Bidding package No. 3: Procurement of medical supplies for professional services in 2024 for Dien Bien Provincial General Hospital

        Watching
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Bidding package No. 3: Procurement of medical supplies for professional services in 2024 for Dien Bien Provincial General Hospital
Bidding method
Online bidding
Tender value
46.516.777.600 VND
Publication date
09:23 05/06/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
377/QĐ-BVT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Dien Bien Provincial General Hospital
Approval date
30/05/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn5600187020 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG THẢO 13.125.032.600 13.128.707.600 8 See details
2 vn0101418234 FAR WEST INVESTMENT TRADING COMPANY LIMITED 3.523.162.000 3.532.330.000 2 See details
3 vn0108239386 HUNG VI MEDICAL COMPANY LIMITED 2.466.490.000 2.467.540.000 1 See details
4 vnz000019902 AEONMED VIETNAM COMPANY LIMITED 7.618.855.000 7.659.350.000 1 See details
5 vn0105102954 ANH DUC PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 734.700.000 735.800.000 1 See details
6 vn0103086880 TUAN NGOC MINH INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY 5.570.970.000 5.710.000.000 2 See details
7 vn0109307039 DUONG SINH MEDICAL EQUIPMENT COMPANYJOINT STOCK 4.861.500.000 4.865.500.000 1 See details
8 vn0101147344 MEDICAL EQUIPMENT DELELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED 4.130.900.000 4.130.900.000 1 See details
9 vn0101726990 SINYMED MEDICAL TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 2.933.414.000 2.940.750.000 1 See details
Total: 9 contractors 44.965.023.600 45.170.877.600 18

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng
Chủng loại: SCW-CVCP-2
660 Cái/Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 165.000.000
2 Lưỡi bào khớp
82x-xxx-130s
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 245.700.000
3 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng
Chủng loại: SCW-CVCP-3
10 Cái/Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.700.000
4 Dây bơm nước dùng cùng máy bơm nội soi cột sống
140xxx
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 91.800.000
5 Dây bơm thuốc cản quang 1 nòng
400101; 400101x 500107; 500108
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 37.500.000
6 Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân có thể điều chỉnh độ dài
OCBGEFRB1U
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Pháp 149.400.000
7 Dây hút dịch phẫu thuật
HS - HD01
15.000 Mét Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 127.500.000
8 Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân có thể điều chỉnh chiều dài
OBAL-80-Ti
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 1.035.000.000
9 Dây hút nhớt các số
DHD: MPV
25.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 78.750.000
10 Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu sinh học
T7xxxxxNG
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Pháp 98.100.000
11 Dây nối bơm tiêm điện 140cm
PTL.140
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 6.750.000
12 Khớp gối toàn phần
EFSRNxxx ETPKNxxx EISxxxxx T040xxx
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ/ Pháp 154.950.000
13 Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc 140cm
9500065
8.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 104.000.000
14 Bộ khớp háng bán phần không xi chuôi dài
111-21-2xxx; 111-152-0xx; 111-48-0xxx; 111-48-xxxx
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ireland 733.500.000
15 Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc 75cm
9500057
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.250.000
16 Bộ khớp háng bán phần không xi
111-21-2xxx; 111-152-0xx; 111-20-6xxx
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ireland 414.000.000
17 Dây thở Oxy hai nhánh các số
CNL-10000 CNL- 10001 CNL- 10002
90 Cái Theo quy định tại Chương V. Malaysia 12.600.000
18 Khớp háng bán phần không xi măng phủ TPS
001-1111-xxxx; 016-11xx-xxxx; 017-1600-xxxx
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đức 205.000.000
19 Dây thở oxy hai nhánh người lớn
ABS-112 (ABS-11220000)
850 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.570.000
20 Khớp háng bán phần không xi măng di động kép
F0xxxxxxE; A15090xxE; A15190xxE; A15191xxE
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 210.000.000
21 Dây thở oxy hai nhánh trẻ em
ABS-121 (ABS-12120000)
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 420.000
22 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài di động kép
F0xxxxxxE; A15090xxE; A15190xxE; A15191xxE
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 270.000.000
23 Dây thở oxy hai nhánh trẻ sơ sinh
ABS-131 (ABS-13120000) ABS-141 (ABS-14120000)
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 210.000
24 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chỏm kim loại
111-12-33xx; 111-12-6xxx; 111-152-0xx; 111-20-60xx; 111-12-91xx
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ireland 538.500.000
25 Dây thở oxy người lớn
DTONL: MPV
1.500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 8.190.000
26 Khớp háng toàn phần không xi măng phủ TPS (Ceramic on PE)
001-1111-xxxx; 016-13xx-xxxx; 031-11xx-xxxx; 022-2125-xxxx; 151-0111-65xx
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đức 660.000.000
27 Dây thở oxy trẻ em
DTOTE: MPV
150 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 819.000
28 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chỏm Ceramic
111-12-33xx; 111-12-6xxx; 111-152-6xx; 111-20-60xx; 111-12-91xx
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ireland 656.000.000
29 Khoá ba ngã có dây nối 10cm
NF13V
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 500.000
30 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng hai trục linh động
111-12-33xx; 111-27-05xx; 111-27-02xx; 111-152-0xx; 111-20-60xx; 111-12-91xx
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ireland 783.000.000
31 Khoá ba ngã có dây nối 25cm
NF23V
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 20.000.000
32 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chỏm Ceramic on Ceramic
111-12-33xx; 111-22-1xxx; 111-152-6xx; 111-20-60xx; 111-12-91xx
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ireland 391.500.000
33 Khoá ba ngã không dây nối
16494C
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Thuỵ Sỹ 22.000.000
34 Nẹp cổ trước (Nẹp cổ trước 1 tầng)
7200xxx
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 40.000.000
