Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0311871916 | THANH THANH PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED |
447.054.725 VND | 447.054.725 VND | 151 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn5800733365 | DA LAM PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | The bid was evaluated as technically unsatisfactory, because some items did not meet the requirements of the bidding documents. | |
2 | vn0314228904 | MINH DUNG MEDICINE EQUIPMENT AND PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED | The first ranked bidder with the lowest bid price has been approved for winning the bid, details are shown in the evaluation report attached on the system. | |
3 | vn0309851503 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC DUY | The first ranked bidder with the lowest bid price has been approved for winning the bid, details are shown in the evaluation report attached on the system. |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hasanbin 200 |
200 | viên | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | 1.499 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Esomeprazole 20mg |
500 | viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | 1.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Aminazin 1,25% |
1000 | ống | Công ty cổ phần dược Danapha | 1.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Amitriptylin 25mg |
50 | chai/lọ | Công ty cổ phần dược Danapha | 345 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Carbamazepine 200mg |
5000 | viên | Công ty cổ phần dược Danapha | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Dalekine 500 |
2000 | viên | Công ty cổ phần Dược Danapha | 3.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Dalekine |
2000 | viên | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. | 805 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Haloperidol 0,5% |
1000 | ống | Công ty cổ phần dược Danapha | 2.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Levomepromazin 25mg |
60 | chai/lọ | Công ty cổ phần dược Danapha | 91.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Levosulpiride 50mg |
1000 | viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | 3.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Parokey 30mg |
500 | viên | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | 6.205 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Amedtonin 2 |
20000 | viên | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | 890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Trihexyphenidyl 2mg |
1000 | viên | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 158 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Phenytoin 100mg |
1000 | viên | Công ty cổ phần dược Danapha | 385 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Olanzapin 10mg |
20713 | viên | Công ty cổ phần SPM | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Ginkgo biloba 40mg |
500 | viên | Mega Lifesciences Public Company Limited | 3.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Ginkor Fort |
500 | viên | Beaufour Ipsen Industrie | 3.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Kacetam |
1000 | viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | 690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Tanganil 500mg |
500 | viên | Pierre Fabre Medicament Production | 4.612 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Adrenalin |
20 | ống | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 3.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Amlodipin 5mg |
10000 | Viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương | 465 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Aspirin MKP 81 |
100 | viên | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | 330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Captopril 25mg |
3000 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | 350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Digoxin |
100 | viên | Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm | 605 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Diurefar |
300 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 226 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Vinzix |
20 | ống | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 1.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Hasanflon 500mg |
3000 | viên | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | 2.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Losartan 50mg |
100 | viên | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | 2.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Lostad HCT 100/12.5 |
100 | viên | Công Ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | 2.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Propranolol 40mg |
200 | viên | Công ty cổ phần Dược phẩm TV.Pharm | 799 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Rutin vitamin C |
500 | viên | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | 505 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Spinolac 25 mg |
100 | Viên | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | 1.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Bcomplex C |
3000 | viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương | 825 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Briozcal |
500 | viên | Lipa Pharmaceuticals Ltd. | 3.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Calcium 500mg |
500 | viên | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | 1.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Calcium - D |
500 | viên | (Cở sở nhận gia công): Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | 299 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Farzincol 10mg |
2000 | viên | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Folic- Fe |
499 | viên | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | 375 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Kaleorid 600mg |
500 | viên | Leo Pharmaceutical Products Ltd. A/S (Leo Pharma A/S) | 2.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Magnesium-B6 |
500 | viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa | 380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Moriamin Forte |
2000 | viên | Công ty Roussel Việt Nam | 2.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Oresol |
2000 | gói | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩmDHG tại Hậu Giang | 1.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Vitaplex injection |
200 | chai | Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd. | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Vitamin E |
1000 | viên nang mềm | Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Vitamin 3B |
10000 | viên | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | 790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Enpovid A, D |
500 | viên | Công ty cổ phần SPM | 340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Vitamin A 5.000UI |
500 | viên | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | 323 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Vitamin B1 250mg |
10000 | viên | Công ty cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar | 615 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Vitamin C 500mg |
10000 | viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | 356 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Vitamin PP 500mg |
5000 | viên | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | 453 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Glucosamin 500mg |
1000 | viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Băng cuộn |
300 | cuộn | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA | 1.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Băng keo lụa Urgosyval (2.5cm x 5m) |
96 | cuộn | URGO HEALTHCARE PRODUCTS CO., LTD | 24.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bơm tiêm 5ml/cc |
200 | cây | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Vinahankook | 810 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bơm tiêm 10ml/cc |
200 | cây | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Vinahankook | 890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bơm tiêm 3ml/cc |
