Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101344511 | LIÊN DANH CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN YÊN VIÊN - CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN HAECO - CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY BIẾN THẾ VIỆT NAM - CÔNG TY TNHH ME H&H VIỆT NAM | YEN VIEN CABLE COMPANY LIMITED |
16.153.887.350 VND | 16.153.887.159 VND | 60 day | ||
2 | vn0103755242 | LIÊN DANH CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN YÊN VIÊN - CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN HAECO - CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY BIẾN THẾ VIỆT NAM - CÔNG TY TNHH ME H&H VIỆT NAM | VIETNAM MACHINE TRANSFORMER JOINT STOCK COMPANY |
16.153.887.350 VND | 16.153.887.159 VND | 60 day | ||
3 | vn0101297981 | LIÊN DANH CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN YÊN VIÊN - CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN HAECO - CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY BIẾN THẾ VIỆT NAM - CÔNG TY TNHH ME H&H VIỆT NAM | ME H&H VIET NAM COMPANY LIMITED |
16.153.887.350 VND | 16.153.887.159 VND | 60 day | ||
4 | vn0105949500 | LIÊN DANH CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN YÊN VIÊN - CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN HAECO - CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY BIẾN THẾ VIỆT NAM - CÔNG TY TNHH ME H&H VIỆT NAM | HAECO ELECTRICAL MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY |
16.153.887.350 VND | 16.153.887.159 VND | 60 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0101816468 | LIÊN DANH SUNWON – HABT – LE - VINA | KOREA ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | The bid solicitor shall evaluate the E-bid according to the process of 02 Circular 06/2024/TT-BKHDT dated April 26, 2024 of the Ministry of Planning and Investment: Evaluate the E-bid of the contractor with the lowest price (this bidding package has been approved). Select the winning bidder, so do not evaluate the E-bids of the next lowest priced bidders). |
2 | vn0108616838 | Liên danh Công ty TNHH Đầu tư và sản xuất Hải Dương - Công ty TNHH Công nghiệp VIDI - Công ty cổ phần EXTEX Việt Nam - Công ty Cổ phần sản xuất biến thế HBT Việt Nam | HAI DUONG PRODUCTION AND INVESTMENT COMPANY LIMITED | The bid solicitor shall evaluate the E-bid according to the process of 02 Circular 06/2024/TT-BKHDT dated April 26, 2024 of the Ministry of Planning and Investment: Evaluate the E-bid of the contractor with the lowest price (this bidding package has been approved). Select the winning bidder, so do not evaluate the E-bids of the next lowest priced bidders). |
3 | vn0109967035 | Liên danh Công ty TNHH Đầu tư và sản xuất Hải Dương - Công ty TNHH Công nghiệp VIDI - Công ty cổ phần EXTEX Việt Nam - Công ty Cổ phần sản xuất biến thế HBT Việt Nam | VIDI INDUSTRIAL COMPANY LIMITED | The bid solicitor shall evaluate the E-bid according to the process of 02 Circular 06/2024/TT-BKHDT dated April 26, 2024 of the Ministry of Planning and Investment: Evaluate the E-bid of the contractor with the lowest price (this bidding package has been approved). Select the winning bidder, so do not evaluate the E-bids of the next lowest priced bidders). |
4 | vn0106409508 | Liên danh Công ty TNHH Đầu tư và sản xuất Hải Dương - Công ty TNHH Công nghiệp VIDI - Công ty cổ phần EXTEX Việt Nam - Công ty Cổ phần sản xuất biến thế HBT Việt Nam | EXTEX VIET NAM JOINT STOCK COMAPNY | The bid solicitor shall evaluate the E-bid according to the process of 02 Circular 06/2024/TT-BKHDT dated April 26, 2024 of the Ministry of Planning and Investment: Evaluate the E-bid of the contractor with the lowest price (this bidding package has been approved). Select the winning bidder, so do not evaluate the E-bids of the next lowest priced bidders). |
5 | vn0102697580 | Liên danh Công ty TNHH Đầu tư và sản xuất Hải Dương - Công ty TNHH Công nghiệp VIDI - Công ty cổ phần EXTEX Việt Nam - Công ty Cổ phần sản xuất biến thế HBT Việt Nam | HBT VIET NAM TRANSFORMER MANUFACTURE JOINT STOCK COMPANY | The bid solicitor shall evaluate the E-bid according to the process of 02 Circular 06/2024/TT-BKHDT dated April 26, 2024 of the Ministry of Planning and Investment: Evaluate the E-bid of the contractor with the lowest price (this bidding package has been approved). Select the winning bidder, so do not evaluate the E-bids of the next lowest priced bidders). |
6 | vn0103831408 | LIÊN DANH SUNWON – HABT – LE - VINA | VINA ELECTRIC CORPORATION | The bid solicitor shall evaluate the E-bid according to the process of 02 Circular 06/2024/TT-BKHDT dated April 26, 2024 of the Ministry of Planning and Investment: Evaluate the E-bid of the contractor with the lowest price (this bidding package has been approved). Select the winning bidder, so do not evaluate the E-bids of the next lowest priced bidders). |
7 | vn0106537796 | LIÊN DANH SUNWON – HABT – LE - VINA | HABT ELECTRICAL EQUIPMENT AND TRANSFORMER MANUFACTURING JOINT STOCK COMPANY | The bid solicitor shall evaluate the E-bid according to the process of 02 Circular 06/2024/TT-BKHDT dated April 26, 2024 of the Ministry of Planning and Investment: Evaluate the E-bid of the contractor with the lowest price (this bidding package has been approved). Select the winning bidder, so do not evaluate the E-bids of the next lowest priced bidders). |
