Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101488753 | VIET NAM TELECOMMUNICATION AND NETWORKING COMPANY LIMITED |
3.242.962.800 VND | 3.242.962.800 VND | 25 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ thoi máy ổ to- 1 kim |
90 | bộ | Việt Nam | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bộ thoi máy ổ to- 2 kim |
80 | bộ | Việt Nam | 168.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bộ cự ly may 2 kim 5/16 |
40 | bộ | Việt Nam | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bộ cự ly may 2 kim 5/8 |
30 | bộ | Việt Nam | 462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Đồ gá định vị may dây 35 |
30 | bộ | Việt Nam | 830.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Đồ gá định vị may dây 25 |
30 | bộ | Việt Nam | 820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Đồ gá định vị may dây 20 |
30 | bộ | Việt Nam | 815.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Dao định hình cắt, đột lỗ, lấy dấu túi đôi LĐ |
35 | bộ | Việt Nam | 1.180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Dao định hình cắt, đột lỗ, lấy dấu túi LĐ/PT |
35 | bộ | Việt Nam | 960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Dao định hình cắt nắp túi LĐ |
30 | bộ | Việt Nam | 460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Dao định hình cắt lót nắp túi LĐ |
30 | bộ | Việt Nam | 345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Dao định hình cắt, lấy dấu thân sau BB |
25 | bộ | Việt Nam | 2.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Dao định hình cắt, đột lỗ thân sau BB |
23 | bộ | Việt Nam | 1.355.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Dao định hình cắt, lấy dấu thân trước BB |
23 | bộ | Việt Nam | 1.680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Dao định hình cắt nắp BB |
27 | bộ | Việt Nam | 565.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Dao định hình cắt lót nắp túi BB |
35 | bộ | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Đồ gá định vị may dây viền |
30 | bộ | Việt Nam | 1.235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Đồ gá lắp tán ô rê 6 |
30 | bộ | Việt Nam | 445.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Đồ gá lắp tán đinh tán 4 |
30 | bộ | Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Đồ gá lắp tán ô rê 15 |
35 | bộ | Việt Nam | 572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Hóa chất NaOH |
1200 | Kg | Việt Nam | 37.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Hóa chất NaNO3 |
320 | Kg | Việt Nam | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Hóa chất NaNO2 |
350 | Kg | Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Thuốc nhuộm đen (BS-103) |
410 | Kg | Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Hóa chất H2SO4 |
440 | Kg | Việt Nam | 7.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Hóa chất CrO3 |
690 | Kg | Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bơm dầu bằng tay A105 |
15 | Cái | Việt Nam | 2.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Dụng cụ rút ống A105 |
15 | Cái | Việt Nam | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Vặn vít có ren |
33 | Cái | Việt Nam | 812.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Tay xách A7151-2 |
33 | Cái | Việt Nam | 777.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Dụng cụ rút ống A72930-26 |
33 | Cái | Việt Nam | 896.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Dây kéo 52-021 |
66 | Cái | Việt Nam | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Tay xách A71519- 3 |
36 | Cái | Việt Nam | 612.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Dụng cụ rút ống A72930-38 |
36 | Cái | Việt Nam | 735.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Chìa vặn 60700 |
36 | Cái | Việt Nam | 378.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Dây kéo CБ075700 |
72 | Cái | Việt Nam | 389.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Chìa vặn CVT |
250 | Cái | Việt Nam | 421.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Chìa vặn CVH |
250 | Cái | Việt Nam | 421.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Chìa vặn CVL |
250 | Cái | Việt Nam | 438.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Vòng tay quay |
300 | Cái | Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Tay hãm |
250 | Cái | Việt Nam | 133.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bệ nắp ĐB CB.2A.3 |
2503 | Cái | Việt Nam | 30.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Nắp ĐB CB.2A.4 |
2503 | Cái | Việt Nam | 32.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Đế CB.A.212 |
2503 | Cái | Việt Nam | 33.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bệ vòng dây đeo CB |
2503 | Cái | Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Vòng dây đeo |
2503 | Cái | Việt Nam | 10.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bàn ren ngoài M10 Nachi |
30 | Cái | Nhật Bản | 795.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bàn ren ngoài M11 Nachi |
30 | Cái | Nhật Bản | 945.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bàn ren ngoài M2,5 Nachi |
30 | Cái | Nhật Bản | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bàn ren ngoài M2 Nachi |
