Buy chemicals, standards, and consumable supplies Food Safety Testing Task 2024

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Buy chemicals, standards, and consumable supplies Food Safety Testing Task 2024
Bid Solicitor
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.070.977.700 VND
Publication date
10:36 27/09/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
1394
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Nutritional Institute
Approval date
25/09/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0107343112 VIET CHEMED JOINT STOCK COMPANY 554.252.000 556.577.000 1 See details
2 vn0107020961 T&T SCIENTIFIC TECHNICAL MATERIALS COMPANY LIMITED 404.120.000 514.400.700 1 See details
Total: 2 contractors 958.372.000 1.070.977.700 2

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Acid acetic
1000631000
1 chai Theo quy định tại Chương V. Đức 643.000
2 Acetone
1000141000
1 chai Theo quy định tại Chương V. Đức 358.000
3 Acid hydrochloric
1003171000
2 chai Theo quy định tại Chương V. Đức 1.016.000
4 Acid sulfuric
AR1193-G1L
1 chai Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 395.000
5 Acid trichloroacetic
1008070250
1 chai Theo quy định tại Chương V. Đức 1.754.000
6 Bình định mức thủy tinh 10 ml
BLS.U.1202
15 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức/Ấn Độ 1.710.000
7 Bình định mức thủy tinh 100 ml
BLS.U.1206
18 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức/Ấn Độ 2.178.000
8 Bình định mức thủy tinh 1000 ml
BLS.U.1210
3 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức/Ấn Độ 1.140.000
9 Bình định mức thủy tinh 20 ml
BLS.U.1203
5 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức/Ấn Độ 570.000
10 Bình định mức thủy tinh 50 ml.
BLS.U.1205
5 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức/Ấn Độ 570.000
11 Bình tam giác thủy tinh 100 ml
BLS.1202.03
15 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức/Ấn Độ 930.000
12 Bình tia nước cất nhựa
Bình tia nước cất
1 chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 25.000
13 Bộ cột sắc ký lỏng khối phổ C18 (1,7 µm; 2,1 mm x 150 mm)
186002353 186003975
1 bộ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 62.500.000
14 Bộ Cột sắc ký (8 mm x 300 mm x 7 µm)
SP0810 F6700081
1 bộ Theo quy định tại Chương V. Nhật 52.000.000
15 Bơm tiêm y tế sử dụng 1 lần 5ml
BT5-KT-VH
6 hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 510.000
16 Calcium sulfate dihydrate
1021610500
1 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 1.002.000
17 Chuẩn (±)-Catechin
DRE-C11059100
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 3.810.000
18 Chuẩn Atrazine
N-11106-250MG
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.076.000
19 Chuẩn Betamethasone
DRE-C10575000
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 3.828.000
20 Chuẩn Bis(2-ethylhexyl)phthalate
DRE-CR16173000
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 2.990.000
21 Chuẩn Bisphenol A
N-12907-100MG
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 870.000
22 Chuẩn Carbaryl
DRE-C10980000
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 2.275.000
23 Chuẩn Carbofuran
N-11405-250MG
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 970.000
24 Chuẩn Cholecalciferol (vitamin D3)
673122
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 1.554.000
25 Chuẩn Choline chloride
N-11465-1G
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 630.000
26 Chuẩn Curcumin
DRE-C11780000
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 1.529.000
27 Chuẩn Cyproheptadinehydrochloride
DRE-C11912000
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 2.474.000
28 Chuẩn Daidzein
16587-10MG
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.500.000
29 Chuẩn Ergocalciferol (vitamin D2)
N-V17-100MG
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.454.000
30 Chuẩn Fenobucarb
N-11126-250MG
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.616.000
31 Chuẩn fructose
DRE-C13947500
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 932.000
32 Chuẩn Gallic acid monohydrate
N-12105-1G
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 829.000
33 Chuẩn Genistein
DRE-C13999800
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 5.755.000
34 Chuẩn Glucosamine Hydrochloride
1294207
2 lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 17.156.000
35 Chuẩn glucose
DRE-C14027000
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 932.000
36 Chuẩn lactose monohydrate
DRE-C14590800
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 858.000
37 Chuẩn L-Ascorbic acid
N-12301-250MG
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.069.000
38 Chuẩn maltose monohydrate
DRE-C14734700
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 932.000
39 Chuẩn Methylmercury chloride
DRE-C15100000
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 2.020.000
40 Chuẩn Ochratoxin A
675983
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 17.626.000
41 Chuẩn pH 10,00
1094091000
1 chai Theo quy định tại Chương V. Đức 1.211.000
42 Chuẩn pH 4,00
1094351000
1 chai Theo quy định tại Chương V. Đức 634.000
43 Chuẩn pH 7,00
1094391000
1 chai Theo quy định tại Chương V. Đức 630.000
44 Chuẩn Potassium iodate
