Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu có E-HSDT đáp ứng yêu cầu của E-HSMT và có giá chào thầu không vượt giá gói thầu được phê duyệt
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0600941778 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG LIÊN |
3.129.610.000 VND | 3.129.610.000 VND | 12 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng bột bó (15cm x 4,6m) |
Băng bột bó (15cm x 460cm)
|
1.400 | Cuộn | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Anji Wande/Trung Quốc | 22.000 | |
2 | Băng dính lụa (5cm x 5m) |
Urgosyval (5cm x 5m)
|
1.100 | Cuộn | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Urgo/Thái Lan | 39.000 | |
3 | Băng rốn |
Gạc rốn
|
1.000 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Đông Pha/Việt Nam | 2.500 | |
4 | Băng vải cuộn (10cm x 5m) |
Băng cuộn (10cm x 5m)
|
3.000 | Cuộn | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | An Lành/Việt Nam | 5.000 | |
5 | Bộ túi nước tiểu |
Túi đựng nước tiểu MPV
|
200 | Bộ | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | MPV/Việt Nam | 6.000 | |
6 | Bông hút |
Bông thấm nước y tế
|
300 | Kg | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Bạch Tuyết/Việt Nam | 220.000 | |
7 | Bơm tiêm Insulin 0,5ml |
Bơm tiêm Insulin Biokare 50 (0,5ml)
|
50.000 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Yangzhou/Trung Quốc | 3.000 | |
8 | Bơm tiêm nhựa 10ml |
Bơm tiêm nhựa 10ml
|
110.000 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Vinahankook/Việt Nam | 1.500 | |
9 | Bơm tiêm nhựa 20ml |
Bơm tiêm nhựa 20ml
|
200 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Vinahankook/Việt Nam | 2.000 | |
10 | Bơm tiêm nhựa 5ml |
Bơm tiêm nhựa 5ml
|
300.000 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Vinahankook/Việt Nam | 800 | |
11 | Bơm tiêm nhựa 50ml |
Bơm tiêm nhựa 50ml
|
200 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Vinahankook/Việt Nam | 7.300 | |
12 | Chỉ không tan Dafilon (các số) |
Chỉ Dafilon (các số)
|
600 | Gói | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | B.Braun/Tây Ban Nha | 70.000 | |
13 | Chỉ không tan Polypropylene (các số) |
Chỉ Trustilene (các số)
|
48 | Sợi | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | CPT/Việt Nam | 75.000 | |
14 | Chỉ Lanh |
Chỉ phẫu thuật Cardioflon
|
30 | Cuộn | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Peters Surgical/Pháp | 160.000 | |
15 | Chỉ Plain Catgut (các số) |
Chỉ Trustigut (các số)
|
900 | Gói | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | CPT/Việt Nam | 35.000 | |
16 | Chỉ tự tiêu Rapid |
Chỉ Caresorb Rapid
|
12 | Sợi | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | CPT/Việt Nam | 170.000 | |
17 | Chỉ Vycril (các số) |
Chỉ Vycril (các số)
|
300 | Gói | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Jonhson/Đức | 110.000 | |
18 | Dầu parafin |
Dầu Parafin
|
5 | Chai | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | HCXN/Việt Nam | 80.000 | |
19 | Dây Garo (có khóa) |
Dây Garo
|
200 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Nhật Minh/Việt Nam | 8.000 | |
20 | Dây hút nhớt |
Dây hút nhớt
|
200 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Hoàng Sơn/Việt Nam | 4.000 | |
21 | Dây thở oxy 2 nhánh |
Dây thở oxy MPV
|
500 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | MPV/Việt Nam | 11.000 | |
22 | Dây truyền dịch (có kim bướm) |
Dây truyền dịch AM (có kim)
|
32.000 | Bộ | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Hunan/Trung Quốc | 5.300 | |
23 | Đầu côn vàng |
Đầu côn vàng
|
35.000 | Túi | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Deltalab/Tây Ban Nha | 200 | |
24 | Đầu côn xanh |
Đầu côn xanh
|
10.000 | Túi | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Deltalab/Tây Ban Nha | 200 | |
25 | Điện cực dán |
Điện cực dán
|
2.000 | Chiếc | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Leonhard/Áo | 11.000 | |
26 | Đinh Kischner (các cỡ) |
Đinh Kischner (các cỡ)
|
40 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Hospital/Ấn Độ | 50.000 | |
