Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng bó bột 15 cm |
|
3.500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | MGPOP1536; Shanghai Magnet & Biotech - Trung Quốc | 65.047.500 | |
2 | Bộ gây tê ngoài màng cứng |
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, HXEKB18080, Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus Industry co., Ltd | 79.750.000 | |
3 | Bơm cho ăn 50ml |
|
14.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.50CA, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 42.280.000 | |
4 | Bơm tiêm điện 50ml |
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: BT50.TNP; Xuất xứ: Tanaphar/ Việt Nam | 215.000.000 | |
5 | Bơm tiêm nhựa liền kim 10ml |
|
760.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTK10: ECO, Công ty cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam | 623.200.000 | |
6 | Bơm tiêm nhựa liền kim 1ml |
|
145.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Tanaphar | 79.605.000 | |
7 | Bơm tiêm nhựa liền kim 20ml |
|
145.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTK20: ECO, Công ty cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam | 207.350.000 | |
8 | Bơm tiêm nhựa liền kim 3ml |
|
3.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.3.23.1/ BNBT.3.25.1, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 1.785.000 | |
9 | Bơm tiêm nhựa liền kim 50ml |
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Tanaphar | 2.394.000 | |
10 | Bơm tiêm nhựa liền kim 5ml |
|
760.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTK5: ECO, Công ty cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam | 421.040.000 | |
11 | Bông lót 10 cm |
|
3.200 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | MGPB1036; Shanghai Magnet & Biotech - Trung Quốc | 36.960.000 | |
12 | Bông lót 15 cm |
|
3.500 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | MGPB1536; Shanghai Magnet & Biotech - Trung Quốc | 45.937.500 | |
13 | Dây nối bơm tiêm điện |
|
18.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UCH-AK0 (UCH-AK015010) /Nhãn hiệu: Dây nối bơm tiêm điện UCHIN, đầu khóa Luer đực dạng cố định /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 59.200.000 | |
14 | Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UTC-A10 (UTC-A1014005) /Nhãn hiệu: Dây nối truyền dịch UTRACY, 1 cổng kết nối /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 6.400.000 | |
15 | Dây truyền dịch |
|
410.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UTR-2 (UTR-25000000) /Nhãn hiệu: Dây truyền dịch UTARA/UTR-2 /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 1.004.500.000 | |
16 | Dây truyền dịch có bộ điều chỉnh tốc độ truyền |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UVD-3 (UVD-31001000) /Nhãn hiệu: Bộ dây truyền dịch UVERDA/UVD-3, (UVD-31001000) /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 9.000.000 | |
17 | Dây truyền dịch tránh ánh sáng |
|
4.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia/ IF- 2079/ Welford Manufacturing (M) Sdn Bhd | 60.480.000 | |
18 | Dây truyền máu |
|
7.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ENOUSAFE Shandong Wuzhou Medical Equipment Co., Ltd./ Trung Quốc | 44.100.000 | |
19 | Đầu kết nối không kim |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico/ 2000E7D/ Sistemas Medicos Alaris S.A. de C.V. | 11.550.000 | |
20 | Bộ dây nối đường truyền tĩnh mạch |
|
2.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mexico/ 20039E7D/ Sistemas Medicos Alaris S.A. de C.V. | 102.900.000 | |
21 | Bộ dây nối đường truyền tĩnh mạch 2 nhánh chữ Y |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mexico/ 20019E7D/ Sistemas Medicos Alaris S.A. de C.V. | 7.245.000 | |
22 | Găng tay khám |
|
1.700.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Sri Trang Gloves Thailand PCL/ Thái Lan; Sri Trang Latex Powdered Examination Gloves | 1.196.800.000 | |
23 | Găng tay không bột chưa tiệt trùng |
|
11.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | GKTKB/MERUFA/VIỆT NAM | 10.395.000 | |
24 | Găng tay phẫu thuật |
|
270.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: GPTGLOVES; Xuất xứ: Công nghệ y tế I-Med/ Việt Nam | 759.780.000 | |
25 | Gọng thở oxy qua mũi |
|
27.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: ABS-112 (ABS-11220100), ABS-121 (ABS-12120100), ABS-131 (ABS-13120100). ABS-141 (ABS-14120100) /Nhãn hiệu: Dây thở oxy hai nhánh AMBRUS /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 107.730.000 | |
26 | Khóa ba ngã |
|
37.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UAM-B6T (UAM-B6T00000) /Nhãn hiệu: Khoá ba ngã USAM với van 3 cánh, không dây nối /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 110.260.000 | |
27 | Khóa ba ngã có dây nối |
|
27.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UAM-B2T (UAM-B2T01010) /Nhãn hiệu: Khoá ba ngã USAM với van 3 cánh, kèm dây nối /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 93.150.000 | |
28 | Kim chọc dò động mạch |
|
750 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Singapore/ 682245/ Becton Dickinson Medical (S) Pte Ltd. | 55.125.000 | |
29 | Kim chọc dò gây tê tủy sống |
|
5.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật, 4501390-10; 4509900-10; 4507908-10; 4507401-13; 4505905-10; 4503902-10 B.Braun Aesculap Japan Co., Ltd | 128.645.000 | |
30 | Kim luồn an toàn có cánh, có cửa bơm thuốc |
|
85.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mais India Medical Devices Pvt. Ltd/ Ấn Độ; Maissafe | 640.815.000 | |
31 | Kim luồn an toàn có cánh, không có cửa bơm thuốc |
|
22.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: 4254503-03; Xuất xứ: B.Braun/ Malaysia | 343.640.000 | |
32 | Kim luồn không cánh, không cửa bơm thuốc |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: SR+OX1464C; SR+OX1651C; SR+OX1851C; SR+OX2051C; SR+OX2225C; SR+OX2419C Hãng/ Nước sản xuất: Terumo (Phillipines) Corporation/ Philipines | 46.500.000 | |
33 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa bơm thuốc |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Ấn Độ/391896 391895,391893,391892,391891/ Becton Dickinson India Pvt. Ltd." | 1.050.000.000 | |
34 | Kim tiêm cánh bướm các cỡ |
|
150.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, KCB02: ECO, Công ty cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam | 129.000.000 | |
35 | Kim tiêm dùng 1 lần các số |
|
750.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, KT02: ECO, Công ty cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam | 159.750.000 | |
36 | Mask thở khí dung |
|
5.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, MNKD01: MPV, Công ty cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam | 56.100.000 | |
37 | Thông hút nhớt |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, DHD: ECO, Công ty cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam | 199.000.000 | |
38 | Mặt nạ oxy có túi |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: BSZ-18-2 - Hãng, nước sản xuất: Jiangsu Bornsun Medical Instrument Co., Ltd/ Trung Quốc | 17.100.000 | |
39 | Mặt nạ oxy không có túi |
|
1.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: YM-A001; Xuất xứ: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc | 7.600.000 | |
40 | Băng bó bột 10 cm |
|
3.200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam/ BA10365 | 56.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.