Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0108525524 | THANH PHAT CONSTRUCTION TRADE AND PRODUCTION COMPANY LIMITED |
1.891.622.590 VND | 1.891.622.590 VND | 15 day | 30/11/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mỡ PVK |
21 | Kg | Việt Nam | 74.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Xà phòng bột |
369 | Kg | Việt Nam | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Thấu kính D30 máy cắt laser fiber |
7 | Cái | Trung Quốc | 847.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Thỏi keo Silicol D10x200 |
130 | Thỏi | Việt Nam | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Thước cặp 1/20 |
3 | Cái | Việt Nam | 649.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Thước cặp 1/50 |
3 | Cái | Việt Nam | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Thước dây 5m |
19 | Cái | Việt Nam | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Thước lá 1m |
12 | Cái | Việt Nam | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Ủng bảo hộ chống dầu, chống axit |
48 | Đôi | Trung Quốc | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Vải ráp A100, K100 |
168 | m | Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Vải ráp A120, K100 |
130 | m | Hàn Quốc | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Vải ráp A60, K100 |
81 | m | Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Vam tháo cân bằng |
3 | Cái | Việt Nam | 3.190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Vam tháo chốt cản 67-68 |
4 | Cái | Việt Nam | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Van ba chạc kiểu 1 |
4 | Cái | Việt Nam | 1.870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Van hút máy nén khí 5HP |
1 | Cái | Trung Quốc | 671.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Vặn vít đồng hồ (T4-17) |
6 | Cái | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Vặn vít tròn D35,5x5 |
10 | Cái | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Vít chỏm cầu D4 x15 |
7150 | Cái | Việt Nam | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Vít chỏm cầu M4x20 |
4784 | Cái | Việt Nam | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Vít chỏm cầu M5x30 |
1094 | Bộ | Việt Nam | 770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Vít chỏm cầu M6x15 |
6834 | Bộ | Việt Nam | 990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Vít chỏm cầu M6x25 |
2080 | Bộ | Việt Nam | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Vịt dầu 200ml |
8 | Hộp | Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Vít đầu chìm D4x40 |
780 | Cái | Việt Nam | 440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Vít đầu chìm M4x15 |
390 | Cái | Việt Nam | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Vít đầu chìm M4x20 |
390 | Cái | Việt Nam | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Vít đầu chìm M5x10 |
2080 | Cái | Việt Nam | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Vít gỗ D4x20 |
20502 | Cái | Việt Nam | 110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Vít gỗ đầu chìm D3,5x15 |
40 | Cái | Việt Nam | 110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Vòng bi 6200 SKF |
6 | Cái | Trung Quốc | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Vòng bi 6204 SKF |
6 | Cái | Trung Quốc | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Vòng sứ D32, M14 máy cắt laser fiber |
20 | Cái | Trung Quốc | 715.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Xẻng xúc mỡ, kt: 200 x45 x6 (nhựa bakelit) |
28 | Cái | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bàn cắt giấy Deli khổ A3 |
8 | Bộ | Việt Nam | 451.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bàn chải gỗ D84x492 |
4 | Cái | Việt Nam | 1.188.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bàn chải lông ngựa D162x263 |
10 | Cái | Việt Nam | 1.815.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bàn chải lông ngựa D78x246 |
10 | Cái | Việt Nam | 781.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bàn chải tẩy gỉ D100 |
330 | Cái | Việt Nam | 14.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bản in lưới |
151 | Bộ | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bản lề cối D12 |
536 | Bộ | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bàn quét mỡ (nhựa Bakelit; L=200) |
10 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bánh xe tự lựa D125 |
4 | Bộ | Hàn Quốc | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bầu cặp mũi khoan 0-12mm |
1 | Cái | Việt Nam | 1.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bép cắt D32, M14 máy cắt laser fiber |
14 | Cái | Trung Quốc | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bép hàn MIG |
47 | Cái | Hàn Quốc | 63.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bép hàn TIG |
165 | Cái | Hàn Quốc | 63.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Biển nhôm kt: 90 x45 |
