Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0104746480 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ TUYẾT NGA |
1.581.853.000 VND | 1.568.853.000 VND | 90 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn làm việc |
B-TN34
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 5.000.000 | |
2 | Ghế làm việc |
G-TN35
|
3 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 960.000 | |
3 | Bàn tiếp khách |
BTK-TN37
|
1 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 4.800.000 | |
4 | Ghế tiếp khách |
GTK-TN38
|
6 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 600.000 | |
5 | Máy vi tính |
FPT ELEAD T8640
|
3 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 14.200.000 | |
6 | Máy in |
LBP6030
|
1 | cái | Theo yêu cầu chương V | Trung Quốc | 2.820.000 | |
7 | Tủ đựng hồ sơ |
THS-TN39
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 4.991.000 | |
8 | Bảng formica (1,2x2,4) viền nhôm |
TN3406T
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 1.760.000 | |
9 | Bàn làm việc Hiệu Trưởng |
B-TN34
|
1 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 5.000.000 | |
10 | Ghế Hiệu Trưởng |
G-TN35
|
1 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 960.000 | |
11 | Bàn tiếp khách |
BTK-TN37
|
1 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 4.800.000 | |
12 | Ghế tiếp khách |
GTK-TN38
|
6 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 600.000 | |
13 | Bảng formica (1,2x2,4) viền nhôm |
TN3406T
|
1 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 1.760.000 | |
14 | Tủ thiết bị |
THS-TN39
|
1 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 4.991.000 | |
15 | Máy vi tính |
FPT ELEAD T8640
|
1 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 14.200.000 | |
16 | Máy in |
LBP6030
|
1 | cái | Theo yêu cầu chương V | Trung Quốc | 2.820.000 | |
17 | Bàn làm việc P. Hiệu Trưởng |
B-TN34
|
2 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 5.000.000 | |
18 | Ghế P. Hiệu Trưởng |
G-TN35
|
2 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 960.000 | |
19 | Bàn tiếp khách |
BTK-TN37
|
2 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 4.800.000 | |
20 | Ghế tiếp khách |
GTK-TN38
|
12 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 600.000 | |
21 | Bảng formica (1,2x2,4) viền nhôm |
TN3406T
|
2 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 1.760.000 | |
22 | Tủ thiết bị |
THS-TN39
|
2 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 4.991.000 | |
23 | Máy vi tính |
FPT ELEAD T8640
|
2 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 14.200.000 | |
24 | Máy in |
LBP6030
|
2 | cái | Theo yêu cầu chương V | Trung Quốc | 2.820.000 | |
25 | Bàn ghế làm việc |
B-TN34
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 5.180.000 | |
26 | Ghế làm việc |
G-TN35
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 960.000 | |
27 | Máy vi tính |
FPT ELEAD T8640
|
2 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 14.200.000 | |
28 | Máy in |
LBP6030
|
1 | cái | Theo yêu cầu chương V | Trung Quốc | 2.820.000 | |
29 | Tủ đựng hồ sơ |
THS-TN39
|
1 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 4.991.000 | |
30 | Bảng formica (1,2x2,4) viền nhôm |
TN3406T
|
1 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 1.760.000 | |
31 | Bàn làm việc |
B-TN34
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 3.000.000 | |
32 | Ghế làm việc |
GTK-TN38
|
1 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 600.000 | |
33 | Bàn làm việc |
B-TN34
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 5.000.000 | |
34 | Ghế làm việc |
G-TN35
|
1 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 1.170.000 | |
35 | Giường nệm y tế (2,0x0,8x0,4m) |
G2-0002
|
1 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 5.000.000 | |
36 | Tủ đựng hồ sơ |
TN1018
|
1 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 4.991.000 | |
37 | Tủ cấp cứu treo tường (0,45x0,35x0,15m) |
TT-TN36B
|
1 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 1.235.000 | |
38 | Tủ để thuốc (0,6x0,35x1,5m) |
TT-TN36
|
1 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 4.500.000 | |
39 | Bảng formica (1,2x2,4) viền nhôm |
TN3406T
|
1 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 1.760.000 | |
40 | Bộ dụng cụ kiểm tra sức khỏe |
YT-TN01
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 6.500.000 | |
41 | Bộ cân đo sức khỏe |
CSK-TN40 + HN289
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam + Trung Quốc | 4.500.000 | |
42 | Kính múa |
KM-TN14
|
12 | m2 | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 686.000 | |
43 | Gióng múa |
GMIN-TN15
|
12 | m | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 686.000 | |
44 | Bụi hoa dưới chân kính |
BH-TN16
|
12 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 60.000 | |
45 | Dàn tủ trang phục và vật dụng âm nhạc |
DT-TN18
|
1 | bô. | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 5.359.000 | |
46 | Bụi hoa |
BH-TN16
|
10 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 60.000 | |
47 | Cây xanh |
CX-TN19
|
10 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 60.000 | |
48 | Đàn Trưng |
TN1114B
|
2 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 120.900 | |
49 | Xắc xô 1 mặt nhỏ |
TN601
|
10 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 14.000 | |
50 | Xắc xô 1 mặt lớn |
TN1602
|
10 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 28.000 | |
