Bridge maintenance work on the road in Be Van Dan commune in 2023

        Watching
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Bridge maintenance work on the road in Be Van Dan commune in 2023
Bidding method
Online bidding
Tender value
455.730.000 VND
Publication date
16:58 28/12/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
187/QĐ-UBND
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
People's Committee of Be Van Dan commune, Quang Hoa district, Cao Bang province
Approval date
21/12/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn4800186696

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG THU HUYỀN

455.000.000 VND 455.000.000 VND 1 day 22/12/2023

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Thay thế, bổ sung biển báo tròn D900 tôn mạ kẽm dày 2mm dán màng phản quang 3M seri 3900 theo QCVN 41:2019
2 biển báo Theo quy định tại Chương V 1.810.000
2 Thay thế, bổ sung cột biển (tam giác, tròn D900)
2 biển báo Theo quy định tại Chương V 1.217.000
3 Kiểm tra cầu, chiều dài cầu <50m
1 cầu/ năm Theo quy định tại Chương V 1.302.000
4 Sửa chữa hư hỏng cục bộ 1/4 nón mố cầu, số lượng xếp đá khan
12.197 m3 Theo quy định tại Chương V 1.194.000
5 Thanh thải dòng chảy dưới cầu, chiều dài cầu <=50m
1 cầu Theo quy định tại Chương V 358.000
6 2, Duy tu cầu treo Bản Co - Bản Sàng (thuộc đường Bản Co - Bản Sàng)
Tiêu đề Theo quy định tại Chương V 0
7 Siết lại bu lông các bộ phận sắt cầu
293 1bộ Theo quy định tại Chương V 6.000
8 Cạo rỉ các kết cấu thép
170 m2 Theo quy định tại Chương V 58.000
9 Sơn sắt thép (kết cấu dầm dọc, dầm ngang dưới mặt cầu) bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ
170 m2 Theo quy định tại Chương V 32.000
10 Sơn (mặt cầu thép) 2 nước.
156.4 m2 Theo quy định tại Chương V 15.000
11 Kéo lại cáp neo, cáp neo kiểu phân tán lực
1.0995 tấn Theo quy định tại Chương V 19.724.000
12 Cáp chống lắc lõi thép D16 (cáp hàn Quốc)
281.5902 kg Theo quy định tại Chương V 140.000
13 3, Duy tu cầu treo Roỏng Phàng(Thuộc đường Nà Cách - Linh Triệu Ẩu)
Tiêu đề Theo quy định tại Chương V 0
14 Tháo dỡ mặt cầu thép, vận chuyển ra khỏi phạm vi cầu
5.236 tấn Theo quy định tại Chương V 2.230.000
15 Siết lại bu lông các bộ phận sắt cầu
215 1bộ Theo quy định tại Chương V 6.000
16 Cạo rỉ các kết cấu thép
145 m2 Theo quy định tại Chương V 58.000
17 Sơn sắt thép (kết cấu dầm dọc, dầm ngang dưới mặt cầu) bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ
145.03 m2 Theo quy định tại Chương V 32.000
18 Sơn (mặt cầu thép) 2 nước
133.4 m2 Theo quy định tại Chương V 15.000
19 Lắp dựng lại sàn mặt cầu thép có liên kết bằng bu lông
5.236 tấn Theo quy định tại Chương V 4.930.000
20 4, Duy tu cầu treo Phia Chiếu (Thuộc đường Tha Miang - Nà Sao - Phia Chiếu)
Tiêu đề Theo quy định tại Chương V 0
21 Tháo dỡ mặt cầu thép, vận chuyển ra khỏi phạm vi cầu
5.6873 tấn Theo quy định tại Chương V 2.230.000
22 Siết lại bu lông các bộ phận sắt cầu
234 1bộ Theo quy định tại Chương V 6.000
23 Cạo rỉ các kết cấu thép
157.5 m2 Theo quy định tại Chương V 58.000
24 Sơn sắt thép (kết cấu dầm dọc, dầm ngang dưới mặt cầu) bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ
157.5 m2 Theo quy định tại Chương V 32.000
25 Sơn (mặt cầu thép) 2 nước
144.9 m2 Theo quy định tại Chương V 15.000
26 Lắp dựng lại sàn mặt cầu thép có liên kết bằng bu lông