130 | Cái | Việt Nam | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bình ga mini 250g |
83 | Bình | Việt Nam | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bộ chữ in ký hiệu bằng nhiệt |
1 | Bộ | Việt Nam | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bộ dây cấp khí hàn máy hàn MIG CH-350PS |
13 | Bộ | Hàn Quốc | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bộ dây hàn máy hàn biến thế |
8 | Bộ | Việt Nam | 1.155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bộ dây mỏ hàn máy hàn TIG 350PT |
8 | Bộ | Hàn Quốc | 847.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bộ đèn led 50W |
29 | Bộ | Việt Nam | 346.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bộ điều khiển nhiệt độ buồng sấy |
1 | Bộ | Đài Loan | 4.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bộ điều khiển súng phun sơn tĩnh điện |
1 | Bộ | Đài Loan | 16.170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bộ đóng dấu chữ KH |
85 | Bộ | Trodat | 346.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bộ đồng hồ đo áp suất, lưu lượng khí máy hàn |
12 | Bộ | Hàn Quốc | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bộ kéo dây hàn tự động máy hàn MIG |
4 | Bộ | Hàn Quốc | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Bộ tô vít đóng |
3 | Bộ | Đài Loan | 363.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Bơm cao áp 4HP |
1 | Cái | Đài Loan | 14.960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Bơm mỡ 300ml đồng bộ vòi |
18 | Bộ | Việt Nam | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Bu lông + đai ốc + đệm M4x15 |
3384 | Bộ | Việt Nam | 1.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Bu lông lục giác chìm M8x20 + Vòng đệm |
520 | Bộ | Việt Nam | 3.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Bu lông lục giác chìm M8x40 + Vòng đệm |
2340 | Bộ | Việt Nam | 4.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Bu lông lục lăng chìm + đai ốc + đệm M6x15 |
14888 | Bộ | Việt Nam | 4.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Bu lông M6x20 + Vòng đệm |
14300 | Bộ | Việt Nam | 1.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Bu lông M8x 40 + đệm |
520 | Bộ | Việt Nam | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bu lông M8x20 |
1300 | Bộ | Việt Nam | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bu lông M8x30 |
260 | Bộ | Việt Nam | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Búa nguội 0,5kg |
5 | Cái | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Bulong M14x30 |
8 | Cái | Việt Nam | 8.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bulong M14x34 |
16 | Cái | Việt Nam | 11.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Ca inox đong dầu 1 lít |
13 | Cái | Việt Nam | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Cáp lụa D4 |
104 | m | Việt Nam | 24.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Clê cỡ 14 |
130 | Cái | Trung Quốc | 15.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Clê tuýp khẩu 8-32 |
3 | Bộ | Đài Loan | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Cụm bọt nước D13x44 |
4 | Cụm | Việt Nam | 462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Chìa vặn (L=75) |
5 | Cái | Việt Nam | 2.805.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Chìa vặn 14x17 |
5 | Cái | Việt Nam | 45.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Chìa vặn 14x22 |
10 | Cái | Việt Nam | 57.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Chìa vặn 17x19 |
2 | Cái | Việt Nam | 57.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Chìa vặn 22x27 |
7 | Cái | Việt Nam | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Chìa vặn 7x10 |
10 | Cái | Việt Nam | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Chìa vặn chữ T cỡ 10 |
130 | Cái | Trung Quốc | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Chìa vặn chữ T cỡ 14 |
130 | Cái | Trung Quốc | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Chìa vặn dẹt 12x14 (L=100) |
9 | Cái | Việt Nam | 69.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Chìa vặn dẹt 2 đầu 10-12 |
3 | Cái | Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Chìa vặn dẹt 2 đầu 11-14 |
4 | Cái | Việt Nam | 181.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Chìa vặn dẹt 2 đầu 14-17 |
4 | Cái | Việt Nam | 187.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Chìa vặn dẹt 2 đầu 17-19 |
5 | Cái | Việt Nam | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Chìa vặn dẹt 2 đầu 22-27 |
18 | Cái | Việt Nam | 319.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Chìa vặn dẹt 2 đầu 32-36 |
7 | Cái | Việt Nam | 352.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Chìa vặn dẹt 2 đầu 41-46 |
2 | Cái | Việt Nam | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Chìa vặn dẹt 2 đầu 60-65 |
