Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0311980792 | TAN HUNG THINH MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 4.848.486.550 | 5.081.915.300 | 51 | See details |
2 | vn0101268476 | MITALAB COMPANY LIMITED | 686.928.096 | 790.538.932 | 18 | See details |
3 | vn0500565858 | H&C PRODUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED | 1.352.334.300 | 1.398.421.621 | 48 | See details |
4 | vn1801344798 | TAN KIEU TRADE TECHNOLOGY ONE MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY | 2.338.272.560 | 2.398.552.560 | 16 | See details |
Total: 4 contractors | 9.134.616.756 | 9.669.428.413 | 133 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất xét nghiệm Albumin |
|
2.160 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 20.699.280 | |
2 | Hóa chất xét nghiệm Amylase |
|
3.375 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 120.598.875 | |
3 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ cồn bằng phương pháp UV |
|
4.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 265.000.000 | |
4 | Hóa chất xét nghiệm ALT (GPT) |
|
19.875 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 264.993.375 | |
5 | Hóa chất xét nghiệm AST (GOT) |
|
19.875 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 264.993.375 | |
6 | Hóa chất xét nghiệm Bilirubin trực tiếp |
|
4.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 49.000.000 | |
7 | Hóa chất xét nghiệm Bilirubin toàn phần |
|
4.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 49.000.000 | |
8 | Hóa chất xét nghiệm Cholesterol |
|
12.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 137.496.000 | |
9 | Hóa chất xét nghiệm Creatine trong máu và nước tiểu bằng phương pháp Enzymatic |
|
19.200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 270.009.600 | |
10 | Hoá chất xét nghiệm Ferritine |
|
625 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 125.000.000 | |
11 | Hóa chất xét nghiệm GGT |
|
16.875 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 216.000.000 | |
12 | Hóa chất xét nghiệm Glucose bằng phương pháp GOD PAP |
|
21.600 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 189.000.000 | |
13 | Hóa chất xét nghiệm Protein toàn phần |
|
1.920 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 19.200.000 | |
14 | Hóa chất xét nghiệm Protein trong nước tiểu và dịch não tuỷ có kèm chất chuẩn |
|
480 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 17.600.160 | |
15 | Chất kiểm chứng Protein trong nước tiểu và dịch não tuỷ |
|
4 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 3.800.000 | |
16 | Hóa chất xét nghiệm Phospho |
|
1.200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 16.800.000 | |
17 | Hóa chất xét nghiệm Triglyceride |
|
15.750 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 176.400.000 | |
18 | Hóa chất xét nghiệm Urea |
|
20.625 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 241.993.125 | |
19 | Hóa chất xét nghiệm Acid Uric |
|
8.250 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 92.400.000 | |
20 | Hoá chất xét nghiệm HDL cholesterol trực tiếp |
|
8.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 325.000.000 | |
21 | Hoá chất xét nghiệm HbA1C bằng phương pháp men trực tiếp kèm Hemolysis |
|
320 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 53.600.000 | |
22 | Hoá chất chuẩn xét nghiệm HbA1C |
|
4 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 7.000.000 | |
23 | Hoá chất kiểm chứng xét nghiệm HbA1C 2 mức |
|
2 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 7.000.000 | |
24 | Hóa chất thử xét nghiệm β2 microglobulin |
|
600 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 75.000.000 | |
25 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm β2 microglobulin 4 mức |
|
16 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 6.400.000 | |
26 | Hóa chất kiểm chứng xét nghiệm ß2 Miroglobuline 2 mức |
|
4 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 3.000.000 | |
27 | Hóa chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hoá mức 3 |
|
200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox/ Anh | 21.400.000 | |
28 | Hóa chất nội kiểm sinh hóa mức 2 (HN1530) 70 thông số bao gồm D-3-Hydroxybutyrate, Folate. |
|
400 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox/ Anh | 36.848.000 | |
29 | Hóa chất nội kiểm sinh hóa mức 3 (HE1532) 70 thông số bao gồm D-3-Hydroxybutyrate, Folate. |
