Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105905863 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI TÂN MINH HUYỀN |
539.640.000 VND | 539.640.000 VND | 35 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đi ốt Zener 1N960B |
2 | Cái | Đài Loan | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Mosfet NTD2955 |
1 | Cái | Đài Loan | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Tụ gốm 2A104J |
2 | Cái | Malaysia | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Điện trở 0.2 Ω - 3 W |
2 | Cái | Đài Loan | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Mosfet PD55003-E |
5 | Cái | Đài Loan | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Tụ hóa A768KS476M1JLAE031 |
3 | Cái | Nhật Bản | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Điện trở 1,5K ERJ3GE |
10 | Cái | Đài Loan | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Mosfet RSR025N03 |
2 | Cái | Đài Loan | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Tụ hóa A768KS476M1JLAE031 |
2 | Cái | Malaysia | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Điện trở 10K ERJ3GE |
5 | Cái | Đài Loan | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Nguồn AC-DC U vào: Từ (200÷240)VAC/ 50Hz; Điện áp 13,8 V: Từ (12,7 ÷ 14,5) V/30A |
3 | Khối | Đài Loan | 13.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Tụ hóa MAL217058471E3 |
3 | Cái | Malaysia | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Điện trở 10kΩ/0.25W |
1 | Cái | Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Nhựa thông |
0.5 | Kg | Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Tụ hóa MAL219056471E3 |
2 | Cái | Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Điện trở 12K ERJ3GE |
8 | Cái | Đài Loan | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Nước rửa mạch Relife RL-1000 |
6 | Hộp | Trung Quốc | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Tụ hóa MAL214699805E3 |
4 | Cái | Malaysia | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Điện trở 1K MCR10 |
7 | Cái | Đài Loan | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Nút nhấn 12x12x11 |
30 | Cái | Nhật Bản | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Tụ hóa MAL214699904E3 |
3 | Cái | Malaysia | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Điện trở 22K ERJ3GE |
5 | Cái | Đài Loan | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Nút nhấn TS15-1212-150-BK-260-SCR-D |
30 | Cái | Nhật Bản | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Tụ hóa 1000µ/50V |
2 | Cái | Malaysia | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Điện trở 3,3K ERJ3GE |
5 | Cái | Đài Loan | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Nút nhấn 12x12x15 mm |
6 | Cái | Nhật Bản | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Tụ hóa ECA-1HHG330I 330uF/50V |
6 | Cái | Đài Loan | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Điện trở 3.3kΩ/10W |
1 | Cái | Đài Loan | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Ổ cắm 30A-250V |
1 | Cái | Nhật Bản | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Tụ hóa MAL214231101E3 |
2 | Cái | Nhật Bản | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Điện trở 39K ERJ3GE |
10 | Cái | Đài Loan | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Ổ cắm 20A-250V |
1 | Cái | Nhật Bản | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Tụ hóa KGM32LR51C476KL |
5 | Cái | Malaysia | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Điện trở 4,7K ERJ3GE |
5 | Cái | Đài Loan | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Ổ cắm 15A-125V |
2 | Cái | Nhật Bản | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Tụ lọc UVY1V222MHD 2200μF/25V |
4 | Cái | Malaysia | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Điện trở 470ERJ3GE |
5 | Cái | Đài Loan | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Ổ điện đôi SINO |
6 | Cái | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Tụ lọc UPL1V332MHD 3300μF/35V |
4 | Cái | Malaysia | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Điện trở 47K ERJ3GE |
10 | Cái | Đài Loan | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Opto PC817 |
7 | Cái | Mỹ | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Tụ lọc T495D685K050TE300 6,8μF/50V |
43 | Cái | Malaysia | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Điện trở 500Ω/10W |
1 | Cái | Đài Loan | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Opto PS7341-1B |
1 | Cái | Mỹ | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Tụ lọc CD135 8200μF/400V |
1 | Cái | Malaysia | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Điện trở ACS5S1KJBULK |
1 | Cái | Đài Loan | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Opto MT1100/SMD |
1 | Cái | Mỹ | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Varicap MA334B |
2 | Cái | Malaysia | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Điện trở CB2JB22R0 |
3 | Cái | Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Opto P181 |
1 | Cái | Malaysia | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Varicap 1T32 |
5 | Cái | Malaysia | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Điện trở ERJ-3GEYJ101V |
1 | Cái | Đài Loan | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Phíp trụ đấu điện Ø180x2 |
5 | cái | Malaysia | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Véc ni cách điện ULTIMEG 2000 |
32 | lít | Malaysia | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Điện trở ERJ-3GEYJ102V |
9 | Cái | Đài Loan | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Pin NI-MH 7,2V/1650mAh |
1 | Khối | Malaysia | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Điện trở ERJ-3GEYJ104V |
11 | Cái | Đài Loan | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Pin CR1220, 3V |
2 | Cái | Nhật Bản | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Điện trở ERJ-3GEYJ332V |
6 | Cái | Đài Loan | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Quạt SF80 12V |
2 | Cái | Nhật Bản | 542.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Điện trở ERJ-3GEYJ393V |
2 | Cái | Đài Loan | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Quạt thông gió KDE2412PMS1-6A |
10 | Cái | Nhật Bản | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Điện trở ERJ-3GEYJ473V |
10 | Cái | Đài Loan | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Rơ le ATQ223S/SMD |
17 | Cái | Mỹ | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Điện trở ERJ-3GEYJ474V |
2 | Cái | Đài Loan | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Rơ le B3GA003Z/SMD |
2 | Cái | Mỹ | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Điện trở ERJ-3GEYJ563V |
1 | Cái | Đài Loan | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Rơ le B3GA4.5Z/SMD |
3 | Cái | Nhật Bản | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Điện trở ERJ-3GEYJ823V |
1 | Cái | Đài Loan | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Rơ le DS2E-M-DC48V |
8 | Cái | Nhật Bản | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Aptomat BJS3032S1V 30A |
2 | Cái | Thái Lan | 670.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Điện trở ERJ-3GEYJ824V |
1 | Cái | Đài Loan | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Rơ le EP1-3L1/SMD |
1 | Cái | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Aptomat 30A 2P AC10/220V 5KA |
1 | Cái | Thái Lan | 254.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Điện trở ERJ-3GEYJ914V |
1 | Cái | Đài Loan | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Rơ le EP1-3L5S |
1 | Cái | Malaysia | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Biến áp DPC34-300 |
2 | Cái | Mỹ | 395.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Điện trở FMP200JR-52-22K |
4 | Cái | Đài Loan | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Rơ le HA1E-AC115V |
2 | Cái | Trung Quốc | 384.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Biến áp DPC34-700 |
4 | Cái | Mỹ | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Điện trở MP915-2.50-1% |
3 | cái | Đài Loan | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Rơ le HB1E-DC24V |
2 | Cái | Malaysia | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Biến áp Out 1/2: 20/18VAC |
2 | Cái | Việt Nam | 1.115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Điện trở R5J6K2 |
4 | Cái | Đài Loan | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Rơ le JS12-K/SMD |
1 | Cái | Malaysia | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Biến áp công suất PQ3230-3F36 8T/20T/200W |
2 | Cái | Nhật Bản | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Điện trở RC0805FR-07150KL |
10 | Cái | Đài Loan | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Rơ le KUP-14D55-24 |
2 | Cái | Malaysia | 624.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Biến trở 3296W-1-103 |
7 | Cái | Malaysia | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Điện trở RC0805FR-071ML |
10 | Cái | Đài Loan | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Rơ le MB-23-12PS |
5 | Cái | Nhật Bản | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Biến trở 3362P-1-103LF |