3 | Cái | Việt Nam | 946.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Chìa vặn dẹt 2 đầu 8-11 |
10 | Cái | Việt Nam | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Chìa vặn dẹt 2 mấu cỡ 32 |
5 | Cái | Việt Nam | 445.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Chìa vặn đầu cỡ 55 |
1 | Cái | Việt Nam | 445.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Chìa vặn điều chỉnh ngòi D116x55 |
5 | Cái | Việt Nam | 1.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Chìa vặn đinh (20x22) |
3 | Cái | Việt Nam | 671.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Chìa vặn đinh (85-170) |
3 | Cái | Việt Nam | 638.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Chìa vặn đinh 110 |
4 | Cái | Việt Nam | 715.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Chìa vặn đinh điều chỉnh L=200 |
3 | Cái | Việt Nam | 429.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Chìa vặn đinh móc L=154 |
2 | Cái | Việt Nam | 572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Chìa vặn đinh-vấu (30x35x56) |
3 | Cái | Việt Nam | 308.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Chìa vặn kín miệng cỡ 32 |
10 | Cái | Việt Nam | 418.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Chìa vặn kín miệng cỡ 75 |
6 | Cái | Việt Nam | 462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Chìa vặn lục lăng cỡ 22 |
8 | Cái | Việt Nam | 341.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Chìa vặn lục lăng đa năng |
3 | Bộ | Việt Nam | 847.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Chìa vặn móc điều chỉnh 22-62 |
3 | Cái | Việt Nam | 748.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Chìa vặn nắp (3N 38) |
5 | Cái | Việt Nam | 715.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Chìa vặn nắp (A72930-56) |
3 | Cái | Việt Nam | 858.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Chìa vặn tháo bánh xe D58x220 |
2 | Cái | Việt Nam | 814.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Chìa vặn tháo nòng |
3 | Cái | Việt Nam | 858.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Chìa vặn vuông 14 (L=200) |
6 | Cái | Việt Nam | 352.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Chổi lông ngựa D92x246 |
3 | Cái | Việt Nam | 847.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Chổi quét sơn B70 (L=110) |
10 | Cái | Việt Nam | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Chổi than máy mài cầm tay KH:E64 Bosch |
57 | Bộ | Việt Nam | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Chốt chẻ D3 |
1560 | Cái | Việt Nam | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Chốt chẻ D3x16 |
20 | Cái | Việt Nam | 440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Chốt chẻ D5,5x85 |
20 | Cái | Việt Nam | 440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Chốt dọc inox D8 |
260 | Bộ | Việt Nam | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Dao tiện lỗ HKC |
23 | Cái | Việt Nam | 319.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Dao tiện ngoài HKC |
23 | Cái | Việt Nam | 319.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Dây cước D1 |
40 | m | Việt Nam | 275 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Dây đai A17 |
32 | Cái | Đài Loan | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Dây đai B17 |
1 | Cái | Đài Loan | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Dây đai B100 |
3 | Cái | Việt Nam | 85.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Dây đai B50 |
4 | Cái | Trung Quốc | 62.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Dây điện 2x2,5 |
175 | m | Việt Nam | 15.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Dây hàn bồi inox D1,5 |
628 | Kg | Hàn Quốc | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Dây hàn MIG D0,8 |
721 | Kg | Hàn Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Dây khí máy nén khí 5HP |
7 | Cuộn | Trung Quốc | 412.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Dũa dẹt 250 |
8 | Cái | Việt Nam | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Dũa tròn tinh số N°2 |
10 | Cái | Việt Nam | 81.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Dũa tròn thô số N°1 |
10 | Cái | Việt Nam | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Dụng cụ chuyên dùng (cán gỗ, lưỡi đồng) D53 x246 |
10 | Bộ | Việt Nam | 159.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Dụng cụ kiểm tra áp suất dầu 250÷400Kg/cm² |
7 | Bộ | Việt Nam | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Dụng cụ tháo vòng bi |
7 | Cái | Việt Nam | 605.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Đá cắt D100x3 |
611 | Viên | Việt Nam | 11.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Đá cắt D350 |
152 | Viên | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Đá mài D100x6 |