1050510100
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 1.600.000
45 Potassium phosphate monobasic
1048730250
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 674.000
46 Chuẩn Prednisolone
673010
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 1.454.000
47 Chuẩn Pyridoxin hydrochloride (Vitamin B6 hydrochloride)
DRE-C16652000
2 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 3.730.000
48 Chuẩn Riboflavin (Vitamin B2)
DRE-C16813600
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 1.355.000
49 Chuẩn saccharose (sucrose)
DRE-C16901100
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 932.000
50 Chuẩn Salbutamol
DRE-C16903000
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 12.500.000
51 Chuẩn Salbutamol d3
CDN-D-5921
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Canada 20.000.000
52 Chuẩn Sildenafil
DRE-C16946490
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 3.219.000
53 Chuẩn Tadalafil
SML1877-50MG
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.287.000
54 Chuẩn Taurine
685681
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 1.089.000
55 Chuẩn Tebuconazole
N-12006-250MG
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.777.000
56 Chuẩn Triphenylphosphate (TPP)
N-13708-1G
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 609.000
57 Chuẩn Vitamin B1 hydrochloride
N-V7-250MG
2 lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.336.000
58 Cốc thủy tinh có mỏ 100 ml
BLS.1000.05
10 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức/Ấn Độ 380.000
59 Cột sắc ký khí 225 (30m x 0,25mm x 0,25µm)
122-2232
1 hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 22.890.000
60 Cột sắc ký khí 608 (30m x 0,25mm x 0,25µm)
122-6832
1 hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 21.900.000
61 Cuvet thủy tinh
6030-10-10
1 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 1.616.000
62 Đầu lọc mẫu PTFE 0,45 µm, đường kính 15 mm
17574----------K
10 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 16.280.000
63 Đầu tip 1000µl
0030000927
2 túi Theo quy định tại Chương V. Đức 4.800.000
64 Đầu tip 200µl
0030000889
2 túi Theo quy định tại Chương V. Đức 4.800.000
65 di Sodium tetraborate decahydrate
1063080500
1 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 1.120.000
66 Đũa thủy tinh 30cm
Đũa thủy tinh
1 chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 10.000
67 Dung dịch chuẩn Canxi (Calcium standard solution)
1197780500
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 927.000
68 Dung dịch chuẩn đồng (Copper standard solution)
1197860500
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 927.000
69 Dung dịch chuẩn kẽm (Zinc standard solution)
1198060500
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 927.000
70 Fibrinogen
F8630-1G
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 8.320.000
71 FRU kit, ESI needle (PEEK fitting)
PE-N2820021F
1 bộ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.091.000
72 Găng tay không bột
Găng tay
6 hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 510.000
73 Genius XE QSD annual service kit
3303246
1 bộ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 66.800.000
74 Giá đựng ống ly tâm 50 ml
90-5025
6 chiếc Theo quy định tại Chương V. Mỹ 540.000
75 Giấy lọc tròn đường kính 110 mm
99-293-110
4 hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 552.000
76 Hỗn hợp acid béo (Fame mix C4-C24)
CRM47885
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.346.000
77 Khẩu trang y tế 4 lớp
Khẩu trang
6 hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 342.000
78 Khí Heli
Pure Helium
2 bình Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 17.200.000
79 Liner, dùng cho máy Perkin Elmer clarus 680
N6121004
1 chiếc Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.640.000
80 Lọ đựng mẫu 2 ml dùng cho máy Perkin Elmer clarus 680
N9302945
3 hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 10.068.000
81 Lọ đựng mẫu 2 mL, có nắp
2ML-9-V1004
8 hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.384.000
82 Methanol, dùng cho HPLC
1060074000
1 chai Theo quy định tại Chương V. Đức 2.457.000
83 n-hexane
1043671000
1 chai Theo quy định tại Chương V. Đức 973.000
84 Ống đong thủy tinh 50 ml
BLS.H.163
6 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức/Ấn Độ 612.000
85 Ống ly tâm nhựa 15 ml
CLS430791
5 túi Theo quy định tại Chương V. Mỹ/Mexico 1.750.000
86 Ống ly tâm nhựa 50 ml
CLS430829
16 túi Theo quy định tại Chương V. Mỹ/Mexico 4.000.000
87 Phễu thủy tinh 7 cm
BLS.1500.06
28 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức/Ấn Độ 1.288.000
88 Pipet bán tự động 100 - 1000 µl
1641008
3 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức 15.000.000
89 Pipet bán tự động 10-100 µl
1641004
2 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức 10.000.000
90 Pipet bán tự động 20 - 200 µl
1641006
3 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức 15.000.000
91 Pipet pasteur thủy tinh
9260101
2 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 760.000
92 Pipet thẳng thủy tinh 2 ml
BLS.1700.05
5 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức/Ấn Độ 175.000
93 Pipet thủy tinh 5 ml
BLS.1700.08