|
400 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox/ Anh | 36.848.000 | |
30 | Hóa chất tẩy rửa |
|
640.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 624.000.000 | |
31 | Hóa chất thử xét nghiệm Ceton |
|
240 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 12.480.000 | |
32 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm Ceton |
|
4 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 3.200.000 | |
33 | Hoá chất xét nghiệm Sắt (Fe) |
|
360 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 11.999.880 | |
34 | Hoá chất Xét nghiệm Transferin |
|
384 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 40.000.128 | |
35 | Xét nghiệm Glycated Albumin (GA - 75) |
|
375 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 45.000.000 | |
36 | Chất chẩn Glycated Albumin (GA) |
|
3 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 2.400.000 | |
37 | Chất kiểm chứng Glycated Albumin (GA) 2 mức |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 4.000.000 | |
38 | Hoá chất xét nghiệm LDL cholesterol trực tiếp |
|
1.280 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 56.000.000 | |
39 | Hóa chất chuẩn chung HDL/LDL cholesterol |
|
10 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 4.500.000 | |
40 | Hóa chất xét nghiệm Myoglobin trong máu |
|
320 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 85.120.000 | |
41 | Hóa chất chuẩn Myoglobin |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 7.800.000 | |
42 | Hóa chất chứng Myoglobin 2 mức |
|
24 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 7.344.000 | |
43 | Hóa chất xét nghiệm Lipase |
|
3.300 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 330.000.000 | |
44 | Hóa chất kiểm chứng sinh hóa mức bình thường |
|
200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 18.600.000 | |
45 | Hóa chất xét nghiệm định lượng testosterone (Tes) trong máu |
|
600 | test | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 20.794.800 | |
46 | Hóa chất xét nghiệm Microalbumin |
|
2.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 132.500.000 | |
47 | Hóa chất chuẩn Microalbumin |
|
144 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 26.399.952 | |
48 | Hóa chất kiểm chứng 2 mức Microalbumin |
|
24 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 30.000.000 | |
49 | Hóa chất xét nghiệm Albumin |
|
348 | ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6102 + Quy cách: Hộp : 4x29ml | 5.751.396 | |
50 | Hóa chất xét nghiệm ALT |
|
2.100 | ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6107 + Quy cách: Hộp : 4x50ml+4x25ml | 25.357.500 | |
51 | Hóa chất xét nghiệm AST |
|
1.400 | ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6109 + Quy cách: Hộp : 4x25ml+4x25ml | 25.284.000 | |
52 | Hóa chất xét nghiệm Bilirubin trực tiếp |
|
640 | ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6211 + Quy cách: Hộp : 4x20ml+4x20ml | 30.858.240 | |
53 | Hóa chất xét nghiệm Bilirubin toàn phần |
|
1.280 | ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6212 + Quy cách: Hộp : 4x40ml+4x40ml | 27.041.280 | |
54 | Hóa chất xét nghiệm Cholesterol |
|
1.260 | ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6216 + Quy cách: Hộp : 4x45ml | 37.996.560 | |
55 | Hóa chất xét nghiệm Creatinine |
|
2.856 | ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6178 + Quy cách: Hộp : 4x51ml+4x51ml | 16.313.472 | |
56 | Hóa chất xét nghiệm GGT |
|
2.240 | ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6120 + Quy cách: Hộp : 4x40ml+4x40ml | 35.985.600 | |
57 | Hóa chất xét nghiệm Glucose |
|
2.240 | ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6121 + Quy cách: Hộp : 4x25ml+4x12.5ml | 48.027.840 | |
58 | Hóa chất xét nghiệm Protein Total |
|
1.152 | ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6232 + Quy cách: Hộp : 4x48ml+4x48ml | 11.055.744 | |
59 | Hóa chất xét nghiệm Triglycerid |
|
1.750 | ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR61118 + Quy cách: Hộp : 4x50ml+4x12.5ml | 45.018.750 | |
60 | Hóa chất xét nghiệm Urea/Urea Nitrogen |
|
2.968 | ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6234 + Quy cách: Hộp : 4x53ml+4x53ml | 48.678.168 | |
61 | Hóa chất xét nghiệm Uric Acid |
|
850 | ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6198 + Quy cách: Hộp : 4x30ml+4x12.5ml | 27.899.550 | |
