Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107343112 | VIET CHEMED JOINT STOCK COMPANY | 554.252.000 | 556.577.000 | 1 | See details |
2 | vn0107020961 | T&T SCIENTIFIC TECHNICAL MATERIALS COMPANY LIMITED | 404.120.000 | 514.400.700 | 1 | See details |
Total: 2 contractors | 958.372.000 | 1.070.977.700 | 2 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Acid acetic |
1000631000
|
1 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 643.000 | |
2 | Acetone |
1000141000
|
1 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 358.000 | |
3 | Acid hydrochloric |
1003171000
|
2 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.016.000 | |
4 | Acid sulfuric |
AR1193-G1L
|
1 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 395.000 | |
5 | Acid trichloroacetic |
1008070250
|
1 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.754.000 | |
6 | Bình định mức thủy tinh 10 ml |
BLS.U.1202
|
15 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Đức/Ấn Độ | 1.710.000 | |
7 | Bình định mức thủy tinh 100 ml |
BLS.U.1206
|
18 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Đức/Ấn Độ | 2.178.000 | |
8 | Bình định mức thủy tinh 1000 ml |
BLS.U.1210
|
3 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Đức/Ấn Độ | 1.140.000 | |
9 | Bình định mức thủy tinh 20 ml |
BLS.U.1203
|
5 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Đức/Ấn Độ | 570.000 | |
10 | Bình định mức thủy tinh 50 ml. |
BLS.U.1205
|
5 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Đức/Ấn Độ | 570.000 | |
11 | Bình tam giác thủy tinh 100 ml |
BLS.1202.03
|
15 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Đức/Ấn Độ | 930.000 | |
12 | Bình tia nước cất nhựa |
Bình tia nước cất
|
1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 25.000 | |
13 | Bộ cột sắc ký lỏng khối phổ C18 (1,7 µm; 2,1 mm x 150 mm) |
186002353
186003975
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 62.500.000 | |
14 | Bộ Cột sắc ký (8 mm x 300 mm x 7 µm) |
SP0810
F6700081
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật | 52.000.000 | |
15 | Bơm tiêm y tế sử dụng 1 lần 5ml |
BT5-KT-VH
|
6 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 510.000 | |
16 | Calcium sulfate dihydrate |
1021610500
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.002.000 | |
17 | Chuẩn (±)-Catechin |
DRE-C11059100
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.810.000 | |
18 | Chuẩn Atrazine |
N-11106-250MG
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.076.000 | |
19 | Chuẩn Betamethasone |
DRE-C10575000
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.828.000 | |
20 | Chuẩn Bis(2-ethylhexyl)phthalate |
DRE-CR16173000
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.990.000 | |
21 | Chuẩn Bisphenol A |
N-12907-100MG
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 870.000 | |
22 | Chuẩn Carbaryl |
DRE-C10980000
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.275.000 | |
23 | Chuẩn Carbofuran |
N-11405-250MG
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 970.000 | |
24 | Chuẩn Cholecalciferol (vitamin D3) |
673122
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.554.000 | |
25 | Chuẩn Choline chloride |
N-11465-1G
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 630.000 | |
26 | Chuẩn Curcumin |
DRE-C11780000
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.529.000 | |
27 | Chuẩn Cyproheptadinehydrochloride |
DRE-C11912000
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.474.000 | |
28 | Chuẩn Daidzein |
16587-10MG
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 6.500.000 | |
29 | Chuẩn Ergocalciferol (vitamin D2) |
N-V17-100MG
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.454.000 | |
30 | Chuẩn Fenobucarb |
N-11126-250MG
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.616.000 | |
31 | Chuẩn fructose |
DRE-C13947500
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 932.000 | |
32 | Chuẩn Gallic acid monohydrate |
N-12105-1G
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 829.000 | |
33 | Chuẩn Genistein |
DRE-C13999800
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.755.000 | |
34 | Chuẩn Glucosamine Hydrochloride |
1294207
|
2 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 17.156.000 | |
35 | Chuẩn glucose |
DRE-C14027000
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 932.000 | |
36 | Chuẩn lactose monohydrate |
DRE-C14590800
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 858.000 | |
37 | Chuẩn L-Ascorbic acid |
N-12301-250MG
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.069.000 | |
38 | Chuẩn maltose monohydrate |
DRE-C14734700
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 932.000 | |
39 | Chuẩn Methylmercury chloride |
DRE-C15100000
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.020.000 | |
40 | Chuẩn Ochratoxin A |
675983
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 17.626.000 | |
41 | Chuẩn pH 10,00 |
1094091000
|
1 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.211.000 | |
42 | Chuẩn pH 4,00 |
1094351000
|
1 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 634.000 | |
43 | Chuẩn pH 7,00 |
1094391000
|
1 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 630.000 | |
44 | Chuẩn Potassium iodate |
1050510100
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.600.000 | |
45 | Potassium phosphate monobasic |
1048730250
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 674.000 | |
46 | Chuẩn Prednisolone |
673010
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.454.000 | |