51 | Xắc xô 2 mặt nhỏ |
TN2107
|
10 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 11.000 | |
52 | Xắc xô 2 mặt lớn |
TN1602
|
10 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 28.000 | |
53 | Trang phục múa các loại (01 bộ gồm quần + áo hoặc váy) |
TN1725
|
12 | bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 374.000 | |
54 | Trang phục múa con giống (01 bộ gồm quần liền áo + giày + mũ) |
TN1723
|
8 | bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 528.000 | |
55 | Trống trầu đỏ |
TN1603
|
12 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 77.700 | |
56 | Đàn Xylophone |
TN1612
|
5 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 172.000 | |
57 | Đàn mộc cầm |
TN1612B
|
1 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 84.000 | |
58 | Lắc vòng |
TN0222
|
12 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 52.200 | |
59 | Quạt lớn |
QL- TN25
|
1 | cặp | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 60.000 | |
60 | Bộ gõ hinh cá |
TN2110
|
1 | bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 174.000 | |
61 | Quạt nhỏ |
QN- TN25B
|
12 | cặp | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 36.000 | |
62 | Đàn 135 |
D- TN 26
|
1 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 265.300 | |
63 | Đàn máy bay |
DPT-TN27
|
1 | cây | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 300.000 | |
64 | Trống |
TN1603
|
1 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 120.000 | |
65 | Trống đỏ hình thú |
T- TN28
|
10 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 180.000 | |
66 | Đàn ghita |
DGT-TN29
|
1 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 1.800.000 | |
67 | Tù và T25 |
TV-TN30
|
1 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 180.000 | |
68 | Đàn gấu |
DG-TN31
|
10 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 240.000 | |
69 | Kèn tây |
KT-TN32
|
10 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 72.000 | |
70 | Lục lạc banh |
LL-TN33
|
35 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 36.000 | |
71 | Chong chóng |
CC-TN34
|
35 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 54.000 | |
72 | Nón xốp hình thú |
TN1117
|
35 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 36.000 | |
73 | Gáo Dừa |
GD-TN35
|
12 | cặp | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 18.000 | |
74 | Phách tre |
TN1610A
|
10 | Cặp | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 12.000 | |
75 | Song loan |
TN1610
|
10 | Đôi | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 26.000 | |
76 | Phách gõ |
TN1608
|
10 | Đôi | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 13.000 | |
77 | Mặt nạ |
MN - TN36
|
10 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 18.000 | |
78 | Trống cơm |
TN1611
|
10 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 66.000 | |
79 | Trống đánh lớn |
TN1603B
|
10 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 98.000 | |
80 | Trống đánh nhỏ |
TN1603
|
10 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 82.500 | |
81 | Cánh bướm 7630 |
CB- TN37
|
10 | Cặp | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 120.000 | |
82 | Bộ nhạc cụ |
BNC- TN38
|
10 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 292.500 | |
83 | Đàn Organ Yamaha VN300 |
CASIO CTX -5000
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Trung Quốc | 11.792.000 | |
84 | Đàn Organ Yamaha PSR-S670 cho GV |
Casio WK-7600
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Trung Quốc | 17.400.000 | |
85 | Ampli |
PA-203ECO
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 7.200.000 | |
86 | Loa nhựa 25 35W |
APLUS A-676HF
|
5 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Trung Quốc | 1.740.000 | |
87 | Micro không dây |
APLUS AC-2060
|
5 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Trung Quốc | 1.020.000 | |
88 | Máy thu sóng |
SMT5060
|
1 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 2.070.000 | |
89 | Dây loa |
DL01
|
35 | m | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 24.000 | |
90 | Tivi 42" 43M5500 |
LG43UU640C
|
1 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Indonesia | 12.600.000 | |
91 | Đầu DVD DVP3690K |
DVPSR760HPBCSP6
|
1 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Trung Quốc | 2.028.000 | |
92 | Máy cassette + CD |
TOSHIBA TY-CWU11
|
1 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Trung Quốc | 2.388.000 | |
93 | Máy chiếu và bộ trình chiếu không dây VPL-EW455 |
NP-MC302XG + P70ES
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Trung Quốc | 18.200.000 | |
94 | Điện thọai dùng pin có nhạc |
DTN-TN50
|
10 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 38.000 | |
95 | Bục sân khấu |
BSK-TN12
|
15 | m2 | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 1.888.000 | |
96 | Tủ đựng dụng cụ âm nhạc |
TU-TN17
|
1 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 5.359.000 | |
97 | Tủ đựng Ampli Đầu DVD |
TA-TN20
|
1 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 7.620.000 | |
98 | Khung treo TV |
KT-TN49
|
1 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 240.000 | |
99 | Tủ đựng đồ cá nhân |
TCN-TN43
|
2 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 5.661.000 | |
100 | Bàn + ghế cho trẻ |
TN6602
|
144 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 1.002.000 | |
101 | Bàn + ghế giáo viên |
TN6701
|
8 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 1.320.000 | |
