Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0303829798 | MINH QUANG SCIENTIFIC TECHNOLOGY EQUIPMENT CO.,LTD |
96.580.000 VND | 30 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nitric Acid, HNO3 |
Code: 1004561000
|
2 | chai | Độ tinh khiết: ≥ 65% Thông số kỹ thuật: dạng lỏng, pH<1,125°C (lit.), tỷ trọng1,37-1,41 g/mL ở 20 °C (lit.), Tạp chất: Cl- ≤0,5 mg/kg, PO43- ≤0,5 mg/kg, SO42-≤1 mg/kg. Quy cách: Chai 1000ml. | Châu Á /Châu Âu | 1.050.000 | |
2 | Sulfuric acid, H2SO4 |
Code: 1007311000
|
2 | chai | Độ tinh khiết: 95,0 - 98,0%. Thông số kỹ thuật: lỏng, pH 1,5 (5g/L), màu APHA: ≤10 Tạp chất ≤5 ppm. Quy cách: chai 1000 ml. | Châu Á /Châu Âu | 1.130.000 | |
3 | Hydrochloric acid, HCl |
Code: 1003172500
|
2 | chai | Độ tinh khiết: ≥ 37% Thông số kỹ thuật: dạng lỏng, tạp chất ≤ 1ppm Chlorin tự do, > 100 °C (lit.), màu APHA: ≤10, không có chất lơ lửng hoặc cặn Quy cách: chai 2500ml. | Châu Á /Châu Âu | 1.820.000 | |
4 | Iron (III) chloride FeCl3 |
Code: 1039430250
|
1 | chai | Độ tinh khiết: ≥99% Tạp chất: chất không tan ≤0,01%, PO4 ≤ 0,003%; Ca ≤ 0,005%; Cu ≤ 0,003%; Mg ≤ 0,002%; K ≤ 0,002%; Na ≤ 0,02 %; Zn ≤ 0,003%; Fe ≤ 0,01%. Quy cách: chai 100g. | Châu Á /Châu Âu | 2.700.000 | |
5 | Sodium borohydride NaBH4 |
Code: 452882
|
1 | chai | Độ tinh khiết: ≥98,0%, Tạp chất: ≤100 ppm, cation vết: Fe: ≤5 ppm. Quy cách: chai 100g. | Châu Á /Châu Âu | 10.240.000 | |
6 | L-Ascorbic acid C6H8O6 |
Code: A92902
|
1 | chai | Độ tinh khiết: ≥ 99%. Thông số kỹ thuật: màu trắng hoặc không màu Quy cách: chai 500g. | Châu Á /Châu Âu | 10.430.000 | |
7 | Mercury (II) sulfate HgSO4 |
Code: 0167600100
|
3 | chai | Độ tinh khiết: ≥98%. Tạp chất: CI ≤ 50 mg/kg, Fe ≤ 50 mg/kg. Quy cách: chai 100g. | Châu Á /Châu Âu | 3.740.000 | |
8 | Ammonium iron (II) sulfate hexahydrate Fe(NH4)2SO4.6H2O |
Code: 215406-500g
|
1 | chai | Độ tinh khiết: ≥99%. Tạp chất: không tan ≤0,01%; không tan trong NH4OH≤0,05%; pH: 3-5 (20°C, 50 g/L), PO43-≤0,003%, Ca: 0,005%; Cu≤0,003%; Fe3+≤0,01%; K ≤0,002%; Mg ≤0,002%; Mn≤0,01%; Na: 0,02%; Zn≤0,003%. Quy cách: Chai 500g | Châu Á /Châu Âu | 15.140.000 | |
9 | Iron (II) sulfate .7H2O |
Code: 215422-250g
|
1 | chai | Độ tinh khiết: ≥ 99%. Dạng bột hoặc tinh thể, Áp suất hơi:14,6 mmHg (25°C), dùng làm thuốc thử hoặc chất xúc tác. Tạp chất không tan ≤0,01%, không tan trong NH4OH≤0,05%, pH: 3-4 (25°C, 50 g/L), tỷ trọng 1,98 g/ml ở 25oC. Quy cách: Chai 250g. | Châu Á /Châu Âu | 6.020.000 | |
10 | Potassium dichromate K2Cr2O7 |
Code: 1048640500
|
1 | chai | Độ tinh khiết: ≥ 99%. Thông số kỹ thuật: Sử dụng làm thuốc thử hoặc chất oxy hóa, dạng tinh thể. Tạp chất không tan ≤0,005%, pH: 3,5-5 (25°C, 29,4 g/L), hao hụt khi sấy khô ≤0,05%, Cl- ≤0,001%; SO42- ≤0,005%. Quy cách: Chai 500g. | Châu Á /Châu Âu | 4.490.000 | |
