Buy standards, chemicals, tools for laboratory equipment in 2020

        Watching
Tender ID
Views
112
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Buy standards, chemicals, tools for laboratory equipment in 2020
Bidding method
Online bidding
Tender value
549.120.000 VND
Estimated price
549.120.000 VND
Completion date
15:58 18/12/2020
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
15 ngày
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

Đáp ứng các yêu cầu của gói thầu

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0304201082

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SAO VIỆT

532.499.220 VND 532.499.220 VND 15 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Chất chuẩn dùng cho máy octane theo PP ASTM D 2699, loại chai 01 lít
SP01
1 chai Chất chuẩn dùng cho máy octane theo PP ASTM D 2699, loại chai 01 lít Paragon - Anh 24.530.000
2 Chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho thiết bị xác định hàm lượng S theo PP ASTM D-5453: Dải đo S ≤ 10 ppm (dùng cho xăng và Diesel)
SP02
1 Bộ Chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho thiết bị xác định hàm lượng S theo PP ASTM D-5453: Dải đo S ≤ 10 ppm (dùng cho xăng và Diesel) Accustandard - Mỹ 21.065.000
3 Chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho thiết bị xác định hàm lượng S theo PP ASTM D-5453: Dải đo S ≤ 150 ppm (dùng cho xăng và Diesel)
SP03
1 Bộ Chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho thiết bị xác định hàm lượng S theo PP ASTM D-5453: Dải đo S ≤ 150 ppm (dùng cho xăng và Diesel) Accustandard - Mỹ 21.065.000
4 Chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho thiết bị xác định hàm lượng S theo PP ASTM D-5453: Dải đo S ≤ 500 ppm (dùng cho xăng và Diesel)
SP04
1 Bộ Chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho thiết bị xác định hàm lượng S theo PP ASTM D-5453: Dải đo S ≤ 500 ppm (dùng cho xăng và Diesel) Accustandard - Mỹ 21.065.000
5 Chất chuẩn dùng cho máy sắc ký khí theo 02 phương pháp ASTM D 4815, D5580: Bộ chất chuẩn dùng để dựng đường chuẩn PP xác định hàm lượng oxy ASTM D-4815, loại 14 thành phần
SP05
1 Bộ Chất chuẩn dùng cho máy sắc ký khí theo 02 phương pháp ASTM D 4815, D5580: Bộ chất chuẩn dùng để dựng đường chuẩn PP xác định hàm lượng oxy ASTM D-4815, loại 14 thành phần Spectrum - Mỹ 21.065.000
6 Chất chuẩn dùng cho máy sắc ký khí theo 02 phương pháp ASTM D 4815, D5580: Bộ chất chuẩn dùng để dựng đường chuẩn cho PP xác định các hợp chất oxygenat bao gồm các chất, loại 3 thành phần
SP06
1 Bộ Chất chuẩn dùng cho máy sắc ký khí theo 02 phương pháp ASTM D 4815, D5580: Bộ chất chuẩn dùng để dựng đường chuẩn cho PP xác định các hợp chất oxygenat bao gồm các chất, loại 3 thành phần Spectrum - Mỹ 4.290.000
7 Chất chuẩn dùng cho máy sắc ký khí theo 02 phương pháp ASTM D 4815, D5580: Bộ chất chuẩn dùng để dựng đường chuẩn PP xác định benzen ASTM D-5580, loại 6 thành phần
SP07
1 Bộ Chất chuẩn dùng cho máy sắc ký khí theo 02 phương pháp ASTM D 4815, D5580: Bộ chất chuẩn dùng để dựng đường chuẩn PP xác định benzen ASTM D-5580, loại 6 thành phần Spectrum - Mỹ 14.553.000
8 Bộ chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho máy LAB X-3500: Chất chuẩn S (lưu huỳnh) của xăng dải đo hàm lượng S ≤ 200 ppm, loại chai 100ml