5.6873 tấn Theo quy định tại Chương V 4.930.000
27 5, Duy tu cầu treo Nà Pài - Hương Lỵ (Thuộc đường Nà Pài - Hương Lỵ)
Tiêu đề Theo quy định tại Chương V 0
28 Gia công, lắp dựng cốt thép bản mặt cầu, đường kính cốt thép <= 10mm
2.1666 tấn Theo quy định tại Chương V 30.380.000
29 Bu lông quang UM18; L=400
28 bộ Theo quy định tại Chương V 89.000
30 Bu lông M18, L=120
140 bộ Theo quy định tại Chương V 30.000
31 Bu lông M16, L=50
227 bộ Theo quy định tại Chương V 18.000
32 Bu lông M14, L=50
183 bộ Theo quy định tại Chương V 13.000
33 Lắp dựng thép bản mặt cầu
0.5516 100m2 Theo quy định tại Chương V 2.620.000
34 6, Duy tu cầu Khuổi bốc (Thuộc đường UBND xã - Thua Khua - Tà Lạc)
Tiêu đề Theo quy định tại Chương V 0
35 Thay thế, bổ sung biển báo tròn D900 tôn mạ kẽm dày 2mm dán màng phản quang 3M seri 3900 theo QCVN 41:2019
1 biển báo Theo quy định tại Chương V 1.810.000
36 Kiểm tra cầu, chiều dài cầu <50m
1 cầu/ năm Theo quy định tại Chương V 1.302.000
37 Sửa chữa lan can cầu (chất liệu lan can bằng bê tông)
3 m dài Theo quy định tại Chương V 183.000
38 Sơn lan can cầu (chất liệu lan can bằng thép), lan can bảo vệ 1 lớp
11.8 m2 Theo quy định tại Chương V 117.000
39 Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước
2.08 10m2 Theo quy định tại Chương V 14.000
40 Vệ sinh mố cầu
1 m2 Theo quy định tại Chương V 131.000
41 Thanh thải dòng chảy dưới cầu, chiều dài cầu <=50m
1 cầu Theo quy định tại Chương V 358.000
42 7, Duy tu cầu Thua khua (Thuộc đường UBND xã - Thua Khua - Tà Lạc)
Tiêu đề Theo quy định tại Chương V 0
43 Thay thế, bổ sung biển báo tròn D900 tôn mạ kẽm dày 2mm dán màng phản quang 3M seri 3900 theo QCVN 41:2019
1 biển báo Theo quy định tại Chương V 1.810.000
44 Thay thế, bổ sung cột biển (tam giác, tròn D900)
1 biển báo Theo quy định tại Chương V 1.217.000
45 Kiểm tra cầu, chiều dài cầu <50m
1 cầu/ năm Theo quy định tại Chương V 1.302.000
46 Sửa chữa lan can cầu (chất liệu lan can bằng bê tông)
43.276 m dài Theo quy định tại Chương V 183.000
47 Sơn lan can cầu (chất liệu lan can bằng thép), lan can bảo vệ 1 lớp
67 m2 Theo quy định tại Chương V 117.000
48 Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước
10.6 10m2 Theo quy định tại Chương V 14.000
49 Thay thế ống thoát nước, đường kính ống 100mm
7.2 m Theo quy định tại Chương V 255.000
50 Vệ sinh mố cầu
2 m2 Theo quy định tại Chương V 131.000
51 Vệ sinh trụ cầu
1 m2 Theo quy định tại Chương V 165.000
52 Thanh thải dòng chảy dưới cầu, chiều dài cầu <=50m
1 cầu Theo quy định tại Chương V 358.000
53 8, Duy tu cầu Nà Sao (Thuộc đường ThaMiang - Nà Sao - Phia Chiếu)
Tiêu đề Theo quy định tại Chương V 0
54 Thay thế, bổ sung biển báo tròn D900 tôn mạ kẽm dày 2mm dán màng phản quang 3M seri 3900 theo QCVN 41:2019
1 biển báo Theo quy định tại Chương V 1.810.000
55 Thay thế, bổ sung cột biển (tam giác, tròn D900)
2 biển báo Theo quy định tại Chương V 1.217.000
56 Kiểm tra cầu, chiều dài cầu <50m
2 cầu/ năm Theo quy định tại Chương V 1.302.000
57 Sửa chữa lan can cầu (chất liệu lan can bằng bê tông)
43.276 m dài Theo quy định tại Chương V 183.000
58 Sơn lan can cầu (chất liệu lan can bằng thép), lan can bảo vệ 1 lớp
51.84 m2 Theo quy định tại Chương V 117.000
59 Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước
10.4 10m2 Theo quy định tại Chương V 14.000
60 Thay thế ống thoát nước, đường kính ống 100mm
