Bidding package of biochemical testing chemicals

        Watching
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Bidding package of biochemical testing chemicals
Bidding method
Online bidding
Tender value
9.669.428.413 VND
Publication date
10:40 06/03/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
250/QĐ-BV
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Military Hospital 120
Approval date
29/02/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0311980792 TAN HUNG THINH MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 4.848.486.550 5.081.915.300 51 See details
2 vn0101268476 MITALAB COMPANY LIMITED 686.928.096 790.538.932 18 See details
3 vn0500565858 H&C PRODUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED 1.352.334.300 1.398.421.621 48 See details
4 vn1801344798 TAN KIEU TRADE TECHNOLOGY ONE MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY 2.338.272.560 2.398.552.560 16 See details
Total: 4 contractors 9.134.616.756 9.669.428.413 133

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Hóa chất xét nghiệm Albumin
2.160 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 20.699.280
2 Hóa chất xét nghiệm Amylase
3.375 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 120.598.875
3 Hóa chất xét nghiệm nồng độ cồn bằng phương pháp UV
4.000 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 265.000.000
4 Hóa chất xét nghiệm ALT (GPT)
19.875 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 264.993.375
5 Hóa chất xét nghiệm AST (GOT)
19.875 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 264.993.375
6 Hóa chất xét nghiệm Bilirubin trực tiếp
4.000 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 49.000.000
7 Hóa chất xét nghiệm Bilirubin toàn phần
4.000 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 49.000.000
8 Hóa chất xét nghiệm Cholesterol
12.000 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 137.496.000
9 Hóa chất xét nghiệm Creatine trong máu và nước tiểu bằng phương pháp Enzymatic
19.200 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 270.009.600
10 Hoá chất xét nghiệm Ferritine
625 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 125.000.000
11 Hóa chất xét nghiệm GGT
16.875 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 216.000.000
12 Hóa chất xét nghiệm Glucose bằng phương pháp GOD PAP
21.600 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 189.000.000
13 Hóa chất xét nghiệm Protein toàn phần
1.920 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 19.200.000
14 Hóa chất xét nghiệm Protein trong nước tiểu và dịch não tuỷ có kèm chất chuẩn
480 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 17.600.160
15 Chất kiểm chứng Protein trong nước tiểu và dịch não tuỷ
4 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 3.800.000
16 Hóa chất xét nghiệm Phospho
1.200 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 16.800.000
17 Hóa chất xét nghiệm Triglyceride
15.750 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 176.400.000
18 Hóa chất xét nghiệm Urea
20.625 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 241.993.125
19 Hóa chất xét nghiệm Acid Uric
8.250 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 92.400.000
20 Hoá chất xét nghiệm HDL cholesterol trực tiếp
8.000 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 325.000.000
21 Hoá chất xét nghiệm HbA1C bằng phương pháp men trực tiếp kèm Hemolysis
320 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 53.600.000
22 Hoá chất chuẩn xét nghiệm HbA1C
4 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 7.000.000
23 Hoá chất kiểm chứng xét nghiệm HbA1C 2 mức
2 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 7.000.000
24 Hóa chất thử xét nghiệm β2 microglobulin
600 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 75.000.000
25 Hóa chất chuẩn xét nghiệm β2 microglobulin 4 mức
16 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 6.400.000
26 Hóa chất kiểm chứng xét nghiệm ß2 Miroglobuline 2 mức
4 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 3.000.000
27 Hóa chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hoá mức 3
200 ml Theo quy định tại Chương V. Randox/ Anh 21.400.000
28 Hóa chất nội kiểm sinh hóa mức 2 (HN1530) 70 thông số bao gồm D-3-Hydroxybutyrate, Folate.
400 ml Theo quy định tại Chương V. Randox/ Anh 36.848.000
29 Hóa chất nội kiểm sinh hóa mức 3 (HE1532) 70 thông số bao gồm D-3-Hydroxybutyrate, Folate.
400 ml Theo quy định tại Chương V. Randox/ Anh 36.848.000
30 Hóa chất tẩy rửa
640.000 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 624.000.000
31 Hóa chất thử xét nghiệm Ceton
240 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 12.480.000
32 Hóa chất chuẩn xét nghiệm Ceton
4 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 3.200.000
33 Hoá chất xét nghiệm Sắt (Fe)
360 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 11.999.880
34 Hoá chất Xét nghiệm Transferin
384 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 40.000.128
35 Xét nghiệm Glycated Albumin (GA - 75)
375 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 45.000.000
36 Chất chẩn Glycated Albumin (GA)
3 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 2.400.000
37 Chất kiểm chứng Glycated Albumin (GA) 2 mức
8 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 4.000.000