30 | Cái | Nhật Bản | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bàn ren ngoài M3 Nachi |
30 | Cái | Nhật Bản | 615.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bàn ren ngoài M4 Nachi |
30 | Cái | Nhật Bản | 610.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bàn ren ngoài M5 Nachi |
30 | Cái | Nhật Bản | 622.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bàn ren ngoài M6 Nachi |
26 | Cái | Nhật Bản | 645.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bàn ren ngoài M8 Nachi |
25 | Cái | Nhật Bản | 725.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Dao doa HK thẳng 2mm Garant |
30 | Cái | LB Đức | 504.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Dao doa HK thẳng 2,5mm Garant |
30 | Cái | LB Đức | 510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Dao doa HK thẳng 3mm Garant |
30 | Cái | LB Đức | 514.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Dao doa HK thẳng 4mm Garant |
21 | Cái | LB Đức | 575.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Dao doa HK thẳng 5mm Garant |
21 | Cái | LB Đức | 657.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Dao doa HK thẳng 6mm Garant |
21 | Cái | LB Đức | 760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Dao doa HK thẳng 8mm Garant |
21 | Cái | LB Đức | 1.149.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Dao doa HK thẳng 9mm Garant |
20 | Cái | LB Đức | 1.211.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Dao doa HK thẳng 10mm Garant |
20 | Cái | LB Đức | 1.232.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Dao phay đĩa Φ100x2 Nachi |
24 | Cái | Nhật Bản | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Dao phay đĩa Φ63x4 Nachi |
27 | Cái | Nhật Bản | 980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Dao phay đĩa Φ80x3 Nachi |
27 | Cái | Nhật Bản | 1.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Dao phay HK 3ME Ф4mm Hansong |
30 | Cái | Hàn Quốc | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Dao phay HK 3ME Ф6mm Hansong |
20 | Cái | Hàn Quốc | 338.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Dao phay HK 3ME Ф8mm Hansong |
20 | Cái | Hàn Quốc | 404.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Dao phay HK 4ME Ф10mm Hansong |
20 | Cái | Hàn Quốc | 699.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Dao phay HK 4ME Ф12mm Hansong |
20 | Cái | Hàn Quốc | 1.116.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Dao phay HK 4ME Ф2,5mm Hansong |
20 | Cái | Hàn Quốc | 314.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Dao phay HK 4ME Ф3,5mm Hansong |
20 | Cái | Hàn Quốc | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Dao phay HK 4ME Ф5mm Hansong |
20 | Cái | Hàn Quốc | 334.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Dao phay HK cầu Φ6 R3 Hansong |
20 | Cái | Hàn Quốc | 345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Dao phay HK cầu Φ8 R4 Hansong |
20 | Cái | Hàn Quốc | 435.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Dao phay HK cầu Φ10 R5 Hansong |
20 | Cái | Hàn Quốc | 560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Dao tiện lỗ gắn mảnh HK phải 3S |
30 | Cái | Nhật Bản | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Dao tiện lỗ gắn mảnh HK trái 3S |
20 | Cái | Nhật Bản | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Dao tiện ngoài phải 12x12mm gắn mảnh HK |
60 | Cái | Nhật Bản | 193.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Dao tiện ngoài phải 16x16mm gắn mảnh HK |
60 | Cái | Nhật Bản | 136.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Dao tiện ngoài trái 16x16mm gắn mảnh HK |
60 | Cái | Nhật Bản | 228.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Dao tiện phá thô 25x25 gắn mảnh HK |
10 | Cái | Nhật Bản | 434.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Mũi dao ren 16ER-AG60 EC400 |
50 | Cái | Mỹ | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Mũi dao TDN3002 (YG602G) |
50 | Cái | Nhật Bản | 260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Mũi dao tiện CNMG 120408 |
50 | Cái | Nhật Bản | 107.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Mũi dao tiện GARANT VNMG 160404 |
50 | Cái | LB Đức | 141.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Mũi dao TNMG16040 (YG3020) |
40 | Cái | Nhật Bản | 255.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Mũi dao TNMG160404L |
50 | Cái | Nhật Bản | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Mũi Taro xoắn M2x0,4 Nachi |
20 | Cái | Nhật Bản | 297.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Mũi Taro xoắn M3x0,25 Nachi |
24 | Cái | Nhật Bản | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Mũi Taro xoắn M3x0,5 Nachi |
24 | Cái | Nhật Bản | 167.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Mũi Taro xoắn M4x0,7 Nachi |
20 | Cái | Nhật Bản | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Mũi Taro xoắn M5x0,8 Nachi |
24 | Cái | Nhật Bản | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Mũi Taro thẳng M5 Nachi |
30 | Cái | Nhật Bản | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Mũi Taro thẳng M6 Nachi |