1147 | Viên | Việt Nam | 11.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Đá mài hơi D10 |
1646 | Viên | Đài Loan | 14.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Đá mài từ D250 |
4 | Viên | Việt Nam | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Đá nỉ đỏ D100 |
165 | Viên | Trung Quốc | 11.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Đá ráp xếp D100x3 |
1644 | Viên | Việt Nam | 11.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Đai ốc M16 |
542 | Cái | Việt Nam | 5.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Đầu bắn vít 4 cạnh |
3 | Cái | Việt Nam | 17.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Đầu khò bình ga 1400°C |
8 | Cái | Hàn Quốc | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Đầu nối dây dẫn khí nén (Đồng) |
6 | Bộ | Trung Quốc | 253.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Đinh 5cm |
61 | Kg | Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Đinh rút nhôm D3 |
2096 | Cái | Việt Nam | 275 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Đinh tán D5 |
10 | Cái | Việt Nam | 770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Đinh tán D8 |
30 | Cái | Việt Nam | 1.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Động cơ điện 3 pha 3KW |
3 | Cái | Việt Nam | 2.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Đồng hồ áp suất 250÷400Kg/cm² |
10 | Cái | Trung Quốc | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Đồng hồ đo áp suất 12MPA (đồng bộ hộp) |
4 | Bộ | Việt Nam | 341.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Đồng hồ đo áp suất máy nén khí 5HP 0-15 kg/cm² |
1 | Cái | Trung Quốc | 341.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Đồng hồ đo áp suất súng phun sơn tĩnh điện |
1 | Cáí | Đài Loan | 649.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Đồng hồ đo hơi Max 09 kg |
7 | Cái | Trung Quốc | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Đục nguội |
6 | Cái | Việt Nam | 74.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Găng tay cao su chống dầu, chống axit |
53 | Đôi | Trung Quốc | 18.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Găng tay chống cắt tiêu chuẩn EN 407 |
63 | Đôi | Hàn Quốc | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Găng tay sợi tráng nhựa |
777 | Đôi | Việt Nam | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Găng tay vải bạt |
841 | Đôi | Việt Nam | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Ghim 10 plus No.10 |
1357 | Hộp | Việt Nam | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Giầy bảo hộ |
80 | Đôi | Trung Quốc | 70.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Giầy bảo hộ chống cháy |
47 | Đôi | Hàn Quốc | 649.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Giấy ráp K100 |
14 | m | Hàn Quốc | 24.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Giẻ lau |
905 | Kg | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Hộp đựng mỡ bảo quản 1kg |
66 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Hướng dẫn sử dụng A4 |
264 | Bộ | Việt Nam | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Kìm điện |
1 | Cái | Việt Nam | 81.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Kim hàn TIG L150, D2 |
440 | Cái | Hàn Quốc | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Kìm nguội 200 |
4 | Cái | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Kính bảo hộ |
360 | Cái | Việt Nam | 11.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Khay đựng sản phẩm, kt: 500x300x200 |
65 | Cái | Việt Nam | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Khẩu trang hoạt tính |
826 | Cái | Việt Nam | 17.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Khí Argong 40 lít/chai |
85 | Chai | Việt Nam | 418.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Khí CO2 40l/chai |
132 | Chai | Việt Nam | 297.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Khóa chìm |
130 | Cái | Việt Nam | 74.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Khóa đồng CN30 |
260 | Cái | Việt Nam | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Khóa đồng CN50 |
788 | Cái | Việt Nam | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Khóa ngăn kéo liên động |
134 | Bộ | Việt Nam | 847.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Khởi động từ 380V-30A LS |
4 | Cái | Việt Nam | 572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Khởi động từ đồng bộ rơ le nhiệt 32A LS |
3 | Bộ | Hàn Quốc | 968.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Khung in lưới 500x400x30 |
34 | Cái | Việt Nam | 319.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Khung in lưới; kt: 250 x300 x30 |
42 | Cái | Việt Nam | 297.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Lăng kính bảo vệ D28 máy cắt laser fiber |
27 | Cái | Trung Quốc | 935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Lò xo 60C2; Ф15,2x63,2 |