102 | Bảng chống lóa |
B-TN44
|
8 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 2.100.000 | |
103 | Tủ hấp cơm + hệ thống đường ống |
TUU330
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 36.500.000 | |
104 | Tủ lạnh |
SJ-X316E-SL
|
1 | cái | Theo yêu cầu chương V | Thái Lan | 13.302.000 | |
105 | Hệ thống bếp ga tập thể |
BGCN 1500
|
1 | bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 30.888.000 | |
106 | Bảng tin ngoài (thực đơn hằng ngày) |
TN6608
|
2 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 436.000 | |
107 | Máy giặt 8,5 ký |
AQUA AQW-D900BT
|
1 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 10.875.000 | |
108 | Bàn chia thức ăn có hộc |
TN01421
|
1 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 5.700.000 | |
109 | Xe đưa thức ăn cho lớp 3 tầng |
TN4211
|
2 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 5.700.000 | |
110 | Xe gia vị 3 tầng |
TN4211B
|
1 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 4.732.000 | |
111 | Chậu rửa chén có hệ thống vòi xoay |
TN4212
|
1 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 16.198.000 | |
112 | Tủ sấy chén tiệt trùng bằng tia cực tím - sấy 400 chén |
TN4213
|
1 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 26.100.000 | |
113 | Cối xoay thịt loại lớn |
Tinso TS824-1
|
1 | cái | Theo yêu cầu chương V | Đài Loan | 3.744.000 | |
114 | Nồi nấu món mặn |
NIN-TN01
|
2 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 312.000 | |
115 | Nồi nấu canh |
NIN-TN02
|
2 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 312.000 | |
116 | Nồi nấu nước |
NIN-TN03
|
2 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 336.000 | |
117 | Nồi chia thức ăn các lớp nhỏ |
NIN-TN04
|
4 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 312.000 | |
118 | Nồi chia thức ăn các lớp lớp |
NIN-TN05
|
4 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 336.000 | |
119 | Thố đựng trái cây |
TD- TN45
|
10 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 142.500 | |
120 | Chén |
C-TN46
|
240 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 7.500 | |
121 | Cân |
NHS-10
|
5 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 277.500 | |
122 | Thớt |
T-TN48
|
4 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 75.000 | |
123 | Gía để dao |
GIN-TN07
|
2 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 192.000 | |
124 | Muỗng ăn cơm |
TN1116
|
240 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 12.000 | |
125 | Ca uống nước |
TN 1117
|
240 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 24.000 | |
126 | Kệ phơi nồi 3 tầng |
KIN-TN08
|
1 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 5.060.000 | |
127 | Hệ thống nước nóng |
DTF70-360
|
1 | HT | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 77.990.000 | |
128 | Máy xay sinh tố |
HR2118/01
|
2 | cái | Theo yêu cầu chương V | Trung Quốc | 660.000 | |
129 | Bàn ăn + ghế |
BGIN-TN09
|
13 | bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 4.350.000 | |
130 | Thực phẩm: các kệ để thực phẩm khô, ướt 5 tầng |
TN222A
|
1 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 8.100.000 | |
131 | Bập bênh lớn |
MNNT1301
|
1 | bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 3.868.000 | |
132 | Bập bênh con giống đôi |
MNNT1302
|
1 | bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 4.237.000 | |
133 | Thú nhún con vật các loại |
MNNT1304
|
1 | bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 3.115.000 | |
134 | Đu quay ghế 4 chỗ |
MNNT 3610
|
1 | bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 6.780.000 | |
135 | Đu quay 5 con thú có dù |
MNNT3610C
|
1 | bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 16.434.000 | |
136 | Cầu trượt 2 máng song song |
MNNT 3609
|
1 | bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 22.136.000 | |
137 | Cầu trượt cá heo |
MNNT1307
|
1 | bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 12.170.000 | |
138 | Bộ liên hoàn cầu trượt xoán |
MNNT 3616
|
1 | bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 38.350.000 | |
139 | Xít đu ghế gấu 6 chỗ |
TN 2307
|
1 | bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 5.082.000 | |
140 | Xít đu 3 dạng |
TN 2311SX
|
1 | bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 5.082.000 | |
141 | Cốc uống nước |
MN341006
|
10 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 24.000 | |
142 | Bình ủ nước |
MN341007
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 2.323.000 | |
143 | Xô |
MN341009
|
4 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 96.000 | |
144 | Chậu |
MN341010
|
4 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 72.000 | |
145 | Thùng đựng nước có vòi |
MN341015
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 2.680.000 | |
146 | Thùng đựng rác có nắp đậy |
MN341016
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 187.000 | |
147 | Đầu DVD DVP3690K |
DVPSR760HPBCSP6
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Trung Quốc | 2.028.000 | |
148 | Tivi 43" UA32J4003 |
LG43UU640C
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Indonesia | 8.280.000 | |
149 | Giá phơi khăn |
MN341001
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 1.016.000 | |
150 | Tủ (giá) đựng ca cốc |
MN341002
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 1.162.000 | |
151 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ |
MN341003
|