47 | Chuẩn Pyridoxin hydrochloride (Vitamin B6 hydrochloride) |
DRE-C16652000
|
2 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.730.000 | |
48 | Chuẩn Riboflavin (Vitamin B2) |
DRE-C16813600
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.355.000 | |
49 | Chuẩn saccharose (sucrose) |
DRE-C16901100
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 932.000 | |
50 | Chuẩn Salbutamol |
DRE-C16903000
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 12.500.000 | |
51 | Chuẩn Salbutamol d3 |
CDN-D-5921
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 20.000.000 | |
52 | Chuẩn Sildenafil |
DRE-C16946490
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.219.000 | |
53 | Chuẩn Tadalafil |
SML1877-50MG
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 6.287.000 | |
54 | Chuẩn Taurine |
685681
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.089.000 | |
55 | Chuẩn Tebuconazole |
N-12006-250MG
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.777.000 | |
56 | Chuẩn Triphenylphosphate (TPP) |
N-13708-1G
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 609.000 | |
57 | Chuẩn Vitamin B1 hydrochloride |
N-V7-250MG
|
2 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.336.000 | |
58 | Cốc thủy tinh có mỏ 100 ml |
BLS.1000.05
|
10 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Đức/Ấn Độ | 380.000 | |
59 | Cột sắc ký khí 225 (30m x 0,25mm x 0,25µm) |
122-2232
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 22.890.000 | |
60 | Cột sắc ký khí 608 (30m x 0,25mm x 0,25µm) |
122-6832
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 21.900.000 | |
61 | Cuvet thủy tinh |
6030-10-10
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.616.000 | |
62 | Đầu lọc mẫu PTFE 0,45 µm, đường kính 15 mm |
17574----------K
|
10 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 16.280.000 | |
63 | Đầu tip 1000µl |
0030000927
|
2 | túi | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.800.000 | |
64 | Đầu tip 200µl |
0030000889
|
2 | túi | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.800.000 | |
65 | di Sodium tetraborate decahydrate |
1063080500
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.120.000 | |
66 | Đũa thủy tinh 30cm |
Đũa thủy tinh
|
1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 10.000 | |
67 | Dung dịch chuẩn Canxi (Calcium standard solution) |
1197780500
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 927.000 | |
68 | Dung dịch chuẩn đồng (Copper standard solution) |
1197860500
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 927.000 | |
69 | Dung dịch chuẩn kẽm (Zinc standard solution) |
1198060500
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 927.000 | |
70 | Fibrinogen |
F8630-1G
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 8.320.000 | |
71 | FRU kit, ESI needle (PEEK fitting) |
PE-N2820021F
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 6.091.000 | |
72 | Găng tay không bột |
Găng tay
|
6 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 510.000 | |
73 | Genius XE QSD annual service kit |
3303246
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 66.800.000 | |
74 | Giá đựng ống ly tâm 50 ml |
90-5025
|
6 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 540.000 | |
75 | Giấy lọc tròn đường kính 110 mm |
99-293-110
|
4 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 552.000 | |
76 | Hỗn hợp acid béo (Fame mix C4-C24) |
CRM47885
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.346.000 | |
77 | Khẩu trang y tế 4 lớp |
Khẩu trang
|
6 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 342.000 | |
78 | Khí Heli |
Pure Helium
|
2 | bình | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 17.200.000 | |
79 | Liner, dùng cho máy Perkin Elmer clarus 680 |
N6121004
|
1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.640.000 | |
80 | Lọ đựng mẫu 2 ml dùng cho máy Perkin Elmer clarus 680 |
N9302945
|
3 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 10.068.000 | |
81 | Lọ đựng mẫu 2 mL, có nắp |
2ML-9-V1004
|
8 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.384.000 | |
82 | Methanol, dùng cho HPLC |
1060074000
|
1 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.457.000 | |
83 | n-hexane |
1043671000
|
1 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 973.000 | |
84 | Ống đong thủy tinh 50 ml |
BLS.H.163
|
6 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Đức/Ấn Độ | 612.000 | |
85 | Ống ly tâm nhựa 15 ml |
CLS430791
|
5 | túi | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ/Mexico | 1.750.000 | |
86 | Ống ly tâm nhựa 50 ml |
CLS430829
|
16 | túi | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ/Mexico | 4.000.000 | |
87 | Phễu thủy tinh 7 cm |
BLS.1500.06
|
28 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Đức/Ấn Độ | 1.288.000 | |
88 | Pipet bán tự động 100 - 1000 µl |
1641008
|
3 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 15.000.000 | |
89 | Pipet bán tự động 10-100 µl |
1641004
|
2 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 10.000.000 | |
90 | Pipet bán tự động 20 - 200 µl |
1641006
|
3 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 15.000.000 | |
91 | Pipet pasteur thủy tinh |
9260101
|
2 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 760.000 | |
92 | Pipet thẳng thủy tinh 2 ml |
BLS.1700.05
|
5 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Đức/Ấn Độ | 175.000 | |
93 | Pipet thủy tinh 5 ml |
BLS.1700.08
|
5 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Đức/Ấn Độ | 185.000 | |
94 | Potassium hexacyanoferrate (II) trihydrate |
