Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8283873529 | CỬA HÀNG THỜI ĐẠI |
15.310.200 VND | 15.310.200 VND | 10 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bút bi xanh 027 ( loại thường ) |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
38 | Cây | Tương đương bút bi xanh Thiên long 027 | null | 3.200 | |
2 | Bút bi xanh 023( loại thường ) |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
56 | Cây | Tương đương bút bi xanh Thiên long 023 | null | 3.500 | |
3 | Bút bi đen 027 (loại thường) |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
9 | Cây | Tương đương bút bi đen Thiên long 027 | null | 3.200 | |
4 | Bút kim màu xanh |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
12 | Cây | Tương đương bút gel Uniball xanh | null | 36.000 | |
5 | Bút kim màu xanh |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
3 | Cây | Tương đương bút kim màu xanh M&G | null | 7.600 | |
6 | Bút chì gỗ |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
2 | Cây | Tương đương bút chì gỗ 2B FO-GP02 | null | 3.000 | |
7 | Bút chì kim |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
2 | Cây | Tương đương Bút chì kim Thiên Long PC-024 | null | 15.000 | |
8 | Bút xóa |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
4 | Cây | Tương đương bút xóa CP-02 hộp 10/T240 | null | 20.000 | |
9 | Bút đánh dấu |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
6 | Cây | Tương đương bút dạ quang FO-HL01/VN | null | 6.000 | |
10 | Bút lông dầu |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
3 | Cây | Tương đương bút lông dầu FO-PM09/VN xanh | null | 8.000 | |
11 | Bút lông thường |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
2 | Cây | Bút lông viết bảng thường | null | 8.000 | |
12 | Băng keo vải xanh cuộn lớn |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
12 | Cuộn | Tương đương băng keo vải 48mm BKV-48 màu xanh | null | 10.000 | |
13 | Băng keo trong khổ lớn |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
11 | Cuộn | Tương đương băng keo trong BKT08/FO | null | 14.000 | |
14 | Bì đựng hồ sơ không nút |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
80 | Cái | Tương đương bìa lá A4 FO-CH01 trong túi 10 | null | 2.000 | |
15 | Bì đựng hồ sơ có nút loại lớn |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
122 | Cái | Tương đương bìa nút F4 in (ô vuông) FO-CBF01 | null | 3.500 | |
16 | Bì thư nhỏ 12cmx22cm (dày, có logo) |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
500 | Cái | Bì thư nhỏ 12cmx22cm dày có keo, in logo ngành dự trữ và nội dung theo mẫu bên mời thầu cung cấp | null | 700 | |
17 | Bì thư 18cmx24cm thường |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
1.000 | Cái | Bì thư nhỏ 18cmx24cm thường có keo, in nội dung theo mẫu bên mời thầu cung cấp | null | 700 | |
18 | Bì thư nhỏ 13cmx24cm (dày, có logo) |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
1.000 | Cái | Bì thư nhỏ 13cmx24cm dày có keo, in logo ngành dự trữ và nội dung theo mẫu bên mời thầu cung cấp | null | 700 | |
19 | Bì thư nhỏ 18cmx24cm (dày, có logo) |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
1.000 | Cái | Bì thư nhỏ 18x24 dày có keo, in logo ngành dự trữ và nội dung theo mẫu bên mời thầu cung cấp | null | 700 | |
20 | Bì thư nhỏ 13cmx20cm |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
1.000 | Cái | Bì thư nhỏ 13cmx20cm (thường) có keo, in theo mẫu | null | 700 | |
21 | Bấm kim (dùng kim loại No.10) |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
5 | Cái | Tương đương bấm kim số 10 Plus ST-010E ST-P01 | null | 25.000 | |
22 | Cục gom |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
6 | Cái | Tương đương gom Thiên Long E-05 | null | 5.000 | |
23 | Mực đóng dấu |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
3 | Hũ | Tương đương mực đóng dấu Shiny | null | 30.000 | |
24 | Kim bấm loại No.10 |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
