Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4800186696 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG THU HUYỀN |
455.000.000 VND | 455.000.000 VND | 1 day | 22/12/2023 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thay thế, bổ sung biển báo tròn D900 tôn mạ kẽm dày 2mm dán màng phản quang 3M seri 3900 theo QCVN 41:2019 |
|
2 | biển báo | Theo quy định tại Chương V | 1.810.000 | ||
2 | Thay thế, bổ sung cột biển (tam giác, tròn D900) |
|
2 | biển báo | Theo quy định tại Chương V | 1.217.000 | ||
3 | Kiểm tra cầu, chiều dài cầu <50m |
|
1 | cầu/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.302.000 | ||
4 | Sửa chữa hư hỏng cục bộ 1/4 nón mố cầu, số lượng xếp đá khan |
|
12.197 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.194.000 | ||
5 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu, chiều dài cầu <=50m |
|
1 | cầu | Theo quy định tại Chương V | 358.000 | ||
6 | 2, Duy tu cầu treo Bản Co - Bản Sàng (thuộc đường Bản Co - Bản Sàng) |
|
Tiêu đề | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
7 | Siết lại bu lông các bộ phận sắt cầu |
|
293 | 1bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.000 | ||
8 | Cạo rỉ các kết cấu thép |
|
170 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
9 | Sơn sắt thép (kết cấu dầm dọc, dầm ngang dưới mặt cầu) bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ |
|
170 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 32.000 | ||
10 | Sơn (mặt cầu thép) 2 nước. |
|
156.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 15.000 | ||
11 | Kéo lại cáp neo, cáp neo kiểu phân tán lực |
|
1.0995 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 19.724.000 | ||
12 | Cáp chống lắc lõi thép D16 (cáp hàn Quốc) |
|
281.5902 | kg | Theo quy định tại Chương V | 140.000 | ||
13 | 3, Duy tu cầu treo Roỏng Phàng(Thuộc đường Nà Cách - Linh Triệu Ẩu) |
|
Tiêu đề | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
14 | Tháo dỡ mặt cầu thép, vận chuyển ra khỏi phạm vi cầu |
|
5.236 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.230.000 | ||
15 | Siết lại bu lông các bộ phận sắt cầu |
|
215 | 1bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.000 | ||
16 | Cạo rỉ các kết cấu thép |
|
145 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
17 | Sơn sắt thép (kết cấu dầm dọc, dầm ngang dưới mặt cầu) bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ |
|
145.03 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 32.000 | ||
18 | Sơn (mặt cầu thép) 2 nước |
|
133.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 15.000 | ||
19 | Lắp dựng lại sàn mặt cầu thép có liên kết bằng bu lông |
|
5.236 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 4.930.000 | ||
20 | 4, Duy tu cầu treo Phia Chiếu (Thuộc đường Tha Miang - Nà Sao - Phia Chiếu) |
|
Tiêu đề | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
21 | Tháo dỡ mặt cầu thép, vận chuyển ra khỏi phạm vi cầu |
|
5.6873 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.230.000 | ||
22 | Siết lại bu lông các bộ phận sắt cầu |
|
234 | 1bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.000 | ||
23 | Cạo rỉ các kết cấu thép |
|
157.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
24 | Sơn sắt thép (kết cấu dầm dọc, dầm ngang dưới mặt cầu) bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ |
|
157.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 32.000 | ||
25 | Sơn (mặt cầu thép) 2 nước |
|
144.9 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 15.000 | ||
26 | Lắp dựng lại sàn mặt cầu thép có liên kết bằng bu lông |
|
5.6873 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 4.930.000 | ||
27 | 5, Duy tu cầu treo Nà Pài - Hương Lỵ (Thuộc đường Nà Pài - Hương Lỵ) |
|
Tiêu đề | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
28 | Gia công, lắp dựng cốt thép bản mặt cầu, đường kính cốt thép <= 10mm |
|
2.1666 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 30.380.000 | ||
