Bidding package: Purchase equipment at least grade 2

Tender ID
Views
321
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Bidding package: Purchase equipment at least grade 2
Bidding method
Online bidding
Tender value
38.618.211.000 VND
Estimated price
38.618.211.000 VND
Completion date
08:59 15/03/2022
Discount rate (%)
5%
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
90 ngày
E-HSDT Evaluation Report
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0310947344 Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN NGHE NHÌN GIÁO DỤCCÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHƯƠNG TRÚCCÔNG TY TNHH SX THƯƠNG MẠI NGỌC KHỞI 36.062.390.450 VND 0 36.062.000.000 VND 90 ngày
The system analyzed and found the following joint venture contractors:

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Bộ tranh về quê hương em
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
2.928 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 25.000
2 Bộ tranh về lòng nhân ái
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
2.928 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 25.000
3 Bộ tranh về đức tính chăm chỉ
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
2.928 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 25.000
4 Bộ tranh về đức tính trung thực
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
2.928 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 25.000
5 Bộ tranh về ý thức trách nhiệm
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
2.928 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 25.000
6 Bộ tranh về kỹ năng nhận thức, quản lí bản thân
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
2.928 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 25.000
7 Bộ tranh về kĩ năng tự bảo vệ
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
2.928 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 25.000
8 Bộ tranh về tuân thủ quy định nơi công cộng
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
2.928 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 25.000
9 Video (DVD) về quê hương
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
488 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 160.000
10 Video (DVD) về lòng nhân ái
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
488 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 160.000
11 Video (DVD) về đức tính chăm chỉ
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
488 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 160.000
12 Video (DVD) về đức tính trung thực
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
488 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 160.000
13 Video (DVD) về ý thức trách nhiệm
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
488 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 160.000
14 Video (DVD) về tuân thủ quy định nơi công cộng
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
488 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 160.000
15 Bộ tranh minh họa cách thực hiện vệ sinh cá nhân trong tập luyện
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
624 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 120.000
16 Bộ tranh minh họa cách thức thực hiện biến đổi đội hình hàng dọc, hàng ngang, vòng tròn
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
624 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 80.000
17 Bộ tranh minh họa các tư thế quỳ, ngồi cơ bản
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
624 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 40.000
18 Quả cầu đá
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
977 Quả - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 15.000
19 Bàn cờ, quân cờ
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
5.616 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 375.000
20 Bàn và quân cờ treo tường
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
156 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 1.800.000
21 Trụ đấm, đá
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
312 Cái - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 5.200.000
22 Đích đấm, đá (cầm tay)
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
1.923 Cái - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 280.000
23 Dây kéo co
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
156 Cuộn - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 1.900.000
24 Bóng ném
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
1.560 Quả - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 42.000
25 Thảm TDTT
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
7.800 Tấm - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 500.000
26 Nấm thể thao
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
4.680 Chiếc - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 30.000
27 Cờ lệnh thể thao
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
312 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 32.000
28 Biển lật số
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
468 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 920.000
29 Bộ thẻ Mệnh giá tiền Việt Nam
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
2.928 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 175.000
30 Bộ tranh gia đình em
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
2.928 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 75.000
31 Tranh Nghề của bố mẹ em
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
2.928 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 180.000
32 Bộ tranh tình bạn
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
2.928 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 90.000
33 Bộ dụng cụ làm vệ sinh trường học
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
780 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 450.000
34 Bộ công cụ làm vệ sinh lớp học
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
312 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 450.000
35 Bộ dụng cụ chăm sóc hoa, cây trồng
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
780 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 700.000
36 Chuông (bells)
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
1.560 Cái - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 185.000
37 Castanets
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
1.560 Cái - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 60.000
38 Maracas
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
1.560 Cặp - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 90.000
39 Keyboard (đàn phím điện tử)
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
156 Chiếc - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Trung Quốc 13.800.000
40 Bút lông
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
5.460 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 200.000
41 Bảng pha màu (Palet)
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
5.460 Cái - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 90.000
42 Xô đựng nước
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
5.460 Cái - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 145.000
43 Tạp dề
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
5.460 Cái - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 155.000
44 Bộ công cụ thực hành với đất nặn
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
5.460 Cái - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 90.000
45 Tủ/ giá
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
468 Cái - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 8.800.000
46 Màu goát (Gouache colour)
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
156 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Hàn Quốc 1.200.000
47 Đất nặn
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
156 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Thái Lan 3.600.000
48 Bộ chữ dạy tập viết (Bộ mẫu chữ cái viết hoa)
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
488 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 200.000
49 Bộ mẫu chữ viết
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
488 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 200.000
50 Bảng tên chữ cái Tiếng Việt
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
976 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 25.000
51 Bộ thiết bị dạy số và so sánh số
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
13.042 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 180.000
52 Bộ thiết bị dạy phép tính
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
13.042 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 80.000
53 Bộ thiết bị dạy hình phẳng và hình khối
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
13.042 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 198.000
54 Mô hình đồng hồ
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
488 Chiếc - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 380.000
55 Cân
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
488 Cái - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 500.000
56 Bộ chai và ca 1 lít
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
488 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 75.000
57 Bộ tranh: Bộ xương
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
2.928 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 90.000
58 Bộ tranh: Hệ cơ
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
2.928 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 75.000
59 Bộ tranh: Các bộ phận chính của cơ quan hô hấp
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
2.928 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 60.000
60 Bộ tranh: Các bộ phận chính của cơ quan bài tiết nước tiểu
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
2.928 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 65.000
61 Bộ tranh: Bốn mùa
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
2.928 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 50.000
62 Bộ tranh: Mùa mưa và mùa khô
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
2.928 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 25.000
63 Bộ tranh: Một số hiện tượng thiên tai thường gặp
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
2.928 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 60.000
64 Video (DVD): Các hiện tượng thiên tai thuờng gặp
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
488 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 400.000
65 Bộ sa bàn giáo dục giao thông
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
2.928 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 772.000
66 Mô hình Bộ xương
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
156 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Trung Quốc 2.900.000
67 Mô hình Hệ cơ
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
156 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Trung Quốc 6.900.000
68 Mô hình giải phẫu cơ quan nội tạng (bán thân)
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
156 Bộ - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Trung Quốc 3.200.000
69 Bảng nhóm
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
2.928 Chiếc - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 70.000
70 Bảng phụ
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
488 Chiếc - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 170.000
71 Nam châm
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
9.760 Chiếc - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 12.000
72 Nẹp treo tranh
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
3.120 Chiếc - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 90.000
73 Giá treo tranh
THEO BẢNG GIÁ ĐÍNH KÈM
468 Chiếc - Tuân thủ đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa nêu trong Mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 990.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8533 Projects are waiting for contractors
  • 456 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 459 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24892 Tender notices posted in the past month
  • 38662 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second