35 Khoá ba ngã với van 3 cánh, kèm dây nối
UAM-B2T (UAM-B2T10010)
350 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.925.000
36 Nẹp cổ trước (Nẹp cổ trước 2 tầng)
7200xxx
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 60.000.000
37 Khoá ba ngã với van 3 cánh, không dây nối
UAM-B6T (UAM-B6T00000)
2.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 11.250.000
38 Nẹp cổ trước (Nẹp cổ trước 3 tầng)
7200xxx
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 14.000.000
39 Ống chống cắn lưỡi các cỡ
Chủng loại: Guedel Airway
800 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.840.000
40 Vít cột sống cổ đa hướng tự khoan các cỡ
312xxxx
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 50.000.000
41 Ống dẫn lưu
DR0507-M-01C, DR0507-M-01CH, DR0710-M-01C, DR0710-M-01CH
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 9.000.000
42 Miếng ghép cổ trước các cỡ
627xxxx
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức/ Hoa Kỳ 105.000.000
43 Ống đặt nội khí quản có bóng các số
GT-014-100
4.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 56.250.000
44 Nẹp dọc cột sống cổ sau
6900240
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 10.000.000
45 Ống đặt nội khí quản không bóng các số
Chủng loại: Endotrachel Tube Standard
450 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.400.000
46 Vít xốp đa trục cột sống cổ sau vật liệu titan các cỡ
6958xxx
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 250.000.000
47 Ống mở khí quản các số
GT015-100
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 23.250.000
48 Vít ốc khoá trong cột sống cổ sau
6950315
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 50.000.000
49 Ống nội khí quản lò xo có bóng các số
118-60; 118-65; 118-70
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland 9.000.000
50 Nẹp dọc thẳng cột sống ngực lưng
855-011
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 30.000.000
51 Ống thông dạ dày các số
ODD: MPV
2.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 9.975.000
52 Vít đa trục các cỡ
7544xxxx
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 1.040.000.000
53 Ống thông đường mật chữ T các số
GT025-100
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 478.800
54 Ốc khóa trong
7540020
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 240.000.000
55 Ống thông đường tiểu
6010006,6010008, 6010010,6010012, 6010014,6010016, 6010018,6010020, 6010022,6010024, 6010026
1.600 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 9.280.000
56 Miếng ghép lưng các cỡ
299xxxx
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ/ Đức 110.000.000
57 Ống thông hậu môn
OTHM
135 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 538.650
58 Nẹp nối ngang
811-xxx
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 9.400.000
59 Ống thông tiểu 2 nhánh các số (Sonde Foley 2 nhánh các số)
Chủng loại: Latex Foley Catheter
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 44.600.000
60 Vít cột sống ngực/thắt bắt vít qua da
548500xxxxx
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 1.080.000.000
61 Ống thông tiểu 3 nhánh các số (Sonde Foley 3 nhánh các số)
Chủng loại: Latex Foley Catheter
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.250.000
62 Nẹp dọc uốn sẵn qua da cột sống ngực lưng
64100xxxx
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 137.500.000
63 Túi đựng dịch não tủy
DE-410
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Pháp 50.000.000
64 Vít khóa trong cột sống ngực/thắt lưng qua da
6440530
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 150.000.000
65 Găng khám bệnh các cỡ
GKT
360.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 453.600.000
66 Kim chọc dò
PK1003
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 140.000.000
67 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng dùng trong sản khoa
GPTCTD
750 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 13.387.500
68 Xương ghép nhân tạo
7600110
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 240.000.000
69 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số
GPT
60.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 252.000.000
70 Vít cột sống đa trục phủ bạc đường kính 4.0mm/4.5mm/5.0mm/5.5mm/6.0mm/6.5mm/7.0mm/8.0mm
AB-NSPAxxxx
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 240.000.000
71 Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 20
4268113S-03
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Malaysia 3.200.000
72 Vít khóa trong đốt sống lưng
AB-NSSS
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 50.000.000
73 Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 22
4268091S-03
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Malaysia 4.800.000
74 Nẹp dọc đốt sống lưng, thắt lưng lối sau (Rod) phủ bạc đường kính 6.0
AB-NSR1630
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 25.000.000
75 Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 24
4254503-03
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Malaysia 8.000.000
76 Miếng ghép đĩa đệm thắt lưng
NBCAxxxxx
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 60.000.000
77 Kim luồn tĩnh mạch không cánh, không cửa các số
SR+OX2051C; SR+OX2225C, SR+OX2419C
65.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Philippines 663.000.000
78 Bộ dụng cụ đổ xi măng cột sống loại có bóng
T0604xx; T0405xx; VMPB1-xxxx-xxx (PICD-xxx/ PICD-xxxx; PICD-Sxx; PICD-CPx; PICD-CFx; PIBE-xx; PIBE-xxx)
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Pháp - Hàn Quốc 1.008.000.000
79 Kim luồn tĩnh mạch không cánh các số
Jelco Seriva IV Catheter
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 160.000.000
80 Bộ dụng cụ đổ xi măng không bóng tạo hình thân đốt sống
T0604xx; T0405xx; T06043x
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Pháp - Ý 855.000.000
81 Kim luồn mạch máu có cánh, có cổng các cỡ
VNC-20Gbbbbb VNC-22Gbbbbb VNC-24Gbbbbb
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 72.000.000
82 Hệ thống bơm xi măng có bóng
T0604xx; T0405xx; KKxx-WB; KKxx-DRI; KKxx-FIL; K-INFA; KBALxxMC
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Pháp - Ý 510.000.000
83 Nút chặn đuôi kim luồn không có cổng bơm thuốc
ISN-WUH000HB
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 400.000
84 Bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng
T040321K; VMPB1-xxxx-xxx (PICD-xxx/ PICD-xxxx; PICD-Sxx; PICD-CPx; PICD-CFx; PIBE-xx; PIBE-xxx)
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Pháp - Hàn Quốc 1.020.000.000
