Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0304896500 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHÔI THƯ |
1.799.957.382,9776 VND | 1.799.957.000 VND | 90 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0400124465 | CÔNG TY TNHH NHẬT LINH ĐÀ NẴNG | Evaluate the contractor with the lowest bid price that has guaranteed the winning conditions, therefore do not continue to evaluate the remaining bidders. | |
2 | vn0304316742 | TIEN DAT PRODUCTION TRADING COMPANY LIMITED | Evaluate the contractor with the lowest bid price that has guaranteed the winning conditions, therefore do not continue to evaluate the remaining bidders. | |
3 | vn3600668919 | TAK TRADING COMPANY LIMITED | Evaluate the contractor with the lowest bid price that has guaranteed the winning conditions, therefore do not continue to evaluate the remaining bidders. |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn ghế học sinh (01 bàn + 02 ghế) cở V |
324 | Bộ | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 1.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bàn ghế giáo viên (01 bàn + 01 ghế) |
18 | Bộ | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 2.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Tivi |
18 | Bộ | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 14.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bảng từ chống lóa |
18 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Tủ đựng dụng cụ học sinh |
18 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 1.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Tủ đựng đồ dùng giáo viên |
18 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 2.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Rèm cửa phòng học (Cửa sổ) |
205.164 | M2 | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Rèm cửa D1 |
215.633 | M2 | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bàn ghế phòng nghỉ giáo viên (1 bàn + 6 ghế) |
3 | Bộ | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 7.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Tủ đựng đồ dùng giáo viên |
3 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 2.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cây nước nóng lạnh |
3 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 2.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Rèm cửa D1 |
17.969 | M2 | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Tủ thuốc y tế |
1 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 4.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bộ bàn + ghế |
1 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 2.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Giường y tế |
2 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 2.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Ðè lưỡi thép không gỉ |
2 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Hộp hấp bông gạc hình trống |
2 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 484.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Túi chờm nóng lạnh |
2 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 48.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Garo cho tiêm truyền và garo cầm máu |
20 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bảng thử thị lực |
1 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Hộp đựng dụng cụ |
1 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Băng ca vải xếp |
1 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bộ nẹp chân tay bằng gỗ |
1 | Bộ | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 10.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Nhiệt kế 42 độ |
10 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Máy đo huyết áp tự động |
1 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Huyết áp kế + Ống nghe bệnh có 2 tai nghe |
1 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 735.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cân trọng lượng (Loại đứng có đồng hồ trên mặt) |
1 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 1.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Khay quả đậu |
4 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 48.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Khay đựng dụng cụ |
4 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Kẹp thẳng 16 cm |
2 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Kéo thẳng nhọn (thép không gỉ) 14cm |
2 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Kéo cong, nhọn (thép không gỉ) 14cm |
2 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Kẹp gắp băng gạc thẳng (thép không gỉ) |
2 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Kéo cắt bông băng 16cm (thép không gỉ) |
2 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Hộp tròn Inox đựng gòn |
4 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 1.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Rèm cửa số S1 |
5.699 | M2 | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Rèm cửa D1 |
5.989 | M2 | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bàn làm việc |
1 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Ghế làm việc |
1 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Tủ hồ sơ |
1 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 2.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bàn Ghế Gỗ Phòng Khách |
1 | Bộ | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 14.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Máy tính |
1 | Bộ | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 12.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Máy in |
1 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 4.180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Máy lạnh |
1 | Bộ | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 11.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bảng theo dõi chuyên môn |
1 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Cây nước nóng lạnh |
1 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 2.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Rèm cửa số S1 |
5.699 | M2 | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Rèm cửa D1 |
5.989 | M2 | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bàn làm việc |
1 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Ghế làm việc |
1 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Tủ nhôm kính trưng bày gắn tường |
2 | Bộ | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 6.930.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Tủ nhôm kính trưng bày |
2 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 11.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Rèm cửa số S1 |
11.398 | M2 | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Rèm cửa D1 |
11.979 | M2 | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bục để tượng + tượng Bác |
1 | Bộ | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 3.960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bục thuyết trình |
1 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 2.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Khẩu hiệu |
1 | Bộ | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 13.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Hình Ngôi sao, Búa liềm bằng Mica (Loại lớn) |
1 | Bộ | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Phông màn |
44.46 | M2 | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Bàn đại biểu hội trường |
5 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 1.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Ghế đại biểu hội trường |
10 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Bàn ghế hội trường (01 bộ = 01 bàn +04 ghế) |
20 | Bộ | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Loa Hội Trường Có Dây |
4 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 7.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Amply |
1 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 6.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Micro không dây |
1 | Bộ | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 6.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Micro cổ ngổng |
1 | Bộ | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 1.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Tủ rack |
1 | HT | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 1.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Bảng theo dõi chuyên môn |
1 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Cây nước nóng lạnh |
1 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 2.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Rèm cửa số S1 |
17.097 | M2 | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Rèm cửa D1 |
11.979 | M2 | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Tủ nhôm kính trưng bày gắn tường |
2 | Bộ | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 6.930.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Tủ nhôm kính trưng bày |
2 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 11.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Bàn gỗ |
4 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Ghế gỗ |
8 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Khẩu hiệu |
1 | Bộ | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 6.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Hình Ngôi sao, Búa liềm bằng Mica (Loại lớn) |
1 | Bộ | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Phông màn |
19.24 | M2 | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 3.960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Rèm cửa số S1 |
5.699 | M2 | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Rèm cửa D1 |
5.989 | M2 | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Bàn làm việc |
1 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Ghế làm việc |
1 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Tủ hồ sơ |
1 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 2.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Máy tính |
1 | Bộ | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 12.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Máy in |
1 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 4.180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Máy lạnh |
1 | bộ | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 11.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Bảng theo dõi chuyên môn |
1 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Rèm cửa số S1 |
5.699 | M2 | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Rèm cửa D1 |
5.989 | M2 | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Tủ kệ hồ sơ |
8 | Bộ | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 4.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Rèm cửa số S1 |
11.398 | M2 | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Bàn lớn (08 bàn ghép lại) |
8 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 10.890.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Ghế gỗ |
16 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Cây nước nóng lạnh |
1 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 2.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Rèm cửa D1 |
11.979 | M2 | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bàn, ghế làm việc (kết hợp bàn vi tính) |
1 | Bộ | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 3.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Máy tính |
1 | Bộ | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 12.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Máy in |
1 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 4.180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Tủ hồ sơ |
1 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 2.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Kệ sách |
6 | Bộ | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 4.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Bàn thư viện |
8 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 3.180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Ghế thư viện |
30 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Tủ trưng bày sách |
2 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 4.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Tủ phích thư viện |
1 | Cái | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Sách thư viện |
1 | Bộ | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 10.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Rèm cửa số S1 |
17.097 | M2 | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Rèm cửa D1 |
11.979 | M2 | Theo mô tả trong bảng thông số kỹ thuật kèm theo E-HSDT | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.