Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5600187020 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG THẢO | 13.125.032.600 | 13.128.707.600 | 8 | See details |
2 | vn0101418234 | FAR WEST INVESTMENT TRADING COMPANY LIMITED | 3.523.162.000 | 3.532.330.000 | 2 | See details |
3 | vn0108239386 | HUNG VI MEDICAL COMPANY LIMITED | 2.466.490.000 | 2.467.540.000 | 1 | See details |
4 | vnz000019902 | AEONMED VIETNAM COMPANY LIMITED | 7.618.855.000 | 7.659.350.000 | 1 | See details |
5 | vn0105102954 | ANH DUC PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 734.700.000 | 735.800.000 | 1 | See details |
6 | vn0103086880 | TUAN NGOC MINH INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | 5.570.970.000 | 5.710.000.000 | 2 | See details |
7 | vn0109307039 | DUONG SINH MEDICAL EQUIPMENT COMPANYJOINT STOCK | 4.861.500.000 | 4.865.500.000 | 1 | See details |
8 | vn0101147344 | MEDICAL EQUIPMENT DELELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED | 4.130.900.000 | 4.130.900.000 | 1 | See details |
9 | vn0101726990 | SINYMED MEDICAL TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | 2.933.414.000 | 2.940.750.000 | 1 | See details |
Total: 9 contractors | 44.965.023.600 | 45.170.877.600 | 18 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng |
Chủng loại: SCW-CVCP-2
|
660 | Cái/Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 165.000.000 | |
2 | Lưỡi bào khớp |
82x-xxx-130s
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 245.700.000 | |
3 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng |
Chủng loại: SCW-CVCP-3
|
10 | Cái/Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.700.000 | |
4 | Dây bơm nước dùng cùng máy bơm nội soi cột sống |
140xxx
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 91.800.000 | |
5 | Dây bơm thuốc cản quang 1 nòng |
400101; 400101x
500107; 500108
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 37.500.000 | |
6 | Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân có thể điều chỉnh độ dài |
OCBGEFRB1U
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 149.400.000 | |
7 | Dây hút dịch phẫu thuật |
HS - HD01
|
15.000 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 127.500.000 | |
8 | Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân có thể điều chỉnh chiều dài |
OBAL-80-Ti
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 1.035.000.000 | |
9 | Dây hút nhớt các số |
DHD: MPV
|
25.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 78.750.000 | |
10 | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu sinh học |
T7xxxxxNG
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 98.100.000 | |
11 | Dây nối bơm tiêm điện 140cm |
PTL.140
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 6.750.000 | |
12 | Khớp gối toàn phần |
EFSRNxxx
ETPKNxxx
EISxxxxx
T040xxx
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ/ Pháp | 154.950.000 | |
13 | Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc 140cm |
9500065
|
8.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 104.000.000 | |
14 | Bộ khớp háng bán phần không xi chuôi dài |
111-21-2xxx;
111-152-0xx;
111-48-0xxx;
111-48-xxxx
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 733.500.000 | |
15 | Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc 75cm |
9500057
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.250.000 | |
16 | Bộ khớp háng bán phần không xi |
111-21-2xxx;
111-152-0xx;
111-20-6xxx
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 414.000.000 | |
17 | Dây thở Oxy hai nhánh các số |
CNL-10000
CNL- 10001
CNL- 10002
|
90 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 12.600.000 | |
18 | Khớp háng bán phần không xi măng phủ TPS |
001-1111-xxxx;
016-11xx-xxxx;
017-1600-xxxx
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 205.000.000 | |
19 | Dây thở oxy hai nhánh người lớn |
ABS-112 (ABS-11220000)
|
850 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.570.000 | |
20 | Khớp háng bán phần không xi măng di động kép |
F0xxxxxxE;
A15090xxE;
A15190xxE;
A15191xxE
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 210.000.000 | |
21 | Dây thở oxy hai nhánh trẻ em |
ABS-121 (ABS-12120000)
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 420.000 | |
22 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài di động kép |
F0xxxxxxE;
A15090xxE;
A15190xxE;
A15191xxE
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 270.000.000 | |
23 | Dây thở oxy hai nhánh trẻ sơ sinh |
ABS-131 (ABS-13120000)
ABS-141 (ABS-14120000)
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 210.000 | |
24 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chỏm kim loại |
111-12-33xx;
111-12-6xxx;
111-152-0xx;
111-20-60xx;
111-12-91xx
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 538.500.000 | |
25 | Dây thở oxy người lớn |
DTONL: MPV
|
1.500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.190.000 | |
26 | Khớp háng toàn phần không xi măng phủ TPS (Ceramic on PE) |
001-1111-xxxx;
016-13xx-xxxx;
031-11xx-xxxx;
022-2125-xxxx;
151-0111-65xx
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 660.000.000 | |
27 | Dây thở oxy trẻ em |
DTOTE: MPV
|
150 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 819.000 | |
28 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chỏm Ceramic |
111-12-33xx;
111-12-6xxx;
111-152-6xx;
111-20-60xx;
111-12-91xx
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 656.000.000 | |
29 | Khoá ba ngã có dây nối 10cm |
NF13V
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 500.000 | |
30 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng hai trục linh động |
111-12-33xx;
111-27-05xx;
111-27-02xx;
111-152-0xx;
111-20-60xx;
111-12-91xx
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 783.000.000 | |
31 | Khoá ba ngã có dây nối 25cm |
NF23V
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 20.000.000 | |
32 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chỏm Ceramic on Ceramic |
111-12-33xx;
111-22-1xxx;
111-152-6xx;
111-20-60xx;
111-12-91xx
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 391.500.000 | |
33 | Khoá ba ngã không dây nối |
16494C
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thuỵ Sỹ | 22.000.000 | |
34 | Nẹp cổ trước (Nẹp cổ trước 1 tầng) |
7200xxx
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 40.000.000 | |
35 | Khoá ba ngã với van 3 cánh, kèm dây nối |
UAM-B2T (UAM-B2T10010)
|
350 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.925.000 | |
36 | Nẹp cổ trước (Nẹp cổ trước 2 tầng) |
7200xxx
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 60.000.000 | |
37 | Khoá ba ngã với van 3 cánh, không dây nối |
UAM-B6T (UAM-B6T00000)
|
2.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 11.250.000 | |
38 | Nẹp cổ trước (Nẹp cổ trước 3 tầng) |
7200xxx
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 14.000.000 | |
39 | Ống chống cắn lưỡi các cỡ |
Chủng loại: Guedel Airway
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.840.000 | |
