Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105761509 | Liên danh Công ty Cổ phần thiết bị điện Dân Chủ- Công ty Cổ phần máy biến thế Việt Nam -Công ty TNHH dây và cáp điện Trường Thịnh- Công ty Cổ phần Vina Electric.(Viết tắt là: Liên danh Dân Chủ-AGE-Trường Thịnh-Vina Electric) | DAN CHU ELECTRIC EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
22.760.339.485 VND | 22.760.339.485 VND | 60 day | ||
2 | vn0103755242 | Liên danh Công ty Cổ phần thiết bị điện Dân Chủ- Công ty Cổ phần máy biến thế Việt Nam -Công ty TNHH dây và cáp điện Trường Thịnh- Công ty Cổ phần Vina Electric.(Viết tắt là: Liên danh Dân Chủ-AGE-Trường Thịnh-Vina Electric) | VIETNAM MACHINE TRANSFORMER JOINT STOCK COMPANY |
22.760.339.485 VND | 22.760.339.485 VND | 60 day | ||
3 | vn0105548153 | Liên danh Công ty Cổ phần thiết bị điện Dân Chủ- Công ty Cổ phần máy biến thế Việt Nam -Công ty TNHH dây và cáp điện Trường Thịnh- Công ty Cổ phần Vina Electric.(Viết tắt là: Liên danh Dân Chủ-AGE-Trường Thịnh-Vina Electric) | TRUONG THINH CABLE AND WIRED COMPANY LIMITED |
22.760.339.485 VND | 22.760.339.485 VND | 60 day | ||
4 | vn0103831408 | Liên danh Công ty Cổ phần thiết bị điện Dân Chủ- Công ty Cổ phần máy biến thế Việt Nam -Công ty TNHH dây và cáp điện Trường Thịnh- Công ty Cổ phần Vina Electric.(Viết tắt là: Liên danh Dân Chủ-AGE-Trường Thịnh-Vina Electric) | VINA ELECTRIC CORPORATION |
22.760.339.485 VND | 22.760.339.485 VND | 60 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0104160368 | Liên danh Công ty TNHH chế tạo máy biến áp điện lực Hà Nội - Công ty Cổ phần công nghiệp INVICO – Công ty TNHH Dây và cáp điện Thăng Long – Công ty TNHH thiết bị công nghệ Hải Anh .(Viết tắt là: Liên danh CTBA – INVICO – TL - HA) | HA NOI DISTRIBUTION TRANSFORMER MANUFACTURING COMPANY LIMITED | The bidder whose bid price after error correction or deviation adjustment is higher than the bid price after error correction or deviation adjustment is obtained from the winning bidder. |
2 | vn0108167935 | Liên danh ĐẠI THANH-VIDI-HBT | DAI THANH ELECTRIC WIRE AND CABLE COMPANY LIMITED | The contractor does not meet the following qualifications and experience: + Failure to provide additional clarifying documents according to document No. 2039/PCHD-QLDA dated June 11, 2024 of Hai Duong Electricity Company Limited: + For joint venture members of Dai Thanh Electric Wire and Cable Company Limited. Does not meet the capacity and experience of performing similar goods supply contracts according to the content of work undertaken in the joint venture. |
3 | vn0102635961 | Liên danh Công ty TNHH chế tạo máy biến áp điện lực Hà Nội - Công ty Cổ phần công nghiệp INVICO – Công ty TNHH Dây và cáp điện Thăng Long – Công ty TNHH thiết bị công nghệ Hải Anh .(Viết tắt là: Liên danh CTBA – INVICO – TL - HA) | INVICO INDUSTRY CORPORATION | The bidder whose bid price after error correction or deviation adjustment is higher than the bid price after error correction or deviation adjustment is obtained from the winning bidder. |
4 | vn0100519695 | Liên danh Công ty TNHH chế tạo máy biến áp điện lực Hà Nội - Công ty Cổ phần công nghiệp INVICO – Công ty TNHH Dây và cáp điện Thăng Long – Công ty TNHH thiết bị công nghệ Hải Anh .(Viết tắt là: Liên danh CTBA – INVICO – TL - HA) | THANG LONG ELECTRIC WIRE AND CABLE COMPANY LIMITED | The bidder whose bid price after error correction or deviation adjustment is higher than the bid price after error correction or deviation adjustment is obtained from the winning bidder. |
5 | vn0105813309 | Liên danh Công ty TNHH chế tạo máy biến áp điện lực Hà Nội - Công ty Cổ phần công nghiệp INVICO – Công ty TNHH Dây và cáp điện Thăng Long – Công ty TNHH thiết bị công nghệ Hải Anh .(Viết tắt là: Liên danh CTBA – INVICO – TL - HA) | HAI ANH EQUIPMENT TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | The bidder whose bid price after error correction or deviation adjustment is higher than the bid price after error correction or deviation adjustment is obtained from the winning bidder. |
6 | vn0109967035 | Liên danh ĐẠI THANH-VIDI-HBT | VIDI INDUSTRIAL COMPANY LIMITED | The contractor does not meet the following qualifications and experience: + Failure to provide additional clarifying documents according to document No. 2039/PCHD-QLDA dated June 11, 2024 of Hai Duong Electricity Company Limited: + For joint venture members of Dai Thanh Electric Wire and Cable Company Limited. Does not meet the capacity and experience of performing similar goods supply contracts according to the content of work undertaken in the joint venture. |