14 | Cái | Malaysia | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Điện trở RC0805FR-07220KL |
10 | Cái | Nhật Bản | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Rơ le MZ-12D-K |
8 | Cái | Nhật Bản | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Biến trở 3006P502 |
1 | Cái | Nhật Bản | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Điện trở RC0805FR-07470RL |
2 | Cái | Nhật Bản | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Rơ le OMRON MK2P-I-AC12 |
1 | Cái | Nhật Bản | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Biến trở 3266P103 |
1 | Cái | Nhật Bản | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Điện trở RMCF0805JT22K0 |
2 | Cái | Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Rơ le RLY1244 |
10 | Cái | Malaysia | 795.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Biến trở TP96D00N15F10KB10KA |
2 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Điện trở RTO050F100R0JTE1 |
3 | Cái | Đài Loan | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Rơ le SY-12-K |
4 | Cái | Malaysia | 94.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Biến trở 3006P 103 |
2 | Cái | Nhật Bản | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Điện trở SMD RC0805FR-07100KL |
16 | Cái | Đài Loan | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Rơ le ZETTLER AZ762 |
2 | Cái | Malaysia | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Biến trở 2kΩ/0.75W 3006P 202 |
4 | Cái | Nhật Bản | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Điện trở SMD RC0805FR-0710KL |
37 | Cái | Đài Loan | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Rơ le 24V/40A JQX-38F40A |
2 | Cái | Malaysia | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Biến trở 5kΩ/0.75W 3006P 502 |
4 | Cái | Nhật Bản | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Điện trở SMD RC0805FR-07220KL |
16 | Cái | Đài Loan | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Rơ le 24V/5A G2R-2/2785H4 |
4 | Cái | Malaysia | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Biến trở 500kΩ/0.75W 3006P 504 |
4 | Cái | Nhật Bản | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Điện trở SMD RC0805FR-0722KL |
5 | Cái | Đài Loan | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Rơ le DPDT 5V-2A |
1 | Cái | Malaysia | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Biến trở 10kΩ/0.75W 3006P 103 |
8 | Cái | Nhật Bản | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Điện trở SMD RC0805FR-0747KL |
7 | Cái | Đài Loan | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Rơ le DSDT 9V-2A |
1 | Cái | Malaysia | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Biến trở 50kΩ/0.75W 3006P 503 |
2 | Cái | Nhật Bản | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Điện trở ba lát 69534C, 0,22Ω - 150A |
1 | Bộ | Đài Loan | 17.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Rơ le nhiệt 5ДК420008 |
1 | Cái | Nga | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Biến trở 3006P-1-104LF |
2 | Cái | Nhật Bản | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Điện trở băng (0 - 220) kΩ 4308R-101-224 |
16 | Cái | Đài Loan | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Sơn đo 200A |
1 | Cái | Nga | 685.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Biến trở 3362P-1-102LF |
2 | Cái | Malaysia | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Điện trở nhiệt DSC 15D-15 |
4 | Cái | Đài Loan | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Sơn phủ mạch CRC70 |
6 | Hộp | Malaysia | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Biến trở 3362P-1-503LF |
2 | Cái | Malaysia | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Điều hòa một chiều Inverter 1HP - 9.040 BTU |
1 | Bộ | Malaysia | 12.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Sơn tẩm phủ cách điện SPBA-70 |
2 | Lọ | Malaysia | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Biến trở 3362P-1-502LF |
2 | Cái | Malaysia | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Đồng hồ AC PZEM-021 |
1 | Cái | Nhật Bản | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Switch 76SD01S |
8 | Cái | Đài Loan | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Biến trở RV-270 10K |
2 | Cái | Malaysia | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Đồng hồ SCF-5 (0-300)V/(0-150)V |
1 | Cái | Nhật Bản | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Switch EECO 350002GS |
6 | Cái | Đài Loan | 62.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Biến trở PP 6ДК2741762, 280Ω |
1 | Cái | Nga | 1.180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Đồng hồ 0-120V/0-6A |
4 | Cái | Đài Loan | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Switch 76SB08S |
12 | Cái | Malaysia | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Bộ hiển thị LCD FSD-10394AAH-1 |
1 | Bộ | Nhật Bản | 5.286.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Đồng hồ 1 chiều 0÷200A |
1 | Cái | Nhật Bản | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Switch 76SD02S |
4 | Cái | Malaysia | 225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Bộ lọc FL-378 |
1 | Cái | Nhật Bản | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Đồng hồ 1 chiều 0 ÷ 150V |
2 | Cái | Malaysia | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Tai nghe 160Ω |
1 | Cái | Malaysia | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Bộ lọc 25M15D |
2 | Cái | Nhật Bản | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | IC µPD3140GS-E1 |
2 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Thạch anh 13MHz/SMD |
1 | Cái | Đài Loan | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Bộ lọc thạch anh LF-176 |
1 | Cái | Nhật Bản | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | IC 24LC08BT |
2 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Thạch anh 2L55M7000 |
1 | Cái | Malaysia | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Bộ trộn SPL-1 |
1 | Cái | Nhật Bản | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | IC 24LC128-E/P |
3 | Cái | Nhật Bản | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Thạch anh 3,686JZ |
1 | Cái | Malaysia | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Cáp cao tần RG 11/U AWG CL12 |
18 | m | Hàn Quốc | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | IC 24LC64T |
1 | Cái | Nhật Bản | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Thạch anh 32 MHz |
1 | Cái | Nhật Bản | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Cáp điện 1x16 |
16 | m | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | IC 4558D/DIP8 |
1 | Cái | Nhật Bản | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Thạch anh 4.096MHz |
4 | Cái | Nhật Bản | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Cáp điện 1x10 |
20 | m | Việt Nam | 57.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | IC 4816P/SMD |
3 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Thạch anh 45M7B/SMD |
2 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Cáp đồng trục RF lưới mạ bạc RG316, 50 Ω |
2 | m | Hàn Quốc | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | IC 74ALS74 |
1 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Thạch anh CFJ455K14 |
1 | Cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Cầu chì SMR2010_FUSE |
2 | Cái | Đài Loan | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | IC 74HC04/SMD |
1 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Thạch anh CFJ455K14 |
1 | Cái | Malaysia | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Cầu chì ΠBД - Y, 350V - 160A |
2 | Cái | Nga | 715.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | IC 74HC132D/SMD |
2 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Thạch anh CR-789 (9,8304 MHz) |
1 | Cái | Đài Loan | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Cầu chì ΠP- 2Y4, 220V - 6A |
3 | Cái | Nga | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | IC 74HC32D/SMD |
1 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Thạch anh CR-860 (38,4 MHz) |
1 | Cái | Nhật Bản | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Cầu chì + đế BUSS AGC0,5 |
2 | Bộ | Trung Quốc | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | IC 74HC574D/SMD |
5 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Thạch anh FOXSDLF/100R-20/TR |
1 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Cầu chì + đế BUSS AGC1 |
10 | Bộ | Mỹ | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | IC 74HC595D/SMD |
1 | Cái | Mỹ | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Thạch anh TXC 10.0 |
2 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Cầu chì + đế BUSS AGC10 |
3 | Bộ | Mỹ | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | IC 74HCT139/SMD |
2 | Cái | Mỹ | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Thạch anh 12,288 kHz |
1 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Cầu chì + đế BUSS AGC8 |
4 | Bộ | Mỹ | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | IC 74HCT21M/SMD |
1 | Cái | Mỹ | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Thạch anh 16MHz |
1 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Cầu chì + đế BUSS AGC4 |
