Buy chemicals topic E-3.4, task 6,7

      Watching
Tender ID
Bidding method
Direct bidding
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Buy chemicals topic E-3.4, task 6,7
Contractor Selection Type
Shortened Direct Contracting
Tender value
96.660.700 VND
Contract Type
All in one
Publication date
08:31 10/10/2024
Type of contract
All in One
Bidding Procedure
Shortened Direct Contracting
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Domestic/ International
International
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Approval ID
1016/QĐ-CNPN
Approval Entity
Southern Branch Manager
Approval date
08/10/2024
Approval Entity
Southern Branch Manager
Approval date
08/10/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0303829798

MINH QUANG SCIENTIFIC TECHNOLOGY EQUIPMENT CO.,LTD

96.580.000 VND 30 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price Note
1 Nitric Acid, HNO3
Code: 1004561000
2 chai Độ tinh khiết: ≥ 65% Thông số kỹ thuật: dạng lỏng, pH<1,125°C (lit.), tỷ trọng1,37-1,41 g/mL ở 20 °C (lit.), Tạp chất: Cl- ≤0,5 mg/kg, PO43- ≤0,5 mg/kg, SO42-≤1 mg/kg. Quy cách: Chai 1000ml. Châu Á /Châu Âu 1.050.000
2 Sulfuric acid, H2SO4
Code: 1007311000
2 chai Độ tinh khiết: 95,0 - 98,0%. Thông số kỹ thuật: lỏng, pH 1,5 (5g/L), màu APHA: ≤10 Tạp chất ≤5 ppm. Quy cách: chai 1000 ml. Châu Á /Châu Âu 1.130.000
3 Hydrochloric acid, HCl
Code: 1003172500
2 chai Độ tinh khiết: ≥ 37% Thông số kỹ thuật: dạng lỏng, tạp chất ≤ 1ppm Chlorin tự do, > 100 °C (lit.), màu APHA: ≤10, không có chất lơ lửng hoặc cặn Quy cách: chai 2500ml. Châu Á /Châu Âu 1.820.000
4 Iron (III) chloride FeCl3
Code: 1039430250
1 chai Độ tinh khiết: ≥99% Tạp chất: chất không tan ≤0,01%, PO4 ≤ 0,003%; Ca ≤ 0,005%; Cu ≤ 0,003%; Mg ≤ 0,002%; K ≤ 0,002%; Na ≤ 0,02 %; Zn ≤ 0,003%; Fe ≤ 0,01%. Quy cách: chai 100g. Châu Á /Châu Âu 2.700.000
5 Sodium borohydride NaBH4
Code: 452882
1 chai Độ tinh khiết: ≥98,0%, Tạp chất: ≤100 ppm, cation vết: Fe: ≤5 ppm. Quy cách: chai 100g. Châu Á /Châu Âu 10.240.000
6 L-Ascorbic acid C6H8O6
Code: A92902
1 chai Độ tinh khiết: ≥ 99%. Thông số kỹ thuật: màu trắng hoặc không màu Quy cách: chai 500g. Châu Á /Châu Âu 10.430.000
7 Mercury (II) sulfate HgSO4
Code: 0167600100
3 chai Độ tinh khiết: ≥98%. Tạp chất: CI ≤ 50 mg/kg, Fe ≤ 50 mg/kg. Quy cách: chai 100g. Châu Á /Châu Âu 3.740.000
8 Ammonium iron (II) sulfate hexahydrate Fe(NH4)2SO4.6H2O
Code: 215406-500g
1 chai Độ tinh khiết: ≥99%. Tạp chất: không tan ≤0,01%; không tan trong NH4OH≤0,05%; pH: 3-5 (20°C, 50 g/L), PO43-≤0,003%, Ca: 0,005%; Cu≤0,003%; Fe3+≤0,01%; K ≤0,002%; Mg ≤0,002%; Mn≤0,01%; Na: 0,02%; Zn≤0,003%. Quy cách: Chai 500g Châu Á /Châu Âu 15.140.000
9 Iron (II) sulfate .7H2O
Code: 215422-250g
1 chai Độ tinh khiết: ≥ 99%. Dạng bột hoặc tinh thể, Áp suất hơi:14,6 mmHg (25°C), dùng làm thuốc thử hoặc chất xúc tác. Tạp chất không tan ≤0,01%, không tan trong NH4OH≤0,05%, pH: 3-4 (25°C, 50 g/L), tỷ trọng 1,98 g/ml ở 25oC. Quy cách: Chai 250g. Châu Á /Châu Âu 6.020.000
10 Potassium dichromate K2Cr2O7
Code: 1048640500
