Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107099376 | Hoàng Viết Tiến |
2.421.055.000 VND | 2.421.055.000 VND | 20 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khoá xả nước |
13 | Cái | Hàn Quốc | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bảo hiểm két nước (LPW4A27) |
1 | Cái | Anh | 935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Quạt gió làm mát (LPW4A27) |
2 | Cái | Anh | 1.370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Quạt gió làm mát (Doosan P086TI) |
1 | Cái | Hàn Quốc | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Quạt gió làm mát (Doosan P158LC) |
1 | Cái | Hàn Quốc | 2.245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Quạt gió làm mát (Brushless 3JL48) |
2 | Cái | Mỹ | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Quạt gió làm mát (Ruggerini MD150) |
2 | Cái | Đức | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bộ ổn định nhiệt (Ruggerini MD150) |
1 | Bộ | Đức | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Máy phát điện đồng bộ liền tiết chế (A7TA1491) |
1 | Cụm | Anh | 9.775.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Máy phát điện liền tiết chế (Brushless 3JL48) |
2 | Cụm | Mỹ | 11.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Máy phát điện đồng bộ liền tiết chế (Ruggerini MD150) |
1 | Cụm | Đức | 9.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Stato máy phát điện (Ruggerini MD150) |
1 | Cụm | Đức | 1.655.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Stato (A7TA1491) |
3 | Cụm | Anh | 1.875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Rô to (A7TA1491) |
2 | Cụm | Anh | 2.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Rô to máy phát điện (Doosan P086TI) |
1 | Cụm | Hàn Quốc | 4.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Rô to máy phát điện (Ruggerini MD150) |
2 | Cụm | Đức | 2.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Rô to (Brushless 3JL48) |
1 | Cụm | Mỹ | 2.625.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Rô to máy phát điện (Doosan P086TI) |
1 | Cụm | Hàn Quốc | 4.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Chổi than (Ruggerini MD150) |
12 | Cái | Đức | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Chổi than (Doosan P086TI) |
24 | Cái | Hàn Quốc | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Chổi than (A7TA1491) |
28 | Cái | Anh | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Vòng bi máy phát 1 chiều |
11 | Vòng | Nhật | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Khởi động toàn bộ (Brushless 3JL48) |
1 | Cụm | Mỹ | 8.525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Khởi động đồng bộ (Ruggerini MD150) |
1 | Cụm | Mỹ | 7.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Khởi động đồng bộ (A7TA1491) |
3 | Cụm | Anh | 7.245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Rơ le khởi động (A7TA1491) |
3 | Cụm | Anh | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Rơ le khởi động(Cummins 6LTAA8,9-G3) |
1 | Cụm | Mỹ | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Rơ le khởi động (Ruggerini MD150) |
1 | Cụm | Đức | 715.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Stato máy khởi động (Cummins 6LTAA8,9-G3) |
1 | Cụm | Mỹ | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Stato máy khởi động (A7TA1491) |
3 | Cụm | Anh | 1.555.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Stato máy khởi động (Doosan P086TI) |
1 | Cụm | Hàn Quốc | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Stato máy khởi động(Ruggerini MD150) |
2 | Cụm | Đức | 1.445.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Stato máy khởi động (Brushless 3JL48) |
1 | Cụm | Mỹ | 1.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Rô to (A7TA1491) |
3 | Cụm | Anh | 2.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Rô to máy khởi động (Ruggerini MD150) |
1 | Cụm | Đức | 2.155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Rô to máy khởi động(Cummins 6LTAA8,9-G3) |
1 | Cụm | Mỹ | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Rô to máy khởi động(Doosan DB58) |
1 | Cụm | Hàn Quốc | 2.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Than dương khởi động |
28 | Cái | Hàn Quốc | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Than dương khởi động (Ruggerini MD150) |
20 | Cái | Đức | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Than dương khởi động (A7TA1491) |
8 | Cái | Anh | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Than âm khởi động (A7TA1491) |
8 | Cái | Anh | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Than âm khởi động (Ruggerini MD150) |
20 | Cái | Đức | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Than âm khởi động (Doosan P086TI) |
28 | Cái | Hàn Quốc | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Thanh nối cấp điện |
4 | Cái | Hàn Quốc | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bánh răng và cụm dẫn động KĐ (A7TA1491) |