1049840500
|
2 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.130.000 | |
95 | Potassium hydroxyde |
1050331000
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 802.000 | |
96 | Sodium acetate trihydrate |
1062670500
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 857.000 | |
97 | Sodium chloride |
1064041000
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 473.000 | |
98 | Sodium sulfate anhydrous for analysis |
1066491000
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 693.000 | |
99 | Syringe Metal Plunger |
N6101390
|
1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 12.500.000 | |
100 | Thrombin |
T7326-1KU
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.908.000 | |
101 | Toluene for analysis |
1083251000
|
1 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 455.000 | |
102 | Triton X-100 |
T8787-50ML
|
1 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.150.000 | |
103 | Water for chromatography |
1153332500
|
27 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 13.041.000 | |
104 | Zinc acetate dihydrate |
1088020250
|
2 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.650.000 | |
105 | Baird parker agar |
1054060500
|
5 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 17.000.000 | |
106 | Blood agar |
1038790500
|
2 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 8.800.000 | |
107 | Brilliant broth (Brilliant-green bile Lactose broth) |
1054540500
|
2 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.380.000 | |
108 | Buffered Peptone Water |
1072280500
|
5 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.850.000 | |
109 | Coliform agar |
1104260500
|
2 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 16.380.000 | |
110 | DG 18 (Dichloran glycerol chloramphenicol) agar (base) |
1004650500
|
3 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 19.020.000 | |
111 | Hektoen entric agar |
1002150500
|
4 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 15.480.000 | |
112 | Kháng huyết thanh đa giá Salmonella (Salmonella Omnivalent Antisera) |
292537
|
5 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 14.150.000 | |
113 | Lauryl Sulfate broth |
1102660500
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.430.000 | |
114 | Listeria agar (ALOA) |
1004270500
|
3 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 11.190.000 | |
115 | Listeria Selective Supplement |
1004320010
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.920.000 | |
116 | MRS Agar (de MAN, ROGOSA and SHARPE) |
1106600500
|
2 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 8.800.000 | |
117 | MYP agar |
1052670500
|
4 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 13.720.000 | |
118 | Mueller Kauffman Tetrathionate Novobiocin Broth (Novobiocin Tetrathionate Mueller Kauffman broth) |
1058780500
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.590.000 | |
119 | Plate count agar |
1054630500
|
3 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.580.000 | |
120 | RVS (RAPPAPORT-VASSILIADIS-Soya) Broth |
1077000500
|
4 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 10.760.000 | |
121 | Slanetz and bartey agar |
1052620500
|
3 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 13.770.000 | |
122 | TBX agar |
1161220500
|
3 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 25.830.000 | |
123 | TSA (Tryptone Soya Agar) |
1054580500
|
3 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.070.000 | |
124 | TSC agar |
1119720500
|
4 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 20.080.000 | |
125 | VRB agar |
1014060500
|
6 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 8.520.000 | |
126 | VRBD agar |
1102750500
|
3 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 10.200.000 | |
127 | XLD agar |
1052870500
|
5 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 13.450.000 | |
128 | Triple Sugar Iron Agar (TSI) |
1039150500
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.820.000 | |
129 | Pseudomonas CFC/CN agar |
1076200500
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.140.000 | |
130 | Dải giấy thử oxidase |
40560-100STRIPS-F
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.450.000 | |
131 | Đĩa nhựa tiệt trùng 90 x 15 mm |
PD0004
|
29 | thùng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 29.870.000 | |
132 | Tip có lọc 1000 µl |
313012
|
16 | thùng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 24.320.000 | |
133 | Tip có lọc 200 µl |
312012
|
4 | thùng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 6.600.000 | |
134 | Túi đồng nhất mẫu |
111 425
|
6 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 34.320.000 | |
135 | Que cấy nhựa |
65-0010
|
181 | túi | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 5.430.000 | |
136 | Băng dính chỉ thị nhiệt hấp ướt |
1322-18mm
|
4 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 760.000 | |
137 | Màng lọc cellulose acetate (kích cỡ lỗ 0.2 µm x 47 mm x 120 µm) |
11107--47------N
|
2 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.080.000 | |
138 | Màng lọc cellulose acetate (kích cỡ lỗ 0.45 µm x 47 mm x 120 µm) |
11106--47------N
|
4 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.000.000 | |
139 | Túi ủ kỵ khí |
GA500ZE
|
25 | gói | Theo quy định tại Chương V. | Nhật | 24.250.000 | |
140 | Găng tay không bột |
không có ký mã hiệu
|
26 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.860.000 | |
141 | Khẩu trang y tế 4 lớp |
không có ký mã hiệu
|
5 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 250.000 |