4 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 8.778.000 | |
152 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. |
MN341004
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 3.868.000 | |
153 | Giá để giày dép |
MN341008
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 726.000 | |
154 | Giá để đồ chơi và học liệu |
MN341020
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 1.439.000 | |
155 | Bản tin lớp |
TN6608
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 4.686.000 | |
156 | Kệ học tập mẫu B |
MN341020
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 2.950.000 | |
157 | Kệ đồ chơi mẫu B |
MN341020
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 2.800.000 | |
158 | Kệ bác sĩ mẫu B |
MN341020
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 4.200.000 | |
159 | Vòng thể dục to |
MN342023
|
4 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 55.000 | |
160 | Gậy thể dục to |
MN342024
|
4 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 17.000 | |
161 | Cột ném bóng |
MN342025
|
4 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 554.000 | |
162 | Vòng thể dục nhỏ |
MN342026
|
70 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 36.000 | |
163 | Gậy thể dục nhỏ |
MN342027
|
70 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 12.000 | |
164 | Xắc xô |
MN342028
|
70 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 53.000 | |
165 | Cổng chui |
MN342030
|
10 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 409.000 | |
166 | Bóng nhỏ |
MN342031
|
70 | Quả | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 28.000 | |
167 | Bóng to |
MN342032
|
70 | Quả | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 28.000 | |
168 | Kéo thủ công |
MN342034
|
10 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 10.000 | |
169 | Kéo văn phòng |
MN342035
|
10 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 23.400 | |
170 | Bút chì đen |
MN342036
|
70 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 6.000 | |
171 | Bút sáp, phấn vẽ |
MN342037
|
2 | Hộp | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 12.000 | |
172 | Giấy màu |
MN342039
|
70 | Túi | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 4.000 | |
173 | Bộ dinh dưỡng 1 |
MN342040
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 110.000 | |
174 | Bộ dinh dưỡng 2 |
MN342041
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 110.000 | |
175 | Bộ dinh dưỡng 3 |
MN342042
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 110.000 | |
176 | Bộ dinh dưỡng 4 |
MN342043
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 110.000 | |
177 | Hàng rào lắp ghép lớn |
MN342044
|
2 | Túi | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 97.000 | |
178 | Ghép nút lớn |
MN342045
|
2 | Túi | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 48.000 | |
179 | Búp bê bé trai |
MN342047
|
2 | Con | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 192.000 | |
180 | Búp bê bé gái |
MN342048
|
2 | Con | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 192.000 | |
181 | Bộ đồ chơi nấu ăn |
MN342049
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 424.600 | |
182 | Bộ dụng cụ bác sĩ |
MN342050
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 480.000 | |
183 | Bộ xếp hình trên xe |
MN342051
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 139.000 | |
184 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông |
MN342052
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 256.000 | |
185 | Gạch xây dựng |
MN342053
|
2 | Thùng | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 694.000 | |
186 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
MN342054
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 288.000 | |
187 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình |
MN342055
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 128.000 | |
188 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
MN342056
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 256.000 | |
189 | Bộ động vật biển |
MN342057
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 110.000 | |
190 | Bộ động vật sống trong rừng |
MN342058
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 110.000 | |
191 | Bộ động vật nuôi trong gia đình |
MN342059
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 110.000 | |
192 | Bộ côn trùng |
MN342060
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 110.000 | |
193 | Phễu nhựa |
MN342063
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 30.000 | |
194 | Bể chơi với cát và nước |
MN342064
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 3.300.000 | |
195 | Bộ làm quen với toán |
MN342065
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 55.000 | |
196 | Con rối (20 con nhung) |
MN342066
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 360.000 | |
197 | Bộ hình học phẳng |
MN342067
|
2 | Túi | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 30.000 | |
198 | Bảng quay 2 mặt |
MN342068
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 1.280.000 | |
199 | Tranh các loại hoa, quả, củ |
MN342069
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 30.000 | |
200 | Tranh các con vật |
MN342070
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 30.000 | |
201 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp |
MN342071
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 97.000 | |
202 | Đồng hồ học đếm 2 mặt |
MN342072