1 | Cụm | Anh | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Khớp lai máy phát chính DC-100-900 (Brushless 3JL48) |
1 | Cái | Mỹ | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bích lai máy phát (Mecc Alte ECO32 2L) |
2 | Cái | Đức | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Đệm nắp đậy bánh răng cam (Brushless 3JL48) |
4 | Cái | Mỹ | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bích lai máy phát HCI554C (Doosan P158LC) |
1 | Cái | Hàn Quốc | 1.875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Mặt máy (LPW4A27) |
3 | Cái | Anh | 5.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bích lai máy phát (SLG184F) |
3 | Cái | Anh | 1.345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Đệm mặt máy (Cummins 6LTAA8,9-G3) |
2 | Cái | Mỹ | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Khớp lai máy phát chính (SLG184F) |
5 | Cái | Anh | 1.485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Đệm mặt máy (LPW4A27) |
12 | Cái | Anh | 2.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Khớp lai máy phát chính (Mecc Alte ECO32 2L) |
1 | Cái | Đức | 1.385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Mặt máy (Brushless 3JL48) |
1 | Cái | Mỹ | 4.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Cao su giảm chấn |
20 | Cái | Hàn Quốc | 225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Mặt máy (Ruggerini MD150) |
1 | Cái | Đức | 6.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Cao su giảm chấn UCI274G (Doosan P086TI) |
14 | Cái | Hàn Quốc | 258.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Đệm mặt máy (Brushless 3JL48) |
4 | Cái | Mỹ | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Cao su giảm chấn (SLG184F) |
24 | Cái | Anh | 225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Đệm mặt máy (Ruggerini MD150) |
6 | Cái | Đức | 2.352.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Máy phát kích từ(Cummins 6LTAA8,9-G3) |
1 | Cụm | Mỹ | 8.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Đệm mặt máy (Doosan P086TI) |
1 | Cái | Hàn Quốc | 2.325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Máy phát kích từ (Brushless 3JL48) |
1 | Cụm | Mỹ | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Đệm mặt máy (Doosan P158LC) |
4 | Cái | Hàn Quốc | 2.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Stato máy phát kích từ (Mecc Alte ECO32 2L) |
1 | Cụm | Đức | 1.115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Đệm mặt máy (Doosan DB58) |
1 | Cái | Hàn Quốc | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Rô to máy phát kích từ (Mecc Alte ECO32 2L) |
2 | Cụm | Đức | 1.886.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Đệm mặt máy (Doosan P086TI) |
1 | Cái | Hàn Quốc | 2.325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Rô to (Brushless 3JL48) |
1 | Cụm | Mỹ | 1.845.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Đệm nắp đậy giàn cò mổ (Brushless 3JL48) |
4 | Cái | Mỹ | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Chổi than (Brushless 3JL48) |
24 | Cái | Mỹ | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Gioăng đệm các loại (Brushless 3JL48) |
4 | Bộ/máy | Mỹ | 5.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Bộ chuyển nguồn tự động (ATS 600A OSS-66-TN-4P) |
1 | Bộ | Mỹ | 23.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Gioăng đệm các loại (Ruggerini MD150) |
6 | Bộ/máy | Đức | 3.156.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Bộ tự động điều chỉnh điện áp (ARV) |
3 | Cái | Hàn Quốc | 8.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Gioăng đệm các loại (LPW4A27) |
12 | Bộ/máy | Anh | 3.060.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Bộ tự động điều chỉnh điện áp AVR-AS440 (Brushless 3JL48) |
1 | Cái | Mỹ | 7.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Dây đai các loại |
80 | Cái | Nhật | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Bộ tự động điều chỉnh điện áp ARV (Ruggerini MD150) |
1 | Cái | Đức | 8.035.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Cao su chân máy |
22 | Cái | Hàn Quốc | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Bộ tự động điều chỉnh điện áp AVR (Doosan P086TI) |
1 | Bộ | Hàn Quốc | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Vòng găng dầu, hơi (Cummins 6LTAA8,9-G3) |
2 | Bộ/máy | Mỹ | 5.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Bộ điều khiển thông minh UK DSE 7320 (Doosan P158LC) |
1 | Bộ | Hàn Quốc | 26.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Vòng găng dầu hơi (LPW4A27) |
12 | Bộ/máy | Anh | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Bộ điều khiển thông minh (DTS 4400) |
2 | Bộ | Anh | 19.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Vòng găng dầu hơi (Brushless 3JL48) |
4 | Bộ/máy | Mỹ | 4.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Bộ chuyển mạch pha (Ruggerini MD150) |
3 | Cái | Đức | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Vòng găng dầu hơi (Ruggerini MD150) |