85 Nút chặn đuôi kim luồn có cổng bơm thuốc
ISV-TMP000HB
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 375.000
86 Nẹp khóa titanium đầu dưới xương quay
1392xxT, 1391xxT
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 39.490.000
87 Kim cấy chỉ tiệt trùng dùng một lần
0.7, 0.8, 0.9, , 1.2
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.200.000
88 Nẹp khóa xương titanium bản nhỏ
0121xxT
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 68.980.000
89 Kim châm cứu các số
Kim châm cứu tiệt trùng dùng một lần
150.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 60.000.000
90 Nẹp khóa xương titanium hình mắt xích
01225xT, 01226xT, 01227xT, 0120xxT
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 68.980.000
91 Kim chọc dò gây tê tuỷ sống các cỡ
4501390-10/ 4509900-10/ 4505905-10/ 4503902-10
2.600 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 72.800.000
92 Nẹp khóa titanium đầu trên xương cánh tay các cỡ
0132xxT
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 88.990.000
93 Kim gây tê đám rối thần kinh G21
4894260
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 38.600.000
94 Nẹp khóa titanium đầu dưới xương cánh tay các cỡ
1390xxT
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 17.798.000
95 Kim gây tê đám rối thần kinh G22
4894502
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 8.600.000
96 Nẹp khóa titanium xương gót
1970xxT
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 13.796.000
97 Kim khâu phẫu thuật
GT044-001
800 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 960.000
98 Nẹp khóa xương titanium bản hẹp
01220xT, 01221xT, 01222xT
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 137.960.000
99 Kim sinh thiết dùng một lần các loại, các cỡ
TCxxxx-I
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ý 82.700.000
100 Nẹp khóa xương titanium bản rộng
0123xxT
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 137.960.000
101 Chỉ không tan đơn sợi Nylon số 2-0
SN-664
360 Sợi Theo quy định tại Chương V. Dominica 17.280.000
102 Nẹp khóa titanium đầu trên xương chày
0130xxT
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 98.990.000
103 Chỉ phẫu thuật không tiêu đơn sợi Nylon số 2-0
MCA (MCA-MAGKA61CABX1)
360 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.564.000
104 Nẹp khóa titanium đầu dưới xương chày
0131xxT
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 49.495.000
105 Chỉ không tan đơn sợi Nylon số 3-0
88861799-41
500 Sợi Theo quy định tại Chương V. Dominica 21.500.000
106 Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi trái, phải
0131xxT
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 49.495.000
107 Chỉ phẫu thuật không tiêu đơn sợi Nylon số 3-0
MDA (MDA-MAGJA61DABU1)
500 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.950.000
108 Nẹp khóa titanium xương đòn, móc xương đòn
1973xxT, 1972xxT
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 68.980.000
109 Chỉ không tan đơn sợi Nylon số 4-0
88861756-31
220 Sợi Theo quy định tại Chương V. Dominica 10.120.000
110 Vít khóa xương tianium 2.4, 2.7, 3.5mm
0217xxT, 0213xxT, 0208xxT
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 120.000.000
111 Chỉ phẫu thuật không tiêu đơn sợi Nylon số 4-0
MDA (MDA-MAGIA01DABO1, MDA-MAGIA61DABO1)
180 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.782.000
112 Vít khóa xương titanium 4,5; 5.0mm
0207xxT, 0205xxT
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 210.000.000
113 Chỉ không tan đơn sợi Nylon số 5-0
SN-659
120 Sợi Theo quy định tại Chương V. Dominica 5.760.000
114 Vít khóa xương titanium 6.5mm
0206xxT, 020700T
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 40.000.000
115 Chỉ phẫu thuật không tiêu đơn sợi Nylon số 5-0
MDA (MDA-MAGHA61DABK1)
100 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.350.000
116 Nẹp khóa đầu trên xương đùi (thép)
0132xx, 0133xx
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 140.000.000
117 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 2-0
VP-977
36 Sợi Theo quy định tại Chương V. Dominica 4.680.000
118 Vít khóa xương 4,5; 5.0mm (Tương ứng với nẹp khóa thép)
0205xx, 0207xx
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 50.000.000
119 Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp Polypropylene số 2-0
PAB (PAB-PAKKA92ABBX1)
48 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.920.000
120 Vít khóa xương 6.5mm (Tương ứng với nẹp khóa thép)
0206xx, 020700
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 12.000.000
121 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 3-0
VP-522-X
36 Sợi Theo quy định tại Chương V. Dominica 4.680.000
122 Vít khóa xương 7.5mm (Tương ứng với nẹp khóa thép)
0221xx, 0222xx
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 32.000.000
123 Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp Polypropylene số 3-0
PAB (PAB-PAKJA92ABBV1, PAB-PAKJA92ABBX1)
48 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.920.000
124 Nẹp khóa nén titan bản nhỏ thân xương cánh tay cẳng tay
36.650.xx
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 72.000.000
125 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 4-0
VP-761-X VP-581-X
108 Sợi Theo quy định tại Chương V. Dominica 14.040.000
126 Nẹp khóa bản hẹp có nén ép Titan
36.750.xx
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 73.500.000
127 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 5-0
VP-556-X VP-710-X
48 Sợi Theo quy định tại Chương V. Dominica 6.240.000
128 Nẹp khóa nén titan bản rộng thân xương đùi
36.749.xx
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 74.000.000
129 Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp Polypropylene số 5-0
PAB (PAB-PAKHA62ABBH1)
72 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.240.000
130 Nẹp khóa mắt xích Titan
36.651.xx
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 72.000.000
131 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 6-0
VP-706-X
72 Sợi Theo quy định tại Chương V. Dominica 9.360.000
132 Nẹp khoá xương quay
36.655.xx
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 35.500.000
133 Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp Polypropylene số 6-0
PAA (PAA-PAKGA62AABH1)
24 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.080.000
134 Nẹp khóa cấu trúc giải phẫu đầu dưới xương cánh tay
36.664.xx 36.665.xx 36.666.xx 36.667.xx
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 17.000.000
135 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 7-0
VP-704-X
72 Sợi Theo quy định tại Chương V. Dominica 12.456.000