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 180.000 | |
203 | Hộp thả hình (thỏ) |
MN342073
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 168.000 | |
204 | Bàn tính học đếm |
MN342074
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 300.000 | |
205 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 3-4 tuổi |
MN342075
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 426.000 | |
206 | Bộ tranh minh họa thơ lớp 3-4 tuổi |
MN342076
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 259.000 | |
207 | Tranh, ảnh về Bác Hồ |
MN342079
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 120.000 | |
208 | Bìa các màu |
MN342084
|
20 | Tờ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 4.000 | |
209 | Súng bắn keo |
MN342088
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 60.000 | |
210 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp |
MN342089
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 53.000 | |
211 | Giá treo tranh vẽ |
TNDD
|
4 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 216.000 | |
212 | Truyện tranh các loại |
MN343091
|
2 | Cuốn | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 18.000 | |
213 | Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố |
MN343097
|
2 | Cuốn | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 66.000 | |
214 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru |
MN343100
|
2 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 270.000 | |
215 | Băng/đĩa thơ ca, truyện kể |
MN343101
|
2 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 270.000 | |
216 | Cốc uống nước |
MN451002
|
10 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 24.000 | |
217 | Bình ủ nước |
MN451004
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 2.323.000 | |
218 | Xô |
MN451009
|
4 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 96.000 | |
219 | Chậu |
MN451010
|
4 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 72.000 | |
220 | Thùng đựng nước có vòi |
MN451015
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 2.680.000 | |
221 | Thùng đựng rác có nắp đậy |
MN451016
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 170.000 | |
222 | Đầu DVD DVP3690K |
DVPSR760HPBCSP6
|
2 | cái | Theo yêu cầu chương V | Trung Quốc | 2.028.000 | |
223 | Tivi 32" UA32J4003 |
LG43UU640C
|
2 | cái | Theo yêu cầu chương V | Indonesia | 8.280.000 | |
224 | Giá phơi khăn |
MN451001
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 1.016.000 | |
225 | Tủ (giá) đựng ca cốc |
MN451003
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 1.162.000 | |
226 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ |
MN451005
|
4 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 8.778.000 | |
227 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. |
MN451006
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 3.868.000 | |
228 | Giá để giày dép |
MN451008
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 726.000 | |
229 | Giá để đồ chơi và học liệu |
MN451020
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 1.439.000 | |
230 | Bản tin lớp |
TN6608
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 4.686.000 | |
231 | Kệ học tập mẫu B |
MN451020
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 2.950.000 | |
232 | Kệ đồ chơi mẫu B |
MN451020
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 2.800.000 | |
233 | Kệ bác sĩ mẫu B |
MN451020
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 4.200.000 | |
234 | Vòng thể dục nhỏ |
MN452023
|
4 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 36.000 | |
235 | Gậy thể dục nhỏ |
MN452024
|
4 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 12.000 | |
236 | Cổng chui |
MN452025
|
10 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 409.000 | |
237 | Cột ném bóng |
MN452026
|
4 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 554.000 | |
238 | Vòng thể dục cho giáo viên |
MN452027
|
4 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 66.000 | |
239 | Gậy thể dục cho giáo viên |
MN452028
|
4 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 40.000 | |
240 | Bộ chun học toán |
MN452029
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 60.000 | |
241 | Ghế băng thể dục |
MN452030
|
4 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 634.000 | |
242 | Bục bật sâu |
MN452031
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 330.000 | |
243 | Các khối hình học |
MN452033
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 30.000 | |
244 | Bộ xâu dây tạo hình |
MN452034
|
4 | Hộp | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 59.000 | |
245 | Kéo thủ công |
MN452035
|
10 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 10.000 | |
246 | Kéo văn phòng |
MN452036
|
10 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 23.400 | |
247 | Bút chì đen |
MN452037
|
70 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 6.000 | |
248 | Bút sáp, phấn vẽ |
MN452038
|
2 | Hộp | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 12.000 | |
249 | Giấy màu |
MN452039
|
70 | Túi | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 4.000 | |
250 | Bộ dinh dưỡng 1 |
MN452040
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 110.000 | |
251 | Bộ dinh dưỡng 2 |
MN452041
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 110.000 | |
252 | Bộ dinh dưỡng 3 |
MN452042
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 110.000 | |