6 | Bộ/máy | Đức | 5.085.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Bộ phát tín hiệu báo lỗi động cơ 12V (Ruggerini MD150) |
4 | Cái | Đức | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Vòng găng dầu, hơi (Doosan P086TI) |
1 | Bộ/máy | Hàn Quốc | 5.025.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Bộ phát tín hiệu báo lỗi vòng quay động cơ 12V (Ruggerini MD150) |
3 | Cái | Đức | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Vòng găng dầu, hơi (Doosan P158LC) |
2 | Bộ/máy | Hàn Quốc | 5.508.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Bộ phát tín hiệu làm việc bình thường của động cơ 12V |
3 | Cái | Hàn Quốc | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Vòng găng dầu, hơi (Doosan DB58) |
1 | Bộ/máy | Hàn Quốc | 4.535.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Bộ phát tín hiệu báo sự cố động cơ bị nóng 12V (Ruggerini MD150) |
3 | Cái | Đức | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Vòng găng dầu, hơi (Doosan P086TI) |
1 | Bộ/máy | Hàn Quốc | 5.025.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Bộ phát tín hiệu báo sự cố mức nhiên liệu thấp 12V (Ruggerini MD150) |
3 | Cái | Đức | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Đệm cụm xả (Brushless 3JL48) |
29 | Bộ/máy | Mỹ | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Bộ phát tín hiệu báo sự cố áp suất dầu bôi trơn 12V (Ruggerini MD150) |
3 | Cái | Đức | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Đệm cụm hút (LPW4A27) |
29 | Bộ/máy | Anh | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Bộ phát tín hiệu báo sự cố hư hỏng bình ắc quy 12V (Ruggerini MD150) |
2 | Cái | Đức | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Xupáp xả (Brushless 3JL48) |
24 | Cái | Mỹ | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Bộ sạc bình điện (DEEPSEA) |
6 | Bộ | Hàn Quốc | 10.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Xupáp xả (Ruggerini MD150) |
6 | Cái | Đức | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Đèn báo nạp 24V-2W(Cummins 6LTAA8,9-G3) |
16 | Cái | Mỹ | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Xupáp xả (Doosan P158LC) |
8 | Cái | Hàn Quốc | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Đèn tín hiệu 12V |
18 | Cái | Hàn Quốc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Xupáp xả (Cummins 6LTAA8,9-G3) |
12 | Cái | Mỹ | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Đèn tín hiệu 24V-2W (Brushless 3JL48) |
19 | Cái | Đức | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Xupáp xả (Doosan DB58) |
12 | Cái | Hàn Quốc | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Đèn báo sự cố dầu 24V-2W(Cummins 6LTAA8,9-G3) |
14 | Cái | Mỹ | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Xupáp xả (LPW4A27) |
20 | Cái | Anh | 178.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Đèn báo có điện 12V (Doosan) |
17 | Cái | Hàn Quốc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Xupáp hút (LPW4A27) |
20 | Cái | Anh | 178.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Đèn báo có điện 24V-2W (Brushless 3JL48) |
4 | Cái | Mỹ | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Xupáp hút (Brushless 3JL48) |
24 | Cái | Mỹ | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Công tắc dừng khẩn cấp (Doosan) |
7 | Cái | Hàn Quốc | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Xupáp hút (Ruggerini MD150) |
6 | Cái | Đức | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Công tắc khởi động (Doosan) |
9 | Cái | Hàn Quốc | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Xupáp hút (Doosan P158LC) |
8 | Cái | Hàn Quốc | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Rơ le thời gian 0-30 s (Brushless 3JL48) |
7 | Cái | Mỹ | 630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Xupáp hút (Cummins 6LTAA8,9-G3) |
12 | Cái | Mỹ | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Nút hủy kiểm tra (Ruggerini MD150) |
2 | Cái | Đức | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Xupáp hút (Doosan DB58) |
12 | Cái | Hàn Quốc | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Rơ le 1 chiều 12V (Ruggerini MD150) |
7 | Cái | Đức | 260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Ống dẫn hướng xu páp hút (Cummins 6LTAA8,9-G3) |
12 | Cái | Mỹ | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Rơ le xoay chiều 220V (Doosan) |
10 | Cái | Hàn Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Ống dẫn hướng xu páp hút (Doosan DB58) |
4 | Cái | Hàn Quốc | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Rơ le tắt máy (Ruggerini MD150) |
3 | Cái | Đức | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Ống dẫn hướng xu páp hút (Brushless 3JL48) |
24 | Cái | Mỹ | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Rơ le khởi động trung gian (Doosan) |
6 | Cái | Hàn Quốc | 685.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Ống dẫn hướng xu páp hút (Ruggerini MD150) |