40 | Vít cột sống cổ đa hướng tự khoan các cỡ |
312xxxx
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 50.000.000 | |
41 | Ống dẫn lưu |
DR0507-M-01C, DR0507-M-01CH, DR0710-M-01C, DR0710-M-01CH
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.000.000 | |
42 | Miếng ghép cổ trước các cỡ |
627xxxx
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức/ Hoa Kỳ | 105.000.000 | |
43 | Ống đặt nội khí quản có bóng các số |
GT-014-100
|
4.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 56.250.000 | |
44 | Nẹp dọc cột sống cổ sau |
6900240
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 10.000.000 | |
45 | Ống đặt nội khí quản không bóng các số |
Chủng loại: Endotrachel Tube Standard
|
450 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 5.400.000 | |
46 | Vít xốp đa trục cột sống cổ sau vật liệu titan các cỡ |
6958xxx
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 250.000.000 | |
47 | Ống mở khí quản các số |
GT015-100
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 23.250.000 | |
48 | Vít ốc khoá trong cột sống cổ sau |
6950315
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 50.000.000 | |
49 | Ống nội khí quản lò xo có bóng các số |
118-60; 118-65; 118-70
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 9.000.000 | |
50 | Nẹp dọc thẳng cột sống ngực lưng |
855-011
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 30.000.000 | |
51 | Ống thông dạ dày các số |
ODD: MPV
|
2.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.975.000 | |
52 | Vít đa trục các cỡ |
7544xxxx
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 1.040.000.000 | |
53 | Ống thông đường mật chữ T các số |
GT025-100
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 478.800 | |
54 | Ốc khóa trong |
7540020
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 240.000.000 | |
55 | Ống thông đường tiểu |
6010006,6010008,
6010010,6010012,
6010014,6010016,
6010018,6010020,
6010022,6010024,
6010026
|
1.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 9.280.000 | |
56 | Miếng ghép lưng các cỡ |
299xxxx
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ/ Đức | 110.000.000 | |
57 | Ống thông hậu môn |
OTHM
|
135 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 538.650 | |
58 | Nẹp nối ngang |
811-xxx
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 9.400.000 | |
59 | Ống thông tiểu 2 nhánh các số (Sonde Foley 2 nhánh các số) |
Chủng loại: Latex Foley Catheter
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 44.600.000 | |
60 | Vít cột sống ngực/thắt bắt vít qua da |
548500xxxxx
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 1.080.000.000 | |
61 | Ống thông tiểu 3 nhánh các số (Sonde Foley 3 nhánh các số) |
Chủng loại: Latex Foley Catheter
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.250.000 | |
62 | Nẹp dọc uốn sẵn qua da cột sống ngực lưng |
64100xxxx
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 137.500.000 | |
63 | Túi đựng dịch não tủy |
DE-410
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 50.000.000 | |
64 | Vít khóa trong cột sống ngực/thắt lưng qua da |
6440530
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 150.000.000 | |
65 | Găng khám bệnh các cỡ |
GKT
|
360.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 453.600.000 | |
66 | Kim chọc dò |
PK1003
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 140.000.000 | |
67 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng dùng trong sản khoa |
GPTCTD
|
750 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 13.387.500 | |
68 | Xương ghép nhân tạo |
7600110
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 240.000.000 | |
69 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số |
GPT
|
60.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 252.000.000 | |
70 | Vít cột sống đa trục phủ bạc đường kính 4.0mm/4.5mm/5.0mm/5.5mm/6.0mm/6.5mm/7.0mm/8.0mm |
AB-NSPAxxxx
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 240.000.000 | |
71 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 20 |
4268113S-03
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 3.200.000 | |
72 | Vít khóa trong đốt sống lưng |
AB-NSSS
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 50.000.000 | |
73 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 22 |
4268091S-03
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 4.800.000 | |
74 | Nẹp dọc đốt sống lưng, thắt lưng lối sau (Rod) phủ bạc đường kính 6.0 |
AB-NSR1630
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 25.000.000 | |
75 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 24 |
4254503-03
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 8.000.000 | |
76 | Miếng ghép đĩa đệm thắt lưng |
NBCAxxxxx
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 60.000.000 | |
77 | Kim luồn tĩnh mạch không cánh, không cửa các số |
SR+OX2051C; SR+OX2225C, SR+OX2419C
|
65.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Philippines | 663.000.000 | |
78 | Bộ dụng cụ đổ xi măng cột sống loại có bóng |
T0604xx;
T0405xx;
VMPB1-xxxx-xxx
(PICD-xxx/ PICD-xxxx;
PICD-Sxx;
PICD-CPx;
PICD-CFx;
PIBE-xx;
PIBE-xxx)
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp - Hàn Quốc | 1.008.000.000 | |
79 | Kim luồn tĩnh mạch không cánh các số |
Jelco Seriva IV Catheter
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 160.000.000 | |
80 | Bộ dụng cụ đổ xi măng không bóng tạo hình thân đốt sống |
T0604xx;
T0405xx;
T06043x
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp - Ý | 855.000.000 | |
81 | Kim luồn mạch máu có cánh, có cổng các cỡ |
VNC-20Gbbbbb
VNC-22Gbbbbb
VNC-24Gbbbbb
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 72.000.000 | |
82 | Hệ thống bơm xi măng có bóng |
T0604xx;
T0405xx;
KKxx-WB;
KKxx-DRI;
KKxx-FIL;
K-INFA;
KBALxxMC
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp - Ý | 510.000.000 | |
83 | Nút chặn đuôi kim luồn không có cổng bơm thuốc |
ISN-WUH000HB
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 400.000 | |
84 | Bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng |
T040321K;
VMPB1-xxxx-xxx
(PICD-xxx/ PICD-xxxx;
PICD-Sxx;
PICD-CPx;
PICD-CFx;
PIBE-xx;
PIBE-xxx)
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp - Hàn Quốc | 1.020.000.000 | |
85 | Nút chặn đuôi kim luồn có cổng bơm thuốc |
ISV-TMP000HB
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 375.000 | |
86 | Nẹp khóa titanium đầu dưới xương quay |
1392xxT, 1391xxT
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 39.490.000 | |
87 | Kim cấy chỉ tiệt trùng dùng một lần |
0.7, 0.8, 0.9, , 1.2
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.200.000 | |
88 | Nẹp khóa xương titanium bản nhỏ |
0121xxT
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 68.980.000 | |
89 | Kim châm cứu các số |
Kim châm cứu tiệt trùng dùng một lần
|
150.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 60.000.000 | |
90 | Nẹp khóa xương titanium hình mắt xích |
01225xT, 01226xT, 01227xT, 0120xxT
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 68.980.000 | |