8 | vn0103689952 | LIÊN DANH SUNWON – HABT – LE - VINA | HA NOI PRODUCTION ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | The bid solicitor shall evaluate the E-bid according to the process of 02 Circular 06/2024/TT-BKHDT dated April 26, 2024 of the Ministry of Planning and Investment: Evaluate the E-bid of the contractor with the lowest price (this bidding package has been approved). Select the winning bidder, so do not evaluate the E-bids of the next lowest priced bidders). |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp Al/XLPE/PVC 2x16 (Cáp vào hòm công tơ) (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
300 | Mét | Việt Nam | 17.215 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cáp Al/XLPE/PVC 2x25 (Cáp vào hòm công tơ) (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
191 | Mét | Việt Nam | 24.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cáp Al/XLPE/PVC 3x50+1x25 (Cáp vào và ra hòm công tơ) (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
286 | Mét | Việt Nam | 80.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Dây đồng bổ sung sau công tơ Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV 2x4mm2 (loại 7 sợi/lõi; Dây ra công tơ) (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
1530 | Mét | Việt Nam | 26.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Đầu cáp ngoài trời co nguội 35kV 3x300 (bao gồm cả đầu cốt) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
15 | Bộ | China | 11.562.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Đầu cáp ngoài trời co nguội 35kV 3x240 (bao gồm cả đầu cốt đồng 2 lỗ - 240mm) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
2 | Bộ | China | 10.121.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Đầu cáp ngoài trời co nguội 35kV 3x70 (bao gồm cả đầu cốt) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
8 | Bộ | China | 7.255.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Đầu cáp ngoài trời co nguội 35kV 3x120 (bao gồm cả đầu cốt) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
2 | Bộ | China | 8.367.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Hộp nối cáp 35kV 3x70 (bao gồm cả đầu cốt) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
1 | Hộp | China | 9.504.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Hộp nối cáp 35kV 3x300 (bao gồm cả đầu cốt) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
11 | Hộp | China | 16.076.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Đầu cáp T-plug co nguội 35kV 3x70mm2 - 35kV (bao gồm cả đầu cốt) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
2 | Bộ | China | 17.987.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Đầu cáp T-plug co nguội 35kV 1x50mm2 - 35kV (Bộ 3 pha) (bao gồm cả đầu cốt) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
4 | Bộ | China | 17.879.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Đầu cáp ngoài trời co nguội 35kV 1x240 (3 pha/ bộ; bao gồm cả đầu cốt) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
1 | Bộ | China | 8.898.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Đầu cáp trong nhà co nguội 35kV 1x240 (3 pha/ bộ; bao gồm cả đầu cốt) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
1 | Bộ | China | 8.781.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Đầu cáp co nóng 0,6/1kV 3x185+1x120 (bao gồm cả đầu cốt nhôm) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
7 | Bộ | Ấn Độ | 1.567.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Đầu cốt nhôm- 50mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
240 | Bộ | Việt Nam | 21.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Đầu cốt nhôm- 70mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
15 | Bộ | Việt Nam | 25.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Đầu cốt nhôm 120mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
24 | Bộ | Việt Nam | 39.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Đầu cốt nhôm 150mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
28 | Bộ | Việt Nam | 45.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Đầu cốt nhôm 185mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
12 | Bộ | Việt Nam | 54.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Đầu cốt đồng - nhôm - 16mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
54 | Bộ | Việt Nam | 20.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Đầu cốt đồng - nhôm - 25mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
83 | Bộ | Việt Nam | 22.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Đầu cốt đồng - nhôm - 35mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
10 | Bộ | Việt Nam | 32.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Đầu cốt đồng - nhôm - 50mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
534 | Bộ | Việt Nam | 42.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Đầu cốt đồng- nhôm- 70mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
50 | Bộ | Việt Nam | 49.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Đầu cốt đồng - nhôm-120mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
291 | Bộ | Việt Nam | 78.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Đầu cốt đồng - nhôm-150mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
106 | Bộ | Việt Nam | 99.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Đầu cốt đồng - nhôm-185mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
