Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng các yêu cầu của gói thầu
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0304201082 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SAO VIỆT |
532.499.220 VND | 532.499.220 VND | 15 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chất chuẩn dùng cho máy octane theo PP ASTM D 2699, loại chai 01 lít |
SP01
|
1 | chai | Chất chuẩn dùng cho máy octane theo PP ASTM D 2699, loại chai 01 lít | Paragon - Anh | 24.530.000 | |
2 | Chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho thiết bị xác định hàm lượng S theo PP ASTM D-5453: Dải đo S ≤ 10 ppm (dùng cho xăng và Diesel) |
SP02
|
1 | Bộ | Chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho thiết bị xác định hàm lượng S theo PP ASTM D-5453: Dải đo S ≤ 10 ppm (dùng cho xăng và Diesel) | Accustandard - Mỹ | 21.065.000 | |
3 | Chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho thiết bị xác định hàm lượng S theo PP ASTM D-5453: Dải đo S ≤ 150 ppm (dùng cho xăng và Diesel) |
SP03
|
1 | Bộ | Chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho thiết bị xác định hàm lượng S theo PP ASTM D-5453: Dải đo S ≤ 150 ppm (dùng cho xăng và Diesel) | Accustandard - Mỹ | 21.065.000 | |
4 | Chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho thiết bị xác định hàm lượng S theo PP ASTM D-5453: Dải đo S ≤ 500 ppm (dùng cho xăng và Diesel) |
SP04
|
1 | Bộ | Chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho thiết bị xác định hàm lượng S theo PP ASTM D-5453: Dải đo S ≤ 500 ppm (dùng cho xăng và Diesel) | Accustandard - Mỹ | 21.065.000 | |
5 | Chất chuẩn dùng cho máy sắc ký khí theo 02 phương pháp ASTM D 4815, D5580: Bộ chất chuẩn dùng để dựng đường chuẩn PP xác định hàm lượng oxy ASTM D-4815, loại 14 thành phần |
SP05
|
1 | Bộ | Chất chuẩn dùng cho máy sắc ký khí theo 02 phương pháp ASTM D 4815, D5580: Bộ chất chuẩn dùng để dựng đường chuẩn PP xác định hàm lượng oxy ASTM D-4815, loại 14 thành phần | Spectrum - Mỹ | 21.065.000 | |
6 | Chất chuẩn dùng cho máy sắc ký khí theo 02 phương pháp ASTM D 4815, D5580: Bộ chất chuẩn dùng để dựng đường chuẩn cho PP xác định các hợp chất oxygenat bao gồm các chất, loại 3 thành phần |
SP06
|
1 | Bộ | Chất chuẩn dùng cho máy sắc ký khí theo 02 phương pháp ASTM D 4815, D5580: Bộ chất chuẩn dùng để dựng đường chuẩn cho PP xác định các hợp chất oxygenat bao gồm các chất, loại 3 thành phần | Spectrum - Mỹ | 4.290.000 | |
7 | Chất chuẩn dùng cho máy sắc ký khí theo 02 phương pháp ASTM D 4815, D5580: Bộ chất chuẩn dùng để dựng đường chuẩn PP xác định benzen ASTM D-5580, loại 6 thành phần |
SP07
|
1 | Bộ | Chất chuẩn dùng cho máy sắc ký khí theo 02 phương pháp ASTM D 4815, D5580: Bộ chất chuẩn dùng để dựng đường chuẩn PP xác định benzen ASTM D-5580, loại 6 thành phần | Spectrum - Mỹ | 14.553.000 | |
8 | Bộ chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho máy LAB X-3500: Chất chuẩn S (lưu huỳnh) của xăng dải đo hàm lượng S ≤ 200 ppm, loại chai 100ml |
SP08
|
1 | Bộ | Bộ chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho máy LAB X-3500: Chất chuẩn S (lưu huỳnh) của xăng dải đo hàm lượng S ≤ 200 ppm, loại chai 100ml | Accustandard - Mỹ | 21.065.000 | |