2 | Bộ | Mỹ | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | IC AD7888AR/SMD |
6 | Cái | Mỹ | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Thạch anh 3,686JZ |
1 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Cầu chì tự phục hồi MF-NSMF020 PTC SMD |
4 | Cái | Mỹ | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | IC AD8041ARZ |
1 | Cái | Mỹ | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Thạch anh 32,768 kHz |
1 | Cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Cầu dao 1 pha Panasonic 30A BS1113TV |
1 | Cái | Thái Lan | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | IC AD9831A/SMD |
1 | Cái | Mỹ | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Thiếc hàn ALMIT SR-34 1mm PB-Free |
0.9 | kg | Nhật Bản | 960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Cầu dao chính 69356C, 115V-115A |
1 | Cái | Nga | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | IC AD9851 SSOP |
1 | Cái | Mỹ | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Thiếc thanh SANKI |
1.5 | Kg | Nhật Bản | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Cầu dao đèn 69111C |
1 | Cái | Nga | 1.060.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | IC ADF4110BRUZ-RL7 |
1 | Cái | Mỹ | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Tổ hợp micro HM 152 |
1 | Bộ | Nhật Bản | 1.045.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Cầu đấu dây 8-140-Y |
13 | Bộ | Mỹ | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | IC ADG431AK |
1 | Cái | Nhật Bản | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Tổ hợp micro HM-176 |
2 | Bộ | Nhật Bản | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Cầu đấu dây 3-142-Y |
2 | Bộ | Mỹ | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | IC AT89C51ED2/SMD |
2 | Cái | Nhật Bản | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Transistor 2N2222A |
2 | Cái | Nhật Bản | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Cầu đấu dây 6-140-Y |
2 | Bộ | Mỹ | 375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | IC ATMEGA128L |
2 | Cái | Nhật Bản | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Transistor 2N2222AUB/TR |
1 | Cái | Mỹ | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Cầu đấu dây KF301-2P |
3 | Cái | Đài Loan | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | IC ATMEGA32L |
1 | Cái | Nhật Bản | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Transistor 2N2270 |
2 | Cái | Mỹ | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Cầu đấu dây KF301-3P |
5 | Cái | Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | IC ATMEGA8A |
1 | Cái | Nhật Bản | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Transistor 2N2907A |
5 | Cái | Mỹ | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Cầu đấu dây HB9500-2P |
16 | Bộ | Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | IC BA08FP-E2 |
2 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Transistor 2N3440 |
10 | Cái | Mỹ | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Cầu nắn KBPC3510 |
1 | Cái | Malaysia | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | IC BA3308F |
2 | Cái | Nhật Bản | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Transistor 2N3702 |
4 | Cái | Malaysia | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Cầu nắn S5VB60 |
1 | Cái | Mỹ | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | IC BA3308F-E2 |
1 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Transistor 2N3711 |
15 | Cái | Nhật Bản | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Cầu nắn KBU1010 |
1 | Cái | Malaysia | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | IC BAV756DW-7-F |
3 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Transistor 2N3725 |
4 | Cái | Nhật Bản | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Cầu nắn KBL06/600V/25A |
1 | Cái | Mỹ | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | IC BD5242G-TR |
1 | Cái | Nhật Bản | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Transistor 2N3906 |
2 | Cái | Nhật Bản | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Cầu nắn KBL06/600V/10A |
1 | Cái | Mỹ | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | IC BD5245G |
3 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Transistor 2N4416 |
7 | Cái | Nhật Bản | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Cầu nắn W01G |
8 | Cái | Mỹ | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | IC BFG135/SMD |
1 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Transistor 2N5401 TO92 |
6 | Cái | Nhật Bản | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Cầu nắn KBL04 4A/400V |
16 | Cái | Mỹ | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | IC BU2099FV-E2 |
1 | Cái | Malaysia | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Transistor 2N5415 |
10 | Cái | Nhật Bản | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Công tắc 7201SYCQE |
6 | Cái | Mỹ | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | IC BU4081BF-E2 |
1 | Cái | Nhật Bản | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Transistor 2N5501 TO92 |
6 | Cái | Nhật Bản | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Công tắc 8121J81CGE62 |
2 | Cái | Malaysia | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | IC CD4001BE |
2 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Transistor 2N5682 |
6 | Cái | Nhật Bản | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Công tắc 7101SYCQE |
20 | Cái | Mỹ | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | IC CD4001BM SOP-14 |
3 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Transistor 2N603L/SMD |
3 | Cái | Nhật Bản | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Công tắc 250V - 3A |
1 | Cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | IC CD4011BE |
2 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Transistor 2SA1013 TO92 |
7 | Cái | Nhật Bản | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Công tắc MTS-202 5A |
4 | Cái | Malaysia | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | IC CD4043BCN |
2 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Transistor 2SA1015 TO92 |
8 | Cái | Nhật Bản | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Công tắc gạt đôi E-TEN1221 |
3 | Cái | Malaysia | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | IC CD4043BE |
3 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Transistor 2SA1162 |
1 | Cái | Nhật Bản | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Công tắc quay 56SDP30-01-1-AJN |
12 | Cái | Malaysia | 625.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | IC CD4049UBE |
8 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Transistor 2SA1576 |
1 | Cái | Nhật Bản | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Công tăc từ 066-10000-10 EH17 |
1 | Cái | Malaysia | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | IC CD4049UBNSR |
1 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Transistor 2SA1576AT106S |
3 | Cái | Nhật Bản | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Cuộn cảm 120-280μH |
2 | Cái | Malaysia | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | IC CD4066BE |
12 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Transistor 2SA1576R |
2 | Cái | Nhật Bản | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Cuộn cảm 60-120μH |
1 | Cái | Malaysia | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | IC CD4066BQDRQ1 |
1 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Transistor 2SA1576R |
3 | Cái | Nhật Bản | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Cuộn cảm C1608CB-47NG |
4 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | IC CD4070BE |
7 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Transistor 2SA1586 |
2 | Cái | Nhật Bản | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Cuộn cảm C1608CB-56NG |
1 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | IC CD4082BE |
4 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Transistor 2SA1588 |
3 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Cuộn cảm C1608CB-R22G |
1 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | IC CNY17F-1 |
2 | Cái | Malaysia | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Transistor 2SA1943 TO-3PL |
2 | Cái | Nhật Bản | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Cuộn cảm C2012C-1R0J-A |
1 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | IC EB2-12NU/SMD |
5 | Cái | Malaysia | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Transistor 2SA2028 |
4 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Cuộn cảm C2012C-68NG-A |
2 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | IC EMD2FHAT2R |
2 | Cái | Malaysia | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Transistor 2SB1132 |
13 | Cái | Mỹ | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Cuộn cảm C2012C-R12G-A |
2 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | IC HAT1024 |
2 | Cái | Malaysia | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Transistor 2SB1201 |
3 | Cái | Mỹ | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Cuộn cảm C2012C-R27G-A |
