Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101147344 | MEDICAL EQUIPMENT DELELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED | 1.123.660.000 | 1.123.660.000 | 29 | See details |
2 | vn0106836595 | AN PHAT MEDICAL EQUIPMENT MATERIAL COMPANY LIMITED | 80.000.000 | 97.495.000 | 1 | See details |
Total: 2 contractors | 1.203.660.000 | 1.221.155.000 | 30 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây dẫn sáng |
495NCSC
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Séc | 46.380.000 | |
2 | Cáp lưỡng cực cao tần |
26176LW
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 38.700.000 | |
3 | Cáp đơn cực cao tần |
26002M
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.760.000 | |
4 | Hàm kẹp lưỡng cực cỡ 5mm |
26176HW
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 249.000.000 | |
5 | Van Trocar đa chức năng cỡ 11mm |
30103M1
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 83.200.000 | |
6 | Nòng Trocar đầu kim tự tháp cỡ 11mm |
30103P
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 8.720.000 | |
7 | Vỏ Trocar cỡ 11mm |
30103H2
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.600.000 | |
8 | Nắp cao su cỡ 11mm |
7616690-10
(Mã đặt hàng)
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.660.000 | |
9 | Van trocar đa chức năng cỡ 6mm |
30160M1
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 228.300.000 | |
10 | Nắp cao su cỡ 6mm |
6127590-10
(Mã đặt hàng)
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.120.000 | |
11 | Vỏ trocar cỡ 6mm |
30160H2
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 21.900.000 | |
12 | Ống giảm khẩu kính |
30140DB
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.500.000 | |
13 | Vỏ ngoài cỡ 5mm |
33300
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Estonia hoặc Đức | 12.202.000 | |
14 | Vỏ ngoài TAKE-APART cho dụng cụ lưỡng cực cỡ 5mm |
26276A
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.580.000 | |
15 | Vỏ trong TAKE-APART cho dụng cụ lưỡng cực cỡ 5mm |
26276B
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 12.900.000 | |
16 | Tay cầm Clickline có khóa |
33122
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 27.375.000 | |
17 | Tay cầm Clickline không khóa |
33121
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 15.400.000 | |
18 | Tay cầm TAKE-APART |
26296HM
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 63.000.000 | |
19 | Hàm kẹp Clickline cỡ 5mm |
33310FM
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 58.002.000 | |
20 | Hàm Forceps kẹp Clickline MANHES, nhiều răng cỡ 5mm |
33310ME
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 48.335.000 | |
21 | Ống tưới hút cỡ 5mm |
26173BN
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 26.860.000 | |
22 | Que nâng dò tổ chức |
26175T
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.100.000 | |
23 | Kéo lưỡi cong Clickline cỡ 5mm |
34310MA
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 104.100.000 | |
24 | Hàm Forceps SAWALHE cỡ 10mm |
33510UM
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 10.150.000 | |
25 | Vỏ ngoài Forceps cỡ 15mm |
33550
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 10.670.000 | |
26 | Van khóa tay cầm tưới hút |
26173BT
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.476.000 | |
27 | Dây CO2 |
UI004
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thuỵ Sỹ | 4.500.000 | |
28 | Điện cực phẫu tích và cầm máu cỡ 5mm |
26775UF
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.850.000 | |
29 | Tay cầm Forceps kẹp và phẫu tích |
33132
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 18.320.000 | |
30 | Optic 12 độ |
601-104-12HD
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 80.000.000 |