9 | Bộ chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho máy LAB X-3500: Chất chuẩn S (lưu huỳnh) của diesel dải đo hàm lượng S ≤ 500 ppm loại chai 100ml |
SP09
|
1 | Bộ | Bộ chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho máy LAB X-3500: Chất chuẩn S (lưu huỳnh) của diesel dải đo hàm lượng S ≤ 500 ppm loại chai 100ml | Accustandard - Mỹ | 21.065.000 | |
10 | Bộ chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho máy LAB X-3500: Chất chuẩn hàm lượng FO đo hàm lượng S ≤ 3,5% Wt: loại chai 100ml |
SP10
|
1 | Bộ | Bộ chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho máy LAB X-3500: Chất chuẩn hàm lượng FO đo hàm lượng S ≤ 3,5% Wt: loại chai 100ml | Accustandard - Mỹ | 41.470.000 | |
11 | Chất chuẩn dùng cho thiết bị chưng cất tự động ASTM D 86, loại chai 500ml |
SP11
|
1 | Chai | Chất chuẩn dùng cho thiết bị chưng cất tự động ASTM D 86, loại chai 500ml | Accustandard - Mỹ | 12.936.000 | |
12 | Chất chuẩn xác định hydrocacbon thơm ASTM D 1319, loại chai 250ml |
SP12
|
1 | Chai | Chất chuẩn xác định hydrocacbon thơm ASTM D 1319, loại chai 250ml | Paragon - Anh | 8.624.000 | |
13 | Chất chuẩn dùng cho TB đo độ nhớt tự động ASTM D 445, loại chai 500ml |
SP13
|
1 | Chai | Chất chuẩn dùng cho TB đo độ nhớt tự động ASTM D 445, loại chai 500ml | Paragon - Anh | 3.234.000 | |
14 | Chất chuẩn dùng cho TB chớp cháy cốc kín tự động. Loại có nhiệt độ chớp cháy theo PP ASTM D 3828, loại chai 250ml: 01 chai |
SP14
|
1 | Chai | Chất chuẩn dùng cho TB chớp cháy cốc kín tự động. Loại có nhiệt độ chớp cháy theo PP ASTM D 3828, loại chai 250ml: 01 chai | Stanhope Seta - Anh | 13.475.000 | |
15 | Chất chuẩn dùng cho TB chớp cháy cốc kín tự động. Loại có nhiệt độ chớp cháy » 60oC theo PP ASTM D 93, loại chai 250ml: 01 chai |
SP15
|
1 | Chai | Chất chuẩn dùng cho TB chớp cháy cốc kín tự động. Loại có nhiệt độ chớp cháy » 60oC theo PP ASTM D 93, loại chai 250ml: 01 chai | Accustandard - Mỹ | 10.780.000 | |
16 | Chất chuẩn cho máy xác định hàm lượng Ethanol theo ASTM D 5501, loại 5 x 1ml |
SP16
|
1 | Bộ | Chất chuẩn cho máy xác định hàm lượng Ethanol theo ASTM D 5501, loại 5 x 1ml | Accustandard - Mỹ | 8.624.000 | |
17 | Chất chuẩn dùng cho thiết bị đông đặc tự động ASTM D 97, loại chai 250ml |
SP17
|
1 | Chai | Chất chuẩn dùng cho thiết bị đông đặc tự động ASTM D 97, loại chai 250ml | Accustandard - Mỹ | 7.546.000 | |
18 | Chất chuẩn đo tỷ trọng tự động D 4052, loại chai 250ml |
SP18
|
1 | Chai | Chất chuẩn đo tỷ trọng tự động D 4052, loại chai 250ml | Paragon - Anh | 15.631.000 | |
19 | Dung môi chuẩn Metyl isobutyl keton (dùng cho máy AAS), loại chai 01 lít |
SP19
|
4 | lít | Dung môi chuẩn Metyl isobutyl keton (dùng cho máy AAS), loại chai 01 lít | Mecrk - Đức | 3.773.000 | |
20 | Chất chuẩn màu thiết bị ASTM tự động, loại chai 500ml |
SP20
|
1 | Chai | Chất chuẩn màu thiết bị ASTM tự động, loại chai 500ml | Paragon - Anh | 4.851.000 | |
21 | Chất chuẩn màu Saybolt cho thiết bị tự động, loại chai 250ml |
SP21
|
1 | Chai | Chất chuẩn màu Saybolt cho thiết bị tự động, loại chai 250ml | Paragon - Anh | 4.851.000 | |
22 | Chất chuẩn hàm lượng nước theo PP ASTM D 6304, loại 10 x 5ml |
SP22
|
1 | Hộp | Chất chuẩn hàm lượng nước theo PP ASTM D 6304, loại 10 x 5ml | Nhật bản | 6.468.000 | |