6 | Cái | Đức | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Rơ le khởi động trung gian (Brushless 3JL48) |
2 | Cái | Mỹ | 855.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Ống dẫn hướng xu páp hút (LPW4A27) |
20 | Cái | Anh | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Rơ le thời gian KT2 (Doosan P158LC) |
3 | Cái | Hàn Quốc | 630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Ống dẫn hướng xu páp xả (LPW4A27) |
20 | Cái | Anh | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Khoá điện 24V (Doosan P086TI) |
11 | Cái | Hàn Quốc | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Ống dẫn hướng xu páp xả (Cummins 6LTAA8,9-G3) |
12 | Cái | Mỹ | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Đi ốt cực tính xuôi (Ruggerini MD150) |
4 | Cái | Đức | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Ống dẫn hướng xu páp xả (Doosan DB58) |
4 | Cái | Hàn Quốc | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Đi ốt 150A (Doosan) |
8 | Cái | Hàn Quốc | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Ống dẫn hướng xu páp xả (Brushless 3JL48) |
24 | Cái | Mỹ | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Đi ốt 25A (Doosan) |
52 | Cái | Hàn Quốc | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Ống dẫn hướng xu páp xả (Ruggerini MD150) |
6 | Cái | Đức | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Đi ốt 25A – 100V (Brushless 3JL48) |
9 | Cái | Mỹ | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Con đội (Brushless 3JL48) |
24 | Cái | Mỹ | 156.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Đi ốt XD1, XD2, XD3 (1A – 50V) (Brushless 3JL48) |
14 | Cái | Mỹ | 390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Con đội (Ruggerini MD150) |
4 | Cái | Đức | 152.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Đi ốt 15A – 100V (Doosan P086TI) |
4 | Cái | Hàn Quốc | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Con đội (LPW4A27) |
12 | Cái | Anh | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Đồng hồ am pe 0 - 60A (Doosan DB58) |
1 | Cái | Hàn Quốc | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Đũa đẩy (LPW4A27) |
12 | Cái | Anh | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Cầu chì 1 pha 10x38(Cummins 6LTAA8,9-G3) |
41 | Cái | Mỹ | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Đũa đẩy (Brushless 3JL48) |
24 | Cái | Mỹ | 128.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Cầu chì 3 pha 10x38 |
63 | Cái | Hàn Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Đũa đẩy (Ruggerini MD150) |
3 | Cái | Đức | 122.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Biến dòng IT1, IT2, IT3 60/5A |
19 | Cái | Hàn Quốc | 620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Trục cò mổ xu páp (Brushless 3JL48) |
2 | Cái | Mỹ | 356.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Biến dòng 300/5A (Brushless 3JL48) |
3 | Cái | Mỹ | 620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Cò mổ (Ruggerini MD150) |
4 | Cái | Đức | 225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Đồng hồ báo giờ H-12V |
7 | Cái | Đức | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Cò mổ (LPW4A27) |
12 | Cái | Anh | 255.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Đồng hồ báo giờ H-24V (Doosan P086TI) |
3 | Cái | Hàn Quốc | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Bánh răng lai bơm dầu (Brushless 3JL48) |
1 | Cái | Mỹ | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Đồng hồ am pe 0 - 300A (Brushless 3JL48) |
2 | Cái | Mỹ | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Bơm dầu toàn bộ (Cummins 6LTAA8,9-G3) |
1 | Cái | Mỹ | 4.065.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Đồng hồ ampe 0-60A (Ruggerini MD150) |
6 | Cái | Đức | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Bơm dầu đồng bộ (Ruggerini MD150) |
1 | Cái | Đức | 3.825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Đồng hồ am pe 0 - 60A (Doosan P158LC) |
1 | Cái | Hàn Quốc | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Bơm dầu toàn bộ (Brushless 3JL48) |
1 | Cái | Mỹ | 4.065.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Vôn kế (Ruggerini MD150) |
5 | Cái | Đức | 765.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Bơm dầu đồng bộ (Doosan P158LC) |
1 | Cái | Hàn Quốc | 4.145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Đồng hồ tần số 45 – 65Hz (Brushless 3JL48) |
5 | Cái | Mỹ | 935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Bơm dầu đồng bộ (LPW4A27) |
2 | Cái | Anh | 3.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Đồng hồ báo nhiệt độ nước 24V (Brushless 3JL48) |
1 | Cái | Mỹ | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Thân bơm dầu (LPW4A27) |
3 | Cái | Anh | 1.570.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Đồng hồ báo áp suất dầu 24V- 16kg/cm2 (Brushless 3JL48) |
2 | Cái | Mỹ | 865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Bánh răng chủ động bơm dầu (LPW4A27) |