136 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay
36.658.xx
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 42.500.000
137 Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp Polypropylene số 7-0
PAB (PAB-PAKFA22ABBB1)
48 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.256.000
138 Nẹp khóa titan cấu trúc giải phẫu đầu dưới xương chày
36.670.xx; 36.671.xx
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 85.000.000
139 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 1
CL-915
3.600 Sợi Theo quy định tại Chương V. Mỹ 277.200.000
140 Nẹp khóa xương đòn có móc
36.677.xx 36.678.xx
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 42.000.000
141 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp số 1
EAB (EAB-EBHMA91ABB91)
1.200 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 46.800.000
142 Nẹp khóa xương đòn chữ S
36.679.xx 36.680.xx
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 73.000.000
143 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 2-0
GL-123
2.400 Sợi Theo quy định tại Chương V. Mỹ 163.200.000
144 Nẹp khóa đầu trên xương chày
36.764.xx 36.765.xx
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 85.000.000
145 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp số 2-0
EAB (EAB-EBHKA51ABBX1, EAB-EBHKA61ABBX1)
600 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 22.800.000
146 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi
36.766.xx 36.767.xx
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 42.500.000
147 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 3-0
GL-122
1.500 Sợi Theo quy định tại Chương V. Mỹ 102.000.000
148 Nẹp khóa đầu trên xương đùi
36.772.xx 36.773.xx
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 42.500.000
149 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp số 3-0
EAB (EAB-EBHJA51ABBX1, EAB-EBHJA61ABBX1)
500 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 18.500.000
150 Vít khóa 2.7mm
36.630.xxST
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 10.800.000
151 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 4-0
UL-203
1.500 Sợi Theo quy định tại Chương V. Dominica 120.000.000
152 Vít khóa đường kính 3.5mm
36.640.xxST
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 135.000.000
153 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp số 4-0
EAB (EAB-EBHIA61ABBM1)
500 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 20.000.000
154 Vít khóa cứng 5.0, Titan, tự taro
36.730.xxST
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 216.000.000
155 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 5-0
UL-202
180 Sợi Theo quy định tại Chương V. Dominica 18.180.000
156 Vít xương cứng đường kính 3.5 mm
A100 03 218 xxxx
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 22.000.000
157 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 6-0
UL-101
36 Sợi Theo quy định tại Chương V. Dominica 4.464.000
158 Vít xương xốp đường kính 4.0 mm
A100 03 220 xxxx
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 10.500.000
159 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp số 6-0
EAB (EAB-EBHGA01ABBH1)
24 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 960.000
160 Vít xương cứng đường kính 4.5mm
A100 03 223 xxxx
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 26.400.000
161 Chỉ tiêu nhanh tổng hợp số 2/0
PGR1072036B6P
1.500 Sợi Theo quy định tại Chương V. Mỹ 121.500.000
162 Vít xương xốp đường kính 6.5mm, ren 32 mm
A100 03 226 xxxx
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 21.000.000
163 Chỉ tiêu nhanh tổng hợp kim tam giác
PGR1072036B4P
2.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Mỹ 162.000.000
164 Nẹp xương lòng máng 1/3
A100 02 181 xxxx
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 5.800.000
165 Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, không kim
S300
2.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 32.000.000
166 Nẹp xương bản nhỏ
A100 02 171 xxxx
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 6.500.000
167 Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, không kim
S200
3.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 29.400.000
168 Nẹp xương bản hẹp
A100 02 151 xxxx
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 18.000.000
169 Chỉ không tan tự nhiên số 2/0 kim tròn
S30A26
1.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 14.700.000
170 Nẹp xương bản rộng
A100 02 161 xxxx
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 21.500.000
171 Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật Phaco
Aurovisc
400 Ống Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Ấn Độ 31.600.000
172 Nẹp xương hình mắt xích
A100 02 220 xxxx
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 42.000.000
173 Chỉ khâu không tiêu số 9
6492N
120 Sợi Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Ấn Độ 13.800.000
174 Đinh kít ne kết hợp xương
311xxx, 312xxx. 313xxx
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 30.000.000
175 Chỉ khâu không tiêu số 10
6402N
60 Sợi Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Ấn Độ 6.900.000
176 Đinh Kirschner hai đầu nhọn
A100 03 073 xxxx
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 19.000.000
177 Dao lạng mộng
PE3630
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 4.640.000
178 Kim kirschner
33.416.xx
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 30.000.000
179 Dao phẫu thuật nhãn khoa 15 độ
MST15
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.350.000
180 Đinh nội tủy xương chày đường kính các cỡ
A4199xxx;A3199xxx A4190xxx;A3190xxx A4191xxx; A3191xxx
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 84.000.000
181 Dao phẫu thuật nhãn khoa 45 độ, khe rạch 2.8mm
MSL28
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 12.400.000
182 Vít khóa chốt đường kính 4.5mm
A41940xx
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 8.800.000
183 Thuốc nhuộm bao
Mede-Blu
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 3.600.000
184 Mũi khoan xương
A101 03 090 xxxx A101 03 091 xxxx A101 03 092 xxxx
65 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 24.700.000
185 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự
XC1
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 888.000.000
186 Thủy tinh thể nhân tạo mềm
Softec HD
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Barbados 599.800.000
187 Thủy tinh thể nhân tạo
Aspira-aAY
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 899.400.000
188 Catheter chạy thận nhân tạo 2 nòng
FR-2216
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 64.000.000