13 | Hộp | Tương đương kim bấm số 10 FO-STS02 | null | 3.000 | |
25 | Kéo cắt giấy (Lớn) |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
4 | Cái | Tương đương kéo cắt giấy Zeng Teng lớn | null | 25.000 | |
26 | Kẹp giấy loại 25mm |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
2 | Hộp | Tương đương kẹp giấy 25mm DC-025 slecho | null | 8.000 | |
27 | Giấy đánh dấu trang |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
18 | Bì | Tương đương giấy note Proti | null | 12.000 | |
28 | Giấy in vi tính A4 |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
117 | Ram | Tương đương giấy in A4 Quality A4 70gms, 500 sheets | null | 58.000 | |
29 | Giấy note màu vàng |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
7 | Bì | Tương đương giấy note 3x3 N-U303 | null | 6.000 | |
30 | Ghim kẹp giấy |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
30 | Hộp | Tương đương ghim kẹp giấy 25mm FO-PAC01 | null | 3.000 | |
31 | Gỡ ghim |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
2 | Cái | Tương đương gỡ kim Unicorn SL905 | null | 9.000 | |
32 | Pin cực tiểu 1,5V |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
24 | Viên | Tương đương Pin tiểu AA Panasonic (4v/Vỉ) B-P02 | null | 4.000 | |
33 | Pin cực tiểu 1,5V dùng cho điều hòa |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
54 | Viên | Tương đương Pin đũa AAA Pana 1.5v LR03T | null | 3.000 | |
34 | Sổ Công văn đến loại dày |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
1 | Quyển | Sổ Công văn đến loại dày (có in nội dung theo mẫu quy định tại Quyết định số 747/QĐ-TCDT ngày 09/12/2020 của Tổng cục Dự trữ Nhà nước) | null | 30.000 | |
35 | Sổ công văn đi loại dày |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
1 | Quyển | Sổ Công văn đi loại dày (có in nội dung theo mẫu quy định tại Quyết định số 747/QĐ-TCDT ngày 09/12/2020 của Tổng cục Dự trữ Nhà nước) | null | 30.000 | |
36 | Tăm bông |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
2 | Hộp | Tương đương tăm bông Shiny | null | 25.000 | |
37 | Vở học sinh (loại tốt) |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
21 | Quyển | Tương đương Vở Hải Tiến 200 trang loại tốt | null | 10.000 | |
38 | Gọt bút chì |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
4 | Cái | Tương đương gọt bút chì S-01 hộp 40/T3840 | null | 3.000 | |
39 | Kìm răng rổng hợp 7'' (180 mm) |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
1 | Cái | Tương đương kìm răng rổng hợp 7'' (180 mm) Tolsen 1000 | null | 125.000 | |
40 | Hộp đựng bút 4 ngăn để bàn |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
1 | Cái | Tương đương hộp đựng bút 4 ngăn để bàn kích thước tương đương 10*15*8 cm | null | 40.000 | |
41 | Bì thư lớn màu vàng 26cmx36cm (loại dày) |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
500 | Cái | Bì thư lớn màu vàng 26cmx36cm (loại dày) | null | 2.500 | |
42 | Bút bi dán bàn |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
3 | Cây | Tương đương Bút dán bàn Thiên Long FO PH01 | null | 11.000 | |
43 | Hộp đựng tài liệu 10cm |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
12 | Cái | Hộp đựng hồ sơ Simili 10cm | null | 30.000 | |
44 | Sổ A4 |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
2 | Quyển | Sổ A4 (tương đương sổ A4 bìa cứng, có đường kẻ, 200 trang) | null | 45.000 | |
45 | Băng keo 2 mặt 5cm |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
3 | Cuộn | chất liệu nhựa OPP, chiều rộng 5 cm, được phủ keo 2 mặt | null | 7.000 | |
46 | Dụng cụ cắt băng keo 5P |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
1 | Cái | Tương đương đồ cắt băng keo Dân Hoa 5P | null | 25.000 | |
47 | Máy tính cầm tay |
Theo bảng Cam kết đáp ứng phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện, yêu cầu kỹ thuật chương V
|
1 | Cái | Tương đương Máy tính CASIO MX120B | null | 220.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.