3 | Cái | Anh | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Đồng hồ công suất 0-300 kW (Brushless 3JL48) |
2 | Cái | Mỹ | 1.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Bánh răng bị động bơm dầu (LPW4A27) |
3 | Cái | Anh | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Bộ chuyển đổi công suất (Brushless 3JL48) |
2 | Bộ | Mỹ | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Bánh răng chủ động bơm dầu (Brushless 3JL48) |
1 | Cái | Mỹ | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Bộ ngắt tự động (Ruggerini MD150) |
2 | Cái | Đức | 1.680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Bánh răng bị động bơm dầu (Brushless 3JL48) |
1 | Cái | Mỹ | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Cảm biến báo nhiệt độ nước, dầu PTE 12V |
7 | Cái | Hàn Quốc | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Bánh răng dẫn động bơm dầu (Brushless 3JL48) |
1 | Cái | Mỹ | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Cảm biến báo nhiệt độ nước PTE 24V (Brushless 3JL48) |
2 | Cái | Mỹ | 5.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Van an toàn bơm dầu (Ruggerini MD150) |
3 | Cái | Đức | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Cảm biến báo nhiệt độ nước, dầu PTE 24V (Doosan P086TI) |
9 | Cái | Hàn Quốc | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Van an toàn bơm dầu (Brushless 3JL48) |
1 | Cụm | Mỹ | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Cảm biến nhiệt dộ dầu bôi trơn PPH 24V (Brushless 3JL48) |
2 | Cái | Mỹ | 5.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Van an toàn bơm dầu (LPW4A27) |
2 | Cái | Anh | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Cảm biến nhiệt dộ dầu bôi trơn(Doosan) |
6 | Cái | Hàn Quốc | 4.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Bầu lọc ly tâm đồng bộ (LPW4A27) |
4 | Cái | Anh | 9.775.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Đồng hồ áp suất dầu bôi trơn động cơ (Ruggerini MD150) |
3 | Cái | Đức | 865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Bầu lọc li tâm đồng bộ (Brushless 3JL48) |
2 | Cụm | Mỹ | 6.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Cảm biến báo áp suất dầu PPH 24V(Doosan) |
4 | Cái | Hàn Quốc | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Bầu lọc ly tâm đồng bộ (Ruggerini MD150) |
2 | Cái | Đức | 9.545.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Đồng hồ đếm giờ máy hoạt động (Ruggerini MD150) |
2 | Cái | Đức | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Bầu lọc li tâm đồng bộ (Doosan P086TI) |
2 | Cụm | Hàn Quốc | 13.020.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Cảm biến báo áp suất dầu (Brushless 3JL48) |
2 | Cái | Mỹ | 5.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Bầu lọc li tâm đồng bộ (Doosan P158LC) |
1 | Cụm | Hàn Quốc | 14.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Cảm biến báo áp suất dầu PPH 12V |
7 | Cái | Mỹ | 4.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Ruột bầu lọc li tâm (Doosan P158LC) |
1 | Cái | Hàn Quốc | 8.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Cảm biến tốc độ (Brushless 3JL48) |
3 | Cái | Mỹ | 5.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Ruột bầu lọc li tâm (Brushless 3JL48) |
2 | Cái | Mỹ | 4.875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Cảm biến tốc độ (Doosan) |
7 | Cái | Hàn Quốc | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Ruột bầu lọc ly tâm (Ruggerini MD150) |
4 | Cái | Đức | 5.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Cảm biến tốc độ (Doosan P086TI) |
3 | Cái | Hàn Quốc | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Ruột bầu lọc li tâm (Cummins 6LTAA8,9-G3) |
2 | Cái | Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Cảm biến đo mức nhiên liệu (Doosan) |
1 | Cái | Hàn Quốc | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Ruột bầu lọc li tâm (Doosan DB58) |
1 | Cái | Hàn Quốc | 6.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Cảm biến đo mức nhiên liệu (Doosan P086TI) |
2 | Cái | Hàn Quốc | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Ruột bầu lọc ly tâm (LPW4A27) |
8 | Cái | Anh | 6.375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Cảm biến đo mức nhiên liệu (Brushless 3JL48) |
2 | Cái | Mỹ | 3.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Phao lọc dầu đồng bộ (LPW4A27) |
2 | Cái | Anh | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Cảm biến đo mức nhiên liệu (Ruggerini MD150) |
9 | Cái | Đức | 3.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Lõi phao lọc dầu (LPW4A27) |
10 | Cái | Anh | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Đồng hồ báo mức nhiên liệu (Ruggerini MD150) |
2 | Cái | Đức | 620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Khoá dầu trên thân động cơ |
11 | Cái | Hàn Quốc | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Đồng hồ nhiệt độ của động cơ (Ruggerini MD150) |