253 | Bộ dinh dưỡng 4 |
MN452043
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 110.000 | |
254 | Lô tô dinh dưỡng |
MN452045
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 60.000 | |
255 | Bộ luồn hạt |
MN452046
|
4 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 430.000 | |
256 | Bộ lắp ghép |
MN452047
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 72.000 | |
257 | Búp bê bé trai |
MN452048
|
2 | Con | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 192.000 | |
258 | Búp bê bé gái |
MN452049
|
2 | Con | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 192.000 | |
259 | Bộ đồ chơi gia đình |
MN452050
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 128.000 | |
260 | Bộ dụng cụ bác sỹ |
MN452051
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 480.000 | |
261 | Bộ ghép hình hoa |
MN452053
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 167.000 | |
262 | Bộ lắp ráp nút tròn |
MN452054
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 48.000 | |
263 | Hàng rào nhựa |
MN452055
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 416.000 | |
264 | Bộ xây dựng |
MN452056
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 641.000 | |
265 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
MN452057
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 288.000 | |
266 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình |
MN452058
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 128.000 | |
267 | Đồ chơi các phương tiện giao thông (5 loại) |
MN452059
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 256.000 | |
268 | Bộ lắp ráp xe lửa |
MN452060
|
2 | bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 300.000 | |
269 | Bộ động vật biển |
MN452061
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 110.000 | |
270 | Bộ động vật sống trong rừng |
MN452062
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 110.000 | |
271 | Bộ động vật nuôi trong gia đình |
MN452063
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 110.000 | |
272 | Bộ côn trùng |
MN452064
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 110.000 | |
273 | Tranh về các loài hoa, rau, quả, củ |
MN452065
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 30.000 | |
274 | Phễu nhựa |
MN452068
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 30.000 | |
275 | Bể chơi với cát và nước |
MN452069
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 3.300.000 | |
276 | Bộ làm quen với toán |
MN452071
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 55.000 | |
277 | Đồng hồ lắp ráp |
MN452072
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 120.000 | |
278 | Bàn tính học đếm |
MN452073
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 300.000 | |
279 | Bộ hình phẳng |
MN452074
|
2 | Túi | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 42.000 | |
280 | Ghép nút lớn |
MN452075
|
2 | Túi | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 48.000 | |
281 | Bộ đồ chơi nấu ăn gia đình |
MN452076
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 424.600 | |
282 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông |
MN452077
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 256.000 | |
283 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp |
MN452078
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 97.000 | |
284 | Bảng quay 2 mặt |
MN452080
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 1.250.000 | |
285 | Bộ sa bàn giao thông |
MN452081
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 256.000 | |
286 | Lô tô động vật |
MN452082
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 60.000 | |
287 | Lô tô thực vật |
MN452083
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 60.000 | |
288 | Lô tô phương tiện giao thông |
MN452084
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 60.000 | |
289 | Lô tô đồ vật |
MN452085
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 60.000 | |
290 | Tranh số lượng |
MN452086
|
20 | Tờ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 12.000 | |
291 | Đomino học toán |
MN452087
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 120.000 | |
292 | Lô tô hình và số lượng (lô tô toán) |
MN452089
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 60.000 | |
293 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 4-5 tuổi |
MN452090
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 487.000 | |
294 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 4-5 tuổi |
MN452091
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 259.000 | |
295 | Tranh, ảnh về Bác Hồ |
MN452093
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 120.000 | |
296 | Bộ chữ và số |
MN452095
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 48.000 | |
297 | Bộ trang phục Công an |
MN452096
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 222.000 | |
298 | Bộ trang phục Bộ đội |
MN452097
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 222.000 | |
299 | Bộ trang phục Bác sỹ |
MN452098
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 152.000 | |
300 | Bộ trang phục nấu ăn |
MN452099
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 152.000 | |
301 | Bộ xếp hình xây dựng Lăng Bác |
MN4520100
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 496.000 | |
302 | Gạch xây dựng |
MN452101
|
2 | Thùng | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 694.000 | |