38 Hoá chất xét nghiệm LDL cholesterol trực tiếp
1.280 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 56.000.000
39 Hóa chất chuẩn chung HDL/LDL cholesterol
10 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 4.500.000
40 Hóa chất xét nghiệm Myoglobin trong máu
320 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 85.120.000
41 Hóa chất chuẩn Myoglobin
8 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 7.800.000
42 Hóa chất chứng Myoglobin 2 mức
24 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 7.344.000
43 Hóa chất xét nghiệm Lipase
3.300 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 330.000.000
44 Hóa chất kiểm chứng sinh hóa mức bình thường
200 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 18.600.000
45 Hóa chất xét nghiệm định lượng testosterone (Tes) trong máu
600 test Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 20.794.800
46 Hóa chất xét nghiệm Microalbumin
2.000 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 132.500.000
47 Hóa chất chuẩn Microalbumin
144 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 26.399.952
48 Hóa chất kiểm chứng 2 mức Microalbumin
24 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 30.000.000
49 Hóa chất xét nghiệm Albumin
348 ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6102 + Quy cách: Hộp : 4x29ml 5.751.396
50 Hóa chất xét nghiệm ALT
2.100 ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6107 + Quy cách: Hộp : 4x50ml+4x25ml 25.357.500
51 Hóa chất xét nghiệm AST
1.400 ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6109 + Quy cách: Hộp : 4x25ml+4x25ml 25.284.000
52 Hóa chất xét nghiệm Bilirubin trực tiếp
640 ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6211 + Quy cách: Hộp : 4x20ml+4x20ml 30.858.240
53 Hóa chất xét nghiệm Bilirubin toàn phần
1.280 ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6212 + Quy cách: Hộp : 4x40ml+4x40ml 27.041.280
54 Hóa chất xét nghiệm Cholesterol
1.260 ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6216 + Quy cách: Hộp : 4x45ml 37.996.560
55 Hóa chất xét nghiệm Creatinine
2.856 ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6178 + Quy cách: Hộp : 4x51ml+4x51ml 16.313.472
56 Hóa chất xét nghiệm GGT
2.240 ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6120 + Quy cách: Hộp : 4x40ml+4x40ml 35.985.600
57 Hóa chất xét nghiệm Glucose
2.240 ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6121 + Quy cách: Hộp : 4x25ml+4x12.5ml 48.027.840
58 Hóa chất xét nghiệm Protein Total
1.152 ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6232 + Quy cách: Hộp : 4x48ml+4x48ml 11.055.744
59 Hóa chất xét nghiệm Triglycerid
1.750 ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR61118 + Quy cách: Hộp : 4x50ml+4x12.5ml 45.018.750
60 Hóa chất xét nghiệm Urea/Urea Nitrogen
2.968 ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6234 + Quy cách: Hộp : 4x53ml+4x53ml 48.678.168
61 Hóa chất xét nghiệm Uric Acid
850 ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6198 + Quy cách: Hộp : 4x30ml+4x12.5ml 27.899.550
62 Hóa chất xét nghiệm HDL-Cholesterol
1.728 ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6187 + Quy cách: Hộp : 4x27ml+4x9ml 116.966.592
63 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm HDL
288 ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Dialab/Áo + Ký mã hiệu: F03710SV + Quy cách: Hộp : 1x3mL 19.492.704
64 Hóa chất hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa thường quy
150 ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: 66300 + Quy cách: Lọ : 1x5ml 16.695.000
65 Hóa chất kiểm chứng xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol
10 ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: SERO AS, Na Uy sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: ODC0005 + Quy cách: Lọ : 1x5ml 1.505.700
66 Dung dịch rửa hệ thống
200.000 ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: ODR2000 + Quy cách: Can : 1x5l 147.000.000
67 Hóa chất xét nghiệm Albumin
1.800 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, ALB-10300,Albumin,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 5.850.000
68 Hóa chất xét nghiệm Acid Uric
6.000 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, URI – 10600,Uric Acid,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 38.250.000
69 Nước rửa
6.000 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, ACS-101000,Acid Washing Solution,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 7.344.000
70 Hóa chất xét nghiệm Amylase
1.500 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, AMY – 10250,Amylase,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 29.985.000
71 Hóa chất xét nghiệm ALT/GPT
10.000 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, GPT – 11500,GPT/ ALT 2V,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 65.000.000
72 Hóa chất xét nghiệm AST/GOT
10.000 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, GOT – 11500,GOT/AST 2V,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 65.000.000
73 Hóa chất xét nghiệm HbA1c
80 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, GLY-10040,Auto HbA1C,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 21.632.000
74 Hóa chất chuẩn HbA1c