1 | Cái | Đức | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Két dầu toàn bộ (Brushless 3JL48) |
1 | Cái | Mỹ | 3.595.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Cảm biến báo nhiệt độ (Ruggerini MD150) |
3 | Cái | Đức | 4.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Bộ tản nhiệt dầu bôi trơn (Ruggerini MD150) |
2 | Bộ | Đức | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Cảm biến báo áp suất dầu bôi trơn động cơ (Ruggerini MD150) |
2 | Cái | Đức | 4.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Ống dẻo dẫn dầu ra khỏi bầu lọc (LPW4A27+Ruggerini MD150) |
22 | Cái | Đức | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Cầu đấu(Cummins 6LTAA8,9-G3) |
21 | Cái | Mỹ | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Ống dẻo dẫn dầu ra khỏi bầu lọc (Doosan + Cummin) |
7 | Cái | Mỹ, HQ | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Aptomat 3 fa - 500A(Doosan) |
11 | Cái | Hàn Quốc | 1.665.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Ống dẻo dẫn dầu vào bầu lọc (LPW4A27+Ruggerini MD15 |
22 | Cái | Đức | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Đi ốt 15A – 100V(Doosan) |
10 | Cái | Hàn Quốc | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Ống dẻo dẫn dầu vào bầu lọc (Doosan + Cummin) |
7 | Cái | Mỹ, HQ | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Đèn tín hiệu 24V(Cummins 6LTAA8,9-G3) |
5 | Cái | Mỹ | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Ống dẻo dẫn dầu từ máy ra két mát (Brushless 3JL48) |
4 | Cái | Mỹ | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Tụ điện 120μF- 500V (Doosan) |
18 | Cái | Hàn Quốc | 225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Ống dẻo dẫn dầu từ máy ra két mát (Doosan + Cummin) |
7 | Cái | Mỹ, HQ | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Tụ điện 3 pha 4x100 μF (Doosan ) |
3 | Cái | Hàn Quốc | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Ống dẻo dẫn dầu từ két mát về máy (Brushless 3JL48) |
4 | Cái | Mỹ | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Ống dẻo dẫn dầu từ két mát về máy (Doosan P086TI) |
7 | Cái | Hàn Quốc | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Bầu lọc gió đồng bộ (LPW4A27) |
4 | Cụm | Anh | 2.940.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Bầu lọc gió đồng bộ (Ruggerini MD150) |
1 | Cụm | Đức | 3.228.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Gioăng làm kín |
17 | Cái | Hàn Quốc | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Lõi lọc (LPW4A27) |
8 | Cái | Anh | 2.176.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Lõi lọc (Brushless 3JL48) |
4 | Cái | Mỹ | 2.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Lõi lọc (Ruggerini MD150) |
5 | Cái | Đức | 2.015.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Lõi lọc (Doosan P086TI) |
1 | Cái | Hàn Quốc | 5.580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Lõi lọc (Doosan P158LC) |
2 | Cái | Hàn Quốc | 6.120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Lõi lọc (Cummins 6LTAA8,9-G3) |
2 | Cái | Mỹ | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Lõi lọc (Doosan DB58) |
1 | Cái | Hàn Quốc | 5.035.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Lõi lọc (Doosan P086TI) |
1 | Cái | Hàn Quốc | 5.580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Ống cao su nối từ bầu lọc gió tới cụm hút (LPW4A27) |
12 | Cái | Anh | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Ống cao su nối từ bầu lọc gió tới cụm hút (Cummins + Doosan) |
7 | Cái | Mỹ, HQ | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Ống cao su nối từ bầu lọc gió tới cụm hút (Brushless 3JL48) |
4 | Cái | Mỹ | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Ống cao su nối từ bầu lọc gió tới cụm hút (Ruggerini MD150) |
6 | Cái | Đức | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Khóa nhiên liệu (LPW4A27) |
5 | Cái | Anh | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Khóa nhiên liệu (Brushless 3JL48) |
4 | Cái | Mỹ | 295.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Khóa nhiên liệu (Ruggerini MD150) |
2 | Cái | Đức | 255.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Khóa nhiên liệu (Cummins + Doosan) |
3 | Cái | Mỹ, HQ | 345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Hệ thống đường ống-răc co dẫn nhiên liệu đồng bộ (Doosan P158LC) |
1 | Bộ/máy | Hàn Quốc | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Hệ thống đường ống-răc co dẫn nhiên liệu đồng bộ (Brushless 3JL48) |
2 | Bộ/máy | Mỹ | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Hệ thống đường ống-răc co dẫn nhiên liệu đồng bộ (Ruggerini MD150) |
2 | Bộ/máy | Đức | 935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Hệ thống đường ống-răc co dẫn nhiên liệu đồng bộ (LPW4A27) |
7 | Bộ/máy | Anh | 1.005.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Lõi lọc thô nhiên liệu (Brushless 3JL48) |
