Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu xếp hạng thứ nhất và đáp ứng các yêu cầu về tính hợp lệ của E-HSDT, đáp ứng yêu cầu về năng lực kinh nghiệm, đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆTNAM |
6.965.800.000 VND | 6.965.800.000 VND | 90 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy siêu âm tổng quát |
Model: F37, Hãng sx: Hitachi
|
1 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Nhật Bản | 1.335.000.000 | |
2 | Máy theo dõi bệnh nhân |
Model: PMV-2701, Hãng sx:Nihon Kohden
|
2 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Nhật Bản | 156.000.000 | |
3 | Máy điều trị bằng sóng xung kích |
Model: BTL-5000 SWT Power, Hãng sx: BTL Industries Limited
|
1 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | EU – Anh Quốc | 818.000.000 | |
4 | Máy laser bán dẫn điều trị |
Model: BTL-6000 High Intensity Laser 12W, Hãng sx:BTL Industries Limited
|
1 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | EU – Anh Quốc | 818.000.000 | |
5 | Máy siêu âm điều tri |
Model: BTL-5720 Sono, Hãng sx: BTL Industries Limited
|
2 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | EU – Anh Quốc | 120.000.000 | |
6 | Ghế khám răng |
Model: SS_ONE , Hãng sx: Simple&Smart
|
1 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Ý | 596.000.000 | |
7 | Xe đạp tập có đo nhịp tim |
Model: Optibike basic, Hãng sx: Ergoline
|
2 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Đức | 208.000.000 | |
8 | Hệ thống báo gọi y tá |
Hãng sảnxuất: Carecom
|
1 | Hệ thống | Chi tiết theo Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Nhật Bản | 120.000.000 | |
9 | Máy điện châm |
Model: Pointron 802, Hãng sx: Deayang
|
2 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Hàn Quốc | 135.000.000 | |
10 | Máy rửa Dược liệu |
Model: XYJ-700, Hãng sx: Shanghai Nanjue
|
1 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Trung Quốc | 450.000.000 | |
11 | Máy sao thuốc |
Model: CYJ-500, Hãng sx: Shanghai Nanjue
|
1 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Trung Quốc | 410.000.000 | |
12 | Máy thái thuốc |
Model: WQJ-200, Hãng sx:Jiangyin Nezs Machinery
|
1 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Trung Quốc | 410.000.000 | |
13 | Tủ sấy dược liệu |
Model: UN 450, Hãng sx: Memmert
|
1 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Đức | 220.000.000 | |
14 | Bảng thị lực |
Model: TSCP-800, Hãng sx:Sciencetera, Hãng phân phối: Ampelos enterprise
|
1 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Hàn Quốc | 52.000.000 | |
15 | Bộ khám và điều trị Răng Hàm Mặt |
Hãng sx: Rebstock instruments GmbH
|
1 | Bộ | Chi tiết theo Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Đức | 22.000.000 | |
16 | Bộ khám và điều trị Tai Mũi Họng |
Hãng sx: Rebstock instruments GmbH
|
1 | Bộ | Chi tiết theo Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Đức | 96.000.000 | |
17 | Bộ dụng cụ lấy dị vật mắt |
Hãng sx: Rebstock instruments GmbH
|
1 | Bộ | Chi tiết theo Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Đức | 48.500.000 | |
18 | Đèn soi đáy mắt |
Model: Professional Ophthalmoscope, Hãng sx: Keeler
|
1 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Anh | 36.000.000 | |
19 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Hãng sx:: Rebstock instruments GmbH
|
1 | Bộ | Chi tiết theo Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Đức | 24.000.000 | |
20 | Giường bệnh đa năng |
Model: DNH-1T- 00C, Hãng sx:Công ty Hữu hạn kim loại Sheng Bang
|
8 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Việt Nam | 26.200.000 | |
21 | Máy khí dung |
Model: Comfort 3000 KU-500, Nhà sản xuất: Koushin Industries – Nhật Bản, Nhà phân phối: Shin – Ei Industries, Inc – Nhật Bản
|
2 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Nhật Bản | 27.000.000 | |
22 | Máy hút đờm rãi |
Model: New Askir 30, Hãng sx:Ca-mi S.r.l.
|
1 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Ý | 8.700.000 |