5 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức/Ấn Độ 185.000
94 Potassium hexacyanoferrate (II) trihydrate
1049840500
2 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 5.130.000
95 Potassium hydroxyde
1050331000
1 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 802.000
96 Sodium acetate trihydrate
1062670500
1 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 857.000
97 Sodium chloride
1064041000
1 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 473.000
98 Sodium sulfate anhydrous for analysis
1066491000
1 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 693.000
99 Syringe Metal Plunger
N6101390
1 chiếc Theo quy định tại Chương V. Mỹ 12.500.000
100 Thrombin
T7326-1KU
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.908.000
101 Toluene for analysis
1083251000
1 chai Theo quy định tại Chương V. Đức 455.000
102 Triton X-100
T8787-50ML
1 chai Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.150.000
103 Water for chromatography
1153332500
27 chai Theo quy định tại Chương V. Đức 13.041.000
104 Zinc acetate dihydrate
1088020250
2 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 1.650.000
105 Baird parker agar
1054060500
5 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 17.000.000
106 Blood agar
1038790500
2 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 8.800.000
107 Brilliant broth (Brilliant-green bile Lactose broth)
1054540500
2 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 5.380.000
108 Buffered Peptone Water
1072280500
5 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 5.850.000
109 Coliform agar
1104260500
2 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 16.380.000
110 DG 18 (Dichloran glycerol chloramphenicol) agar (base)
1004650500
3 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 19.020.000
111 Hektoen entric agar
1002150500
4 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 15.480.000
112 Kháng huyết thanh đa giá Salmonella (Salmonella Omnivalent Antisera)
292537
5 lọ Theo quy định tại Chương V. Anh 14.150.000
113 Lauryl Sulfate broth
1102660500
1 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 1.430.000
114 Listeria agar (ALOA)
1004270500
3 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 11.190.000
115 Listeria Selective Supplement
1004320010
1 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 3.920.000
116 MRS Agar (de MAN, ROGOSA and SHARPE)
1106600500
2 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 8.800.000
117 MYP agar
1052670500
4 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 13.720.000
118 Mueller Kauffman Tetrathionate Novobiocin Broth (Novobiocin Tetrathionate Mueller Kauffman broth)
1058780500
1 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 4.590.000
119 Plate count agar
1054630500
3 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 5.580.000
120 RVS (RAPPAPORT-VASSILIADIS-Soya) Broth
1077000500
4 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 10.760.000
121 Slanetz and bartey agar
1052620500
3 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 13.770.000
122 TBX agar
1161220500
3 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 25.830.000
123 TSA (Tryptone Soya Agar)
1054580500
3 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 5.070.000
124 TSC agar
1119720500
4 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 20.080.000
125 VRB agar
1014060500
6 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 8.520.000
126 VRBD agar
1102750500
3 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 10.200.000
127 XLD agar
1052870500
5 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 13.450.000
128 Triple Sugar Iron Agar (TSI)
1039150500
1 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 2.820.000
129 Pseudomonas CFC/CN agar
1076200500
1 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 5.140.000
130 Dải giấy thử oxidase
40560-100STRIPS-F
1 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 2.450.000
131 Đĩa nhựa tiệt trùng 90 x 15 mm
PD0004
29 thùng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 29.870.000
132 Tip có lọc 1000 µl
313012
16 thùng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 24.320.000
133 Tip có lọc 200 µl
312012
4 thùng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 6.600.000
134 Túi đồng nhất mẫu
111 425
6 hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 34.320.000
135 Que cấy nhựa
65-0010
181 túi Theo quy định tại Chương V. Mỹ 5.430.000
136 Băng dính chỉ thị nhiệt hấp ướt
1322-18mm
4 cuộn Theo quy định tại Chương V. Mỹ 760.000
137 Màng lọc cellulose acetate (kích cỡ lỗ 0.2 µm x 47 mm x 120 µm)
11107--47------N
2 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 2.080.000
138 Màng lọc cellulose acetate (kích cỡ lỗ 0.45 µm x 47 mm x 120 µm)
11106--47------N
4 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 4.000.000
139 Túi ủ kỵ khí
GA500ZE
25 gói Theo quy định tại Chương V. Nhật 24.250.000
140 Găng tay không bột
không có ký mã hiệu
26 hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.860.000
141 Khẩu trang y tế 4 lớp
không có ký mã hiệu
5 hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 250.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second