Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5300232096 | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT |
548.605.200 VND | 548.605.200 VND | 5 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn chải đánh răng: Bàn chải lông tơ mềm mại. |
53 | Cái | Việt Nam | 19.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Khăn mặt sợi Sồi 28x50cm 70g. |
53 | Cái | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Khăn tắm cotton 100% mềm mịn đẹp 280g. |
53 | Cái | Việt Nam | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Lược cá mập chuôi nhọn. |
30 | Chiếc | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Dao cạo râu lưỡi đơn |
53 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Dép tổ ong |
53 | Đôi | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bông tắm: Cây bông tắm chà lưng |
53 | Chiếc | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Kem đánh răng 180g. |
20 | Tuýp | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Nước lau sàn chanh xả 1kg. |
10 | Bình | Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Nước rửa bồn cầu 800ml. |
10 | Bình | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Khẩu trang khu in sao, phách và chấm thi: Khẩu trang y tế 4 lớp màu xanh hộp 50 cái. |
75 | Hộp | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Túi nilong đựng thức ăn thừa trong khu in sao, làm phách. |
2 | Kg | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bao tải dứa: Bao PP size lớn. |
50 | Chiếc | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Băng dính trắng loại nhỏ: Băng dính trong cuộn nhỏ 2cm. |
15 | Cuộn | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Dụng cụ cắt băng keo: Dụng cụ cắt băng dính chuyên dụng |
7 | Cái | Trung Quốc | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Băng dính trắng loại to: Băng keo trong 200yard cao cấp. |
65 | Cuộn | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Chuông điện: Chuông báo điện + Nút ấn. |
4 | Bộ | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Túi đựng tài liệu giấy a4: Túi Clear bag. |
150 | Túi | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Đĩa DVD-R 4.7GB |
20 | Chiếc | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Đĩa CD (có hộp nhựa). |
85 | Chiếc | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Dây buộc: Cuộn dây nilong buộc hàng Cuộn 700g. |
7 | Cuộn | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Dây an ninh quây khu vực in sao, làm phách, chấm. Dây băng rào cảnh báo. |
18 | Cuộn | Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Dây nịt: Dây chun vòng (Gói 500g). |
3 | Gói | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Thuốc đi ngoài berberin 100mg. |
6 | Lọ | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Thuốc giảm đau, nhức đầu: Hộp paradol 500mg. (hoặc tương đương) |
6 | Hộp | Malaysia | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Thuốc nhỏ mắt Natri Clorid Pharmedic 0.9%. (hoặc tương đương) |
40 | Lọ | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Dán đau đầu, cơ: Salonpas H/2 gói x 10 miếng "6.5cm x 4.2 cm". (hoặc tương đương) |
40 | Miếng | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Thuốc rối loạn tiền đình: TANPONAI 500MG H/3 VỈ *10 VIÊN. (hoặc tương đương) |
40 | Viên | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Thuốc đau bụng: ĐẠI TRÀNG HD H/5 VỈ *12 VIÊN. (hoặc tương đương) |
40 | Viên | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Thuốc rối loại tiêu hoá: ENTEROGERMINA H/20 ỐNG. (hoặc tương đương) |
50 | Ống | Itali a | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Thuốc cảm lạnh: TIFFY V H/25 VỈ * 4 VIÊN. (hoặc tương đương) |
40 | Viên | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Thuốc hỗ trợ nghẹt mũi: NATRI CLORID 0.9% 10ML. (hoặc tương đương) |
10 | Lọ | Việt Nam | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Điều trị viêm mắt: TOBREX 0.3% 5ML. (hoặc tương đương) |
5 | Lọ | Bỉ | 56.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Điều trị viêm xoang: Augmex 625mg H/2 vỉ x 10 viên. (hoặc tương đương) |
28 | Viên | Việt Nam | 15.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Thuốc dị ứng: MEDROL TAB 16 MG H/3 VỈ *10 VIÊN. (hoặc tương đương) |
30 | Viên | Mỹ | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Thuốc đau họng: DORITHRICIN H/2 VỈ* 10 VIÊN. (hoặc tương đương) |
40 | Viên | Singpo | 3.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Thuốc viên phế quản cấp: ACEMUC 200 H/30 GÓI. (hoặc tương đương) |