91 | Kim chọc dò gây tê tuỷ sống các cỡ |
4501390-10/ 4509900-10/ 4505905-10/ 4503902-10
|
2.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 72.800.000 | |
92 | Nẹp khóa titanium đầu trên xương cánh tay các cỡ |
0132xxT
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 88.990.000 | |
93 | Kim gây tê đám rối thần kinh G21 |
4894260
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 38.600.000 | |
94 | Nẹp khóa titanium đầu dưới xương cánh tay các cỡ |
1390xxT
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 17.798.000 | |
95 | Kim gây tê đám rối thần kinh G22 |
4894502
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 8.600.000 | |
96 | Nẹp khóa titanium xương gót |
1970xxT
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 13.796.000 | |
97 | Kim khâu phẫu thuật |
GT044-001
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 960.000 | |
98 | Nẹp khóa xương titanium bản hẹp |
01220xT, 01221xT, 01222xT
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 137.960.000 | |
99 | Kim sinh thiết dùng một lần các loại, các cỡ |
TCxxxx-I
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 82.700.000 | |
100 | Nẹp khóa xương titanium bản rộng |
0123xxT
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 137.960.000 | |
101 | Chỉ không tan đơn sợi Nylon số 2-0 |
SN-664
|
360 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Dominica | 17.280.000 | |
102 | Nẹp khóa titanium đầu trên xương chày |
0130xxT
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 98.990.000 | |
103 | Chỉ phẫu thuật không tiêu đơn sợi Nylon số 2-0 |
MCA
(MCA-MAGKA61CABX1)
|
360 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.564.000 | |
104 | Nẹp khóa titanium đầu dưới xương chày |
0131xxT
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 49.495.000 | |
105 | Chỉ không tan đơn sợi Nylon số 3-0 |
88861799-41
|
500 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Dominica | 21.500.000 | |
106 | Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi trái, phải |
0131xxT
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 49.495.000 | |
107 | Chỉ phẫu thuật không tiêu đơn sợi Nylon số 3-0 |
MDA
(MDA-MAGJA61DABU1)
|
500 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.950.000 | |
108 | Nẹp khóa titanium xương đòn, móc xương đòn |
1973xxT, 1972xxT
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 68.980.000 | |
109 | Chỉ không tan đơn sợi Nylon số 4-0 |
88861756-31
|
220 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Dominica | 10.120.000 | |
110 | Vít khóa xương tianium 2.4, 2.7, 3.5mm |
0217xxT, 0213xxT, 0208xxT
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 120.000.000 | |
111 | Chỉ phẫu thuật không tiêu đơn sợi Nylon số 4-0 |
MDA
(MDA-MAGIA01DABO1, MDA-MAGIA61DABO1)
|
180 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.782.000 | |
112 | Vít khóa xương titanium 4,5; 5.0mm |
0207xxT, 0205xxT
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 210.000.000 | |
113 | Chỉ không tan đơn sợi Nylon số 5-0 |
SN-659
|
120 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Dominica | 5.760.000 | |
114 | Vít khóa xương titanium 6.5mm |
0206xxT, 020700T
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 40.000.000 | |
115 | Chỉ phẫu thuật không tiêu đơn sợi Nylon số 5-0 |
MDA
(MDA-MAGHA61DABK1)
|
100 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.350.000 | |
116 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi (thép) |
0132xx, 0133xx
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 140.000.000 | |
117 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 2-0 |
VP-977
|
36 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Dominica | 4.680.000 | |
118 | Vít khóa xương 4,5; 5.0mm (Tương ứng với nẹp khóa thép) |
0205xx, 0207xx
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 50.000.000 | |
119 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp Polypropylene số 2-0 |
PAB
(PAB-PAKKA92ABBX1)
|
48 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.920.000 | |
120 | Vít khóa xương 6.5mm (Tương ứng với nẹp khóa thép) |
0206xx, 020700
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 12.000.000 | |
121 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 3-0 |
VP-522-X
|
36 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Dominica | 4.680.000 | |
122 | Vít khóa xương 7.5mm (Tương ứng với nẹp khóa thép) |
0221xx, 0222xx
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 32.000.000 | |
123 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp Polypropylene số 3-0 |
PAB
(PAB-PAKJA92ABBV1, PAB-PAKJA92ABBX1)
|
48 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.920.000 | |
124 | Nẹp khóa nén titan bản nhỏ thân xương cánh tay cẳng tay |
36.650.xx
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 72.000.000 | |
125 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 4-0 |
VP-761-X
VP-581-X
|
108 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Dominica | 14.040.000 | |
126 | Nẹp khóa bản hẹp có nén ép Titan |
36.750.xx
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 73.500.000 | |
127 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 5-0 |
VP-556-X
VP-710-X
|
48 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Dominica | 6.240.000 | |
128 | Nẹp khóa nén titan bản rộng thân xương đùi |
36.749.xx
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 74.000.000 | |
129 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp Polypropylene số 5-0 |
PAB
(PAB-PAKHA62ABBH1)
|
72 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.240.000 | |
130 | Nẹp khóa mắt xích Titan |
36.651.xx
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 72.000.000 | |
131 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 6-0 |
VP-706-X
|
72 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Dominica | 9.360.000 | |
132 | Nẹp khoá xương quay |
36.655.xx
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 35.500.000 | |
133 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp Polypropylene số 6-0 |
PAA
(PAA-PAKGA62AABH1)
|
24 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.080.000 | |
134 | Nẹp khóa cấu trúc giải phẫu đầu dưới xương cánh tay |
36.664.xx
36.665.xx
36.666.xx
36.667.xx
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 17.000.000 | |
135 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 7-0 |
VP-704-X
|
72 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Dominica | 12.456.000 | |
136 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay |
36.658.xx
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 42.500.000 | |
137 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp Polypropylene số 7-0 |
PAB
(PAB-PAKFA22ABBB1)
|
48 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.256.000 | |
138 | Nẹp khóa titan cấu trúc giải phẫu đầu dưới xương chày |
36.670.xx;
36.671.xx
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 85.000.000 | |
139 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 1 |
CL-915
|