7 | vn0102697580 | Liên danh ĐẠI THANH-VIDI-HBT | HBT VIET NAM TRANSFORMER MANUFACTURE JOINT STOCK COMPANY | The contractor does not meet the following qualifications and experience: + Failure to provide additional clarifying documents according to document No. 2039/PCHD-QLDA dated June 11, 2024 of Hai Duong Electricity Company Limited: + For joint venture members of Dai Thanh Electric Wire and Cable Company Limited. Does not meet the capacity and experience of performing similar goods supply contracts according to the content of work undertaken in the joint venture. |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy biến áp 35/0,4kV-400kVA (trạm trụ, sứ trung thế loại T-plug) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
4 | Cái | Việt Nam | 298.998.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Máy biến áp 35/0,4kV-560kVA (trạm trụ, sứ trung thế loại T-plug) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
2 | Cái | Việt Nam | 322.488.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Máy biến áp 22/0,4kV-320kVA (Trạm treo) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
3 | Cái | Việt Nam | 220.968.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Máy biến áp 22/0,4kV-400kVA (Trạm treo) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
1 | Cái | Việt Nam | 248.238.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Máy biến áp 22/0,4kV-560kVA (Trạm treo) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
1 | Cái | Việt Nam | 282.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Máy biến áp 22/0,4kV-400kVA (trạm trụ, sứ trung thế loại elbow) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
3 | Cái | Việt Nam | 249.372.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Máy biến áp 22/0,4kV-560kVA (trạm trụ, sứ trung thế loại elbow) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
1 | Cái | Việt Nam | 282.636.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Máy biến áp 35/0,4kV-320kVA (Trạm treo) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
5 | Cái | Việt Nam | 239.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Máy biến áp 35/0,4kV-400kVA (Trạm treo) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
7 | Cái | Việt Nam | 277.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Máy biến áp 35/0,4kV-320kVA (trạm mặt đất) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
1 | Cái | Việt Nam | 239.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Trụ đỡ MBA kết hợp làm tủ trung thế RMU 35kV và tủ hạ thế (bao gồm chụp đầu cực MBA và máng cáp trung, hạ thế): Trong tủ trung thế RMU gồm 2 ngăn loại Compact (1 ngăn cầu dao phụ tải 40,5kV-200A kèm cầu chì và 1 ngăn cầu dao phụ tải 40,5kV-630A, Khoang tủ hạ thế: Lắp 01 tủ hạ thế hợp bộ 1 lộ tổng 1000A và 5 lộ ra 250A.(Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
2 | Trụ | VIETNAM | 568.252.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Trụ đỡ MBA kết hợp làm tủ trung thế RMU 35kV và tủ hạ thế (bao gồm chụp đầu cực MBA và máng cáp trung, hạ thế): Trong tủ trung thế RMU gồm 2 ngăn loại Compact (1 ngăn cầu dao phụ tải 40,5kV-200A kèm cầu chì và 1 ngăn cầu dao phụ tải 40,5kV-630A, Khoang tủ hạ thế: Lắp 01 tủ hạ thế hợp bộ 1 lộ tổng 630A và 4 lộ ra 250A.(Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
3 | Trụ | VIETNAM | 532.498.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Trụ đỡ MBA kết hợp làm tủ trung thế RMU 22kV và tủ hạ thế (bao gồm chụp đầu cực MBA và máng cáp trung, hạ thế): Trong tủ trung thế RMU gồm 2 ngăn loại Compact (1 ngăn cầu dao phụ tải 24kV-200A kèm cầu chì và 1 ngăn cầu dao phụ tải 24kV-630A, Khoang tủ hạ thế: Lắp 01 tủ hạ thế hợp bộ 1 lộ tổng 630A và 4 lộ ra 250A.(Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
1 | Trụ | VIETNAM | 417.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Trụ đỡ MBA kết hợp làm tủ trung thế RMU 22kV và tủ hạ thế (bao gồm chụp đầu cực MBA và máng cáp trung, hạ thế): Trong tủ trung thế RMU gồm 2 ngăn loại Compact (1 ngăn cầu dao phụ tải 24kV-200A kèm cầu chì và 1 ngăn cầu dao phụ tải 24kV-630A, Khoang tủ hạ thế: Lắp 01 tủ hạ thế hợp bộ 1 lộ tổng 630A và 3 lộ ra 250A.(Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
1 | Trụ | VIETNAM | 414.504.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Trụ đỡ MBA kết hợp làm tủ trung thế RMU 22kV và tủ hạ thế (bao gồm chụp đầu cực MBA và máng cáp trung, hạ thế): Trong tủ trung thế RMU gồm 3 ngăn loại Compact (1 ngăn cầu dao phụ tải 24kV-200A kèm cầu chì và 2 ngăn cầu dao phụ tải 24kV-630A, Khoang tủ hạ thế: Lắp 01 tủ hạ thế hợp bộ 1 lộ tổng 630A và 4 lộ ra 250A.(Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
1 | Trụ | VIETNAM | 462.510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Trụ đỡ MBA kết hợp làm tủ trung thế RMU 22kV và tủ hạ thế (bao gồm chụp đầu cực MBA và máng cáp trung, hạ thế): Trong tủ trung thế RMU gồm 3 ngăn loại Compact (1 ngăn cầu dao phụ tải 24kV-200A kèm cầu chì và 2 ngăn cầu dao phụ tải 24kV-630A, Khoang tủ hạ thế: Lắp 01 tủ hạ thế hợp bộ 1 lộ tổng 1000A và 5 lộ ra 250A.(Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
1 | Trụ | VIETNAM | 472.930.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Trụ đỡ MBA kết hợp làm tủ hạ thế (bao gồm chụp đầu cực MBA và máng cáp trung, hạ thế): Khoang tủ hạ thế: Lắp 01 tủ hạ thế hợp bộ 1 lộ tổng 630A và 2 lộ ra 250A + 1 lộ ra 500A (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