200 | cây | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Vinahankook | 810 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bơm tiêm 50ml/cc |
200 | cây | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Vinahankook | 3.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bông gòn y tế 100g |
200 | gói | Công ty Cổ phần Châu Ngọc Thạch | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Chỉ Phẩu thuật 2/0 |
50 | cây | Công ty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT | 19.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Chỉ Phẩu thuật 3/0 |
50 | cây | Công ty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT | 23.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Cồn 70 độ (Chai 1 lít) |
50 | lít | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH PHÚC | 43.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Cồn 90 độ (Chai 1 lít) |
50 | lít | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH PHÚC | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Dây Oxy 2 nhánh |
30 | Sợi | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd | 7.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Dây thông tiểu 18 (1 nhánh) |
20 | Sợi | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Dây thông tiểu 18 (2 nhánh) |
30 | Sợi | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Dây truyền dịch |
195 | sợi | Công ty TNHH vật tư y tế Omiga | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Gạc Bảo thạch 10x12x12lớp |
300 | gói | Công ty Cổ phần Châu Ngọc Thạch | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Gạc Bảo thạch 5x6,5x12 lớp |
200 | miếng | Công ty Cổ phần Châu Ngọc Thạch | 678 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Găng tay |
100 | hộp | CÔNG TY CỔ PHẦN VRG KHẢI HOÀN | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Khẩu trang y tế |
200 | hộp | CÔNG TY TNHH TT GREENTECH | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Kim Luồn |
300 | cây/cái | Global Medikit Limited | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Kim pha thuốc |
500 | cây | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Vinahankook | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Kim bướm |
200 | cây | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Vinahankook | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Lam test đường huyết OGCare |
20 | hộp | Biochemical Systems International | 199.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Ống thông dạ dày có nắp |
30 | cái | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd | 4.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Túi đựng nước tiểu |
200 | cái | NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Túi Hậu Môn Nhân Tạo |
82 | cái | Hollister Incorporated | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Đế túi phân |
50 | cái | Hollister Incorporated | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Máy đo Huyết áp cơ |
28 | bộ | Tanaka Sangyo Co.; Ltd | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Mặt nạ xông khí dung |
10 | cái | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Transamin 250mg/5ml |
20 | ống | Olic (Thailand) Ltd. | 15.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Transamin 250mg |
200 | viên | Olic (Thailand) Ltd. | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Glucose 10% 500ml |
120 | chai | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | 12.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Glucose 20% 500ml |
120 | chai | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | 14.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Glucose 30% 500ml |
20 | chai | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Glucose 5% 500ml |
120 | Chai/ Lọ/ống | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | 19.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Natri clorid 0.9% 500ml |
120 | chai | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | 12.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Nước cất 5ml |
500 | Chai/Lọ/ống | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Ringer Lactate 500ml |
120 | chai | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | 10.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Aminoplasma 5% 500ml |
200 | chai | B. Braun Melsungen AG | 129.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | BSI |
400 | chai/lọ | Hộ kinh doanh cơ sở sản xuất dông nam dược Ngọc Liên | 5.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Oxy già |
200 | chai/lọ | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Povidin |
50 | chai | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 17.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Sanyrene Urgo 20ml |
10 | chai/lọ | Laboratoires Urgo | 171.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Silvirin 20g |
200 | tuýp | Satyam Pharmaceuticals & Chemicals Pvt., Ltd. | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Trisula |
100 | tube | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Vaselin 10g |
50 | tube | Chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC. | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Dầu gió trường sơn |
100 | chai/lọ | Công ty Cổ phần Đông Nam Dược Trường Sơn | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Dầu mù u |
200 | chai/lọ | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Dep mỡ |
600 | chai/lọ | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Gentrisone |
100 | tuyp | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | 15.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Milian |
600 | chai/lọ | Công ty TNHH Dược phẩm Nam Việt | 5.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Nacurgo 30ml |
10 | chai/lọ | Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm CVI | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Gynofar 500ml |
48 | chai | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Natri clorid 0,9% 10ml |
50 | lọ | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 3.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Natri clorid 0.9% (Rửa vết thương,1000ml ) |
60 | chai | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 9.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Atropin sulfat |
20 | ống | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 743 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Bar |
21600 | viên | Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) | 342 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Acetylcystein 200mg |
1000 | gói | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương | 789 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Acetylcystein 200mg |
1000 | viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | 365 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Atussin |
2000 | viên | Công ty TNHH United International Pharma | 980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Bromhexin 8mg |
1000 | Viên | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | 99 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Combivent 2,5ml |
60 | ống | Laboratoire Unither | 16.075 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Eugica |
2000 | viên | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 655 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Pulmicort Respules |
60 | ống | AstraZeneca AB | 13.835 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Ventolin Inhaler |
10 | bình xịt | Glaxo Wellcome S.A. | 96.086 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Ventolin Nebules |
100 | ống | GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. | 10.710 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Cetirizin 10mg |
500 | viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương | 243 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Clorpheniramin |
2000 | viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương | 76 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Cinnarizin 25mg |
50 | viên | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha BìnhDương | 134 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Fexodinefast 120mg |