189 Kim chạy thận nhân tạo
MDT-AVF-002
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Malaysia 130.000.000
190 Kim lọc thận
B-16G
25.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 135.000.000
191 Bộ kit lọc máu cho người lớn
TU-300-24
120 Bộ Theo quy định tại Chương V. Pháp 871.200.000
192 Bộ kit lọc thay huyết tương TPE cho người lớn
TU-304-23
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Pháp 642.500.000
193 Bộ dây lọc máu liên tục
7210349
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ý 82.425.000
194 Bộ dây lọc tách huyết tương
7210348
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ý 50.400.000
195 Quả lọc máu liên tục
7203927
50 Quả Theo quy định tại Chương V. Đức 129.675.000
196 Quả lọc tách huyết tương
7211191
30 Quả Theo quy định tại Chương V. Ý 185.850.000
197 Bộ dây truyền máu chạy thận nhân tạo
HDJ-A2
1.500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 75.000.000
198 Bộ dây chạy thận nhân tạo
BLU005E
3.500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Malaysia 199.500.000
199 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc A (Acid)
RA0102
40.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 638.000.000
200 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc B (Bicarbonat)
RB0102
50.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 797.500.000
201 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Acid
8750303
40.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 638.400.000
202 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Bicarbonat
8750304
50.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 798.000.000
203 Acid Citric
Citric Acid Monohydrate
750 Kg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 37.500.000
204 Dung dịch sát khuẩn màng lọc thận nhân tạo
Procide
65 Can Theo quy định tại Chương V. Đài Loan 78.000.000
205 Quả lọc thận nhân tạo
VitaPES XPS 18L
2.500 Quả Theo quy định tại Chương V. Đức 800.000.000
206 Quả lọc thận nhân tạo
Polypure 16M
1.000 Quả Theo quy định tại Chương V. Đức 285.000.000
207 Quả lọc thận nhân tạo
SUREFLUX-130E
500 Quả Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 167.250.000
208 Quả lọc máu High Flux
720DH16
1.500 Quả Theo quy định tại Chương V. Đức 567.000.000
209 Dây dẫn dịch bù máy HDF - Online
7210558
1.500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ý 194.985.000
210 Quả lọc dịch thẩm tách
7107366
15 Quả Theo quy định tại Chương V. Đức 37.485.000
211 Que thử hàm lượng Clo tổng
5167
200 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.560.000
212 Que thử nồng độ axit peracetic
5106
500 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.500.000
213 Que thử tồn dư Peroxide
5105
500 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.500.000
214 Muối chạy thận
Salt Tablets
75 Kg Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 1.125.000
215 Phin lọc khí
A01
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.500.000
216 Phim X-quang y tế 20x25cm
DI-HL
28.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 461.580.000
217 Phim X-quang y tế 25x30cm
DI-HL
32.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 735.840.000
218 Phim X-quang y tế 35x43cm
DI-HL
35.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 1.381.800.000
219 Phim X - quang y tế 20x25cm
DRYSTAR DT5.000I B 8x10inch (20x25cm)
5.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Bỉ 85.000.000
220 Phim X - quang y tế 25x30cm
DRYSTAR DT5.000I B 10x12inch (25x30cm)
5.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Bỉ 125.000.000
221 Phim X - quang y tế 35x43cm
DRYSTAR DT5.000I B 14x17inch (35x43cm)
5.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Bỉ 210.000.000
222 Băng ghim khâu nối dùng cho phẫu thuật mổ mở cỡ 60mm
GIA6038L
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 73.800.000
223 Băng ghim khâu nối dùng cho phẫu thuật mổ mở cỡ 80mm
GIA8038L
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 44.280.000
224 Dụng cụ khâu cắt trĩ bằng phương pháp Longo
HEM3335
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 570.000.000
225 Dụng cụ khâu cắt trĩ bằng phương pháp Longo
KYGZB-32
12 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 66.000.000
226 Dụng cụ cắt khâu nối thẳng mổ mở cỡ 60mm
GIA6038S
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 11.000.000
227 Dụng cụ cắt khâu nối thẳng mổ mở cỡ 80mm
GIA8038S
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 11.000.000
228 Dụng cụ cắt khâu nối tròn cỡ 25mm
EEA2535
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 28.800.000
229 Dụng cụ cắt khâu nối tròn cỡ 28mm
EEA2835
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 48.000.000
230 Dụng cụ cắt khâu nối tròn cỡ 31mm
EEA31
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 48.000.000
231 Dụng cụ khâu nối tròn tiêu hóa các cỡ, có 3 hàng ghim chiều cao thay đổi
TRIEEA28MT TRIEEA31MT
8 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 120.000.000
232 Dụng cụ cắt khâu nối mổ mở cỡ 80mm
GIA80MTS
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 13.200.000
233 Băng ghim cắt khâu nối mổ mở
GIA80MTC
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 110.000.000
234 Lưới điều trị thoát vị bẹn
PPL0611X3
60 Miếng Theo quy định tại Chương V. Pháp 58.200.000
235 Lưới điều trị thoát vị bẹn
PPL1510X3
6 Miếng Theo quy định tại Chương V. Pháp 12.000.000
236 Bộ nong thận chuyên dùng cho tán sỏi qua da
SPPN0218
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 245.000.000
237 Dây dẫn đường dùng cho tán sỏi qua da
SPGW1435C
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 175.000.000
238 Dây dẫn đường dùng trong niệu quản phủ Hydrophilic
SPGW2232; SPGW2235
12 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 18.000.000
239 Dây dẫn đường PTFE dùng trong niệu quản
SPGW1232C; SPGW1235C
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 10.500.000
240 Dây dẫn đường Zebra dùng trong niệu quản
SPGW3332; SPGW3335
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 70.000.000
241 Miếng dán phẫu thuật dùng cho tán sỏi qua da
SPSF0145
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 24.500.000
242 Ống kính nội soi mềm
US31B-12
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 25.000.000
243 Ống thông niệu quản dùng cho tán sỏi qua da
SPUC0260; SPUC0270
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 22.500.000
244 Ống thông JJ
SPUS2350C;SPUS2360C;SPUS2070C
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 175.000.000
245 Rọ bắt sỏi
SPRB1118; SPRB1122
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 55.000.000