4 | Cái | Mỹ | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Lõi lọc thô nhiên liệu (Doosan P158LC) |
1 | Cái | Hàn Quốc | 570.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Lõi lọc thô nhiên liệu (Doosan DB58) |
1 | Cái | Hàn Quốc | 470.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Lõi lọc thô nhiên liệu (Cummins 6LTAA8,9-G3) |
2 | Cái | Mỹ | 558.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Lõi lọc thô nhiên liệu (Doosan P086TI) |
1 | Cái | Hàn Quốc | 520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Lõi lọc tinh nhiên liệu (Doosan DB58) |
1 | Cái | Hàn Quốc | 575.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Lõi lọc tinh nhiên liệu (Doosan P086TI) |
2 | Cái | Hàn Quốc | 635.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Lõi lọc tinh nhiên liệu (Brushless 3JL48) |
4 | Cái | Mỹ | 815.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Lõi lọc tinh nhiên liệu (Doosan P158LC) |
2 | Cái | Hàn Quốc | 698.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Lõi lọc tinh nhiên liệu (Ruggerini MD150) |
5 | Cái | Đức | 635.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Lõi lọc tinh nhiên liệu (LPW4A27) |
9 | Cái | Anh | 670.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Lõi lọc thô nhiên liệu (Ruggerini MD150) |
4 | Cái | Đức | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Lõi lọc thô nhiên liệu (LPW4A27) |
9 | Cái | Anh | 548.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Bầu lọc thô nhiên liệu đồng bộ (LPW4A27) |
3 | Cái | Anh | 780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Bầu lọc thô nhiên liệu đồng bộ (Ruggerini MD150) |
2 | Cái | Đức | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Bầu lọc thô nhiên liệu đồng bộ (Doosan P086TI) |
1 | Cái | Hàn Quốc | 1.155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Bầu lọc thô nhiên liệu đồng bộ (Doosan P158LC) |
1 | Cái | Hàn Quốc | 1.265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Bầu lọc tinh nhiên liệu đồng bộ (LPW4A27) |
3 | Cái | Anh | 1.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Bầu lọc tinh nhiên liệu đồng bộ (Ruggerini MD150) |
1 | Cái | Đức | 960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Bầu lọc tinh nhiên liệu toàn bộ (Cummins 6LTAA8,9-G3) |
2 | Cái | Mỹ | 1.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Bơm thấp áp toàn bộ (Brushless 3JL48) |
1 | Cái | Mỹ | 2.105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Bơm thấp áp đồng bộ (Ruggerini MD150) |
2 | Cái | Đức | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Bơm thấp áp toàn bộ (Doosan P086TI) |
1 | Cái | Hàn Quốc | 3.015.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Bơm thấp áp đồng bộ (Doosan P158LC) |
1 | Cái | Hàn Quốc | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Bơm thấp áp đồng bộ (LPW4A27) |
3 | Cái | Anh | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Van bơm (Brushless 3JL48) |
4 | Cái | Mỹ | 215.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Bộ đôi pít tông bơm cao áp (LPW4A27) |
47 | Bộ | Anh | 1.930.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Bộ đôi pít tông bơm cao áp (Doosan DB58) |
4 | Bộ | Hàn Quốc | 2.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Bộ đôi pít tông bơm cao áp (Cummins 6LTAA8,9-G3) |
12 | Bộ | Mỹ | 2.725.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Bộ đôi pít tông bơm cao áp (Doosan P086TI) |
6 | Bộ | Hàn Quốc | 2.535.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Bộ đôi pít tông bơm cao áp (Brushless 3JL48) |
21 | Bộ | Mỹ | 1.680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Bộ đôi pít tông bơm cao áp (Ruggerini MD150) |
12 | Bộ | Đức | 1.875.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Bộ đôi pít tông bơm cao áp (Doosan P086TI) |
6 | Bộ | Hàn Quốc | 2.535.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Bộ đôi pít tông bơm cao áp (Doosan P158LC) |
14 | Bộ | Hàn Quốc | 2.775.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Thanh răng bơm cao áp (Ruggerini MD150) |
1 | Cái | Đức | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Thanh răng bơm cao áp (Brushless 3JL48) |
1 | Cái | Mỹ | 630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Thanh răng bơm cao áp (LPW4A27) |
2 | Cái | Anh | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Vành răng bơm cao áp (LPW4A27) |
12 | Cái | Anh | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Vành răng bơm cao áp (Ruggerini MD150) |
2 | Cái | Đức | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Con đội bơm cao áp (Brushless 3JL48) |
8 | Cái | Mỹ | 152.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Con đội bơm cao áp (Ruggerini MD150) |
4 | Cái | Đức | 152.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Con đội bơm cao áp (Doosan P158LC) |
2 | Cái | Hàn Quốc | 152.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Con đội bơm cao áp (Doosan DB58) |
2 | Cái | Hàn Quốc | 152.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Con đội bơm cao áp (Cummins 6LTAA8,9-G3) |