3 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, GLYCAL-101,Auto-HbA1C CALIBRATOR FIVE (5) LEVEL,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 5.400.000
75 Hóa chất nội kiểm HbA1c
2 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, GLYCON-301,HBA1C CONTROL (GLYCOHEMOGLOBIN CONTROL),BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 4.368.000
76 Hóa chất xét nghiệm Bilirubin toàn phần
2.500 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, BIT-10250,Bilirubin Total,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 21.425.000
77 Hóa chất xét nghiệm Bilirubin trực tiếp
2.500 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, BID-10250,Bilirubin Direct,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 21.425.000
78 Hóa chất chuẩn sinh hóa
54 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, CALB – 3030,Chem-Calibrator,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 10.800.000
79 Hóa chất xét nghiệm Caxi
600 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, CAL – 10300,Calcium,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 4.200.000
80 Hóa chất nội kiểm sinh hóa mức 1
90 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, CONN-3030,Chem- Control N,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 10.800.000
81 Hóa chất nội kiểm sinh hóa mức 2
90 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, CONA-3030,Chem-Control A,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 10.800.000
82 Hóa chất xét nghiệm Chloride
300 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, CHL-10150,Chloride,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 1.299.900
83 Hóa chất xét nghiệm Cholesterol
6.000 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, CHO – 10600,Cholesterol,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 43.350.000
84 Hóa chất xét nghiệm Cholinesterase
200 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, CHE-10100,Cholinesterase,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 3.399.000
85 Hóa chất xét nghiệm CK-NAC
200 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, CK – 10100,CK-NAC,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 6.180.000
86 Hóa chất xét nghiệm CK-MB
100 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, CKMB – 30050,CK-MB LIQUID,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 8.240.000
87 Hóa chất nội kiểm ASO/CRP/RF mức 1
6 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, RHCON1-301,ASO/CRP/RF CONTROL L1,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 5.940.000
88 Hóa chất nội kiểm ASO/CRP/RF mức 2
6 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, RHCON2-301,ASO/CRP/RF CONTROL L2,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 5.940.000
89 Hóa chất xét nghiệm Creatinin
12.000 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, CRE – 11600,Creatinine 2V,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 61.200.000
90 Hóa chất xét nghiệm CRP
900 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, CRP-20150,CRP Immunoturbidimetry,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 25.499.700
91 Hóa chất chuẩn CRP
3 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, CRPCAL-301,CRP Calibrator,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 3.300.000
92 Hóa chất xét nghiệm HDL
2.400 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, HDL-50400,HDL Cholesterol Direct,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 56.160.000
93 Hóa chất xét nghiệm LDL
160 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, LDL-30080,LDL-Cholesterol Direct,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 17.800.000
94 Hóa chất xét nghiệm GGT
5.000 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, GGT – 10250,GGT,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 56.100.000
95 Hóa chất xét nghiệm Glucose
12.000 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, GLU – 10600,Glucose,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 53.040.000
96 Hóa chất xét nghiệm Iron
300 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, IRO-10150,Iron,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 2.799.900
97 Hóa chất xét nghiệm LDH-P
500 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, LDH-30250,LDH-P,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 3.000.000
98 Hóa chất xét nghiệm Lipase
1.440 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, LIP - 20160,Lipase,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 117.000.000
99 Hóa chất xét nghiệm Magie
600 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ,MAG-50300,Magnesium,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 1.000.200
100 Hóa chất xét nghiệm Phosphorus
1.800 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ,PHO-10300 ,Phosphorus,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 4.800.600
101 Hóa chất xét nghiệm Protein
1.800 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ,PRO – 10300,Protein Total,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 9.000.000
102 Hóa chất xét nghiệm Triglycerides
6.000 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ,TRI – 10600,Triglycerides,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 42.498.000
103 Hoa chất xét nghiệm Urea