500 | viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | 1.568 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Kacerin 10mg |
1000 | viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa | 210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Aciclovir 800mg |
400 | viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương | 1.999 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Acyclovir 400mg |
200 | viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Amoxicilin 500mg |
1000 | viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | 768 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Azithromycin 500mg |
500 | viên | Công Ty Cổ Phần Dược Hậu Giang – Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | 4.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Cefdinir |
500 | viên | Công ty TNHH US pharma USA | 5.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Cefimbrano |
1000 | Viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | 1.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Ceftrione 1g |
400 | Lọ | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Cefuroxim 500mg |
5000 | Viên | Công ty TNHH MTV Dược phẩm & Sinh học Y tế (Mebiphar) | 3.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Ciprofloxacin 500mg |
2000 | Viên | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | 980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Clarithromycin 500mg |
200 | Viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Calcrem 15g |
100 | tuyp | Satyam Pharmaceuticals & Chemicals Pvt., Ltd. | 16.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Sulfaprim F |
1000 | viên | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | 789 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Doxycyclin 100mg |
500 | Viên | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 698 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Droxicef 500mg |
1000 | viên | Công ty cổ phần Pymepharco | 2.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Fluconazol 150mg |
200 | viên | Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | 9.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Gentamycine 80mg/2ml |
100 | Chai/ Lọ/ống | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương | 1.325 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Grisefulvin 500mg |
500 | viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | 1.456 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Agiclovir 5% |
100 | tube | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | 7.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Ketoconazol 2% |
50 | tube | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Klamentin 500/125 |
3290 | Viên | Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | 5.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Klamentin 875/125 |
5000 | viên | Công ty Cổ Phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | 8.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Mebendazol 500mg |
1200 | Viên | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 2.311 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Metronidazol 250mg |
2000 | Viên | Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | 295 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Metronidazol Kabi |
100 | Chai/Lọ/ống | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Daktarin Oral Gel |
50 | tube | Olic (Thailand) Ltd. | 45.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Nystatyn 500.000UI |
200 | viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương | 890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Ofloxacin 200mg |
500 | viên | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | 890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Dorogyne |
500 | viên | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 1.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Spirastad 1.5 M.I.U |
500 | viên | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Tetracyclin 1% |
20 | tube | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | 4.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Tetracyclin 500mg |
500 | viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương | 789 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Tobradex 5ml |
30 | chai | s.a. Alcon-Couvreur N.V | 47.301 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Methocarbamol 500mg |
500 | viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | 890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Beroxib 200mg |
200 | viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | 1.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Diclofenac 75mg |
500 | viên | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. | 210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Hydrocortison 100mg |
10 | Chai/Lọ/ống | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) | 18.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Ibuprofen 400mg |
500 | viên | Công ty cổ phần Dược Vacopharm | 575 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Katrypsin 4200UI |
10000 | viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | 278 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Meloxicam 7,5mg |
500 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | 210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Methyl prednisolon 16mg |
1000 | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa | 989 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Eferagan 500mg |
2000 | Viên sủi | UPSA SAS | 2.875 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Paracetamol 500mg |
5000 | Viên | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | 350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Paracetamol Kabi 1000 |
50 | chai | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | 28.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Prednisolon 5mg |
5000 | Viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | 199 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Solu-medrol 40mg |
10 | Chai/Lọ/ống | Pfizer Manufacturing Belgium NV | 43.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Hepedon cap. |
1000 | viên | Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. | 5.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Midasol |
500 | viên | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | 765 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Biosubtyl |
2500 | gói | Công ty TNHH MTV VẮC XIN PASTEUR ĐÀ LẠT | 789 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Carbogast |
5000 | viên | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | 1.575 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Domperidon 10mg |
100 | viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | 210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | No-spa forte |
100 | viên | Opella Healthcare Hungary Limited Liability Company (Opella Healthcare Hungary Ltd.) | 1.288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Duphalac |
100 | gói | Abbott Biologicals B.V. | 5.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Lanzoprazol 30mg |
500 | viên | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | 1.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Maloxid |
500 | viên | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | 420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Omeptul 20mg |
5000 | Viên | Gracure Pharmaceuticals Ltd. | 325 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Pantoprazol 40mg |
400 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Phytilax |
1000 | viên | Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) | 789 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Phosphalugel 20g |
100 | gói | Pharmatis | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Rectiofar |
200 | cái | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Smecta |
3000 | gói | BEAUFOUR IPSEN INDUSTRIE | 4.082 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Sorbitol 5g |
1000 | gói | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | 810 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Papaverin 40mg |
500 | viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | 262 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.