Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0200127927 | INLAND WATERWAY MANAGEMENT JOINT STOCK COMPANY |
23.427.376.988 VND | 75 | 23.427.376.626 VND | 11 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sông Cấm (Từ hạ lưu cầu Kiền 200m đến N3 Nống) Từ Km 0 đến Km 7,5 |
|
1 | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.831.648.116 | ||
2 | Sông Hàn (Từ N3 Nống đến N3 Trại Sơn) Từ Km 0 đến Km 8,5 |
|
1 | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 693.814.054 | ||
3 | Sông Phi Liệt (Từ N3 Đụn đến N3 Trại Sơn) Từ Km 0 đến Km 8 |
|
1 | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 567.062.860 | ||
4 | Sông Đá Bạch (Từ N3 sông Giá - Bạch Đằng đến N3 Bến Đụn) Từ Km 0 đến Km12,3 |
|
1 | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.804.279.917 | ||
5 | Sông Đá Bạch (Từ N3 sông Giá - Bạch Đằng đến N3 Bến Đụn) Từ Km 12,3 đến Km22,3 |
|
1 | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.585.564.188 | ||
6 | Sông Ruột Lợn (Từ N3 Đông Vàng đến N3 Tây Vàng Chấu) Từ Km 0 đến Km7 |
|
1 | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.382.573.741 | ||
7 | Sông Đào Hạ Lý (Từ N3 Xi măng đến N3 Niệm) Từ Km 0 đến Km 3 |
|
1 | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 543.694.451 | ||
8 | Sông Lạch Tray (Từ cửa Lạch Tray đến N3 Kênh Đồng) Từ Km 0 đến Km15.5 |
|
1 | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.640.336.865 | ||
9 | Sông Lạch Tray (Từ cửa Lạch Tray đến N3 Kênh Đồng) Từ Km 15.5 đến Km23 |
|
1 | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.500.484.563 | ||
10 | Sông Lạch Tray (Từ cửa Lạch Tray đến N3 Kênh Đồng) Từ Km 23 đến Km38 |
|
1 | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.677.088.625 | ||
11 | Sông Lạch Tray (Từ cửa Lạch Tray đến N3 Kênh Đồng) Từ Km 38 đến Km49 |
|
1 | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.585.876.351 | ||
12 | Sông Văn Úc (Từ cửa Văn Úc đến N3 Cửa Dưa) Từ Km 46 đến Km 57 |
|
1 | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 595.863.674 | ||
13 | Sông Văn Úc (Từ cửa Văn Úc đến N3 Cửa Dưa) Từ Km 35 đến Km46 |
|
1 | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 658.204.252 | ||
14 | Sông Văn Úc (Từ cửa Văn Úc đến N3 Cửa Dưa) Từ Km 0 đến Km35 |
|
1 | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 4.129.045.437 | ||
15 | Sông Thái Bình (Từ cửa Thái Bình đến N3 Kênh Khê) Từ Km 0 đến Km20 |
|
1 | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.519.784.943 | ||
16 | Sông Thái Bình (Từ cửa Thái Bình đến N3 Kênh Khê) Từ Km 20 đến Km36 |
|
1 | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 640.867.916 | ||
17 | Sông Kênh Khê (Từ N3 Thái Bình đến N3 Văn Úc) Từ Km 0 đến Km3 |
|
1 | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.071.187.035 |