Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0108681410 | Công ty TNHH thương mại Dịch vụ Hiền Vinh |
618.879.800 VND | 618.879.800 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vải phin trắng |
Nam Định, Việt NAm
|
7.740 | mét | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.900 | |
2 | Găng tay vải |
Việt Nam
|
6.000 | đôi | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.400 | |
3 | Khẩu trang vải |
Việt Nam
|
5.750 | cái | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.000 | |
4 | Khẩu trang hoạt tính |
Vogmask ,Việt Nam
|
225 | cái | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 75.000 | |
5 | Giấy giáp mịn |
Hải Dương, Việt Nam
|
755 | tờ | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.000 | |
6 | Bàn chải nhựa |
Song Long, Việt Nam
|
2.105 | cái | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 7.000 | |
7 | Chổi lông cán nhựa |
Tiến Lợi, Việt Nam
|
4.362 | cái | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 7.000 | |
8 | Giẻ lau tổng hợp |
Việt Nam
|
4.500 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 14.500 | |
9 | Giẻ lau tẩm dầu |
Việt Nam
|
24 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 30.000 | |
10 | Vải thô trắng |
Nam Định, Việt Nam
|
7.602 | mét | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 7.900 | |
11 | Dây nilon |
Song long, Việt nam
|
183 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 44.000 | |
12 | Túi nilon |
Việt Nam
|
1.570 | cái | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.000 | |
13 | Bao dứa |
Việt Nam
|
1.670 | cái | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.000 | |
14 | Bông tinh chế |
Bạch Tuyết, Việt Nam
|
12 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 310.000 | |
15 | Băng dính trắng |
Hùng Nga, Việt Nam
|
485 | cuộn | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 20.000 | |
16 | Giấy bảo quản |
Việt Nam
|
2.200 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 20.000 | |
17 | Bàn chải nhựa cán dài |
Song long, Việt Nam
|
200 | cái | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 17.000 | |
18 | Găng tay chịu dầu |
SDE36, Việt Nam
|
286 | đôi | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 36.000 | |
19 | Ủng cao su |
Thùy Dương, Việt nam
|
88 | đôi | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
20 | Xô tôn |
Việt Nam
|
122 | cái | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 35.000 | |
21 | Silicon |
Apolo, Việt nam
|
30 | tuýp | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 119.000 | |
22 | Vải bạt |
LD, Việt- Hàn
|
374 | m | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Hàn | 80.000 | |
23 | Băng keo cách điện |
FKP10, Việt nam
|
14 | cuộn | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 10.000 | |
24 | Băng dính đen |
Hùng Nga, Việt nam
|
90 | cuộn | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 20.000 | |
25 | Que hàn điện |
Kim tín, Việt nam
|
50 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 24.000 | |
26 | Giấy giáp thô |
Hải dương, Việt nam
|
130 | mét | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 12.000 | |
27 | Ống ghen nhựa |
Tiền Đạt, Việt nam
|
760 | mét | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 12.000 | |
28 | Bông công nghiệp |
Việt Nam
|
1 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 240.000 | |
29 | Chổi đánh rỉ bát |
Hải Dương, Việt nam
|
320 | cái | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.000 | |
30 | Chổi đánh rỉ |
Thiên Nga, Việt Nam
|
30 | cái | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 20.000 | |
31 | Đá mài |
Hải Dương, Việt Nam
|
100 | viên | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.000 | |
32 | Đá cắt |
Hải Dương, Việt Nam
|
60 | viên | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.000 | |
33 | Đinh rút |
Đông Anh, Việt Nam
|
35 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
34 | Đinh rút |
Đông Anh, Việt Nam
|
5 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 55.000 | |
35 | Đinh rút |
Đông Anh, Việt Nam
|
6 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 55.000 | |
36 | Bàn chải sắt |
Hải Dương, Việt Nam
|
175 | cái | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.000 | |
37 | Bàn chải sắt |
Thiên Nga, Việt Nam
|
50 | cái | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 20.000 | |
38 | Que hàn chịu lực |
Kim Tín, Việt Nam
|
10 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 60.000 | |
39 | Que hàn thép trắng |
Việt Nam
|
5 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 170.000 | |
40 | Que hàn |
KR300, Việt Hàn
|
7 | hộp | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Hàn | 257.000 | |
41 | Thiếc hàn |
Việt Nam
|
3 | cuộn | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 60.000 | |
42 | Nhựa thông |
Amtech, Việt Nam
|