23 | Chất chuẩn pH cho máy xác định độ pH theo PP ASTM D6423, ở các dải pH = 4, 7, 10: pH = 4, loại chai 470 ml |
SP23
|
1 | Chai | Chất chuẩn pH cho máy xác định độ pH theo PP ASTM D6423, ở các dải pH = 4, 7, 10: pH = 4, loại chai 470 ml | Thermo - Mỹ | 2.475.000 | |
24 | Chất chuẩn pH cho máy xác định độ pH theo PP ASTM D6423, ở các dải pH = 4, 7, 10: pH = 7, loại chai 470 ml |
SP24
|
1 | Chai | Chất chuẩn pH cho máy xác định độ pH theo PP ASTM D6423, ở các dải pH = 4, 7, 10: pH = 7, loại chai 470 ml | Thermo - Mỹ | 2.475.000 | |
25 | Chất chuẩn pH cho máy xác định độ pH theo PP ASTM D6423, ở các dải pH = 4, 7, 10: pH = 10, loại chai 470 ml |
SP25
|
1 | Chai | Chất chuẩn pH cho máy xác định độ pH theo PP ASTM D6423, ở các dải pH = 4, 7, 10: pH = 10, loại chai 470 ml | Thermo - Mỹ | 2.475.000 | |
26 | Chất chuẩn dùng cho thiết bị đo điểm băng ASTM D2386, loại chai 250ml |
SP26
|
1 | Chai | Chất chuẩn dùng cho thiết bị đo điểm băng ASTM D2386, loại chai 250ml | Accustandard - Mỹ | 8.085.000 | |
27 | Chất chuẩn dùng cho thiết bị áp suất hơi bão hòa ASTM D 5191, loại chai 250ml |
SP27
|
1 | Chai | Chất chuẩn dùng cho thiết bị áp suất hơi bão hòa ASTM D 5191, loại chai 250ml | Paragon - Mỹ | 13.475.000 | |
28 | Chất chuẩn dùng cho thiết bị đo độ bôi trơn ASTM D 6079, loại chai 160ml |
SP28
|
1 | Chai | Chất chuẩn dùng cho thiết bị đo độ bôi trơn ASTM D 6079, loại chai 160ml | Haltermann - Đức | 42.570.000 | |
29 | Chất chuẩn hàm lượng kim loại: Mn, Fe, Pb dùng cho thiết bị AAS, theo PP ASTM D 3831, 3237: Mn, 1000ppm trong dầu, loại chai 50ml |
SP29
|
1 | Chai | Chất chuẩn hàm lượng kim loại: Mn, Fe, Pb dùng cho thiết bị AAS, theo PP ASTM D 3831, 3237: Mn, 1000ppm trong dầu, loại chai 50ml | Accustandard - Mỹ | 3.751.000 | |
30 | Chất chuẩn hàm lượng kim loại: Mn, Fe, Pb dùng cho thiết bị AAS, theo PP ASTM D 3831, 3237: Fe, 1000ppm trong dầu, loại chai 50ml |
SP30
|
1 | Chai | Chất chuẩn hàm lượng kim loại: Mn, Fe, Pb dùng cho thiết bị AAS, theo PP ASTM D 3831, 3237: Fe, 1000ppm trong dầu, loại chai 50ml | Accustandard - Mỹ | 3.751.000 | |
31 | Chất chuẩn hàm lượng kim loại: Mn, Fe, Pb dùng cho thiết bị AAS, theo PP ASTM D 3831, 3237: Pb, 1000ppm trong dầu, loại chai 50ml |
SP31
|
1 | Chai | Chất chuẩn hàm lượng kim loại: Mn, Fe, Pb dùng cho thiết bị AAS, theo PP ASTM D 3831, 3237: Pb, 1000ppm trong dầu, loại chai 50ml | Accustandard - Mỹ | 3.751.000 | |
32 | Kim tiêm mẫu dùng cho PP ASTM 5453, loại 50 µl |
SP32
|
2 | cái | Kim tiêm mẫu dùng cho PP ASTM 5453, loại 50 µl | Nhật bản | 16.170.000 | |
33 | Bộ bi đĩa, gồm 100 bi + 100 đĩa |
SP33
|
1 | Bộ | Bộ bi đĩa, gồm 100 bi + 100 đĩa | Hà Lan | 83.600.000 | |
34 | Chén cân sấy ẩm dạng thấp, Pyrex 1682, 35ml |
SP34
|
6 | Cái | Chén cân sấy ẩm dạng thấp, Pyrex 1682, 35ml | Mỹ | 550.000 | |
35 | Ống cao su mềm nối máy bơm chân không và bình thủy tinh |
SP35
|
5 | m | Ống cao su mềm nối máy bơm chân không và bình thủy tinh | Trung Quốc | 1.287.000 | |
36 | Chai loại bằng thuỷ tinh, nắp kín để giữ mẫu pha chuẩn 5453, loại 50ml bằng thủy tinh màu nâu |
SP36
|
10 | cái | Chai loại bằng thuỷ tinh, nắp kín để giữ mẫu pha chuẩn 5453, loại 50ml bằng thủy tinh màu nâu | Trung Quốc | 605.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.