Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
hồ sơ hợp lệ
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3603632491 | mạnh hằng |
75.065.010 VND | 75.065.010 VND | 20 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy in A4 |
TC NSX
|
59 | Ram | 80g Doule A hoặc tương đương | null | 90.000 | |
2 | Giấy in A3 |
TC NSX
|
15 | Ram | 80g Doule A hoặc tương đương | null | 160.000 | |
3 | Bìa cứng (các mầu) |
TC NSX
|
1.000 | tờ | Khổ A4, độ dày 1,3mm, đóng gói 100 tờ/gram hoặc tương đương | null | 500 | |
4 | Băng dính Thái Lan |
TC NSX
|
30 | cuộn | Băng dính màu xanh 5 cm Thailan hoặc tương đương | null | 17.000 | |
5 | Băng keo dán gáy 5cm |
TC NSX
|
34 | cuộn | Băng dính màu xanh 5 cm HT hoặc tương đương | null | 15.000 | |
6 | Sổ notebook (30x21) |
TC NSX
|
139 | quyển | Bìa cứng 1mm, khổ A4, nằm dọc; Ruột giấy BB 58-ISO 80g/m2 hoặc tương đương | null | 60.000 | |
7 | Giấy kẻ ngang |
TC NSX
|
18 | ram | Giấy kẻ ngang Hải Tiến hoặc tương đương | null | 120.000 | |
8 | Bút viết bảng |
TC NSX
|
22 | cái | Thiên Long hoặc tương đương | null | 15.000 | |
9 | Đổ mực máy in |
TC NSX
|
5 | hộp | Mực in máy canon 2900 hoặc tương đương | null | 150.000 | |
10 | Bút bi |
TC NSX
|
52 | Cái | Myghet hoặc tương đương | null | 25.000 | |
11 | Kẹp tài liệu A4 |
TC NSX
|
5 | cái | A4 Da PU hoặc tương đương | null | 380.000 | |
12 | Túi đựng tài liệu |
TC NSX
|
56 | cái | Myclear BAG hoặc tương đương | null | 5.000 | |
13 | Bìa cứng mầu đỏ |
|
2 | ram | Khổ A4, độ dày 1,3mm, đóng gói 100 tờ/gram hoặc tương đương | null | 120.000 | |
14 | Bút bi TL 036 |
|
484 | cái | TL 0.36 hoặc tương đương | null | 10.000 | |
15 | Mực in A4 |
|
1 | hộp | Canon Cartridge 103/303/703 hoặc tương đương | null | 1.200.000 | |
16 | Mực dấu lăn tay |
|
1 | hộp | Thiên Long dầu hoặc tương đương | null | 30.000 | |
17 | Bút bi TL 027 |
|
1 | cái | TL 0.27 hoặc tương đương | null | 5.000 | |
18 | Hộp lưu công văn 10cm Thành Phát |
|
19 | cái | 10cm Thành Phát hoặc tương đương | null | 55.000 | |
19 | Túi đựng hồ sơ 2 ngăn |
|
55 | túi | I2 Leyers hoặc tương đương | null | 10.000 | |
20 | Túi đựng hồ sơ 3 ngăn |
|
50 | túi | I3 Leyers hoặc tương đương | null | 12.000 | |
21 | Ghim cài |
|
5 | hộp | Sanjao hoặc tương đương | null | 6.000 | |
22 | Ghim bấm |
|
1 | cái | Dùng cho máy bấm kim, Chiều dài chân kim 4,8mm và chiều ngang 9,3mm, bấm tối đa 20 tờ, Hoặc tương đương nhãn hiệu Plus | null | 40.000 | |
23 | Bóng chuyền |
|
8 | qủa | Thăng long hoặc tương đương | null | 800.000 | |
24 | Lưới bóng chuyền |
|
4 | cái | BC95P-CC hoặc tương đương | null | 750.000 | |
25 | Quả cầu lông |
|
12 | hộp | Vina-star hoặc tương đương | null | 220.000 | |
26 | Lưới cầu lông |
|
10 | cái | Hải Yến hoặc tương đương | null | 170.000 | |
27 | Vở ô li Campus Bento |
|
571 | quyển | Bìa cứng 3mm, khổ A4, nằm dọc; Ruột giấy BB 58-ISO 90g/m2 hoặc tương đương | null | 25.000 | |
28 | Bút bi |
|
56 | cái | FO-03/VN hoặc tương đương | null | 7.000 | |
29 | Mực in màu |
|
4 | hộp | Épon L3000 hoặc tương đương | null | 160.000 | |
30 | Vợt bóng bàn |
|
4 | cái | 729 TQ hoặc tương đương | null | 760.000 | |
31 | Bóng bàn |
|
4 | hộp | Nikuta 3 sao hoặc tương đương | null | 113.000 | |
32 | Giấy A5 |
|
6 | gram | A5 Double A80 hoặc tương đương | null | 50.000 | |
33 | Bìa Bóng kính A4 |
|
300 | tờ | PVC 0,12mm Khổ A4, độ dày 1,3mm, đóng gói 100 tờ/gram hoặc tương đương | null | 1.000 | |
34 | Bàn bấm ghim (KW-tri0) |
|
1 | cái | KW-Trio 0399 hoặc tương | null | 550.000 | |
35 | Lưu điện Santak |
|
1 | cái | Guard 500 Santak hoặc tương đương | null | 1.305.000 | |
36 | Mực máy in A3 |
|
3 | hộp | A3 canon 3500 hoặc tương đương | null | 3.000.000 | |
37 | Bìa xanh A3 Taiwan |
|
3 | ram | Khổ A3, Định lượng 180, đóng gói 100 tờ/gram hoặc tương đương | null | 200.000 | |
38 | Bìa xanh A4 Taiwan |
|
3 | ram | Khổ A4, Định lượng 180, đóng gói 100 tờ/gram hoặc tương đương | null | 100.000 | |
39 | Kéo cắt giấy bitex |
|
3 | cái | Lưỡi kéo làm bằng thép không rỉ, cán nhựa, dài 415mm | null | 25.000 | |
40 | Dao rọc giấy FO-KN04 |
|
2 | cái | FO-KN04 Thiên Long hoặc tương đương | null | 35.000 | |
41 | Kẹp bướm 5cm |
|
80 | cái | Kẹp sắt đen 50 mm | null | 10.000 | |
42 | Đổ mực máy in |
|
2 | hộp | 12A hoặc tương đương | null | 90.000 | |
43 | Kẹp bướm ECHO 32mm |
|
4 | hộp | Kẹp inox 50 mm | null | 14.200 | |
44 | Ghim bấm No.10 |
|
7 | hộp | Ghim cài Huixing Zhen hoặc tương đương | null | 5.000 | |
45 | Băng keo trong 5cm |
|
1 | cuộn | Băng dính màu xanh 5 cm HT hoặc tương đương | null | 35.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.