3.600 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 277.200.000 | |
140 | Nẹp khóa xương đòn có móc |
36.677.xx
36.678.xx
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 42.000.000 | |
141 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp số 1 |
EAB
(EAB-EBHMA91ABB91)
|
1.200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 46.800.000 | |
142 | Nẹp khóa xương đòn chữ S |
36.679.xx
36.680.xx
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 73.000.000 | |
143 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 2-0 |
GL-123
|
2.400 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 163.200.000 | |
144 | Nẹp khóa đầu trên xương chày |
36.764.xx
36.765.xx
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 85.000.000 | |
145 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp số 2-0 |
EAB
(EAB-EBHKA51ABBX1,
EAB-EBHKA61ABBX1)
|
600 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 22.800.000 | |
146 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi |
36.766.xx
36.767.xx
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 42.500.000 | |
147 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 3-0 |
GL-122
|
1.500 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 102.000.000 | |
148 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi |
36.772.xx
36.773.xx
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 42.500.000 | |
149 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp số 3-0 |
EAB
(EAB-EBHJA51ABBX1, EAB-EBHJA61ABBX1)
|
500 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 18.500.000 | |
150 | Vít khóa 2.7mm |
36.630.xxST
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 10.800.000 | |
151 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 4-0 |
UL-203
|
1.500 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Dominica | 120.000.000 | |
152 | Vít khóa đường kính 3.5mm |
36.640.xxST
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 135.000.000 | |
153 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp số 4-0 |
EAB
(EAB-EBHIA61ABBM1)
|
500 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 20.000.000 | |
154 | Vít khóa cứng 5.0, Titan, tự taro |
36.730.xxST
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 216.000.000 | |
155 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 5-0 |
UL-202
|
180 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Dominica | 18.180.000 | |
156 | Vít xương cứng đường kính 3.5 mm |
A100 03 218 xxxx
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 22.000.000 | |
157 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 6-0 |
UL-101
|
36 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Dominica | 4.464.000 | |
158 | Vít xương xốp đường kính 4.0 mm |
A100 03 220 xxxx
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 10.500.000 | |
159 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp số 6-0 |
EAB
(EAB-EBHGA01ABBH1)
|
24 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 960.000 | |
160 | Vít xương cứng đường kính 4.5mm |
A100 03 223 xxxx
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 26.400.000 | |
161 | Chỉ tiêu nhanh tổng hợp số 2/0 |
PGR1072036B6P
|
1.500 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 121.500.000 | |
162 | Vít xương xốp đường kính 6.5mm, ren 32 mm |
A100 03 226 xxxx
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 21.000.000 | |
163 | Chỉ tiêu nhanh tổng hợp kim tam giác |
PGR1072036B4P
|
2.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 162.000.000 | |
164 | Nẹp xương lòng máng 1/3 |
A100 02 181 xxxx
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 5.800.000 | |
165 | Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, không kim |
S300
|
2.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 32.000.000 | |
166 | Nẹp xương bản nhỏ |
A100 02 171 xxxx
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 6.500.000 | |
167 | Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, không kim |
S200
|
3.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 29.400.000 | |
168 | Nẹp xương bản hẹp |
A100 02 151 xxxx
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 18.000.000 | |
169 | Chỉ không tan tự nhiên số 2/0 kim tròn |
S30A26
|
1.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 14.700.000 | |
170 | Nẹp xương bản rộng |
A100 02 161 xxxx
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 21.500.000 | |
171 | Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật Phaco |
Aurovisc
|
400 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Ấn Độ | 31.600.000 | |
172 | Nẹp xương hình mắt xích |
A100 02 220 xxxx
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 42.000.000 | |
173 | Chỉ khâu không tiêu số 9 |
6492N
|
120 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Ấn Độ | 13.800.000 | |
174 | Đinh kít ne kết hợp xương |
311xxx, 312xxx. 313xxx
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 30.000.000 | |
175 | Chỉ khâu không tiêu số 10 |
6402N
|
60 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Ấn Độ | 6.900.000 | |
176 | Đinh Kirschner hai đầu nhọn |
A100 03 073 xxxx
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 19.000.000 | |
177 | Dao lạng mộng |
PE3630
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 4.640.000 | |
178 | Kim kirschner |
33.416.xx
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 30.000.000 | |
179 | Dao phẫu thuật nhãn khoa 15 độ |
MST15
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.350.000 | |
180 | Đinh nội tủy xương chày đường kính các cỡ |
A4199xxx;A3199xxx
A4190xxx;A3190xxx
A4191xxx; A3191xxx
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 84.000.000 | |
181 | Dao phẫu thuật nhãn khoa 45 độ, khe rạch 2.8mm |
MSL28
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 12.400.000 | |
182 | Vít khóa chốt đường kính 4.5mm |
A41940xx
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 8.800.000 | |
183 | Thuốc nhuộm bao |
Mede-Blu
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 3.600.000 | |
184 | Mũi khoan xương |
A101 03 090 xxxx
A101 03 091 xxxx
A101 03 092 xxxx
|
65 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 24.700.000 | |
185 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự |
XC1
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 888.000.000 | |
186 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm |
Softec HD
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Barbados | 599.800.000 | |
187 | Thủy tinh thể nhân tạo |
Aspira-aAY
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 899.400.000 | |
188 | Catheter chạy thận nhân tạo 2 nòng |
FR-2216
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 64.000.000 | |
189 | Kim chạy thận nhân tạo |
MDT-AVF-002
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 130.000.000 | |
190 | Kim lọc thận |
B-16G
|
25.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 135.000.000 | |
191 | Bộ kit lọc máu cho người lớn |
TU-300-24
|
120 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 871.200.000 | |