7.2 m Theo quy định tại Chương V 255.000
61 Vệ sinh mố cầu
2 m2 Theo quy định tại Chương V 131.000
62 Vệ sinh trụ cầu
2 m2 Theo quy định tại Chương V 165.000
63 Thanh thải dòng chảy dưới cầu, chiều dài cầu <=50m
1 cầu Theo quy định tại Chương V 358.000
64 9, Duy tu cầu Bản Buống (Thuộc đường Cách Linh -Triệu Ẩu)
Tiêu đề Theo quy định tại Chương V 0
65 Sơn biển báo, cột biển báo 2 nước
6 m2 Theo quy định tại Chương V 59.000
66 Thay thế, bổ sung biển báo tròn D900 tôn mạ kẽm dày 2mm dán màng phản quang 3M seri 3900 theo QCVN 41:2019
2 biển báo Theo quy định tại Chương V 1.810.000
67 Thay thế, bổ sung biển báo chữ nhật tôn mạ kẽm dày 2mm dán màng phản quang 3M seri 3900 theo QCVN 41:2019
2 biển báo Theo quy định tại Chương V 2.279.000
68 Thay thế, bổ sung cột biển (tam giác, tròn D900)
2 biển báo Theo quy định tại Chương V 1.217.000
69 Thay thế, bổ sung cột biển (vuông, chữ nhật)
2 biển báo Theo quy định tại Chương V 1.243.000
70 Sơn dặm vạch kẻ đường, sơn bằng thủ công
101.025 m2 Theo quy định tại Chương V 182.000
71 Kiểm tra cầu, chiều dài cầu 50-100m
1 cầu/ năm Theo quy định tại Chương V 3.711.774
72 Sơn lan can cầu (chất liệu lan can bằng thép), lan can bảo vệ 1 lớp
51.84 m2 Theo quy định tại Chương V 117.000
73 Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước
10.4 10m2 Theo quy định tại Chương V 14.000
74 Thay thế ống thoát nước, đường kính ống 100mm
7.2 m Theo quy định tại Chương V 255.000
75 Vệ sinh mố cầu
2 m2 Theo quy định tại Chương V 131.000
76 Vệ sinh trụ cầu
2 m2 Theo quy định tại Chương V 165.000
77 Thanh thải dòng chảy dưới cầu, chiều dài cầu 50<=100m
1 cầu Theo quy định tại Chương V 584.000
78 Vệ sinh lan can cầu
51.84 100 m dài Theo quy định tại Chương V 249.000
79 10, Duy tu cầu Thua Bản (Thuộc đường Hương Lỵ)
Tiêu đề Theo quy định tại Chương V 0
80 Thay thế, bổ sung biển báo tròn D900 tôn mạ kẽm dày 2mm dán màng phản quang 3M seri 3900 theo QCVN 41:2019
1 biển báo Theo quy định tại Chương V 1.810.000
81 Thay thế, bổ sung biển báo chữ nhật tôn mạ kẽm dày 2mm dán màng phản quang 3M seri 3900 theo QCVN 41:2019
1 biển báo Theo quy định tại Chương V 2.279.000
82 Thay thế, bổ sung cột biển (tam giác, tròn D900)
1 biển báo Theo quy định tại Chương V 1.217.000
83 Thay thế, bổ sung cột biển (vuông, chữ nhật)
1 biển báo Theo quy định tại Chương V 1.243.000
84 Sơn dặm vạch kẻ đường, sơn bằng thủ công
110.42 m2 Theo quy định tại Chương V 182.000
85 Sơn lan can cầu (chất liệu lan can bằng thép), lan can bảo vệ 1 lớp
68.89 m2 Theo quy định tại Chương V 117.000
86 Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước
11.042 10m2 Theo quy định tại Chương V 14.000
87 Vệ sinh mố cầu
2 m2 Theo quy định tại Chương V 131.000
88 Vệ sinh trụ cầu
1 m2 Theo quy định tại Chương V 165.000
89 Thanh thải dòng chảy dưới cầu, chiều dài cầu 50<=100m
1 cầu Theo quy định tại Chương V 584.000
90 Vệ sinh lan can cầu
55.21 100 m dài Theo quy định tại Chương V 249.000
91 1, Duy tu cầu tràn Nà Lòa (Thuộc đường Bản Co - Cai Bộ)
Tiêu đề Theo quy định tại Chương V 0
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8484 Projects are waiting for contractors
  • 253 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 264 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24458 Tender notices posted in the past month
  • 38018 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second