29 | Bu lông quang UM18; L=400 |
|
28 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 89.000 | ||
30 | Bu lông M18, L=120 |
|
140 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 30.000 | ||
31 | Bu lông M16, L=50 |
|
227 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 18.000 | ||
32 | Bu lông M14, L=50 |
|
183 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 13.000 | ||
33 | Lắp dựng thép bản mặt cầu |
|
0.5516 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.620.000 | ||
34 | 6, Duy tu cầu Khuổi bốc (Thuộc đường UBND xã - Thua Khua - Tà Lạc) |
|
Tiêu đề | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
35 | Thay thế, bổ sung biển báo tròn D900 tôn mạ kẽm dày 2mm dán màng phản quang 3M seri 3900 theo QCVN 41:2019 |
|
1 | biển báo | Theo quy định tại Chương V | 1.810.000 | ||
36 | Kiểm tra cầu, chiều dài cầu <50m |
|
1 | cầu/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.302.000 | ||
37 | Sửa chữa lan can cầu (chất liệu lan can bằng bê tông) |
|
3 | m dài | Theo quy định tại Chương V | 183.000 | ||
38 | Sơn lan can cầu (chất liệu lan can bằng thép), lan can bảo vệ 1 lớp |
|
11.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 117.000 | ||
39 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước |
|
2.08 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
40 | Vệ sinh mố cầu |
|
1 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 131.000 | ||
41 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu, chiều dài cầu <=50m |
|
1 | cầu | Theo quy định tại Chương V | 358.000 | ||
42 | 7, Duy tu cầu Thua khua (Thuộc đường UBND xã - Thua Khua - Tà Lạc) |
|
Tiêu đề | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
43 | Thay thế, bổ sung biển báo tròn D900 tôn mạ kẽm dày 2mm dán màng phản quang 3M seri 3900 theo QCVN 41:2019 |
|
1 | biển báo | Theo quy định tại Chương V | 1.810.000 | ||
44 | Thay thế, bổ sung cột biển (tam giác, tròn D900) |
|
1 | biển báo | Theo quy định tại Chương V | 1.217.000 | ||
45 | Kiểm tra cầu, chiều dài cầu <50m |
|
1 | cầu/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.302.000 | ||
46 | Sửa chữa lan can cầu (chất liệu lan can bằng bê tông) |
|
43.276 | m dài | Theo quy định tại Chương V | 183.000 | ||
47 | Sơn lan can cầu (chất liệu lan can bằng thép), lan can bảo vệ 1 lớp |
|
67 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 117.000 | ||
48 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước |
|
10.6 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
49 | Thay thế ống thoát nước, đường kính ống 100mm |
|
7.2 | m | Theo quy định tại Chương V | 255.000 | ||
50 | Vệ sinh mố cầu |
|
2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 131.000 | ||
51 | Vệ sinh trụ cầu |
|
1 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 165.000 | ||
52 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu, chiều dài cầu <=50m |
|
1 | cầu | Theo quy định tại Chương V | 358.000 | ||
53 | 8, Duy tu cầu Nà Sao (Thuộc đường ThaMiang - Nà Sao - Phia Chiếu) |
|
Tiêu đề | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
54 | Thay thế, bổ sung biển báo tròn D900 tôn mạ kẽm dày 2mm dán màng phản quang 3M seri 3900 theo QCVN 41:2019 |
|
1 | biển báo | Theo quy định tại Chương V | 1.810.000 | ||
55 | Thay thế, bổ sung cột biển (tam giác, tròn D900) |
|
2 | biển báo | Theo quy định tại Chương V | 1.217.000 | ||
56 | Kiểm tra cầu, chiều dài cầu <50m |
|
2 | cầu/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.302.000 | ||
57 | Sửa chữa lan can cầu (chất liệu lan can bằng bê tông) |
|
43.276 | m dài | Theo quy định tại Chương V | 183.000 | ||
58 | Sơn lan can cầu (chất liệu lan can bằng thép), lan can bảo vệ 1 lớp |
|
51.84 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 117.000 | ||
59 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước |
|
10.4 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