192 | Bộ kit lọc thay huyết tương TPE cho người lớn |
TU-304-23
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 642.500.000 | |
193 | Bộ dây lọc máu liên tục |
7210349
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 82.425.000 | |
194 | Bộ dây lọc tách huyết tương |
7210348
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 50.400.000 | |
195 | Quả lọc máu liên tục |
7203927
|
50 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 129.675.000 | |
196 | Quả lọc tách huyết tương |
7211191
|
30 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 185.850.000 | |
197 | Bộ dây truyền máu chạy thận nhân tạo |
HDJ-A2
|
1.500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 75.000.000 | |
198 | Bộ dây chạy thận nhân tạo |
BLU005E
|
3.500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 199.500.000 | |
199 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc A (Acid) |
RA0102
|
40.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 638.000.000 | |
200 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc B (Bicarbonat) |
RB0102
|
50.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 797.500.000 | |
201 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Acid |
8750303
|
40.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 638.400.000 | |
202 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Bicarbonat |
8750304
|
50.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 798.000.000 | |
203 | Acid Citric |
Citric Acid Monohydrate
|
750 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 37.500.000 | |
204 | Dung dịch sát khuẩn màng lọc thận nhân tạo |
Procide
|
65 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 78.000.000 | |
205 | Quả lọc thận nhân tạo |
VitaPES XPS 18L
|
2.500 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 800.000.000 | |
206 | Quả lọc thận nhân tạo |
Polypure 16M
|
1.000 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 285.000.000 | |
207 | Quả lọc thận nhân tạo |
SUREFLUX-130E
|
500 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 167.250.000 | |
208 | Quả lọc máu High Flux |
720DH16
|
1.500 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 567.000.000 | |
209 | Dây dẫn dịch bù máy HDF - Online |
7210558
|
1.500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 194.985.000 | |
210 | Quả lọc dịch thẩm tách |
7107366
|
15 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 37.485.000 | |
211 | Que thử hàm lượng Clo tổng |
5167
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.560.000 | |
212 | Que thử nồng độ axit peracetic |
5106
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.500.000 | |
213 | Que thử tồn dư Peroxide |
5105
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.500.000 | |
214 | Muối chạy thận |
Salt Tablets
|
75 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 1.125.000 | |
215 | Phin lọc khí |
A01
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.500.000 | |
216 | Phim X-quang y tế 20x25cm |
DI-HL
|
28.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 461.580.000 | |
217 | Phim X-quang y tế 25x30cm |
DI-HL
|
32.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 735.840.000 | |
218 | Phim X-quang y tế 35x43cm |
DI-HL
|
35.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 1.381.800.000 | |
219 | Phim X - quang y tế 20x25cm |
DRYSTAR DT5.000I B 8x10inch (20x25cm)
|
5.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 85.000.000 | |
220 | Phim X - quang y tế 25x30cm |
DRYSTAR DT5.000I B 10x12inch (25x30cm)
|
5.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 125.000.000 | |
221 | Phim X - quang y tế 35x43cm |
DRYSTAR DT5.000I B 14x17inch (35x43cm)
|
5.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 210.000.000 | |
222 | Băng ghim khâu nối dùng cho phẫu thuật mổ mở cỡ 60mm |
GIA6038L
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 73.800.000 | |
223 | Băng ghim khâu nối dùng cho phẫu thuật mổ mở cỡ 80mm |
GIA8038L
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 44.280.000 | |
224 | Dụng cụ khâu cắt trĩ bằng phương pháp Longo |
HEM3335
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 570.000.000 | |
225 | Dụng cụ khâu cắt trĩ bằng phương pháp Longo |
KYGZB-32
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 66.000.000 | |
226 | Dụng cụ cắt khâu nối thẳng mổ mở cỡ 60mm |
GIA6038S
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 11.000.000 | |
227 | Dụng cụ cắt khâu nối thẳng mổ mở cỡ 80mm |
GIA8038S
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 11.000.000 | |
228 | Dụng cụ cắt khâu nối tròn cỡ 25mm |
EEA2535
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 28.800.000 | |
229 | Dụng cụ cắt khâu nối tròn cỡ 28mm |
EEA2835
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 48.000.000 | |
230 | Dụng cụ cắt khâu nối tròn cỡ 31mm |
EEA31
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 48.000.000 | |
231 | Dụng cụ khâu nối tròn tiêu hóa các cỡ, có 3 hàng ghim chiều cao thay đổi |
TRIEEA28MT
TRIEEA31MT
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 120.000.000 | |
232 | Dụng cụ cắt khâu nối mổ mở cỡ 80mm |
GIA80MTS
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 13.200.000 | |
233 | Băng ghim cắt khâu nối mổ mở |
GIA80MTC
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 110.000.000 | |
234 | Lưới điều trị thoát vị bẹn |
PPL0611X3
|
60 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 58.200.000 | |
235 | Lưới điều trị thoát vị bẹn |
PPL1510X3
|
6 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 12.000.000 | |
236 | Bộ nong thận chuyên dùng cho tán sỏi qua da |
SPPN0218
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 245.000.000 | |
237 | Dây dẫn đường dùng cho tán sỏi qua da |
SPGW1435C
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 175.000.000 | |
238 | Dây dẫn đường dùng trong niệu quản phủ Hydrophilic |
SPGW2232; SPGW2235
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 18.000.000 | |
239 | Dây dẫn đường PTFE dùng trong niệu quản |
SPGW1232C; SPGW1235C
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 10.500.000 | |
240 | Dây dẫn đường Zebra dùng trong niệu quản |
SPGW3332; SPGW3335
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 70.000.000 | |
241 | Miếng dán phẫu thuật dùng cho tán sỏi qua da |
SPSF0145
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 24.500.000 | |
242 | Ống kính nội soi mềm |
US31B-12
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 25.000.000 | |
243 | Ống thông niệu quản dùng cho tán sỏi qua da |
SPUC0260; SPUC0270
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 22.500.000 | |
244 | Ống thông JJ |
SPUS2350C;SPUS2360C;SPUS2070C
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 175.000.000 | |
245 | Rọ bắt sỏi |
SPRB1118; SPRB1122
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 55.000.000 | |
246 | Dây truyền quang dùng cho máy tán sỏi laser |
RHBFSF550/605-3
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 150.000.000 | |
247 | Vỏ đỡ niệu quản dùng cho ống kính soi mềm |
SPASxxxx