30 | Gói | Pháp | 4.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Dầu gió Trường Sơn điều trị cảm, ho, sổ mũi, nhứt đầu, say nắng (6ml). (hoặc tương đương) |
6 | Hộp | Việt Nam | 156.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Thuốc cảm Xuyên Hương Yên Bái. (hoặc tương đương) |
6 | Hộp | Việt Nam | 79.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Giấy thi (khổ A3)
Chất liệu giấy A3, KT: 29,7x42cm, định lượng 80, độ trắng 90, in 2 mặt với các thông tin theo quy chế. |
25632 | Tờ | Việt Nam | 850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Phiếu trả lời trắc nghiệm
Giấy Ofset nhập ngoại, khổ giấy A4, định lượng 120: dọc:295-297mm; ngang: 205-210mm, định lượng 120, độ trắng 95%, in 2 mầu hồng và đen theo mẫu. |
38448 | Tờ | Việt Nam | 950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bì đựng phiếu trả lời trắc nghiệm
Chất liệu: Bìa màu trắng, chất liệu giấy Kraft, độ dày giấy: 160gsm Kích thước: 35 x 45 x 5 (cm), in dán theo mẫu. |
1362 | Chiếc | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bì đựng đề thi theo môn chính thức đến phòng thi (kèm theo đề dự phòng)
Chất liệu: Bìa màu nâu, chất liệu giấy Kraft, độ dày giấy: 160gsm, Kích thước: 35 x 45 x 5 (cm), in dán theo mẫu. |
3009 | Chiếc | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bì đề thi theo bài thi chính thức đến phòng thi (kèm dự phòng)
Chất liệu: Giấy dai KaPop Bãi Bằng (hoặc tương đương), định lượng 120, KT: 55x70cm, bì mầu nâu, in dán theo mẫu. |
3009 | Chiếc | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bì đựng bài thi (túi số 1); túi phụ; túi đựng đề thi đã sử dụng và giấy nháp
Chất liệu: Bìa màu hồng, chất liệu giấy Kraft, độ dày giấy: 160gsm Kích thước: 35 x 45 x 5 (cm), in dán theo mẫu. |
3633 | Chiếc | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bì bì đựng bài thi độc lập, bài thi tổ hợp (túi số 2)
Chất liệu: Giấy dai KaPop Bãi Bằng (hoặc tương đương), màu nâu KT: 55x70cm, in dán theo mẫu. |
561 | Chiếc | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bì đựng hồ sơ (túi số 3)
Chất liệu: Bìa màu xanh, Chất liệu giấy Kraft, Độ dày giấy: 160gsm, Kích thước: 35 x 45 x 5 (cm), in dán theo mẫu. |
65 | Chiếc | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bì đựng bài chấm thi các môn (đựng bài thi đã cách phách)
Chất liệu: Bìa màu nâu, Chất liệu giấy Kraft, Độ dày giấy: 160gsm, Kích thước: 35 x 45 x 5 (cm), in dán theo mẫu. |
5078 | Chiếc | Việt Nam | 7.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bì đựng phiếu chấm thi
Chất liệu: Bìa mầu trắng, Chất liệu giấy Kraft, Độ dày giấy: 160gsm, Kích thước: 35 x 45 x 5 (cm), in dán theo mẫu. |
447 | Chiếc | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bì hướng dẫn chấm theo môn
Chất liệu: Bìa màu xanh, Chất liệu giấy Kraft, Độ dày giấy: 160gsm, Kích thước: 35 x 45 x 5 (cm), in dán theo mẫu. |
286 | Chiếc | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bì đựng bài chấm thi các môn niêm phong, lưu bảo quản
Chất liệu: Bìa màu nâu, Chất liệu giấy Kraft, Độ dày giấy: 160gsm, Kích thước: 35 x 45 x 5 (cm), in dán theo mẫu. |
1786 | Chiếc | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bì đựng tài liệu
Chất liệu: Bìa màu hồng, Chất liệu giấy Kraft, Độ dày giấy: 160gsm, Kích thước: 35 x 45 x 5 (cm), in dán theo mẫu. |
325 | Chiếc | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Phù hiệu Hội đồng thi
Thẻ in bìa mầu, cáp nhựa, dây đeo, in theo mẫu. |
2186 | Chiếc | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Giấy in A4 KT: 210x297mm, định lượng 80g/m2; 500 tờ/ram. |
1342 | Gram | Thái Lan | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Giấy A3 80 gsm. |
6 | Gram | Thái Lan | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Mực in màu chính hãng T6731-T6736 (hoặc tương đương). |
9 | Bộ | Việt Nam | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Giấy in ảnh |
130 | Gram | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Giấy nến phô tô siêu tốc: Giấy nến in nhanh Ricoh SF 5350 (hoặc tương đương). |
20 | Cuộn | Việt Nam | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Mực siêu tốc: Mực in nhanh 1000ml Ricoh SF 5350 (hoặc tương đương). |
54 | Hộp | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Mực máy photo MX-561AT (hoặc tương đương). |
2 | Hộp | Việt Nam | 2.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Mực máy in đen trắng. |
15 | Hộp | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Băng dính niêm phong. |