246 Dây truyền quang dùng cho máy tán sỏi laser
RHBFSF550/605-3
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 150.000.000
247 Vỏ đỡ niệu quản dùng cho ống kính soi mềm
SPASxxxx
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 16.500.000
248 Vỏ que nong dùng cho tán sỏi qua da
SPPN0118
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 40.000.000
249 Que lấy mẫu tỵ hầu
HSCS01
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 800.000
250 Que lấy mẫu bệnh phẩm cán gỗ
HSSS01-W
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 6.900.000
251 Đầu côn vàng
HDTG02
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.000.000
252 Đầu côn xanh
HDTG03
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.600.000
253 Đĩa Petri
PFB0060102
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.600.000
254 Ống nghiệm EDTA K2 chân không
E2-032
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 120.000.000
255 Ống nghiệm EDTA K2
E2-012
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 18.000.000
256 Ống nghiệm Heparin
HL-012
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 80.000.000
257 Ống ly tâm
HDCT02
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.000.000
258 Ống đo tốc độ máu lắng
SC3201
3.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 9.900.000
259 Ống nghiệm lấy máu
C8-012
35.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 22.750.000
260 Ống nghiệm lấy mẫu
PS0-10
40.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 16.120.000
261 Ống nghiệm nhựa 16*100mm
PS0-10
70.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 49.000.000
262 Ống nghiệm nhựa 12*75mm
PS0-5
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.200.000
263 Ống nghiệm thủy tinh
Ống nghiệm thủy tinh
150.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 55.500.000
264 Túi máu ba 250ml
3AO256E8
6.500 Túi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 877.500.000
265 Túi máu ba 350ml
3AO356E8
1.500 Túi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 202.500.000
266 Lam kính
7102
36.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.640.000
267 Pipet thủy tinh loại 3 ml
Pipet thủy tinh 3 ml
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 340.000
268 Pipet thủy tinh loại 5 ml
Pipet thủy tinh 5 ml
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 370.000
269 Pipet paster bằng nhựa loại 3 ml
HSPP03
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.000.000
270 Cốc thủy tinh có mỏ
Cốc thủy tinh có mỏ
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 750.000
271 Lọ mẫu phân nhựa
PFA0020602
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 7.500.000
272 Lưỡi dao mổ sử dụng một lần số 11
11
1.500 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.950.000
273 Lưỡi dao mổ sử dụng một lần số 15
15
1.500 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.950.000
274 Lưỡi dao mổ sử dụng một lần số 21
21
6.500 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.450.000
275 Tay dao mổ điện sử dụng một lần
80307
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Đài Loan (Trung Quốc) 117.000.000
276 Túi camera nilon vô trùng
Túi camera
2.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 13.750.000
277 Túi đựng nước tiểu
TNT: MPV
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 27.500.000
278 Băng bó bột 10cm x 2.7m
BBB2
300 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.200.000
279 Điện cực tim
31050522
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Canada 70.000.000
280 Băng bột bó 10cm x 3,65m
BA10365
600 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 10.500.000
281 Gel siêu âm
GSA
50 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.250.000
282 Băng bó bột 15cm x 2.7m
BBB3
1.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 19.000.000
283 Giấy điện tim 3 cần
MCFD6330/16R2
800 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 12.800.000
284 Băng bột bó 15cm x 3,65m
BA15365
1.500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 33.000.000
285 Giấy điện tim 6 cần
MCNK110140/143S
100 Tập Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.500.000
286 Bông lót bó bột 10cm x 365cm
BL3
200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.500.000
287 Giấy siêu âm đen trắng
UPP-110S
500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 67.500.000
288 Băng cuộn 10cm x 5m
BC17
7.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 19.600.000
289 Bóng bóp ambu
60107
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 4.800.000
290 Băng cuộn 5cm x 5m
BC3
500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 795.000
291 Bóng bóp sơ sinh
60103
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.100.000
292 Băng dính 2 đầu
UrgoDurable
7.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 4.970.000
293 Bóng bóp trẻ em
60105
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 660.000
294 Băng dính y tế
BDL5.5.UGT
4.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 116.000.000
295 Bóng bóp người lớn
60107
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 320.000
296 Băng keo lụa y tế
Urgosyval
10.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 440.000.000
297 Mask bóng bóp cấp cứu có bơm khí các số
BY-MZ-10, BY-MZ-11, BY-MZ-12, BY-MZ-13, BY-MZ-14, BY-MZ-15
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.500.000
298 Vật liệu cầm máu tiệt trùng
W1912
200 Miếng Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 90.000.000
299 Bơm Karman 1 van
SVS-LF
5 Bơm Theo quy định tại Chương V. Đài Loan (Trung Quốc) 2.300.000
300 Sáp cầm máu tiệt trùng dùng cho xương
W31C
150 Miếng Theo quy định tại Chương V. Brasil 5.850.000
301 Bao cao su
Happy Family
6.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.320.000
302 Bông ép sọ não vô trùng
Bông ép phẫu thuật sọ não
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 990.000
303 Bộ gây tê ngoài màng cứng
4514211
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Malaysia 52.000.000
304 Bông gạc vô trùng đắp vết thương
BGDVT3
3.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.900.000
305 Clip Polymer kẹp mạch máu các cỡ
0301-03ML; 0301-03L; 0301-03XL
180 Cái Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc 12.636.000
306 Bông y tế không thấm nước
bông y tế không thấm nước
20 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.500.000
307 Ống nhựa parafin tiệt trùng
Parafin
3.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 21.582.000
308 Bông y tế thấm nước
BHN1
600 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 78.600.000
