Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0202109257 | ANH QUAN EQUIPMENTS MACHINE LIMITED COMPANY |
2.048.785.380 VND | 2.048.785.380 VND | 10 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn3601530021 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHÁT THÀNH CÔNG | Contractor ranked 2 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp neo Ø14 |
1520 | Mét | Á Đông | 26.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Khóa chữ U |
98 | Cái | Á Đông | 15.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Xích tách đốt |
7 | Cái | Thành Nam | 34.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Xích khoá phao |
114 | Cái | Thành Nam | 26.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Xà beng mở phao |
8 | Cái | Thành Nam | 90.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Trục xoắn |
6 | Cái | Thành Nam | 907.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Sơn cỏ úa CU30 |
2604 | Lít | Đại Bàng | 45.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Sơn chống rỉ |
2280 | Lít | Jotun | 26.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Sơn đen |
1107 | Lít | Rainbow | 105.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Sơn trắng |
150 | Lít | Rainbow | 113.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Sơn đỏ |
150 | Lít | Rainbow | 102.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Sơn phủ chịu nhiệt màu nhũ bạc 350 độ |
465 | Lít | Rainbow | 139.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Dung môi pha sơn |
300 | Lít | Thế hệ mới | 30.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Ma tít |
65 | Hộp | ATM | 83.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Chổi đánh gỉ máy |
600 | Cái | DRV | 7.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Đá mài thép |
250 | Viên | Hải Dương | 15.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Đá cắt |
250 | Viên | Hải Dương | 11.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Đá cắt |
150 | Viên | Hồng Ký | 34.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Que hàn Kim tín 3,2ly |
100 | Kg | Kim Tín | 117.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Que hàn Kim tín 2,2ly |
100 | Kg | Kim Tín | 71.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Máy đánh rỉ cầm tay |
15 | Cái | Bosch | 907.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bép phun sơn |
20 | Cái | Total | 351.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Dây hơi nén khí |
10 | Cuộn | KbShine | 567.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Dây rửa xe áp lực |
500 | Mét | SAMSON | 491.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Ống nhựa dẻo cấp nước |
800 | Mét | Việt Úc | 37.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bàn trà dính giấy nhám |
150 | Cái | Thành Công | 22.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Giấy giáp nước |
1000 | Tờ | Garan | 9.072 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Giấy trà nhám |
500 | Mét | JB-5 | 15.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Giáp xếp |
500 | Cái | Hải Dương | 11.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bàn chải sắt gắn máy |
200 | Cái | Hải Dương | 15.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bàn chải sắt bút |
200 | Cái | Hải Dương | 12.852 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bàn chải sắt vuông |
200 | Cái | Hải Dương | 12.852 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Bài trải sắt cán gỗ |
250 | Cái | Hải Dương | 18.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Chổi quét sơn 1.5cm |
200 | Cái | Thanh Bình | 5.292 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Chổi sơn 2,5 cm |
200 | Cái | Thanh Bình | 6.804 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Chổi sơn 3 cm |
200 | Cái | Thanh Bình | 9.072 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Chổi sơn 4 cm |
200 | Cái | Thanh Bình | 11.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bút sơn |
250 | Bộ | Sunway | 181.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Dao con |
30 | Cái | Eagle | 30.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Kính bảo hộ |
150 | Cái | Everest | 52.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Băng keo điện |
200 | Cuộn | Nano | 9.072 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Băng keo non |
250 | Cuộn | Hưng Nguyên | 5.292 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Băng keo trong + đục |
500 | Cuộn | Thành Phát | 9.072 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Dây điện đơn 1.5 |
500 | m | Cadivi | 41.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Dây điện đôi 2,5 |
500 | m | Cadivi | 117.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Ổ cắm 3 lỗ |
50 | Cái | Sino | 34.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Đế nổi |
50 | Cái | Sino | 6.048 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bóng điện |
50 | Cái | Rạng Đông | 207.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Phích cắm |
50 | Cái | HATO | 56.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bảng điện nổi |
20 | Cái | Điện Quang | 52.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bìa Amiang |
70 | Tấm | TQTTECH | 64.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bìa Amiang 0,5ly |
50 | Tấm | TQTTECH | 56.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bìa giấy |
100 | Tấm | TQTTECH | 60.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bìa rơm |
100 | Tấm | TQTTECH | 64.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Keo con chó |
80 | Hộp | Dog | 83.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Keo dán ron đệm |
75 | Lọ | ABRO | 71.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | RP7 |
150 | Chai | Selleys | 60.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Kéo cắt giấy |
10 | Cái | Deli | 18.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Đèn pin đội đầu |
20 | Cái | Sunhouse | 71.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Chất tẩy sơn trên kim loại |
100 | Hộp | URAI | 151.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Xà phòng |
200 | Kg | Unilever | 41.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Nước rửa kính |
150 | Lít | Dasco | 22.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Sơn bảo quản săm lốp |
1300 | Lít | Việt - Nga | 52.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | La 3 |
30 | Cây | Mạnh Hà | 90.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Vít 2 cm |
5 | Kg | TGK | 52.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Keo Silicon |
20 | Lọ | Xtraseal | 64.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Silicagen hút ẩm |
1200 | Kg | Linki | 64.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Túi đựng silicagen |
1500 | Cái | Thịnh Phong | 18.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Can nhựa |
30 | Cái | Hưng Thuận | 22.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Can nhựa |
30 | Cái | Hưng Thuận | 34.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Phễu |
10 | Cái | Thành Nam | 37.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Khẩu trang |
250 | Cái | Long Khánh | 7.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Gang tay vải |
250 | Đôi | Thiên Bằng | 5.292 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Gang tay len |
250 | Đôi | Phương Hưng | 7.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Gang tay cao su |
100 | Đôi | Long Châu | 1.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Quần áo bảo hộ lao động |
100 | Bộ | Garan | 113.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Giày bảo hộ |
100 | Đôi | Garan | 173.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Xô nhựa |
50 | Cái | Duy Tân | 34.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Giẻ bảo quản |
500 | Kg | Bảo Châu | 18.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Kẽm 2 ly |
200 | Kg | Hiệp Hà | 14.364 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Săm xe Kpaz |
50 | Cái | Casumina | 945.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Săm xe Zill-131 |
50 | Cái | Casumina | 831.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Lốp + săm + yếm 12.00-20 |
30 | Bộ | Casumina | 4.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Chân van 13.00-530/533 |
85 | Cái | Hồng Hà | 189.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Bình điện 12V-180Ah |
18 | Bình | Đồng Nai | 1.890.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Bình điện 12V-135Ah |
10 | Bình | Đồng Nai | 1.965.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Cụm Van bơm lốp tự động |
30 | Cái | Kpaz | 264.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Dụng cụ đồ nghề sửa chữa |
10 | Bộ | Bosch | 1.285.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Dầu bảo quản K17 |
1590 | Lít | Việt - Nga | 34.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Dầu động cơ |
1875 | Lít | Carmudi | 49.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Dầu thủy lực |
1215 | Lít | Carmudi | 45.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Dầu cầu |
1125 | Lít | Carmudi | 41.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Mỡ bảo quản đầu láp |
1089 | Kg | Carmudi | 68.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Mỡ chì |
400 | Kg | Carmudi | 56.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Mỡ bơm |
400 | Kg | Carmudi | 79.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Mỡ chịu nhiệt kháng nước |
800 | Kg | Carmudi | 83.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.