303 | Con rối (20 con nhung) |
MN4520102
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 240.000 | |
304 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp |
MN452103
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 53.000 | |
305 | Bìa các màu |
MN452109
|
20 | Tờ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 4.000 | |
306 | Giá treo tranh vẽ |
TNDD
|
4 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 216.000 | |
307 | Truyện tranh các loại |
MN453113
|
2 | Cuốn | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 18.000 | |
308 | Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố |
MN453119
|
2 | Cuốn | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 66.000 | |
309 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru |
MN453122
|
2 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 270.000 | |
310 | Băng/đĩa thơ ca, truyện kể |
MN453123
|
2 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 270.000 | |
311 | Cốc uống nước |
MN561002
|
10 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 24.000 | |
312 | Bình ủ nước |
MN561004
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 2.323.000 | |
313 | Thùng đựng rác có nắp đậy |
MN561009
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 187.000 | |
314 | Thùng đựng nước có vòi |
MN561010
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 2.680.000 | |
315 | Xô |
MN561011
|
4 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 96.000 | |
316 | Chậu |
MN561012
|
4 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 72.000 | |
317 | Bản tin lớp |
TN6608
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 4.686.000 | |
318 | Tivi 43" UA32J4003 |
LG43UU640C
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Indonesia | 8.280.000 | |
319 | Đầu DVD DVP3690K |
DVPSR760HPBCSP6
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Trung Quốc | 2.028.000 | |
320 | Giá phơi khăn |
MN561001
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 1.016.000 | |
321 | Tủ (giá) đựng ca cốc |
MN561003
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 1.162.000 | |
322 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ |
MN561005
|
4 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 8.778.000 | |
323 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. |
MN451006
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 3.868.000 | |
324 | Giá để giày dép |
MN561008
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 726.000 | |
325 | Giá để đồ chơi và học liệu |
MN561017
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 1.439.000 | |
326 | Kệ học tập mẫu B |
MN561017
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 2.950.000 | |
327 | Kệ đồ chơi mẫu B |
MN561017
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 2.800.000 | |
328 | Kệ bác sĩ mẫu B |
MN561017
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 4.200.000 | |
329 | Kệ Thư viện |
MN561017
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 4.200.000 | |
330 | Vòng thể dục to |
MN562023
|
4 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 55.000 | |
331 | Vòng thể dục nhỏ |
MN562024
|
4 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 36.000 | |
332 | Gậy thể dục nhỏ |
MN562025
|
4 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 12.000 | |
333 | Xắc xô |
MN562026
|
70 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 53.000 | |
334 | Cổng chui |
MN562027
|
10 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 409.000 | |
335 | Gậy thể dục to |
MN562028
|
4 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 17.000 | |
336 | Cột ném bóng |
MN562029
|
4 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 554.000 | |
337 | Bóng các loại |
MN562030
|
70 | Quả | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 28.000 | |
338 | Đồ chơi Bowling |
MN562031
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 110.000 | |
339 | Dây thừng |
MN562032
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 60.000 | |
340 | Kéo thủ công |
MN562034
|
10 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 10.000 | |
341 | Kéo văn phòng |
MN562035
|
10 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 23.400 | |
342 | Bút chì đen |
MN562036
|
70 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 6.000 | |
343 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu |
MN562037
|
2 | Hộp | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 12.000 | |
344 | Bộ dinh dưỡng 1 |
MN562038
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 110.000 | |
345 | Bộ dinh dưỡng 2 |
MN562039
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 110.000 | |
346 | Bộ dinh dưỡng 3 |
MN562040
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 110.000 | |
347 | Bộ dinh dưỡng 4 |
MN562041
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 110.000 | |
348 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
MN562042
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 288.000 | |
349 | Bộ lắp ráp kỹ thuật |
MN562043
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 320.000 | |
350 | Bộ xếp hình xây dựng |
MN562044
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 641.000 | |
351 | Bộ luồn hạt |
MN562045
|
4 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 430.000 | |
352 | Bộ lắp ghép |
MN562046
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 72.000 | |
353 | Đồ chơi các phương tiện giao thông (5 loại) |
MN562047