309 Que đè lưỡi gỗ
HS - QĐL
6.000 Que Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.740.000
310 Dây Garo
DGR
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.440.000
311 Kẹp rốn
KR
2.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.125.000
312 Dây ga rô cao su
Dây ga rô cao su
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.500.000
313 Khẩu trang y tế 4 lớp vô trùng
KTYT5
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 73.500.000
314 Gạc cầu đa khoa vô trùng
GTRVT2
120.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 44.400.000
315 Gel bôi trơn
Merufalube/ 300670-02
400 Tub Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 20.664.000
316 Gạc dẫn lưu vô trùng
Gạc dẫn lưu 1,5cm x 100cm x 4 lớp vô trùng
1.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.200.000
317 Mũ phẫu thuật vô trùng
MPT1
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 16.500.000
318 Gạc hút
GH2
6.000 Mét Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 24.000.000
319 Nước cất một lần
NC01
5.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 50.000.000
320 Gạc lót đốc kim
Gạc lót đốc kim
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 30.000.000
321 Băng phim dính y tế trong suốt 10cm x 12cm
1626W
700 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 9.800.000
322 Gạc phẫu thuật 10 x 10cm x 12 lớp vô trùng
GPTVT15
250.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 212.500.000
323 Băng phim dính y tế trong suốt 6 x 7cm
1624W
500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 3.000.000
324 Gạc phẫu thuật không dệt
GPTKDVT7
6.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.100.000
325 Tấm trải nylon vô trùng
Vô trùng
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 11.550.000
326 Gạc phẫu thuật ổ bụng 30 x 40cm x 6 lớp
GPTVTOB26
3.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 18.000.000
327 Vôi soda
W2550P78T98
450 Kg Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 49.500.000
328 Gạc phẫu thuật ổ bụng 30 x 40cm x 8 lớp
GPTVTOB29
15.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 105.000.000
329 Vòng đeo tay bệnh nhân người lớn
GT114-100
500 Caí Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 990.000
330 Gạc thận nhân tạo
GPTVT68
45.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 72.000.000
331 Vòng đeo tay bệnh nhân trẻ em
GT114-100
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 990.000
332 Meche phẫu thuật vô trùng
MECHEVT4
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.200.000
333 Phin lọc khuẩn loại 3 chức năng, dùng cho trẻ em
AMB-11202200
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.500.000
334 Cồn 90 độ
ELP20
150 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.750.000
335 Phin lọc khuẩn loại 3 chức năng, dùng cho người lớn
AMB-11202100
2.600 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 39.000.000
336 Cồn tuyệt đối
Ethanol 99,9
600 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 19.200.000
337 Filter lọc khuẩn dùng cho máy đo chức năng hô hấp
GZ-GL-4 2215
800 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 28.000.000
338 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế
2258
30 Chai Theo quy định tại Chương V. Mỹ 19.500.000
339 Băng chỉ thị nhiệt hấp ướt
1322-24MM
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Canada 7.500.000
340 Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế
MG256050
125 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 31.187.500
341 Mặt nạ xông khí dung
1300701, 1300702, 1300703, 1300704, 1300705
700 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 9.100.000
342 Dung dịch khử khuẩn dụng cụ mức độ trung bình
MF235050
100 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 26.000.000
343 Mặt nạ thở oxy
1300901, 1300902, 1300903
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 7.500.000
344 Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ cao
MG245050
200 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 77.000.000
345 Mặt nạ thở Oxy có túi
1300801, 1300802, 1300803
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 20.000.000
346 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao
MF238050
20 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 14.000.000
347 Áo cột sống các cỡ
Áo cột sống ORBE
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.950.000
348 Dung dịch rửa tay phẫu thuật
AF203005
1.600 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 115.200.000
349 Áo vùng lưng các cỡ
220
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 8.400.000
350 Dung dịch rửa tay sát khuẩn
AF200005
350 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 24.150.000
351 Nẹp cổ cứng các cỡ
010
35 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.850.000
352 Dung dịch sát khuẩn, khử trùng
MG216007
150 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 18.750.000
353 Giấy chỉ thị hấp khô
Dry tape
10 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Ý 5.200.000
354 Dung dịch vệ sinh tay sát khuẩn thường quy loại 1 lít
N01.02.010-02
500 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 37.550.000
355 Nhiệt kế thuỷ ngân
AURORA
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 13.200.000
356 Dung dịch vệ sinh tay sát khuẩn thường quy loại 500ml
N01.02.010-02
500 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 25.000.000
357 Bộ dây máy thở cao tần, dây gợn sóng, dùng một lần, dùng cho người lớn
AMB-12225154
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 14.000.000
358 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh 1 lít
N01.02.010-06
2.000 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 252.000.000
359 Bộ dây máy thở cao tần, dây gợn sóng, dùng một lần, dùng cho trẻ em
AMB-15265356
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.800.000
360 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh 500ml
N01.02.010-06
1.000 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 65.100.000
361 Bộ dây máy gây mê cao tần, đa hướng, dùng một lần, dùng cho người lớn
AMB-14256009
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 11.000.000
362 Javen 12%
Javen
1.500 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 18.000.000
363 Bộ dây máy gây mê cao tần, đa hướng, dùng một lần, dùng cho trẻ em
AMB-17294009
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.500.000
364 Nước muối sinh lý
NAMSON.01
3.500 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 16.975.000
365 Dao vá da
V14BLA002T