2 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | IC HD6433837 |
1 | Cái | Malaysia | 1.024.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Transistor 2SB1302 |
1 | Cái | Mỹ | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Cuộn cảm C2012C-R68J-A |
1 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | IC HD64F38347WV |
1 | Cái | Malaysia | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Transistor 2SC1061 |
2 | Cái | Mỹ | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Cuộn cảm C2520C-1R0G-A |
1 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | IC HEF4000B |
1 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Transistor 2SC1775A |
1 | Cái | Mỹ | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Cuộn cảm C2520C-1R5G-A |
2 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | IC HIP4081AIBZ-T |
1 | Cái | Malaysia | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Transistor 2SC1815 TO-92 |
3 | Cái | Mỹ | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Cuộn cảm C2520C-22NG-A |
1 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | IC IR2110 |
18 | Cái | Malaysia | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Transistor 2SC1946A |
1 | Cái | Mỹ | 925.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Cuộn cảm C3328A-12NG-A |
1 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | IC IR2110S/PBF |
5 | Cái | Malaysia | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Transistor 2SC1971 |
1 | Cái | Mỹ | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Cuộn cảm C3328A-8N0J-A |
2 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | IC IXDD 604S1/SMD |
2 | Cái | Malaysia | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Transistor 2SC2053 |
1 | Cái | Mỹ | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Cuộn cảm EXC-ELDR25C |
2 | Cái | Nhật Bản | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | IC KA3842AM |
1 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Transistor 2SC2383 TO92 |
7 | Cái | Mỹ | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Cuộn cảm LAL 02NA 101K (100H) |
2 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | IC LM1086/SMD |
1 | Cái | Malaysia | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Transistor 2SC2954 |
1 | Cái | Mỹ | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Cuộn cảm LAL 03NA 101K (100H) |
2 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | IC LM2587T |
1 | Cái | Malaysia | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Transistor 2SC3326 |
1 | Cái | Mỹ | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Cuộn cảm LQW31HN56NJ03L |
1 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | IC LM2904M |
3 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Transistor 2SC3357 |
4 | Cái | Mỹ | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Cuộn cảm MLF1608A1R5K-T |
5 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | IC LM311N |
5 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Transistor 2SC3661 |
1 | Cái | Mỹ | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Cuộn cảm MLF1608DR82K-T |
2 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | IC LM3224MM-ADJ |
2 | Cái | Nhật Bản | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Transistor 2SC3770 |
2 | Cái | Mỹ | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Cuộn cảm NL322522T 100J (10H) |
1 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | IC LM324 |
13 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Transistor 2SC3772 |
1 | Cái | Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Cuộn cảm NL322522T 1R0J (1H) |
1 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | IC LM324N |
23 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Transistor 2SC4116 |
8 | Cái | Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Cuộn cảm NL322522T 3R3J (3.3H) |
1 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | IC LM339/SMD |
5 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | Transistor 2SC4117 |
1 | Cái | Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Cuộn cảm NLV25T-100J |
10 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | IC LM358/SMD |
4 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Transistor 2SC4125 |
1 | Cái | Mỹ | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | Cuộn cảm NLV32T-390J |
1 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | IC LM386D/DIP8 |
1 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | Transistor 2SC4207 |
1 | Cái | Mỹ | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | Cuộn cảm RL1256-4-470 |
8 | Cái | Nhật Bản | 640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | IC LM3914 DIP18 |
4 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | Transistor 2SC4211 |
2 | Cái | Mỹ | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | Cuộn cảm RL1256-6-470 |
8 | Cái | Nhật Bản | 1.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | IC LM7805 DIP |
1 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | Transistor 2SC4215 |
5 | Cái | Mỹ | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | Cuộn cảm 9677353509/470uH/8A |
4 | Cái | Nhật Bản | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | IC LM7808 |
1 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | Transistor 2SC4215-O |
4 | Cái | Mỹ | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
353 | Cuộn chặn 470HH013M091G 470µH |
1 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
354 | IC LMX2306TMX |
1 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | Transistor 2SC4215-Y |
7 | Cái | Mỹ | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
356 | Cuộn chặn B-01-A1 |
2 | Cái | Nhật Bản | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
357 | IC LTC1069-1IS8 |
1 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | Transistor 2SC4226 |
1 | Cái | Nga | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
359 | Cuộn chặn CDRH74NP-100MC-B |
2 | Cái | Malaysia | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
360 | IC LTC6904IMS8 |
1 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
361 | Transistor 2SC4403 |
5 | Cái | Mỹ | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
362 | Cuộn chặn DPO-3.0-100 |
5 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
363 | IC M5223FP |
2 | Cái | Nhật Bản | 252.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
364 | Transistor 2SC4617 |
4 | Cái | Mỹ | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
365 | Cuộn chặn EV28-3.0-02-5M0 |
2 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
366 | IC M52354FP |
1 | Cái | Nhật Bản | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
367 | Transistor 2SC4672 |
14 | Cái | Mỹ | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
368 | Cuộn chặn MLZ2012N100LT000 |
11 | Cái | Nhật Bản | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
369 | IC M61545AFP |
1 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
370 | Transistor 2SC535 TO92 |
9 | Cái | Mỹ | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
371 | Cuộn chặn SRR5228A-100M |
2 | Cái | Nhật Bản | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
372 | IC M62343 |
1 | Cái | Nhật Bản | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
373 | Transistor 2SC9013 |
19 | Cái | Nhật Bản | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
374 | Cuộn chặn cao tần MLF2012DR12KT000 |
4 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
375 | IC M62363FP/SMD |
1 | Cái | Nhật Bản | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
376 | Transistor 2SD1225M |
1 | Cái | Nhật Bản | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
377 | Cuộn chặn cao tần RLB0912-471KL |
1 | Cái | Malaysia | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
378 | IC MA-332 |
4 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
379 | Transistor 2SD1585K |
3 | Cái | Trung Quốc | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
380 | Cuộn dây AIMC-0805-10NJ-T |
2 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
381 | IC MAX3227E |
2 | Cái | Nhật Bản | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
382 | Transistor 2SD1664Q |
18 | Cái | Nhật Bản | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
383 | Cuộn dây CDRH127NP-100MC |
1 | Cái | Malaysia | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
384 | IC MAX4721EUA+T |
2 | Cái | Nhật Bản | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
385 | Transistor 2SD2352 |
3 | Cái | Nhật Bản | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
386 | Cuộn dây DRC-1010-101J-UL |
4 | Cái | Malaysia | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
387 | IC MAX5302 |
1 | Cái | Nhật Bản | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
388 | Transistor 2SD2907 |
2 | Cái | Nhật Bản | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
389 | Cuộn dây LA200 |
4 | Cái | Nhật Bản | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
390 | IC MAX7219/SMD |
1 | Cái | Nhật Bản | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
391 | Transistor 2SD468 |
2 | Cái | Trung Quốc | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