21 | Bộ | Việt Nam | 131.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Đầu cốt đồng - nhôm 2 lỗ - 50mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
28 | Bộ | Việt Nam | 76.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Đầu cốt đồng - nhôm 2 lỗ - 70mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
36 | Bộ | Việt Nam | 107.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Đầu cốt đồng - nhôm 2 lỗ - 95mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Đầu cốt đồng - nhôm 2 lỗ - 150mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
63 | Bộ | Việt Nam | 127.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Đầu cốt đồng - nhôm 2 lỗ - 185mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
27 | Bộ | Việt Nam | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Kẹp cáp nhôm- nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35-95 (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
507 | Bộ | Việt Nam | 32.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Kẹp cáp nhôm-nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 95-120 (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
508 | Bộ | Việt Nam | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Kẹp cáp nhôm-nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 150-185 (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
218 | Bộ | Việt Nam | 44.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Ghíp cáp hạ thế (25-120) - 2 bulong (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
733 | Bộ | Việt Nam | 59.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Cáp Al/XLPE/PVC-0,6kV: 1x120mm2 (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
576 | Mét | Việt Nam | 45.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Cáp Al/XLPE/PVC-0,6kV: 1x150mm2 (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
452 | Mét | Việt Nam | 56.485 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Máy biến áp 3 pha 400kVA - 35/0,4kV (trạm trụ, sứ trung thế loại T-plug) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
2 | Cái | Việt Nam | 299.268.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Máy biến áp 22/0,4kV-320kVA (Trạm treo) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
1 | Cái | Việt Nam | 220.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Máy biến áp 22/0,4kV-400kVA (Trạm treo) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
1 | Cái | Việt Nam | 248.292.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Máy biến áp 35/0,4kV-320kVA (Trạm treo) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
9 | Cái | Việt Nam | 239.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Máy biến áp 35/0,4kV-400kVA (Trạm treo) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
5 | Cái | Việt Nam | 277.722.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Trụ đỡ MBA kết hợp làm tủ trung thế RMU 35kV và tủ hạ thế (bao gồm chụp đầu cực MBA và máng cáp trung, hạ thế): Trong tủ trung thế RMU gồm 2 ngăn loại Compact (1 ngăn cầu dao phụ tải 35kV-200A kèm cầu chì và 1 ngăn cầu dao phụ tải 35kV-630A, Khoang tủ hạ thế: Lắp 01 tủ hạ thế hợp bộ 1 lộ tổng 630A và 4 lộ ra 250A. (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
2 | Trụ | Việt Nam | 536.495.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Tủ PP hạ thế - 630A, 03 lộ ra 250A (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
6 | Tủ | Việt Nam | 43.609.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Tủ PP hạ thế - 500A, 04 lộ ra 250A (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
1 | Tủ | Việt Nam | 43.932.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Tủ PP hạ thế - 500A, 03 lộ ra 250A (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
6 | Tủ | Việt Nam | 40.842.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Tủ PP hạ thế - 500A, 02 lộ ra 250A (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
2 | Tủ | Việt Nam | 39.426.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Tủ PP hạ thế - 500A, 02 lộ ra 250A (Tủ trạm treo trên cột hiện có) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
1 | Tủ | Việt Nam | 39.426.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Cầu dao phụ tải 3 pha 35kV 630A ngoài trời dập hồ quang bằng dầu (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
5 | Bộ | CH Séc | 26.084.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Cầu dao liên động 3 pha 35kV ngoài trời đường dây (Chém ngang)-630A (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
12 | Bộ | Việt Nam | 13.454.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Chống sét van 3 pha dùng cho lưới 35kV kèm Disconnector (Ur≥48kV, điện áp làm việc liên tục MCOV≥38kVrms) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
30 | Bộ | Việt Nam | 6.488.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Cầu chì cắt tải (LBFCO)-35kV (bộ 1 pha) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
30 | Bộ | Việt Nam | 2.595.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Chống sét van 3 pha dùng cho lưới 24kV kèm Disconnector (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
2 | Bộ | Việt Nam | 3.422.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Cầu chì cắt tải (LBFCO)-22kV (bộ 1 pha) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
6 | Bộ | Việt Nam | 2.126.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Chuỗi đỡ đơn Polymer dùng cho lưới 35kV (Dây ACSR150) (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
