Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0310947344 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN NGHE NHÌN GIÁO DỤC và CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHƯƠNG TRÚC và CÔNG TY TNHH SX THƯƠNG MẠI NGỌC KHỞI | 36.062.390.450 VND | 0 | 36.062.000.000 VND | 90 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHE NHÌN GIÁO DỤC | main consortium |
2 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHƯƠNG TRÚC | sub-partnership |
3 | CÔNG TY TNHH SX THƯƠNG MẠI NGỌC KHỞI | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ tranh về quê hương em |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
2.928 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 25.000 | |
2 | Bộ tranh về lòng nhân ái |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
2.928 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 25.000 | |
3 | Bộ tranh về đức tính chăm chỉ |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
2.928 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 25.000 | |
4 | Bộ tranh về đức tính trung thực |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
2.928 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 25.000 | |
5 | Bộ tranh về ý thức trách nhiệm |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
2.928 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 25.000 | |
6 | Bộ tranh về kỹ năng nhận thức, quản lí bản thân |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
2.928 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 25.000 | |
7 | Bộ tranh về kĩ năng tự bảo vệ |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
2.928 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 25.000 | |
8 | Bộ tranh về tuân thủ quy định nơi công cộng |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
2.928 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 25.000 | |
9 | Video (DVD) về quê hương |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
488 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 160.000 | |
10 | Video (DVD) về lòng nhân ái |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
488 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 160.000 | |
11 | Video (DVD) về đức tính chăm chỉ |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
488 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 160.000 | |
12 | Video (DVD) về đức tính trung thực |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
488 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 160.000 | |
13 | Video (DVD) về ý thức trách nhiệm |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
488 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 160.000 | |
14 | Video (DVD) về tuân thủ quy định nơi công cộng |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
488 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 160.000 | |
15 | Bộ tranh minh họa cách thực hiện vệ sinh cá nhân trong tập luyện |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
624 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 120.000 | |
16 | Bộ tranh minh họa cách thức thực hiện biến đổi đội hình hàng dọc, hàng ngang, vòng tròn |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
624 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 80.000 | |
17 | Bộ tranh minh họa các tư thế quỳ, ngồi cơ bản |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
624 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 40.000 | |
18 | Quả cầu đá |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
977 | Quả | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 15.000 | |
19 | Bàn cờ, quân cờ |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
5.616 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 375.000 | |
20 | Bàn và quân cờ treo tường |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
156 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 1.800.000 | |
21 | Trụ đấm, đá |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
312 | Cái | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 5.200.000 | |
22 | Đích đấm, đá (cầm tay) |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
1.923 | Cái | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 280.000 | |
23 | Dây kéo co |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
156 | Cuộn | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 1.900.000 | |
24 | Bóng ném |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
1.560 | Quả | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 42.000 | |
25 | Thảm TDTT |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
7.800 | Tấm | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 500.000 | |
26 | Nấm thể thao |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
4.680 | Chiếc | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 30.000 | |
27 | Cờ lệnh thể thao |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
312 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 32.000 | |
28 | Biển lật số |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
468 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 920.000 | |
29 | Bộ thẻ Mệnh giá tiền Việt Nam |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
2.928 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 175.000 | |
30 | Bộ tranh gia đình em |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
2.928 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 75.000 | |
31 | Tranh Nghề của bố mẹ em |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
2.928 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 180.000 | |
32 | Bộ tranh tình bạn |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
2.928 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 90.000 | |
33 | Bộ dụng cụ làm vệ sinh trường học |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
780 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 450.000 | |
34 | Bộ công cụ làm vệ sinh lớp học |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
312 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 450.000 | |
35 | Bộ dụng cụ chăm sóc hoa, cây trồng |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
780 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 700.000 | |
36 | Chuông (bells) |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
1.560 | Cái | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 185.000 | |
37 | Castanets |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
1.560 | Cái | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 60.000 | |
38 | Maracas |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
1.560 | Cặp | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 90.000 | |
39 | Keyboard (đàn phím điện tử) |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
156 | Chiếc | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Trung Quốc | 13.800.000 | |
40 | Bút lông |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
5.460 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 200.000 | |
41 | Bảng pha màu (Palet) |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
5.460 | Cái | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 90.000 | |
42 | Xô đựng nước |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
5.460 | Cái | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 145.000 | |
43 | Tạp dề |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
5.460 | Cái | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 155.000 | |
44 | Bộ công cụ thực hành với đất nặn |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
5.460 | Cái | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 90.000 | |
45 | Tủ/ giá |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
468 | Cái | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 8.800.000 | |
46 | Màu goát (Gouache colour) |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
156 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Hàn Quốc | 1.200.000 | |
47 | Đất nặn |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
156 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Thái Lan | 3.600.000 | |
48 | Bộ chữ dạy tập viết (Bộ mẫu chữ cái viết hoa) |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
488 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 200.000 | |
49 | Bộ mẫu chữ viết |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
488 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 200.000 | |
50 | Bảng tên chữ cái Tiếng Việt |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
976 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 25.000 | |
51 | Bộ thiết bị dạy số và so sánh số |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
13.042 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 180.000 | |
52 | Bộ thiết bị dạy phép tính |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
13.042 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 80.000 | |
53 | Bộ thiết bị dạy hình phẳng và hình khối |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
13.042 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 198.000 | |
54 | Mô hình đồng hồ |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
488 | Chiếc | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 380.000 | |
55 | Cân |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
488 | Cái | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 500.000 | |
56 | Bộ chai và ca 1 lít |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
488 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 75.000 | |
57 | Bộ tranh: Bộ xương |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
2.928 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 90.000 | |
58 | Bộ tranh: Hệ cơ |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
2.928 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 75.000 | |
59 | Bộ tranh: Các bộ phận chính của cơ quan hô hấp |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
2.928 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 60.000 | |
60 | Bộ tranh: Các bộ phận chính của cơ quan bài tiết nước tiểu |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
2.928 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 65.000 | |
61 | Bộ tranh: Bốn mùa |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
2.928 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 50.000 | |
62 | Bộ tranh: Mùa mưa và mùa khô |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
2.928 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 25.000 | |
63 | Bộ tranh: Một số hiện tượng thiên tai thường gặp |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
2.928 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 60.000 | |
64 | Video (DVD): Các hiện tượng thiên tai thuờng gặp |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
488 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 400.000 | |
65 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
2.928 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 772.000 | |
66 | Mô hình Bộ xương |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
156 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Trung Quốc | 2.900.000 | |
67 | Mô hình Hệ cơ |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
156 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Trung Quốc | 6.900.000 | |
68 | Mô hình giải phẫu cơ quan nội tạng (bán thân) |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
156 | Bộ | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Trung Quốc | 3.200.000 | |
69 | Bảng nhóm |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
2.928 | Chiếc | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 70.000 | |
70 | Bảng phụ |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
488 | Chiếc | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 170.000 | |
71 | Nam châm |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
9.760 | Chiếc | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 12.000 | |
72 | Nẹp treo tranh |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
3.120 | Chiếc | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 90.000 | |
73 | Giá treo tranh |
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
|
468 | Chiếc | - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 990.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.