30 | Cái | Nhật Bản | 222.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Mũi Taro thẳng M8 Nachi |
30 | Cái | Nhật Bản | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Mũi Taro thẳng M10 Nachi |
18 | Cái | Nhật Bản | 494.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Mũi Taro thẳng M8 Nachi |
18 | Cái | Nhật Bản | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Dây hàn nhôm 0,8mm 2Kg |
27 | Cuộn | Việt Nam | 520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Con lăn đồng Ø33 |
15 | Cái | Việt Nam | 1.551.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Con lăn đồng Ø22 |
15 | Cái | Việt Nam | 1.408.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Mũi khoan Ф1,2 |
50 | Cái | Trung Quốc | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Mũi khoan Ф2 |
50 | Cái | Trung Quốc | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Mũi khoan Ф3 |
50 | Cái | Trung Quốc | 86.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Mũi khoan Ф3,5 |
50 | Cái | Trung Quốc | 92.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Mũi khoan Ф5 |
50 | Cái | Trung Quốc | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Mũi khoan Ф8 |
50 | Cái | Trung Quốc | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Súng phun sơn |
36 | Cái | Việt Nam | 176.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Taro + Bàn ren M1 |
50 | Bộ | Nhật Bản | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Taro + Bàn ren M2 |
50 | Bộ | Nhật Bản | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Taro + Bàn ren M2,5 |
50 | Bộ | Nhật Bản | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Taro + Bàn ren M3 |
50 | Bộ | Nhật Bản | 225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Taro + Bàn ren M4 |
50 | Bộ | Nhật Bản | 255.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Taro + Bàn ren M5 |
50 | Bộ | Nhật Bản | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Mỏ hàn lăn đồng coban Φ 20 |
10 | Cái | Việt Nam | 345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Mỏ hàn lăn đồng conban Φ 35 |
10 | Cái | Việt Nam | 775.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Dao tiện gỗ chép hình Φ48 |
288 | cái | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Dao phay gỗ cầu R14, R27 |
40 | cái | Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Dao soi rãnh ½”x5/8” |
30 | Cái | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Dao soi rãnh ½”x1/2x2” |
30 | Cái | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Lưỡi cưa gỗ Φ255 x Φ25 x100T |
30 | cái | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Lưỡi cưa gỗ Φ300 x Φ30 x100T |
30 | cái | Việt Nam | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Lưỡi cưa gỗ Φ355 x Φ30 x100T |
30 | cái | Việt Nam | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Lưỡi cưa đĩa Φ22 |
40 | Cái | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Lưỡi cưa đĩa Φ25 |
35 | Cái | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Lưỡi cưa đĩa Φ32 |
35 | Cái | Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Lưỡi cưa đĩa Φ44 |
35 | Cái | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Lưỡi cưa cắt mộng HATCHET |
35 | Bộ | Việt Nam | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Giấy giáp mịn |
2500 | Tờ | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Lưỡi cưa gỗ Ф356x Φ30 T80 |
30 | cái | Việt Nam | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Dao soi gỗ Φ12 |
30 | Cái | Việt Nam | 92.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Dao soi gỗ Φ16 |
35 | Cái | Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Dao soi gỗ Φ18 |
35 | Cái | Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Dao soi gỗ Φ20 |
35 | Cái | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Giấy ráp cuộn K150 # 150 |
300 | m2 | Việt Nam | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Giấy ráp cuộn K150 # 320 |
300 | m2 | Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Bộ dao cắt chỉ máy lập trình |
45 | bộ | Việt Nam | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Máy đốt chỉ 1600W |
20 | cái | Việt Nam | 790.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Ổ to máy 2 kim |
30 | cái | Việt Nam | 680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Ổ to máy 1 kim |
30 | cái | Việt Nam | 485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Thớt nhựa 1200x600x40 |
10 | cái | Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Thớt nhựa 1000x500x40 |
10 | cái | Việt Nam | 6.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Bộ chân vịt máy 1 kim |
160 | bộ | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Bộ chân vịt máy lập trình |
130 | bộ | Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Kéo cắt vải |
100 | Cái | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Dao cắt vải |
100 | cái | Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Dây mài máy cắt vải |
70 | cái | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Máy hút chân không |
8 | Cái | Việt Nam | 4.125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Kim CN DPX5 |
2000 | cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.