62 | Hóa chất xét nghiệm HDL-Cholesterol |
|
1.728 | ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6187 + Quy cách: Hộp : 4x27ml+4x9ml | 116.966.592 | |
63 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm HDL |
|
288 | ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Dialab/Áo + Ký mã hiệu: F03710SV + Quy cách: Hộp : 1x3mL | 19.492.704 | |
64 | Hóa chất hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa thường quy |
|
150 | ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: 66300 + Quy cách: Lọ : 1x5ml | 16.695.000 | |
65 | Hóa chất kiểm chứng xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol |
|
10 | ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: SERO AS, Na Uy sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: ODC0005 + Quy cách: Lọ : 1x5ml | 1.505.700 | |
66 | Dung dịch rửa hệ thống |
|
200.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: ODR2000 + Quy cách: Can : 1x5l | 147.000.000 | |
67 | Hóa chất xét nghiệm Albumin |
|
1.800 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, ALB-10300,Albumin,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 5.850.000 | |
68 | Hóa chất xét nghiệm Acid Uric |
|
6.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, URI – 10600,Uric Acid,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 38.250.000 | |
69 | Nước rửa |
|
6.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, ACS-101000,Acid Washing Solution,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 7.344.000 | |
70 | Hóa chất xét nghiệm Amylase |
|
1.500 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, AMY – 10250,Amylase,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 29.985.000 | |
71 | Hóa chất xét nghiệm ALT/GPT |
|
10.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, GPT – 11500,GPT/ ALT 2V,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 65.000.000 | |
72 | Hóa chất xét nghiệm AST/GOT |
|
10.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, GOT – 11500,GOT/AST 2V,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 65.000.000 | |
73 | Hóa chất xét nghiệm HbA1c |
|
80 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, GLY-10040,Auto HbA1C,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 21.632.000 | |
74 | Hóa chất chuẩn HbA1c |
|
3 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, GLYCAL-101,Auto-HbA1C CALIBRATOR FIVE (5) LEVEL,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 5.400.000 | |
75 | Hóa chất nội kiểm HbA1c |
|
2 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, GLYCON-301,HBA1C CONTROL (GLYCOHEMOGLOBIN CONTROL),BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 4.368.000 | |
76 | Hóa chất xét nghiệm Bilirubin toàn phần |
|
2.500 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, BIT-10250,Bilirubin Total,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 21.425.000 | |
77 | Hóa chất xét nghiệm Bilirubin trực tiếp |
|
2.500 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, BID-10250,Bilirubin Direct,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 21.425.000 | |
78 | Hóa chất chuẩn sinh hóa |
|
54 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, CALB – 3030,Chem-Calibrator,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 10.800.000 | |
79 | Hóa chất xét nghiệm Caxi |
|
600 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, CAL – 10300,Calcium,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 4.200.000 | |
80 | Hóa chất nội kiểm sinh hóa mức 1 |
|
90 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, CONN-3030,Chem- Control N,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 10.800.000 | |
81 | Hóa chất nội kiểm sinh hóa mức 2 |
|
90 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, CONA-3030,Chem-Control A,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 10.800.000 | |
82 | Hóa chất xét nghiệm Chloride |
|
300 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, CHL-10150,Chloride,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 1.299.900 | |
83 | Hóa chất xét nghiệm Cholesterol |
|
6.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, CHO – 10600,Cholesterol,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 43.350.000 | |
84 | Hóa chất xét nghiệm Cholinesterase |
|
200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, CHE-10100,Cholinesterase,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 3.399.000 | |