10.000 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ,URE – 11500,Urea 2V,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 68.000.000
104 Hóa chất xét nghiệm Cồn
2.000 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ,ALC-10100,Alcohol,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 173.400.000
105 Hóa chất xét nghiệm ASO
500 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ,ASO-20050,ASO Immunoturbidimetry,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 43.350.000
106 Hóa chất xét nghiệm đồng
400 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ,COP-20200,COPPER,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 32.640.000
107 Hóa chất xét nghiệm Ferritin
1.000 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ,FER-30100,Ferritine,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 100.000.000
108 Hóa chất xét nghiệm RF
500 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ,RF-30050,RF Turbidimetric,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 35.000.000
109 Hóa chất chuẩn Feritin
30 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ,FERCAL-303,Ferititin calibrator,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 16.500.000
110 Hóa chất chuẩn ASO
4 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ,ASOCAL-301,Aso calibrator,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 3.600.000
111 Hóa chất chuẩn RF
8 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ,RFCAL-302,RF calibrator,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 3.600.000
112 Hóa chất nội kiểm cồn mức 1
15 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ,ALCCON1-505,Alcohol control Level 1,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 10.710.000
113 Hóa chất nội kiểm cồn mức 2
15 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ,ALCCON2-505,Alcohol control Level 2,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 10.710.000
114 Hóa chất chuẩn Cồn
7 ml Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ,SALC-505,Alcohol standard,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI 4.998.000
115 Cột sắc ký bằng phương pháp sắc kỳ lỏng cao áp
5 Cột Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 0021848 , TSKgel G8 Variant His, Tosoh Hi-Tec, Inc. 217.250.000
116 Dung môi ly giải số 1
20.000 ml Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 0021849, G8 Variant Elution Buffer HSi No.1(S) , Tosoh Hi-Tec, Inc. 123.160.000
117 Dung môi ly giải số 2
20.000 ml Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 0021850, G8 Variant Elution Buffer HSi No.2(S) , Tosoh Hi-Tec, Inc. 123.160.000
118 Dung môi ly giải số 3
20.000 ml Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 0021851, G8 Variant Elution Buffer HSi No.3(S), Tosoh Hi-Tec, Inc. 123.160.000
119 Dung dịch rửa và ly giải
80.000 ml Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 0018431, HSi Hemolysis & Wash Solution (L), Tosoh Hi-Tec, Inc. 235.920.000
120 Hóa chất hiệu chỉnh máy 2 mức
120 ml Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 0018767, Hemoglobin A1c Calibrator Set, Tosoh Hi-Tec, Inc. 23.152.560
121 Hóa chất kiểm chuẩn 2 mức
24 ml Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 0021974, Hemoglobin A1c Control Set, Tosoh Hi-Tec, Inc. 36.540.000
122 Cột sắc ký bằng phương pháp sắc kỳ lỏng cao áp
5 Cột Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 0023478, TSKgel G11 Variant, Tosoh Hi-Tec, Inc. 216.190.000
123 Dung môi ly giải số 1
20.000 ml Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 0023479, G11 Variant Elution Buffer No.1 (S), Tosoh Hi-Tec, Inc. 147.460.000
124 Dung môi ly giải số 2
20.000 ml Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 0023480, G11 Variant Elution Buffer No.2 (S), Tosoh Hi-Tec, Inc. 147.460.000
125 Dung môi ly giải số 3
20.000 ml Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 0023481, G11 Variant Elution Buffer No.3 (S), Tosoh Hi-Tec, Inc. 147.460.000
126 Dung dịch rửa và ly giải
80.000 ml Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 0018431, HSi Hemolysis & Wash Solution (L), Tosoh Hi-Tec, Inc. 235.920.000
127 Xét nghiệm thử nước tiểu 11 thông số
35.000 Test Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 150.500.000
128 Chất kiểm chứng âm tính
576 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 54.000.000
129 Chất kiểm chứng dương tính
576 ml Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 54.000.000
130 Dung dịch rửa máy đậm đặc
7.200 ml Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Cleaning Liquid, DIRUI Industrial Co.,Ltd 50.400.000
131 Hóa chất nội kiểm mức dương
96 ml Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Urinalysis Control (Positive Control), DIRUI Industrial Co.,Ltd 5.520.000
132 Hóa chất nội kiểm mức âm
96 ml Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Urinalysis Control (Negative), DIRUI Industrial Co.,Ltd 5.520.000
133 Que thử H14-Ca
40.000 test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, DIRUI Industrial Co.,Ltd 500.000.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8502 Projects are waiting for contractors
  • 1152 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1629 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25419 Tender notices posted in the past month
  • 39674 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second