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 18.000.000
366 Oxy già
Oxy già
100 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.400.000
367 Giấy in cho máy khí máu
Giấy in cho máy khí máu
15 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 240.000
368 Viên khử khuẩn
SPR25
40.000 Viên Theo quy định tại Chương V. Ai- len 228.000.000
369 Than hoạt
Than hoạt
10 Kg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.200.000
370 Dung dịch sát khuẩn da Povidone
POVI04
3.000 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 131.100.000
371 Chỉ catgut số 2/0
2350137
150 Sợi Theo quy định tại Chương V. Bỉ 3.825.000
372 Dung dịch đánh tan gỉ dụng cụ y tế
420449
31 Chai Theo quy định tại Chương V. Đức 25.420.000
373 Chỉ catgut số 4/0
2200126
200 Sợi Theo quy định tại Chương V. Bỉ 4.800.000
374 Bơm tiêm 20ml dùng cho máy bơm tiêm điện
SS+20ES
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Philippines 54.000.000
375 Nẹp chống xoay H2
725
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.000.000
376 Bơm tiêm 50ml dùng cho máy bơm tiêm điện
SS*50LE; SS*50ESE
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 549.150
377 Nẹp cẳng tay H4
560; 570
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.300.000
378 Bơm tiêm thuốc cản quang 1 nòng
100101; 100101x 100103; 100103x 100104; 100104x 100108; 100108x 100110; 100110x 100112; 100112x
300 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung quốc 57.000.000
379 Nẹp đêm dài, ngắn
735
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 850.000
380 Bơm tiêm nhựa 10ml
BTK10: MPV
190.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 215.460.000
381 Nẹp cánh tay h3 cỡ S, M
540; 550
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.850.000
382 Bơm tiêm insulin 1ml
BTI04: HTA
1.800 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.980.000
383 Bộ hút đờm kín
SCC12ARE; SCC14ARE
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 27.600.000
384 Bơm tiêm nhựa 1ml
BTK1: MPV
42.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 29.400.000
385 Giấy in cho máy theo dõi tim thai
MCBT15090/150R
100 Cuộn/Tập Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 6.800.000
386 Bơm tiêm nhựa 20ml
BTK20: MPV
95.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 199.500.000
387 Chỉ thị hóa học đa thông số cho hấp ướt
1243A
4.500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 16.425.000
388 Bơm cho ăn 50 ml
BCA
1.600 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 7.200.000
389 Chỉ thị hóa học cho tiệt khuẩn hấp ướt
1250
5.000 Que Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 16.500.000
390 Bơm tiêm nhựa 50ml
BTK50: MPV
14.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 64.680.000
391 Túi ép đóng gói dụng cụ tiệt khuẩn 20cm x 200m
FR200
2 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.900.000
392 Bơm tiêm nhựa 5ml
BTK5: MPV
200.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 150.000.000
393 Túi ép đóng gói dụng cụ tiệt khuẩn 30cm x 200m
FR300
2 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.600.000
394 Kim cánh bướm các cỡ
KCB01: MPV
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.500.000
395 Lưới vá sọ 100x100mm
36.867.42
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 22.200.000
396 Kim tiêm các số
KT01: MPV
450.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 158.850.000
397 Lưới vá sọ 120x120mm
36.867.54
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 26.300.000
398 Bộ dây đo áp lực nội sọ tại não thất, cố định bằng cách tạo đường hầm trên da đầu, kèm dẫn lưu dịch não tuỷ
PSO-VT
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Pháp 102.500.000
399 Lưới vá sọ 150x150mm
36.867.68
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 30.600.000
400 Bộ dây đo áp lực nội sọ tại nhu mô não có chốt cố định trên hộp sọ
PSO-PB
12 Bộ Theo quy định tại Chương V. Pháp 228.000.000
401 Lưới vá sọ 200x150mm
36.867.56
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 37.600.000
402 Bộ dây đo áp lực nội sọ và nhiệt độ nội sọ tại não thất kèm dẫn lưu dịch não tủy
PSO-VTT
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Pháp 110.000.000
403 Nẹp titan bánh xe kép khóa sọ Flapfix 16
36.991.14
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 40.500.000
404 Bộ dây đo áp lực và nhiệt độ nội sọ tại nhu mô não có chốt cố định trên hộp sọ
PSO-PBT
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Pháp 210.000.000
405 Nẹp titan bánh xe kép khóa sọ Flapfix 18
36.991.24
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 40.500.000
406 Bộ dây truyền dịch
UTR-2 (UTR-2xxxxxxx)
30.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 117.000.000
407 Vít dùng cho nẹp xương sọ tự khoan
36.851.xx
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 13.500.000
408 Bộ dây truyền dịch kim thường
DTD02: ECO
60.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 240.000.000
409 Vít nền sọ titan tự khoan 2.0
36.853.xx
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 13.500.000
410 Bộ dây truyền dịch có kim cánh bướm
UTR-6 (UTR-6xxxxxxx)
20.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 84.000.000
411 Vít mini titan 2.0
36.852.05; 36.852.07; 36.852.08; 36.852.09; 36.852.10; 36.852.11; 36.852.12; 36.852.13; 36.852.15; 36.852.17
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 220.000.000
412 Bộ dây truyền dịch kim cánh bướm
DTD01: ECO
40.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 204.960.000
413 Vít xương hàm trên
36.852.06
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 132.000.000
414 Bộ dây truyền máu
TB*U800L
7.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 175.000.000
415 Nẹp xương hàm trên 16 lỗ
36.860.16
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 158.000.000
416 Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng
Chủng loại: SCW-CVCP-1
40 Cái/Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 7.200.000
417 Chỉ siêu bền
HS112
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 12.600.000
418 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng
4161211
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đức 7.000.000
419 Lưỡi cắt đốt bằng sóng RF
MC405C
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 390.420.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8504 Projects are waiting for contractors
  • 1167 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1669 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25424 Tender notices posted in the past month
  • 39693 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second