11 | Iron (III) nitrate nonahydrate Fe(NO3)3.9H2O |
Code: 1038830250
|
1 | chai | Độ tinh khiết: ≥ 99,95%. Thông số kỹ thuật: dạng bột hoặc tinh thể Tạp chất ≤ 0,005%; chất không hòa tan ≤ 0,005%, pH: 4, CI-< 0.003% hợp chất sulfur (như SO42-) ≤ 0.002%, Al <0.0005%; Ca < 0.005%; Cu < 0.0005%; Fe < 0.0005%; Mg < 0.0005%; NH4+ < 0.05%; Na < 0.005%; Pb < 0.001%; Zn < 0.0005%. Quy cách: chai 250g. | Châu Á /Châu Âu | 1.890.000 | |
12 | Potassium Iodide KI |
Code: 1050431000
|
1 | chai | Độ tinh khiết: ≥ 99,5% (chuẩn độ bằng AgNO3) Tạp chất (N tổng) ≤ 0,001% hao hụt khi sấy khô ở 105 °C ≤ 0,1%, pH: 6,9 (20°C, 50 g/L trong nước), Cl, Br (như Cl) ≤ 0,01%; I03- ≤ 0,0003%; PO43- ≤ 0,001%; SO42-≤ 0,001%; S2032- kiểm tra đạt; As ≤ 0,00001%; Ba ≤ 0,002%; Ca ≤ 0,001%; Cu ≤ 0,0002%; Fe ≤ 0,0002%; Mg ≤ 0.001%; N ≤ 0,001%; Na ≤ 0,03%: Pb ≤ 0,0002%; kim loại nặng (như Pb) ≤ 0,0005%, nhiệt độ bảo quản: 2-30°C. Quy cách: chai 1000g. | Châu Á /Châu Âu | 12.980.000 | |
13 | Potassium permanganate KMnO4 |
Code: 1050820250
|
1 | chai | Độ tinh khiết: ≥ 99% Thông số kỹ thuật: dạng bột; hạt hoặc tinh thể. Tạp chất ≤ 0,2%; tạp chất không tan ≤ 0,05%, N hợp chất ≤ 0,005%, pH: 7,2-9,7 (20°C, 20 g/L); clorua, clorat (như Cl): ≤ 0,005%, SO42- ≤ 0,02%. Quy cách: chai 500g. | Châu Á /Châu Âu | 2.450.000 | |
14 | Axit acetic CH3COOH |
Code: 1000632500
|
1 | chai | Độ tinh khiết: ≥ 99%. Thông số kỹ thuật: chỉ số khúc xạ n20/D 1,371 (ánh sáng), pH: 2,5 (20 °C, 50 g/L), hòa tan trong rượu, glycerol, nước, không hòa tan trong carbon disulfide. Quy cách: chai 2500ml. | Châu Á /Châu Âu | 1.970.000 | |
15 | Hoá chất Sodium sulfite khan |
Code:106657
|
1 | chai | Độ tinh khiết: ≥ 98%; Thông số kỹ thuật: dạng bột hoặc tinh thể. Tạp chất không tan ≤ 0,005%; axit tự do kiểm tra đạt, pH: 9,0-10,5 (20 °C, 50 g/L), hòa tan trong nước: 126 g/L ở 20 °C; CI ≤ 0,02%, Fe ≤ 0,001%; kim loại nặng (như Pb) ≤ 0,001%. Quy cách: chai 500g. | Châu Á /Châu Âu | 1.670.000 | |
16 | Sulfuric acid H2SO4 |
Code: 1007311000
|
1 | chai | Độ tinh khiết: 95 - 98%. Thông số kỹ thuật: áp suất hơi: 1 mmHg (146 °C), không có chất lơ lửng hoặc không hòa tan, màu sắc: APHA ≤ 10, pH: 1,2 (5 g/L), tỉ trọng: 1.840 g/mL ở 25°C Tạp chất: chất khử MnO4- ≤ 2ppm; Cl ≤ 0,2 ppm; NO3- ≤ 0,5 ppm, vết cation: As ≤ 0.01 ppm; Fe ≤ 0,2 ppm; Hg ≤ 5 ppb; NH4+ ≤ 2 ppm; kim loại nặng (như Pb) ≤ 1 ppm. Quy cách: chai 1000 ml. | Châu Á /Châu Âu | 1.130.000 | |
17 | Natri diethyldithiocarbamate trihydrate (C2H5)2NCSSNa·3H2O |
Code: 1066890100
|
1 | chai | ACS grade Thông số kỹ thuật: dạng bột hoặc tinh thể, màu trắng hoặc không màu sử dụng làm thuốc thử. Tạp chất: Na trong khoảng 30,5-32,5 Độ hòa tan (Độ đục): c = 1g/50ml nước, trong, không màu. Quy cách: chai 100g. | Châu Á /Châu Âu | 6.250.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.