392 | Cuộn dây LB-170 |
2 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
393 | IC MC14000UBCP |
3 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
394 | Transistor 2SD847 |
2 | Cái | Nhật Bản | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
395 | Cuộn dây LB-172 |
1 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
396 | IC MC14053BG/SMD |
2 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
397 | Transistor 2SD882 |
5 | Cái | Nhật Bản | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
398 | Cuộn dây MLP2012V1R0MT0S1 |
4 | Cái | Malaysia | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
399 | IC MC14490P |
2 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
400 | Mosfet 2SJ402 |
1 | Cái | Nhật Bản | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
401 | Cuộn dây 47mH |
2 | Cái | Malaysia | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
402 | IC MC2675/SMD |
3 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
403 | Mosfet 2SK1254 |
8 | Cái | Nhật Bản | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
404 | Cuộn dây 49,2nH |
1 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
405 | IC MC74AC04M |
2 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
406 | Mosfet 3SK131 |
4 | Cái | Nhật Bản | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
407 | Cuộn dây 53,3nH |
1 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
408 | IC MC74HC00A |
2 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
409 | Mosfet 3SK229 |
3 | Cái | Nhật Bản | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
410 | Cuộn dây 76,5nH |
2 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
411 | IC MC74HC597ADR2G |
1 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
412 | Mosfet 3SK299 |
2 | Cái | Nhật Bản | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
413 | Cuộn lọc CDRH127NP-100MC |
2 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
414 | IC MC7805CT |
10 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
415 | Mosfet 40N60A4D |
5 | Cái | Nhật Bản | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
416 | Đảo mạch 3 tầng 3 nhóm |
1 | Cái | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
417 | IC MC7812CT |
12 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
418 | Mosfet 620N50C |
4 | Cái | Nhật Bản | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
419 | Đảo mạch ПВ2-10М3 |
2 | cái | Nga | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
420 | IC MCP6002/SMD |
3 | Cái | Nhật Bản | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
421 | Mosfet APT30F50B TO-247 |
20 | Cái | Nhật Bản | 580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
422 | Đảo mạch 55DP30-01-1-AJN |
2 | Cái | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
423 | IC MCP6021/SMD |
2 | Cái | Nhật Bản | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
424 | Transistor BAV99 A7W |
20 | Cái | Nhật Bản | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
425 | Đảo mạch đảo chiều 69316C/13V-25W |
1 | Cái | Đài Loan | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
426 | IC MIC4452ZT TO220 |
2 | Cái | Malaysia | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
427 | Transistor BC548 |
3 | Cái | Mỹ | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
428 | Đầu đo kiểm tra DC-M3 |
12 | Cái | Nhật Bản | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
429 | IC MM74C164N |
4 | Cái | Malaysia | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
430 | Transistor BC817 |
3 | Cái | Mỹ | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
431 | Đầu kết nối 9001-11641C00B |
3 | Bộ | Malaysia | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
432 | IC MM74C165N |
12 | Cái | Malaysia | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
433 | Transistor BCX70J |
7 | Cái | Mỹ | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
434 | Đầu kết nối 901-10736 |
1 | Bộ | Malaysia | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
435 | IC MM74C221N |
4 | Cái | Malaysia | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
436 | Transistor BD139/SMD |
1 | Cái | Mỹ | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
437 | Đầu kết nối CONSMA003.031-LG |
2 | Cái | Malaysia | 365.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
438 | IC MPC6021/SMD |
4 | Cái | Malaysia | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
439 | Transistor BGA616 |
8 | Cái | Nhật Bản | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
440 | Đầu kết nối IDE-26 |
4 | Cái | Malaysia | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
441 | IC MT8889CS/SMD |
1 | Cái | Malaysia | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
442 | Transistor BSR13 |
2 | Cái | Mỹ | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
443 | Đầu kết nối RS Pro SMA 546-3175 SKU: 41264878 |
2 | Cái | Malaysia | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
444 | IC MX25L1606 SOP-8 |
1 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
445 | Transistor BSR15 |
2 | Cái | Nhật Bản | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
446 | Đầu kết nối XH2.54-4P 4 chân |
3 | Cái | Đài Loan | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
447 | IC NCL30488B4DR2G |
1 | Cái | Malaysia | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
448 | Transistor C1815 |
4 | Cái | Nhật Bản | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
449 | Đầu kết nối XH2.54-8P 8 chân |
1 | Cái | Đài Loan | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
450 | IC NE555P |
4 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
451 | Transistor C2937 |
4 | Cái | Mỹ | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
452 | Đầu kết nối ШР4Р52Г4 4 chân |
2 | Bộ | Nga | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
453 | IC NJM2107F |
3 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
454 | Transistor C3622 |
4 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
455 | Đầu kết nối ШР5Р52Г4 5 chân |
3 | Bộ | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
456 | IC NJM2137M-TE1 |
2 | Cái | Nhật Bản | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
457 | Transistor C4558 |
2 | Cái | Nhật Bản | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
458 | Đầu kết nối ШР7Р52Г4 7 chân |
2 | Bộ | Nga | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
459 | IC NJM2370U1-32-TE1 |
1 | Cái | Malaysia | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
460 | Transistor C8233 |
1 | Cái | Trung Quốc | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
461 | Đầu kết nối 8P WP8-3 |
1 | Cái | Đài Loan | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
462 | IC NJM2902V-TE2 |
2 | Cái | Malaysia | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
463 | Transistor C828 |
4 | Cái | Nhật Bản | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
464 | Đầu kết nối 9001-11641C00A |
6 | Bộ | Đài Loan | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
465 | IC NJM2904V-TE1 |
3 | Cái | Malaysia | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
466 | Transistor C945 |
2 | Cái | Nhật Bản | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
467 | Đầu kết nối BF32ABR |
4 | Bộ | Malaysia | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
468 | IC NJU6060V-TE1 |
1 | Cái | Malaysia | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
469 | Transistor DTA113ZU T106 |
3 | Cái | Nhật Bản | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
470 | Đầu kết nối IDE-10P |
2 | Cái | Đài Loan | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
471 | IC NJU7008F3-TE1 |
1 | Cái | Malaysia | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
472 | Transistor DTC114EU |
20 | Cái | Nhật Bản | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
473 | Đầu kết nối IDE-26P |
1 | Cái | Malaysia | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
474 | IC OP07/SOP-8 |
2 | Cái | Mỹ | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
475 | Transistor FMMTA64 |
4 | Cái | Nhật Bản | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
476 | Đầu kết nối IDE-3P |
1 | Cái | Malaysia | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
477 | IC OP279G/SOP-8 |
9 | Cái | Mỹ | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
478 | Mosfet IPD50N06S |
16 | Cái | Nhật Bản | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
479 | Đầu kết nối SMA CONSMA007-R58 |
2 | Bộ | Malaysia | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
480 | IC OP27G |
2 | Cái | Mỹ | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
481 | Transistor KSP2222ABU |
1 | Cái | Nhật Bản | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
482 | Đầu kết nối ШК-3P 25A |
1 | Bộ | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
483 | IC PC1313HA |
2 | Cái | Mỹ | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
484 | Transistor LM340T-5 |
2 | Cái | Nhật Bản | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
485 | Đầu nối BNC M39012/16-0013 |
8 | Cái | Malaysia | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