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 256.000 | |
354 | Bộ lắp ráp xe lửa |
MN562048
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 300.000 | |
355 | Bộ sa bàn giao thông |
MN562049
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 700.000 | |
356 | Bộ động vật sống dưới nước |
MN562050
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 110.000 | |
357 | Bộ động vật sống trong rừng |
MN562051
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 110.000 | |
358 | Bộ động vật nuôi trong gia đình |
MN562052
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 110.000 | |
359 | Bộ côn trùng |
MN562053
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 110.000 | |
360 | Phễu nhựa |
MN562057
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 30.000 | |
361 | Bể chơi với cát và nước |
MN562058
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 3.300.000 | |
362 | Ghép nút lớn |
MN562059
|
2 | Túi | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 48.000 | |
363 | Bộ ghép hình hoa |
MN562060
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 167.000 | |
364 | Bảng chun học toán |
MN562061
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 120.000 | |
365 | Đồng hồ học số, học hình |
MN562062
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 180.000 | |
366 | Bàn tính học đếm |
MN562063
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 300.000 | |
367 | Bộ làm quen với toán |
MN562064
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 55.000 | |
368 | Bộ hình khối |
MN562065
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 52.000 | |
369 | Bộ nhận biết hình phẳng |
MN562066
|
2 | Túi | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 72.000 | |
370 | Bộ que tính |
MN562067
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 60.000 | |
371 | Lô tô động vật |
MN562068
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 60.000 | |
372 | Lô tô thực vật |
MN562069
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 60.000 | |
373 | Lô tô phương tiện giao thông |
MN562070
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 60.000 | |
374 | Lô tô đồ vật |
MN562071
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 60.000 | |
375 | Domino chữ cái và số |
MN562072
|
2 | Hộp | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 50.000 | |
376 | Bảng quay 2 mặt |
MN562073
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 1.250.000 | |
377 | Bộ chữ cái |
MN562074
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 518.000 | |
378 | Tranh ảnh về Bác Hồ |
MN562077
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 120.000 | |
379 | Tranh ảnh một số nghề phổ biến |
MN562079
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 97.000 | |
380 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 5 - 6 tuổi |
MN562080
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 192.000 | |
381 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5 - 6 tuổi |
MN562081
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 192.000 | |
382 | Bộ dụng cụ lao động |
MN562083
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 222.000 | |
383 | Bộ đồ chơi nhà bếp |
MN562084
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 424.600 | |
384 | Bộ trang phục nấu ăn |
MN562087
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 152.000 | |
385 | Búp bê bé trai |
MN562088
|
2 | Con | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 192.000 | |
386 | Búp bê bé gái |
MN562089
|
2 | Con | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 192.000 | |
387 | Bộ trang phục công an |
MN562090
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 222.000 | |
388 | Doanh trại bộ đội |
MN562091
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 262.000 | |
389 | Bộ trang phục bộ đội |
MN562092
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 222.000 | |
390 | Bộ trang phục công nhân |
MN562093
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 222.000 | |
391 | Bộ dụng cụ bác sỹ |
MN562094
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 480.000 | |
392 | Bộ trang phục bác sỹ |
MN562095
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 152.000 | |
393 | Gạch xây dựng |
MN562096
|
2 | Thùng | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 694.000 | |
394 | Bộ xếp hình xây dựng |
MN562097
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 641.000 | |
395 | Hàng rào lắp ghép lớn |
MN562098
|
2 | Túi | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 97.000 | |
396 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp |
MN562099
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 53.000 | |
397 | Bìa các màu |
MN562105
|
20 | Tờ | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 4.000 | |
398 | Giá treo tranh vẽ |
TNDD
|
2 | Cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 216.000 | |
399 | Truyện tranh các loại |
MN563109
|
2 | Cuốn | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 18.000 | |
400 | Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố |
MN563116
|
2 | Cuốn | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 66.000 | |
401 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru |
MN563119
|
2 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 270.000 | |
402 | Băng/đĩa thơ ca, truyện kể |
MN563120
|
2 | cái | Theo yêu cầu chương V | Việt Nam | 270.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.