27 | Đinh Kuschner (các cỡ) |
Đinh Kuntscher (các cỡ)
|
20 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Hospital/Ấn Độ | 190.000 | |
28 | Gạc hút (khổ 90cm) |
Gạc hút
|
3.000 | m | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | An Lành/Việt Nam | 5.000 | |
29 | Gạc phẫu thuật ổ bụng (30x 40cm) |
Gạc phẫu thuật ổ bụng (30cm x 40cm x 6lớp)
|
2.500 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | An Lành/Việt Nam | 9.500 | |
30 | Gạc phẫu thuật vô khuẩn (10 x 10cm) |
Gạc phẫu thuật (10cm x 10cm x 6lớp)
|
7.000 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | An Lành/Việt Nam | 1.300 | |
31 | Găng tay khám |
Găng kiểm tra
|
160.000 | Đôi | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Merufa/Việt Nam | 2.500 | |
32 | Găng tay vô khuẩn |
Găng phẫu thuật tiệt trùng
|
25.000 | Đôi | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Merufa/Việt Nam | 7.000 | |
33 | Gel điện tim |
Gel điện tim (EGG gel)
|
20 | Chai | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | An Phú/Việt Nam | 30.000 | |
34 | Gel rửa tay khô |
Gel rửa tay khô Refresh
|
250 | Chai | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Hoàng Liên/Việt Nam | 160.000 | |
35 | Giấy điện tim 6 cần |
Giấy điện tim 6 cần NihonKoden
|
850 | Tập | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Tianjin/Trung Quốc | 50.000 | |
36 | Giấy in máy siêu âm |
Giấy in máy siêu âm (UPP110S)
|
110 | Cuộn | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Sony/Nhật | 185.000 | |
37 | Giấy in nhiệt nước tiểu (các cỡ) |
Giấy in nhiệt (các cỡ)
|
160 | Cuộn | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Tianjin/Trung Quốc | 35.000 | |
38 | Giấy Monitor sản khoa |
Giấy Monitor sản khoa NihonKoden
|
25 | Tập | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Tianjin/Trung Quốc | 50.000 | |
39 | Kim cánh bướm (các số) |
Kim cánh bướm (các số)
|
15.000 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Hanaco/Trung Quốc | 1.700 | |
40 | Kim châm cứu (các số) |
Kim châm cứu (các số)
|
180.000 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Suzhou/Trung Quốc | 500 | |
41 | Kim chích máu |
Kim chích máu
|
10 | Hộp | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Sterilance/Trung Quốc | 50.000 | |
42 | Kim gây tê tủy sống (các số) |
Kim gây tê tủy sống (các số)
|
150 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | B.Braun/ĐỨc | 25.000 | |
43 | Kim khâu da ba cạnh (các số) |
Kim khâu (các số)
|
500 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Aesculap/Đức | 4.200 | |
44 | Kim lấy thuốc (các số) |
Kim tiêm (các số)
|
45.000 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Vinahankook/Việt Nam | 500 | |
45 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cửa bơm thuốc (các số) |
Kim luồn tĩnh mạch Deltaven 2
|
5.500 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | DeltaMed/Italia | 16.000 | |
46 | Khẩu trang y tế |
Khẩu trang y tế
|
50.000 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Tanaphar/Việt Nam | 1.500 | |
47 | Khí Oxy y tế (40 lít/ bình) |
Khí Oxy y tế (40 lít/ bình)
|
600 | Bình | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Khí CN/Việt Nam | 180.000 | |
48 | Lưỡi dao mổ (các số) |
Lưỡi dao phẫu thuật (các số)
|
500 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | B.Braun/ĐỨc | 2.000 | |
49 | Màng phức hợp PET và PE |
Cuộn túi sắc thuốc
|
20 | Cặp | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Donghuayuan/Trung Quốc | 1.800.000 | |
50 | Mũi khoan phẫu thuật |
Mũi khoan
|
10 | Vỉ | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Aesculap/Đức | 580.000 | |
51 | Nẹp lòng máng 8 lỗ |
Nẹp lòng máng (8 lỗ)
|
10 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Hospital/Ấn Độ | 400.000 | |
52 | Nẹp thẳng 6 lỗ |
Nẹp cẳng tay (6 lỗ)
|
10 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Hospital/Ấn Độ | 400.000 | |
53 | Nẹp thẳng 8 lỗ |
Nẹp cẳng chân (8 lỗ)
|
10 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Hospital/Ấn Độ | 400.000 | |
54 | Nẹp xích 6 lỗ |
Nẹp mắt xích (6 lỗ)
|