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 16.500.000 | |
248 | Vỏ que nong dùng cho tán sỏi qua da |
SPPN0118
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 40.000.000 | |
249 | Que lấy mẫu tỵ hầu |
HSCS01
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 800.000 | |
250 | Que lấy mẫu bệnh phẩm cán gỗ |
HSSS01-W
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 6.900.000 | |
251 | Đầu côn vàng |
HDTG02
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 5.000.000 | |
252 | Đầu côn xanh |
HDTG03
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.600.000 | |
253 | Đĩa Petri |
PFB0060102
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.600.000 | |
254 | Ống nghiệm EDTA K2 chân không |
E2-032
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 120.000.000 | |
255 | Ống nghiệm EDTA K2 |
E2-012
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 18.000.000 | |
256 | Ống nghiệm Heparin |
HL-012
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 80.000.000 | |
257 | Ống ly tâm |
HDCT02
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.000.000 | |
258 | Ống đo tốc độ máu lắng |
SC3201
|
3.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 9.900.000 | |
259 | Ống nghiệm lấy máu |
C8-012
|
35.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 22.750.000 | |
260 | Ống nghiệm lấy mẫu |
PS0-10
|
40.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 16.120.000 | |
261 | Ống nghiệm nhựa 16*100mm |
PS0-10
|
70.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 49.000.000 | |
262 | Ống nghiệm nhựa 12*75mm |
PS0-5
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.200.000 | |
263 | Ống nghiệm thủy tinh |
Ống nghiệm thủy tinh
|
150.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 55.500.000 | |
264 | Túi máu ba 250ml |
3AO256E8
|
6.500 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 877.500.000 | |
265 | Túi máu ba 350ml |
3AO356E8
|
1.500 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 202.500.000 | |
266 | Lam kính |
7102
|
36.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.640.000 | |
267 | Pipet thủy tinh loại 3 ml |
Pipet thủy tinh 3 ml
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 340.000 | |
268 | Pipet thủy tinh loại 5 ml |
Pipet thủy tinh 5 ml
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 370.000 | |
269 | Pipet paster bằng nhựa loại 3 ml |
HSPP03
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.000.000 | |
270 | Cốc thủy tinh có mỏ |
Cốc thủy tinh có mỏ
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 750.000 | |
271 | Lọ mẫu phân nhựa |
PFA0020602
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 7.500.000 | |
272 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần số 11 |
11
|
1.500 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.950.000 | |
273 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần số 15 |
15
|
1.500 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.950.000 | |
274 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần số 21 |
21
|
6.500 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.450.000 | |
275 | Tay dao mổ điện sử dụng một lần |
80307
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan (Trung Quốc) | 117.000.000 | |
276 | Túi camera nilon vô trùng |
Túi camera
|
2.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 13.750.000 | |
277 | Túi đựng nước tiểu |
TNT: MPV
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 27.500.000 | |
278 | Băng bó bột 10cm x 2.7m |
BBB2
|
300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.200.000 | |
279 | Điện cực tim |
31050522
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 70.000.000 | |
280 | Băng bột bó 10cm x 3,65m |
BA10365
|
600 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 10.500.000 | |
281 | Gel siêu âm |
GSA
|
50 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.250.000 | |
282 | Băng bó bột 15cm x 2.7m |
BBB3
|
1.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 19.000.000 | |
283 | Giấy điện tim 3 cần |
MCFD6330/16R2
|
800 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 12.800.000 | |
284 | Băng bột bó 15cm x 3,65m |
BA15365
|
1.500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 33.000.000 | |
285 | Giấy điện tim 6 cần |
MCNK110140/143S
|
100 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.500.000 | |
286 | Bông lót bó bột 10cm x 365cm |
BL3
|
200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.500.000 | |
287 | Giấy siêu âm đen trắng |
UPP-110S
|
500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 67.500.000 | |
288 | Băng cuộn 10cm x 5m |
BC17
|
7.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 19.600.000 | |
289 | Bóng bóp ambu |
60107
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.800.000 | |
290 | Băng cuộn 5cm x 5m |
BC3
|
500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 795.000 | |
291 | Bóng bóp sơ sinh |
60103
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.100.000 | |
292 | Băng dính 2 đầu |
UrgoDurable
|
7.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 4.970.000 | |
293 | Bóng bóp trẻ em |
60105
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 660.000 | |
294 | Băng dính y tế |
BDL5.5.UGT
|
4.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 116.000.000 | |
295 | Bóng bóp người lớn |
60107
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 320.000 | |
296 | Băng keo lụa y tế |
Urgosyval
|
10.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 440.000.000 | |
297 | Mask bóng bóp cấp cứu có bơm khí các số |
BY-MZ-10, BY-MZ-11, BY-MZ-12, BY-MZ-13, BY-MZ-14, BY-MZ-15
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.500.000 | |
298 | Vật liệu cầm máu tiệt trùng |
W1912
|
200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 90.000.000 | |
299 | Bơm Karman 1 van |
SVS-LF
|
5 | Bơm | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan (Trung Quốc) | 2.300.000 | |
300 | Sáp cầm máu tiệt trùng dùng cho xương |
W31C
|
150 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Brasil | 5.850.000 | |
301 | Bao cao su |
Happy Family
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.320.000 | |
302 | Bông ép sọ não vô trùng |
Bông ép phẫu thuật sọ não
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 990.000 | |
303 | Bộ gây tê ngoài màng cứng |
4514211
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 52.000.000 | |
304 | Bông gạc vô trùng đắp vết thương |
BGDVT3
|
3.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.900.000 | |
305 | Clip Polymer kẹp mạch máu các cỡ |
0301-03ML; 0301-03L; 0301-03XL
|
180 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc | 12.636.000 | |
306 | Bông y tế không thấm nước |
bông y tế không thấm nước
|
20 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.500.000 | |
307 | Ống nhựa parafin tiệt trùng |
Parafin
|
3.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 21.582.000 | |
308 | Bông y tế thấm nước |
BHN1
|
600 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 78.600.000 | |