60 | Thay thế ống thoát nước, đường kính ống 100mm |
|
7.2 | m | Theo quy định tại Chương V | 255.000 | ||
61 | Vệ sinh mố cầu |
|
2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 131.000 | ||
62 | Vệ sinh trụ cầu |
|
2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 165.000 | ||
63 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu, chiều dài cầu <=50m |
|
1 | cầu | Theo quy định tại Chương V | 358.000 | ||
64 | 9, Duy tu cầu Bản Buống (Thuộc đường Cách Linh -Triệu Ẩu) |
|
Tiêu đề | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
65 | Sơn biển báo, cột biển báo 2 nước |
|
6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 59.000 | ||
66 | Thay thế, bổ sung biển báo tròn D900 tôn mạ kẽm dày 2mm dán màng phản quang 3M seri 3900 theo QCVN 41:2019 |
|
2 | biển báo | Theo quy định tại Chương V | 1.810.000 | ||
67 | Thay thế, bổ sung biển báo chữ nhật tôn mạ kẽm dày 2mm dán màng phản quang 3M seri 3900 theo QCVN 41:2019 |
|
2 | biển báo | Theo quy định tại Chương V | 2.279.000 | ||
68 | Thay thế, bổ sung cột biển (tam giác, tròn D900) |
|
2 | biển báo | Theo quy định tại Chương V | 1.217.000 | ||
69 | Thay thế, bổ sung cột biển (vuông, chữ nhật) |
|
2 | biển báo | Theo quy định tại Chương V | 1.243.000 | ||
70 | Sơn dặm vạch kẻ đường, sơn bằng thủ công |
|
101.025 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
71 | Kiểm tra cầu, chiều dài cầu 50-100m |
|
1 | cầu/ năm | Theo quy định tại Chương V | 3.711.774 | ||
72 | Sơn lan can cầu (chất liệu lan can bằng thép), lan can bảo vệ 1 lớp |
|
51.84 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 117.000 | ||
73 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước |
|
10.4 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
74 | Thay thế ống thoát nước, đường kính ống 100mm |
|
7.2 | m | Theo quy định tại Chương V | 255.000 | ||
75 | Vệ sinh mố cầu |
|
2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 131.000 | ||
76 | Vệ sinh trụ cầu |
|
2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 165.000 | ||
77 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu, chiều dài cầu 50<=100m |
|
1 | cầu | Theo quy định tại Chương V | 584.000 | ||
78 | Vệ sinh lan can cầu |
|
51.84 | 100 m dài | Theo quy định tại Chương V | 249.000 | ||
79 | 10, Duy tu cầu Thua Bản (Thuộc đường Hương Lỵ) |
|
Tiêu đề | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
80 | Thay thế, bổ sung biển báo tròn D900 tôn mạ kẽm dày 2mm dán màng phản quang 3M seri 3900 theo QCVN 41:2019 |
|
1 | biển báo | Theo quy định tại Chương V | 1.810.000 | ||
81 | Thay thế, bổ sung biển báo chữ nhật tôn mạ kẽm dày 2mm dán màng phản quang 3M seri 3900 theo QCVN 41:2019 |
|
1 | biển báo | Theo quy định tại Chương V | 2.279.000 | ||
82 | Thay thế, bổ sung cột biển (tam giác, tròn D900) |
|
1 | biển báo | Theo quy định tại Chương V | 1.217.000 | ||
83 | Thay thế, bổ sung cột biển (vuông, chữ nhật) |
|
1 | biển báo | Theo quy định tại Chương V | 1.243.000 | ||
84 | Sơn dặm vạch kẻ đường, sơn bằng thủ công |
|
110.42 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
85 | Sơn lan can cầu (chất liệu lan can bằng thép), lan can bảo vệ 1 lớp |
|
68.89 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 117.000 | ||
86 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước |
|
11.042 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
87 | Vệ sinh mố cầu |
|
2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 131.000 | ||
88 | Vệ sinh trụ cầu |
|
1 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 165.000 | ||
89 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu, chiều dài cầu 50<=100m |
|
1 | cầu | Theo quy định tại Chương V | 584.000 | ||
90 | Vệ sinh lan can cầu |
|
55.21 | 100 m dài | Theo quy định tại Chương V | 249.000 | ||
91 | 1, Duy tu cầu tràn Nà Lòa (Thuộc đường Bản Co - Cai Bộ) |
|
Tiêu đề | Theo quy định tại Chương V | 0 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.