10 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Hospital/Ấn Độ | 600.000 | |
55 | Nẹp xích 8 lỗ |
Nẹp mắt xích (8 lỗ)
|
10 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Hospital/Ấn Độ | 800.000 | |
56 | Nhiệt kế |
Nhiệt kế
|
300 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Wuxi/Trung Quốc | 12.000 | |
57 | Ống đặt nội khí quản |
Ống nội khí quản (có bóng)
|
10 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Ideal/Malaysia | 48.000 | |
58 | Ống nghiệm EDTA |
Ống nghiệm máu EDTA
|
55.000 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Unistar/Việt Nam | 1.400 | |
59 | Ống nghiệm Heparin |
Ống nghiệm máu Heparin
|
55.000 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Unistar/Việt Nam | 1.400 | |
60 | Ống nghiệm thủy tinh |
Ống nghiệm thủy tinh
|
2.500 | Chiếc | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Nantong/Trung Quốc | 700 | |
61 | Ống nghiệm thủy tinh (có nắp nhựa) |
Ống nghiệm máu không hóa chất
|
1.000 | Chiếc | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Unistar/Việt Nam | 1.700 | |
62 | Phim X-Quang (24x 30cm) |
Phim X-Quang HR-U Fujifilm (24x30cm)
|
10 | Hộp | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Fujifilm/Nhật Bản | 1.700.000 | |
63 | Phim X-Quang (30 x 40cm) |
Phim X-Quang HR-U Fujifilm (30x40cm)
|
10 | Hộp | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Fujifilm/Nhật Bản | 2.000.000 | |
64 | Phim X-Quang CR 20 x 25cm |
Phim X-Quang DI-HL Fujifilm (20x25cm)
|
5.000 | Tờ | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Fujifilm/Nhật Bản | 20.000 | |
65 | Phim X-Quang CR 25 x 30cm |
Phim X-Quang DI-HL Fujifilm (25x30cm)
|
1.000 | Tờ | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Fujifilm/Nhật Bản | 24.000 | |
66 | Phim X-Quang DR 20 x 25cm |
Phim X-Quang Dryview DVE (20x25cm)
|
4.000 | Tờ | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Carestream/Mỹ | 19.000 | |
67 | Phim X-Quang DR 25 x 30cm |
Phim X-Quang Dryview DVE (25x30cm)
|
3.000 | Tờ | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Carestream/Mỹ | 24.000 | |
68 | Que lấy bệnh phẩm |
Que lấy bệnh phẩm
|
1 | Túi | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Hangzhou/Trung Quốc | 480.000 | |
69 | Test HbsAg |
SD Bioline HbsAg
|
2.000 | Test | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | SD/Hàn Quốc | 20.000 | |
70 | Test HIV ½ 3.0 |
SD Bioline HIV ½ 3.0
|
2.000 | Test | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | SD/Hàn Quốc | 29.000 | |
71 | Test ma túy (Morphin) |
MOP Morphine Rarid test
|
1.600 | Test | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Medicon/Việt Nam | 10.000 | |
72 | Test thử Anphetamine |
AMP Amphetamine Rarid test
|
1.000 | Test | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Medicon/Việt Nam | 18.000 | |
73 | Test thử đường huyết |
Que thử đường huyết OneTouch
|
3.000 | Test | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Lifescan/Anh | 10.000 | |
74 | Test thử Methaphetamine |
MET Methamphetamine Rarid test
|
1.000 | Test | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Medicon/Việt Nam | 18.000 | |
75 | Test cần sa (THC Marijuana Rapid Test Strip) |
THC Marijuana Rapid Test
|
1.000 | Test | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Medicon/Việt Nam | 18.000 | |
76 | Test thử nước tiểu |
Que thử nước tiểu Cybow11
|
10.000 | Test | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | DFI/Hàn Quốc | 7.000 | |
77 | Test thử nước tiểu Combiscreen 11 |
Que thử nước tiểu Combiscreen 11SYS
|
15.000 | Test | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Analyticon/Đức | 7.000 | |
78 | Thông dạ dày |
Ống thông dạ dày MPV
|
200 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | MPV/Việt Nam | 18.000 | |
79 | Thông Foley (các loại) |
Sonde Foley
|
400 | Cái | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Ideal/Malaysia | 22.000 | |
80 | Thuốc rửa phim |
Hóa chất rửa phim
|
10 | Bộ | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật của chương V E-HSMT | Agfa/Bỉ | 900.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.