bộ nhận tín hiệu của học viên |
70 | Bộ | Trung Quốc | 4.858.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
563 | Ống Ø49x1,65mm SUS304 |
6 | m | Việt Nam | 645.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
564 | Tai nghe |
70 | Cái | Trung Quốc | 589.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
565 | Ống Ø34x1,5mm SUS304 |
6 | m | Việt Nam | 444.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.