486 | IC PCM5121PW |
1 | Cái | Nhật Bản | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
487 | Transistor MMBT2222A |
3 | Cái | Nhật Bản | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
488 | Đầu nối RF 901-10736 |
3 | Bộ | Nhật Bản | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
489 | IC PIC18F4520/SMD |
2 | Cái | Malaysia | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
490 | Transistor NHDTC114EUX |
5 | Cái | Nhật Bản | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
491 | Đầu nối RF UG-58A/U kiểu N |
6 | cái | Nhật Bản | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
492 | IC PQ30RV31 |
1 | Cái | Malaysia | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
493 | Transistor PAS1064 |
1 | Cái | Mỹ | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
494 | Dây bọc kim chống nhiễu 2x0,5 |
40 | m | Nhật Bản | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
495 | IC S-80942CNN-G |
1 | Cái | Malaysia | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
496 | Transistor PC1241H |
6 | Cái | Mỹ | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
497 | Dây điện đôi 2x0.75 |
25 | m | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
498 | IC S812C50AMC |
2 | Cái | Malaysia | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
499 | Mosfet PD5500/SMD |
2 | Cái | Nhật Bản | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
500 | Dây điện đôi 2x1.5 |
40 | m | Việt Nam | 17.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
501 | IC SA605D/SMD |
1 | Cái | Malaysia | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
502 | Transistor PDT144ET/SOT23 |
3 | Cái | Malaysia | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
503 | Dây điện đôi 2x2.5 |
55 | m | Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
504 | IC SA615D/SMD |
1 | Cái | Malaysia | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
505 | Fet PMBFJ111/SOT23 |
13 | Cái | Trung Quốc | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
506 | Dây điện đôi 2x4 |
50 | m | Việt Nam | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
507 | IC SG3524 |
7 | Cái | Malaysia | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
508 | Mosfet RD01MUS1 |
1 | Cái | Malaysia | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
509 | Dây điện đơn 1x1 |
80 | m | Việt Nam | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
510 | IC SL71063/SMD |
2 | Cái | Malaysia | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
511 | Transistor RD12MVS1 |
1 | Cái | Malaysia | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
512 | Dây điện đơn 1x1,5 |
170 | m | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
513 | IC SN7406N |
4 | Cái | Nhật Bản | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
514 | Transistor SS8050 |
6 | Cái | Malaysia | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
515 | Dây điện đơn 1x2,5 |
60 | m | Việt Nam | 12.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
516 | IC SN74AHC174 |
1 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
517 | Transistor SS8550Y2 |
4 | Cái | Malaysia | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
518 | Dây điện vỏ chống cháy M 1,5 |
90 | m | Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
519 | IC ST3232B/SMD |
5 | Cái | Nhật Bản | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
520 | Mosfet SSF5508 |
2 | Cái | Mỹ | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
521 | Dây điện vỏ chống cháy M 2,5 |
60 | m | Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
522 | IC STM8L052R8T6TR |
2 | Cái | Nhật Bản | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
523 | Mosfet SUM110P08-11L-E3 |
7 | Cái | Mỹ | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
524 | Dây điện vỏ chống cháy M1,5 300/1.5/DL |
20 | m | Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
525 | IC TA31136FN |
3 | Cái | Nhật Bản | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
526 | Transistor TDA2003AH |
21 | Cái | Malaysia | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
527 | Dây điện vỏ chống cháy M4 300/4.0/DL |
10 | m | Việt Nam | 41.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
528 | IC TA7252AP |
1 | Cái | Nhật Bản | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
529 | Transistor XP1501 |
4 | Cái | Nhật Bản | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
530 | Dây đối trọng Đồng bện, bọc PVC Ø2,5x11000 |
18 | Sợi | Việt Nam | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
531 | IC TA75S01F |
8 | Cái | Nhật Bản | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
532 | Transistor XP4601 |
2 | Cái | Malaysia | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
533 | Dây đồng bện (Cuộn sun) 10x4 |
1 | kg | Việt Nam | 598.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
534 | IC TA7805F |
2 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
535 | Triac SVC471/14 |
7 | Cái | Mỹ | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
536 | Dây đồng dẹt 1x8 |
10 | Kg | Việt Nam | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
537 | IC TA7805S |
2 | Cái | Nhật Bản | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
538 | Trụ cao tần CNC, Ø60x100 |
2 | Cái | Việt Nam | 2.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
539 | Dây đồng e may Ø0,1 |
0.4 | kg | Việt Nam | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
540 | IC TA7808F |
2 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
541 | Trụ đấu dây M8x60 |
2 | Cái | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
542 | Dây đồng e may Ø0,15 |
1 | kg | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
543 | IC TA7808S |
1 | Cái | Nhật Bản | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
544 | Trụ đấu dây M12x60 |
2 | Cái | Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
545 | Dây đồng e may Ø0,28 |
0.5 | kg | Việt Nam | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
546 | IC TA78L05F |
1 | Cái | Malaysia | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
547 | Tụ cao tần CD19FD202J03F 2000pF/500V |
12 | Cái | Mỹ | 225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
548 | Dây đồng e may Ø0,3 |
1 | kg | Việt Nam | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
549 | IC TA78L24F |
1 | Cái | Malaysia | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
550 | Tụ cao tần CD19FD392J03F 3900pF/500V |
8 | Cái | Mỹ | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
551 | Dây đồng e may Ø1 |
1 | kg | Việt Nam | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
552 | IC TA78M05F |
1 | Cái | Nhật Bản | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
553 | Tụ cao tần CD19FD682J03 6800pF/500V |
8 | Cái | Malaysia | 410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
554 | Dây đồng e may Ø1,2 |
19.2 | kg | Việt Nam | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
555 | IC TB31207AFN |
1 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
556 | Tụ cao tần CD19FD822J03 8200pF/500V |
8 | Cái | Malaysia | 410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
557 | Dây đồng e may Ø2,2 |
17.2 | kg | Việt Nam | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
558 | IC TC4028BF |
1 | Cái | Malaysia | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
559 | Tụ cao tần MOV-07D681KKTR |
4 | Cái | Malaysia | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
560 | Dây đồng e may Ø2,7 |
14.8 | kg | Việt Nam | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
561 | IC TC4S66F |
5 | Cái | Malaysia | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
562 | Tụ cao tần MOV-20D391K |
2 | Cái | Malaysia | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
563 | Dây hút thiếc HWY-3015 |
6 | Cuộn | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
564 | IC TC4W53F |
1 | Cái | Malaysia | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
565 | Tụ cao tần MOV-20D470KKTR |
3 | Cái | Malaysia | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
566 | Dây mạng CAT5 |
10 | m | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
567 | IC TC4W53FU |
4 | Cái | Mỹ | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
568 | Tụ cao tần CD19FD102J03 1000pF/500V |
10 | Cái | Trung Quốc | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
569 | Dây nguồn EL-701A |
2 | Cái | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
570 | IC TC74LVX4245FS |
2 | Cái | Nhật Bản | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
571 | Tụ cao tần CD19FD103J03 10000pF/500V |
7 | Cái | Nhật Bản | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
572 | Dây phi đơ RG 58A/U |
5 | m | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
573 | IC TC75W51FU |
3 | Cái | Malaysia | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
574 | Tụ cao tần CD19FD332J03F 3300pF/500V |
12 | Cái | Nhật Bản | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
575 | Dây tiếp đất SQMM 1x6 |
4 | m | Việt Nam | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
576 | IC TC7S04FU |
1 | Cái | Malaysia | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