12 | Cái | Mỹ | 152.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Con đội bơm cao áp (LPW4A27) |
16 | Cái | Anh | 152.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Van một chiều bơm cao áp (LPW4A27) |
13 | Cái | Anh | 172.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Van 1 chiều bơm cao áp (Doosan P086TI) |
12 | Cái | Hàn Quốc | 172.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Van 1 chiều bơm cao áp (Doosan P158LC) |
4 | Cái | Hàn Quốc | 172.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Van một chiều bơm cao áp (Ruggerini MD150) |
4 | Cái | Đức | 172.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Van 1 chiều bơm cao áp (Brushless 3JL48) |
6 | Cái | Mỹ | 172.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Vòi phun đồng bộ (Brushless 3JL48) |
6 | Cụm | Mỹ | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Vòi phun đồng bộ (Ruggerini MD150) |
1 | Cái | Đức | 1.755.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Vòi phun đồng bộ (Doosan P158LC) |
1 | Cụm | Hàn Quốc | 1.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Kim phun (LPW4A27) |
47 | Cái | Anh | 1.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Kim phun đồng bộ cùng thân (Doosan P086TI) |
6 | Cụm | Hàn Quốc | 602.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Kim phun đồng bộ cùng thân (Doosan DB58) |
6 | Cụm | Hàn Quốc | 546.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Kim phun đồng bộ cùng thân (Cummins 6LTAA8,9-G3) |
11 | Cụm | Mỹ | 645.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Đầu vòi phun (Cummins 6LTAA8,9-G3) |
2 | Cái | Mỹ | 462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Kim phun đồng bộ cùng thân (Brushless 3JL48) |
17 | Cụm | Mỹ | 515.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Kim phun (Ruggerini MD150) |
10 | Cái | Đức | 935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Kim phun đồng bộ cùng thân (Doosan P086TI) |
6 | Cụm | Hàn Quốc | 602.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Kim phun đồng bộ cùng thân (Doosan P158LC) |
15 | Cụm | Hàn Quốc | 602.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Phớt làm kín vòi phun (LPW4A27) |
48 | Cái | Anh | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Phớt làm kín vòi phun (Doosan + Cummin) |
46 | Cái | Mỹ, HQ | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Phớt làm kín vòi phun (Ruggerini MD150) |
12 | Cái | Đức | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Phớt làm kín vòi phun (Brushless 3JL48) |
24 | Cái | Mỹ | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Cụm điều tốc đồng bộ (LPW4A27) |
3 | Cái | Anh | 8.910.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Cụm điều tốc toàn bộ (Brushless 3JL48) |
2 | Cái | Mỹ | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | Cụm điều tốc đồng bộ (Ruggerini MD150) |
1 | Cái | Đức | 8.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Cụm tăng áp đồng bộ (LPW4A27) |
3 | Cụm | Anh | 8.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Quạt tăng áp đồng bộ (Doosan P158LC) |
1 | Cụm | Mỹ | 9.996.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Cụm tăng áp đồng bộ (Ruggerini MD150) |
1 | Cụm | Đức | 7.770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | Thân quạt tăng áp (Brushless 3JL48) |
1 | Cái | Mỹ | 3.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Cánh quạt tăng áp (Brushless 3JL48) |
1 | Cái | Mỹ | 1.545.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | Ống dẫn khí |
18 | Cái | Hàn Quốc | 395.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Ống xả khí |
15 | Cái | Hàn Quốc | 395.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | Ống tiêu âm |
14 | Cái | Hàn Quốc | 980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | Đệm xả |
116 | Cái | Hàn Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | Bơm nước đồng bộ (Cummins 6LTAA8,9-G3) |
1 | Cái | Mỹ | 7.240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | Bơm nước đồng bộ (Brushless 3JL48) |
1 | Cái | Mỹ | 5.795.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | Cánh bơm nước (Brushless 3JL48) |
1 | Cái | Mỹ | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | Bơm nước đồng bộ (LPW4A27) |
3 | Cái | Anh | 4.920.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | Thân bơm nước (LPW4A27) |
2 | Cái | Anh | 1.145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | Vòng bi bơm nước |
6 | Vòng | Nhật | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | Cao su bơm nước (Cummins + Doosan) |
6 | Cái | Mỹ, HQ | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | Cao su bơm nước (LPW4A27 + Brushless 3JL48) |
12 | Cái | Mỹ | 235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | Ống cao su trên |
34 | Cái | Hàn Quốc | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | Ống cao su dưới |
34 | Cái | Hàn Quốc | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.