1 | Trụ | VIETNAM | 94.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Tủ PP hạ thế - 1000A, 05 lộ ra 250A (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
1 | Tủ | VIETNAM | 70.308.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Tủ PP hạ thế - 630A, 04 lộ ra 250A (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
3 | Tủ | VIETNAM | 45.640.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Tủ PP hạ thế - 630A, 04 lộ ra 250A, 01 lộ 100A (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
1 | Tủ | VIETNAM | 46.850.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Tủ PP hạ thế - 630A, 03 lộ ra 250A (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
4 | Tủ | VIETNAM | 43.254.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Tủ PP hạ thế - 500A, 04 lộ ra 250A (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
2 | Tủ | VIETNAM | 44.172.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Tủ PP hạ thế - 500A, 03 lộ ra 250A (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
6 | Tủ | VIETNAM | 40.986.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Tủ PP hạ thế - 500A, 02 lộ ra 250A (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
1 | Tủ | VIETNAM | 39.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Tủ PP hạ thế - 400A, 02 lộ ra 250A (Tủ trạm treo trên cột hiện có) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
2 | Tủ | VIETNAM | 28.242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Tủ PP hạ thế - 300A, 02 lộ ra 250A (Tủ trạm treo trên cột hiện có) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
3 | Tủ | VIETNAM | 26.838.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Tủ PP hạ thế - 300A, 02 lộ ra 250A (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
1 | Tủ | VIETNAM | 26.082.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Tủ PP hạ thế - 300A, 02 lộ ra 250A (Tủ trạm mặt đất) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
1 | Tủ | VIETNAM | 28.890.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Cầu dao phụ tải 3 pha 35kV 630A ngoài trời dập hồ quang bằng dầu (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
6 | Bộ | CH Séc | 27.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Chống sét van 3 pha dùng cho lưới 35kV kèm Disconnector (Ur≥48kV, điện áp làm việc liên tục MCOV≥38kVrms) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
24 | Bộ | Việt Nam | 6.849.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Cầu chì cắt tải (LBFCO)-35kV (bộ 1 pha) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
54 | Bộ | Việt Nam | 2.592.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Cầu dao phụ tải 3 pha 22kV 630A ngoài trời dập hồ quang bằng dầu (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
2 | Bộ | CH Séc | 24.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cầu dao liên động 3 pha 22kV ngoài trời đường dây (Chém ngang)-630A (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
6 | Bộ | Việt Nam | 11.331.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Chống sét van 3 pha dùng cho lưới 24kV kèm Disconnector (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
15 | Bộ | Việt Nam | 3.609.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Cầu chì cắt tải (LBFCO)-22kV (bộ 1 pha) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
27 | Bộ | Việt Nam | 2.127.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Chuỗi đỡ đơn Polymer dùng cho lưới 35kV (Dây ACSR70) (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
25 | Chuỗi | Việt Nam | 473.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Chuỗi néo đơn Polymer dùng cho lưới 35kV (Dây ACSR70) (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
171 | Chuỗi | Việt Nam | 517.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Chuỗi néo đơn Polymer dùng cho lưới 35kV (Dây ACSR95-120) (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
12 | Chuỗi | Việt Nam | 715.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Sứ đứng Gốm 35kV cả ty (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
428 | Quả | Việt Nam | 552.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Chuỗi néo đơn Polymer dùng cho lưới 22kV (Dây ACSR50-70) (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
84 | Chuỗi | Việt Nam | 478.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Chuỗi néo đơn Polymer dùng cho lưới 22kV (Dây ACSR95) (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
6 | Chuỗi | Việt Nam | 676.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Chuỗi sứ néo kép polymer 22kV 120kN (Dây ACSR-95) (Đã bao gồm phụ kiện) (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
3 | Chuỗi | Việt Nam | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Sứ đứng Gốm 22kV cả ty (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