577 | Tụ cao tần CD19FD512J03F 5100pF/500V |
12 | Cái | Nhật Bản | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
578 | Dây tiếp đất M16 (vỏ vàng-xanh) |
20 | m | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
579 | IC TC7S08F |
1 | Cái | Malaysia | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
580 | Tụ cao tần CDV19EF820J03F 820pF/1000V |
6 | Cái | Nhật Bản | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
581 | Dây tiếp đất M10 (vỏ vàng-xanh) |
20 | m | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
582 | IC TC7S08FU |
2 | Cái | Malaysia | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
583 | Tụ điện 0.47μF/35V TANT |
1 | Cái | Malaysia | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
584 | Đèn LED 151033RS03000 |
5 | Cái | Malaysia | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
585 | IC TDA1905/SMD |
1 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
586 | Tụ điện 0805B103K251DC 1nF/250V |
54 | Cái | Nhật Bản | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
587 | Đèn LED 0805RBD0070S01 đỏ |
2 | Cái | Malaysia | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
588 | IC TDA7233D |
1 | Cái | Malaysia | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
589 | Tụ điện 0805B104K101CC 0,1uF/100V |
47 | Cái | Nhật Bản | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
590 | Đèn LED 151031VS06000 |
30 | Cái | Malaysia | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
591 | IC TLV71333PDBVR |
2 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
592 | Tụ điện 0805B105K250DC 1uF/25V |
60 | Cái | Malaysia | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
593 | Đèn LED MV5753 |
1 | Cái | Malaysia | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
594 | IC UA78L05AID |
4 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
595 | Tụ điện 1μF/35V TANT |
5 | Cái | Mỹ | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
596 | Đèn LED MV5753 đỏ |
8 | Cái | Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
597 | IC UC2825DW |
4 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
598 | Tụ điện 2200 μF - 35 V |
1 | Cái | Nhật Bản | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
599 | Đèn LED MV5753 xanh |
4 | Cái | Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
600 | IC ULN2003A/SMD |
3 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
601 | Tụ điện 33μF/25V TANT |
8 | Cái | Nhật Bản | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
602 | Đèn LED MV64530 vàng |
1 | Cái | Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
603 | IC XC6202P502P |
1 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
604 | Tụ điện 4700 μF - 35 V |
2 | Cái | Nhật Bản | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
605 | Đèn LED MV64530 xanh |
3 | Cái | Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
606 | IC 74HC573D CHR 311 |
2 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
607 | Tụ điện 470P C1608 B |
1 | Cái | Malaysia | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
608 | Đèn LED Ø3 2V |
1 | Cái | Đài Loan | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
609 | IC ADC0858 |
2 | Cái | Malaysia | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
610 | Tụ điện 6.8μF/25V TANT |
9 | Cái | Nhật Bản | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
611 | Đèn LED SML-512MWT86 xanh lá |
10 | Cái | Malaysia | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
612 | IC AMS117 |
2 | Cái | Malaysia | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
613 | Tụ điện A768MS687M1CLAV015 |
2 | Cái | Malaysia | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
614 | Đi ốt 1N4004 |
70 | Cái | Malaysia | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
615 | IC CD4013BE |
4 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
616 | Tụ điện B57164K103J52 |
3 | Cái | Malaysia | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
617 | Đi ốt 1N4007 |
14 | Cái | Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
618 | IC CD4046BE |
4 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
619 | Tụ điện BFC241812004 |
2 | Cái | Malaysia | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
620 | Đi ốt 1N4148 |
22 | Cái | Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
621 | IC CD4055B |
1 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
622 | Tụ điện BFC241912004 |
2 | Cái | Malaysia | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
623 | Đi ốt 1N52A |
5 | Cái | Đài Loan | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
624 | IC CD4059AE |
4 | Cái | Malaysia | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
625 | Tụ điện C1608 CH 1H 101J-T |
4 | Cái | Nhật Bản | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
626 | Đi ốt 1N662 |
27 | Cái | Đài Loan | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
627 | IC CD4060BE |
4 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
628 | Tụ điện C1608 CH 1H 102K-T |
2 | Cái | Nhật Bản | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
629 | Đi ốt 1SS355 |
2 | Cái | Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
630 | IC DM7406N |
1 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
631 | Tụ điện C1608 CH 1H 471J-T |
4 | Cái | Nhật Bản | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
632 | Đi ốt 1SS93 |
1 | Cái | Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
633 | IC HD74HC32P |
4 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
634 | Tụ điện C1608 JB 1A 105K-T |
5 | Cái | Nhật Bản | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
635 | Đi ốt 1SS99 |
2 | Cái | Đài Loan | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
636 | IC LD1117 |
7 | Cái | Malaysia | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
637 | Tụ điện C1608 JB 1C 105K-T |
3 | Cái | Malaysia | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
638 | Đi ốt 1SV242 |
2 | Cái | Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
639 | IC LM7805/SMD |
7 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
640 | Tụ điện C1608 JB 1H 102K-T |
30 | Cái | Malaysia | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
641 | Đi ốt 1SV271 |
3 | Cái | Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
642 | IC LM7812 |
6 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
643 | Tụ điện C1608 JB 1H 103K-T |
16 | Cái | Malaysia | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
644 | Đi ốt BCS2015G1 |
1 | Cái | Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
645 | IC M52354GP |
1 | Cái | Malaysia | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
646 | Tụ điện C1608 JB 1H 104K-T |
20 | Cái | Nhật Bản | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
647 | Đi ốt DAN217T146 |
5 | Cái | Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
648 | IC MIC29151 |
1 | Cái | Nhật Bản | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
649 | Tụ điện C1608 JB 1H 472J-T |
4 | Cái | Nhật Bản | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
650 | Đi ốt DAN235ETL |
1 | Cái | Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
651 | IC MSA-1105-TR1G |
1 | Cái | Nhật Bản | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
652 | Tụ điện C1608JB1H102K-T |
10 | Cái | Nhật Bản | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
653 | Đi ốt DF10SC6-7072 |
1 | Cái | Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
654 | IC OPA1654 |
2 | Cái | Malaysia | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
655 | Tụ điện C2012JB1H103K-T |
2 | Cái | Nhật Bản | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
656 | Đi ốt DSM3MA4 |
1 | Cái | Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
657 | IC RA08H1317M |
1 | Cái | Malaysia | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
658 | Tụ điện C4GAUC4100AA1J 1μF/400V |
4 | Cái | Nhật Bản | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
659 | Đi ốt FR207 |
4 | Cái | Đài Loan | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
660 | IC STM3232 |
1 | Cái | Malaysia | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
661 | Tụ điện C4GAUC4300AA1J 3μF/400V |
7 | Cái | Trung Quốc | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
662 | Đi ốt HSMS-2820-TR1 |
4 | Cái | Malaysia | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
663 | IC TA2822 |
2 | Cái | Nhật Bản | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
664 | Tụ điện CE063222R |
4 | Cái | Malaysia | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
665 | Đi ốt KV1770STL |
2 | Cái | Malaysia | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
666 | IC TC74HCU04AF |
1 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
667 | Tụ điện CGS292T250W4L |
14 | Cái | Malaysia | 1.675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
668 | Đi ốt MA111 |
1 | Cái | Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
669 | IC TDA1072A |
1 | Cái | Malaysia | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
670 | Tụ điện CK1H106M6L006VR |
6 | Cái | Malaysia | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