10 | Cái | Việt Nam | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Lò xo cần đẩy D15x110 |
2 | Cái | Việt Nam | 341.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Lò xo chốt hãm D23x25 |
6 | Cái | Việt Nam | 253.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Lò xo trục D23x25 |
6 | Cái | Việt Nam | 187.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Lông ngựa |
5 | Kg | Việt Nam | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Lực kế 15 kg |
6 | Cái | Việt Nam | 759.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Lưỡi dao cầu |
6 | Bộ | Trung Quốc | 649.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Máy mài cầm tay 220V-220W |
6 | Cái | Trung Quốc | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Máy mài cầm tay 220V-250W |
2 | Cái | Trung Quốc | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Máy sục không khí 1,25KW |
1 | Cái | Việt Nam | 3.410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Mặt nạ hàn |
47 | Cái | Việt Nam | 297.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Mặt nạ phòng độc |
47 | Bộ | Việt Nam | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Mỏ hàn máy hàn bấm |
1 | Bộ | Việt Nam | 616.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Mỏ lết 450 |
3 | Bộ | Đài Loan | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Móc kéo 60C2 |
10 | Cái | Việt Nam | 18.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Dao phay hình trụ D4 |
7 | Cái | Việt Nam | 319.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Mũi khoan thép D3,5 |
53 | Cái | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Mũi khoan D3-D12 |
1 | Bộ | Việt Nam | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Mũi khoan thép D5 |
30 | Cái | Việt Nam | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Mũi khoan thép D8 |
13 | Cái | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Mũi phay cao tốc HKC |
13 | Cái | Việt Nam | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Mũi vạch L150 |
1 | Cái | Việt Nam | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Mực đóng dấu chữ KH |
84 | Lọ | Trodat | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Ni vô đo góc 0-90° |
5 | Cái | Việt Nam | 9.295.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Nivo con cóc đồng bộ hộp |
37 | Cái | Việt Nam | 957.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Nút bấm 32A LS |
6 | Cái | Hàn Quốc | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Ổ cắm điện 10m - 2000W |
42 | Bộ | Việt Nam | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Panme 0÷25 |
1 | Cái | Việt Nam | 1.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Phanh tháo vòng hãm C dày 64-15 |
5 | Cái | Việt Nam | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Phễu rót dầu inox 304 |
8 | Cái | Việt Nam | 418.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Phiếu bao gói A5 |
539 | Bộ | Việt Nam | 990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Phiếu bao gói A6 |
1030 | Bộ | Việt Nam | 990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Quạt cây công nghiệp 220V-250W |
5 | Cái | Việt Nam | 1.485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Quần áo bảo hộ sơn tĩnh điện |
47 | Bộ | Trung Quốc | 517.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Que hàn D2,5 |
15 | Kg | Việt Nam | 26.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Que hàn thép CT3 D2,5 |
607 | Kg | Việt Nam | 26.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Sờ đồ sắp xếp 260x150x1 (in ăn mòn) |
78 | Cái | Việt Nam | 341.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Sờ đồ sắp xếp 270x190x1 (in ăn mòn) |
20 | Cái | Việt Nam | 341.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Súng hàn MIG |
5 | Bộ | Hàn Quốc | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Tay kéo Inox 180x40x20 |
1072 | Bộ | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Tem sản phẩm (Vải nilon) |
18 | Cái | Việt Nam | 3.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Tem sản phẩm 90x45 |
134 | Cái | Việt Nam | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Tô vít 2 cạnh |
87 | Cái | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Tô vít 2 cạnh L200 x0,6 |
23 | Cái | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Tô vít 4 cạnh |
6 | Cái | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Than đá |
392 | Kg | Việt Nam | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Than hoạt tính |
126 | Kg | Việt Nam | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Dầu nhớt CN30 |
497 | Lít | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Dầu thủy lực 46 |
706 | Lít | Việt Nam | 60.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Mỡ công nghiệp bôi trơn EPL 3 |
90 | Kg | Việt Nam | 94.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close