Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH |
2.350.000.000 VND | 2.350.000.000 VND | 8 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Albumin fluid Mono |
AF01917067-F
|
2 | Hộp | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 4.300.000 | |
2 | alpha-Amylase EPS Fluid 5+1 liquid IFCC |
AF04917084-F
|
10 | Hộp | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 13.900.000 | |
3 | Bilirubin direct Vanadate |
BF07917050-F
|
4 | Hộp | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 1.900.000 | |
4 | Bilirubin total Vanadate |
BF08917050-F
|
4 | Hộp | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 2.000.000 | |
5 | Calcium Arsenazo III Fluid Mono |
CF06917067-F
|
2 | Hộp | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 4.800.000 | |
6 | Cholesterol CHOD/PAP Monoreagent |
CF03917067-F
|
18 | Hộp | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 9.700.000 | |
7 | HDL-Cholesterol fluid homogeneous (with calibrator) |
CF04917080-F
|
8 | Hộp | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 28.400.000 | |
8 | LDL-Cholesterol fluid homogeneous (with caibator) |
LF05917080-F
|
8 | Hộp | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 20.900.000 | |
9 | CK-MB fluid 5+1 |
CF14917084-F
|
4 | Hộp | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 23.200.000 | |
10 | CK-NAC fluid 5+1 |
CF13917084-F
|
4 | Hộp | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 13.900.000 | |
11 | Creatinin Jaffe kin. fluid (5+1) |
CF05917084-F
|
24 | Hộp | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 5.200.000 | |
12 | Glucose HK fluid 5+1 |
GF02917084-F
|
24 | Hộp | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 4.600.000 | |
13 | GOT (ASAT) IFCC fluid (5+1) |
GF04917084-F
|
24 | Hộp | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 9.300.000 | |
14 | GPT (ALAT) IFCC fluid (5+1) |
GF05917084-F
|
24 | Hộp | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 9.300.000 | |
15 | Protein total fluid 5+1 |
PF02917084-F
|
4 | Hộp | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 2.500.000 | |
16 | Triglyceride fluid Monoreagent |
TF01917067-F
|
18 | Hộp | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 17.800.000 | |
17 | Urea UV Fluid 5+1 |
UF01917084-F
|
24 | Hộp | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 5.800.000 | |
18 | Uric acid PAP fluid 5+1 |
UF02917084-F
|
5 | Hộp | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 10.200.000 | |
19 | Iron Feren S fluid (5+1) |
IF01917084-F
|
4 | Hộp | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 3.400.000 | |
20 | Gamma-GT-3-Carboxy Fluid 5+1 |
GF01917084-F3
|
5 | Hộp | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 4.000.000 | |
21 | HbA1c |
HF04917040-F
|
12 | Hộp | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 7.500.000 | |
22 | HbA1c Calibration set turbidimetric |
CCALHbA1cT
|
2 | Hộp | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 8.000.000 | |
23 | HbA1c Control Low turbidimetric |
CNORMHbA1c
|
2 | Hộp | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 2.100.000 | |
24 | HbA1c Control High turbidimetric |
CPATHHbA1c
|
2 | Hộp | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 2.100.000 | |
25 | Wash Solution 1 |
FS1917070
|
12 | Hộp | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 2.900.000 | |
26 | Wash Solution 2 |
FS2917070
|
12 | Hộp | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 2.300.000 | |
27 | Centrocal, lyophil. Multicalibrator human based |
CCAL010
|
12 | Lọ | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 600.000 | |
28 | Centropath, lyophil. Control for pathological range, human based |
CPATH010
|
24 | Lọ | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 600.000 | |
29 | Centronorm, lyophil. Control for normal range, human based |
CNORM010
|
24 | Lọ | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 600.000 | |
30 | CK-MB Calibrator |
CCMB001
|
4 | Hộp | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 1.400.000 | |
31 | Iron Calibrator |
ICAL003
|
4 | Hộp | Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật | Centronic GmbH/ Đức | 1.400.000 |