72 | Chuỗi | Việt Nam | 485.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Chuỗi đỡ đơn Polymer dùng cho lưới 35kV (Dây ACSR70) (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
1 | Chuỗi | Việt Nam | 473.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Chuỗi néo đơn Polymer dùng cho lưới 35kV (Dây ACSR70) (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
405 | Chuỗi | Việt Nam | 520.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Chuỗi néo đơn Polymer dùng cho lưới 35kV (Dây ACSR95-120) (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
21 | Chuỗi | Việt Nam | 716.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Chuỗi néo đơn Polymer dùng cho lưới 35kV (Dây ACSR150) (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
66 | Chuỗi | Việt Nam | 716.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Chuỗi néo đơn Polymer dùng cho lưới 35kV (Dây bọc ACSR150) (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
6 | Chuỗi | Việt Nam | 777.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Chuỗi sứ néo kép polymer 35kV 120kN (Dây ACSR-70) (Đã bao gồm phụ kiện) (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
33 | Chuỗi | Việt Nam | 1.435.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Chuỗi sứ néo kép polymer 35kV 120kN (Dây ACSR-150) (Đã bao gồm phụ kiện) (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
18 | Chuỗi | Việt Nam | 1.782.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Sứ đứng Gốm 35kV cả ty (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
668 | Quả | Việt Nam | 559.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Sứ đứng polymer 35kV cả ty (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
73 | Quả | Việt Nam | 648.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Chuỗi néo đơn Polymer dùng cho lưới 22kV (Dây ACSR50-70) (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
18 | Chuỗi | Việt Nam | 481.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Chuỗi sứ néo kép polymer 22kV 120kN (Dây ACSR-70) (Đã bao gồm phụ kiện) (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
3 | Chuỗi | Việt Nam | 1.356.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Sứ đứng Gốm 22kV cả ty (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
42 | Quả | Việt Nam | 333.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Dây nhôm Al/XLPE-4,3/HDPE-1x50mm2-35kV (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
1009 | Mét | Việt Nam | 44.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Dây nhôm Al/XLPE-4,3/HDPE-1x95mm2-35kV (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
21 | Mét | Việt Nam | 68.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Dây nhôm Al/XLPE-4,3/HDPE-1x185mm2-35kV (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
189 | Mét | Việt Nam | 106.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Dây đồng Cu/XLPE-8,8/PVC-1x50mm2-35kV (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
249 | Mét | Việt Nam | 260.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Cáp ngầm Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 20/35(40,5)kV 3x300sqmm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
3654 | Mét | Việt Nam | 998.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Cáp ngầm Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 20/35(40,5)kV 3x120sqmm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
240 | Mét | Việt Nam | 693.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Cáp ngầm Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 20/35(40,5)kV 3x70sqmm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
1324 | Mét | Việt Nam | 566.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Cáp ngầm đơn pha Cu/XLPE/PVC/DSTA/FR-PVC-W 20/35(40,5)kV 1x240sqmm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
366 | Mét | Việt Nam | 929.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Dây nhôm Al/XLPE-2,5/HDPE-1x50mm2-22kV (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
502 | Mét | Việt Nam | 37.290 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Dây nhôm Al/XLPE-2,5/HDPE-1x185mm2-22kV (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
102 | Mét | Việt Nam | 93.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Dây đồng Cu/XLPE-5,5/PVC-1x50mm2-24kV (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
105 | Mét | Việt Nam | 253.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Cáp ngầm AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x185+1x120 (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
214 | Mét | Việt Nam | 305.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Dây ACSR - 70/11 (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
23349 | Mét | Việt Nam | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Dây ACSR - 95/16 (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
730 | Mét | Việt Nam | 27.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Dây ACSR - 150/19 (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
9386 | Mét | Việt Nam | 41.085 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x120 (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
10188 | Mét | Việt Nam | 140.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Cáp Al/XLPE/PVC 1x50 (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
882 | Mét | Việt Nam | 15.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.