4 | lọ | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 45.000 | |
43 | Kẹp cá sấu |
Bằng Đồng, Việt Nam
|
6 | cái | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 29.000 | |
44 | Kéo cắt sắt |
3A, Việt Nam
|
5 | cái | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 35.000 | |
45 | Chì niêm phong |
Việt Nam
|
10 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 180.000 | |
46 | Dây thép mạ kẽm |
Đông Anh, Việt Nam
|
22 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.000 | |
47 | Dây cáp lụa |
Đông Anh, Việt Nam
|
135 | mét | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 14.000 | |
48 | Dây chì |
Đông Anh, Việt Nam
|
33 | mét | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 22.000 | |
49 | Dây dù |
Hòa Phát, Việt Nam
|
150 | mét | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 34.000 | |
50 | Thiếc hàn |
Hùng Nga, Việt Nam
|
5 | vỉ | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 150.000 | |
51 | Bìa A mi ăng |
Hải Dương, Việt Nam
|
10 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 140.000 | |
52 | Bìa A mi ăng |
Hải Dương, Việt Nam
|
5 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 149.000 | |
53 | Bìa A mi ăng |
Hải Dương, Việt Nam
|
5 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 150.000 | |
54 | Bìa A mi ăng |
Hải Dương, Việt Nam
|
5 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 150.000 | |
55 | Bìa A mi ăng |
Hải Dương, Việt Nam
|
5 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 148.000 | |
56 | Bìa A mi ăng |
Hải Dương, Việt Nam
|
5 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 150.000 | |
57 | Bìa các tông |
Việt Nam
|
20 | m2 | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 19.000 | |
58 | Bìa các tông |
Việt Nam
|
16 | m2 | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | |
59 | Bìa các tông |
Việt Nam
|
16 | m2 | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 30.000 | |
60 | Bìa các tông |
Việt Nam
|
16 | m2 | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 21.000 | |
61 | Bìa các tông |
Việt Nam
|
16 | m2 | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 32.000 | |
62 | Dây A mi ăng |
Việt Nam
|
16 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 180.000 | |
63 | Bu lông + đai ốc |
Đông Anh, Việt Nam
|
45 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 214.000 | |
64 | Bu lông |
Đông Anh, Việt Nam
|
35 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 171.000 | |
65 | Vòng kẹp |
Đông Anh, Việt Nam
|
80 | cái | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 9.000 | |
66 | Đệm vênh |
Đông Anh, Việt Nam
|
70 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.000 | |
67 | Đệm bằng |
Đông Anh, Việt Nam
|
65 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 65.000 | |
68 | Chốt chẻ |
Đông Anh, Việt Nam
|
50 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 75.000 | |
69 | Ê cu hoa |
Đông Anh, Việt Nam
|
50 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 180.000 | |
70 | Ốc vít |
Đông Anh, Việt Nam
|
40 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 65.000 | |
71 | Tai hồng |
Đông Anh, Việt Nam
|
400 | cái | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.000 | |
72 | Vít |
Đông Anh, Việt nam
|
40 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 154.000 | |
73 | Ống cao su chịu dầu |
Đông Anh, Việt Nam
|
40 | m | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 227.000 | |
74 | Thép lập là |
Thái Nguyên, Việt Nam
|
45 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.000 | |
75 | Thép lập là |
Thái Nguyên, Việt Nam
|
35 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.000 | |
76 | Thép lập là |
Thái Nguyên, Việt Nam
|
48 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.000 | |
77 | Chốt khoan lỗ hai đầu |
Đông Anh, Việt Nam
|
55 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 161.000 | |
78 | Chân ren |
Đông Anh, Việt Nam
|
55 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 173.000 | |
79 | Đinh tán đầu bán nguyệt |
Đông Anh, Việt Nam
|
35 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 160.000 | |
80 | Đinh tán đầu chìm |
Đông Anh, Việt Nam
|
30 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 160.000 | |
81 | Đinh tán rỗng |
Đông Anh, Việt Nam
|
30 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 140.000 | |
82 | Ghíp kẹp đầu dây |
Đông Anh, Việt Nam
|
660 | cái | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.000 | |
83 | Đệm khóa |
Đông Anh, Việt Nam
|
45 | kg | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 173.000 | |
84 | Đĩa mài |
Việt Nam
|
30 | cái | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 29.000 | |
85 | Đá cắt |
LD Việt - Trung
|
14 | cái | Tham chiếu tại chương V của E-HSMT | Việt Trung | 23.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.