SP08
1 Bộ Bộ chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho máy LAB X-3500: Chất chuẩn S (lưu huỳnh) của xăng dải đo hàm lượng S ≤ 200 ppm, loại chai 100ml Accustandard - Mỹ 21.065.000
9 Bộ chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho máy LAB X-3500: Chất chuẩn S (lưu huỳnh) của diesel dải đo hàm lượng S ≤ 500 ppm loại chai 100ml
SP09
1 Bộ Bộ chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho máy LAB X-3500: Chất chuẩn S (lưu huỳnh) của diesel dải đo hàm lượng S ≤ 500 ppm loại chai 100ml Accustandard - Mỹ 21.065.000
10 Bộ chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho máy LAB X-3500: Chất chuẩn hàm lượng FO đo hàm lượng S ≤ 3,5% Wt: loại chai 100ml
SP10
1 Bộ Bộ chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho máy LAB X-3500: Chất chuẩn hàm lượng FO đo hàm lượng S ≤ 3,5% Wt: loại chai 100ml Accustandard - Mỹ 41.470.000
11 Chất chuẩn dùng cho thiết bị chưng cất tự động ASTM D 86, loại chai 500ml
SP11
1 Chai Chất chuẩn dùng cho thiết bị chưng cất tự động ASTM D 86, loại chai 500ml Accustandard - Mỹ 12.936.000
12 Chất chuẩn xác định hydrocacbon thơm ASTM D 1319, loại chai 250ml
SP12
1 Chai Chất chuẩn xác định hydrocacbon thơm ASTM D 1319, loại chai 250ml Paragon - Anh 8.624.000
13 Chất chuẩn dùng cho TB đo độ nhớt tự động ASTM D 445, loại chai 500ml
SP13
1 Chai Chất chuẩn dùng cho TB đo độ nhớt tự động ASTM D 445, loại chai 500ml Paragon - Anh 3.234.000
14 Chất chuẩn dùng cho TB chớp cháy cốc kín tự động. Loại có nhiệt độ chớp cháy theo PP ASTM D 3828, loại chai 250ml: 01 chai
SP14
1 Chai Chất chuẩn dùng cho TB chớp cháy cốc kín tự động. Loại có nhiệt độ chớp cháy theo PP ASTM D 3828, loại chai 250ml: 01 chai Stanhope Seta - Anh 13.475.000
15 Chất chuẩn dùng cho TB chớp cháy cốc kín tự động. Loại có nhiệt độ chớp cháy » 60oC theo PP ASTM D 93, loại chai 250ml: 01 chai
SP15
1 Chai Chất chuẩn dùng cho TB chớp cháy cốc kín tự động. Loại có nhiệt độ chớp cháy » 60oC theo PP ASTM D 93, loại chai 250ml: 01 chai Accustandard - Mỹ 10.780.000
16 Chất chuẩn cho máy xác định hàm lượng Ethanol theo ASTM D 5501, loại 5 x 1ml
SP16
1 Bộ Chất chuẩn cho máy xác định hàm lượng Ethanol theo ASTM D 5501, loại 5 x 1ml Accustandard - Mỹ 8.624.000
17 Chất chuẩn dùng cho thiết bị đông đặc tự động ASTM D 97, loại chai 250ml
SP17
1 Chai Chất chuẩn dùng cho thiết bị đông đặc tự động ASTM D 97, loại chai 250ml Accustandard - Mỹ 7.546.000
18 Chất chuẩn đo tỷ trọng tự động D 4052, loại chai 250ml
SP18
1 Chai Chất chuẩn đo tỷ trọng tự động D 4052, loại chai 250ml Paragon - Anh 15.631.000
19 Dung môi chuẩn Metyl isobutyl keton (dùng cho máy AAS), loại chai 01 lít
SP19
4 lít Dung môi chuẩn Metyl isobutyl keton (dùng cho máy AAS), loại chai 01 lít Mecrk - Đức 3.773.000
20 Chất chuẩn màu thiết bị ASTM tự động, loại chai 500ml
SP20
1 Chai Chất chuẩn màu thiết bị ASTM tự động, loại chai 500ml Paragon - Anh 4.851.000
21 Chất chuẩn màu Saybolt cho thiết bị tự động, loại chai 250ml
SP21
1 Chai Chất chuẩn màu Saybolt cho thiết bị tự động, loại chai 250ml Paragon - Anh 4.851.000
22 Chất chuẩn hàm lượng nước theo PP ASTM D 6304, loại 10 x 5ml
SP22
1 Hộp Chất chuẩn hàm lượng nước theo PP ASTM D 6304, loại 10 x 5ml Nhật bản 6.468.000