671 | Đi ốt MA2S111 |
4 | Cái | Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
672 | IC TSV385I |
2 | Cái | Malaysia | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
673 | Tụ điện CM-330 |
2 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
674 | Đi ốt MA2S728 |
1 | Cái | Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
675 | IC UCC2801MDREP |
3 | Cái | Malaysia | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
676 | Tụ điện CVQ275K20BL1 |
4 | Cái | Malaysia | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
677 | Đi ốt MA4PH224 |
3 | Cái | Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
678 | IC VS1003 |
1 | Cái | Malaysia | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
679 | Tụ điện ECA2VHG4R7 |
5 | Cái | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
680 | Đi ốt MA8051-H |
1 | Cái | Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
681 | Loa EAS-3P127G |
2 | Cái | Malaysia | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
682 | Tụ điện ECO-S2WPA471EX |
2 | Cái | Malaysia | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
683 | Đi ốt MA8075-L |
1 | Cái | Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
684 | Loa 4 Ω - 2 W |
2 | Cái | Malaysia | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
685 | Tụ điện ECW-FD2J475J |
8 | Cái | Malaysia | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
686 | Đi ốt MADP-007436-0287DT |
4 | Cái | Đài Loan | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
687 | Loa 4Ω/8W |
1 | Cái | Malaysia | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
688 | Tụ điện ELG277M450AT3AA |
4 | Cái | Trung Quốc | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
689 | Đi ốt MMBZ5245BW |
2 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
690 | Màn hình LCD A0280 |
1 | Cái | Nhật Bản | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
691 | Tụ điện ESL687M063AK3AA |
10 | Cái | Malaysia | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
692 | Đi ốt MUR1540 |
2 | Cái | Malaysia | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
693 | Màn hình LCD 102774705R |
1 | Cái | Nhật Bản | 5.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
694 | Tụ điện GYE1V101MCW1GS |
2 | Cái | Malaysia | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
695 | Đi ốt MUR460 |
16 | Cái | Malaysia | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
696 | Micrô 150 ôm MI-50-150 |
1 | Cái | Nhật Bản | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
697 | Tụ điện HVCC 153Y6P102KEAX 0,001μF/2kV |
16 | Cái | Nhật Bản | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
698 | Đi ốt NNCD6 2G-T1-A |
1 | Cái | Malaysia | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
699 | Mô đun điều khiển ĐK GA-05 trên nền tảng IC STM32F103ZET6 |
1 | Cái | Việt Nam | 14.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
700 | Tụ điện KAM21KR72A473KU |
2 | Cái | Nhật Bản | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
701 | Đi ốt RB706F-40T106 |
2 | Cái | Nhật Bản | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
702 | Mỡ hàn CMT-150 |
6 | Hộp | Malaysia | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
703 | Tụ điện KGM21AR71H474JU |
4 | Cái | Nhật Bản | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
704 | Đi ốt RD20E-AZ B2 |
1 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
705 | Mô-đun nguồn LITEON Điện áp vào AC220V/50Hz; điện áp ra DC +24V/5A |
1 | MĐ | Malaysia | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
706 | Tụ điện KGM21NR71H103JM |
2 | Cái | Nhật Bản | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
707 | Đi ốt RHRP860_F085 |
4 | Cái | Nhật Bản | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
708 | Mosfet 16N02L |
7 | Cái | Nhật Bản | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
709 | Tụ điện KGM21NR71H104JT |
2 | Cái | Nhật Bản | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
710 | Đi ốt SB360-T |
4 | Cái | Nhật Bản | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
711 | Mosfet 2SK880 |
2 | Cái | Nhật Bản | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
712 | Tụ điện LGUW6271MELA |
4 | Cái | Nhật Bản | 225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
713 | Đi ốt 1N4118 |
4 | Cái | Nhật Bản | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
714 | Mosfet 2SJ106 |
2 | Cái | Nhật Bản | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
715 | Tụ điện LS471M2D |
8 | Cái | Nhật Bản | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
716 | Đi ốt 1N4407 |
2 | Cái | Nhật Bản | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
717 | Mosfet 2SK0374 |
1 | Cái | Nhật Bản | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
718 | Tụ điện MAL203855101E3 |
2 | Cái | Nhật Bản | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
719 | Đi ốt 1SS237 |
1 | Cái | Đài Loan | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
720 | Mosfet 2SK0375 |
1 | Cái | Malaysia | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
721 | Tụ điện MAL205158222E3 |
4 | Cái | Nhật Bản | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
722 | Đi ốt BAS16 |
2 | Cái | Đài Loan | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
723 | Mosfet 2SK1747 |
1 | Cái | Nhật Bản | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
724 | Tụ điện MAL213660222E3 |
6 | Cái | Nhật Bản | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
725 | Đi ốt BBY40 |
4 | Cái | Đài Loan | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
726 | Mosfet 2SK210 |
1 | Cái | Malaysia | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
727 | Tụ điện MAL213833222E3 |
8 | Cái | Nhật Bản | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
728 | Đi ốt BZX84-C3V3 |
3 | Cái | Malaysia | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
729 | Mosfet 2SK2414 |
2 | Cái | Malaysia | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
730 | Tụ điện MAL214699811E3 |
8 | Cái | Nhật Bản | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
731 | Đi ốt bảo vệ TVS P6KE18A DO-15 |
10 | Cái | Nhật Bản | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
732 | Mosfet 2SK302 |
5 | Cái | Malaysia | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
733 | Tụ điện MAL219056471E3 |
5 | Cái | Nhật Bản | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
734 | Đi ốt biến dung MVAM108 |
4 | Cái | Nhật Bản | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
735 | Mosfet 2SK508 |
2 | Cái | Nhật Bản | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
736 | Tụ điện MOV-20D391K |
4 | Cái | Nhật Bản | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
737 | Đi ốt chỉnh lưu cầu D3SBA60 |
4 | Cái | Nhật Bản | 64.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
738 | Mosfet 3SK195 |
1 | Cái | Nhật Bản | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
739 | Tụ điện NHG 470uF 63V |
2 | Cái | Nhật Bản | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
740 | Đi ốt Zener 1N4743A |
2 | Cái | Nhật Bản | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
741 | Mosfet 3SK293 |
4 | Cái | Malaysia | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
742 | Tụ điện T322E476K025AT |
5 | Cái | Nhật Bản | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
743 | Đi ốt Zener 1N4744A |
16 | Cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
744 | Mosfet IRF1104PBF |
2 | Cái | Mỹ | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
745 | Tụ điện TAJB106K025RNJ TANT 10uF/25V |
8 | Cái | Nhật Bản | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
746 | Đi ốt Zener 1N5233B |
2 | Cái | Malaysia | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
747 | Mosfet IRF244 QS |
16 | Cái | Mỹ | 580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
748 | Tụ điện TAJB685K025RNJ TANT |
2 | Cái | Malaysia | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
749 | Đi ốt Zener 1N5236B |
4 | Cái | Malaysia | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
750 | Mosfet IRF250 QS |
32 | Cái | Trung Quốc | 580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
751 | Tụ điện TAJD475K050RNJ TANT |
8 | Cái | Đài Loan | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
752 | Đi ốt Zener 1N5239B |
2 | Cái | Đài Loan | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
753 | Mosfet MRF137 |
1 | Cái | Malaysia | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
754 | Tụ điện UVZ2A102MHD |
5 | Cái | Malaysia | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
755 | Đi ốt Zener 1N5360B |
4 | Cái | Đài Loan | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
756 | Mosfet MRF177/SMD |
1 | Cái | Malaysia | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
757 | Tụ điện V25S275P |
3 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
758 | Đi ốt Zener 1N5368A |
2 | Cái | Đài Loan | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
759 | Mosfet MRF455/SMD |
2 | Cái | Malaysia | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
760 | Tụ gốm C0805T104K5RALTU |
5 | Cái | Nhật Bản | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.