85 | Hóa chất xét nghiệm CK-NAC |
|
200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, CK – 10100,CK-NAC,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 6.180.000 | |
86 | Hóa chất xét nghiệm CK-MB |
|
100 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, CKMB – 30050,CK-MB LIQUID,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 8.240.000 | |
87 | Hóa chất nội kiểm ASO/CRP/RF mức 1 |
|
6 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, RHCON1-301,ASO/CRP/RF CONTROL L1,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 5.940.000 | |
88 | Hóa chất nội kiểm ASO/CRP/RF mức 2 |
|
6 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, RHCON2-301,ASO/CRP/RF CONTROL L2,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 5.940.000 | |
89 | Hóa chất xét nghiệm Creatinin |
|
12.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, CRE – 11600,Creatinine 2V,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 61.200.000 | |
90 | Hóa chất xét nghiệm CRP |
|
900 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, CRP-20150,CRP Immunoturbidimetry,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 25.499.700 | |
91 | Hóa chất chuẩn CRP |
|
3 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, CRPCAL-301,CRP Calibrator,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 3.300.000 | |
92 | Hóa chất xét nghiệm HDL |
|
2.400 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, HDL-50400,HDL Cholesterol Direct,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 56.160.000 | |
93 | Hóa chất xét nghiệm LDL |
|
160 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, LDL-30080,LDL-Cholesterol Direct,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 17.800.000 | |
94 | Hóa chất xét nghiệm GGT |
|
5.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, GGT – 10250,GGT,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 56.100.000 | |
95 | Hóa chất xét nghiệm Glucose |
|
12.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, GLU – 10600,Glucose,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 53.040.000 | |
96 | Hóa chất xét nghiệm Iron |
|
300 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, IRO-10150,Iron,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 2.799.900 | |
97 | Hóa chất xét nghiệm LDH-P |
|
500 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, LDH-30250,LDH-P,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 3.000.000 | |
98 | Hóa chất xét nghiệm Lipase |
|
1.440 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, LIP - 20160,Lipase,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 117.000.000 | |
99 | Hóa chất xét nghiệm Magie |
|
600 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ,MAG-50300,Magnesium,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 1.000.200 | |
100 | Hóa chất xét nghiệm Phosphorus |
|
1.800 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ,PHO-10300 ,Phosphorus,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 4.800.600 | |
101 | Hóa chất xét nghiệm Protein |
|
1.800 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ,PRO – 10300,Protein Total,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 9.000.000 | |
102 | Hóa chất xét nghiệm Triglycerides |
|
6.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ,TRI – 10600,Triglycerides,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 42.498.000 | |
103 | Hoa chất xét nghiệm Urea |
|
10.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ,URE – 11500,Urea 2V,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 68.000.000 | |
104 | Hóa chất xét nghiệm Cồn |
|
2.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ,ALC-10100,Alcohol,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 173.400.000 | |
105 | Hóa chất xét nghiệm ASO |
|
500 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ,ASO-20050,ASO Immunoturbidimetry,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 43.350.000 | |
106 | Hóa chất xét nghiệm đồng |
|
400 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ,COP-20200,COPPER,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 32.640.000 | |
107 | Hóa chất xét nghiệm Ferritin |
|
1.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ,FER-30100,Ferritine,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 100.000.000 | |
108 | Hóa chất xét nghiệm RF |
|