242 | Quả | Việt Nam | 334.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Cáp ngầm Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 20/35(40,5)kV 3x70sqmm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
2230 | Mét | Việt Nam | 567.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DATA/FR-PVC-W 12,7/22(24)kV 1x240sqmm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
450 | Mét | Việt Nam | 883.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Cáp ngầm Al/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W-3x300mm2-12,7/22(24)kV (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
2674 | Mét | Việt Nam | 799.810 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Cáp ngầm Al/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W-3x150mm2-12,7/22(24)kV (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
56 | Mét | Việt Nam | 528.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Cáp ngầm Al/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W-3x70mm2-12,7/22(24)kV (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
717 | Mét | Việt Nam | 391.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Cáp ngầm AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x185+1x120 (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
2459 | Mét | Việt Nam | 287.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Dây ACSR - 70/11 (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
16708 | Mét | Việt Nam | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Dây ACSR - 95/16 (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
1735 | Mét | Việt Nam | 27.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Dây ACSR - 150/19 (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
889 | Mét | Việt Nam | 40.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x120 (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
13756 | Mét | Việt Nam | 140.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Cáp Al/XLPE/PVC 1x50 (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
1283.5 | Mét | Việt Nam | 15.070 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Cáp Al/XLPE/PVC 2x16 (Cáp vào hòm công tơ) (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
728 | Mét | Việt Nam | 17.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Cáp Al/XLPE/PVC 2x25 (Cáp vào hòm công tơ) (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
368 | Mét | Việt Nam | 24.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Cáp Al/XLPE/PVC 2x35 (Cáp vào hòm công tơ) (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
300 | Mét | Việt Nam | 31.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Cáp Al/XLPE/PVC 3x50+1x25 (Cáp vào và ra hòm công tơ) (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
1120 | Mét | Việt Nam | 80.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Dây đồng bổ sung sau công tơ Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV 2x4mm2 (loại 7 sợi/lõi; Dây ra công tơ) (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
1935 | Mét | Việt Nam | 25.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Dây đồng bổ sung sau công tơ Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV 2x6mm2 (loại 7 sợi/lõi; Dây ra công tơ) (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
1937 | Mét | Việt Nam | 37.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Đầu cáp ngoài trời co nguội 35kV 3x70 (bao gồm cả đầu cốt) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
10 | Bộ | China | 7.236.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Hộp nối cáp 35kV 3x70 (bao gồm cả đầu cốt) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
2 | Hộp | China | 10.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Đầu cáp T-plug co nguội 35kV 3x70mm2 - 35kV (bao gồm cả đầu cốt) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
6 | Bộ | China | 17.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Đầu cáp T-plug co nguội 35kV 1x50mm2 - 35kV (Bộ 3 pha) (bao gồm cả đầu cốt) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
10 | Bộ | China | 17.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Đầu cáp trong nhà co nguội 22kV 1x240 (3 pha/ bộ; bao gồm cả đầu cốt) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
1 | Bộ | China | 5.616.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Đầu cáp ngoài trời co nguội 22kV 1x240 (3 pha/ bộ; bao gồm cả đầu cốt) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
1 | Bộ | China | 5.940.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Đầu cáp ngoài trời co nguội 22kV 3x300 (bao gồm cả đầu cốt) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
6 | Bộ | China | 6.912.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Đầu cáp ngoài trời co nguội 22kV 3x70 (bao gồm cả đầu cốt) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
1 | Bộ | China | 5.076.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Đầu cáp T-plug co nguội 22kV 3x70mm2 - 35kV (bao gồm cả đầu cốt) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