309 | Que đè lưỡi gỗ |
HS - QĐL
|
6.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.740.000 | |
310 | Dây Garo |
DGR
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.440.000 | |
311 | Kẹp rốn |
KR
|
2.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.125.000 | |
312 | Dây ga rô cao su |
Dây ga rô cao su
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.500.000 | |
313 | Khẩu trang y tế 4 lớp vô trùng |
KTYT5
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 73.500.000 | |
314 | Gạc cầu đa khoa vô trùng |
GTRVT2
|
120.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 44.400.000 | |
315 | Gel bôi trơn |
Merufalube/
300670-02
|
400 | Tub | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 20.664.000 | |
316 | Gạc dẫn lưu vô trùng |
Gạc dẫn lưu 1,5cm x 100cm x 4 lớp vô trùng
|
1.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.200.000 | |
317 | Mũ phẫu thuật vô trùng |
MPT1
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 16.500.000 | |
318 | Gạc hút |
GH2
|
6.000 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 24.000.000 | |
319 | Nước cất một lần |
NC01
|
5.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 50.000.000 | |
320 | Gạc lót đốc kim |
Gạc lót đốc kim
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 30.000.000 | |
321 | Băng phim dính y tế trong suốt 10cm x 12cm |
1626W
|
700 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 9.800.000 | |
322 | Gạc phẫu thuật 10 x 10cm x 12 lớp vô trùng |
GPTVT15
|
250.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 212.500.000 | |
323 | Băng phim dính y tế trong suốt 6 x 7cm |
1624W
|
500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 3.000.000 | |
324 | Gạc phẫu thuật không dệt |
GPTKDVT7
|
6.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.100.000 | |
325 | Tấm trải nylon vô trùng |
Vô trùng
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 11.550.000 | |
326 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30 x 40cm x 6 lớp |
GPTVTOB26
|
3.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 18.000.000 | |
327 | Vôi soda |
W2550P78T98
|
450 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 49.500.000 | |
328 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30 x 40cm x 8 lớp |
GPTVTOB29
|
15.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 105.000.000 | |
329 | Vòng đeo tay bệnh nhân người lớn |
GT114-100
|
500 | Caí | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 990.000 | |
330 | Gạc thận nhân tạo |
GPTVT68
|
45.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 72.000.000 | |
331 | Vòng đeo tay bệnh nhân trẻ em |
GT114-100
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 990.000 | |
332 | Meche phẫu thuật vô trùng |
MECHEVT4
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.200.000 | |
333 | Phin lọc khuẩn loại 3 chức năng, dùng cho trẻ em |
AMB-11202200
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.500.000 | |
334 | Cồn 90 độ |
ELP20
|
150 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.750.000 | |
335 | Phin lọc khuẩn loại 3 chức năng, dùng cho người lớn |
AMB-11202100
|
2.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 39.000.000 | |
336 | Cồn tuyệt đối |
Ethanol 99,9
|
600 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 19.200.000 | |
337 | Filter lọc khuẩn dùng cho máy đo chức năng hô hấp |
GZ-GL-4 2215
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 28.000.000 | |
338 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế |
2258
|
30 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 19.500.000 | |
339 | Băng chỉ thị nhiệt hấp ướt |
1322-24MM
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 7.500.000 | |
340 | Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế |
MG256050
|
125 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 31.187.500 | |
341 | Mặt nạ xông khí dung |
1300701, 1300702, 1300703, 1300704, 1300705
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 9.100.000 | |
342 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ mức độ trung bình |
MF235050
|
100 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 26.000.000 | |
343 | Mặt nạ thở oxy |
1300901, 1300902, 1300903
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 7.500.000 | |
344 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ cao |
MG245050
|
200 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 77.000.000 | |
345 | Mặt nạ thở Oxy có túi |
1300801, 1300802, 1300803
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 20.000.000 | |
346 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao |
MF238050
|
20 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 14.000.000 | |
347 | Áo cột sống các cỡ |
Áo cột sống ORBE
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.950.000 | |
348 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật |
AF203005
|
1.600 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 115.200.000 | |
349 | Áo vùng lưng các cỡ |
220
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.400.000 | |
350 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn |
AF200005
|
350 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 24.150.000 | |
351 | Nẹp cổ cứng các cỡ |
010
|
35 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.850.000 | |
352 | Dung dịch sát khuẩn, khử trùng |
MG216007
|
150 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 18.750.000 | |
353 | Giấy chỉ thị hấp khô |
Dry tape
|
10 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 5.200.000 | |
354 | Dung dịch vệ sinh tay sát khuẩn thường quy loại 1 lít |
N01.02.010-02
|
500 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 37.550.000 | |
355 | Nhiệt kế thuỷ ngân |
AURORA
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 13.200.000 | |
356 | Dung dịch vệ sinh tay sát khuẩn thường quy loại 500ml |
N01.02.010-02
|
500 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 25.000.000 | |
357 | Bộ dây máy thở cao tần, dây gợn sóng, dùng một lần, dùng cho người lớn |
AMB-12225154
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 14.000.000 | |
358 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh 1 lít |
N01.02.010-06
|
2.000 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 252.000.000 | |
359 | Bộ dây máy thở cao tần, dây gợn sóng, dùng một lần, dùng cho trẻ em |
AMB-15265356
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.800.000 | |
360 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh 500ml |
N01.02.010-06
|
1.000 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 65.100.000 | |
361 | Bộ dây máy gây mê cao tần, đa hướng, dùng một lần, dùng cho người lớn |
AMB-14256009
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 11.000.000 | |
362 | Javen 12% |
Javen
|
1.500 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 18.000.000 | |
363 | Bộ dây máy gây mê cao tần, đa hướng, dùng một lần, dùng cho trẻ em |
AMB-17294009
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.500.000 | |