23 Chất chuẩn pH cho máy xác định độ pH theo PP ASTM D6423, ở các dải pH = 4, 7, 10: pH = 4, loại chai 470 ml
SP23
1 Chai Chất chuẩn pH cho máy xác định độ pH theo PP ASTM D6423, ở các dải pH = 4, 7, 10: pH = 4, loại chai 470 ml Thermo - Mỹ 2.475.000
24 Chất chuẩn pH cho máy xác định độ pH theo PP ASTM D6423, ở các dải pH = 4, 7, 10: pH = 7, loại chai 470 ml
SP24
1 Chai Chất chuẩn pH cho máy xác định độ pH theo PP ASTM D6423, ở các dải pH = 4, 7, 10: pH = 7, loại chai 470 ml Thermo - Mỹ 2.475.000
25 Chất chuẩn pH cho máy xác định độ pH theo PP ASTM D6423, ở các dải pH = 4, 7, 10: pH = 10, loại chai 470 ml
SP25
1 Chai Chất chuẩn pH cho máy xác định độ pH theo PP ASTM D6423, ở các dải pH = 4, 7, 10: pH = 10, loại chai 470 ml Thermo - Mỹ 2.475.000
26 Chất chuẩn dùng cho thiết bị đo điểm băng ASTM D2386, loại chai 250ml
SP26
1 Chai Chất chuẩn dùng cho thiết bị đo điểm băng ASTM D2386, loại chai 250ml Accustandard - Mỹ 8.085.000
27 Chất chuẩn dùng cho thiết bị áp suất hơi bão hòa ASTM D 5191, loại chai 250ml
SP27
1 Chai Chất chuẩn dùng cho thiết bị áp suất hơi bão hòa ASTM D 5191, loại chai 250ml Paragon - Mỹ 13.475.000
28 Chất chuẩn dùng cho thiết bị đo độ bôi trơn ASTM D 6079, loại chai 160ml
SP28
1 Chai Chất chuẩn dùng cho thiết bị đo độ bôi trơn ASTM D 6079, loại chai 160ml Haltermann - Đức 42.570.000
29 Chất chuẩn hàm lượng kim loại: Mn, Fe, Pb dùng cho thiết bị AAS, theo PP ASTM D 3831, 3237: Mn, 1000ppm trong dầu, loại chai 50ml
SP29
1 Chai Chất chuẩn hàm lượng kim loại: Mn, Fe, Pb dùng cho thiết bị AAS, theo PP ASTM D 3831, 3237: Mn, 1000ppm trong dầu, loại chai 50ml Accustandard - Mỹ 3.751.000
30 Chất chuẩn hàm lượng kim loại: Mn, Fe, Pb dùng cho thiết bị AAS, theo PP ASTM D 3831, 3237: Fe, 1000ppm trong dầu, loại chai 50ml
SP30
1 Chai Chất chuẩn hàm lượng kim loại: Mn, Fe, Pb dùng cho thiết bị AAS, theo PP ASTM D 3831, 3237: Fe, 1000ppm trong dầu, loại chai 50ml Accustandard - Mỹ 3.751.000
31 Chất chuẩn hàm lượng kim loại: Mn, Fe, Pb dùng cho thiết bị AAS, theo PP ASTM D 3831, 3237: Pb, 1000ppm trong dầu, loại chai 50ml
SP31
1 Chai Chất chuẩn hàm lượng kim loại: Mn, Fe, Pb dùng cho thiết bị AAS, theo PP ASTM D 3831, 3237: Pb, 1000ppm trong dầu, loại chai 50ml Accustandard - Mỹ 3.751.000
32 Kim tiêm mẫu dùng cho PP ASTM 5453, loại 50 µl
SP32
2 cái Kim tiêm mẫu dùng cho PP ASTM 5453, loại 50 µl Nhật bản 16.170.000
33 Bộ bi đĩa, gồm 100 bi + 100 đĩa
SP33
1 Bộ Bộ bi đĩa, gồm 100 bi + 100 đĩa Hà Lan 83.600.000
34 Chén cân sấy ẩm dạng thấp, Pyrex 1682, 35ml
SP34
6 Cái Chén cân sấy ẩm dạng thấp, Pyrex 1682, 35ml Mỹ 550.000
35 Ống cao su mềm nối máy bơm chân không và bình thủy tinh
SP35
5 m Ống cao su mềm nối máy bơm chân không và bình thủy tinh Trung Quốc 1.287.000
36 Chai loại bằng thuỷ tinh, nắp kín để giữ mẫu pha chuẩn 5453, loại 50ml bằng thủy tinh màu nâu
SP36
10 cái Chai loại bằng thuỷ tinh, nắp kín để giữ mẫu pha chuẩn 5453, loại 50ml bằng thủy tinh màu nâu Trung Quốc 605.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8363 Projects are waiting for contractors
  • 1156 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1874 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24377 Tender notices posted in the past month
  • 38640 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second