3 | Bộ | China | 12.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Đầu cáp T-plug co nguội 22kV 3x150mm2 - 35kV (bao gồm cả đầu cốt) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
2 | Bộ | China | 12.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Đầu cáp T-plug co nguội 22kV 3x300mm2 - 35kV (bao gồm cả đầu cốt) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
2 | Bộ | China | 12.852.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Đầu cáp Eblow co ngót nguội 22kV 1x50mm2 - 24kV(bao gồm cả đầu cốt) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
8 | Bộ 3 pha | Ba Lan | 7.452.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Hộp nối cáp 22kV 3x150 (bao gồm cả đầu cốt) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
1 | Hộp | China | 8.640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Hộp nối cáp 22kV 3x300 (bao gồm cả đầu cốt) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
7 | Hộp | China | 10.476.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Đầu cáp co nóng 0,6/1kV 3x185+1x120 (bao gồm cả đầu cốt nhôm) (Đã bao gồm 8% thuế VAT) |
34 | Bộ | Ấn Độ | 1.566.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Đầu cốt nhôm- 50mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
430 | Bộ | Việt Nam | 21.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Đầu cốt nhôm- 70mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
15 | Bộ | Việt Nam | 25.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Đầu cốt nhôm 95mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
20 | Bộ | Việt Nam | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Đầu cốt nhôm 120mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
106 | Bộ | Việt Nam | 39.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Đầu cốt nhôm 150mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
21 | Bộ | Việt Nam | 45.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Đầu cốt đồng - nhôm - 16mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
78 | Bộ | Việt Nam | 20.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Đầu cốt đồng - nhôm - 25mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
106 | Bộ | Việt Nam | 22.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Đầu cốt đồng - nhôm - 35mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
76 | Bộ | Việt Nam | 32.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Đầu cốt đồng - nhôm - 50mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
1111 | Bộ | Việt Nam | 42.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Đầu cốt đồng- nhôm- 70mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
68 | Bộ | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Đầu cốt đồng- nhôm- 95mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
8 | Bộ | Việt Nam | 67.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Đầu cốt đồng - nhôm-120mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
805 | Bộ | Việt Nam | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Đầu cốt đồng - nhôm-150mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
259 | Bộ | Việt Nam | 99.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Đầu cốt đồng - nhôm-185mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
189 | Bộ | Việt Nam | 126.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Đầu cốt đồng - nhôm 2 lỗ - 50mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
30 | Bộ | Việt Nam | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Đầu cốt đồng - nhôm 2 lỗ - 70mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
27 | Bộ | Việt Nam | 104.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Đầu cốt đồng- 50mm (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
6 | Bộ | Việt Nam | 34.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Kẹp cáp nhôm- nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35-95 (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
430 | Bộ | Việt Nam | 34.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Kẹp cáp nhôm-nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 95-120 (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
926 | Bộ | Việt Nam | 34.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Kẹp cáp nhôm-nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 150-185 (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
18 | Bộ | Việt Nam | 52.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Ghíp cáp hạ thế (25-120) - 2 bulong (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
1248 | Bộ | Việt Nam | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Cáp Al/XLPE/PVC-0,6kV: 1x120mm2 (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
1352 | Mét | Việt Nam | 45.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Cáp Al/XLPE/PVC-0,6kV: 1x150mm2 (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
733 | Mét | Việt Nam | 56.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.