544 | Cuộn | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Keo dán
Dung tích: 30 ml; Đặc tính sản phẩm: chuyên dùng để dán giấy, ở dạng lỏng, có độ kết dính cao, khô nhanh. Keo có hương thơm nhẹ. |
326 | Lọ | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Bút bi (đen, đỏ, tím, xanh): Bút bi ngòi 0.5mm. |
405 | Chiếc | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Bút dạ viết bì: Thiên Long WB03 (hoặc tương đương) có kiểu dáng nhỏ, gọn. |
110 | Chiếc | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Bút ghi đĩa CD |
65 | Chiếc | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Dập ghim: Số 10 - được làm bằng nhựa dày, làm bằng kim loại. |
35 | Chiếc | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Hộp đếm giấy: Màu ngẫu nhiên. |
70 | Hộp | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Đạn ghim nhỏ: Đạn ghim số 10 kích thước nhỏ sử dụng cho dập ghim (bấm kim). |
150 | Hộp | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Kẹp sắt màu (kẹp tài liệu loại 19mm): Kẹp bướm màu 19mm - 60 chiếc/hộp. |
10 | Hộp | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Kẹp sắt màu (kẹp tài liệu loại 25mm): Kẹp bướm màu 25mm - 24 chiếc/hộp. |
10 | Hộp | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Kẹp sắt màu (kẹp tài liệu loại 32mm): Kẹp bướm màu 32mm - 24 chiếc/hộp. |
10 | Hộp | Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Ghim kẹp tài liệu (nhỏ, to): Kẹp Giấy C62 Loại A. |
18 | Hộp | Trung Quốc | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Thùng nhựa to đựng rác khu in sao, làm phách: Thùng nhựa tròn 220L (Có nắp). |
4 | Chiếc | Việt Nam | 499.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Sọt đựng rác tròn, nhỏ: Kích thước: 28 x 26 x 24.5 cm. |
10 | Cái | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Chậu giặt, để đồ đa năng loại to đại. |
11 | Chiếc | Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Gáo nhựa. |
9 | Cái | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Hòm đựng đề thi từ Bộ GD&ĐT: Thùng tôn KT(61x38x28). |
2 | Chiếc | Việt Nam | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Khóa: khóa mở bằng thìa các phi. |
15 | Chiếc | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Ổ cắm đa năng kéo dài - Loại 4 ổ cắm, dây 5m. |
10 | Chiếc | Việt Nam | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Đuôi bóng điện: Đuôi đèn E27 (hoặc tương đương) liền dây 10 mét linh kiện đồng có phích cắm. |
2 | Chiếc | Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Bóng điện: BÓNG ĐÈN LED BULB TRỤ 40W E27 siêu sáng. |
2 | Chiếc | Việt Nam | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Mực dấu |
22 | Lọ | Trung Quốc | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Kéo to 210mm 6010. |
26 | Chiếc | Trung Quốc | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Kéo vừa 180mm. |
12 | Chiếc | Trung Quốc | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Dao dọc giấy |
14 | Cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Ổ cứng ghi điã CD: Ổ DVD gắn ngoài |
6 | chiếc | Trung Quốc | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Cốc giấy dùng 01 lần: Cốc loại giấy túi 50 cái 180ml. |
154 | Túi | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Giấy niêm phong: Giấy niêm phong khổ A4. |
37 | Gram | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Giấy ăn: Khăn giấy rút |
156 | Hộp | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Khăn lau bàn ăn 2 mặt siêu mềm mịn, siêu thấm nước. |
8 | Chiếc | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Giấy vệ sinh: 2 lớp. |
65 | Dây | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Móc áo: Móc quần áo nhôm người lớn hàng loại 1. |
159 | Chiếc | Việt Nam | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Xà phòng thơm. |
53 | Bánh | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Xà phòng giặt: Bột giặt 400g giặt tay hệ bọt thông minh 400 g. |
53 | Gói | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Nước rửa bát khu cách ly: Nước rửa chén 400gr. |
8 | Chai | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Dầu gội đầu x 6g. |
65 | Dây | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Sữa tắm 250ml. |
10 | Chai | Việt Nam | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Nước súc miệng khu in sao, phách và chấm thi: Nước súc miệng Listerine Tartar Protection 250ml (hoặc tương đươngg) |
53 | Chai | Thái Lan | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close