1 chai Độ tinh khiết: ≥ 99%. Thông số kỹ thuật: Sử dụng làm thuốc thử hoặc chất oxy hóa, dạng tinh thể. Tạp chất không tan ≤0,005%, pH: 3,5-5 (25°C, 29,4 g/L), hao hụt khi sấy khô ≤0,05%, Cl- ≤0,001%; SO42- ≤0,005%. Quy cách: Chai 500g. Châu Á /Châu Âu 4.490.000
11 Iron (III) nitrate nonahydrate Fe(NO3)3.9H2O
Code: 1038830250
1 chai Độ tinh khiết: ≥ 99,95%. Thông số kỹ thuật: dạng bột hoặc tinh thể Tạp chất ≤ 0,005%; chất không hòa tan ≤ 0,005%, pH: 4, CI-< 0.003% hợp chất sulfur (như SO42-) ≤ 0.002%, Al <0.0005%; Ca < 0.005%; Cu < 0.0005%; Fe < 0.0005%; Mg < 0.0005%; NH4+ < 0.05%; Na < 0.005%; Pb < 0.001%; Zn < 0.0005%. Quy cách: chai 250g. Châu Á /Châu Âu 1.890.000
12 Potassium Iodide KI
Code: 1050431000
1 chai Độ tinh khiết: ≥ 99,5% (chuẩn độ bằng AgNO3) Tạp chất (N tổng) ≤ 0,001% hao hụt khi sấy khô ở 105 °C ≤ 0,1%, pH: 6,9 (20°C, 50 g/L trong nước), Cl, Br (như Cl) ≤ 0,01%; I03- ≤ 0,0003%; PO43- ≤ 0,001%; SO42-≤ 0,001%; S2032- kiểm tra đạt; As ≤ 0,00001%; Ba ≤ 0,002%; Ca ≤ 0,001%; Cu ≤ 0,0002%; Fe ≤ 0,0002%; Mg ≤ 0.001%; N ≤ 0,001%; Na ≤ 0,03%: Pb ≤ 0,0002%; kim loại nặng (như Pb) ≤ 0,0005%, nhiệt độ bảo quản: 2-30°C. Quy cách: chai 1000g. Châu Á /Châu Âu 12.980.000
13 Potassium permanganate KMnO4
Code: 1050820250
1 chai Độ tinh khiết: ≥ 99% Thông số kỹ thuật: dạng bột; hạt hoặc tinh thể. Tạp chất ≤ 0,2%; tạp chất không tan ≤ 0,05%, N hợp chất ≤ 0,005%, pH: 7,2-9,7 (20°C, 20 g/L); clorua, clorat (như Cl): ≤ 0,005%, SO42- ≤ 0,02%. Quy cách: chai 500g. Châu Á /Châu Âu 2.450.000
14 Axit acetic CH3COOH
Code: 1000632500
1 chai Độ tinh khiết: ≥ 99%. Thông số kỹ thuật: chỉ số khúc xạ n20/D 1,371 (ánh sáng), pH: 2,5 (20 °C, 50 g/L), hòa tan trong rượu, glycerol, nước, không hòa tan trong carbon disulfide. Quy cách: chai 2500ml. Châu Á /Châu Âu 1.970.000
15 Hoá chất Sodium sulfite khan
Code:106657
1 chai Độ tinh khiết: ≥ 98%; Thông số kỹ thuật: dạng bột hoặc tinh thể. Tạp chất không tan ≤ 0,005%; axit tự do kiểm tra đạt, pH: 9,0-10,5 (20 °C, 50 g/L), hòa tan trong nước: 126 g/L ở 20 °C; CI ≤ 0,02%, Fe ≤ 0,001%; kim loại nặng (như Pb) ≤ 0,001%. Quy cách: chai 500g. Châu Á /Châu Âu 1.670.000
16 Sulfuric acid H2SO4
Code: 1007311000
1 chai Độ tinh khiết: 95 - 98%. Thông số kỹ thuật: áp suất hơi: 1 mmHg (146 °C), không có chất lơ lửng hoặc không hòa tan, màu sắc: APHA ≤ 10, pH: 1,2 (5 g/L), tỉ trọng: 1.840 g/mL ở 25°C Tạp chất: chất khử MnO4- ≤ 2ppm; Cl ≤ 0,2 ppm; NO3- ≤ 0,5 ppm, vết cation: As ≤ 0.01 ppm; Fe ≤ 0,2 ppm; Hg ≤ 5 ppb; NH4+ ≤ 2 ppm; kim loại nặng (như Pb) ≤ 1 ppm. Quy cách: chai 1000 ml. Châu Á /Châu Âu 1.130.000
17 Natri diethyldithiocarbamate trihydrate (C2H5)2NCSSNa·3H2O
Code: 1066890100
1 chai ACS grade Thông số kỹ thuật: dạng bột hoặc tinh thể, màu trắng hoặc không màu sử dụng làm thuốc thử. Tạp chất: Na trong khoảng 30,5-32,5 Độ hòa tan (Độ đục): c = 1g/50ml nước, trong, không màu. Quy cách: chai 100g. Châu Á /Châu Âu 6.250.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8521 Projects are waiting for contractors
  • 141 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 158 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23700 Tender notices posted in the past month
  • 37152 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second