364 | Nước muối sinh lý |
NAMSON.01
|
3.500 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 16.975.000 | |
365 | Dao vá da |
V14BLA002T
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 18.000.000 | |
366 | Oxy già |
Oxy già
|
100 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.400.000 | |
367 | Giấy in cho máy khí máu |
Giấy in cho máy khí máu
|
15 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 240.000 | |
368 | Viên khử khuẩn |
SPR25
|
40.000 | Viên | Theo quy định tại Chương V. | Ai- len | 228.000.000 | |
369 | Than hoạt |
Than hoạt
|
10 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.200.000 | |
370 | Dung dịch sát khuẩn da Povidone |
POVI04
|
3.000 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 131.100.000 | |
371 | Chỉ catgut số 2/0 |
2350137
|
150 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 3.825.000 | |
372 | Dung dịch đánh tan gỉ dụng cụ y tế |
420449
|
31 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 25.420.000 | |
373 | Chỉ catgut số 4/0 |
2200126
|
200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 4.800.000 | |
374 | Bơm tiêm 20ml dùng cho máy bơm tiêm điện |
SS+20ES
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Philippines | 54.000.000 | |
375 | Nẹp chống xoay H2 |
725
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.000.000 | |
376 | Bơm tiêm 50ml dùng cho máy bơm tiêm điện |
SS*50LE; SS*50ESE
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 549.150 | |
377 | Nẹp cẳng tay H4 |
560;
570
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.300.000 | |
378 | Bơm tiêm thuốc cản quang 1 nòng |
100101;
100101x
100103;
100103x
100104;
100104x
100108;
100108x
100110;
100110x
100112;
100112x
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung quốc | 57.000.000 | |
379 | Nẹp đêm dài, ngắn |
735
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 850.000 | |
380 | Bơm tiêm nhựa 10ml |
BTK10: MPV
|
190.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 215.460.000 | |
381 | Nẹp cánh tay h3 cỡ S, M |
540;
550
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.850.000 | |
382 | Bơm tiêm insulin 1ml |
BTI04: HTA
|
1.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.980.000 | |
383 | Bộ hút đờm kín |
SCC12ARE; SCC14ARE
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 27.600.000 | |
384 | Bơm tiêm nhựa 1ml |
BTK1: MPV
|
42.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 29.400.000 | |
385 | Giấy in cho máy theo dõi tim thai |
MCBT15090/150R
|
100 | Cuộn/Tập | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 6.800.000 | |
386 | Bơm tiêm nhựa 20ml |
BTK20: MPV
|
95.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 199.500.000 | |
387 | Chỉ thị hóa học đa thông số cho hấp ướt |
1243A
|
4.500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 16.425.000 | |
388 | Bơm cho ăn 50 ml |
BCA
|
1.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 7.200.000 | |
389 | Chỉ thị hóa học cho tiệt khuẩn hấp ướt |
1250
|
5.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 16.500.000 | |
390 | Bơm tiêm nhựa 50ml |
BTK50: MPV
|
14.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 64.680.000 | |
391 | Túi ép đóng gói dụng cụ tiệt khuẩn 20cm x 200m |
FR200
|
2 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.900.000 | |
392 | Bơm tiêm nhựa 5ml |
BTK5: MPV
|
200.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 150.000.000 | |
393 | Túi ép đóng gói dụng cụ tiệt khuẩn 30cm x 200m |
FR300
|
2 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.600.000 | |
394 | Kim cánh bướm các cỡ |
KCB01: MPV
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.500.000 | |
395 | Lưới vá sọ 100x100mm |
36.867.42
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 22.200.000 | |
396 | Kim tiêm các số |
KT01: MPV
|
450.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 158.850.000 | |
397 | Lưới vá sọ 120x120mm |
36.867.54
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 26.300.000 | |
398 | Bộ dây đo áp lực nội sọ tại não thất, cố định bằng cách tạo đường hầm trên da đầu, kèm dẫn lưu dịch não tuỷ |
PSO-VT
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 102.500.000 | |
399 | Lưới vá sọ 150x150mm |
36.867.68
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 30.600.000 | |
400 | Bộ dây đo áp lực nội sọ tại nhu mô não có chốt cố định trên hộp sọ |
PSO-PB
|
12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 228.000.000 | |
401 | Lưới vá sọ 200x150mm |
36.867.56
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 37.600.000 | |
402 | Bộ dây đo áp lực nội sọ và nhiệt độ nội sọ tại não thất kèm dẫn lưu dịch não tủy |
PSO-VTT
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 110.000.000 | |
403 | Nẹp titan bánh xe kép khóa sọ Flapfix 16 |
36.991.14
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 40.500.000 | |
404 | Bộ dây đo áp lực và nhiệt độ nội sọ tại nhu mô não có chốt cố định trên hộp sọ |
PSO-PBT
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 210.000.000 | |
405 | Nẹp titan bánh xe kép khóa sọ Flapfix 18 |
36.991.24
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 40.500.000 | |
406 | Bộ dây truyền dịch |
UTR-2 (UTR-2xxxxxxx)
|
30.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 117.000.000 | |
407 | Vít dùng cho nẹp xương sọ tự khoan |
36.851.xx
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 13.500.000 | |
408 | Bộ dây truyền dịch kim thường |
DTD02: ECO
|
60.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 240.000.000 | |
409 | Vít nền sọ titan tự khoan 2.0 |
36.853.xx
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 13.500.000 | |
410 | Bộ dây truyền dịch có kim cánh bướm |
UTR-6 (UTR-6xxxxxxx)
|
20.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 84.000.000 | |
411 | Vít mini titan 2.0 |
36.852.05; 36.852.07; 36.852.08; 36.852.09; 36.852.10; 36.852.11;
36.852.12;
36.852.13; 36.852.15; 36.852.17
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 220.000.000 | |
412 | Bộ dây truyền dịch kim cánh bướm |
DTD01: ECO
|
40.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 204.960.000 | |
413 | Vít xương hàm trên |
36.852.06
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 132.000.000 | |
414 | Bộ dây truyền máu |
TB*U800L
|
7.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 175.000.000 | |
415 | Nẹp xương hàm trên 16 lỗ |
36.860.16
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 158.000.000 | |
416 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng |
Chủng loại: SCW-CVCP-1
|
40 | Cái/Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 7.200.000 | |
417 | Chỉ siêu bền |
HS112
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 12.600.000 | |
418 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng |
4161211
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 7.000.000 | |
419 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng RF |
MC405C
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 390.420.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.