500 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ,RF-30050,RF Turbidimetric,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 35.000.000 | |
109 | Hóa chất chuẩn Feritin |
|
30 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ,FERCAL-303,Ferititin calibrator,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 16.500.000 | |
110 | Hóa chất chuẩn ASO |
|
4 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ,ASOCAL-301,Aso calibrator,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 3.600.000 | |
111 | Hóa chất chuẩn RF |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ,RFCAL-302,RF calibrator,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 3.600.000 | |
112 | Hóa chất nội kiểm cồn mức 1 |
|
15 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ,ALCCON1-505,Alcohol control Level 1,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 10.710.000 | |
113 | Hóa chất nội kiểm cồn mức 2 |
|
15 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ,ALCCON2-505,Alcohol control Level 2,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 10.710.000 | |
114 | Hóa chất chuẩn Cồn |
|
7 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ,SALC-505,Alcohol standard,BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | 4.998.000 | |
115 | Cột sắc ký bằng phương pháp sắc kỳ lỏng cao áp |
|
5 | Cột | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 0021848 , TSKgel G8 Variant His, Tosoh Hi-Tec, Inc. | 217.250.000 | |
116 | Dung môi ly giải số 1 |
|
20.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 0021849, G8 Variant Elution Buffer HSi No.1(S) , Tosoh Hi-Tec, Inc. | 123.160.000 | |
117 | Dung môi ly giải số 2 |
|
20.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 0021850, G8 Variant Elution Buffer HSi No.2(S) , Tosoh Hi-Tec, Inc. | 123.160.000 | |
118 | Dung môi ly giải số 3 |
|
20.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 0021851, G8 Variant Elution Buffer HSi No.3(S), Tosoh Hi-Tec, Inc. | 123.160.000 | |
119 | Dung dịch rửa và ly giải |
|
80.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 0018431, HSi Hemolysis & Wash Solution (L), Tosoh Hi-Tec, Inc. | 235.920.000 | |
120 | Hóa chất hiệu chỉnh máy 2 mức |
|
120 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 0018767, Hemoglobin A1c Calibrator Set, Tosoh Hi-Tec, Inc. | 23.152.560 | |
121 | Hóa chất kiểm chuẩn 2 mức |
|
24 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 0021974, Hemoglobin A1c Control Set, Tosoh Hi-Tec, Inc. | 36.540.000 | |
122 | Cột sắc ký bằng phương pháp sắc kỳ lỏng cao áp |
|
5 | Cột | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 0023478, TSKgel G11 Variant, Tosoh Hi-Tec, Inc. | 216.190.000 | |
123 | Dung môi ly giải số 1 |
|
20.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 0023479, G11 Variant Elution Buffer No.1 (S), Tosoh Hi-Tec, Inc. | 147.460.000 | |
124 | Dung môi ly giải số 2 |
|
20.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 0023480, G11 Variant Elution Buffer No.2 (S), Tosoh Hi-Tec, Inc. | 147.460.000 | |
125 | Dung môi ly giải số 3 |
|
20.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 0023481, G11 Variant Elution Buffer No.3 (S), Tosoh Hi-Tec, Inc. | 147.460.000 | |
126 | Dung dịch rửa và ly giải |
|
80.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 0018431, HSi Hemolysis & Wash Solution (L), Tosoh Hi-Tec, Inc. | 235.920.000 | |
127 | Xét nghiệm thử nước tiểu 11 thông số |
|
35.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 150.500.000 | |
128 | Chất kiểm chứng âm tính |
|
576 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 54.000.000 | |
129 | Chất kiểm chứng dương tính |
|
576 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 54.000.000 | |
130 | Dung dịch rửa máy đậm đặc |
|
7.200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Cleaning Liquid, DIRUI Industrial Co.,Ltd | 50.400.000 | |
131 | Hóa chất nội kiểm mức dương |
|
96 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Urinalysis Control (Positive Control), DIRUI Industrial Co.,Ltd | 5.520.000 | |
132 | Hóa chất nội kiểm mức âm |
|
96 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Urinalysis Control (Negative), DIRUI Industrial Co.,Ltd | 5.520.000 | |
133 | Que thử H14-Ca |
|
40.000 | test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, DIRUI Industrial Co.,Ltd | 500.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.